397719

Thông tư 10/2018/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Cà Mau do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

397719
LawNet .vn

Thông tư 10/2018/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Cà Mau do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Số hiệu: 10/2018/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành: 28/09/2018 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: 21/10/2018 Số công báo: 993-994
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: 10/2018/TT-BTNMT
Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành: 28/09/2018
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: 21/10/2018
Số công báo: 993-994
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 10/2018/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 28 tháng 9 năm 2018

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH CÀ MAU

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Cà Mau.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Cà Mau.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 11 năm 2018.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Phương Hoa

 

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH CÀ MAU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2018/TT-BTNMT ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Cà Mau được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Cà Mau.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Cà Mau được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột Địa danh.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH CÀ MAU

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Cà Mau gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Cà Mau

 

2

Huyện Cái Nước

 

3

Huyện Đầm Dơi

 

4

Huyện Năm Căn

 

5

Huyện Ngọc Hiển

 

6

Huyện Phú Tân

 

7

Huyện Thới Bình

 

8

Huyện Trần Văn Thời

 

9

Huyện U Minh

 

 


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

 

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

 

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Khóm 1

DC

Phường 1

TP. Cà Mau

09° 11' 00''

105° 08' 07''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 2

DC

Phường 1

TP. Cà Mau

09° 10' 54''

105° 08' 13''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 3

DC

Phường 1

TP. Cà Mau

09° 10' 54''

105° 08' 19''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 4

DC

Phường 1

TP. Cà Mau

09° 10' 50''

105° 08' 25''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 5

DC

Phường 1

TP. Cà Mau

09° 11' 19''

105° 07' 40''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 6

DC

Phường 1

TP. Cà Mau

09° 11' 42''

105° 07' 22''

 

 

 

 

C-48-67-C-a

 

Khu tưởng niệm Bác Hồ

KX

Phường 1

TP. Cà Mau

09° 11' 07''

105° 07' 52''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

kênh Đường Củi

TV

Phường 1

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 43''

105° 07' 43''

09° 11' 10''

105° 08' 49''

C-48-67-C-b

 

kênh Thống Nhất

TV

Phường 1

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 25''

105° 07' 30''

09° 14' 09''

105° 10' 00''

C-48-67-C-b

 

sông Gành Hào

TV

Phường 1

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-C-b,
C-48-67-C-a

 

Khóm 1

DC

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 10' 47''

105° 08' 34''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 2

DC

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 10' 46''

105° 08' 37''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 3

DC

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 10' 44''

105° 08' 44''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 4

DC

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 10' 49''

105° 08' 47''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 5

DC

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 10' 55''

105° 08' 48''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 6

DC

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 11' 00''

105° 08' 42''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 7

DC

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 10' 56''

105° 08' 39''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

cầu Phan Ngọc Hiển

KX

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 10' 55''

105° 08' 52''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Di tích lịch sử Địa điểm trận đánh Ty cảnh sát Quốc gia An Xuyên của

KX

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 10' 43''

105° 08' 42''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

hai nữ Anh hùng Lực lượng vũ trang Hồ Thị Kỷ và Huỳnh Thị Kim Liên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Di tích lịch sử Hồng Anh Thư quán

KX

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 10' 44''

105° 08' 46''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Di tích lịch sử Nhà Dây thép

KX

Phường 2

TP. Cà Mau

09° 10' 44''

105° 08' 40''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đường Phan Ngọc Hiển

KX

Phường 2

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 29''

105° 09' 25''

09° 11' 17''

105° 08' 22''

C-48-67-C-b

 

sông Gành Hào

TV

Phường 2

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-C-b

 

sông Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

Phường 2

TP. Cà Mau

 

 

09° 16' 50''

105° 17' 32''

09° 10' 41''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b

 

Khóm 1

DC

Phường 4

TP. Cà Mau

09° 11' 04''

105° 08' 55''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 2

DC

Phường 4

TP. Cà Mau

09° 11' 05''

105° 08' 52''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 3

DC

Phường 4

TP. Cà Mau

09° 11' 07''

105° 09' 04''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 4

DC

Phường 4

TP. Cà Mau

09° 11' 25''

105° 09' 34''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 5

DC

Phường 4

TP. Cà Mau

09° 10' 58''

105° 08' 51''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

cầu Phan Ngọc Hiển

KX

Phường 4

TP. Cà Mau

09° 10' 55''

105° 08' 52''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

chùa Phật Tổ (Sắc Tứ Quan Âm Cổ Tự)

KX

Phường 4

TP. Cà Mau

09° 11' 09''

105° 08' 58''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đường Phan Ngọc Hiển

KX

Phường 4

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 29''

105° 09' 25''

09° 11' 17''

105° 08' 22''

C-48-67-C-b

 

miếu Thần Minh

KX

Phường 4

TP. Cà Mau

09° 11' 11''

105° 08' 54''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

kênh Đường Củi

TV

Phường 4

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 43''

105° 07' 43''

09° 11' 10''

105° 08' 49''

