Top 05 mẫu bài nghị luận xã hội 600 chữ về những vấn đề tiêu cực trong giới trẻ hiện nay? Có mấy kiểu văn bản trong môn Ngữ văn lớp 12?
Top 05 mẫu bài nghị luận xã hội 600 chữ về những vấn đề tiêu cực trong giới trẻ hiện nay?
Dưới đây là tổng hợp 05 mẫu bài nghị luận xã hội 600 chữ về những vấn đề tiêu cực trong giới trẻ hiện nay như sau:
Mẫu 1: Tác hại của thói quen lười biếng trong giới trẻ
Tiêu đề gợi ý: Lười biếng trong giới trẻ và những hệ lụy khó lường
Trong xã hội hiện đại, lười biếng, thiếu động lực và thụ động đang trở thành những vấn đề tiêu cực phổ biến ở giới trẻ. Bài toán này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của mỗi cá nhân mà còn tác động đến tương lai của cả xã hội. Hiểu rõ nguyên nhân và tìm ra giải pháp để thúc đẩy giới trẻ thoát khỏi tình trạng này là điều cần thiết.
Đầu tiên, lười biếng và thụ động có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội. Công nghệ giúp cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn, nhưng cũng dễ dẫn đến lạm dụng các phương tiện giải trí như mạng xã hội, video trực tuyến, và trò chơi điện tử. Những thú vui tiêu khiển này, tuy mang lại sự giải trí tức thời, nhưng lại khiến giới trẻ dần mất đi khả năng tập trung, làm trì trệ quá trình phát triển bản thân. Việc dành quá nhiều thời gian vào những hoạt động không có giá trị lâu dài dẫn đến sự thiếu nhiệt huyết, khiến người trẻ khó khăn trong việc duy trì năng lượng và động lực cho những công việc quan trọng hơn.
Sự lười biếng không chỉ cản trở cá nhân mà còn ảnh hưởng đến xã hội. Những người trẻ có xu hướng lười biếng thường không có động lực để phấn đấu, từ đó dễ dàng bỏ lỡ nhiều cơ hội phát triển. Khi lười biếng trở thành thói quen, nó dẫn đến sự trì trệ, không chỉ trong học tập, làm việc, mà còn trong đời sống xã hội. Việc thiếu động lực và không tự giác làm những công việc cần thiết có thể khiến giới trẻ trở nên thụ động, thiếu khả năng thích ứng trước những thay đổi. Điều này làm họ khó có thể tự mình đối diện với những thử thách trong cuộc sống, dần dần đánh mất khả năng phát triển toàn diện và không còn đủ năng lượng để xây dựng tương lai của chính mình.
Để giải quyết vấn đề này, cần bắt đầu từ việc xây dựng ý thức kỷ luật và tìm kiếm động lực từ bên trong. Kỷ luật là yếu tố quan trọng giúp cá nhân duy trì nỗ lực và tiến bộ hàng ngày. Giới trẻ cần phải nhận thức rằng, để thành công, không chỉ cần tài năng mà còn cần sự kiên nhẫn và kỷ luật. Từ đó, họ nên tự thiết lập mục tiêu rõ ràng, ngắn hạn và dài hạn, để có thể tiến từng bước một theo đúng hướng, và tránh được tình trạng mất định hướng trong cuộc sống. Khi có mục tiêu cụ thể, động lực tự nhiên sẽ hình thành, giúp cá nhân duy trì được sự kiên trì, nỗ lực trong mọi hoàn cảnh.
Ngoài ra, sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội cũng rất cần thiết. Gia đình cần là nguồn động viên lớn, không chỉ qua lời nói mà còn qua những hành động cụ thể như khuyến khích con cái tham gia các hoạt động bổ ích. Tạo ra môi trường sống tích cực, hướng đến giá trị lành mạnh giúp người trẻ dễ dàng tìm thấy niềm vui trong học tập và công việc. Xã hội, từ những chương trình giáo dục cho đến các hoạt động ngoại khóa, cần tạo ra nhiều cơ hội để giới trẻ thể hiện và phát triển bản thân. Đẩy mạnh các phong trào học tập, phát triển kỹ năng và tham gia các hoạt động vì cộng đồng cũng là cách để xây dựng tinh thần trách nhiệm và tinh thần làm việc trong giới trẻ.
