12+ mẫu viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử ngắn gọn? Tiếng việt lớp 4 có bao nhiêu tiết?
12+ mẫu viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử ngắn gọn?
Dưới đây là 12 mẫu viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử ngắn gọn học sinh tham khảo:
Mẫu viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử ngắn gọn
Mẫu 1 Lý Thái Tổ và quyết định dời đô về Thăng Long (1010)
Mùa thu năm Canh Tuất (1010), Lý Thái Tổ – vị hoàng đế khai sáng triều đại nhà Lý – đã đưa ra một quyết định trọng đại: dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về thành Đại La, nơi mà sau này được đổi tên thành Thăng Long – Hà Nội ngày nay.
Vào thời điểm ấy, Hoa Lư tuy là một vùng núi non hiểm trở, dễ phòng thủ nhưng lại chật hẹp, không phù hợp cho sự phát triển lâu dài của đất nước. Là một vị vua sáng suốt, Lý Thái Tổ hiểu rằng muốn đất nước cường thịnh, cần có một kinh đô rộng lớn, đất đai màu mỡ, giao thông thuận lợi. Sau nhiều ngày suy nghĩ, ông quyết định chọn thành Đại La – một vùng đất trù phú, địa thế đẹp và là trung tâm giao thương quan trọng.
Truyền thuyết kể rằng, khi thuyền rồng của Lý Thái Tổ vừa đến Đại La, một điềm lành xuất hiện: một con rồng vàng bay lên trời. Xem đó là dấu hiệu trời ban, vua liền đặt tên kinh đô mới là Thăng Long, mang ý nghĩa "rồng bay lên".
Không lâu sau, Lý Thái Tổ ban hành "Chiếu dời đô", trong đó khẳng định Đại La là vùng đất "ở giữa trời đất, được cái thế rồng cuộn hổ ngồi", nơi thuận lợi cho sự nghiệp lâu dài của quốc gia. Dưới sự chỉ đạo của nhà vua, kinh thành Thăng Long nhanh chóng được xây dựng, trở thành trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa lớn của Đại Việt.
Quyết định dời đô về Thăng Long của Lý Thái Tổ không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược của một vị minh quân mà còn đặt nền móng cho sự phát triển hưng thịnh của đất nước. Trải qua hơn một nghìn năm, Thăng Long – Hà Nội vẫn là trái tim của Việt Nam, chứng kiến bao thăng trầm lịch sử và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
Mẫu 2 Lê Lợi và chiến thắng Chi Lăng
Mùa thu năm 1427, cuộc kháng chiến chống quân Minh của nghĩa quân Lam Sơn bước vào giai đoạn quyết định. Sau nhiều năm chiến đấu gian khổ, Lê Lợi và nghĩa quân đã đẩy quân Minh vào thế suy yếu. Trước tình hình đó, nhà Minh cử Liễu Thăng, một tướng lừng danh, chỉ huy 10 vạn quân tinh nhuệ tiến xuống nước ta nhằm cứu viện cho thành Đông Quan (Hà Nội ngày nay). Tuy nhiên, Lê Lợi và các tướng lĩnh đã lập mưu dụ giặc vào trận địa hiểm trở tại ải Chi Lăng – nơi được mệnh danh là “cửa tử” đối với kẻ xâm lược.
Ngày 10 tháng 10 năm 1427, đoàn quân của Liễu Thăng tiến vào ải Chi Lăng. Đây là một vùng núi non hiểm trở, hai bên là vách đá dựng đứng, giữa có con đường hẹp chỉ đủ một đoàn quân đi qua. Đúng lúc ấy, nghĩa quân Lam Sơn bất ngờ xuất kích. Đội quân phục kích do Lê Sát và Lưu Nhân Chú chỉ huy đã dùng cung nỏ bắn tên như mưa xuống đầu giặc. Quân Minh hoảng loạn chưa kịp chống trả thì từ phía trước, quân ta đã ào xuống, dùng giáo mác tiêu diệt hàng loạt địch quân.