C-48-67-C-b

 

Kênh Mới

TV

Phường 4

TP. Cà Mau

 

 

09° 14' 40''

105° 08' 49''

09° 11' 38''

105° 10' 01''

C-48-67-C-b

 

Sông Cũ

TV

Phường 4

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 15''

105° 08' 50''

09° 12' 03''

105° 10' 43''

C-48-67-C-b

 

sông Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

Phường 4

TP. Cà Mau

 

 

09° 16' 50''

105° 17' 32''

09° 10' 41''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b

 

Khóm 1

DC

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 10' 40''

105° 08' 59''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 2

DC

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 10' 49''

105° 08' 53''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 3

DC

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 10' 56''

105° 09' 02''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 4

DC

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 11' 02''

105° 09' 12''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 5

DC

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 11' 15''

105° 09' 31''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 6

DC

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 10' 50''

105° 09' 12''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 7

DC

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 10' 54''

105° 09' 25''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 8

DC

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 11' 01''

105° 09' 45''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

cầu Phan Ngọc Hiển

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 10' 55''

105° 08' 52''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đường Bùi Thị Trường

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 01''

105° 09' 03''

09° 10' 42''

105° 09' 21''

C-48-67-C-b

 

đường Hùng Vương

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 26''

105° 08' 48''

09° 11' 01''

105° 09' 18''

C-48-67-C-b

 

đường Lưu Tấn Tài

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 51''

105° 08' 57''

09° 10' 38''

105° 08' 56''

C-48-67-C-b

 

đường Lý Thường Kiệt

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 42''

105° 08' 50''

09° 10' 33''

105° 09' 46''

C-48-67-C-b

 

đường Phan Ngọc Hiển

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 29''

105° 09' 25''

09° 11' 17''

105° 08' 22''

C-48-67-C-b

 

đường Quang Trung

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 42''

105° 08' 50''

09° 11' 11''

105° 09' 20''

C-48-67-C-b

 

Làng trẻ em SOS

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 11' 02''

105° 09' 49''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Quốc lộ 1

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-b

 

quốc lộ Quản Lộ - Phụng Hiệp

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

 

 

09° 13' 12''

105° 13' 51''

09° 10' 34''

105° 09' 03''

C-48-67-C-b

 

Trường Đại học Bình Dương

KX

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 11' 11''

105° 09' 53''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

hồ Vân Thủy

TV

Phường 5

TP. Cà Mau

09° 10' 53''

105° 09' 32''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

sông Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

Phường 5

TP. Cà Mau

 

 

09° 16' 50''

105° 17' 32''

09° 10' 41''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b

 

Khóm 1

DC

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 33''

105° 09' 10''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 2

DC

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 36''

105° 09' 41''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 3

DC

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 39''

105° 09' 22''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 4

DC

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 44''

105° 09' 58''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 5

DC

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 36''

105° 09' 59''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 6

DC

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 28''

105° 09' 34''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 7

DC

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 31''

105° 11' 01''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 8

DC

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 19''

105° 11' 49''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 9

DC

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 18''

105° 12' 33''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 10

DC

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 05''

105° 12' 26''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Cảng hàng không Cà Mau

KX

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 42''

105° 10' 37''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Công ty Cổ phần Xuất khẩu Nông sản Thực phẩm Cà Mau

KX

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 22''

105° 12' 03''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thủy sản Camimex

KX

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 08''

105° 12' 40''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đường Lý Thường Kiệt

KX

Phường 6

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 42''

105° 08' 50''

09° 10' 33''

105° 09' 46''

C-48-67-C-b

 

đường Phan Ngọc Hiển

KX

Phường 6

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 29''

105° 09' 25''

09° 11' 17''

105° 08' 22''

C-48-67-C-b

 

Quốc lộ 1

KX

Phường 6

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-b

 

Trường Quân Sự Tỉnh Cà Mau

KX

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 10' 34''

105° 11' 29''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

cống Cái Ngang

TV

Phường 6

TP. Cà Mau

09° 09' 48''

105° 13' 12''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

kênh Cầu Nhum

TV

Phường 6

TP. Cà Mau

 

 

09° 08' 11''

105° 12' 08''

09° 10' 21''

105° 11' 07''

C-48-67-C-b

 

Kênh Mới

TV

Phường 6

TP. Cà Mau

 

 

09° 08' 20''

105° 10' 22''

09° 10' 30''

105° 09' 43''

C-48-67-C-b

 

kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu

TV

Phường 6

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 22''

105° 08' 52''

09° 10' 30''

105° 16' 38''

C-48-67-C-b

 

lung Đồng Chàm

TV

Phường 6

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 08''

105° 09' 45''

09° 09' 49''

105° 10' 57''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Ngang

TV

Phường 6

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 50''

105° 13' 11''

09° 09' 26''

105° 12' 28''

C-48-67-C-b

 

rạch Cầu Nhum

TV

Phường 6

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 27''

105° 11' 03''

09° 08' 40''

105° 10' 52''

