3+ mẫu phân tích nhân vật Dì Mây trong tác phẩm Người ở bến sông Châu? Lớp học lớp 10 trường chuyên có tối đa bao nhiêu học sinh?
3+ mẫu phân tích nhân vật Dì Mây trong tác phẩm Người ở bến sông Châu?
Phân tích nhân vật Dì Mây trong tác phẩm Người ở bến sông Châu mẫu 1
Trong dòng chảy văn học hiện đại Việt Nam, Người ở bến sông Châu là một truyện ngắn cảm động, khắc họa chân thực những thân phận con người trong và sau chiến tranh. Trong tác phẩm, nhân vật dì Mây hiện lên như một biểu tượng của sự hy sinh, lòng kiên cường và tình yêu thương vô bờ bến. Cuộc đời dì là chuỗi những mất mát, đau thương nhưng vẫn sáng lên nghị lực sống, lòng bao dung và phẩm giá cao đẹp. Qua nhân vật này, tác giả đã gửi gắm nhiều thông điệp sâu sắc về thân phận người phụ nữ và giá trị nhân văn của cuộc sống.
Dì Mây từng có một mối tình đẹp với chú San, người con trai làng được cử đi học nước ngoài. Khoảnh khắc dì chèo đò tiễn người yêu đi học là một hình ảnh đẹp, nhưng cũng báo trước một cuộc chia ly đầy tiếc nuối:
"Người con gái chèo đò đưa người con trai đi nước ngoài học. Đò ngang bồng bềnh, bồng bềnh. Bỗng máy bay rẹt qua đầu. Người con gái bỏ chèo ôm chặt, nép đầu vào ngực người yêu."
Dù xa cách, nhưng dì vẫn luôn hướng về chú San, ghi nhớ tình yêu trong từng trang nhật ký nơi chiến trường Trường Sơn. Thế nhưng, khi trở về quê hương, dì không còn được đón nhận như mong đợi. Chú San đã cưới vợ, tổ chức đám cưới ngay trong ngày dì trở về làng. Đó là một sự trớ trêu nghiệt ngã, một bi kịch cho người phụ nữ đã dành cả tuổi thanh xuân để chờ đợi.
“Thôi! Thôi! Lỡ rồi! Đằng nào cũng chỉ một người đàn bà khổ. Anh về đi!”
Đây không chỉ là nỗi đau của một người phụ nữ bị phản bội, mà còn là sự hy sinh cao cả. Dì chấp nhận từ bỏ tình yêu, nhường lại hạnh phúc cho người khác. Lòng tự trọng và nhân cách của dì đã khiến nhân vật này trở nên cao quý hơn bao giờ hết.
Dì Mây không chỉ chịu nỗi đau về tinh thần, mà còn phải đối mặt với nỗi đau thể xác khi bị thương trong chiến tranh, mất đi một phần cơ thể. Nhưng dù mang thương tật, dì vẫn không gục ngã. Dì trở về làng, chèo đò giúp đỡ mọi người và sau này trở thành y sĩ của trạm xá xã.
Dì Mây không quản ngại khó khăn, dù đường làng gập ghềnh, mưa gió dầm dề, dì vẫn cặm cụi bước từng bước đến chữa bệnh cho dân làng. Sự cống hiến âm thầm ấy thể hiện một nghị lực sống mạnh mẽ, đáng trân trọng.
"Dì Mây trở lại nghề. Khổ nhất là những đêm trời mưa, người ta gọi dì Mây đến khám tại nhà. Đường quê khấp khểnh sống trâu, dì bước đầy bước hụt."
Những vết thương chiến tranh có thể làm tổn hại đến thể xác dì Mây, nhưng không thể quật ngã được tinh thần của người phụ nữ ấy.
Dù chịu tổn thương trong tình yêu, dì vẫn hết lòng giúp đỡ người khác. Khi vợ của chú San gặp nguy hiểm lúc sinh nở, chính dì là người đã đến cứu giúp. Dì đặt sự sống của người khác lên trên những cảm xúc cá nhân, thể hiện sự vị tha cao cả.
Khoảnh khắc đứa bé cất tiếng khóc chào đời, dì Mây cũng bật khóc nức nở. Đó không chỉ là giọt nước mắt của niềm vui mà còn là giọt nước mắt của những nỗi đau và kìm nén bấy lâu.
Sau này, khi thím Ba qua đời, dì Mây lại nhận nuôi thằng Cún, con của thím. Hành động này không chỉ thể hiện tình yêu thương mà còn chứng minh tấm lòng bao dung vô hạn của dì.
