Top 7 thuyết minh về tác phẩm văn học lớp 11 hay nhất, ngắn gọn? Các chuyên đề học tập môn Ngữ văn của học sinh lớp 11?

Môn Ngữ văn ớp 11, học sinh tham khảo top 7 mẫu thuyết minh về tác phẩm văn học bao gồm Mùa xuân chín, Bình Ngô đại cáo, Hồi trống Cổ Thành?

Top 7 thuyết minh về tác phẩm văn học lớp 11 hay nhất, ngắn gọn?

Học sinh tham khảo top 7 bài văn thuyết minh về tác phẩm văn học lớp 11 hay nhất, ngắn gọn dưới đây:

Thuyết minh về tác phẩm văn học lớp 11

Mẫu 1: Thuyết minh về bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử

Hàn Mặc Tử là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của phong trào Thơ Mới (1932 - 1945). Dù cuộc đời ngắn ngủi và đầy đau thương do căn bệnh phong quái ác, ông vẫn để lại một sự nghiệp thơ ca rực rỡ, với phong cách độc đáo, kết hợp giữa trữ tình lãng mạn và những cảm xúc u hoài, mãnh liệt. Trong số những tác phẩm tiêu biểu của Hàn Mặc Tử, bài thơ "Mùa xuân chín" được xem là một trong những sáng tác trong trẻo và nhẹ nhàng nhất của ông. Được sáng tác vào khoảng năm 1938, bài thơ này không chỉ khắc họa bức tranh thiên nhiên mùa xuân tuyệt đẹp mà còn ẩn chứa những nỗi niềm xao xuyến, bâng khuâng của thi nhân trước dòng chảy của thời gian và cuộc đời.

Bài thơ "Mùa xuân chín" mở đầu bằng một bức tranh mùa xuân rực rỡ và đầy sức sống. Không gian làng quê được vẽ nên bằng những hình ảnh tươi sáng, trong trẻo:

"Trong làn nắng ửng khói mơ tan

Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng

Sột soạt gió trêu tà áo biếc

Trên giàn thiên lý. Bóng xuân sang."

Màu sắc của mùa xuân hiện lên rực rỡ trong ánh nắng vàng óng, mái nhà tranh ánh lên sắc vàng ấm áp, giàn thiên lý e ấp trong nắng gió. Những hình ảnh bình dị của làng quê bỗng trở nên thơ mộng dưới cái nhìn tinh tế của thi nhân. Đặc biệt, chi tiết “sột soạt gió trêu tà áo biếc” vừa mang tính gợi hình, vừa mang tính nhân hóa, khiến gió mùa xuân như một kẻ tinh nghịch đang đùa vui cùng con người. Bóng xuân không chỉ lan tỏa trong không gian mà còn len lỏi vào lòng người, đem đến một cảm giác xốn xang khó tả.

Không chỉ có thiên nhiên, bức tranh mùa xuân còn có sự xuất hiện của con người. Hình ảnh những cô thôn nữ với tiếng hát vang vọng giữa không gian bao la mang lại cảm giác vừa tươi vui, vừa phảng phất chút gì đó tiếc nuối:

*"Bao cô thôn nữ hát trên đồi

Ngày mai trong đám xuân xanh ấy

Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi."*

Những cô gái trẻ trung, tràn đầy sức sống, họ hát ca, vui đùa trong mùa xuân, hòa mình vào thiên nhiên tươi đẹp. Thế nhưng, trong sự vui tươi ấy lại thấp thoáng nỗi buồn man mác khi một số cô gái sẽ theo chồng, rời xa tuổi thanh xuân hồn nhiên vô tư. Câu thơ “Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi” không chỉ đơn thuần nói về sự thay đổi trong đời sống của những cô gái thôn quê, mà còn ẩn chứa nỗi tiếc nuối của tác giả trước những gì đẹp đẽ rồi cũng sẽ dần qua đi.