C-48-67-C-b

 

Khóm 1

DC

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 10' 38''

105° 08' 53''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 2

DC

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 10' 37''

105° 08' 45''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 3

DC

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 10' 29''

105° 08' 45''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 4

DC

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 10' 27''

105° 08' 54''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 5

DC

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 10' 27''

105° 09' 01''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 6

DC

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 10' 29''

105° 09' 07''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 7

DC

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 10' 20''

105° 08' 59''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 8

DC

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 09' 14''

105° 09' 34''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

cầu Gành Hào

KX

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 10' 25''

105° 08' 47''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

cầu Huỳnh Thúc Kháng

KX

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 10' 24''

105° 09' 02''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

công viên Hồng Bàng

KX

Phường 7

TP. Cà Mau

09° 10' 36''

105° 08' 56''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đường Hùng Vương

KX

Phường 7

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 26''

105° 08' 48''

09° 11' 01''

105° 09' 18''

C-48-67-C-b

 

đường Lý Thường Kiệt

KX

Phường 7

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 42''

105° 08' 50''

09° 10' 33''

105° 09' 46''

C-48-67-C-b

 

Quốc lộ 1

KX

Phường 7

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-b

 

Kênh Mới

TV

Phường 7

TP. Cà Mau

 

 

09° 08' 20''

105° 10' 22''

09° 10' 30''

105° 09' 43''

C-48-67-C-b

 

kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu

TV

Phường 7

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 22''

105° 08' 52''

09° 10' 30''

105° 16' 38''

C-48-67-C-b

 

sông Gành Hào

TV

Phường 7

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-C-b

 

sông Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

Phường 7

TP. Cà Mau

 

 

09° 16' 50''

105° 17' 32''

09° 10' 41''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b

 

Khóm 1

DC

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 10' 17''

105° 08' 37''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 2

DC

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 10' 29''

105° 08' 35''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 3

DC

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 10' 37''

105° 08' 19''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 4

DC

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 10' 49''

105° 08' 05''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 5

DC

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 11' 32''

105° 07' 17''

 

 

 

 

C-48-67-C-a

 

Khóm 6

DC

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 11' 02''

105° 07' 35''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 7

DC

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 10' 08''

105° 08' 50''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 8

DC

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 09' 53''

105° 08' 46''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Bến tàu B

KX

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 10' 11''

105° 09' 04''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

cầu Gành Hào

KX

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 10' 25''

105° 08' 47''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đường Nguyễn Tất Thành

KX

Phường 8

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 23''

105° 08' 45''

09° 08' 13''

105° 07' 32''

C-48-67-C-b

 

Quốc lộ 1

KX

Phường 8

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-b

 

Trường Cao đẳng Sư phạm

KX

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 10' 50''

105° 07' 37''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Trường Cao đẳng Y Tế Cà Mau

KX

Phường 8

TP. Cà Mau

09° 10' 01''

105° 08' 24''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

kênh Bà Cai

TV

Phường 8

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 03''

105° 07' 51''

09° 10' 30''

105° 06' 47''

C-48-67-C-a,
C-48-67-C-b

 

Kênh Đạo

TV

Phường 8

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 52''

105° 08' 04''

09° 10' 16''

105° 07' 45''

C-48-67-C-b

 

rạch Giao Vàm

TV

Phường 8

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 27''

105° 06' 05''

09° 11' 00''

105° 05' 10''

C-48-67-C-a

 

sông Gành Hào

TV

Phường 8

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-C-a,
C-48-67-C-b

 

sông Rạch Rập

TV

Phường 8

TP. Cà Mau

 

 

09° 02' 28''

105° 04' 23''

09° 10' 43''

105° 08' 36''

C-48-67-C-b

 

sông Tắc Thủ

TV

Phường 8

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 12' 09''

105° 05' 08''

C-48-67-C-a

 

Khóm 1

DC

Phường 9

TP. Cà Mau

09° 10' 54''

105° 08' 27''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 2

DC

Phường 9

TP. Cà Mau

09° 11' 09''

105° 08' 40''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 3

DC

Phường 9

TP. Cà Mau

09° 11' 15''

105° 08' 43''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 4

DC

Phường 9

TP. Cà Mau

09° 11' 37''

105° 08' 54''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 5

DC

Phường 9

TP. Cà Mau

09° 11' 30''

105° 08' 43''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 6

DC

Phường 9

TP. Cà Mau

09° 11' 58''

105° 09' 24''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

chùa Từ Quang

KX

Phường 9

TP. Cà Mau

09° 11' 41''

105° 09' 02''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đài phát thanh truyền hình Cà Mau

KX

Phường 9

TP. Cà Mau

09° 11' 20''

105° 08' 58''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đường Nguyễn Trãi

KX

Phường 9

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 48''

105° 08' 29''

09° 11' 59''

105° 09' 27''

C-48-67-C-b

 

đường Phan Ngọc Hiển

KX

Phường 9

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 29''

105° 09' 25''

09° 11' 17''

105° 08' 22''

