7540

Quyết định 98/2001/QĐ-BNN về việc Công bố bổ sung danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng tại Việt Nam năm 2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

7540
Tư vấn liên quan
LawNet .vn

Quyết định 98/2001/QĐ-BNN về việc Công bố bổ sung danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng tại Việt Nam năm 2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Số hiệu: 98/2001/QĐ-BNN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Người ký: Cao Đức Phát
Ngày ban hành: 04/10/2001 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: 98/2001/QĐ-BNN
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Người ký: Cao Đức Phát
Ngày ban hành: 04/10/2001
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật
Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 98/2001/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 04 tháng 10 năm 2001 

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ BỔ SUNG DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2001

Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và PTNT;
Căn cứ quy định về thi hành Pháp lệnh Thú y, Điều lệ quản lý thuốc thú y ban hành kèm theo Nghị định số 93/CP ngày 27/11/1993 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 62/2001/TT-BNN ngày 5/6/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu,nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Công bố kèm theo quyết định này:

1. Danh mục bổ sung thuốc thú y được phép sản xuất.

2. Danh mục bổ sung thuốc thú y được phép nhập khẩu.

3. Danh mục thuốc thú y hết thời hạn đăng ký nhập khẩu.

Hiệu đính danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành sử dụng tại Việt Nam năm 2001 ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ-BNN-TY ngày 18/4/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT.

Điều 2: Quyết định có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành.

Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
THỨ TRƯỞNG




Cao Đức Phát

 

DANH MỤC

THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2001/QĐ/BNN ngày  04 tháng 10  năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)

1. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD)

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

PharCalci-F   

ống                                                  5ml

Lọ                       10; 20; 50; 100; 500ml

Calcigluconat

PHAR-19

2.        

PharCalci-C

ống                                                  5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Calcigluconat, Vitamin C

PHAR-20

3.        

PharCalci-B12

ống                                                  5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Calcigluconat; Methionin,

Vitamin B12

PHAR-21

4.        

Calci-Mg-B6

ống                                                  5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Calcigluconat; Magnesichlorid; VitaminB6

PHAR-22

5.        

Lincocin 10%

ống                                                  5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Licomycin

PHAR-23

6.        

Phargentylo-F

ống                                                  5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Gentamicin; Tylosin

PHAR-24

7.        

Nấm phổi GVN

Gói thiếc                10; 20; 50; 100; 250g

Nystatin

PHAR-25

 

 

8.        

Phar-Complex C

ống                                                  5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Vitamin B, C

PHAR-26

9.        

ADE-Bcomplex

ống                                                  5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Vitamin A, B, D, E

PHAR-27

10.    

Phar nalgin C

ống                                                  5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Analgin; Vitamin C; Cafeinbenzoat

PHAR-28

11.    

Phartigumb

Gói thiếc       10; 20; 50; 100; 150; 250g

Paracetamol, Vit C

PHAR-29

12.    

D.T.C - Vịt ngan

Gói thiếc               10; 20; 50; 100; 250g

Doyxyclin; Cloramphenicol; Tylosin

PHAR-30

 

2. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Genta - Tylosin

Gói                                 5; 10; 20; 100g

Hộp                                          50; 100g

Gentamycin;

Tylosin

TL- 01

2.        

Enro - Colivit

Gói                                 5; 10; 20; 100g

Enrofloxacin;

Colistin

TL- 02

3.        

Multi Vitamin B Complex

Gói                            20; 50; 100; 1000g

Hộp                                                 100g

Vit B1, B2, B5, B6, PP

TL- 03

 

3. CÔNG TY TNHH TRƯỜNG HẰNG

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Vitamin B Complex

Túi  nhựa                     100; 1000g

Vit B1, B2, B6, PP

TH - 1

 

2.        

TH - Sul - Coli

Túi  thiếc                 5; 10; 20; 50g

Colistin;

Oxytetracyclin

TH - 02

3.        

TH - Ox - Ampi

Túi  thiếc                 5; 10; 20; 50g

Oxytetracyclin; Sulfadimidin;

Ampicillin

TH - 03

4.        

TH - Leppin

Túi  thiếc                 5; 10; 20; 50g

Tylosin; Sulfaguanidin;

Theophylin

TH - 04

5.        

TH - Trị cầu trùng ỉa chảy

Túi  thiếc                 5; 10; 20; 50g

Sulfaguanidin; Furarolidon; Chloramphenicol;

TH - 05

6.        

TH - Mycin

Túi  thiếc                 5; 10; 20; 50g

Oxytetracyclin;

Sulfadimidin; Sulfamethoxazol

TH - 06

 

4. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Trị cầu trùng ESB3

Gói                         10; 20; 50; 100g

Sulfachlozin; Sulfadiazin;

Sulfadimedin, Trimethoprim

NH - 01

2.        

Kháng sinh ngan vịt

Gói                         10; 20; 50; 100g

Flumequin; Tylosin; Tiamulin;

Chlortetracyclin

NH - 02

3.        

Đặc trị tiêu chảy

Gói                         10; 20; 50; 100g

Neomycin; Flumequin; Norfloxacin; Chlortetracyclin;

Spectinomycin; Metronidazol

NH - 03

4.        

Coli - Nam Hai

Gói                         10; 20; 50; 100g

Tiamulin; Chlortetracyclin;

Norfloxacin; Sulfapirydazin

NH - 04

5.        

Genta - Trisul

Gói                         10; 20; 50; 100g

Gentamycin; Sulfachlorpyrydazil; Trimethoprim; Sulfaguanidin;

Sulfadimedin

NH - 05

 

6.        

Cầu trùng cấp

Gói                         10; 20; 50; 100g

Sulfaquinoxalin; Sulfadiazyl; Diaveridin; Trimethoprim

NH - 06

7.        

CRD - Nam Hai

Gói                         10; 20; 50; 100g

Spiramycin; Tiamulin; Tylosin; Erythromycin; Norfloxacin

NH - 07

8.        

Antidia  - Nam Hai

Gói                         10; 20; 50; 100g

Spectinomycin; Neomycin;

Chloramphenicol; Flumequin;

Sulfadimedin; Sulfaguanidin

NH - 08

9.        

S3 - TNK

Gói                         10; 20; 50; 100g

S.chlorpyridazil, S.Methoxazol; S.Guanidin; Trimethoprim

NH - 09

 

5. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Tăng lực trâu, bò, ngựa

Gói                                 50g

Glucose; Natri chlorua;

Kalichlorua; Natri cacbonat

 

KN-03

2.        

Tẩy trừ sán lá gan và sán lá tụy (Dectin)

ống tuýp nhựa           4viên

Lọ nhựa                    40viên

 

Jenten

 

KN-07

 

6. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Ampi - Colis

Túi thiếc                             5; 10; 20; 50g

Ampicillin, Colistin

NGH-01

2.        

Ecoli - Nor

Túi thiếc                             5; 10; 20; 50g

Norfloxacin, Furarolidon;

Chloramphenicol; Sulfa Guanidin

NGH-02

 

3.        

Nor-Tyl

Túi thiếc                             5; 10; 20; 50g

Tylosin; Norfloxacin

NGH-03

4.        

Coli - Dazon

Túi thiếc                             5; 10; 20; 50g

Colistin; Furarolidon; Metronnidazol

NGH-04

5.        

Ofluquin

Túi thiếc                             5; 10; 20; 50g

Oxytetracyclin; Furarolidon; Flumequin

NGH-05

6.        

Bactekos

Túi thiếc                             5; 10; 20; 50g

Sulfamethoxazol;

Tetracyclin; Sulfadimidin

NGH-06

7.        

Trị hen vịt - Tụ huyết trùng

Túi thiếc                             5; 10; 20; 50g

Sulfa Guanidin; Theophylin; Flumequin; Tylosin

NGH-07

8.        

Vitamin - Bcomplex

Túi polyetylen                 100; 500; 1000g

Vit B1, B2, B6, PP

NGH-08

9.        

Vitamin B1

Túi polyetylen                 100; 500; 1000g

Vitamin B1

NGH-09

10.    

Vitamin C

Túi polyetylen                 100; 500; 1000g

Vitamin C

NGH-10

11.    

Tetracyclin HCl 

Túi polyetylen                 100; 500; 1000g

Tetracyclin HCl

NGH-11

12.    

Furarolidon

Túi polyetylen                 100; 500; 1000g

Furarolidon

NGH-12

13.    

Chloramphenicol

Túi polyetylen                 100; 500; 1000g

Chloramphenicol

NGH-13

 

7. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BÌNH

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Men vi sinh ủ thức ăn H.V.S.80

Gói (dạng bột)                                  250g

Saccaromyces sp

HB - 6

 

2.        

Kích đẻ gia cầm - Layer Premix

Gói                                                   200g

 Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, K3;

Biotin; Nicotinic acid; Panthothenic acid; Folic acid; Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn, Zn, Ca...

HB - 7

3.        

KTS - 97

Gói                                             20;  200g

Vit A, D3, E, C, K3, nhóm B;

Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co...

HB - 8

 

                                             8. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Respi.fort

Túi                 10; 20; 50; 100; 200; 500g

Tylosine; Sulfadiazine; Trimethoprime; Vit  A,  C

ND-118

2.        

Tiaseptol

Túi                10; 20; 50; 100; 200; 500g

Tiamulin; Sulfachloropirydazine; Trimethoprime; Vit A, K

ND-119

3.        

Doxy-plus

Túi                 50; 100; 200; 500g; 1; 2kg

Doxycycline; Vit A, D, E, K;

Vitamin nhóm B

ND-120

4.        

Effect.A27 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà)

Túi                               100; 500g; 1; 2kg

Bao                                             5; 25kg

Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12;

Acid amin; Fe, Cu, Mn, Se, Co,...

ND-121

5.        

Effect.A36 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà thịt)

Túi                               100; 500g; 1; 2kg

Bao                                             5; 25kg

Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;

Fe, Cu, Mn, Se, Co,...

ND-122

6.        

Effect.A42 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà đẻ)

Túi                               100; 500g; 1; 2kg

Bao                                             5; 25kg

Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;

Fe, Cu, Mn, Se, Co, I2...

ND-123

 

 

7.        

Effect.A59 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà giống)

Túi                               100; 500g; 1; 2kg

Bao                                             5; 25kg

Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;

Fe, Cu, Mn, Se, Co,...

ND-124

8.        

Effect.B18 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho lợn con)

Túi                               100; 500g; 1; 2kg

Bao                                             5; 25kg

Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;

Fe, Cu, Mn, Se, Co,...

ND-125

9.        

Effect.B59 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho lợn giống)

Túi                               100; 500g; 1; 2kg

Bao                                             5; 25kg

Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;

Fe, Cu, Mn, Se, Co,...

ND-126

10.    

Clinic.Doc

Túi                 10; 20; 50; 100; 200; 500g

Tiamulin, Flumequine, Colistin sulfate; Sulphaguanidine

ND-128

11.    

Stress.Doc

Túi                 10; 20; 50; 100; 200; 500g

Vitamin C, Inositol; Chloride; Sodium; Potassium; Calcium; Lysine & Glucose

ND-129

12.    

Promix

Lọ                        10; 20; 50; 100; 500ml

Promethazine; Dipyrone; Dexamethasone SP

ND-130

13.    

Coli.Doc

Túi                       20; 50; 100; 200; 500g

Flumequine; Enrofloxacine; Colistine; Vit A, K Sulphachlopyridazine; Trimethoprime; 

ND-131

14.    

Trivalent.Doc

Túi                 10; 20; 50; 100; 200; 500g

Amoxycilline; Tylosine; Colistin; Vitamin PP

ND-132

15.    