Những cảm xúc của tác giả tiếp tục dâng trào trong khổ thơ cuối. Giữa khung cảnh xuân đẹp đẽ ấy, nỗi nhớ quê hương, nỗi buồn man mác chợt ùa về:

*"Khách xa gặp lúc mùa xuân chín

Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng

Chị ấy, năm nay còn gánh thóc

Dọc bờ sông trắng nắng chang chang."*

Tác giả xưng “khách xa”, tự nhận mình là một người lữ khách đứng ngoài quan sát, chợt nhận ra mùa xuân đã “chín” – nghĩa là xuân đang ở độ rực rỡ nhất nhưng cũng sắp qua đi. Và chính trong giây phút mùa xuân rực rỡ ấy, lòng nhà thơ chợt xao xuyến, nhớ về quê hương, nhớ những người thân yêu. Hình ảnh người chị gánh thóc dọc bờ sông trong cái nắng gay gắt gợi lên sự lam lũ, tảo tần của người dân quê, làm nổi bật tình yêu quê hương tha thiết của tác giả.

Bên cạnh nội dung sâu sắc, "Mùa xuân chín" còn nổi bật với nghệ thuật thơ tinh tế. Nhà thơ đã sử dụng những từ ngữ giàu hình ảnh, kết hợp với nhạc điệu êm ái, nhịp thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển. Hình ảnh thơ trong bài vừa mang tính hiện thực, vừa đậm chất lãng mạn. Nghệ thuật nhân hóa, ẩn dụ được sử dụng khéo léo, khiến thiên nhiên và con người như hòa quyện vào nhau, cùng nhau tạo nên một bức tranh mùa xuân sống động và đầy cảm xúc.

Bài thơ "Mùa xuân chín" không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp mà còn là bức tranh tâm hồn của chính Hàn Mặc Tử. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của mùa xuân mà còn thấm thía nỗi niềm bâng khuâng, tiếc nuối của thi nhân trước dòng chảy thời gian. Tác phẩm để lại trong lòng người đọc những xúc cảm ngọt ngào, vừa vui tươi, vừa man mác buồn, thể hiện một hồn thơ tinh tế, nhạy cảm và giàu tình yêu cuộc sống. Đây thực sự là một trong những bài thơ xuất sắc nhất của Hàn Mặc Tử, thể hiện rõ nét tài năng và tâm hồn lãng mạn của ông.

Mẫu 2: Thuyết minh về tác phẩm Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi

Nguyễn Trãi (1380 – 1442) là một trong những danh nhân văn hóa kiệt xuất của Việt Nam. Ông không chỉ là một nhà chính trị, nhà quân sự tài ba mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn. Cuộc đời Nguyễn Trãi gắn liền với công cuộc kháng chiến chống giặc Minh, góp phần quan trọng vào chiến thắng vẻ vang của dân tộc. Trong số những tác phẩm của ông, "Bình Ngô đại cáo" là một áng văn bất hủ, được coi là "Bản tuyên ngôn độc lập thứ hai" của dân tộc Việt Nam, thể hiện tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước sâu sắc.

Ra đời vào đầu năm 1428, sau khi nghĩa quân Lam Sơn đánh bại quân Minh xâm lược, "Bình Ngô đại cáo" là bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của giặc Minh, đồng thời khẳng định nền độc lập, tự chủ của nước Đại Việt. Bài cáo được viết theo thể văn biền ngẫu, kết hợp giữa chính luận sắc bén và chất trữ tình sâu lắng, tạo nên một tác phẩm có sức lay động mạnh mẽ.

Ngay từ những dòng mở đầu, Nguyễn Trãi đã khẳng định tư tưởng nhân nghĩa, một giá trị cốt lõi trong tư tưởng trị quốc của ông:

"Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân

Quân điếu phạt trước lo trừ bạo."

Theo Nguyễn Trãi, nhân nghĩa không chỉ đơn thuần là đạo lý giữa con người với con người, mà còn gắn liền với việc giữ yên bờ cõi, bảo vệ cuộc sống nhân dân. Quan niệm này thể hiện tinh thần yêu nước sâu sắc và tư tưởng chính trị tiến bộ của ông.

Tiếp theo, tác giả nêu lên luận điểm quan trọng nhất của bài cáo – khẳng định chủ quyền và nền độc lập của Đại Việt:

"Như nước Đại Việt ta từ trước

Vốn xưng nền văn hiến đã lâu

Núi sông bờ cõi đã chia

Phong tục Bắc Nam cũng khác."