Giữa lúc hỗn loạn, Liễu Thăng cùng đoàn quân hộ vệ tìm cách tháo chạy, nhưng trên đường rút lui, hắn bị phục binh của nghĩa quân đón sẵn chặn đường. Trên lưng ngựa, Liễu Thăng chưa kịp xoay sở thì bị một tướng của ta chém chết. Quân Minh mất chủ tướng, rơi vào cảnh tan rã, chạy tán loạn và bị truy sát.
Chiến thắng Chi Lăng là một trong những trận đánh oanh liệt nhất trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, đánh dấu bước ngoặt quan trọng giúp nghĩa quân Lam Sơn giành thế chủ động. Chỉ hơn một tháng sau, toàn bộ viện binh của quân Minh bị tiêu diệt, buộc nhà Minh phải chấp nhận đàm phán rút quân về nước, kết thúc hơn 20 năm đô hộ tàn bạo trên đất Đại Việt.
Lê Lợi không chỉ là một vị anh hùng kiệt xuất mà còn là người có tầm nhìn chiến lược sắc bén. Nhờ tài thao lược và lòng yêu nước sâu sắc, ông đã lãnh đạo nhân dân đánh bại quân xâm lược, giành lại độc lập cho dân tộc. Chiến thắng Chi Lăng mãi mãi đi vào lịch sử như một bản anh hùng ca bất diệt của lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu kiên cường của nhân dân Đại Việt.
Mẫu 3 Nguyễn Huệ và khởi nghĩa tây sơn
Vào thế kỷ XVIII, đất nước Đại Việt lâm vào cảnh chia cắt và loạn lạc. Chính quyền Lê - Trịnh ở Đàng Ngoài suy yếu, trong khi chúa Nguyễn ở Đàng Trong lại áp bức nhân dân. Đời sống người dân vô cùng khốn khổ, nạn tham nhũng, cường hào hoành hành khắp nơi. Trong bối cảnh ấy, vào năm 1771, ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ đã dựng cờ khởi nghĩa tại Tây Sơn (Bình Định ngày nay), mở đầu cho phong trào Tây Sơn lẫy lừng trong lịch sử.
Là người có tài cầm quân xuất chúng, Nguyễn Huệ nhanh chóng trở thành linh hồn của nghĩa quân Tây Sơn. Dưới sự chỉ huy của ông, quân Tây Sơn liên tiếp đánh tan quân chúa Nguyễn ở Đàng Trong, chiếm được Gia Định vào năm 1777. Sau đó, ông dẫn quân tiến ra Bắc, lật đổ chúa Trịnh, trả lại quyền lực cho vua Lê. Tuy nhiên, vua Lê Chiêu Thống hèn nhát lại cầu cứu nhà Thanh, rước quân xâm lược vào nước ta.
Trước nguy cơ mất nước, Nguyễn Huệ lập tức lên ngôi hoàng đế, lấy niên hiệu Quang Trung, rồi chỉ trong vòng 5 ngày Tết Kỷ Dậu 1789, ông đã chỉ huy một cuộc hành quân thần tốc, đánh tan 29 vạn quân Thanh trong trận Ngọc Hồi - Đống Đa, giành lại độc lập cho dân tộc.
Dưới triều đại của mình, Quang Trung đã thực hiện nhiều cải cách táo bạo, khuyến khích nông nghiệp, phát triển giáo dục, và khẳng định chủ quyền quốc gia. Tiếc rằng, vị anh hùng kiệt xuất này đột ngột qua đời vào năm 1792 khi còn đang ấp ủ nhiều kế hoạch lớn lao.
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn không chỉ lật đổ các thế lực phong kiến suy tàn, mà còn đánh bại hai đế quốc hùng mạnh bấy giờ là Xiêm và Thanh, mở ra một thời kỳ phát triển rực rỡ của đất nước. Nguyễn Huệ mãi mãi là biểu tượng của trí tuệ quân sự, lòng yêu nước và khí phách quật cường của dân tộc Việt Nam.
Mẫu 4 Ngày 2/9/1945 – Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập
Mùa thu năm 1945, đất nước Việt Nam đứng trước một thời khắc lịch sử trọng đại. Sau thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám, chính quyền đã về tay nhân dân, nhưng đất nước vẫn cần một lời khẳng định chính thức với thế giới về quyền độc lập, tự do. Người đứng ra thực hiện trọng trách thiêng liêng đó không ai khác chính là Chủ tịch Hồ Chí Minh – vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc.