Nhìn chung, lười biếng và thiếu động lực là những vấn đề tiêu cực có thể gây trì trệ trong cuộc sống của giới trẻ. Để thay đổi tình trạng này, cần có sự nỗ lực từ chính bản thân, gia đình và xã hội. Khi ý thức kỷ luật và động lực nội tại được xây dựng, giới trẻ sẽ tự tin hơn để theo đuổi mục tiêu của mình và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.
Mẫu 2: Vấn nạn bạo lực học đường trong học sinh, sinh viên
Tiêu đề gợi ý: Bạo lực học đường và những tác động tiêu cực đến nhân cách giới trẻ
Bạo lực học đường đang trở thành vấn đề nhức nhối, ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý và sức khỏe của thế hệ trẻ. Hành vi bạo lực không chỉ gây tổn thương về thể chất mà còn để lại vết sẹo tâm lý lâu dài cho nạn nhân, làm suy giảm niềm tin và tinh thần học tập của các em. Hiểu rõ nguyên nhân của bạo lực học đường và đưa ra những giải pháp thiết thực là điều cần thiết để xây dựng một môi trường học đường an toàn.
Nguyên nhân của tình trạng này có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố, trong đó việc thiếu kỹ năng kiểm soát cảm xúc là một vấn đề quan trọng. Trẻ em, đặc biệt là lứa tuổi học sinh, thường chưa có khả năng điều chỉnh cảm xúc và dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, bức xúc khi gặp khó khăn. Sự non nớt về mặt cảm xúc khiến các em dễ bị tác động bởi những yếu tố tiêu cực và dẫn đến các hành vi bạo lực, nhất là khi không được trang bị kỹ năng giải quyết xung đột và kiểm soát tâm trạng.
Môi trường sống cũng là yếu tố quan trọng góp phần vào vấn đề bạo lực học đường. Những trẻ em lớn lên trong môi trường thiếu an toàn, bị ảnh hưởng bởi bạo lực hoặc chứng kiến những hành vi bạo lực trong gia đình, sẽ có xu hướng coi bạo lực là cách giải quyết vấn đề. Các em có thể sao chép những hành vi tiêu cực từ người lớn và áp dụng vào các mối quan hệ với bạn bè, tạo nên vòng luẩn quẩn của bạo lực. Ngoài ra, sự tác động của các phương tiện truyền thông cũng có thể làm gia tăng xu hướng bạo lực nếu trẻ em không được hướng dẫn cách tiếp nhận và phân tích thông tin một cách lành mạnh.
Một nguyên nhân khác đến từ sự thiếu quan tâm của gia đình và nhà trường. Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách của trẻ, nhưng nếu cha mẹ không quan tâm hoặc không dành đủ thời gian để giáo dục con cái, các em dễ trở nên lạc lõng, thiếu định hướng. Nhà trường, nơi các em dành phần lớn thời gian, nếu không thiết lập một môi trường an toàn, thân thiện, cũng khó có thể ngăn chặn các hành vi bạo lực. Sự thiếu phối hợp giữa gia đình và nhà trường làm cho vấn đề bạo lực học đường trở nên khó kiểm soát hơn.
Để giảm thiểu bạo lực học đường, cần có những giải pháp thiết thực. Một trong những giải pháp quan trọng là triển khai các chương trình giáo dục kỹ năng sống trong nhà trường. Các chương trình này giúp học sinh nâng cao khả năng kiểm soát cảm xúc, giải quyết mâu thuẫn và rèn luyện các kỹ năng giao tiếp tích cực. Khi các em được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết, khả năng bùng phát các hành vi bạo lực sẽ giảm đi đáng kể.