C-48-67-C-b

 

nghĩa trang 10 liệt sĩ khởi nghĩa Hòn Khoai

KX

Phường 9

TP. Cà Mau

09° 11' 52''

105° 09' 22''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Quốc lộ 63

KX

Phường 9

TP. Cà Mau

 

 

09° 26' 44''

105° 11' 18''

09° 11' 03''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b

 

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

KX

Phường 9

TP. Cà Mau

09° 12' 11''

105° 09' 13''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

kênh Đường Củi

TV

Phường 9

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 43''

105° 07' 43''

09° 11' 10''

105° 08' 49''

C-48-67-C-b

 

Kênh Mới

TV

Phường 9

TP. Cà Mau

 

 

09° 14' 40''

105° 08' 49''

09° 11' 38''

105° 10' 01''

C-48-67-C-b

 

kênh Thống Nhất

TV

Phường 9

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 25''

105° 07' 30''

09° 14' 09''

105° 10' 00''

C-48-67-C-b

 

Sông Cũ

TV

Phường 9

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 15''

105° 08' 50''

09° 12' 03''

105° 10' 43''

C-48-67-C-b

 

Khóm 1

DC

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 11' 50''

105° 10' 45''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 2

DC

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 11' 44''

105° 11' 06''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 3

DC

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 11' 11''

105° 11' 55''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 4

DC

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 10' 30''

105° 12' 31''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 5

DC

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 10' 57''

105° 12' 54''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 6

DC

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 12' 18''

105° 11' 11''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

chùa Thiền Lâm

KX

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 11' 13''

105° 12' 17''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đình thần Tân Thành

KX

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 11' 34''

105° 11' 46''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

quốc lộ Quản Lộ - Phụng Hiệp

KX

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 13' 12''

105° 13' 51''

09° 10' 34''

105° 09' 03''

C-48-67-C-b

 

kênh Ông Tơ

TV

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 38''

105° 11' 56''

09° 11' 42''

105° 11' 57''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Nhúc

TV

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 11''

105° 14' 56''

09° 11' 59''

105° 10' 38''

C-48-67-C-b

 

sông Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

P. Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 16' 50''

105° 17' 32''

09° 10' 41''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b

 

Khóm 1

DC

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

09° 13' 32''

105° 07' 58''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 2

DC

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

09° 14' 27''

105° 08' 50''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 3

DC

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

09° 12' 29''

105° 09' 45''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 4

DC

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

09° 11' 52''

105° 10' 19''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Khóm 5

DC

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

09° 14' 02''

105° 08' 22''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

cầu Bạch Ngưu

KX

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

09° 12' 38''

105° 07' 06''

 

 

 

 

C-48-67-C-a

 

cầu Giồng Kè

KX

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

09° 12' 31''

105° 07' 28''

 

 

 

 

C-48-67-C-a

 

cống Số 2

KX

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

09° 13' 30''

105° 10' 25''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Quốc lộ 63

KX

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 26' 44''

105° 11' 18''

09° 11' 03''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b

 

kênh Dinh Ông

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 14' 27''

105° 10' 02''

09° 13' 56''

105° 10' 23''

C-48-67-C-b

 

kênh Đường Củi

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 43''

105° 07' 43''

09° 11' 10''

105° 08' 49''

C-48-67-C-b

 

Kênh Mới

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 14' 40''

105° 08' 49''

09° 11' 38''

105° 10' 01''

C-48-67-C-b

 

kênh Thầy Phó

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 13' 56''

105° 10' 23''

09° 12' 46''

105° 10' 50''

C-48-67-C-b

 

kênh Thống Nhất

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 25''

105° 07' 30''

09° 14' 09''

105° 10' 00''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Giữa

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 14' 24''

105° 11' 02''

09° 14' 42''

105° 09' 14''

C-48-67-C-b

 

rạch Lung Bà Tứ

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 13' 45''

105° 09' 28''

09° 12' 24''

105° 11' 12''

C-48-67-C-b

 

sông Bạch Ngưu

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 24' 01''

105° 15' 38''

09° 12' 33''

105° 07' 03''

C-48-67-C-b

 

Sông Cũ

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 15''

105° 08' 50''

09° 12' 03''

105° 10' 43''

C-48-67-C-b

 

sông Giồng Kè

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 13' 35''

105° 07' 58''

09° 12' 21''

105° 07' 19''

C-48-67-C-b

 

sông Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

P. Tân Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 16' 50''

105° 17' 32''

09° 10' 41''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b

 

ấp Tân Dân

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 13' 24''

105° 13' 23''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Tân Hiệp

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 14' 19''

105° 12' 45''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Tân Thời

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 13' 45''

105° 13' 39''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Tân Thuộc

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 13' 08''

105° 12' 38''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp 2

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 14' 18''

105° 10' 24''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp 3

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 15' 21''

105° 10' 27''

 

 

 

 

C-48-67-A-d

 

Ấp 4

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 15' 49''

105° 11' 53''

 

 

 

 

C-48-67-A-d

 