Ngày 2/9/1945, hàng chục vạn người dân từ khắp nơi đổ về Quảng trường Ba Đình, Hà Nội. Trên lễ đài, Hồ Chí Minh xuất hiện trong bộ quần áo kaki giản dị, đôi dép cao su quen thuộc, mái tóc bạc phơ nhưng đôi mắt sáng rực ánh nhìn cương quyết. Với giọng nói trầm ấm nhưng mạnh mẽ, Người đọc Tuyên ngôn Độc lập, khẳng định quyền tự do thiêng liêng của dân tộc Việt Nam:
"Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập!"
Cả quảng trường lặng đi trong giây lát, rồi vỡ òa trong tiếng hô vang: “Việt Nam độc lập muôn năm!”. Lá cờ đỏ sao vàng tung bay trong nắng thu lịch sử, hàng triệu con tim thổn thức trước khoảnh khắc vĩ đại của dân tộc.
Ngày 2/9/1945, với bản Tuyên ngôn bất hủ, Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ khẳng định nền độc lập của Việt Nam mà còn truyền đi thông điệp về tinh thần bất khuất và khát vọng tự do của dân tộc. Từ thời khắc ấy, một nước Việt Nam mới – Việt Nam Dân chủ Cộng hòa – chính thức ra đời, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ và tự cường.
Dáng đứng giản dị mà vĩ đại của Hồ Chí Minh trong ngày hôm đó mãi mãi khắc sâu vào lịch sử, trở thành biểu tượng bất diệt của tinh thần yêu nước và lòng kiêu hãnh dân tộc.
Mẫu 5 Đại tướng Võ Nguyên Giáp và Chiến thắng Điện Biên Phủ
Mùa đông năm 1953, thực dân Pháp quyết định xây dựng tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ nhằm biến nơi đây thành “pháo đài bất khả xâm phạm”, ngăn chặn bước tiến của quân đội ta. Trước tình hình đó, Bộ Chính trị và Tổng Quân ủy đã giao cho Đại tướng Võ Nguyên Giáp – vị Tổng tư lệnh tài ba của Quân đội Nhân dân Việt Nam – nhiệm vụ chỉ huy chiến dịch Điện Biên Phủ.
Bằng trí tuệ quân sự kiệt xuất, Đại tướng đã đưa ra những quyết định chiến lược sáng suốt. Ban đầu, kế hoạch tác chiến dự kiến là “đánh nhanh, thắng nhanh”, nhưng sau khi nhận thấy tình hình chưa đủ thuận lợi, ông đã dũng cảm ra lệnh chuyển sang phương châm “đánh chắc, tiến chắc”, kéo dài chiến dịch, đánh từng cứ điểm một, tiêu diệt dần sinh lực địch. Quyết định này thể hiện tầm nhìn chiến lược và tinh thần trách nhiệm cao cả của Đại tướng, giúp bảo toàn lực lượng và giành thế chủ động trong chiến đấu.
Ngày 13/3/1954, chiến dịch Điện Biên Phủ chính thức mở màn. Từng trận đánh ác liệt diễn ra, từ Him Lam, Độc Lập, Bản Kéo đến các cứ điểm quan trọng như Hồng Cúm, Dominique, và cuối cùng là tập đoàn cứ điểm Mường Thanh, nơi đặt sở chỉ huy của tướng De Castries.
Sau 56 ngày đêm chiến đấu gian khổ, đến 17 giờ 30 phút ngày 7/5/1954, lá cờ “Quyết chiến quyết thắng” của quân ta tung bay trên nóc hầm của De Castries. Tướng De Castries và toàn bộ bộ chỉ huy tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ bị bắt sống. Trận chiến huyền thoại khép lại với thắng lợi vang dội, chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp ở Đông Dương.
Chiến thắng Điện Biên Phủ không chỉ là chiến thắng quân sự, mà còn là biểu tượng của ý chí kiên cường, tinh thần yêu nước và sự lãnh đạo xuất sắc của Đại tướng Võ Nguyên Giáp. Tên tuổi của ông gắn liền với trang sử hào hùng của dân tộc, trở thành niềm tự hào của quân đội Việt Nam và là tấm gương sáng cho bao thế hệ sau này.