Qua những câu văn đầy hào hùng, Nguyễn Trãi khẳng định rằng nước Đại Việt có lịch sử lâu đời, có lãnh thổ riêng biệt, có nền văn hiến rực rỡ và phong tục tập quán khác với phương Bắc. Điều này cho thấy tư tưởng dân tộc độc lập, không lệ thuộc vào bất cứ thế lực nào, một tư tưởng tiến bộ và có giá trị sâu sắc.

Bên cạnh việc khẳng định chủ quyền, tác giả còn tố cáo tội ác tàn bạo của giặc Minh đối với nhân dân ta:

"Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn

Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ..."

Hình ảnh “nướng dân đen” và “vùi con đỏ” không chỉ là những câu văn tráng lệ, mà còn là những lời tố cáo đầy căm phẫn về sự tàn ác của quân thù. Cách dùng từ mạnh mẽ, kết hợp với nghệ thuật đối lập đã làm nổi bật sự tương phản giữa chính nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn và sự tàn bạo của giặc Minh.

Sau khi lên án giặc Minh, bài cáo thuật lại quá trình kháng chiến gian khổ nhưng đầy oanh liệt của nghĩa quân Lam Sơn. Nguyễn Trãi đã tái hiện những trận đánh lớn, những chiến thắng vang dội:

"Đem đại nghĩa thắng hung tàn

Lấy chí nhân thay cường bạo."

Tư tưởng lấy nhân nghĩa để chiến thắng hung tàn, dùng đạo lý để đánh bại kẻ mạnh chính là tinh thần cốt lõi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Nguyễn Trãi đã tôn vinh vai trò của Lê Lợi, người lãnh đạo kiệt xuất đã dẫn dắt nghĩa quân đến thắng lợi.

Đoạn kết của bài cáo là lời tuyên bố hùng hồn về nền hòa bình và độc lập lâu dài của dân tộc:

"Xã tắc từ đây vững bền

Giang sơn từ đây đổi mới."

Sau bao nhiêu năm gian khổ, non sông Đại Việt đã trở lại thanh bình, nhân dân được sống trong cảnh thái bình thịnh trị. Đây là lời khẳng định dứt khoát về nền độc lập của dân tộc, thể hiện niềm tự hào sâu sắc của tác giả.

Về nghệ thuật, "Bình Ngô đại cáo" là một tác phẩm xuất sắc của văn học trung đại Việt Nam. Tác giả đã sử dụng kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, giọng văn hùng hồn, mạnh mẽ. Câu văn biền ngẫu, cách sử dụng hình ảnh giàu sức biểu cảm, kết hợp giữa chính luận và trữ tình, đã tạo nên một áng văn bất hủ.

Tóm lại, "Bình Ngô đại cáo" không chỉ là một áng văn chính luận xuất sắc, mà còn là một bản hùng ca về tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm mang giá trị lịch sử, tư tưởng và nghệ thuật to lớn, góp phần khẳng định vị thế vững chắc của Nguyễn Trãi trong nền văn học dân tộc. Với những giá trị ấy, bài cáo mãi mãi là một tượng đài bất diệt của tinh thần độc lập và lòng tự hào dân tộc.

Mẫu 3: Thuyết minh về giá trị nghệ thuật và tư tưởng nhân nghĩa trong "Bình Ngô đại cáo"

Nguyễn Trãi – một bậc đại anh hùng, danh nhân văn hóa thế giới – không chỉ là người có công lớn trong công cuộc đánh đuổi quân Minh, góp phần xây dựng triều đại nhà Lê, mà còn là một nhà văn, nhà thơ kiệt xuất. Ông để lại nhiều tác phẩm bất hủ, trong đó "Bình Ngô đại cáo" được xem là một trong những áng thiên cổ hùng văn, vừa mang giá trị lịch sử, vừa có ý nghĩa như một bản tuyên ngôn độc lập của dân tộc. Không chỉ nổi bật về nội dung chính trị và tinh thần yêu nước, bài cáo còn thể hiện tư tưởng nhân nghĩa sâu sắc và nghệ thuật văn chương bậc thầy.