Ấp 5

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 14' 11''

105° 10' 56''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp 6

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 14' 35''

105° 12' 27''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp 8

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 13' 34''

105° 11' 22''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp 10

DC

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 15' 08''

105° 09' 36''

 

 

 

 

C-48-67-A-d

 

cầu Số 3

KX

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 16' 05''

105° 12' 01''

 

 

 

 

C-48-67-A-d

 

cống Số 2

KX

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 13' 30''

105° 10' 25''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Quốc lộ 63

KX

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 26' 44''

105° 11' 18''

09° 11' 03''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b,
C-48-67-A-d

 

kênh Dinh Ông

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 14' 27''

105° 10' 02''

09° 13' 56''

105° 10' 23''

C-48-67-C-b

 

kênh Thầy Phó

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 13' 56''

105° 10' 23''

09° 12' 46''

105° 10' 50''

C-48-67-C-b

 

kênh xáng Láng Trâm

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 20' 37''

105° 05' 12''

09° 14' 38''

105° 15' 12''

C-48-67-C-b,
C-48-67-A-d,
C-48-67-D-a

 

ngã ba Bà Đệ

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

09° 16' 04''

105° 10' 35''

 

 

 

 

C-48-67-A-d

 

rạch Bàu Thúi

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 14' 24''

105° 11' 02''

09° 14' 45''

105° 12' 24''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Giữa

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 14' 24''

105° 11' 02''

09° 14' 42''

105° 09' 14''

C-48-67-C-b

 

rạch Cây Dứa

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 14' 45''

105° 12' 25''

09° 13' 36''

105° 14' 13''

C-48-67-C-b

 

rạch Lung Bà Tứ

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 13' 45''

105° 09' 28''

09° 12' 24''

105° 11' 12''

C-48-67-C-b

 

Rạch Rô

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 15' 10''

105° 12' 13''

09° 15' 16''

105° 09' 51''

C-48-67-A-d

 

rạch Ụ Đập

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 13' 56''

105° 10' 23''

09° 13' 12''

105° 12' 43''

C-48-67-C-b

 

sông Bạch Ngưu

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 24' 01''

105° 15' 38''

09° 12' 33''

105° 07' 03''

C-48-67-A-d,
C-48-67-C-b

 

sông Bà Đệ

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 16' 15''

105° 12' 59''

09° 16' 04''

105° 10' 35''

C-48-67-A-d

 

sông Ô Rô

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 13' 04''

105° 12' 49''

09° 15' 56''

105° 12' 05''

C-48-67-A-d,
C-48-67-C-b

 

sông Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

xã An Xuyên

TP. Cà Mau

 

 

09° 16' 50''

105° 17' 32''

09° 10' 41''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b,
C-48-67-D-a

 

ấp Ba Dinh

DC

xã Định Bình

TP. Cà Mau

09° 08' 59''

105° 13' 31''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Bình Thành

DC

xã Định Bình

TP. Cà Mau

09° 08' 11''

105° 14' 25''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Cái Ngang

DC

xã Định Bình

TP. Cà Mau

09° 07' 21''

105° 14' 27''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Cái Rô

DC

xã Định Bình

TP. Cà Mau

09° 09' 24''

105° 13' 07''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Cây Trâm

DC

xã Định Bình

TP. Cà Mau

09° 09' 51''

105° 14' 17''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Cây Trâm A

DC

xã Định Bình

TP. Cà Mau

09° 09' 49''

105° 14' 46''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Xóm Lẫm

DC

xã Định Bình

TP. Cà Mau

09° 08' 45''

105° 14' 14''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Xóm Lung

DC

xã Định Bình

TP. Cà Mau

09° 09' 45''

105° 14' 16''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Xóm Mới

DC

xã Định Bình

TP. Cà Mau

09° 08' 14''

105° 15' 03''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

 

Quốc lộ 1

KX

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-b,
C-48-67-D-a

 

cống Cái Ngang

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

09° 09' 48''

105° 13' 12''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

kênh Bào Chứa

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 59''

105° 14' 55''

09° 10' 26''

105° 13' 20''

C-48-67-C-b

 

kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 22''

105° 08' 52''

09° 10' 30''

105° 16' 38''

C-48-67-C-b,
C-48-67-D-a

 

Kênh Tây

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 06' 50''

105° 14' 43''

09° 07' 30''

105° 13' 27''

C-48-67-C-d,
C-48-67-C-b

 

kênh Xóm Huế

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 08' 19''

105° 13' 39''

09° 06' 52''

105° 14' 42''

C-48-67-C-b,
C-48-67-C-d

 

rạch Bảy Tháo

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 45''

105° 14' 53''

09° 08' 49''

105° 14' 16''

C-48-67-C-b

 

rạch Ba Dinh

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 34''

105° 13' 06''

09° 08' 00''

105° 13' 15''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Nai

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 07' 30''

105° 13' 27''

09° 08' 08''

105° 12' 19''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Ngang

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 50''

105° 13' 11''

