Bảo hiểm xã hội Việt Nam vừa công bố Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình thuộc thẩm quyền giải quyết của Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
Công bố danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình thuộc thẩm quyền giải quyết của BHXH Việt Nam (Hình từ internet)
Về vấn đề này, LawNet giải đáp như sau:
Ngày 05/6/2024, Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành Quyết định 838/QĐ-BHXH công bố Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình thuộc thẩm quyền giải quyết của Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
Theo đó, công bố 70 dịch vụ công trực tuyến toàn trình thuộc thẩm quyền giải quyết của BHXH Việt Nam, bao gồm:
STT |
Mã TTHC/Dịch vụ công |
Tên TTHC/ Dịch vụ công |
Quyết định công bố Dịch vụ công |
Đối tượng áp dụng |
|
I. |
LĨNH VỰC THU BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
||||
|
1 |
1.002051 |
TTHC: Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT |
||
1 |
1.1 |
1.002051.03 |
Đăng ký, thay đổi thông tin đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
2 |
1.2 |
1.002051.04 |
Đăng ký, truy đóng BHXH bắt buộc đối với NLĐ làm việc có thời hạn ở nước ngoài sau khi về nước |
nt |
Tổ chức |
3 |
1.3 |
1.002051.05 |
nt |
Cá nhân |
|
4 |
1.4 |
1.002051.01 |
Báo tăng, báo giảm, điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN |
nt |
Tổ chức |
5 |
1.5 |
1.002051.06 |
Truy đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN |
nt |
Tổ chức |
6 |
1.6 |
1.002051.07 |
Tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất theo quy định tại Điều 88 Luật BHXH năm 2014 |
nt |
Tổ chức |
7 |
1.7 |
1.002051.02 |
Tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất theo theo Nghị quyết 68/NQ-CP ngày 01/7/2021 của Chính phủ. |
nt |
Tổ chức |
8 |
1.8 |
1.002051.08 |
Gộp sổ BHXH trong trường hợp một người có từ 2 sổ trở lên |
nt |
Tổ chức |
9 |
1.9 |
1.002051.09 |
nt |
Cá nhân |
|
10 |
1.10 |
1.002051.10 |
Đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN |
nt |
Tổ chức |
|
2 |
1.002179 |
TTHC: Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH |
||
11 |
2.1 |
1.002179.01 |
Đăng ký; đăng ký lại (bao gồm cả đóng bù cho thời gian chưa đóng); điều chỉnh phương thức đóng, căn cứ đóng BHXH tự nguyện |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
12 |
2.2 |
1.002179.05 |
Đăng ký; đăng ký lại (bao gồm cả đóng bù cho thời gian chưa đóng); điều chỉnh phương thức đóng, căn cứ đóng BHXH tự nguyện |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
13 |
2.5 |
1.002179.02 |
Đóng tiếp BHXH tự nguyện |
nt |
Cá nhân |
14 |
2.6 |
1.002179.06 |
Đăng ký tham gia BHXH tự nguyện trên Cổng Dịch vụ công |
QĐ 49/QĐ- BHXH ngày 19/01/2023 |
Cá nhân |
|
3 |
1.001939 |
TTHC: Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT |
||
15 |
3.1 |
1.001939.08 |
Đăng ký đóng BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
16 |
3.2 |
1.001939.02 |
Đăng ký đóng BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT |
nt |
Cá nhân |
17 |
3.3 |
1.001939.03 |
Đăng ký cấp thẻ BHYT đối với trẻ em dưới 6 tuổi |
nt |
Tổ chức |
18 |
3.8 |
1.001939.01 |
Gia hạn thẻ BHYT theo hộ gia đình |
nt |
Cá nhân |
19 |
3.9 |
1.001939.09 |
Gia hạn thẻ BHYT theo hộ gia đình tích hợp giảm trừ mức đóng trên Cổng dịch vụ công |
Quyết định 1231/QĐ- BHXH ngày 02/6/2022 |
Cá nhân |
20 |
3.10 |
1.001939.10 |
Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT trên Cổng Dịch vụ công |
Quyết định 50/QĐ-BHXH ngày 19/01/2023 |
Cá nhân |
II. |
LĨNH VỰC CẤP SỔ BHXH, THẺ BHYT |
||||
|
1 |
1.002759 |
TTHC: Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT |
||
21 |
1.1 |
1.002759.06 |
Cấp lại sổ BHXH không thay đổi thông tin |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
22 |
1.2 |
1.002759.03 |
Cấp lại sổ BHXH không thay đổi thông tin |
nt |
Cá nhân |
23 |
1.3 |
1.002759.02 |
Cấp lại sổ BHXH do thay đổi thông tin |
nt |
Tổ chức |
24 |
1.4 |
1.002759.04 |
nt |
Cá nhân |
|
25 |
1.5 |
1.002759.05 |
Cấp lại, đổi thẻ BHYT do mất, hỏng không thay đổi thông tin |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
26 |
1.6 |
1.002759.01 |
|
nt |
Cá nhân |
27 |
1.7 |
1.002759.07 |
Cấp lại, đổi thẻ BHYT do thay đổi thời điểm đủ 05 năm liên tục, nơi KCB ban đầu |
nt |
Tổ chức |
28 |
1.8 |
1.002759.08 |
nt |
Cá nhân |
|
29 |
1.9 |
1.002759.09 |
Cấp lại, đổi thẻ BHYT do thay đổi thông tin về nhân thân, mã đối tượng, mã quyền lợi, mã nơi đối tượng sinh sống |
nt |
Tổ chức |
30 |
1.10 |
1.002759.10 |
nt |
Cá nhân |
|
III. |
LĨNH VỰC THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH BHXH |
||||
|
1 |
1.001667 |
TTHC: Giải quyết hưởng chế độ ốm đau |
||
31 |
1.1 |
1.001667.01 |
Giải quyết hưởng chế độ ốm đau |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
32 |
1.2 |
1.001667.02 |
Giải quyết hưởng chế độ ốm đau, thai sản, trợ cấp dưỡng sức phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
Quyết định 1199/QĐ- BHXH ngày 25/05/2022 |
Tổ chức |
|
2 |
2.000693 |
TTHC: Giải quyết hưởng chế độ thai sản |
||
33 |
2.1 |
2.000693.01 |
Giải quyết hưởng chế độ thai sản đối với người lao động đang đóng BHXH |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
34 |
2.2 |
2.000693.02 |
Giải quyết hưởng chế độ thai sản đối với người lao động thôi việc trước thời điểm sinh con, nhận nuôi con nuôi |
nt |
Cá nhân |
|
3 |
1.001598 |
TTHC: Giải quyết hưởng trợ cấp dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
||
35 |
3.1 |
1.001598.01 |
Giải quyết hưởng trợ cấp dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
|
4 |
1.001632 |
TTHC: Giải quyết hưởng chế độ TNLĐ, BNN đối với trường hợp bị TNLĐ, BNN lần đầu |
||
36 |
4.1 |
1.001632.01 |
Giải quyết hưởng chế độ TNLĐ đối với trường hợp bị TNLĐ lần đầu |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
37 |
4.2 |
1.001632.02 |
Giải quyết hưởng chế độ BNN đối với trường hợp bị BNN lần đầu |
nt |
Tổ chức |
38 |
4.3 |
1.001632.03 |
Giải quyết hưởng chế độ BNN đối với người lao động phát hiện bị BNN khi không còn làm trong các nghề, công việc có nguy cơ bị BNN |
nt |
Tổ chức |
39 |
4.4 |
1.001632.04 |
Giải quyết hưởng chế độ BNN đối với người lao động phát hiện bị BNN khi đã nghỉ hưu, thôi việc |
nt |
Cá nhân |
|
5 |
1.001521 |
TTHC: Giải quyết hưởng chế độ TNLĐ, BNN do thương tật, bệnh tật tái phát |
||
40 |
5.1 |
1.001521.01 |
Giải quyết hưởng chế độ TNLĐ do thương tật tái phát |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
41 |
5.2 |
1.001521.02 |
Giải quyết hưởng chế độ BNN do bệnh tật tái phát |
nt |
Cá nhân |
|
6 |
1.001643 |
TTHC: Giải quyết hưởng chế độ TNLĐ, BNN đối với trường hợp đã bị TNLĐ, BNN nay tiếp tục bị TNLĐ hoặc BNN |
||
42 |
6.1 |
1.001643.01 |
Giải quyết hưởng trợ cấp TNLĐ, BNN đối với NLĐ đã bị TNLĐ, BNN nay tiếp tục bị TNLĐ hoặc BNN |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