Infla.Doc

Túi                       20; 50; 100; 200; 500g

Sodium Salicylate; Bromhexine;

Dexamethasone SP

ND-133

 

9. TRUNG TÂM CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

L- B Complex

Gói (túi)                                    50; 100g

Vit B1, B2, B5, B6, PP;

Lysine; Methionin

TCCT-13

2.        

Thuốc đặc trị tiêu chảy heo, gà

Túi                                          5; 10; 20g

Neomycin;  Flumequin;

Trimethoprim

TCCT-14

3.        

Pig Premix Vit  S002

Gói                                         200; 400g

Vit A, B12, D3, E;

Methionin; Lysin; Cu, Mn, Co, Fe, Zn

TCCT-15

4.        

Neo - Colis

Gói                                                    10g

Colistin; Neomycin

Norfloxacin

TCCT-16

5.        

Pen - Vet

Gói      10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

 

Polymyxin E; Neomycin

Enrofloxacin

TCCT-17

6.        

ES - TC úm gia cầm

Gói      10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

 

Enrofloxacin; Sulfachlopyridazine;

Trimethoprim; Colistin

TCCT-18

 

 10. CÔNG TY THUỐC THÚ Y (PHARVETCO., LTD)

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Đặc trị E.coli đường ruột

Túi  (gói)                                           10g

Tylosin;

Norfloxaxin

HCN-35

2.        

Coccitop P.V.

Túi  (gói)                                           10g

Trimethoprim; Sulfadimezin;

Sulfaquynoxalin

HCN-36

3.        

CRD - MYCO

 Túi  (gói)                                          10g

Erythromycin; Trimethoprim; Tylosin;  Spiramycin

HCN-37

4.        

Tyfazol

Túi (gói)                           5; 10; 20; 50g

Metronidazol;

Chloramphenicol

HCN-38

5.        

Đặc trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn

Túi  (gói)                                           10g

Tylosin; Erythromycin;

Sulfamethoprim

HCN-39

 

11. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THÁI

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Kanamycin

ống                                     5ml

Lọ                         10; 20; 100ml

Kanamycin Sulphate;

NT - 6

2.        

Chloramphenicol

ống                                     5ml

Lọ                         10; 20; 100ml

Chloramphenicol

NT - 7

3.        

Electrolise

Gói           100; 200; 500; 1000g

Manganium Sulphate;

Ferrium Sulfate;

Magnesium Sulfate;

Kalium cloride; Sodium bicarbonat; Sodium citrate; Vit A, D3, E;

Dextrose

NT - 8

 

12. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Kháng thể viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan

Lọ                        50; 100ml

Kháng thể viêm gan siêu vi trùng

TW-X2-129

13. CÔNG TY LIÊN DOANH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y BIO-PHARMACHEME

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Bioxide (thuốc sát trùng)

Chai, lọ                              60; 250; 500ml

Can                                                  1; 5lít

Glutaraldehyde;

Alkylbenzyldimethyl ammonium chloride

LD-BP-342

2.        

Trime - Doxine (thuốc tiêm)

Ampoul                                      2; 5; 10ml

Chai, lọ               20; 50; 100; 250; 500ml

Sulfadoxine; Trimethoprim

LD-BP-344

3.        

Aminosol  (bột hoà tan, trộn thức ăn)

Hộp, gói                  10;  30; 100; 500; 1kg

Bao                                                    10kg

Các axid amin:

L-Lysine; DL-Methionine;

L-Glysine...

LD-BP-345

4.        

Biotic (bột hoà tan)

Hộp, gói                  10;  30; 100; 500; 1kg

Bao                                                    10kg

Vittamin A, B1, D3

LD-BP-346

5.        

Electroject (thuốc tiêm)

 Ampoul                                      2; 5; 10ml

Chai, lọ                 20; 50; 100; 250; 500ml

Dextrose monohydrate;

Sorbitol; Sodium lactate;

Sodium chloride;

LD-BP-348

6.        

Tylosulfadoxin - C (thuốc bột trộn thức ăn)

Hộp, gói                  10;  30; 100; 500; 1kg

Bao                                                    10kg

Tylosin; Sulfadimidine, Sulfadoxin

LD-BP-353

7.        

Bio-Oflox Oral

Chai, lọ                              60; 250; 500ml

Can                                                  1; 5lít

Ofloxacin

LD-BP-340

8.        

Bio-Panthenol - B12

ống                                                 2; 5ml

Lọ                                  10; 20; 50; 100ml

Vit B12;

D-Panthenol; Dextrose

LD-BP-341

9.        

Bio-Calci Fort

ống                                                 2; 5ml

Lọ                                  10; 20; 50; 100ml

Calcium

LD-BP-343

10.    

Bio-Ciprosone

ống                                                 2; 5ml

Lọ                                  10; 20; 50; 100ml

Ciprofloxacin

LD-BP-347

 

11.    

Bio-Ofloxacin 50

ống                                                 2; 5ml

Lọ                                  10; 20; 50; 100ml

Ofloxacin

LD-BP-349

12.    

Bio-Sept

Chai, lọ                              60; 250; 500ml

Can                                            1; 5; 20lít

Glutaraldehyde; Octyldecyldimethylammonium chloride...

LD-BP-350

13.    

Bio-Ciprotrim-Plus

Hộp, gói                 10; 30; 100; 500g; 1kg

Bao, xô                                              10kg

Ciprofloxacin; Trimethoprim; Protease...

LD-BP-351

14.    

Bio-Cipro-Gentasone

Lọ                                  10; 20; 50; 100ml

Ciprofloxacin; Gentamycin;

Dexamethasone

LD-BP-352

15.    

Bio-Lac

Hộp, gói                 10; 30; 100; 500g; 1kg

Bao, xô                                              10kg

Digestible Energy; Protein;

Vit A, D3, E, nhóm B...

 

LD-BP-354

16.    

Bio-CRD Complex

Chai, lọ                              60; 250; 500ml

Can                                                  1; 5lít

Ofloxacin

LD-BP-355

17.    

Bio-Sol

Hộp, gói                 10; 30; 100; 500g; 1kg

Bao, xô                                              10kg

Vit   A, B12, C, D3, E, K3...

Niacinamide; Calcium Pantothenate...

LD-BP-356

18.    

Bio-Vitamin E + Selenium

Chai, lọ                              60; 250; 500ml

Can                                                  1; 5lít

Vit E;

Sodium Selenite

LD-BP-357

19.    

Bio-B.Complex Fort

ống                                                 2; 5ml

Lọ                                  10; 20; 50; 100ml

Vit B1, B2, B5, B6...

 

LD-BP-358

20.    

Bio-Oflotin

ống                                                 2; 5ml

Lọ                                   10; 20; 50; 100ml

Ofloxacin;

Colistin Sulfate

LD-BP-359

 

21.    

Bio-Dextrose

ống                                                 2; 5ml

Lọ                                  10; 20; 50; 100ml

Dextrose monohydrate

LD-BP-360

22.    

Bio-Prostadin

ống                                                 2; 5ml

Lọ                                  10; 20; 50; 100ml

Etiproston tromethamine

LD-BP-361

23.    

Bio-Tycotrim

ống                                                 2; 5ml

Lọ                                  10; 20; 50; 100ml

Tylosin; Colistin; Sulfadoxine;

Trimethoprim

LD-BP-362

24.    

Bio-Aminolyte

Chai, lọ                               60; 250; 500ml

Can                                                   1; 5lít

Dextrose; Calcium Chloride;

Potassium Chloride...

Các loại Acid amin

LD-BP-363

25.    

Flum-Tylosin

Hộp, gói                  10;  30; 100; 500; 1kg

Bao                                                    10kg

Flumequine; Tylosin;

Bromhexine; Paracetamol

LD-BP-151

 

26.    

Electrolytes-Blue

Hộp, gói                  10;  30; 100; 500; 1kg

Bao                                                    10kg

Sodium Bicarbonate;

Sodium Chloride;

Potassium Chloride;

Dextrose Anhydrous

LD-BP-299

 

 

14. CÔNG TY THUỐC THÚ Y THANH ĐỨC

 

TT

Tên thuốc

Qui cách đóng gói

Số đăng ký

1.        

Sinh lý mặn 0,9%

 

ống         5; 10ml

Chai   250; 500ml

HCM-X6-6

2.        

Noedesone

Chai     50; 100ml

HCM-X6-8

3.        

Glucose 5%

ống          5; 10ml

Chai    250; 500ml

HCM-X6-10

4.        

Vitamin B1 2,5%

ống      2; 5; 10ml

Chai      50; 100ml

HCM-X6-11

5.        

Vitamin C 10%

ống           5; 10ml

Chai      50; 100ml

HCM-X6-12

6.        

Vitamin B12    1000mcg       

ống       2; 5ml

HCM-X6-13

7.        

Optalidoze (Analgin)

ống    2; 5ml

Chai    50; 100ml

HCM-X6-14

8.        

Bromothymol - Blue

Chai  nhựa   30 100ml

HCM-X6-15

9.        

Sacordemo

Lọ     10g

HCM-X6-16

10.    

Strychnin B1

ống       2; 5ml

HCM-X6-19

11.    

Gencipr

Chai   50; 100ml

HCM-X6-20

12.    

Gencipr

Gói  5; 10; 20; 50; 100g

HCM-X6-21

13.    

Nordex

Chai   50; 100ml

HCM-X6-22

14.    

Tylogen - Fort

Chai   50; 100ml

HCM-X6-23

15.    

Hemafort - B12

 Chai  50; 100ml

HCM-X6-24

16.    

Hemafort - B12

Gói  5; 10; 100g

HCM-X6-25

17.    

Oxytoxin 10UI/1ml

ống       2ml

HCM-X6-26

 

15. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

C Vibrio F2

Gói, hộp                          50; 100; 1000g

Vitamin A B1, B2, B5, B6, B12, 

             C, D, E, PP;

Folic acid; Biotin

HCM-X23-01

2.        

Cicotrim Fort

Gói nhựa                          5; 10; 20; 50g

Túi                                100; 500; 1000g

Sulfadiazin; Sulfadimidin;

Trimethoprim; Sulfaganidan;

Ciprofloxacin; Methionin

HCM-X23-02

3.        

C Customer Tress

Gói nhựa                          5; 10; 20; 50g

Túi                                100; 500; 1000g

Vitamin C;

Acid Citric

HCM-X23-03

 

4.        

Giải độc gan

Gói nhựa                          5; 10; 20; 50g

Túi                                100; 500; 1000g

Sorbitol; Methionin;

Vitamin C

HCM-X23-04

5.        

Ciprofloxzin

Gói nhựa                          5; 10; 20; 50g

Túi                                100; 500; 1000g

Ciprofloxacin

HCM-X23-05

6.        

Enrofloxzin

Gói nhựa                          5; 10; 20; 50g

Túi                                100; 500; 1000g

Enrofloxacin

HCM-X23-06

7.        

Flumequizin

Gói nhựa                          5; 10; 20; 50g

Túi                                100; 500; 1000g

Flumequin

HCM-X23-07

 

16. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DUNG

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

MD B12    

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Vitamin (Vit)  B12

HCM-X21-02

2.        

MD B.Complex

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Vit B1, B1, B6, B12;

D.Panthenol;

Nicotinamide

HCM-X21-03

3.        

MD B1B6B12  

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Vit B1, B6, B12

 

HCM-X21-04

 

 

4.        

MD-C 1000  

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Ascorbic acid

HCM-X21-05

5.        

MD Calcium 

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Calcium gluconate;

Boric acid

HCM-X21-06

6.        

MD Selen-E  

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Vitamin E;

Sodium Selenite

HCM-X21-07

7.        