Gia đình và nhà trường cũng cần có sự phối hợp chặt chẽ để xây dựng một môi trường học tập thân thiện và an toàn. Gia đình nên dành thời gian lắng nghe, thấu hiểu tâm tư của con cái và truyền tải những giá trị đạo đức, nhân văn. Nhà trường nên thường xuyên tổ chức các hoạt động nhằm kết nối học sinh, xây dựng tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau. Việc thiết lập quy tắc rõ ràng và tạo môi trường học tập không bạo lực là cách để tạo sự an toàn và niềm tin cho học sinh, giúp các em cảm thấy yên tâm và gắn bó hơn với trường lớp.
Nhìn chung, bạo lực học đường không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn là vấn đề của gia đình và xã hội. Để đẩy lùi tình trạng này, cần có sự quan tâm đúng mức từ gia đình, nhà trường và toàn xã hội. Chỉ khi nào các em được sống trong một môi trường học đường an toàn, được giáo dục về kỹ năng sống và tình yêu thương, khi ấy bạo lực học đường mới có thể được giảm thiểu và dần bị xóa bỏ.
Mẫu 3: Sự lệ thuộc quá mức vào mạng xã hội của giới trẻ
Tiêu đề gợi ý: Khi mạng xã hội chiếm lĩnh đời sống giới trẻ hiện nay
Hiện tượng giới trẻ dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội đã trở thành một vấn đề phổ biến, để lại những hệ quả tiêu cực đối với đời sống cá nhân và xã hội. Việc nghiện mạng xã hội không chỉ gây suy giảm khả năng giao tiếp trực tiếp mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và kết quả học tập. Hiểu rõ nguyên nhân và đưa ra những biện pháp thích hợp là điều cần thiết để giúp giới trẻ quản lý tốt hơn việc sử dụng mạng xã hội.
Một trong những hệ quả lớn nhất của việc lạm dụng mạng xã hội là suy giảm khả năng giao tiếp trực tiếp. Giới trẻ dành phần lớn thời gian kết nối qua các ứng dụng trực tuyến thay vì gặp gỡ, trò chuyện mặt đối mặt. Mạng xã hội có thể khiến họ dễ dàng kết nối với nhiều người hơn, nhưng lại thiếu sự chân thành và kỹ năng giao tiếp thực tế. Lâu dần, khả năng lắng nghe, thấu hiểu và giải quyết mâu thuẫn trong các mối quan hệ thực tế sẽ bị ảnh hưởng, làm giảm chất lượng giao tiếp của cá nhân.
Việc dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội cũng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm lý của giới trẻ. Các nghiên cứu cho thấy, mạng xã hội có thể dẫn đến những cảm xúc tiêu cực như lo âu, trầm cảm và áp lực. Thông qua mạng xã hội, giới trẻ thường xuyên so sánh bản thân với người khác và dễ cảm thấy tự ti, không hài lòng với cuộc sống. Ngoài ra, nội dung tiêu cực và không lành mạnh lan truyền rộng rãi cũng khiến người trẻ dễ bị cuốn vào vòng xoáy cảm xúc bất ổn. Thời gian dài sử dụng mạng xã hội còn gây rối loạn giấc ngủ và suy giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần.
Mạng xã hội cũng là một trong những nguyên nhân chính gây sa sút trong học tập. Thay vì dành thời gian cho việc học tập hoặc phát triển kỹ năng, nhiều bạn trẻ lại dồn thời gian vào việc lướt mạng, xem video, hoặc đăng tải hình ảnh. Điều này không chỉ làm giảm thời gian học mà còn làm suy giảm sự tập trung, khiến các em dễ bị phân tâm và thiếu sự kiên nhẫn trong học tập. Việc không tự chủ được thời gian dành cho mạng xã hội dẫn đến mất cân bằng giữa cuộc sống thực và cuộc sống ảo, làm giảm hiệu suất học tập của nhiều học sinh, sinh viên.