09° 09' 26''

105° 12' 28''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Su

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 08' 10''

105° 15' 02''

09° 05' 34''

105° 15' 05''

C-48-67-C-d,
C-48-67-C-b,
C-48-67-D-a

 

rạch Láng Tượng

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 00''

105° 15' 45''

09° 08' 10''

105° 15' 02''

C-48-67-D-a

 

rạch Ổ Ó

TV

xã Định Bình

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 52''

105° 15' 18''

09° 09' 11''

105° 14' 50''

C-48-67-D-a,
C-48-67-C-b

 

ấp Bùng Binh 1

DC

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

09° 06' 31''

105° 12' 58''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Bùng Binh 2

DC

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

09° 07' 09''

105° 11' 19''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Cái Nai

DC

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

09° 07' 21''

105° 12' 36''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Cái Su

DC

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

09° 06' 54''

105° 14' 26''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Gành Hào 1

DC

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

09° 05' 23''

105° 13' 33''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Gành Hào 2

DC

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

09° 05' 26''

105° 11' 17''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Hòa Đông

DC

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

09° 06' 28''

105° 10' 56''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Xóm Chùa

DC

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

09° 07' 11''

105° 12' 50''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

kênh Thầy Ban

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 06' 02''

105° 14' 01''

09° 06' 02''

105° 14' 37''

C-48-67-C-d

 

Kênh Tây

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 06' 50''

105° 14' 43''

09° 07' 30''

105° 13' 27''

C-48-67-C-d,
C-48-67-C-b

 

kênh Xã Đạt

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 06' 09''

105° 12' 22''

09° 05' 14''

105° 12' 22''

C-48-67-C-d

 

rạch Cái Nai

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 07' 30''

105° 13' 27''

09° 08' 08''

105° 12' 19''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Su

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 08' 10''

105° 15' 02''

09° 05' 34''

105° 15' 05''

C-48-67-C-d,
C-48-67-D-c,
C-48-67-C-b

 

rạch Cây Tự

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 08' 09''

105° 10' 57''

09° 05' 31''

105° 10' 10''

C-48-67-C-d,
C-48-67-C-b

 

rạch Lá Danh

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 07' 17''

105° 12' 35''

09° 06' 09''

105° 12' 22''

C-48-67-C-d

 

rạch Trại Sập

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 06' 33''

105° 10' 58''

09° 07' 42''

105° 12' 09''

C-48-67-C-d,
C-48-67-C-b

 

rạch Xóm Chùa

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 06' 45''

105° 13' 00''

09° 07' 15''

105° 12' 30''

C-48-67-C-d,
C-48-67-C-b

 

sông Gành Hào

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-C-d,
C-48-67-D-c

 

sông Hòa Thành

TV

xã Hòa Tân

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 26''

105° 12' 28''

09° 08' 27''

105° 09' 48''

C-48-67-C-b

 

ấp Bùng Binh

DC

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 07' 57''

105° 11' 51''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Cái Ngang

DC

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 09' 19''

105° 12' 26''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Hòa Nam

DC

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 06' 22''

105° 09' 27''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Hòa Trung

DC

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 07' 15''

105° 10' 22''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Hóa

DC

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 08' 43''

105° 10' 58''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Tân Hóa A

DC

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 08' 16''

105° 10' 55''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Tân Phong A

DC

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 08' 27''

105° 09' 53''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Tân Phong B

DC

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 09' 07''

105° 10' 54''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Tân Trung

DC

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 08' 04''

105° 09' 39''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Xóm Chùa

DC

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 08' 46''

105° 12' 33''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Di tích lịch sử Khu tưởng niệm hai lãnh đạo nghĩa quân Đỗ Thừa Luông và Đỗ Thừa Tự

KX

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

09° 08' 08''

105° 12' 01''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

kênh Cầu Nhum

TV

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 08' 11''

105° 12' 08''

09° 10' 21''

105° 11' 07''

C-48-67-C-b

 

Kênh Mới

TV

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 08' 20''

105° 10' 22''

09° 10' 30''

105° 09' 43''

C-48-67-C-b

 

lung Đồng Chàm

TV

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 08''

105° 09' 45''

09° 09' 49''

105° 10' 57''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Nai

TV

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 07' 30''

105° 13' 27''

09° 08' 08''

105° 12' 19''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Ngang

TV

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 50''

105° 13' 11''

09° 09' 26''

105° 12' 28''

C-48-67-C-b

 

rạch Cầu Nhum

TV

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 27''

105° 11' 03''

09° 08' 40''

105° 10' 52''

C-48-67-C-b

 

rạch Cây Tự

TV

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 08' 09''

105° 10' 57''

09° 05' 31''

105° 10' 10''

C-48-67-C-d,
C-48-67-C-b

 

sông Gành Hào

TV

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-C-d,
C-48-67-C-b

 

sông Hòa Thành

TV

xã Hòa Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 26''

105° 12' 28''

09° 08' 27''

105° 09' 48''

C-48-67-C-b

 