“Dì lại vỗ về ầu ơ ru thằng Cún ngủ.”
Tiếng ru ấy không chỉ dành cho một đứa trẻ, mà còn là sự ru êm những nỗi đau, những mất mát mà dì đã trải qua trong cuộc đời.
Dù có cơ hội đi bước nữa với chú Quang – người lính công binh từng được dì cứu mạng, nhưng dì Mây vẫn ngần ngại. Dì không dễ dàng đưa ra quyết định, bởi trong lòng dì còn nỗi mặc cảm về quá khứ và bản thân.
"Ngày ấy, ở Trường Sơn có hẹn ước gì đâu. Bây giờ người ta đã là kỹ sư. Còn mình... liệu có nên không?"
Câu hỏi ấy thể hiện sự đấu tranh nội tâm, cũng như lòng tự trọng của dì Mây. Dì không muốn trở thành gánh nặng hay để lòng thương hại quyết định số phận mình. Điều này cho thấy nhân cách kiên cường, tự chủ của một người phụ nữ luôn giữ gìn phẩm giá.
Nhân vật dì Mây không chỉ là một người phụ nữ chịu nhiều thiệt thòi mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp của lòng hy sinh, nghị lực và nhân hậu. Cuộc đời dì gắn liền với bến sông Châu – nơi chứng kiến những biến cố lớn trong cuộc đời dì, từ tình yêu đầu đời, sự chia ly, đến những hy sinh thầm lặng cho quê hương.
Tác giả đã xây dựng nhân vật dì Mây với nhiều sắc thái, từ đau khổ đến kiên cường, từ tổn thương đến vị tha, tạo nên một hình tượng sống động và chân thực. Dì là đại diện cho những người phụ nữ Việt Nam trong và sau chiến tranh – những người đã đánh đổi tuổi thanh xuân, tình yêu và hạnh phúc cá nhân để cống hiến cho đất nước, nhưng rồi lại phải đối mặt với những mất mát, cô đơn khi trở về.
Nhân vật dì Mây trong Người ở bến sông Châu không chỉ là một hình tượng văn học mà còn là một bài học về nhân cách và nghị lực sống. Dì Mây hiện lên với tất cả sự mạnh mẽ, kiên cường nhưng cũng đầy nhân hậu, bao dung. Dù chịu nhiều đau thương trong tình yêu, trong chiến tranh và trong cuộc sống, dì vẫn không gục ngã, vẫn tiếp tục sống và cống hiến.
Hình ảnh dì Mây khép lại trong tiếng ru ầu ơ bên bến sông Châu, như một bản tình ca đầy xót xa nhưng cũng thấm đượm tình yêu thương và hy vọng. Qua nhân vật này, tác giả đã gửi gắm thông điệp sâu sắc về số phận người phụ nữ và giá trị của sự hy sinh trong cuộc sống.
Phân tích nhân vật Dì Mây trong tác phẩm Người ở bến sông Châu mẫu 2
Trong nền văn học hiện đại Việt Nam, hình tượng người phụ nữ sau chiến tranh thường được khắc họa với nhiều góc nhìn khác nhau. Nếu như ở Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, nhân vật người mẹ hiện lên với nỗi chờ đợi và sự hy sinh lặng thầm, thì ở Người ở bến sông Châu của Sương Nguyệt Minh, dì Mây lại là hình ảnh của một người phụ nữ gánh trên vai những mất mát, đau thương của chiến tranh và cả những bi kịch của thời hậu chiến. Nhìn sâu vào cuộc đời dì Mây, ta thấy ở đó không chỉ có vẻ đẹp của lòng vị tha và nghị lực sống, mà còn là hình ảnh đầy ám ảnh về một người phụ nữ chịu nhiều tổn thương cả về thể xác lẫn tinh thần, lạc lõng giữa quá khứ và hiện tại, giữa tình yêu và số phận.
Dì Mây từng có một mối tình đẹp với chú San – người con trai cùng làng, người mà dì đã đặt trọn niềm tin và hy vọng. Dì là cô gái chèo đò bên sông Châu, nơi đã chứng kiến tình yêu của họ nảy nở giữa những ngày bom rơi đạn nổ.
“Người con gái chèo đò đưa người con trai đi nước ngoài học. Đò ngang bồng bềnh, bồng bềnh. Bỗng máy bay rẹt qua đầu. Người con gái bỏ chèo ôm chặt, nép đầu vào ngực người yêu.”