Mẫu 6 Nguyễn Thị Bình và Hiệp định Paris
Năm 1968, trong bối cảnh kháng chiến chống Mỹ cứu nước diễn ra ác liệt, Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam cùng với Mỹ, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (miền Bắc) và chính quyền Sài Gòn bước vào Hội nghị Paris nhằm tìm kiếm giải pháp hòa bình cho cuộc chiến. Đây là cuộc đàm phán ngoại giao kéo dài nhất trong lịch sử chiến tranh hiện đại, với sự góp mặt của bà Nguyễn Thị Bình – Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Chính phủ Cách mạng Lâm thời miền Nam Việt Nam.
Với bản lĩnh chính trị vững vàng, tài hùng biện sắc sảo và tinh thần yêu nước mãnh liệt, Nguyễn Thị Bình trở thành một trong những nhân vật trung tâm của hội nghị. Bà không chỉ đấu tranh trực diện với các đại diện Mỹ và chính quyền Sài Gòn mà còn tranh thủ sự ủng hộ của dư luận quốc tế cho phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam.
Suốt bốn năm thương thuyết căng thẳng (1968-1973), bà đã kiên trì bảo vệ lập trường của Chính phủ Cách mạng Lâm thời miền Nam Việt Nam: chấm dứt chiến tranh, đòi Mỹ rút quân hoàn toàn và tôn trọng quyền tự quyết của nhân dân miền Nam. Trước sức ép của chiến thắng trên chiến trường, đặc biệt là sau Chiến dịch “Điện Biên Phủ trên không” cuối năm 1972, Mỹ buộc phải nhượng bộ và ký kết Hiệp định Paris vào ngày 27/1/1973.
Trong khoảnh khắc lịch sử ấy, Nguyễn Thị Bình đại diện cho Chính phủ Cách mạng Lâm thời ký vào văn kiện quốc tế quan trọng này. Hiệp định Paris đã mở đường cho Mỹ rút quân khỏi Việt Nam, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, góp phần dẫn đến đại thắng mùa Xuân năm 1975, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Với trí tuệ sắc bén, bản lĩnh ngoại giao kiên cường và phong thái đĩnh đạc, Nguyễn Thị Bình không chỉ là một nhà ngoại giao xuất sắc mà còn là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam thời đại mới – thông minh, kiên trung và bất khuất.
Mẫu 7 Trần Đại Nghĩa về nước phục vụ cách mạng
Năm 1946, khi cuộc kháng chiến chống Pháp bước vào giai đoạn quyết liệt, Việt Nam đang rất thiếu vũ khí để đối đầu với quân đội thực dân được trang bị hiện đại. Giữa lúc ấy, một trí thức tài ba, một nhà khoa học lỗi lạc đã từ bỏ cuộc sống đầy đủ ở phương Tây để trở về cống hiến cho đất nước. Đó chính là Giáo sư Trần Đại Nghĩa – người đặt nền móng cho ngành công nghiệp quốc phòng của Việt Nam.
Sinh ra trong một gia đình nghèo khó, nhưng với nghị lực phi thường, ông đã du học tại Pháp và trở thành một kỹ sư tài năng trong lĩnh vực chế tạo vũ khí. Khi biết tin nước nhà giành được độc lập, ông quyết định từ bỏ tất cả, cùng Chủ tịch Hồ Chí Minh bí mật trở về Việt Nam vào năm 1946 để tham gia kháng chiến.
Ngay khi về nước, ông được giao trọng trách Cục trưởng Cục Quân giới, trực tiếp nghiên cứu, chế tạo vũ khí phục vụ chiến trường. Với tài năng và tinh thần sáng tạo không ngừng, ông và các đồng sự đã chế tạo thành công nhiều loại vũ khí quan trọng, đặc biệt là súng Bazooka, súng không giật SKZ và mìn chống tăng, giúp quân đội ta có thể phá hủy xe tăng, công sự của quân Pháp. Những vũ khí này đã góp phần quan trọng làm nên những chiến thắng vang dội trên các chiến trường, đặc biệt là trong Chiến dịch Biên Giới (1950) và Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
Không chỉ là một nhà khoa học, Giáo sư Trần Đại Nghĩa còn là một người thầy, một người truyền lửa cho biết bao thế hệ kỹ sư quân giới Việt Nam. Suốt những năm tháng kháng chiến, ông luôn làm việc miệt mài trong điều kiện vô cùng khó khăn, tận tâm với sự nghiệp chế tạo vũ khí để bảo vệ nền độc lập dân tộc.