MD Sorbitol + B12  

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Sorbitol; Methionine;

Vit B2, B6, B12

HCM-X21-08

8.        

MD Fer 10% 

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Iron;  Dextran

HCM-X21-09

9.        

MD Fer + B12  

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Iron; Dextran;

Vit B12

HCM-X21-10

10.    

MD Fer + Tylogen 

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Iron; Tylosin; Gentamysin

HCM-X21-11

11.    

MD Leva 100 

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Levamisole

 

HCM-X21-12

12.    

MD Analgin  

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Analgine

HCM-X21-13

13.    

MD Analgin-C  

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Analgin;

Vitamin C

HCM-X21-14

14.    

MD Bromhexine  

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Bromhexine HCl

HCM-X21-15

15.    

MD Atropine  

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Atropine Sulfate

HCM-X21-17

16.    

Divermectine 

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Ivermectin

HCM-X21-18

17.    

MD Tylosin 100

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Tylosine Tartrate

HCM-X21-19

18.    

MD Genta 100

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Gentamycin

HCM-X21-20

19.    

MD Colistin 

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Colistin sulfate

HCM-X21-21

20.    

MD Enro 50 

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Enrofloxacin

HCM-X21-22

21.    

MD Nor 100 

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Norfloxacin

HCM-X21-23

 

22.    

MD Doc - Sone

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Oxytetracycline; Chloramphenicol; Dexamethasone; 

HCM-X21-24

23.    

MD Chlotylo.DB

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Tylosin Tartrate;

Chloramphenicol;

Dexamethasone; Bromhexine

HCM-X21-30

24.    

MD Lincospec  

ống                                              2; 5ml

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Lincomycin;

Spectinomycin

HCM-X21-31

25.    

MD Peni 1T 

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Peniciline G Procaine;

Peniciline G Sodium

HCM-X21-34

26.    

MD Peni 4T  

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Peniciline G Procaine;

Peniciline G Sodium

HCM-X21-35

27.    

MD Streptomycine  

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Streptomycin sulfate

HCM-X21-36

28.    

MD Amoxiciline 

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Amoxicilin Trihydrate

HCM-X21-37

29.    

MD - Ampi 

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Ampiciline sodium

HCM-X21-38

30.    

MD Amkana  Powder 

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                           250; 500; 1000ml

Ampicillin;

Kanamysin

HCM-X21-39

31.    

MD Peni-Strep 

Lọ                               10; 20; 50; 100ml

Chai                            250; 500; 1000ml

Ampicillin Sodium;

Kanamycin Sulfate

HCM-X21-40

 

32.    

MD Dexa

Chai, lọ

          10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Ampoule                                        2; 5ml

Dexamethasone

HCM-X21-16

33.    

MD Encolixine

Chai, lọ   

          10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Ampoule                                        2; 5ml

Enrofloxacin; Colistin Sulfate;

Bromhexine HCl

HCM-X21-25

34.    

MD Tiacolistin

Chai, lọ    

         10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Ampoule                                       2; 5ml

Tiamulin; Colistin;

Bromhexine HCl

HCM-X21-26

35.    

MD Septrin 240

Chai, lọ   

          10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Ampoule                                        2; 5ml

Trimethoprim; Sulfamethoxipyridarim

HCM-X21-27

36.    

MD Tylocosone

Chai, lọ   

          10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Ampoule                                        2; 5ml

Tylosin; Colistin; Dexamethasone

HCM-X21-28

37.    

MD Coli-Spira

Chai, lọ    

          10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Ampoule                                        2; 5ml

Colistin; Spiramycine; Bromhexine

HCM-X21-29

38.    

MD Tylogenta

Chai, lọ    

          10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Ampoule                                       2; 5ml

Tylosin;

Gentamycin

HCM-X21-32

39.    

MD K.N.CD

Chai, lọ   

          10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Ampoule                                        2; 5ml

Kanamycine;

Neomycine; Colistin; Dexamethasone

HCM-X21-33

 

17. CÔNG TY TNHH TM & DV MINH DŨNG

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

MD Ampcoli plus

Gói       5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Ampicilin; Colistin;

Vit   A, C, B1, B6

HCM-X22-01

2.        

MD Anvicoc

Gói       5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Sulfadimidine Sodium;

Diaveridine HCl;

Vit A, K3

HCM-X22-02

3.        

MD Cefalexin 10%

Gói      5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine HCl

HCM-X22-03

4.        

MD Ciprocephazym

Gói      5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Colistin sulfate; Vit C Ciprofloxacin; Cephalexine; Dexamethasone; Bacillus

HCM-X22-04

5.        

MD Cipcogen

Gói      5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Gentamycin Sulfate;

Ciprofloxacin;

Colistin Sulfate

HCM-X22-05

6.        

MD Colenro

Gói      5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Colistin; Sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine

HCM-X22-06

7.        

MD Colfalexin

Gói      5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Cephalexin;

Colistin Sulfate

HCM-X22-07

 

8.        

MD Coliflum

Gói      5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Colistin Sulfate; Flumequine

HCM-X22-08

9.        

MD Colineocin

Gói   1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Colistin Sulfate; Neomycin;

Sulfate; Vit A, D3

HCM-X22-09

10.    

MD CRD Vit

Gói   1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Oxytetracyline; Spiramycine; Bromhexine;

Vit A, C, B1, B6

HCM-X22-11

11.    

MD Enrocephazym

Gói   1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Enrofloxacin; Cephalexine;

Vit C, D3, E;

 Balillus; Oranic Acid

HCM-X22-12

12.    

MD Gencotrim

Gói   1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Sulfadimidine Sodium;

Gentamycin; Trimethoprim;

Niacin

HCM-X22-14

13.    

MD Neocoltetrastrep

Gói   1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Solistin Sulfate; Streptomycin Sulfate;

Oxytetracyline; Neomycin Sulfate; Furazolidone

HCM-X22-15

14.    

MD Strepenro

Gói   1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Enrofloxacin HCl;

Streptomycin Sulfate

HCM-X22-16

15.    

MD Vitacogenro

Gói   1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g

Bao                                                1; 10kg

Enrofloxacin; Paracetamol;

Gentamycin;

Colistin Sulfate;

Vit A, B1, B6, C

HCM-X22-17

 

 

16.    

MD Electrolytes

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Sodium Bicarbonate;

Sodium Chloride; Dextrose; Potassium Chloride

HCM-X22-21

17.    

MD Vitamin C 5%

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vitamin C

HCM-X22-25

18.    

MD Vita C Premix

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vitamin C

HCM-X22-26

19.    

MD Anti Stress

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Sodium Bicarbonate;

Sodium Chloride; Calcium- Gluconate; Potasium -Chloride; Magnesium -Sulfate; Vitamin C

HCM-X22-27

20.    

MD Vitacalcium

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vit A, D3, E; Biotin;

Photpho; Canxi; Kẽm

HCM-X22-28

21.    

MD Super Egg

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, K3; Lysin; Methionin; Niacin; Oxytetra; Calcium -Pantothenate

HCM-X22-29

22.    

MD Milk

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vit A, B, D3, E; Lysin; Threonin; Methionin; Canxi; Photpho...

HCM-X22-30

23.    

MD Mineral Vita

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3;

Mg; Mn; Zn; Fe...

HCM-X22-31

 

 

24.    

MD Amino-C Vit

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vit C; Methionin; Lysin

HCM-X22-32

25.    

MD Aminolyte

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Lysin; Calcium Gluconate;

Methionin;  Sodium -Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose; Potassium Chloride

HCM-X22-34

26.    

MD Vitalyte

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3...;

Phosphate Chloride;

Carbonate...

HCM-X22-35

27.    

MD Spiratylocol

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E;  Niacin; Colistin; Spiramycin; Tylosin

HCM-X22-36

28.    

MD ADEC Complex

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E;

Folic acid;

HCM-X22-37

29.    

MD Promon

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Casein; Iodine

HCM-X22-38

30.    

MD OCB Complex

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vit B1,B2, B5, B6, B12; C; PP

Inositol; Sodium chloride; Olaquindox; Lacto

HCM-X22-39

31.    

MD Super Calcivit

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Vit A, B5, B6, D3; Biotin;

Kẽm; Monocanci photphat

HCM-X22-40

32.    

MD Bacilac Plus

Gói               5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g

Bao                                                1; 10kg

Bacillus; Organic acid;

Vit A, D3

HCM-X22-41

 

33.    

MD Colivit

Gói, hộp    5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Bao                                                          10kg

Colistin; Potasium;

Sodium chloride

HCM-X22-10

34.    

MD Flum 100

Gói, hộp    5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Bao                                                          10kg

Flumequine;

Vit A, C, B1, B6

HCM-X22-13

35.    

MD Biotin Calcium

Gói, hộp    5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Bao                                                          10kg

Vit A, D3;  Biotin;

Calcium Pantothenate;

Calcium gluconate;

Inositol

HCM-X22-18

36.    

MD ADE-C

Gói, hộp    5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Bao                                                          10kg

Vit A, C, D3, E,

HCM-X22-19

37.    

MD Vita Electrolytes

Gói, hộp    5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Bao                                                          10kg

Vit A, B1, B2, B6, B12,

D3, E, K3;

Potassium, Sodium Chloride...

HCM-X22-20

38.    

MD Electrolyte

Gói, hộp    5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Bao                                                          10kg

Sodium Bicarbonate;

Sodium Chloride;

Potasium Chloride;

Đường dextrose

HCM-X22-21

39.    

Vita MD

Gói, hộp    5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Bao                                                          10kg

Vit A,D3, E, K3, B1, B12...

 

HCM-X22-22

40.    

MD Biolaczym

Gói, hộp    5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Bao                                                          10kg

Bacillus Cereus;

 

HCM-X22-23

41.    

MD Selen E

Gói, hộp    5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Bao                                                          10kg

Vit E;  Sodium Selenite

HCM-X22-24

42.    

MD Vita C Soluble

Gói, hộp    5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Bao                                                          10kg

Vit C

HCM-X22-33

 

18. CÔNG TY LIÊN DOANH VIRBAC VIỆT NAM

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Multistress

Gói                                                  100g

Ammonium chloride;

Methionine; Sorbitol;

Vit A, C

LDVV-12

2.        

Respicalm

Gói                                                  100g

Spiramycine; Oxytetracycline

LDVV-13

3.        

Hostop

Gói                                                  100g

Trimethoprim;

Sulfadimidine

LDVV-14

4.        

Terralplucine

Gói                                                  100g

Josamycine; Oxytetracycline

LDVV-15

           

19. CÔNG TY TNHH TM THÚ Y TÂN TIẾN

(ĐÓNG GÓI LẠI)

 

TT

Tên thuốc

và qui cách đóng gói

Số

đăng ký

Tên

Công ty

1.        

Tylan 40 Premix

              100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg

EC-1-9/00

Elanco Animal Health

USA

2.        

Tylan Soluble

       10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg

EC-2-9/00

Elanco Animal Health

USA

3.        

Apralan Soluble

        10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg

EC-6-9/00

Elanco Animal Health

USA

4.        

Tylan 40 Sulfa G

               100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg

EC-12-9/00

Elanco Animal Health

USA

5.        

CYC 100

               100; 500g 1; 2,5; 5; 10kg

CAC-6-1/01

Choong ang biotech

Korea

6.        

Panacur 4%

            12,5; 25; 100g; 0,5;  1; 5kg

IT-101-1/01

Intervet

Holand

7.        