Khoảnh khắc đó, dù chiến tranh đang diễn ra, nhưng tình yêu của họ như vượt lên trên tất cả. Dì Mây đã chờ đợi, đã tin rằng ngày đoàn tụ sẽ đến. Nhưng khi chiến tranh qua đi, khi dì trở về với tấm thân không còn nguyên vẹn, tình yêu ấy cũng đã không còn.
Chú San – người đàn ông mà dì đã từng yêu thương hết lòng – đã cưới vợ. Sự trở về của dì Mây vào đúng ngày cưới của người yêu cũ tạo nên một tình huống trớ trêu, đầy bi kịch. Dì Mây lúc này không chỉ đối diện với sự phản bội mà còn phải đối diện với thực tế phũ phàng: thời gian đã cuốn trôi tất cả, những gì dì từng trân trọng giờ chỉ còn là hoài niệm.
“Hôm nay là ngày gì? Anh nhớ không? Có ngờ đâu ngày ấy tiễn anh đi cũng là ngày li biệt.”
Câu nói của dì Mây không chỉ chất chứa sự trách móc mà còn là nỗi đau của một người phụ nữ bị bỏ lại phía sau. Chú San có thể nói lời hối lỗi, có thể bày tỏ sự ăn năn, nhưng tất cả đã quá muộn. Dì Mây đã không còn là cô gái chèo đò năm xưa, mà là một người phụ nữ đã chịu quá nhiều tổn thương, mất mát, không thể nào quay lại quãng thời gian tươi đẹp trước kia.
Không chỉ đánh mất tình yêu, dì Mây còn mất đi một phần thân thể trong cuộc chiến. Là một nữ quân y sĩ nơi chiến trường, dì đã hy sinh tuổi trẻ, cống hiến tất cả vì đất nước. Nhưng đổi lại, dì mang trên mình vết thương không thể lành – mất đi một chân.
“Bom nổ, người lính công binh sốt rét tóc rụng trọc đầu vẫn lành lặn, còn cô y sĩ Trường Sơn bị mảnh đạn phạt một chân.”
Chiến tranh không chỉ lấy đi của dì một phần cơ thể mà còn cướp đi những cơ hội có được một cuộc sống bình thường như bao người khác. Sau chiến tranh, dì Mây không có một mái ấm gia đình, không có một chỗ dựa tinh thần, chỉ lặng lẽ sống bên bến sông Châu – nơi đã chứng kiến bao biến cố trong cuộc đời dì.
Nỗi đau của dì Mây còn là sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại. Ở Trường Sơn, dì là người mạnh mẽ, dũng cảm cứu thương binh, nhưng khi trở về làng quê, dì trở thành một người phụ nữ cô độc, chịu ánh mắt thương hại của những người xung quanh. Những người như chú San, như bao chàng trai khác, đều đã có gia đình, có cuộc sống mới, chỉ riêng dì vẫn lặng lẽ sống trong những kỷ niệm cũ.
Sau tất cả những mất mát, dì Mây có quyền oán trách cuộc đời, có quyền thù hận những người đã làm tổn thương mình. Nhưng không, dì Mây lại chọn cách tha thứ.
Khi vợ chú San – cô Thanh – gặp nguy hiểm lúc sinh nở, chính dì là người đến cứu giúp. Trong khoảnh khắc ấy, dì không nghĩ đến nỗi đau của bản thân mà chỉ mong muốn bảo vệ một sinh mệnh.
“Dì nhỏ nhẹ: ‘Em cố lên. Hãy nghĩ đến đứa con. Nào... Cố lên em... Cố lên...’”
Dì Mây cứu đứa bé không chỉ bằng chuyên môn của một y sĩ mà còn bằng tấm lòng nhân hậu của một người phụ nữ đã từng ước ao có được một gia đình, một đứa con của riêng mình. Nhưng khi chứng kiến hạnh phúc của người khác, dì Mây chỉ biết bật khóc.
“Dì Mây gục luôn xuống bàn đỡ đẻ, khóc tức tưởi.”
Tiếng khóc ấy không chỉ là sự xúc động khi cứu được một sinh linh, mà còn là tiếng khóc của sự tủi hờn, của những nỗi đau kìm nén bấy lâu.
Không có được hạnh phúc riêng, dì Mây chọn cách sống vì người khác. Dì nhận nuôi thằng Cún – con của thím Ba đã mất, dành trọn tình thương cho nó như cách để bù đắp những mất mát trong lòng mình.
