Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô DAEWOO, CHEVROLET

Bấm vào đây để xem bản dịch tiếng Anh của bài viết này Click HERE to see the English translation of this article
Ngày hỏi: 26/10/2018

Tôi muốn tìm hiểu thông tin về giá tính lệ phí trước bạ cho xe ô tô. Cụ thể là dòng xe DAEWOO, CHEVROLET. Ban biên tập có thể cung cấp giúp tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ của loại xe ô tô này được không? Chân thành cảm ơn

Ngọc Hiếu (hieu***@gmail.com)

    • Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC

      STT

      Nhãn hiệu

      Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

      Nguồn gốc

      Giá (VND)

      1

      DAEWOO, CHEVROLET

      AVEO KLASN1FYU 1.5

      Việt Nam

      379,000,000

      2

      DAEWOO, CHEVROLET

      CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE 2.4 07 chỗ

      Việt Nam

      850,000,000

      3

      DAEWOO, CHEVROLET

      CAPTIVA CA26R 2.0

      Việt Nam

      779,000,000

      4

      DAEWOO, CHEVROLET

      CAPTIVA CF26R 2.0

      Việt Nam

      723,000,000

      5

      DAEWOO, CHEVROLET

      CAPTIVA KLAC CM51/2256 2.4

      Việt Nam

      684,000,000

      6

      DAEWOO, CHEVROLET

      CAPTIVA KLAC CM51/2257 2.4

      Việt Nam

      750,000,000

      7

      DAEWOO, CHEVROLET

      CAPTIVA KLAC1DF 2.4 07 chỗ

      Việt Nam

      789,000,000

      8

      DAEWOO, CHEVROLET

      CAPTIVA KLAC1FF 2.4 07 chỗ

      Việt Nam

      733,000,000

      9

      DAEWOO, CHEVROLET

      CHEVROLET AVEO KLAS SN4/446 1.5

      Việt Nam

      453,000,000

      10

      DAEWOO, CHEVROLET

      CHEVROLET AVEO KLASN 1FYU 1.5

      Việt Nam

      417,000,000

      11

      DAEWOO, CHEVROLET

      CHEVROLET AVEO KLASN 1FYU 1.6

      Việt Nam

      398,000,000

      12

      DAEWOO, CHEVROLET

      CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/AC5 1.8

      Việt Nam

      563,000,000

      13

      DAEWOO, CHEVROLET

      CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.8

      Việt Nam

      652,000,000

      14

      DAEWOO, CHEVROLET

      CHEVROLET CRUZE KL1J-JNE11/AA5 1.6

      Việt Nam

      540,000,000

      15

      DAEWOO, CHEVROLET

      CIELO

      Việt Nam

      250,000,000

      16

      DAEWOO, CHEVROLET

      COLORADO LTZ 2.8

      Việt Nam

      733,000,000

      17

      DAEWOO, CHEVROLET

      CRUZE KL1J-JNB11/AC5 1.8

      Việt Nam

      564,000,000

      18

      DAEWOO, CHEVROLET

      CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.8

      Việt Nam

      620,000,000

      19

      DAEWOO, CHEVROLET

      CRUZE KL1J-JNB11/CD5-1 1.8 05 chỗ

      Việt Nam

      626,000,000

      20

      DAEWOO, CHEVROLET

      CRUZE KL1J-JNE11/AA5 1.6

      Việt Nam

      520,000,000

      21

      DAEWOO, CHEVROLET

      CRUZE KL1J-JNE11/AA5-1 1.6 05 chỗ

      Việt Nam

      522,000,000

      22

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO NUBIRA 2.0

      Việt Nam

      300,000,000

      23

      DAEWOO, CHEVROLET

      GENTRA 1.5 05 chỗ

      Việt Nam

      310,000,000

      24

      DAEWOO, CHEVROLET

      GENTRA SF69Y-2 1.5 05 chỗ

      Việt Nam

      357,000,000

      25

      DAEWOO, CHEVROLET

      LACETTI EX 1.6 05 chỗ

      Việt Nam

      355,000,000

      26

      DAEWOO, CHEVROLET

      LACETTI KLANF6U 1.5

      Việt Nam

      433,000,000

      27

      DAEWOO, CHEVROLET

      LACETTI KLANF6U 1.6

      Việt Nam

      415,000,000

      28

      DAEWOO, CHEVROLET

      LACETTI MAX 1.8 05 chỗ

      Việt Nam

      415,000,000

      29

      DAEWOO, CHEVROLET

      LACETTI SE 1.6 05 chỗ

      Việt Nam

      392,000,000

      30

      DAEWOO, CHEVROLET

      LANOS

      Việt Nam

      300,000,000

      31

      DAEWOO, CHEVROLET

      LEGANZA-CDX 2.0 05 chỗ

      Việt Nam

      320,000,000

      32

      DAEWOO, CHEVROLET

      MAGNUS 2.0

      Việt Nam

      480,000,000

      33

      DAEWOO, CHEVROLET

      MAGNUS 2.5

      Việt Nam

      480,000,000

      34

      DAEWOO, CHEVROLET

      MATIZ S 0.8 05 chỗ

      Việt Nam

      210,000,000

      35

      DAEWOO, CHEVROLET

      MATIZ SE 0.8 05 chỗ

      Việt Nam

      220,000,000

      36

      DAEWOO, CHEVROLET

      NUBIRA 1.6

      Việt Nam

      350,000,000

      37

      DAEWOO, CHEVROLET

      NUBIRA 1.8

      Việt Nam

      380,000,000

      38

      DAEWOO, CHEVROLET

      NUBIRA 2.0 05 chỗ

      Việt Nam

      340,000,000

      39

      DAEWOO, CHEVROLET

      NUBIRA II CDX 2.0 05 chỗ

      Việt Nam

      310,000,000

      40

      DAEWOO, CHEVROLET

      ORLANDO KL1Y YMA11/AA7 (LS) 1.8

      Việt Nam

      619,000,000

      41

      DAEWOO, CHEVROLET

      ORLANDO KL1Y YMA11/AA7 (LT) 1.8

      Việt Nam

      634,000,000