Daimenton Soda

       10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg

FUJI-3-6/00

Daii chi pharmaceutical

(Fuji chemical industry)

Japan

 

20. CÔNG TY TNHH  THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT

THUỐC THÚ Y ANPHA

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Ampi-Trim

Hộp, gói, bao      2; 5; 10; 20; 50; 100g      

                                             0,5; 1; 5kg

Ampicillin; Sulfaguanidin; Trimethoprim

HCM-X19-02

2.        

Anti-Stress

Hộp, gói, bao      2; 5; 10; 20; 50; 100g      

                                             0,5; 1; 5kg

Ascorbic; NaCl; NaHCO3;

MgSO4; Dextrose, Calci gluconate; KCl

HCM-X19-04

3.        

Calphovit

Hộp, gói, bao      2; 5; 10; 20; 50; 100g       

                                             0,5; 1; 5kg

Ca, P, A, D3, E, K3, B1, B2, B6, PP,  C, Methionin, Cholin...

HCM-X19-06

4.        

Ciprocol-S

Hộp, gói, bao      2; 5; 10; 20; 50; 100g      

                                             0,5; 1; 5kg

Ciprofloxacin; Colistin

HCM-X19-07

5.        

Colitetravit

Hộp, gói, bao      2; 5; 10; 20; 50; 100g      

                                             0,5; 1; 5kg

Oxytetracyclin; Colistin; Olaquindox; Vit A, D, K, E, B2, B5, B12, PP

HCM-X19-13

6.        

Flucotrim

Hộp, gói, bao      2; 5; 10; 20; 50; 100g      

                                             0,5; 1; 5kg

Flumequin; Colistin; Trimethoprim

HCM-X19-21

7.        

Genta-Cepha

Hộp, gói, bao      2; 5; 10; 20; 50; 100g      

                                             0,5; 1; 5kg

Cephalexin; Sulfadiazim; Gentamycin;

 Vitamin Bcomplex

HCM-X19-23

8.        

Propen 40

Chai, lọ              10; 20; 50; 100; 250ml

                                          500; 1000ml

Penicillin G Potassium; Penicillin Procain

HCM-X19-45

9.        

AD3E - B12

Chai, lọ              10; 20; 50; 100; 250ml

                                          500; 1000ml

Vitamin A, D, E, B12

HCM-X19-50

10.    

Cầu trùng gà

Chai, lọ              10; 20; 50; 100; 250ml

                                          500; 1000ml

Sulfaquinixalin; Amprolium

HCM-X19-51

 

11.    

Spectin - Oral

Chai, lọ              10; 20; 50; 100; 250ml

                                          500; 1000ml

Spectinomycin

HCM-X19-54

12.    

AD3E - Oral

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Vitamin A, D, E

HCM-X19-57

13.    

Al - Tylo DC

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Chloramphenicol; Dexamethason; Tylosin

HCM-X19-60

14.    

Al - Tylo PC

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Chloramphenicol; Prednisolon;Tylosin

HCM-X19-61

15.    

Ampidextrim

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Dexamethason; Ampicillin; Trimethoprim; Sulfadimidin

HCM-X19-63

16.    

Atropin

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Atropin Sulfate

HCM-X19-66

17.    

Blue-Tylo DC

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Chloramphenicol; Dexamethason; Tylosin

HCM-X19-68

18.    

(-Colenro

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Enrofloxacin; Colistin;

Dexamethason

HCM-X19-72

 

 

 

19.    

Enrodex

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Enrofloxacin; Colistin; Dexamethason

HCM-X19-74

20.    

Erysep

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Erithromycin; Sulfadimidin;

Trimethoprim

HCM-X19-75

21.    

Fer-B12 Complex

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Inron-Dextran,

Vitamin B6, B12

HCM-X19-76

22.    

Fer-dextran

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Inron - dextran

HCM-X19-77

23.    

Noxfloxquin

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Norfloxacin; Trimethoprim;

Sulfamethoxazol

HCM-X19-84

24.    

Oxytocin

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Oxytocin

HCM-X19-86

25.    

Septryl 12%

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Sulfadimidin; Trimethoprim;

HCM-X19-87

26.    

Strychnin-B1

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Strychnin sulfate, B1

HCM-X19-89

 

27.    

Tetracin-D

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Tetracyclin; Dexamethason

HCM-X19-90

28.    

Tiadox

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Tiamulin; Doxycyclin

HCM-X19-91

29.    

Protilac

Túi, hộp             5; 10; 20; 50;100; 500g

                                                      1; 5kg

Protein, acid amin

HCM-X19-102

30.    

Microferm

Túi, hộp             5; 10; 20; 50;100; 500g

                                                      1; 5kg

Protein; Acid amin

HCM-X19-104

31.    

Soluble Vitamix

Túi, hộp             5; 10; 20; 50;100; 500g

                                                      1; 5kg

Vitamin A, D, E, K, B1, B2,

B5, B6, B12, PP, H, C, Folic acid

HCM-X19-105

32.    

Khoáng heo

Túi, hộp             5; 10; 20; 50;100; 500g

                                                      1; 5kg

Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se

HCM-X19-106

33.    

Khoáng gia cầm

Túi, hộp             5; 10; 20; 50;100; 500g

                                                      1; 5kg

Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se

HCM-X19-107

34.    

(-Enroflox

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

* Bột: Enrofloxacin;Colistin;

* Nước pha: Gentamycin;3B

HCM-X19-108

35.    

Enrocoligen

ống                                              2; 5ml

Chai, lọ               10; 20; 50; 100; 250ml

                                           500; 1000ml

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin

HCM-X19-110

 

21.  TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH NHƠN

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Spi - Ecoli D

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Ampoule                       2; 5; 10ml

Spiramycin; Enrofloxacin; Colistin;

Dexamethasone;

HCM-X2-129

2.        

S.G. Peni 4T

Lọ                            4.000.000UI

Penicillin G Sodium 1.000.000UI

Penicillin G Procain 3.000.000UI

HCM-X2-130

3.        

S.G. Cyba-S

Gói    5;10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp                              100g; 1kg

Bao                                  5, 10kg

Ciprofloxacin; Bromhexin; Analgine;

Vit C, B1, B6, PP;

Cab-o-sil

HCM-X2-131

4.        

S.G. Glucose 5%

Chai                   100; 250; 500ml

Dextrose

HCM-X2-132

5.        

S.G. Gentasol-TMP

Gói   5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp                              100g; 1kg

Bao                                  5, 10kg

Gentamycin; Sulfadimidine; Trimethoprim; Niacin; Bromhexin;

Cab-o-sil

HCM-X2-133

6.        

S.G. Biflox 20%

Chai    100; 200; 250; 500ml; 1lít

Enrofloxacin HCl;

Bromhexin

HCM-X2-134

7.        

Cephacol

Gói   5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp                              100g; 1kg

Bao                                  5, 10kg

Cephalexin; Analgine; Colistin;

Vit C, B1, B2, B6

HCM-X2-135

8.        

S.G. Strep

Lọ                                            1g

Streptomycin  

HCM-X2-136

9.        

Cefa - Dexa

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Ampoule                       2; 5; 10ml

Cephalexine; Dexamethasone

HCM-X2-137

 

 

10.    

S.G.Premix

Gói   5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp                              100g; 1kg

Bao                                  5; 10kg

Vit A, D3, E, K3, B­1, B2, B6, B12

Co; Cu; Fe; Zn...

HCM-X2-138

11.    

O.D.C

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Ampoule                      2; 5; 10ml

Oxytetracyclin HCl; Chloramphenicol; Dexamethasone

HCM-X2-139

12.    

S.G. Enrocol - Forte

Gói   5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp                              100g; 1kg

Bao                                  5; 10kg

Enrofloxacin HCl; Colistin sulfate;

Bromhexine HCl; Analgin; Cab-o-sil

HCM-X2-140

13.    

Coccisol

Chai                             10; 100ml

Diaveridine HCl; Sulfadimidine;

Analgine; Vit K3; A; PP;

HCM-X2-141

14.    

S.G. Subtyl

Gói   5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp                              100g; 1kg

Bao                                  5; 10kg

Bacillus subtitis  

HCM-X2-142

15.    

S.G.Levasol

Gói   5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp                              100g; 1kg

Bao                                  5; 10kg

Levamisol HCl;

 

HCM-X2-143

16.    

S.G. Vitamin C 2000

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Ampoule                       2; 5; 10ml

Vitamin C

HCM-X2-144

17.    

S.G.Cefacol - D

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Ampoule                      2; 5; 10ml

Cefalexine; Colistine sulfate;

Dexa sodium

HCM-X2-145

18.    

S.G. Blue SP

Chai     100; 200; 250; 500ml; 1lít

Chloramphenicol; Enrofloxacin;

Neomycin sulfate; BlueMetylen

HCM-X2-146

19.    

S.G. Calcivit AD3E

Gói   5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp                              100g; 1kg

Bao                                  5; 10kg

Vit A, D3, E;

Oxytetracyline HCl; Calcium;

Nicotinamide

HCM-X2-147

 

20.    

S.G.Atropin

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Ampoule                      2; 5; 10ml

Atropin sulfate

HCM-X2-148

21.    

S.G. Enro-Colistin

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Ampoule                      2; 5; 10ml

Enrofloxacin; Colistin sulfate;

Dexamethasone;

HCM-X2-149

22.    

Vitamin B1 + B6 + B2

Chai             50; 100; 250; 500ml

Ampoule                          5; 10ml

Vit B1, B2, B6, C;

Nicotinamide

HCM-X2-150

23.    

S.G. Coligen

 Chai            50; 100; 250; 500ml

Ampoule                          5; 10ml

Enrofloxacin HCl; Gentamycin;

Colistin; Bromhexin

HCM-X2-151

24.    

S.G. Ampicol. A + C

Gói   5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp                              100g; 1kg

Bao                                  5; 10kg

Ampicillin; Colistin sulfate; Analgin;

Vitamin B2; C; Bromhexin; Cab-o-sil

HCM-X2-152

25.    

S.G. Cipro - D

Chai             100; 250; 500ml; 1lít

Ciprofloxacin; Dexa sodium;

Na2S2O5

HCM-X2-153

26.    

S.G. Oxytocin

Chai                   5; 10; 50; 100ml

Oxytocin

HCM-X2-154

27.    

S.G. Sivermectin 1%

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Ampoule                      2; 5; 10ml

Ivermectin

HCM-X2-155

28.    

S.G. Sivermectin 0.25%

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Ampoule                      2; 5; 10ml

Ivermectin

HCM-X2-156

29.    

S.G. Analgine 30%

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Analgin

HCM-X2-157

30.    

S.G. Colistin - D

Chai                 10; 20; 50; 100ml

Ampoule                      2; 5; 10ml

Colistin; Dexamethasone

HCM-X2-158

 

 22. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y

                                  CÔNG TY GIA CẦM  TP.HỒ CHÍ MINH

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Amocoli

Gói          5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g

Amoxcillin, Colistin

HCM-X1-59

2.        

Amp - Colivet

Gói          5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g

Amoxcillin, Colistin

HCM-X1-60

3.        

Linco D.C

Chai, lọ                    5; 10; 20; 50; 100ml

Lincomycin, Colistin

HCM-X1-61

4.        

Gluconate Calci

Chai, lọ                    5; 10; 20; 50; 100ml

Gluconate Calcium

HCM-X1-62

 

23. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y

GẤU VÀNG

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Vitamin ADE + B. Complex C

ống                                                       2; 5ml

Lọ                                10; 20; 50; 100; 250ml

Vit A, D3, E,

     nhóm B, C

HCM-X17-70

2.        

Vitamin E 50

 ống                                                      2; 5ml

Lọ                                10; 20; 50; 100; 250ml

Vitamin E acetate

HCM-X17-74

3.        

Tornsumix

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Vit A, D3, E; Khoáng

HCM-X17-93

4.        