“Dì lại vỗ về ầu ơ ru thằng Cún ngủ.”
Tiếng ru ấy không chỉ dành cho một đứa trẻ mà còn là tiếng ru chính tâm hồn đầy thương tổn của dì.
Sau này, dù có cơ hội đến với chú Quang – người lính công binh từng được dì cứu mạng, nhưng dì vẫn chần chừ, không dám mở lòng. Dì đã chịu quá nhiều tổn thương, quá nhiều mất mát, để rồi không dám bước thêm một bước nào nữa trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc.
“Ngày ấy, ở Trường Sơn có hẹn ước gì đâu. Bây giờ người ta đã là kỹ sư. Còn mình... liệu có nên không?”
Câu hỏi ấy vang lên không phải để chờ một câu trả lời, mà chỉ để nhấn mạnh sự cô đơn đến tận cùng của nhân vật.
Dì Mây trong Người ở bến sông Châu là hình tượng đầy ám ảnh về người phụ nữ hậu chiến – một con người đã hy sinh tất cả cho đất nước, nhưng cuối cùng chỉ nhận lại những mất mát và cô đơn. Từ tình yêu lỡ làng, nỗi đau thể xác đến sự lạc lõng giữa cuộc đời, dì Mây mang trên mình bi kịch của cả một thế hệ phụ nữ trong và sau chiến tranh.
Nhưng chính trong bi kịch ấy, dì Mây vẫn sáng lên vẻ đẹp của lòng bao dung, của nghị lực kiên cường. Dì không oán trách, không gục ngã, mà vẫn chọn cách sống vì người khác. Câu chuyện của dì Mây khép lại trong tiếng ru ầu ơ, như một bản tình ca đầy day dứt nhưng cũng thấm đượm tình thương và sự hy vọng.
Phân tích nhân vật Dì Mây trong tác phẩm Người ở bến sông Châu mẫu 3
Truyện ngắn Người ở bến sông Châu của Sương Nguyệt Minh khắc họa chân thực số phận của những con người trở về sau chiến tranh, đặc biệt là những người phụ nữ đã hy sinh cả tuổi thanh xuân cho đất nước. Trong đó, dì Mây – nhân vật trung tâm của tác phẩm – là biểu tượng của một người phụ nữ chịu nhiều mất mát nhưng không gục ngã. Dù trải qua tình yêu lỡ làng, nỗi đau chiến tranh và sự cô đơn giữa cuộc đời, nhưng thay vì chìm trong bi kịch, dì Mây đã mạnh mẽ vượt lên tất cả để tìm lại ý nghĩa cuộc sống. Từ một người phụ nữ đau khổ, dì đã “tái sinh” theo cách riêng của mình: bằng lòng bao dung, sự hy sinh và khát vọng sống.
Nhắc đến dì Mây là nhắc đến một người phụ nữ có số phận đầy bi kịch. Khi còn trẻ, dì từng có một mối tình đẹp với chú San – người mà dì đã tiễn đi du học trong khung cảnh đầy lãng mạn nhưng cũng ngập tràn nỗi lo âu của chiến tranh.
“Người con gái chèo đò đưa người con trai đi nước ngoài học. Đò ngang bồng bềnh, bồng bềnh. Bỗng máy bay rẹt qua đầu. Người con gái bỏ chèo ôm chặt, nép đầu vào ngực người yêu.”
Dì đã dành cả tuổi thanh xuân để chờ đợi, để yêu thương và mong ngày đoàn tụ. Nhưng khi trở về quê hương, dì Mây lại nhận một cú sốc quá lớn: chú San đã lấy vợ, và trớ trêu thay, đám cưới của chú lại diễn ra ngay trong ngày dì trở về.
Nỗi đau bị phản bội, nỗi đau của một người phụ nữ bị bỏ rơi là quá lớn. Nhưng khác với những người yếu đuối, dì Mây không oán trách, không làm loạn, mà chọn cách đối diện với sự thật bằng tất cả lòng tự trọng của mình:
“Thôi! Thôi! Lỡ rồi! Đằng nào cũng chỉ một người đàn bà khổ. Anh về đi!”
Câu nói ấy không chỉ là lời từ chối một cuộc tình đã muộn màng, mà còn là sự khẳng định mạnh mẽ về lòng tự trọng của người phụ nữ. Dù tổn thương đến đâu, dì cũng không cho phép mình trở thành người chen ngang vào hạnh phúc của người khác.