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là mạng xã hội mang lại cảm giác kết nối, thoải mái, và thú vị. Người dùng dễ dàng cập nhật thông tin, trò chuyện, và chia sẻ suy nghĩ, hình ảnh của mình một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, cảm giác này rất dễ gây nghiện vì nó đáp ứng nhu cầu xã hội hóa của con người mà không yêu cầu nhiều nỗ lực, điều này khiến giới trẻ dễ dàng sa vào thế giới ảo và khó kiểm soát bản thân.
Để giải quyết vấn đề này, cần tăng cường nhận thức của giới trẻ về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Nhà trường và gia đình nên giúp các em hiểu rõ những ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng giao tiếp, sức khỏe tâm lý và thành tích học tập. Các chương trình giáo dục về quản lý thời gian và kỹ năng sử dụng công nghệ hợp lý có thể giúp giới trẻ hình thành ý thức tự giác trong việc sử dụng mạng xã hội.
Ngoài ra, cần khuyến khích giới trẻ tham gia các hoạt động ngoại khóa, thể thao và các câu lạc bộ học tập. Những hoạt động này không chỉ giúp các em giải tỏa căng thẳng mà còn mang lại niềm vui và ý nghĩa trong cuộc sống, từ đó giảm bớt sự lệ thuộc vào mạng xã hội. Việc tham gia vào các hoạt động thể chất và giao tiếp trực tiếp với bạn bè cũng giúp giới trẻ phát triển toàn diện về mặt tinh thần và kỹ năng sống.
Tóm lại, việc giới trẻ lạm dụng mạng xã hội là một vấn đề cần được quan tâm và xử lý kịp thời. Khi ý thức được những tác hại của mạng xã hội và thay đổi lối sống theo hướng tích cực, giới trẻ sẽ biết cách cân bằng giữa thế giới ảo và cuộc sống thực, góp phần tạo ra một thế hệ có ý chí và khả năng kiểm soát bản thân tốt hơn.
Mẫu 4: Vấn đề lối sống thực dụng trong giới trẻ
Tiêu đề gợi ý: Thực dụng và những ảnh hưởng tiêu cực đến thế hệ trẻ
Lối sống thực dụng đang dần trở thành một xu hướng tiêu cực trong đời sống của nhiều bạn trẻ hiện nay, khi mà lợi ích vật chất được coi trọng hơn những giá trị tinh thần, đạo đức và nhân phẩm. Thực dụng không chỉ làm suy giảm phẩm chất của cá nhân mà còn để lại những ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. Hiểu rõ nguyên nhân và tác hại của lối sống này, cũng như tìm ra các biện pháp giáo dục và nâng cao ý thức cộng đồng, là cần thiết để xây dựng một thế hệ trẻ có trách nhiệm và đạo đức.
Lối sống thực dụng biểu hiện rõ nhất qua việc nhiều bạn trẻ chỉ chú trọng đến lợi ích vật chất và danh vọng, xem đó là thước đo chính để đánh giá giá trị bản thân và người khác. Khi sống thực dụng, con người dễ dàng đua đòi, chạy theo những giá trị phù phiếm mà bỏ qua các chuẩn mực đạo đức. Họ sẵn sàng hy sinh nhân phẩm, lừa dối hoặc thậm chí gây tổn thương cho người khác để đạt được mục tiêu. Những giá trị tinh thần, như sự tôn trọng, lòng trung thực và trách nhiệm với xã hội, dần bị xem nhẹ và thậm chí bị coi là không cần thiết. Điều này làm cho giới trẻ ngày càng trở nên ích kỷ, thiếu sự đồng cảm và trách nhiệm đối với những người xung quanh.
Thực dụng không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn có tác động lớn đến xã hội. Khi lối sống này lan rộng, các mối quan hệ xã hội dần trở nên mỏng manh, thiếu chân thành và dễ rạn nứt. Thay vì hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau, người ta có xu hướng chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân. Điều này làm giảm đi tinh thần cộng đồng và tình đoàn kết, gây nên sự bất an, thiếu tin tưởng trong xã hội. Sự ích kỷ và đua đòi vật chất cũng có thể dẫn đến các vấn nạn tiêu cực như gian lận, lừa đảo, bạo lực, khiến cho xã hội mất đi những giá trị nhân văn quan trọng.