Netrovit B12

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Netromycin, Vitamin

HCM-X17-112

 

5.        

Superstock-C

 Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Amino acid, Vitamin, Khoáng

HCM-X17-114

6.        

Tạo sữa

 Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Vitamin, Lactic casein

HCM-X17-116

7.        

Gavamix 1 New

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Oxytetracycline; Vitamin; Khoáng

HCM-X17-117

8.        

Gavamix 2 New

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Carbodox; Vitamin;

Khoáng

HCM-X17-118

9.        

Gavamix 3 New

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Furazolidone; Vitamin; Khoáng

HCM-X17-119

10.    

Gavamix 9 New

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Vitamin A, D3, E; Khoáng

HCM-X17-122

11.    

Gava 100

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Vitamin; Khoáng;

Enzyme

HCM-X17-123

12.    

Cefavit 210

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Cefadroxil; Enrofloxacin; Colistin

HCM-X17-125

13.    

Ciprozyme 257

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin

HCM-X17-126

14.    

Mycozyme 288

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Chlortetracycline; Spiramycine; Sulfachlopyridazine; Colistin; Trimethoprim; Furaltadone; Vitamin

HCM-X17-127

15.    

Gavalactyl

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Nhóm vi khuẩn lactic

HCM-X17-128

16.    

Cephazyme

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Cephalexin; Enrofloxacin; Vit C

HCM-X17-134

 

17.    

Gavalact

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Lactobacillus;

Bacillus subtilis;

Saccharomyces- cerevisiae; Vit B1,B6,C...

HCM-X17-136

18.    

Gavatin

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Streptococus faecalis;

Bacillus mesentericus;

Beer yeast; Vit C

HCM-X17-137

19.    

Men B.S

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Bacillus subtilis;

 

HCM-X17-138

20.    

Enrozyme 198

Gói, hộp, lon  

          5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g

Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C

HCM-X17-139

21.    

Ciproxin-D

Lọ                        2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml

Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin; Dexamethasone

HCM-X17-141

22.    

Ciproxin-CCRD

Lọ                        2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml

Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin; Bromhexine

HCM-X17-142

23.    

Cipro-CT

Lọ                           1+ 100ml;  10g + 100ml

Cprofloxacin; Spectinomycin; Kanamycin; Colistin; Bromhexine

HCM-X17-143

 

24. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SX VIỆT VIỄN

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Viv-Norcoli

ống, lọ, bình       2; 5; 10; 20; 50; 100ml

Norfloxaxin;

Colistin sulfate

HCM-X15-51

2.        

Ampiseptryl vita

Gói, bao 2; 5; 10; 20; 50;100; 200; 500g

                                            1; 2; 5; 10kg

Ampicillin; trihydrate; Sulphadimidin; sodium; Trimethoprim

HCM-X15-65

 

3.        

Atropin Sulfate

ống, lọ, bình       2; 5; 10; 20; 50; 100ml

Atropin sulfate

HCM-X15-93

4.        

Sirepa - B12

ống, lọ, bình       2; 5; 10; 20; 50; 100ml

Vita B1, B12; Amino acid;

Sorbitol

HCM-X15-98

5.        

Bcomplex

ống, lọ, bình       2; 5; 10; 20; 50; 100ml

Vit B1, B2, B5, B6, PP

HCM-X15-99

6.        

Limequil 10%

ống, lọ, bình       2; 5; 10; 20; 50; 100ml

Limequin

HCM-X15-115

7.        

Strychnin sulfate 0,1%

ống, lọ, bình       2; 5; 10; 20; 50; 100ml

Strychnin sulfate

HCM-X15-118

8.        

Cephacin

Gói, bao 2; 5; 10; 20; 50;100; 200; 500g

                                            1; 2; 5; 10kg

Cephalexin;

Monohydrate

HCM-X15-127

 

                        25. CƠ SỞ SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)

 

TT

Tên thuốc

và qui cách đóng gói

Hoạt chất

chính

Số

đăng ký

1.        

Viosol ADE-Soda

Gói                                50; 100g

Vit A, C, D3, E;

Sodium Carbonat; Acid Citric

SAFA-24

2.        

Amilac Super

Gói, bao     500; 900g; 1; 2; 15kg

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

SAFA-25

3.        

Multi Ferm  Super

Gói, bao                     450g; 15kg

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

SAFA-26

4.        

Multi Ferm MF3

Gói                                      900g

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

SAFA-27

5.        

Multi Ferm MF5

Gói, bao                     500g; 15kg

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

SAFA-28

6.        

Multi Ferm MF6

Gói, bao         450; 900g; 1; 15kg

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

SAFA-29

 

7.        

Vita C de Safa

Gói                               100g; 1kg

Vit C

SAFA-30

8.        

Neo Sulfazym 

(đặc trị phân trắng vịt)

Gói                           5; 100g; 1kg

Neomycin; Trimethoprim

SAFA-32

9.        

Neo Sulfazym 

(chuyên dùng cho gà cút)

Gói                           5; 100g; 1kg

Neomycin; Trimethoprim

SAFA-33

10.    

Chloram Tylanzym

(đặc trị khẹc vịt)

Gói                             5; 50; 100g

Chloramphenicol; Tylosin

SAFA-34

 

26. CÔNG TY GIỐNG VĨNH LONG

 

TT

Tên thuốc

và qui cách đóng gói

Đơn vị

Số

đăng ký

1.        

ADE                           10; 50; 100; 500; 1000g

gói, hộp

VL - 01

2.        

ADE                                                             7g

-

VL - 02

3.        

Soluble ADE              10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 03

4.        

ADE BC Complex     10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 04

5.        

Mialac                        10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 05

6.        

Tetramysol                                                  2g

-

VL - 06

7.        

Vitamino                    10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 07

8.        

Sulfatkẽm              5; 10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 08

9.        

Soluble Vitamix          10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 09

10.    

Sulfat Magne         5; 10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 10

11.    

Neotesol                    10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 11

 

12.    

T-T-S                         10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 12

13.    

Terramycine egg       10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 13

14.    

Antigumboro              10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 14

15.    

Multivitamin               10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 15

16.    

Soluble Vitamin Electrolytes

                                  10; 50; 100; 500; 1000g

gói, hộp

VL - 16

17.    

Colery                        10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 17

18.    

Ampicol                      10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 18

19.    

Neoflox                      10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 19

20.    

Tetraber                    10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 20

21.    

Coliflum B Complex   10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 21

22.    

Mỡ ghẻ                                                      10g

lọ

VL - 22

23.    

Colititrim                    10; 50; 100; 500; 1000g

gói, hộp

VL - 23

24.    

Tiasultrix                    10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 24

25.    

Colinor B Complex    10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 25

26.    

Strepto - Terramycine 

                                  10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 26

27.    

Fucosul                     10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 27

28.    

Amcotrim                   10; 50; 100; 500; 1000g

-

VL - 28

 

27. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)

 

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK

1.        

Pig Scour

Gói, lon, hộp          5; 10; 20; 50; 1000g

Streptomycin; Neomycin Chloramphenicol;

CT (HG)-60

2.        

Tiêu chảy

Gói, lon, hộp          5; 10; 20; 50; 1000g

Neomycin; Colistin

CT (HG)-61

3.        

Tylansep

Gói, lon, hộp          5; 10; 20; 50; 1000g

Sulfamethoxazol; Tylosin; Trimethoprim; Vitamin C

CT (HG)-62

4.        

Anticoc

Gói, lon, hộp          5; 10; 20; 50; 1000g

Sulfamethoxypynidazine; Chloramphenicol; Colistin

CT (HG)-63

5.        

T-T-S

Gói, lon, hộp          5; 10; 20; 50; 1000g

Sulfamethoxazol; Trimethoprim; Tylosin

CT (HG)-64

6.        

Neomix 200:

Gói, lon, hộp          5; 10; 20; 50; 1000g

Neomycin; Streptomycin; Furazolidon

CT (HG)-65

7.        

Elisul 500

Gói, lon, hộp          5; 10; 20; 50; 1000g

Erythromycin; Lincomycin; Sulfadimidin

CT (HG)-66

8.        

Nevelac

Gói, lon, hộp        50; 100; 1000; 2000g

Ca, P; Vit A, E

Protit;  Lipit

CT (HG)-67

                                                 

 

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

THỨ TRƯỞNG

 

Cao Đức Phát

 

 


 

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

********

 

 

 

DANH MỤC THUỐC VÀ NGUYÊN LIỆU

LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU

Ban hành kèm theo Quyết định số  98/2001/QĐ/BNN Ngày 04 tháng  10  năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT

 

1. Meriden Animal Health (Anh)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm, đóng gói

Name of products, Packing

Hoạt chất chính

Active Ingredient

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Orego-Stim Powder (thảo dược)

Gói, bao (Sachet, bag)          1; 5; 25kg

Oreganum Aetheroleum

MRD-02-6/01

2.        

Orego-Stim Liquid  (thảo dược)

Chai, can (Bottle, can)            1; 5; 25lít

Oreganum Aetheroleum

MRD-03-6/01

2. VMD N.V. (BỈ)

Số

T.T

Tên sản phẩm

Name of products

Đóng gói

Packing

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Flumeq - 10S

100g; 1kg

VMD-19-3/01

2.        

Oxytetracycline - 10

10; 30; 50; 100ml

VMD-20-3/01

3. DEXTRAN PRODUCT. LTD (CANADA)

Số

T.T

Tên sản phẩm

Name of products

Đóng gói

Packing

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Iron Dextran 20%

Thùng (Drums) 200liter

DP-3-4/01

4. INTERFEED (CANADA)

Số

T.T

Tên sản phẩm

Name of products

Đóng gói

Packing

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Optimal vita - Elec.Plus

Bao (Bag)         25kg 

ITF-2-4/01

2.        

Optimal vita - Elec.16

Bao (Bag)         25kg

ITF-3-4/01

3.        

Optimal vita - Elec.18

Bao (Bag)         25kg

ITF-4-4/01

               5. CHINA BESTAR LABORATORIES (ĐÀI LOAN)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm

Name of products

Đóng gói

Packing

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Iron - G 100

Bao (Bag)   1; 20; 25kg

CBL-1-12/01

2.        

Bestaquam

Chai (Bottle)       500ml

Bình (Vase)   1; 5; 20lít

CBL-2-12/01

 

6. INTERVET (HÀ LAN)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm, đóng gói

Name of products, Packing

Hoạt chất chính

Active Ingredient

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N)

(dung môi pha vaccine)

Chai nhựa (Pet)                            36ml

Patent Blue V

IT-122-6/01

 

BỔ SUNG XUẤT XỨ NƯỚC SẢN XUẤT

 

STT

Tên Công ty

Tên thuốc

Số đăng ký

Nước sản xuất và quy cách đóng gói bổ sung

1.

Intervet (Hà lan)

Decivac FMD DOE

 

IT-66-3/00

ấn Độ 

Lọ 20ml

 

 

Decivac FMD ALSA

 

IT-71-3/00

ấn Độ 

Lọ 20; 50ml

 

         7. INTERCHEMIE WERKEN "DE ADELAAR" B.V (HÀ LAN)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm, đóng gói

Name of products, Packing

Hoạt chất chính

Active Ingredient

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Doxin-200 WS

Gói (Sachets)              100; 500; 1000g   

Doxycycline hydrate;

Tylosin tartrate

ICW-22-9/01

2.        