Sau khi chịu quá nhiều mất mát, thay vì gục ngã, dì Mây đã chọn cách “tái sinh”. Dì trở về với cuộc sống đời thường, nhưng không phải để sống trong quá khứ mà để tìm lại chính mình.
Dì chấp nhận công việc chèo đò bên bến sông Châu – nơi chứng kiến quá khứ đau thương của mình, nhưng lần này, dì chèo đò không phải để chờ đợi tình yêu mà để giúp đỡ mọi người. Dì Mây trở thành chỗ dựa cho những người xung quanh, cho những đứa trẻ đi học qua sông. Dì không chỉ chèo đò mà còn chèo chống lại số phận của chính mình, chống lại những tổn thương đã hằn sâu trong tâm hồn.
Không chỉ dừng lại ở việc chèo đò, dì Mây còn tiếp tục cống hiến bằng cách trở thành y sĩ của trạm xá xã. Dì làm việc không quản khó khăn, không nề hà đôi chân tàn tật, không kêu than số phận bất công.
“Dì Mây trở lại nghề. Khổ nhất là những đêm trời mưa, người ta gọi dì Mây đến khám tại nhà. Đường quê khấp khểnh sống trâu, dì bước đầy bước hụt.”
Sự nỗ lực ấy không chỉ đơn thuần là trách nhiệm của một người thầy thuốc mà còn là minh chứng cho tinh thần kiên cường, bất khuất của dì. Dì không sống cho quá khứ, cũng không giam mình trong nỗi đau, mà tiếp tục bước đi trên hành trình của riêng mình.
Sự bao dung của dì Mây không chỉ thể hiện qua việc dì chấp nhận quá khứ, mà còn thể hiện ở tình yêu thương mà dì dành cho những người xung quanh.
Khi vợ chú San – cô Thanh – gặp nguy hiểm trong lúc sinh nở, chính dì là người đã đến cứu giúp. Khoảnh khắc ấy, dì không còn là một người phụ nữ bị phản bội, không còn là một người từng đau khổ vì tình yêu, mà là một người y sĩ tận tâm, một người phụ nữ nhân hậu.
“Em cố lên. Hãy nghĩ đến đứa con. Nào... Cố lên em... Cố lên...”
Chính dì là người đã mang đứa trẻ đến với cuộc đời này, dù đó là con của người từng làm tổn thương mình. Hành động ấy không chỉ là trách nhiệm của một thầy thuốc, mà còn là minh chứng cho sự cao thượng, vị tha của dì.
Không chỉ vậy, dì còn nhận nuôi thằng Cún – con của thím Ba đã mất. Dì dành tình yêu thương cho đứa trẻ ấy, như thể muốn bù đắp lại những gì mình chưa từng có được.
“Dì lại vỗ về ầu ơ ru thằng Cún ngủ.”
Tiếng ru ấy không chỉ là lời dỗ dành một đứa trẻ, mà còn là lời ru chính tâm hồn dì – một tâm hồn đã chịu nhiều thương tổn nhưng vẫn tràn đầy yêu thương.
Dù đã từng chịu nhiều tổn thương, nhưng dì Mây không vì thế mà khép lòng mình lại. Khi có cơ hội đến với chú Quang – người lính công binh từng được dì cứu mạng, dì đã do dự.
“Ngày ấy, ở Trường Sơn có hẹn ước gì đâu. Bây giờ người ta đã là kỹ sư. Còn mình... liệu có nên không?”
Câu hỏi ấy không chỉ thể hiện sự tự ti của dì, mà còn là sự đấu tranh giữa việc bước tiếp hay ở lại với quá khứ. Nhưng dù có do dự, có lưỡng lự, thì điều đó vẫn cho thấy rằng trong sâu thẳm, dì Mây vẫn chưa từ bỏ niềm tin vào hạnh phúc.
Dì Mây trong Người ở bến sông Châu không chỉ là một người phụ nữ chịu nhiều đau khổ, mà còn là một biểu tượng của sự kiên cường, nghị lực và lòng nhân ái. Từ một người từng bị tổn thương bởi tình yêu, bởi chiến tranh, dì đã tái sinh bằng chính sức mạnh của mình, bằng cách sống vì người khác, bằng tình yêu thương và lòng bao dung.