Với những đóng góp to lớn cho cách mạng, ông được Chủ tịch Hồ Chí Minh phong tặng quân hàm Thiếu tướng và được gọi bằng cái tên đầy trân trọng: “Vị tướng không mang súng”. Sau này, ông tiếp tục đóng góp cho sự phát triển khoa học và giáo dục của nước nhà, trở thành Viện trưởng đầu tiên của Viện Khoa học Việt Nam.
Hình ảnh Giáo sư Trần Đại Nghĩa – một trí thức yêu nước, một nhà khoa học hết lòng cống hiến vì dân tộc – mãi mãi là tấm gương sáng về tinh thần trách nhiệm, lòng yêu nước và sự hi sinh cao cả cho sự nghiệp giải phóng đất nước.
Mẫu 8 Adolf Hitler và Thế chiến thứ Hai
Vào ngày 1/9/1939, phát xít Đức dưới sự lãnh đạo của Adolf Hitler chính thức phát động Thế chiến thứ Hai bằng cuộc xâm lược Ba Lan. Chỉ trong vòng vài tuần, với chiến thuật "Blitzkrieg" (chiến tranh chớp nhoáng), quân đội Đức đã nghiền nát Ba Lan và mở đầu cho cuộc chiến tranh lớn nhất trong lịch sử nhân loại.
Là Quốc trưởng của Đức Quốc xã, Hitler theo đuổi tham vọng bá chủ châu Âu và toàn thế giới. Trong những năm đầu của cuộc chiến, phát xít Đức liên tiếp giành thắng lợi: đánh bại Pháp vào năm 1940, ném bom nước Anh trong Trận chiến nước Anh, và mở rộng chiến trường ra khắp lục địa. Tuy nhiên, vào năm 1941, Hitler phạm phải một sai lầm chiến lược nghiêm trọng khi quyết định xâm lược Liên Xô trong Chiến dịch Barbarossa. Dù ban đầu quân Đức giành được nhiều lợi thế, nhưng khi mùa đông khắc nghiệt đến, Hồng quân Liên Xô phản công mạnh mẽ, khiến phát xít Đức rơi vào thế bị động.
Bước ngoặt lớn nhất của cuộc chiến xảy ra vào năm 1942-1943, khi quân đội Đức bị đánh bại thảm hại trong Trận Stalingrad. Đây là thất bại đầu tiên và cũng là bước khởi đầu cho sự suy tàn của Đức Quốc xã. Từ đó, quân Đồng minh dần dần phản công: quân Anh-Mỹ đổ bộ vào Bắc Phi, tiến lên Ý, trong khi Hồng quân Liên Xô tấn công dồn dập từ phía Đông.
Ngày 6/6/1944, quân Đồng minh mở chiến dịch Normandy (D-Day), đổ bộ lên bờ biển nước Pháp và bắt đầu cuộc phản công lớn trên mặt trận phía Tây. Đến đầu năm 1945, quân Đồng minh đã tiến sát biên giới Đức, còn Hồng quân Liên Xô tấn công mạnh mẽ vào Berlin.
Ngày 30/4/1945, khi quân Liên Xô tràn vào thủ đô Berlin, Adolf Hitler, kẻ từng làm cả thế giới khiếp sợ, đã tự sát trong boongke dưới lòng đất. Hai ngày sau, phát xít Đức đầu hàng vô điều kiện, kết thúc Thế chiến thứ Hai ở châu Âu.
Sự sụp đổ của Hitler và Đức Quốc xã không chỉ đánh dấu sự chấm dứt của chế độ phát xít tàn bạo nhất trong lịch sử, mà còn để lại những bài học sâu sắc về tội ác chiến tranh và hậu quả của chủ nghĩa độc tài. Thế giới bước vào một kỷ nguyên mới, với những nỗ lực xây dựng hòa bình và ngăn chặn những thảm kịch tương tự xảy ra trong tương lai.