Nguyên nhân của lối sống thực dụng ở giới trẻ có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố, trong đó môi trường sống và sự ảnh hưởng của truyền thông là những yếu tố quan trọng. Xã hội hiện đại có xu hướng tôn vinh những người thành công về mặt tài chính, khiến giới trẻ dễ dàng nhầm lẫn rằng giá trị bản thân chỉ nằm ở việc sở hữu vật chất. Truyền thông và mạng xã hội cũng đóng vai trò lớn trong việc quảng bá lối sống hào nhoáng, xa hoa, dẫn đến áp lực phải theo kịp xu hướng, đạt được "thành công" một cách nhanh chóng và dễ dàng. Bên cạnh đó, sự thiếu sót trong giáo dục nhân cách cũng khiến giới trẻ không nhận thức được đầy đủ tầm quan trọng của đạo đức và phẩm giá.
Để khắc phục tình trạng này, giáo dục giá trị nhân văn là một giải pháp cần thiết. Nhà trường và gia đình cần tập trung xây dựng nền tảng đạo đức vững chắc cho giới trẻ, giúp các em hiểu rằng cuộc sống không chỉ có vật chất mà còn là sự cống hiến và trách nhiệm đối với cộng đồng. Những câu chuyện về lòng tốt, sự hy sinh và tinh thần cộng đồng nên được khuyến khích, giúp giới trẻ nhận ra rằng thành công không chỉ là lợi ích cá nhân mà còn là sự đóng góp ý nghĩa cho xã hội.
Khơi dậy ý thức cộng đồng cũng là một biện pháp hữu hiệu. Các hoạt động từ thiện, tình nguyện và các chương trình phát triển cộng đồng có thể giúp giới trẻ tiếp xúc với những hoàn cảnh khó khăn, từ đó tạo động lực để sống có trách nhiệm và đóng góp cho xã hội. Tham gia vào các hoạt động tập thể không chỉ giúp giới trẻ phát triển kỹ năng sống mà còn giúp họ hiểu được tầm quan trọng của lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội.
Tóm lại, lối sống thực dụng là một vấn đề đáng lo ngại, gây tổn hại không chỉ đến cá nhân mà còn đến toàn xã hội. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự kết hợp giữa giáo dục và sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội. Chỉ khi được trang bị đầy đủ các giá trị nhân văn và ý thức cộng đồng, giới trẻ mới có thể phát triển toàn diện, trở thành những công dân có trách nhiệm và đóng góp tích cực cho xã hội.
Mẫu 5: Tác động của áp lực thành công lên tâm lý của giới trẻ
Tiêu đề gợi ý: Khi áp lực thành công trở thành gánh nặng cho giới trẻ
Áp lực thành công và thành tích đang trở thành gánh nặng tâm lý cho nhiều bạn trẻ trong môi trường học tập và công việc. Việc đặt ra kỳ vọng quá cao không chỉ gây ra tình trạng căng thẳng, mệt mỏi mà còn có nguy cơ dẫn đến những vấn đề tâm lý nghiêm trọng như trầm cảm. Hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn có tác động tiêu cực đến xã hội nói chung. Hiểu rõ nguyên nhân của áp lực này và tìm kiếm giải pháp phù hợp là điều cần thiết để giúp giới trẻ cân bằng giữa mục tiêu và sức khỏe tinh thần.
Áp lực thành công bắt nguồn từ sự kỳ vọng quá mức của gia đình và xã hội. Nhiều bậc phụ huynh, mong muốn con cái có cuộc sống tốt đẹp, thường đặt ra những mục tiêu lớn hoặc so sánh con mình với những bạn đồng trang lứa. Điều này khiến các em cảm thấy mình phải đạt thành tích cao để không phụ lòng gia đình. Bên cạnh đó, tiêu chuẩn thành công trong xã hội ngày nay thường gắn liền với danh tiếng, thu nhập cao, và sự nổi tiếng. Điều này tạo nên một tiêu chuẩn sai lệch, khi thành công chỉ được định nghĩa qua vật chất và địa vị, khiến các bạn trẻ cảm thấy mình kém cỏi nếu không đạt được những chuẩn mực ấy.