ấp Bào Sơn

DC

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

09° 07' 58''

105° 08' 32''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Bà Điều

DC

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

09° 09' 14''

105° 08' 13''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp Chánh

DC

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

09° 07' 20''

105° 08' 51''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Lung Dừa

DC

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

09° 09' 25''

105° 06' 52''

 

 

 

 

C-48-67-C-a

 

ấp Ông Muộn

DC

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

09° 10' 12''

105° 06' 30''

 

 

 

 

C-48-67-C-a

 

ấp Tân Hưng

DC

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

09° 08' 49''

105° 07' 46''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Thạnh Điền

DC

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

09° 08' 21''

105° 09' 37''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Xóm Lớn

DC

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

09° 09' 30''

105° 07' 52''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

cầu Lương Thế Trân

KX

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

09° 08' 13''

105° 07' 32''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đình Tân Hưng

KX

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

09° 08' 30''

105° 07' 38''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đường Nguyễn Tất Thành

KX

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 23''

105° 08' 45''

09° 08' 13''

105° 07' 32''

C-48-67-C-b

 

Quốc lộ 1

KX

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-b

 

kênh xáng Lương Thế Trân

TV

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 17''

105° 05' 07''

09° 06' 53''

105° 09' 18''

C-48-67-C-a,
C-48-67-C-b,
C-48-67-C-d

 

rạch Bà Điều

TV

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

 

 

09° 07' 21''

105° 08' 47''

09° 08' 44''

105° 07' 46''

C-48-67-C-b,
C-48-67-C-d

 

rạch Giao Vàm

TV

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 27''

105° 06' 05''

09° 11' 00''

105° 05' 10''

C-48-67-C-a

 

sông Gành Hào

TV

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-C-b,
C-48-67-C-d

 

sông Rạch Rập

TV

xã Lý Văn Lâm

TP. Cà Mau

 

 

09° 02' 28''

105° 04' 23''

09° 10' 43''

105° 08' 36''

C-48-67-C-b,
C-48-67-C-a

 

Ấp 1

DC

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

09° 10' 00''

105° 15' 30''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

 

Ấp 2

DC

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

09° 10' 15''

105° 15' 56''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

 

Ấp 3

DC

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

09° 10' 30''

105° 16' 16''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

 

Ấp 4

DC

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

09° 09' 53''

105° 15' 44''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

 

cầu Tắc Vân

KX

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

09° 10' 02''

105° 15' 44''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

 

Quốc lộ 1

KX

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-D-a,
C-48-67-C-b

 

kênh Đường Đào

TV

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 16''

105° 15' 06''

09° 09' 59''

105° 14' 55''

C-48-67-D-a,
C-48-67-C-b

 

kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu

TV

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 22''

105° 08' 52''

09° 10' 30''

105° 16' 38''

C-48-67-D-a,
C-48-67-C-b

 

kênh xáng Tắc Vân

TV

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 09' 49''

105° 16' 43''

C-48-67-D-a

 

rạch Láng Tượng

TV

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 00''

105° 15' 45''

09° 08' 10''

105° 15' 02''

C-48-67-D-a

 

rạch Láng Xéo

TV

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 42''

105° 16' 13''

09° 09' 38''

105° 15' 54''

C-48-67-D-a

 

rạch Ổ Ó

TV

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 52''

105° 15' 18''

09° 09' 11''

105° 14' 50''

C-48-67-D-a

 

sông Cầu Đình

TV

xã Tắc Vân

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 11''

105° 14' 56''

09° 10' 01''

105° 15' 45''

C-48-67-D-a

 

ấp Bình Định

DC

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 11' 46''

105° 14' 31''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp 2

DC

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 11' 11''

105° 14' 23''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp 3

DC

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 11' 57''

105° 11' 56''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp 4

DC

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 11' 13''

105° 13' 03''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp 5

DC

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 11' 50''

105° 13' 30''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Ấp 6

DC

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 13' 14''

105° 13' 23''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

đình Ông Cọp

KX

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

09° 10' 22''

105° 15' 31''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

 

quốc lộ Quản Lộ - Phụng Hiệp

KX

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 13' 12''

105° 13' 51''

09° 10' 34''

105° 09' 03''

C-48-67-C-b

 

kênh 1 tháng 6

TV

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 48''

105° 14' 01''

09° 11' 50''

105° 13' 34''

C-48-67-C-b

 

kênh Bào Chứa

TV

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 09' 59''

105° 14' 55''

09° 10' 26''

105° 13' 20''

C-48-67-C-b

 

kênh Đường Đào

TV

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 10' 16''

105° 15' 06''

09° 09' 59''

105° 14' 55''

C-48-67-D-a,
C-48-67-C-b

 

kênh Long Thành

TV

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 59''

105° 15' 04''

09° 10' 46''

105° 15' 35''

C-48-67-D-a

 

kênh Ông Tơ

TV

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 38''

105° 11' 56''

09° 11' 42''

105° 11' 57''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Nhúc

TV

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 11''