Mẫu 9 Joseph Stalin và Trận Stalingrad
Mùa hè năm 1942, phát xít Đức dưới sự chỉ huy của Adolf Hitler mở chiến dịch tấn công thành phố Stalingrad, một trung tâm công nghiệp và quân sự quan trọng của Liên Xô. Biết rằng trận chiến này không chỉ quyết định số phận của thành phố mà còn của cả nước Nga Xô Viết, Joseph Stalin, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô, ra lệnh: "Không một bước lùi!".
Từ tháng 8/1942, quân Đức với hàng trăm xe tăng, máy bay và hàng chục vạn quân tràn vào Stalingrad. Thành phố nhanh chóng bị biến thành đống tro tàn sau những trận bom ác liệt. Nhưng theo mệnh lệnh của Stalin, Hồng quân Liên Xô chiến đấu đến hơi thở cuối cùng, bám trụ từng con phố, từng tòa nhà. Những người lính Xô Viết dù kiệt sức vẫn kiên cường chống trả, biến mỗi đống đổ nát thành một cứ điểm phòng thủ vững chắc.
Nhận thấy thời cơ phản công, Stalin chỉ thị thực hiện Chiến dịch Uranus vào tháng 11/1942, với chiến thuật bao vây từ hai phía. Hồng quân Liên Xô siết chặt vòng vây, cô lập hơn 330.000 lính Đức giữa mùa đông khắc nghiệt. Quân Đức cạn kiệt lương thực, đạn dược, hoàn toàn bị cô lập.
Ngày 31/1/1943, Thống chế Friedrich Paulus, tư lệnh quân Đức tại Stalingrad, buộc phải đầu hàng. Đến 2/2/1943, toàn bộ quân Đức tại Stalingrad bị tiêu diệt hoặc bắt sống, đánh dấu thất bại lớn nhất của phát xít Đức từ đầu Thế chiến.
Chiến thắng Stalingrad không chỉ thể hiện tài lãnh đạo của Joseph Stalin, mà còn trở thành bước ngoặt giúp Hồng quân Liên Xô tiến công giải phóng đất nước và sau này đánh bại Đức Quốc xã. Stalingrad – thành phố mang tên Stalin – mãi mãi đi vào lịch sử như một biểu tượng của lòng kiên cường và ý chí chiến thắng.
Mẫu 10 Neil Armstrong và cuộc đổ bộ Mặt Trăng (1969)
Vào ngày 20 tháng 7 năm 1969, nhân loại đã thực hiện một bước nhảy vọt vĩ đại khi Neil Armstrong, phi hành gia của NASA, trở thành người đầu tiên bước chân lên Mặt Trăng. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc lịch sử trong cuộc đua vũ trụ giữa Mỹ và Liên Xô, đồng thời mở ra kỷ nguyên mới trong việc khám phá không gian.
Chuyến bay Apollo 11, với ba phi hành gia: Neil Armstrong, Buzz Aldrin và Michael Collins, khởi hành từ Trái Đất vào ngày 16 tháng 7 năm 1969. Sau bốn ngày bay, tàu vũ trụ đáp xuống Mặt Trăng, và Armstrong đã thực hiện bước đi huyền thoại đầu tiên trên bề mặt của vệ tinh tự nhiên của Trái Đất, với câu nói nổi tiếng: "Đây là một bước nhỏ đối với một người, nhưng là một bước nhảy vọt vĩ đại đối với nhân loại".
Buzz Aldrin sau đó cũng bước lên Mặt Trăng, trong khi Michael Collins ở lại trên tàu không gian, điều khiển nó quay quanh Mặt Trăng. Mặc dù chỉ dành khoảng hai giờ trên Mặt Trăng, nhưng chuyến đổ bộ đã mang lại những khám phá quan trọng và chứng minh khả năng vô tận của con người trong việc vượt qua giới hạn của không gian. Sự kiện này không chỉ nâng cao vị thế của Mỹ trong cuộc Chiến tranh Lạnh mà còn truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới về khả năng khám phá và sáng tạo của nhân loại.
Mẫu 11 Sự kiện Liên Xô sụp đổ (1991)
Vào 31 tháng 12 năm 1991, Liên Xô chính thức tan rã, đánh dấu sự kết thúc của một trong những siêu cường lớn nhất trong lịch sử thế giới. Mikhail Gorbachev, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô, là nhân vật then chốt dẫn dắt đất nước trải qua giai đoạn chuyển mình này.