Nếu như trong những câu chuyện khác về người phụ nữ thời hậu chiến, họ thường bị nhấn chìm trong đau khổ, thì dì Mây lại khác. Dì không để quá khứ định đoạt cuộc đời mình, mà chọn cách bước tiếp, sống một cuộc đời ý nghĩa hơn. Tiếng ru ầu ơ của dì bên bến sông Châu không chỉ là lời dỗ dành một đứa trẻ mà còn là tiếng hát của một tâm hồn đã vượt qua mọi giông bão để tìm lại chính mình.
Câu chuyện của dì Mây không chỉ là một câu chuyện buồn, mà còn là một bài ca về nghị lực và sự hồi sinh sau đau thương.
Lưu ý: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo!
3+ mẫu phân tích nhân vật Dì Mây trong tác phẩm Người ở bến sông Châu? Lớp học lớp 10 trường chuyên có tối đa bao nhiêu học sinh? (Hình từ Internet)
Lớp học lớp 10 trường chuyên có tối đa bao nhiêu học sinh?
Căn cứ Điều 8 Quy chế tổ chức và hoạt động của trường trung học phổ thông chuyên ban hành kèm theo Thông tư 05/2023/TT-BGDĐT quy định về lớp học trong trường chuyên như sau:
Lớp học trong trường chuyên
1. Lớp học trong trường chuyên được tổ chức theo môn học trong chương trình giáo dục phổ thông do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành, bao gồm: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Ngoại ngữ, Toán, Tin học, Vật lí, Hóa học, Sinh học (sau đây gọi chung là lớp chuyên).
2. Không tổ chức lớp không chuyên trong trường chuyên.
3. Mỗi lớp chuyên có không quá 35 học sinh.
4. Trên cơ sở các điều kiện bảo đảm chất lượng giáo dục và đề nghị của hiệu trưởng trường chuyên, cơ quan quản lý trường chuyên quyết định số môn học được tổ chức lớp chuyên (sau đây gọi là môn chuyên) và số lớp chuyên đối với từng môn chuyên.
Như vậy, một lớp học lớp 10 trường chuyên sẽ được phép có tối đa 35 học sinh.
Học sinh trường THPT chuyên có những nhiệm vụ và quyền riêng biệt gì?
Căn cứ Điều 16 Quy chế tổ chức và hoạt động của trường trung học phổ thông chuyên ban hành kèm theo Thông tư 05/2023/TT-BGDĐT quy định về học sinh trường THPT chuyên có những nhiệm vụ và quyền riêng biệt như sau:
- Tích cực tham gia các kỳ thi, hội thi, hoạt động văn hóa, xã hội và nghiên cứu khoa học theo yêu cầu của nhà trường.
- Trường hợp học sinh phát triển sớm về trí tuệ có thể được học vượt lớp theo quyết định của cơ quan quản lý trường chuyên.
- Được tạo điều kiện nội trú khi có nhu cầu; được hưởng các chế độ ưu đãi theo quy định đối với học sinh trường chuyên.
- Cựu học sinh trường chuyên được tạo điều kiện tham gia các hoạt động của nhà trường.










- Sinh viên học ngành Giám định Pháp y có được miễn học phí không? Hồ sơ, trình tự thủ tục để sinh viên học ngành Giám định pháp y được miễn học phí?
- Giáo viên dự bị đại học có mã số, chứ danh và tiêu chuẩn chung về đạo đức nghề nghiệp là gì?
- Định mức tiết dạy của hiệu trưởng trường phổ thông 2025 là bao nhiêu tiết trong 01 năm?
- Mẫu đoạn văn tìm hiểu về đặc điểm nguồn lao động của Nhật Bản? Định hướng chung khi đánh giá môn Địa lí lớp 11?
- Đảo có diện tích lớn nhất Nhật Bản là đảo nào? Yêu cầu về thiết bị dạy học môn Địa lí lớp 11?
- Dạng địa hình chủ yếu của Nhật Bản là gì? Những đặc điểm cơ bản môn Địa lí?
- Top 10 mẫu viết đoạn văn chủ đề Đại dương vẫy gọi? Học sinh lớp 7 được khen thưởng dựa vào đâu?
- Top 3 bài nói về đề tài khai thác và bảo vệ tài nguyên biển? Thẩm quyền chọn sách giáo khoa môn Ngữ văn lớp 7?
- Mục tiêu đào tạo trình độ tiến sĩ là gì? Đối tượng và điều kiện dự tuyển trình độ tiến sĩ?
- Nguyên nhân nào có tính quyết định đến phân bố dân cư nước ta?