Norflox-200 WS

Gói (Sachets)              100; 500; 1000g

Norfloxacin

ICW-23-9/01

 

8. PT.SORINI COPORATION TBK (INDONESIA)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm, đóng gói

Name of products, Packing

Hoạt chất chính

Active Ingredient

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Dextrose Monohydrate

Bao (Bag)                                    25kg

Dextrose

SRI-01-6/01

 

 

9. P.T. Medion (Indonesia)

 

T.T

No

Tên sản phẩm - Đóng gói

Name of products - Packing

Hoạt chất chính

Active ingredients

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Ferdex 100

                              20; 50; 100ml

Iron (Fe)

MDI-39-8/01

2.        

Pignox

                    5; 10; 25; 100; 500g

                  1; 5; 10; 15; 20; 50kg

Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3;

Ca-D-pantothenate;

Chloine chloride; Methionin; Fe, Cu, Co, Zn,...

MDI-40-8/01

3.        

Egg Stimulant

                    5; 10; 25; 100; 500g

                  1; 5; 10; 15; 20; 50kg

Oxytetracycline;

Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K; D-panthotenic acid...

MDI-41-8/01

 

 

10. PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN (INDONESIA)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm, đóng gói

Name of products, Packing

Hoạt chất chính

Active Ingredient

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Zeolit  Gramular

Bao (Bag)                               20; 50kg

SiO3; Al2O3; CaO; MgO;

Na2O; K2O; Fe2O3

PDPI - 01 - 6/01

 

11. ARCHER DANIELS MIDLAND ADM (HOA KỲ)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm

Name of products

Đóng gói

Packing

Số đăng ký

Registration No.

1.        

L-Threonine 98,5%

Bao (Bao)   25kg

ADM-02-5/01

 

12. GRAND LABORATORIES, INC (HOA KỲ)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm, đóng gói

Name of products, Packing

Hoạt chất chính

Active Ingredient

Số đăng ký

Registration No.

1.        

MYCO SHIELD TM (Vắc xin vô hoạt)

(Mycoplasma Hyopneumonia Bacterin)

Lọ (Vial)             100ml/100liều (Doses)

M.Hyopneumonia

GRA-13-6/01

 

                                   13. PFIZER ANIMAL HEALTH (MỸ)

 

T.T

No

Tên sản phẩm - Đóng gói

Name of products - Packing

Hoạt chất chính Active ingredient)

Nước sản xuất

Origin country

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Neo Terramycin 50/50

Gói (Sachets)     10; 100g; 1kg

Neomycin; Terramycin;

Australia

PFU-26-9/01

2.        

Clamoxyl L.A

Lọ (Vials)         50; 100; 250ml

Amoxicillin

USA, Italia, England

PFU-27-9/01

3.        

Synulox RTU

Lọ (Vials)     10; 40; 50; 100ml

Amoxicillin

USA, Italia, England

PFU-28-9/01

14. VIRBAC (PHÁP)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm, đóng gói

Name of products, Packing

Hoạt chất chính

Active Ingredient

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Remanol plus (thuốc sát trùng)

Chai (Bottle) 1lít;    Can (Can)   5; 20lít

Thùng (Cask)                               200lít

Didecyl dimethylammonium;

Formaldehyde; Glutaraldehyde; Glyoxal

VB-46-6/01

2.        

Pulmodox PM 50%

Gói (Sachet)                                 100g

Doxycycline;

VB-47-6/01

15. DOX - AL (PHÁP)

 

T.T

No

Tên sản phẩm

Name of products

Đóng gói

Packing

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Robindox

(Robenidine 6,6%)

Dạng hạt     20kg

DA-1-1/01

 

16. AVITEC (PHÁP)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm

Name of products

Đóng gói

Packing

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Biophyl Liquid 

Lọ  100; 250ml

AV-7-10/00

2.        

Biophyl Dry

Bao   100g; 1; 25kg

AV-16-10/00

3.        

Fad No 21

Bao   25kg

AV-19-10/00

 

17. BESTAR LABORATORIES (SINGAPORE)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm

Name of products

Đóng gói

Packing

Số đăng ký

Registration No.

1.        

BAK - ND - EDS

Lọ (Vial)  500 liều (Doses)/ 250ml

1000liều (Doses)/ 500ml

SP-1-11/01

2.        

BAL - IBD

Lọ (Vial) 1000liều (Doses)/ 250ml

2000liều (Doses)/ 500ml

SP-2-11/01

3.        

BDK - PM

Lọ (Vial) 250 liều (Doses)/ 250ml

               500liều (Doses)/ 500ml

SP-3-11/01

 

18. LABORATORIOS  HIPRA, S.A (TÂY BAN NHA)

 

Số

T.T

Tên sản phẩm, đóng gói

Name of products, Packing

Hoạt chất chính

Active Ingredient

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Ferrohipra-100

Chai (Bottle)      10; 20; 50; 100; 250ml

Iron dextran

HP-20-6/01

2.        

Hipravit - AD3E  Forte

Chai (Bottle)      10; 20; 50; 100; 250ml

Vit A, D3, E

HP-21-6/01

                   19. INVESA INTERNACIONAL, S.A (TÂY BAN NHA)

 

 

 

T.T

No

Tên sản phẩm - Đóng gói

Name of products - Packing

Hoạt chất chính

Active ingredients

Số đăng ký

Registration No.

1.        

Ampidona (Oral Soluble Powder)

Gói                100; 500g; 1; 2; 5; 10kg

Ampicillin (trihydrate); Colistin (sulphate);

IIS-14-5/01

2.        

Coloxyvit (Oral Powder)

Gói        100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg

Oxytetracycline HCl;

Colistin; Riboflavin; Niacidamine;

Vit A; D3; K; E; B12...

IIS-15-5/01

3.        

Tyloflox

Gói                100; 500g; 1; 2; 5; 10kg

Tylosin Tartrate; Vit A, C;

Norfoxacin; Bromhexin;

 

IIS-16-5/01

           

 

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

THỨ TRƯỞNG

 

Cao Đức Phát

 

 


 

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

********

 

 

 

DANH MỤC THUỐC THÚ Y HẾT THỜI HẠN

ĐĂNG KÝ NHẬP KHẨU

Ban hành kèm theo Quyết định số   98/2001/QĐ/BNN

Ngày 04 tháng  10 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT

 

1. CÔNG TY BIARD (PHÁP)

 

TT

Tên thuốc

Số trang

Số đăng ký

1.        

Biacalcium

47

BA-6-6/99

2.        

Sodivitol Proudre

47

BA-7-6/99

3.        

Biadexane

48

BA-8-6/99

4.        

Sodigal Enternal Solution

48

BA-20-6/99

5.        

Biadextran Inj

48

BA-21-6/99

 

2. CÔNG TY MERIAL (PHÁP)

 

TT

Tên thuốc

Số trang

Số đăng ký

1.        

Ariffarti     

50

RP-RM-1-1/01

2.        

Benewvaxidrop

50

RP-RM-5-1/01

3.        

Bioral H 120

50

RP-RM-7-1/01

4.        

Bipestos

50

RP-RM-8-1/01

5.        

Bur 706

50

RP-RM-9-1/01

6.        

Gumbopest

50

RP-RM-10-1/01

7.        

Gumboriffa

50

RP-RM-12-1/01

8.        

Haemovax

50

RP-RM-13-1/01

9.        

Hepatovax

50

RP-RM-14-1/01

10.    

Lyomarek

50

RP-RM-15-1/01

11.    

Myelovax

50

RP-RM-16-1/01

 

 

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

THỨ TRƯỞNG

 

Cao Đức Phát

 

 


 

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

********

 

 

 

HIỆU ĐÍNH DANH MỤC THUỐC THÚ Y

ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU,

LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM  NĂM 2001

 (Ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ/BNN-TY

ngày  18  tháng  4 năm 2001 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)

 

 

I. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT

 

1. CÔNG TY TNHH MINH HUY

 

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung

quy cách đóng gói

1.        

Tetramycin D

74/213

HCM-X4-7

Chai 250ml

2.        

Sultetrachloram C

(Toi thương hàn)

75/213

HCM-X4-24

Gói 30g

3.        

Tylanchloramvit

(Khẹc mũi vịt)

75/213

HCM-X4-27

Gói 20; 20; 50; 200g

4.        

Terratiamulin

(Đặc trị CRD)

76/213

HCM-X4-28

Gói 30g

5.        

Terramycin 500

76/213

HCM-X4-30

Gói 10; 20; 30; 50; 200g

6.        

Multiforte premix

77/213

HCM-X4-54

Gói 0,1; 0,25; 5

Bao 10; 25kg

7.        

Multiforte vi lượng

(Premix khoáng)

77/213

HCM-X4-57

Gói 0,1; 0,25; 5

Bao 10; 25kg

8.        

Tylan septotryl

(Kháng sinh vịt)

77/213

HCM-X4-64

Gói 30g

9.        

Ampisep

77/213

HCM-X4-65

Gói 30g

10.    

Polyvitamin (Anti Gumboro)

78/213

HCM-X4-70

Gói 30g

11.    

Đạm đậm đặc

78/213

HCM-X4-74

Bao 10; 20; 25kg

 

12.    

Men tiêu hoá

(Men vi sinh)

78/213

HCM-X4-75

Gói 0,1; 0,25; 5kg

Bao 10; 25kg

13.    

Coliterra (Đặc trị thương hàn - úm gà con, vịt con)

78/213

HCM X4-78

Gói 30g

14.    

Neotesolsul

(Kháng sinh tổng hợp)

78/213

HCM-X4-83

Gói 30g

 

2. BAYER AGRITECH SÀI GÒN

 

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung

quy cách đóng gói

1.        

Bio-mos

203/213

BAS - 38

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg

2.        

Yea-sacc 1026

204/213

BAS - 39

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg

3.        

Acid-Pak 4 - Way

204/213

BAS - 40

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg

4.        

De-odorase

204/213

BAS - 41

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg

5.        

Allzyme Corn/Soya

204/213

BAS - 42

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg

6.        

Mold-zap

204/213

BAS - 43

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg

7.        

Banox E

204/213

BAS - 44

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg

8.        

Bioplex Pig

205/213

BAS - 60

Gói 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10; 25kg

9.        

Egg shell 49

205/213

BAS - 46

Gói 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10; 25kg

10.    

 BMD 50 Soluble

(tên cũ)

205/213

BAS-78

Albac 50 Soluble

(tên mới)

 

 

3. CÔNG TY TNHH TM THÀNH NHƠN

 

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung quy cách

đóng gói, sửa lỗi in ấn

1.        

E.F.L

106/213

HCM-X2-121

Lọ     10ml

2.        

Genten-Plus

105/213

HCM-X2-75

Lọ     250ml

3.        

Stero

105/213

HCM-X2-76

Lọ     250ml

4.        

Vitamin B1 + B6 + B12

101/213

HCM-X2-27

ống    2; 5ml

5.        

Dexaject

101/213

HCM-X2-39

ống    2; 5ml

6.        

B Complex C

103/213

HCM-X2-71

ống    2; 5ml

7.        

Calci B Complex B12

103/213

HCM-X2-72

ống    2; 5ml

8.        

Gencotyl

105/213

HCM-X2-101

Chai     250ml

9.        

Gentycosone

105/213

HCM-X2-103

Chai     250ml

10.    

Vitamin C 1000

105/213

HCM-X2-109

ống    2; 5ml

11.    

S.G.B Complex

101/213

HCM-X2-41

Gói  200, 500g

12.    

Anti-Gumbo

106/213

HCM-X2-120

Gói       20g

13.    

Enro 5.5

106/213

HCM-X2-123

Gói       500g

14.    

Fural Neovit

102/213

HCM-X2-58

Gói       200g

15.    

Tylosin-DC

100/213

HCM-X2-4

Tylo-DC

16.    

C.R.D

Dung dịch cho uống

101/213

HCM-X2-34

Thuốc bột cho uống

17.    