Ra đời vào đầu năm 1428, "Bình Ngô đại cáo" được viết sau khi nghĩa quân Lam Sơn đánh bại quân Minh xâm lược, giải phóng đất nước. Đây là bài cáo tuyên bố nền độc lập của Đại Việt, được Lê Lợi giao cho Nguyễn Trãi chấp bút. Tác phẩm mang tính chất tuyên ngôn, khẳng định chủ quyền dân tộc, đồng thời phản ánh tư tưởng chính trị nhân nghĩa của Nguyễn Trãi.

Tư tưởng nhân nghĩa là nội dung xuyên suốt bài cáo. Ngay từ câu mở đầu, Nguyễn Trãi đã nhấn mạnh:

"Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân

Quân điếu phạt trước lo trừ bạo."

Theo Nguyễn Trãi, nhân nghĩa không chỉ đơn thuần là lòng yêu thương con người, mà còn gắn liền với việc bảo vệ nhân dân, chống lại những thế lực bạo tàn. Khác với tư tưởng "trung quân" trong văn học phong kiến đương thời, Nguyễn Trãi đề cao nhân dân là trung tâm của đất nước, xem yên dân là nhiệm vụ quan trọng nhất của đạo làm vua. Đây là một tư tưởng tiến bộ, thể hiện sâu sắc tinh thần nhân đạo của Nguyễn Trãi.

Tiếp nối tư tưởng nhân nghĩa, bài cáo khẳng định nền độc lập của Đại Việt bằng một lập luận đanh thép:

"Như nước Đại Việt ta từ trước

Vốn xưng nền văn hiến đã lâu

Núi sông bờ cõi đã chia

Phong tục Bắc Nam cũng khác."

Nguyễn Trãi không chỉ nêu ra yếu tố lãnh thổ mà còn nhấn mạnh bản sắc văn hóa riêng biệt của Đại Việt. Ông liệt kê những triều đại anh hùng trong lịch sử như Triệu, Đinh, Lý, Trần, khẳng định nước ta từ lâu đã có chủ quyền, có thể chế riêng, không phụ thuộc vào phương Bắc. Đây chính là tư tưởng tự tôn dân tộc mạnh mẽ, góp phần làm nên sức sống mãnh liệt của văn hóa Việt Nam qua bao thế kỷ.

Bên cạnh nội dung tư tưởng sâu sắc, "Bình Ngô đại cáo" còn nổi bật với nghệ thuật văn chính luận sắc sảo. Nguyễn Trãi đã sử dụng thể văn biền ngẫu, một thể văn đặc trưng của văn học trung đại, với các câu đối xứng, nhịp điệu linh hoạt, kết hợp giữa lập luận chặt chẽ và giọng văn hùng hồn.

Đặc biệt, bài cáo có giọng điệu biến đổi linh hoạt:

Khi tố cáo tội ác của giặc Minh, giọng văn đanh thép, mạnh mẽ:

"Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn

Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ."

Khi thuật lại quá trình kháng chiến, giọng văn dồn dập, hào hùng, đầy khí thế chiến thắng:

"Thừa thắng ruổi dài, Tây Kinh, Đông Đô thu lại

Sạch sành sanh kẻ hung đồ."

Đến cuối bài, giọng văn trở nên trang trọng, đầy tự hào khi tuyên bố nền độc lập:

"Xã tắc từ đây vững bền

Giang sơn từ đây đổi mới."

Sự thay đổi giọng điệu này giúp bài cáo không chỉ mang tính chính luận mà còn giàu chất trữ tình, chạm đến lòng yêu nước của mọi tầng lớp nhân dân.

Không chỉ vậy, nghệ thuật đối lập cũng được Nguyễn Trãi sử dụng hiệu quả. Ông tương phản giữa chính nghĩa và phi nghĩa, giữa nghĩa quân Lam Sơn và giặc Minh xâm lược:

Giặc Minh: Tàn bạo, phi nhân tính, gieo rắc đau thương cho nhân dân.

Nghĩa quân Lam Sơn: Chính nghĩa, nhân đạo, chiến thắng bằng ý chí và tinh thần đoàn kết.

Chính nhờ nghệ thuật đối lập này, "Bình Ngô đại cáo" đã trở thành một bản thiên hùng ca của dân tộc, không chỉ tuyên bố độc lập mà còn ca ngợi sức mạnh chính nghĩa, tinh thần yêu nước và lòng nhân đạo.