Trong môi trường học tập và công việc, áp lực đạt thành tích càng lớn hơn khi các bạn trẻ liên tục phải cạnh tranh để duy trì vị trí của mình. Tình trạng này dẫn đến nhiều hệ quả tiêu cực, từ tình trạng căng thẳng, mệt mỏi, đến sự thiếu tự tin và thậm chí là trầm cảm. Khi luôn phải theo đuổi thành công và thành tích, người trẻ dễ rơi vào vòng xoáy của sự lo âu và sợ hãi thất bại. Các em không có thời gian cho bản thân, cho gia đình hay các hoạt động vui chơi giải trí, khiến sức khỏe tinh thần dần bị suy kiệt. Áp lực quá lớn cũng làm giảm đi khả năng sáng tạo và niềm vui trong học tập, công việc, khiến việc học và làm việc trở nên nặng nề hơn.
Để giảm thiểu vấn đề này, cần có một sự thay đổi về quan niệm thành công trong xã hội. Thành công không chỉ là sự đạt được danh vọng hay tài sản, mà còn là sự hài lòng với những gì mình đã nỗ lực và đóng góp cho xã hội. Gia đình và xã hội cần khuyến khích các bạn trẻ đặt ra những mục tiêu phù hợp với khả năng và mong muốn cá nhân, thay vì chạy theo những tiêu chuẩn bên ngoài. Khi các em cảm thấy mình được tôn trọng và thấu hiểu, áp lực về thành tích sẽ giảm bớt và thay vào đó là sự tự tin vào khả năng của chính mình.
Việc khuyến khích giới trẻ học cách chấp nhận thất bại cũng là một giải pháp quan trọng. Thất bại là một phần của quá trình trưởng thành và không có thất bại nào là vô nghĩa nếu các em biết học hỏi từ đó. Thay vì coi thất bại là điều đáng sợ, chúng ta nên giúp các bạn trẻ nhìn nhận thất bại như một bài học quý giá. Qua đó, các em sẽ dần hình thành thái độ tích cực, biết chấp nhận và đối mặt với khó khăn, thay vì chịu áp lực và sợ hãi.
Nhìn chung, áp lực thành công và thành tích là một vấn đề cần được quan tâm và giải quyết sớm để giúp thế hệ trẻ phát triển toàn diện về thể chất lẫn tinh thần. Gia đình, nhà trường và xã hội cần chung tay xây dựng một môi trường khích lệ sự nỗ lực, thay vì áp đặt thành tích. Khi mỗi cá nhân có thể tìm thấy niềm vui trong quá trình phát triển, họ sẽ có khả năng đóng góp tích cực cho cộng đồng và tạo ra một xã hội lành mạnh, hài hòa hơn.
Lưu ý: Thông tin về top 05 mẫu bài nghị luận xã hội 600 chữ về những vấn đề tiêu cực trong giới trẻ hiện nay chỉ mang tính tham khảo!
Top 05 mẫu bài nghị luận xã hội 600 chữ về những vấn đề tiêu cực trong giới trẻ hiện nay? Có mấy kiểu văn bản trong môn Ngữ văn lớp 12? (Hình từ Internet)
Có mấy kiểu văn bản trong nội dung kiến thức Tiếng Việt môn Ngữ văn lớp 12?
Căn cứ theo Mục 6 Phụ lục Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định có 02 kiểu văn bản trong nội dung kiến thức Tiếng Việt môn Ngữ văn lớp 12 như sau:
- Văn bản nghị luận: vai trò của các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng; mục đích, tình cảm và quan điểm của người viết; các biện pháp làm tăng tính khẳng định, phủ định trong văn bản nghị luận; cách lập luận và ngôn ngữ biểu cảm; bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào hoặc một hoạt động xã hội; bài nghị luận về một vấn đề có liên quan đến giới trẻ; bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm văn học cùng hoặc khác về thể loại
- Văn bản thông tin: giá trị của đề tài, thông tin chính của văn bản; các loại dữ liệu và độ tin cậy của dữ liệu; thư trao đổi công việc; báo cáo kết quả của bài tập dự án hay kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội
Định hướng phương pháp giáo dục môn Ngữ văn lớp 12 là gì?