Tylan-Enroxin

103/213

HCM-X2-62

Tylan-Enrocin

18.    

Para  + C  

Thuốc tăng cường trao đổi chất

103/213

HCM-X2-67

Thuốc hạ sốt giảm đau

19.    

Premix - SF

Thuốc bột bôi ngoài

104/213

HCM-X2-82

Thuốc bột trộn thức ăn

20.    

Eucalyptyl

Thuốc tăng cường trao đổi chất

104/213

HCM-X2-83

Thuốc ho

21.    

Peni-G Inj

Dung dịch, tiêm

104/213

HCM-X2-86

Thuốc bột pha tiêm

22.    

TTS-Plus

Kháng huyết thanh

104/213

HCM-X2-88

Kháng sinh

23.    

Lico-sal Inj

104/213

HCM-X2-93

Linco-sal

24.    

Electrolyte-C

Dung dịch tiêm

104/213

HCM-X2-95

Thuốc bột cho uống

25.    

Encoson

Thuốc bột cho uống

105/213

HCM-X2-99

Dung dịch tiêm

26.    

Norcotrim

Dung dịch tiêm

105/213

HCM-X2-106

Dung dịch cho uống

27.    

Flugentyl

105/213

HCM-X2-114

Flugentyl-D

28.    

Anti-Gumboro

106/213

HCM-X2-120

Anti-Gumbo

 

 

 

 

4. CÔNG TY TNHH TM & SX VIỆT VIỄN

 

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung quy cách

 đóng gói, đổi tên thuốc

1.        

Khẹc vịt

Thuốc bột pha tiêm

115/213

HCM-X15-131

Thuốc bột cho uống

2.        

Vovcoli

(Stt: 59, Tr: 111/213)

111/213

HCM-X15-61

Vivcoli

3.        

Đặc trị thương hàn

(STT:  83, Tr 113/213)

113/213

HCM-X15-87

Đặc trị thương hàn

4.        

CRD -200

(STT:  4, Tr:  107/213

107/213

HCM-X15-4

CRD - 2000

5.        

C-Vita 1000

 

HCM-X15-112

C-Vitanagin

5. CÔNG TY BIO-PHARMACHEMIE CO., LTD

 

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung quy cách

đóng gói, đổi tên thuốc

1.        

Mineral-Complex

 

LD-BP-285

Vita-Complex

2.        

Bivermectin           0,25%

 

LD-BP-172

2, 5; 10ml

 

 

6. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)

 

STT

Tên thuốc cũ

Trang

Số đăng ký

Tên thuốc mới

1.        

 Tylonvit-C

4/213

TW-X2-29

 Tylovit-C

2.        

Anagin 30%

5/213

TW-X2-41

Analgin 30%

3.        

Hantril 10%

6/213

TW-X2-65

Hantril-100

4.        

ESB 30% - Hanvet

6/213

TW-X2-69

ESB 30%

5.        

K.C.N.D inj

7/213

TW-X2-75

K.C.N.D

6.        

Norfacoli inj

7/213

TW-X2-83

Norfacoli

7.        

Thuốc trị ỉa chảy

7/213

TW-X2-87

Thuốc trị lỵ, ỉa chảy

8.        

Spectinomycid 5%

8/213

TW-X2-98

Spectinomycin 5%

9.        

Albenzol 10%

9/213

TW-X2-127

Han-Dertril-B

 

 

7. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG

 

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung qui cách đóng gói, đổi tên thuốc

1.        

Thuốc sát trùng (Xịt)

80/213

ND-18

Lọ  450ml

2.        

Entercine

84/213

ND-110

Gói  30g

3.        

Calcium - fort

(Thuốc bại liệt)

81/213

ND-40

ống    2ml

4.        

Naganin

82/213

ND-72

Berenil

5.        

Cefalexin

83/213

ND-82

Cefa.doc

6.        

Polyvit

82/213

ND-76

Gói 500; 1000; 5000g

7.        

Vidavit

79/213

ND-6

Gói 500; 1000; 5000g

8.        

ND-Grow

83/213

NS-97

Gói   400g

9.        

Men tăng trọng

82/213

ND-67

Gói  250g

10.    

Flotason

79/213

ND-8

ống    10ml

11.    

ND lodine

84/213

ND-111

Lọ, bình xịt

500; 750; 1000; 5000ml

 

 

8. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y

VEMEDIM (CẦN THƠ)

 

STT

Tên thuốc

Số đăng ký

Bổ sung quy cách đóng gói

1.        

Vitamin B.Complex

CT-212

Xô 10; 20kg

 

 

9. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9 CẦN THƠ

 

 

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung quy cách đóng gói, đổi tên thuốc

1.        

Norfloxin 10%

122/213

CT(X2-9)-88

250ml

2.        

Flumequin

124/213

CT(X2-9)-116

Hộp  500g

3.        

A-Lox

124/213

CT(X2-9)-123

Hộp 500g

4.        

Cai sữa sớm

125/213

CT(X2-9)-140

10; 250ml

5.        

Totox

125/213

CT(X2-9)-143

Hộp  500g

6.        

Fila-Vita

120/213

CT(X2-9)-38

100; 250ml

7.        

Calci-C

124/213

CT(X2-9)-131

10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg

8.        

Ro-Vacin

124/213

CT(X2-9)-124

10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg

9.        

Enro-B

124/213

CT(X2-9)-125

10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg

10.    

Enro-Mix

 

CT(X2-9)-132

10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg

11.    

Sữa Bilac

124/213

CT(X2-9)-133

Hộp   700g

12.    

Sow-Milk

124/213

CT(X2-9)-135

Poly-Milk

Hộp    1kg

 

10. XƯỞNG THUỐC 1/5 CẦN THƠ

 

TT

Tên thuốc

 

Trang

Số

đăng ký

Bổ sung

quy cách đóng gói

1.        

Tetramycin-500

145/213

CT(X1/5 -1)

200; 500g; 1kg

2.        

Cảm ho

145/213

CT(X1/5 -2)

200; 500g; 1kg

3.        

Tiamutin-C

145/213

CT(X1/5 -3)

200; 500g; 1kg

4.        

Ticosone

145/213

CT(X1/5 - 4)

200; 500g; 1kg

5.        

Tetra-Colivet

145/213

CT(X1/5 - 5)

200; 500g; 1kg

6.        

Neodexine

146/213

CT(X1/5 - 6)

200; 500g; 1kg

7.        

Ampi-Trisul

146/213

CT(X1/5 - 7)

200; 500g; 1kg

8.        

Genta-Tylo

146/213

CT(X1/5 - 8)

200; 500g; 1kg

9.        

Ery-Colivet

146/213

CT(X1/5 - 9)

200; 500g; 1kg

10.    

Đặc trị toi - Thương hàn

146/213

CT(X1/5 -10)

200; 500g; 1kg

11.    

Gentampi

146/213

CT(X1/5 -11)

200; 500g; 1kg

12.    

E.T.S

146/213

CT(X1/5 -12)

200; 500g; 1kg

13.    

Tylo-Dexine

146/213

CT(X1/5 -13)

200; 500g; 1kg

14.    

Neox

146/213

CT(X1/5 -14)

200; 500g; 1kg

15.    

Coli-Norf

146/213

CT(X1/5 -15)

200; 500g; 1kg

16.    

Tetra trứng

146/213

CT(X1/5 -16)

200; 500g; 1kg

17.    

T.T.S

146/213

CT(X1/5 -17)

200; 500g; 1kg

18.    

Vit ADE-C

146/213

CT(X1/5 -18)

200; 500g; 1kg

19.    

Vitamin C 10%

146/213

CT(X1/5 -19)

200; 500g; 1kg

20.    

Vitamix soluble

146/213

CT(X1/5 - 20)

200; 500g; 1kg

21.    

Khoáng vàng

147/213

CT(X1/5 - 21)

5; 10; 20; 200; 500g; 1kg

22.    

ADEBC. Complex  

147/213

CT(X1/5 - 22)

200; 500g; 1kg

23.    

Sulfat kẽm

147/213

CT(X1/5 - 23)

200; 500g; 1kg

24.    

Sulfat maginé

147/213

CT(X1/5 - 24)

200; 500g; 1kg

25.    

Tia-Septryl

147/213

CT(X1/5 - 25)

200; 500g; 1kg

26.    

Tia-Complex

147/213

CT(X1/5 - 26)

200; 500g; 1kg

27.    

Coli-Bactrim

147/213

CT(X1/5 -27)

200; 500g; 1kg

28.    

Norlovet

147/213

CT(X1/5 - 28)

200; 500g; 1kg

29.    

Flume-Coli

147/213

CT(X1/5 - 29)

200; 500g; 1kg

30.    

ADE Soluble

147/213

CT(X1/5 - 30)

200; 500g; 1kg

31.    

Calci-Poly vit

147/213

CT(X1/5 - 31)

200; 500g; 1kg

32.    

Plastin

147/213

CT(X1/5 - 32)

200; 500g; 1kg

33.    

Kháng sinh vịt

147/213

CT(X1/5 - 33)

200; 500g; 1kg

34.    

Kháng sinh tôm

147/213

CT(X1/5 - 34)

200g; 1kg

35.    

Milk milac

147/213

CT(X1/5 - 35)

200g; 1kg

36.    

Đặc trị tiêu chảy

147/213

CT(X1/5 - 36)

200; 500g; 1kg

37.    

Đặc trị vịt khẹc

148/213

CT(X1/5 - 37)

200; 500g; 1kg

38.    

Neo-Colitetravet

148/213

CT(X1/5 - 38)

200; 500g; 1kg

39.    

Genta-Cotrim Fort

148/213

CT(X1/5 - 39)

200; 500g; 1kg

40.    

Flume-Gent

148/213

CT(X1/5 - 40)

200; 500g; 1kg

41.    

Ampi-Dexalone

148/213

CT(X1/5 - 41)

200; 500g; 1kg

42.    

Neotesul

148/213

CT(X1/5 - 42)

200; 500g; 1kg

43.    

Coli Norgent

148/213

CT(X1/5 - 43)

200; 500g; 1kg

44.    

Premix tôm - cá

148/213

CT(X1/5 - 44)

5; 10; 20; 50g; 1kg

45.    

Strepto-Tera ADE

148/213

CT(X1/5 - 45)

5; 10; 20; 50g; 1kg

46.    

C - Methionin

148/213

CT(X1/5 - 46)

5; 10; 20; 50g; 1kg

47.    

Tetra Sultrep

148/213

CT(X1/5 - 47)

5; 10; 20; 50g; 1kg

48.    

Vita-Calci-C

148/213

CT(X1/5 - 48)

200; 500g; 1kg

49.    

Chlor-Tetracycline 20 Plus

148/213

CT(X1/5 - 49)

200; 500g; 1kg

50.    

Ampi Cotrim Fort

148/213

CT(X1/5 - 50)

200; 500g; 1kg

51.    

Baco-Doxinmax

148/213

CT(X1/5 - 51)

5; 10; 20; 50; 500g; 1kg

52.    

Tia-Coli

150/213

CT(X1/5 - 77)

200; 500g; 1kg

53.    

B-Complex

150/213

CT(X1/5 - 78)

500g; 1kg

54.    

Coli-Tialin Complex

150/213

CT(X1/5 - 79)

500g; 1kg

55.    

Norlo-Septryl

150/213

CT(X1/5 - 80)

5; 10; 20; 50g; 1kg

56.    

Cotrimax.LX          

150/213

CT(X1/5 - 81)

1kg

57.    

Tylan-Sep 

150/213

CT(X1/5 - 83)

5; 10; 20; 50; 200g; 1kg

58.    