Tóm lại, "Bình Ngô đại cáo" không chỉ có ý nghĩa lịch sử to lớn mà còn là một kiệt tác văn chương. Tư tưởng nhân nghĩa và tinh thần yêu nước trong bài cáo đã vượt qua thời gian, trở thành một di sản quý báu của dân tộc Việt Nam. Nghệ thuật văn chính luận sắc sảo, giọng điệu hùng hồn, lập luận chặt chẽ đã giúp bài cáo trở thành một áng văn bất hủ. Cho đến ngày nay, "Bình Ngô đại cáo" vẫn còn nguyên giá trị, nhắc nhở chúng ta về lòng tự hào dân tộc, tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường của cha ông ta trong công cuộc gìn giữ non sông bờ cõi.

Mẫu 4: Thuyết minh về đoạn trích "Hồi trống Cổ Thành" – La Quán Trung

La Quán Trung là một nhà văn kiệt xuất thời Minh của Trung Quốc, nổi tiếng với tác phẩm "Tam Quốc Diễn Nghĩa" – một trong tứ đại kỳ thư của văn học cổ điển Trung Hoa. Cuốn tiểu thuyết không chỉ phản ánh những biến động lịch sử trong thời kỳ Tam Quốc, mà còn xây dựng nên những nhân vật mang tầm vóc sử thi với lòng trung nghĩa, mưu lược và dũng cảm. Trong số đó, Quan Công và Trương Phi là hai nhân vật nổi bật với tình nghĩa huynh đệ sâu sắc. Đoạn trích "Hồi trống Cổ Thành", thuộc hồi thứ 28 của Tam Quốc Diễn Nghĩa, là một trong những hồi kịch tính và hấp dẫn nhất, tái hiện cuộc hội ngộ đầy thử thách giữa Quan Công và Trương Phi sau thời gian xa cách.

Bối cảnh của đoạn trích diễn ra khi Quan Công, sau nhiều năm thất lạc anh em, đã quyết tâm rời bỏ doanh trại của Tào Tháo để tìm lại Lưu Bị. Trên đường đi, ông đưa hai phu nhân của Lưu Bị đến Cổ Thành, nơi Trương Phi đang trấn giữ. Những tưởng cuộc hội ngộ sẽ đầy niềm vui, nhưng không ngờ Trương Phi lại nổi giận lôi đình, cho rằng Quan Công đã phản bội Lưu Bị để theo Tào Tháo. Vì lòng trung nghĩa tuyệt đối với anh mình, Trương Phi quyết tâm trừ kẻ phản bội, bất chấp Quan Công hết lời giải thích.

Trước tình thế nguy hiểm, Quan Công buộc phải chứng minh lòng trung thành của mình bằng hành động thực tế. Ông chấp nhận thử thách của Trương Phi: trong ba hồi trống phải chém được Sái Dương – một tướng giặc của Tào Tháo. Khi Sái Dương xông đến, Quan Công chỉ trong một hồi trống đã vung đao chém rụng đầu kẻ thù, khiến Trương Phi không thể không tin vào sự trung nghĩa của anh mình. Chứng kiến sự dũng mãnh và tấm lòng son sắt của Quan Công, Trương Phi xúc động, lập tức nhận lỗi và cùng anh đưa hai phu nhân vào thành.

Đoạn trích không chỉ là một tình tiết kịch tính trong "Tam Quốc Diễn Nghĩa", mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về lòng trung nghĩa và tình huynh đệ. Nhân vật Quan Công hiện lên với hình tượng một người anh hùng kiên trung, giữ trọn đạo nghĩa, không vì lợi lộc mà quên đi tình nghĩa huynh đệ. Khi bị hiểu lầm, ông không tức giận hay dùng vũ lực để chứng minh, mà nhẫn nại giải thích và sẵn sàng đối mặt với thử thách để khẳng định sự trong sạch của mình. Chính sự điềm tĩnh, dũng cảm và trung thành đã làm cho hình tượng Quan Công trở thành một biểu tượng không chỉ trong văn học mà còn trong văn hóa dân gian Trung Quốc.