Bắt đầu từ giữa những năm 1980, Gorbachev thực hiện hai cải cách quan trọng: Perestroika (cải cách kinh tế) và Glasnost (cải cách chính trị). Những cải cách này nhằm mở cửa nền kinh tế của Liên Xô và thúc đẩy sự minh bạch trong chính trị, nhưng cũng chính những thay đổi này đã dẫn đến những hệ quả không lường trước. Nền kinh tế của Liên Xô bắt đầu suy thoái, và các vấn đề chính trị, xã hội ngày càng trở nên nghiêm trọng.
Đặc biệt, Glasnost đã tạo ra một không gian cho tự do ngôn luận và sự chỉ trích đối với chính quyền, điều này gây ra sự bất ổn trong xã hội. Cộng với tình hình kinh tế khủng hoảng và sự gia tăng của các phong trào đòi độc lập tại các nước Cộng hòa Xô viết, Liên Xô dần mất đi khả năng kiểm soát.
Đến tháng 8 năm 1991, một cuộc đảo chính quân sự đã diễn ra, nhằm lật đổ Gorbachev. Dù cuộc đảo chính thất bại, nhưng nó đã làm suy yếu quyền lực của ông. Vào tháng 12 năm 1991, các nhà lãnh đạo của ba nước Cộng hòa lớn nhất – Nga, Ukraine, và Belarus – tuyên bố thành lập Cộng đồng Các Quốc gia Độc lập (CIS), chính thức đánh dấu sự sụp đổ của Liên Xô.
Mikhail Gorbachev được nhớ đến như một nhân vật lịch sử có tầm ảnh hưởng sâu rộng, người đã góp phần lớn trong việc kết thúc Chiến tranh Lạnh và làm thay đổi diện mạo chính trị của thế giới. Dù có những thành công trong cải cách, sự sụp đổ của Liên Xô dưới sự lãnh đạo của ông vẫn là một trong những sự kiện quan trọng nhất của thế kỷ 20, tác động sâu sắc đến cấu trúc chính trị toàn cầu.
Mẫu 12 Lenin và Cách mạng Tháng Mười Nga (1917)
Đêm 25/10/1917 (lịch cũ, tức 7/11/1917 theo lịch hiện đại), tại Cung điện Smolny, giữa những biến động dữ dội của nước Nga, Vladimir Ilyich Lenin đứng trước các đồng chí của mình, đôi mắt sáng lên đầy quyết tâm. Sau nhiều năm hoạt động cách mạng gian khổ, giờ đây, giây phút quyết định đã đến: Cuộc khởi nghĩa vũ trang của giai cấp công nhân Nga sẽ nổ ra.
Lenin bước lên bục, giọng dứt khoát: “Chính quyền Xô viết phải được thiết lập ngay lập tức!”. Lệnh khởi nghĩa được ban ra. Trong đêm tối, lực lượng công nhân và binh lính cách mạng dưới sự chỉ huy của Đảng Bolshevik nhanh chóng bao vây Cung điện Mùa Đông, nơi chính phủ lâm thời của Aleksandr Kerensky đang cố gắng bám trụ.
Tiếng súng khai hỏa. Lúc này, Lenin không ở tiền tuyến, nhưng từng diễn biến đều nằm trong kế hoạch của ông. Đến rạng sáng ngày 26/10, Cung điện Mùa Đông thất thủ. Chính quyền tư sản sụp đổ, cách mạng toàn thắng. Tại Đại hội Xô viết toàn Nga, Lenin xuất hiện, vầng trán rộng phản chiếu ánh đèn dầu chập chờn. Ông tuyên bố với giọng nói mạnh mẽ nhưng đầy xúc động:
“Từ hôm nay, nước Nga đã thuộc về công nhân, nông dân, và binh lính.”
Cả hội trường như vỡ òa. Những con người đã hy sinh, đã đấu tranh vì cách mạng giờ đây rưng rưng trong niềm hạnh phúc. Lenin lập tức đề xuất Sắc lệnh hòa bình, chấm dứt chiến tranh với phe Đồng minh, và Sắc lệnh ruộng đất, trao quyền sở hữu ruộng đất cho nông dân.