      42

      DAEWOO, CHEVROLET

      ORLANDO KL1Y YMA11/AA7 1.8

      Việt Nam

      692,000,000

      43

      DAEWOO, CHEVROLET

      ORLANDO KL1Y YMA11/BB7 (LTZ) 1.8

      Việt Nam

      676,000,000

      44

      DAEWOO, CHEVROLET

      ORLANDO KL1Y YMA11/BB7 1.8

      Việt Nam

      684,000,000

      45

      DAEWOO, CHEVROLET

      ORLANDO LTZMY 13 1.8

      Việt Nam

      743,000,000

      46

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE 1.0 05 chỗ

      Việt Nam

      382,000,000

      47

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHA12/1AA5 (LS) 1.0

      Việt Nam

      314,000,000

      48

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHA12/1AA5 (LS) 1.0 05 chỗ

      Việt Nam

      312,000,000

      49

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHA12/1AA5 (LT) 1.0

      Việt Nam

      340,000,000

      50

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHA12/1AA5 (LT) 1.0 05 chỗ

      Việt Nam

      345,000,000

      51

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHA12/1AA5 1.0

      Việt Nam

      349,000,000

      52

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHA12/1AA5 1.0 05 chỗ

      Việt Nam

      309,000,000

      53

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHB12/2BB5 (LS) 1.2

      Việt Nam

      339,000,000

      54

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHB12/2BB5 (LT) 1.2

      Việt Nam

      359,000,000

      55

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHB12/2BB5 1.2

      Việt Nam

      353,000,000

      56

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHB12/2BB5 1.2 05 chỗ

      Việt Nam

      310,000,000

      57

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHD12/2BB5 (LS) 1.2

      Việt Nam

      339,000,000

      58

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KL1M-MHD12/2BB5 (LT) 1.2

      Việt Nam

      359,000,000

      59

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KLAKA4U 0.8 05 chỗ

      Việt Nam

      333,000,000

      60

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KLAKF4U 0.8 05 chỗ

      Việt Nam

      303,000,000

      61

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK KLAKFOU 1.0

      Việt Nam

      296,000,000

      62

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK VAN 0.8 02 chỗ (tải van)

      Việt Nam

      244,000,000

      63

      DAEWOO, CHEVROLET

      SPARK VAN 1.2L 02 chỗ (tải van)

      Việt Nam

      275,000,000

      64

      DAEWOO, CHEVROLET

      VIVAN KLAUAZU 2.0 07 chỗ

      Việt Nam

      571,000,000

      65

      DAEWOO, CHEVROLET

      VIVAN KLAUFZU 2.0 07 chỗ

      Việt Nam

      360,000,000

      66

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET CAPTIVA CA26R

      Việt Nam

      591,000,000

      67

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET CAPTIVA CF26R

      Việt Nam

      637,000,000

      68

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET CAPTIVA KLAC1DF

      Việt Nam

      672,000,000

      69

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET CAPTIVA KLAC1FF

      Việt Nam

      600,000,000

      70

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET GENTRA SF69Y-2-1

      Việt Nam

      313,000,000

      71

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET LACETTI CDX

      Việt Nam

      411,000,000

      72

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET LACETTI SE-1

      Việt Nam

      354,000,000

      73

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET SPARK KLAKA4U

      Việt Nam

      272,000,000

      74

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET SPARK KLAKF0U

      Việt Nam

      272,000,000

      75

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET SPARK KLAKF4U

      Việt Nam

      237,000,000

      76

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET SPARK VAN 0.8

      Việt Nam

      176,000,000

      77

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET VIVANT KLAC1DF

      Việt Nam

      672,000,000

      78

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET VIVANT KLAC1FF

      Việt Nam

      635,000,000

      79

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET VIVANT KLAUAZU

      Việt Nam

      466,000,000

      80

      DAEWOO, CHEVROLET

      DAEWOO, CHEVROLET VIVANT KLAUFZU

      Việt Nam

      413,000,000


      Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô DAEWOO, CHEVROLET. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

      Trân trọng!

    Nội dung nêu trên là phần giải đáp, tư vấn của chúng tôi dành cho khách hàng của LawNet . Nếu quý khách còn vướng mắc, vui lòng gửi về Email: nhch@lawnet.vn

    Căn cứ pháp lý của tình huống
    THÔNG TIN NGƯỜI TRẢ LỜI
    Hãy để GOOGLE hỗ trợ bạn