Ngược lại, nhân vật Trương Phi lại mang một tính cách trái ngược. Ông nóng nảy, bộc trực, nhưng cũng vô cùng trung thành với anh trai. Việc Trương Phi không dễ dàng tin Quan Công ngay lập tức cho thấy tính cách của một con người luôn đặt nghĩa khí lên hàng đầu, sẵn sàng hy sinh cả tình thân để bảo vệ chính nghĩa. Tuy nhiên, ông cũng là người biết nhận sai, khi chứng kiến Quan Công lập công, ông lập tức sửa chữa sai lầm và rơi nước mắt vì cảm động. Hình ảnh Trương Phi trong đoạn trích tuy có phần cứng rắn nhưng lại thể hiện một tấm lòng chân thật, trung nghĩa và đáng quý.

Về mặt nghệ thuật, đoạn trích thể hiện rõ phong cách kể chuyện hấp dẫn của La Quán Trung, khi ông xây dựng được tình huống kịch tính, đầy mâu thuẫn và căng thẳng. Các đoạn đối thoại trong truyện được viết theo lối ngắn gọn, dứt khoát, phản ánh tính cách mạnh mẽ của nhân vật. Nghệ thuật miêu tả hành động chiến đấu cũng rất đặc sắc, điển hình là cảnh Quan Công chém đầu Sái Dương chỉ trong một hồi trống, làm nổi bật phong thái uy dũng của nhân vật.

Bên cạnh đó, việc xây dựng xung đột giữa Quan Công và Trương Phi cũng là một điểm sáng trong nghệ thuật của tác phẩm. Xung đột này không chỉ thể hiện sự khác biệt về tính cách giữa hai nhân vật, mà còn là một thử thách để khẳng định lòng trung nghĩa của Quan Công. Thông qua đó, La Quán Trung đã khéo léo truyền tải một bài học sâu sắc: lòng trung nghĩa không chỉ thể hiện qua lời nói, mà còn phải được chứng minh bằng hành động thực tế.

Đoạn trích "Hồi trống Cổ Thành" là một minh chứng tiêu biểu cho nghệ thuật xây dựng nhân vật của La Quán Trung, với những nhân vật sống động, có cá tính rõ rệt và được đặt vào những tình huống gay cấn, hấp dẫn. Không chỉ dừng lại ở một câu chuyện về tình huynh đệ, đoạn trích còn thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc về lòng trung thành, ý chí kiên định và tinh thần thượng võ của người anh hùng thời loạn.

Ngày nay, hình ảnh Quan Công vẫn là biểu tượng cho lòng trung nghĩa và chính trực, được nhân dân Trung Quốc và nhiều nước Á Đông tôn kính. Tác phẩm "Tam Quốc Diễn Nghĩa" nói chung và đoạn trích "Hồi trống Cổ Thành" nói riêng vẫn là những áng văn kinh điển, mang đến những bài học sâu sắc về lòng trung nghĩa, tình huynh đệ và tinh thần anh hùng bất diệt.

Tải về Mẫu 5: Thuyết minh về truyện ngắn Chí Phèo – Nam Cao

Tải về Mẫu 6: Thuyết minh về truyện ngắn Chữ người tử tù – Nguyễn Tuân

Tải về Mẫu 7: Thuyết minh về tác phẩm Hồn Trương Ba, da hàng thịt – Lưu Quang Vũ

Lưu ý: Nội dung thuyết minh về tác phẩm văn học lớp 11 hay nhất, ngắn gọn chỉ mang tính chất tham khảo!

Top 7 thuyết minh về tác phẩm văn học lớp 11 hay nhất, ngắn gọn? Các chuyên đề học tập môn Ngữ văn của học sinh lớp 11?

Top 7 thuyết minh về tác phẩm văn học lớp 11 hay nhất, ngắn gọn? Các chuyên đề học tập môn Ngữ văn của học sinh lớp 11? (Hình từ Internet)

Các chuyên đề học tập môn Ngữ văn của học sinh lớp 11?