Căn cứ theo Mục 6 Phụ lục Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định về định hướng phương pháp giáo dục môn Ngữ văn lớp 12 như sau:
Chương trình môn Ngữ văn vận dụng các phương pháp giáo dục theo định hướng chung là dạy học tích hợp và phân hóa; đa dạng hoá các hình thức tổ chức, phương pháp và phương tiện dạy học; phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo trong học tập và vận dụng kiến thức, kĩ năng của học sinh.
- Căn cứ vào chương trình, giáo viên chủ động, linh hoạt xây dựng và tổ chức các bài học theo định hướng sau:
+ Thực hiện yêu cầu tích hợp nội môn (cả kiến thức và kĩ năng), tích hợp liên môn và tích hợp những nội dung giáo dục ưu tiên (xuyên môn); thực hiện dạy học phân hóa theo đối tượng học sinh ở tất cả các cấp và phân hóa góp phần định hướng nghề nghiệp ở trung học phổ thông.
+ Rèn luyện cho học sinh phương pháp đọc, viết, nói và nghe; thực hành, trải nghiệm việc tiếp nhận và vận dụng kiến thức tiếng Việt, văn học thông qua các hoạt động học bằng nhiều hình thức trong và ngoài lớp học; chú trọng sử dụng các phương tiện dạy học, khắc phục tình trạng dạy theo kiểu đọc chép, phát triển tư duy, rèn luyện kĩ năng sử dụng các phương tiện cho học sinh.
+Tăng cường, phát huy tính tích cực, tự lực của học sinh; dành nhiều thời gian cho học sinh nghiên cứu sách giáo khoa và tài liệu học tập, luyện tập, thực hành, trình bày, thảo luận, bảo vệ kết quả học tập để học sinh biết tự đọc, viết, nói và nghe theo những yêu cầu và mức độ khác nhau; kiểm tra, đánh giá việc thực hiện nhiệm vụ học tập của học sinh.
- Sinh viên năm nhất bị cảnh cáo học tập khi điểm trung bình tích lũy bao nhiêu?
- Mẫu văn bản kiến nghị về một vấn đề của đời sống lớp 8? Yêu cầu cần đạt đối với khả năng đọc hiểu văn bản thông tin của học sinh lớp 8?
- Mẫu viết bài văn trình bày ý kiến về tình trạng nói tục ở học sinh hiện nay môn Ngữ văn lớp 6?
- Tóm tắt Châu Á từ nửa sau thế kỉ 19 đến đầu thế kỉ 20 môn Lịch sử lớp 8? Yêu cầu cần đạt của Chương 5 môn Lịch sử lớp 8?
- Soạn bài Đồ gốm gia dụng của người Việt ngắn nhất? Chuyên đề học tập môn Ngữ văn học sinh lớp 11 gồm những nội dung gì?
- Mẫu bài văn nghị luận xã hội về đam mê trong cuộc sống lớp 12? Môn Ngữ văn có phải là môn học bắt buộc không?
- Soạn bài Thị mầu lên chùa ngắn nhất? Học sinh lớp 10 có được tham gia hoạt động diễn kịch trong trường không?
- Viết đoạn văn cảm nhận của em về mùa thu trong thơ ca Việt Nam? Điều kiện học sinh lớp 9 được công nhận tốt nghiệp THCS?
- Khởi nghĩa Lam Sơn bối cảnh, diễn biến và ý nghĩa lịch sử? Khởi nghĩa Lam Sơn sẽ được học trong chương trình môn Lịch sử lớp mấy?
- Mẫu phân tích bài thơ Cảnh Khuya lớp 8? Học sinh lớp 8 phải đọc tối thiểu bao nhiêu văn bản văn học mở rộng trong một năm học?