|
7 |
2.000821 |
TTHC: Giải quyết hưởng chế độ tử tuất |
||
43 |
7.1 |
2.000821.01 |
Giải quyết hưởng chế độ tử tuất đối với người đang tham gia đóng BHXH bắt buộc chết |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
44 |
7.2 |
2.000821.02 |
Giải quyết hưởng chế độ tử tuất đối với người đang tham gia BHXH tự nguyện, bảo lưu thời gian đóng BHXH chết |
nt |
Cá nhân |
45 |
7.3 |
2.000821.03 |
Giải quyết hưởng chế độ tử tuất đối với người đang hưởng hoặc đang tạm dừng hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng chết |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
|
8 |
2.000762 |
TTHC: Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định 613/QĐ-TTg |
||
46 |
8.1 |
2.000762.01 |
Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định 613/QĐ-TTg |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
47 |
8.2 |
2.000762.02 |
Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định 613/QĐ-TTg đối với người đủ điều kiện hưởng trợ cấp hàng tháng nhưng chưa được giải quyết mà bị chết từ ngày 1/7/2010 trở đi |
nt |
Cá nhân |
|
9 |
1.001613 |
TTHC: Giải quyết hưởng BHXH một lần |
||
48 |
9.1 |
1.001613.01 |
Giải quyết hưởng BHXH một lần đối với trường hợp đủ tuổi hưởng lương hưu theo quy định mà chưa đủ 20 năm đóng BHXH hoặc chưa đủ 15 năm đóng BHXH bắt buộc đối với trường hợp lao động nữ là người hoạt động chuyên trách hoặc không chuyên trách ở xã, phường, thị trấn và không tiếp tục tham gia BHXH tự nguyện |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
49 |
9.2 |
1.001613.02 |
Giải quyết hưởng BHXH một lần đối với người lao động ra nước ngoài để định cư |
nt |
Cá nhân |
50 |
9.3 |
1.001613.03 |
Giải quyết hưởng BHXH một lần đối với người lao động đang mắc một trong những bệnh nguy hiểm đến tính mạng |
nt |
Cá nhân |
51 |
9.4 |
1.001613.04 |
Giải quyết hưởng BHXH một lần đối với NLĐ tham gia BHXH bắt buộc sau một năm nghỉ việc, người tham gia BHXH tự nguyện sau một năm không tiếp tục đóng BHXH mà chưa đủ 20 năm đóng BHXH |
nt |
Cá nhân |
52 |
9.5 |
1.001613.05 |
Giải quyết hưởng BHXH một lần đối với NLĐ là công dân nước ngoài vào làm việc tại Việt Nam (có hiệu lực từ 01/01/2022) |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
53 |
9.6 |
1.001613.06 |
Giải quyết hưởng BHXH một lần đối với NLĐ phục viên, xuất ngũ, thôi việc |
nt |
Cá nhân |
54 |
9.7 |
1.001613.07 |
Giải quyết hưởng BHXH một lần áp dụng thí điểm xác thực qua chữ ký được tích hợp trong ứng dụng trên thiết bị di động theo Quyết định 422/QĐ- TTg ngày 04/4/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Danh mục dịch vụ công trực tuyến tích hợp, cung cấp trên Cổng Dịch vụ công quốc gia năm 2022. |
|
Cá nhân |
|
10 |
2.000605 |
TTHC: Giải quyết hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng đối với cán bộ xã |
||
55 |
10.1 |
2.000605.01 |
Giải quyết hưởng lương hưu đối với người đang tham gia BHXH bắt buộc |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
56 |
10.2 |
2.000605.02 |
Giải quyết hưởng lương hưu đối với người đang tham gia BHXH tự nguyện, bảo lưu thời gian đóng BHXH |
nt |
Cá nhân |
57 |
10.3 |
2.000605.03 |
Giải quyết hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người có Quyết định hoặc Giấy chứng nhận chờ đủ điều kiện về tuổi đời để hưởng lương hưu hoặc hưởng trợ cấp hàng tháng theo Nghị định 09/1998/NĐ-CP |