Căn cứ Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT thì học sinh lớp 11 được học 3 chuyên đề học tập là:

- Chuyên đề 1: Tập nghiên cứu và viết báo cáo về một vấn đề văn học trung đại Việt Nam:

+ Các yêu cầu và cách thức nghiên cứu một vấn đề văn học trung đại Việt Nam

+ Cách viết một báo cáo nghiên cứu

+ Một số vấn đề có thể nghiên cứu về văn học trung đại Việt Nam

+ Yêu cầu của việc thuyết trình một vấn đề của văn học trung đại Việt Nam

- Chuyên đề 2: Tìm hiểu ngôn ngữ trong đời sống xã hội hiện đại:

+ Bản chất xã hội - văn hoá của ngôn ngữ

+ Các yếu tố mới của ngôn ngữ: những điểm tích cực và hạn chế

+ Cách vận dụng các yếu tố mới của ngôn ngữ đương đại trong giao tiếp

- Chuyên đề 3: Đọc, viết và giới thiệu về một tác giả văn học:

+ Khái niệm phong cách nghệ thuật, sự nghiệp văn chương của một tác giả

+ Một số yêu cầu và cách thức đọc một tác giả văn học

+ Cách viết bài giới thiệu về một tác giả văn học

+ Thực hành đọc và viết về một số tác giả văn học lớn

+ Yêu cầu của việc thuyết trình về một tác giả văn học

Ngữ liệu sử dụng cho môn Ngữ văn lớp 11 ra sao?

Theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT thì ngữ liệu sử dụng cho môn Ngữ văn lớp 11 gồm những ngữ liệu sau:

- Văn bản văn học

+ Sử thi, truyện ngắn và tiểu thuyết hiện đại

+ Thơ, truyện thơ Nôm

+ Bi kịch

+ Truyện kí, tuỳ bút hoặc tản văn

- Văn nghị luận

+ Nghị luận xã hội

+ Nghị luận văn học

- Văn bản thông tin

+ Bài thuyết minh có lồng ghép một hay nhiều yếu tố như miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận

+ Báo cáo nghiên cứu

- Gợi ý chọn văn bản: xem danh mục gợi ý

Môn Ngữ Văn lớp 11
Cùng chủ đề
Hỏi đáp Pháp luật
Soạn bài Ai đã đặt tên cho dòng sông lớp 11 tập 2? Dạy thêm môn Ngữ văn lớp 11 trong nhà trường có được thu tiền?
Hỏi đáp Pháp luật
Top 7 thuyết minh về tác phẩm văn học lớp 11 hay nhất, ngắn gọn? Các chuyên đề học tập môn Ngữ văn của học sinh lớp 11?
Hỏi đáp Pháp luật
3+ Mẫu viết văn bản thuyết minh về một tác phẩm văn học ngắn gọn? Học sinh lớp 11 được lên lớp khi có kết quả học tập như thế nào?
Hỏi đáp Pháp luật
Top 3 mẫu phân tích vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong bài thơ Chiều tối hay nhất? Các yêu cầu về kiến thức văn học mà học sinh lớp 11 cần đạt là gì?
Hỏi đáp Pháp luật
Mẫu bài văn phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn Vợ nhặt? Nội dung khái quát của chương trình môn Ngữ văn ra sao?
Hỏi đáp Pháp luật
Top 2 mẫu phân tích Bài ca ngất ngưởng hay nhất? Thực hiện chương trình môn Ngữ văn lớp 11 cần thời lượng bao nhiêu?
Hỏi đáp Pháp luật
Top 3 mẫu viết bài văn thuyết minh về tác phẩm Mùa xuân chín lớp 11 ngắn gọn? Học sinh lớp 11 được xếp loại kết quả rèn luyện trong từng học kì thế nào?
Hỏi đáp Pháp luật
Soạn bài tác giả Nguyễn Du cuộc đời và sự nghiệp lớp 11 ngắn nhất? Tác phẩm tiểu thuyết có thể lựa Ngữ Văn lớp 11?
Hỏi đáp Pháp luật
5+ Phân tích nhân vật Chí Phèo mới nhất 2025? Kết quả rèn luyện của học sinh lớp 11 được xếp loại thế nào?
Hỏi đáp Pháp luật
Mẫu soạn bài Sông Đáy môn Ngữ Văn lớp 11? Môn Ngữ văn lớp 11 có học về cách đọc một tác giả văn học lớn không?
Tác giả: Mạc Duy Văn
Lượt xem: 335

Đăng ký tài khoản Lawnet

Đơn vị chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3935 2079
P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;