Bảng giá đất của Nam Từ Liêm - Hà Nội năm 2020
Cho tôi hỏi bảng giá đất của Nam Từ Liêm Hà Nội như thế nào? Mong nhận được giải đáp của anh chị. Xin cảm ơn!
Theo Bảng 5 ban hành kèm theo Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định bảng giá đất của Nam từ Liêm Hà Nội như sau:
Khu vực đô thị |
Mặt cắt đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại , dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ |
|||
VT1 |
VT2 |
VT1 |
VT2 |
VT1 |
VT2 |
||
Khu đô thị Mễ Trì Hạ |
13,0m |
27 840 |
15 869 |
17 261 |
9 839 |
13 968 |
8 792 |
|
10,0m |
25 520 |
14 546 |
15 822 |
9 019 |
13 146 |
8 381 |
Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì |
|
|
|
|
|
|
|
|
20,0m -30m |
32 480 |
18 189 |
20 138 |
11 277 |
16 433 |
9 860 |
|
11,0m |
27 840 |
15 869 |
17 261 |
9 839 |
13 968 |
8 792 |
Mỹ Đình I |
|
|
|
|
|
|
|
|
12,0m - 17,5m |
27 840 |
15 869 |
17 261 |
9 839 |
13 968 |
8 792 |
|
7,0m |
19 024 |
11 605 |
11 795 |
7 195 |
9 860 |
6 852 |
Khu đô thị Mỹ Đình II |
|
|
|
|
|
|
|
|
12,0m |
27 840 |
15 869 |
17 261 |
9 839 |
13 968 |
8 792 |
|
7,0m |
19 024 |
11 605 |
11 795 |
7 195 |
9 860 |
6 852 |
Khu đô thị Cầu Giấy |
≤13,5m |
27 840 |
15 869 |
17 261 |
9 839 |
13 968 |
8 792 |
Khu đô thị Trung Văn |
13m |
25 520 |
14 546 |
15 822 |
9 019 |
13 146 |
8 381 |
Trân trọng!