Coliflumycin          

150/213

CT(X1/5 - 84)

200; 500g; 1kg

59.    

Lincotryl-Fort             

150/213

CT(X1/5 - 85)

500g; 1kg

60.    

Strepto-Sul

150/213

CT(X1/5 - 86)

200; 500g; 1kg

 

 

11. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HẢI ĐĂNG

 

STT

Tên thuốc

Trang

Dang thuốc, đường dùng thuốc

Số đăng ký

1.        

Penicillin G Potasium sultrep

151/213

Bột pha tiêm

HĐ-1

2.        

Streptomycin sulfat

151/213

Bột pha tiêm

HĐ-2

3.        

Sultrep

151/213

Bột cho uống

HĐ-3

 

ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SẢN XUẤT

 

TT

Địa điểm sản xuất cũ

Địa điểm sản xuất mới

1.        

Công ty TNHH Thuốc thú y (Pharvetco)

Furabac  (SĐK:  HCN-31)

Công ty TNHH Thú y Việt Nam

Furabac (SĐK:  KHNN-01)

 

 

ĐỔI TÊN NHÀ SẢN XUẤT

 

TT

Tên Công ty cũ

Trang

Tên Công ty mới

1.        

Cơ sở sản xuất thuốc

Thú y Diễm Uyên

161/213

Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc Thú y Diễm Uyên - HUPHAVET

2.        

Cơ sở sản xuất thuốc thú y Song Mã 

159/213

Cơ sở sản xuất thuốc thú y Sài Gòn Pharma (Sài Gòn Pharma)

 

 

II. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU

           

TT

Tên Công ty

Trang

Tên thuốc

SĐK

Nội dung hiệu đính

1.

Anupco

6

Alflox 10% Inj

AP-2-2/00

Anflox 10% Inj

 

 

6

Alflox 5% Inj

AP-7-2/00

Anflox 5% Inj

 

 

6

Alflox Feed Premix 

AP-10-1/01

Anflox Feed Premix 

 

 

6

Alflox 10% (Oral solution)

AP-14-9/01

Anflox 10% (Oral solution)

 

 

6

Alflox Gold

AP-15-9/01

Anflox Gold

 

 

6

Cotrim 400W

AP-20-1/01

Cotrim 480W

 

 

6

 Alflox 10% WSP

AP-23-6/99

 Anflox 10% WSP

 

 

7

Anflox Platium

AP-28-12/01

Anflox Platinum

2.

Akzo Nobel

67

Ascarex D

AZN-10-12/00

AZN-01-12/00

3.

Zinpro Coporation

39

Availa Zn 100, bao 20kg

ZPC-01-9/99

ZPC-01-8/99, bao 25kg

 

 

39

Availa Mn 80

ZPC-02-9/99

ZPC-02-8/99

 

 

40

Availa Fe 60

ZPC-03-9/99

ZPC-03-8/99

 

 

40

Availa Min Stater I, II, III

ZPC-04-9/99

ZPC-04-8/99

 

 

40

Availa Cu 100

ZPC-05-9/99

ZPC-05-8/99

4.

Qualitech Inc

34

Bye

LBI-1-12/99

Lallemand

 

 

34

Poultry Formula 4D WS

LBI-2-12/99

Lallemand

 

 

34

Kilo Plus

LBI-3-12/99

Lallemand

 

 

34

Mold Guard

LBI-4-12/99

Lallemand

 

 

34

Dry Pig Plus Delight

LBI-5-9/99

Qualitech Inc

 

 

34

Dry Pig Delight

LBI-6-9/99

Qualitech Inc

5.

Thai meiji pharmaceutical Co., Ltd

67

Colistin 10% Meiji

MJT-3-12/00

Coli meiji 10%

 

 

67

Colistin 2% Meiji

MJT-4-12/00

Coli meiji 2%

 

 

67

Coli meiji 400

MJT-5-12/00

150; 300; 450bou

6.

Thai P.D Chemical

67

Octacin - En 5% (Inj)

THAI-2-6/00

Inter thai pharmaceutical

 

 

67

Proguard 1% Inj

THAI-4-6/00

Proguard 1% Oral

 

 

67

Proguard 5% Inj

THAI-5-6/00

Inter thai pharmaceutical

7.

Macrophar

67

Octomix A.C (Powder)

MCP-1-1/01

Octamix A.C (Powder)

8.

F.Hoffmannla Roche Inc

68

Rovimix AD3-50/100

HLR-19-8/01

Rovimix AD3-500/100

 

 

69

Rovimix 50 SD

HLR-27-8/01

Rovimix E 50 SD

9.

Novartis

69

Alfacron 10 Plus

CGN-4-7/99

Alfacron Plus 10 WP

25; 40kg

 

 

69

Snip 1%

CGN-5-7/99

Snip

500g

 

 

69

Fasinex 0 900 tab

CGN-9-7/99

Fasinex 900

40 viên/ hộp

 

 

69

Cosumix Plus

CGN-11-7/99

500g; 1kg

 

 

69

Larvadex

CGN-12-7/99

Lavardex  1% Premix

45kg

 

 

69

Neporex 2%

CGN-13-7/99

Neporex 2% SG

 

 

69

Neporex 50 SP

CGN-14-7/99

25; 40; 50kg

 

 

70

Quixalud 60%

CGN-21-7/99

25kg

 

 

70

Tiamutin 45%

SD-5-5/00

10; 20g; 50kg

10.

Fermented Product

35

UGF 00

FP-2-3/01

UGF 2000

11.

BASF

17

Feradid

BASF-31-12/99

Feradit

12.

Agripharm

38

Vita-Jec B Complex Fortifilel Inj

RXV-2-4/99

Vitajec B Complex Fortifiled

13.

Bremer

16

Multivit Inj  Inj

BM-3-1/01

Multivit Inj

14.

Intervet

24

Paracur powder 4%

IT-101-1/01

Panacur powder 4%

15.

Polymix B.V

26

Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj

PLM-8-11/99

Polymix Vit AD3E 500/75/50 Inj

16.

Choong Ang Biotech

28

Ery Silfa

CAC-2-1/99

Ery Sulfa

17.

International nutrition

26

Ineter-Feed Premix

IN-26-10/00

Inter-Feed Premix

18.

Elanco Animal Health

34

Tylan 40 Premix

EC-1-9/00

Tylan 40

22,68kg (50lbs)

 

 

34

Tylan Soluble (22,5kg)

EC-2-9/00

Tylan Soluble (55kg)

 

 

35

Coban 60 (22,5kg)

EC-3-9/00

Coban 60:  22,8kg (50lbs)

 

 

35

Apralan Premix 75 (22,5kg)

EC-5-9/00

Apralan 75: 22,68kg (50lbs)

 

 

35

Apralan Soluble (48g)

EC-6-9/00

Apralan Soluble (100g)

(48g AI)

 

 

35

Pulmoltil G 200 Premix

EC-9-3/01

Pulmotil G 200 Premix

 

 

35

Apralan G100 Suluble

EC-13-3/01

Apralan Suluble

 

 

35

Maxiban 72 (22,8kg/bao) (50lbs/bao)

EC-15-3/01

Maxiban 72 (22,68kg/bao) (50lbs/bao)

 

 

35

Elancoban 200 Premix

(22,68kg/bao)

EC-17-3/01

Elancoban 200  (25kg/bao)

 

 

 

35

Monensin QA 336N (22,68kg/bao)

EC-18-3/01

Monensin QA 336N (25kg/bao)

 

 

35

Tylan Premix 100

(25kg/bao)

EC-19-3/01

Tylan 100  (22,68kg/bao) (50lbs)

 

 

35

Tylan Soluble (Water sol and powder)

EC-10-3/01

Tylan Soluble (QA 348 C Tylosin Tatrate FSD)

19.

Fuji Chemical Industry

44

Daimenton Soda

FUJI-3-6/01

Daiichifinechemical

Daimeton Soda

20.

Meji Seika Kaisha

44

Coli Meiji

Bột                            20 kg

MJ-1-9/00

Meiji Seika Kaisha

Bột           300; 400; 600bou

21.

Biard

47

Anthelminticide 15% Inj

100ml

BA-10-6/99

Anthelminticide 15% Inj

250ml

 

 

48

Sodiazole

dung dịch uống        100ml

BA-14-6/99

Sodiazole

dung dịch uống           80ml

22.

Farvet Laboratories

19

Vit E - Selecnium

 

FAR-4-4/01

 

Vit E 50 + Selenium

 

 

19

Levaject

FAR-6-4/01

 

Lavaject  100

23.

Guyomarc'h

49

Vitaflash

Bột                     0,1; 2,5kg

GUY-1-7/99

Vitaflash

Bột          100g;  5; 25kg

 

 

49

Covit

Bột                            2,5kg

GUY-2-7/99

Covit

Bột                     5; 25kg

 

 

49

Fongicide HC Guyomarc'h

 

GUY-6-7/99

Bột             100g; 1; 5kg

24.

Merial

53

Fronline spot on cat

MRA-178-5/99

MRA-178-1/00

 

 

53

Fronline spot on dog

MRA-179-5/99

MRA-179-1/00

 

 

52

Aninew

RP-RM-158-10/00

Avinew

25.

Cheil Samsung

58

L-Lysine Monohydrolodide

CSJ-01-1/00

L-Lysine Monohydrocid

26.

P.T. Medion

59

Meditril - L

MDI-16-8/99

Neoditril - I

 

 

59

Vermixon oral solution

MDI-20-8/99

Chai               60; 120ml

 

 

59

Trimezym-S

MDI-22-8/99

Trimezy - S

27.

S.P. Veterinaria, S.A

63

Comy C-E Inj  Enrofloxacin

Inj

SPV-26-3/01

Colmy C-E Inj

ĐỔI TÊN THUỐC VÀ BỔ SUNG QUY CÁCH ĐÓNG GÓI

 

 

TT

Tên Công ty

Tên thuốc cũ

Số đăng ký

Tên thuốc mới

1.

Bayer AG (Đức)

0,5% Fly Bait

BYA-17-4/01

Quick Bayt

2.

VMD N.V. (Bỉ)

VMD-Supervitamin

VMD-1-1/00

VMD-Supervitamins

 

 

VMD-Oligoviplus

VMD-2-1/00

VMD-Oligovi Plus

 

 

Tylosin Tartrate

VMD-4-1/00

Tyloveto - S

 

 

Tylovet - 20

VMD-5-1/00

Tyloveto - 20

10; 30; 50ml

 

 

Penicillin - 30

VMD-8-1/00

Pen - 30

 

 

Pen - Strep 20/20

VMD-9-1/00

Pen - Strep 20/20

10; 30; 50ml

 

 

Dexavet O - 0.2 Inj

VMD-18-1/00

Dexaveto - 0.2

3.

Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd

(Malaysia)

OTC - 20 Powder

YSPM-10-11/99

OTC-20 (Premix) Powder

Bao   20kg

4.

Grand Laboratory (USA)

Porcine pili Shield

GRA-12-1/00

Chai        100ml

5.

Intervet (Hà Lan)

Coccistop 2000

IT-55-3/00

Gói    500g; 1kg

6.

Thai P.D Chemicals Co., Ltd

Octacin-en 10%

THAI-3-6/00

Chai      1000ml

7.

Asahi Vet (Nhật)

Colistin Sulfat

ASA-3-4/01

14 -15kgs

 

 

 

Văn bản gốc
(Không có nội dung)
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Văn bản tiếng Anh
(Không có nội dung)
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
{{VBModel.Document.News_Subject}}
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Đăng nhập
Tra cứu nhanh
Từ khóa
Bài viết Liên quan Văn bản