Ngoài trời, những bông tuyết đầu mùa rơi nhẹ trên những con đường lát đá của Petrograd (nay là Saint Petersburg). Một kỷ nguyên mới bắt đầu, và Lenin – người lãnh đạo thiên tài – đã đưa nước Nga bước sang một trang sử hoàn toàn khác, đặt nền móng cho Liên bang Xô viết (Liên Xô) sau này.
Cách mạng Tháng Mười thành công, Lenin trở thành vị lãnh tụ của nước Nga Xô viết đầu tiên, ghi dấu ấn bất diệt trong lịch sử nhân loại.
Lưu ý: mẫu viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử ngắn gọn chỉ mang tính chất tham khảo!
12+ mẫu viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử ngắn gọn? Tiếng việt lớp 4 có bao nhiêu tiết? (Hình từ Internet)
Môn Tiếng việt lớp 4 có bao nhiêu tiết?
Tại Chương trình giáo dục phổ thông ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT có quy định như sau:
Thời lượng thực hiện chương trình ở các lớp (theo số tiết học)
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | Lớp 10 | Lớp 11 | Lớp 12 |
420 | 350 | 245 | 245 | 245 | 140 | 140 | 140 | 140 | 105 | 105 | 105 |
Ở cấp trung học phổ thông, mỗi lớp có thêm 35 tiết cho các chuyên đề học tập lựa chọn.
Như vậy, môn Tiếng việt lớp 4 học sinh phải học tổng cộng là 245 tiết.
Thời lượng dành cho các nội dung giáo dục môn Tiếng việt lớp 4 như thế nào?
Tại Chương trình giáo dục phổ thông ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT có quy định như sau:
Nhóm lớp | Đọc | Viết | Nói và nghe | Đánh giá định kì |
Từ lớp 1 đến lớp 3 | khoảng 60% | khoảng 25% | khoảng 10% | khoảng 5% |
Từ lớp 4 đến lớp 5 | khoảng 63% | khoảng 22% | khoảng 10% | khoảng 5% |
Từ lớp 6 đến lớp 9 | khoảng 63% | khoảng 22% | khoảng 10% | khoảng 5% |
Từ lớp 10 đến lớp 12 | khoảng 60% | khoảng 25% | khoảng 10% | khoảng 5% |
Theo đó, thời lượng dành cho các nội dung giáo dục môn Tiếng việt lớp 4 như sau: phần đọc chiếm khoảng 63%, phần viết chiếm khoảng 22%, phần nói và nghe chiếm khoảng 10%, còn lại 5% là đánh giá định kì.










- Top mẫu viết bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ của em về một câu tục ngữ hoặc danh ngôn?
- Cách viết bài văn kể lại sự kiện lịch sử gắn với một nhân vật nổi tiếng như thế nào? Văn bản tóm tắt là một phần trong kiến thức văn học lớp 7?
- Mẫu đề thi giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 8 chương trình mới 2025? Giáo viên giảng dạy môn Tiếng Anh cho học sinh lớp 8 có những yêu cầu nào?
- Đề thi giữa học kì 2 môn Hóa học lớp 8 năm 2025 có những dạng bài nào? Yêu cầu về năng lực đặc thù trong môn khoa học tự nhiên?
- Soạn bài Đánh nhau với cối xay gió môn Ngữ văn lớp 8 tập 2? Yêu cầu quy trình viết môn Ngữ văn lớp 8?
- 7+ Viết đoạn văn chủ đề môi trường có sử dụng thành ngữ nhiều như nước hay nhất? Đánh giá môn Ngữ văn lớp 6 bằng gì?
- 10+ Viết đoạn văn về môn thể thao yêu thích bằng Tiếng Anh ngắn nhất?
- 5+ Mẫu viết bài văn đóng vai nhân vật kể lại một truyện cổ tích cây khế ngắn gọn? Những nhiệm vụ của học sinh lớp 6 bao gồm gì?
- 5 mẫu viết bài văn đóng vai nhân vật kể lại truyện cổ tích ngắn gọn mới nhất? Yêu cầu năng lực văn học lớp 6?
- 5+ Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử Võ Nguyên Giáp?