Ngành nghề kinh doanh của Tổng công ty Du lịch Hà Nội là gì? Tổng công ty Du lịch Hà Nội hoạt động dựa trên mục tiêu nào? – Quỳnh Trâm (Bình Phước)
Ngành nghề kinh doanh của Tổng công ty Du lịch Hà Nội (Hình từ internet)
Về vấn đề này, LawNet giải đáp như sau:
- Tối đa hóa hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh; bảo toàn và phát triển vốn Nhà nước đầu tư tại Tổng công ty và vốn của Tổng công ty đầu tư vào các doanh nghiệp khác.
- Đảm bảo việc làm cho người lao động và lợi ích của Tổng công ty theo quy định của pháp luật.
- Hoàn thành các nhiệm vụ khác được Cơ quan đại diện chủ sở hữu của Tổng công ty giao.
(Khoản 1 Điều 4 Điều lệ Tổ chức và hoạt động của Tổng công ty Du lịch Hà Nội ban hành kèm theo Quyết định 828/QĐ-UBND năm 2023)
Ngành nghề kinh doanh của Tổng công ty Du lịch Hà Nội được quy định tại khoản 2 Điều 4 Điều lệ Tổ chức và hoạt động của Tổng công ty Du lịch Hà Nội ban hành kèm theo Quyết định 828/QĐ-UBND năm 2023 như sau:
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Điều hành tua du lịch, Chi tiết: Kinh doanh lữ hành quốc tế và nội địa; |
7912 |
2 |
Đại lý du lịch |
7911 |
3 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7990 |
4 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5629 |
5 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
6 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
7 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1075 |
8 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
9 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5621 |
10 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
5630 |
11 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
12 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
13 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 |
14 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8230 |
15 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7320 |
16 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
17 |
Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7020 |
18 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7830 |
19 |
Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7820 |
20 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7810 |
21 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9329 |
22 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9321 |
23 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7721 |
24 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9620 |
25 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không bao gồm day ấn huyệt, xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền và phục hồi chức năng, vật lý trị liệu); |
9610 |
26 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
27 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8559 |
28 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
29 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
30 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4651 |
31 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4330 |
32 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4329 |
33 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4211 |
34 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4212 |
35 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 |
36 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1621 |
37 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1391 |
38 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1392 |
39 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1399 |
40 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5221 |
41 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7730 |
42 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
43 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
44 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
45 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
46 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4653 |
47 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào |
4634 |
48 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2392 |
49 |
Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
5021 |
50 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
51 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
52 |
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5022 |
53 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 |
54 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1623 |
55 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
56 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4299 |
57 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2393 |
58 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
59 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1410 |
60 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
61 |
Phá dỡ |
4311 |
62 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
63 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 |
64 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
65 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
66 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
67 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh. Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
68 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
69 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4631 |
70 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
71 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
72 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
73 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm); |
4620 |
74 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1622 |
75 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
76 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
77 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4652 |
78 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4791 |
79 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
80 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
81 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
82 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
83 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
84 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
85 |
Bán buôn tổng hợp |
4690 |
86 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
87 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
88 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4649 |
89 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
90 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
91 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
92 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1430 |
93 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4390 |
94 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4321 |
95 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4312 |
96 |
Xây dựng công trình điện |
4221 |
97 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4222 |
98 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4223 |
99 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4229 |
100 |
Xây dựng công trình thủy |
4291 |
101 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4293 |
102 |
Xây dựng nhà để ở |
4101 |
103 |
Xây dựng nhà không để ở |
4102 |
104 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
105 |
In ấn (trừ các loại Nhà nước cấm); |
1811 |
106 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1812 |
107 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7310 |
108 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6810 |
109 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ; |
6492 |
110 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4610 |
Address: | 19 Nguyen Gia Thieu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City |
Phone: | (028) 7302 2286 |
E-mail: | info@lawnet.vn |