nt |
Cá nhân |
|
11 |
2.000755 |
TTHC: Giải quyết hưởng trợ cấp BHXH một lần đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng ra nước ngoài để định cư và công dân nước ngoài đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng không còn cư trú ở Việt Nam |
||
58 |
11.1 |
2.000755.01 |
Giải quyết hưởng trợ cấp BHXH một lần đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng ra nước ngoài để định cư |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
59 |
11.2 |
2.000755.02 |
Giải quyết hưởng trợ cấp BHXH một lần đối với công dân nước ngoài đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng không còn cư trú ở Việt Nam |
nt |
Cá nhân |
|
12 |
2.000809 |
TTHC: Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích |
||
60 |
12.1 |
2.000809.01 |
Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
|
13 |
1.001742 |
TTHC: Giải quyết chuyển hưởng sang địa bàn khác đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng |
||
61 |
13.1 |
1.001742.01 |
Giải quyết chuyển hưởng sang địa bàn khác đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
|
14 |
1.001710 |
TTHC: Giải quyết điều chỉnh, hủy quyết định, chấm dứt hưởng BHXH |
||
62 |
14.1 |
1.001710.01 |
Giải quyết điều chỉnh, hủy quyết định, chấm dứt hưởng BHXH |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
63 |
14.2 |
1.001710.02 |
nt |
Cá nhân |
|
|
15 |
1.001646 |
TTHC: Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo Nghị định 14/2020/NĐ-CP của Chính phủ |
||
64 |
15.1 |
1.001646.01 |
Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đang hưởng lương hưu nhưng chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo Nghị định 14/2020/NĐ-CP |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
65 |
15.2 |
1.001646.02 |
Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đủ điều kiện hưởng trợ cấp, chưa được giải quyết chế độ mà từ trần từ ngày 01/01/2012 trở về sau theo Nghị định 14/2020/NĐ-CP |
nt |
Cá nhân |
66 |
16 |
1.001978 |
Chi trả trợ cấp thất nghiệp |
Quyết định 1433/QĐ- BHXH ngày 18/7/2022 |
Cá nhân |
IV |
LĨNH VỰC THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH BHYT |
||||
|
1 |
1.001798 |
TTHC: Ký hợp đồng khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế |
|
|
67 |
1.2 |
1.001798.02 |
Ký hợp đồng với cơ sở KCB hàng năm |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Tổ chức |
V |
LĨNH VỰC CHI TRẢ CÁC CHẾ ĐỘ BHXH |
||||
|
1 |
2.00740 |
TTHC: Người hưởng lĩnh chế độ BHXH bằng tiền mặt chuyển sang lĩnh bằng tài khoản cá nhân và ngược lại, hoặc thay đổi thông tin cá nhân |
||
68 |
1.1 |
2.00740.01 |
Người hưởng lĩnh chế độ BHXH bằng tiền mặt chuyển sang lĩnh bằng tài khoản cá nhân và ngược lại, hoặc thay đổi thông tin cá nhân |
Quyết định 896/QĐ-BHXH ngày 16/9/2021 |
Cá nhân |
VI |
NHÓM DỊCH VỤ CÔNG LIÊN THÔNG |
||||
69 |
1 |
2.000986 |
DVC liên thông: Đăng ký khai sinh - Đăng ký thường trú - Cấp thẻ BHYT cho trẻ em dưới 6 tuổi trên Cổng dịch vụ công quốc gia |
Công văn 2084/VPCP- KSTT ngày 30/3/2023 |
Cá nhân |
70 |
2 |
1.011027 |
DVC liên thông: Đăng ký khai tử - xóa đăng ký thường trú - trợ cấp mai táng phí trên Cổng dịch vụ công quốc gia |
Công văn 2084/VPCP- KSTT ngày 30/3/2023 |
Cá nhân/Tổ chức |
Nguyễn Ngọc Quế Anh
Address: | 19 Nguyen Gia Thieu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City |
Phone: | (028) 7302 2286 |
E-mail: | info@lawnet.vn |