105° 14' 56''

09° 11' 59''

105° 10' 38''

C-48-67-C-b

 

rạch Cái Nhum

TV

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 43''

105° 14' 00''

09° 11' 45''

105° 13' 16''

C-48-67-C-b

 

rạch Lung Còng

TV

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 12' 01''

105° 14' 23''

09° 11' 11''

105° 14' 56''

C-48-67-C-b

 

sông Cầu Đình

TV

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 11' 11''

105° 14' 56''

09° 10' 01''

105° 15' 45''

C-48-67-D-a,
C-48-67-C-b

 

sông Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

xã Tân Thành

TP. Cà Mau

 

 

09° 16' 50''

105° 17' 32''

09° 10' 41''

105° 08' 40''

C-48-67-C-b

 

ấp Cái Nước

DC

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 56' 51''

105° 01' 53''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Đồng Tâm

DC

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 56' 58''

105° 00' 50''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Hữu Trí

DC

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 54' 47''

105° 00' 40''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Ngọc Hườn

DC

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 55' 13''

105° 01' 47''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Ngọc Tuấn

DC

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 55' 41''

105° 00' 34''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Nguyễn Quy

DC

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 55' 55''

105° 00' 50''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Tân Lập

DC

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 54' 38''

105° 01' 07''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

Khóm 1

DC

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 56' 23''

105° 01' 08''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

Khóm 2

DC

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 56' 40''

105° 00' 31''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

Khóm 3

DC

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 56' 07''

105° 00' 45''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

cầu Cái Nước

KX

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 56' 25''

105° 00' 36''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

đền thờ Chủ tịch Hồ Chí Minh

KX

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 56' 29''

105° 00' 45''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

Quốc lộ 1

KX

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-79-A-a

 

Trung tâm Y tế Huyện Cái Nước

KX

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

08° 56' 50''

105° 00' 40''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

kênh Bà Chủ

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 30''

105° 00' 31''

08° 54' 34''

104° 59' 33''

C-48-79-A-a,
C-48-78-B-b

 

kênh Cây Hương

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 34''

105° 00' 55''

08° 55' 42''

105° 01' 49''

C-48-79-A-a

 

kênh Điền Cũ

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 06''

105° 01' 46''

08° 54' 18''

105° 01' 21''

C-48-79-A-a

 

kênh Láng Tượng

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 07''

104° 59' 53''

08° 56' 29''

105° 00' 21''

C-48-79-A-a

 

kênh Lộ Hản

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 47''

105° 00' 49''

08° 56' 53''

105° 01' 10''

C-48-79-A-a

 

kênh Lộ Xe Cái Nước Đầm Cùng

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 51' 27''

105° 01' 13''

08° 56' 27''

105° 00' 47''

C-48-79-A-a

 

kênh Lộ Xe Tân Duyệt

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 20''

105° 06' 02''

08° 56' 15''

105° 00' 48''

C-48-79-A-a

 

Kênh Lớn

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 51''

105° 04' 29''

08° 55' 01''

105° 02' 20''

C-48-79-A-a

 

kênh Lung Lá

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 44''

105° 00' 50''

08° 53' 59''

104° 59' 12''

C-48-79-A-a

 

kênh Lung Ngang

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 03''

105° 00' 06''

08° 55' 28''

104° 59' 44''

C-48-79-A-a,
C-48-78-B-b

 

kênh Ông Phụng

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 31''

105° 02' 48''

08° 55' 14''

105° 03' 12''

C-48-79-A-a

 

kênh Ông Tôn

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 42''

105° 01' 49''

08° 55' 06''

105° 01' 46''

C-48-79-A-a

 

kênh Sư Thông

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 21''

105° 00' 27''

08° 55' 43''

105° 00' 33''

C-48-79-A-a

 

kênh Tắc Cây Xoài

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 34''

104° 59' 33''

08° 55' 10''

104° 59' 28''

C-48-78-B-b

 

kênh Thầy Chùa Giỏi

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 24''

105° 00' 54''

08° 54' 18''

105° 01' 21''

C-48-79-A-a

 

kênh xáng Lộ Xe

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 27''

105° 00' 47''

09° 04' 45''

105° 03' 46''

C-48-79-A-a

 

Kênh Xáng

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 37''

104° 59' 46''

08° 55' 45''

105° 00' 47''

C-48-78-B-b,
C-48-79-A-a

 

Kênh Xẻ

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 02''

105° 01' 44''

08° 55' 59''

105° 01' 12''

C-48-79-A-a

 

Lung Ngang

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 02''

105° 02' 28''

08° 56' 13''

105° 02' 12''

C-48-79-A-a

 

Lung Sình

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 42''

105° 01' 49''

08° 56' 38''

105° 02' 23''

C-48-79-A-a

 

rạch Cái Hàng

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 37''

104° 59' 46''

08° 56' 24''

105° 00' 05''

C-48-79-A-a,
C-48-78-B-b

 

Rạch Dược

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 58' 00''

105° 03' 31''

08° 56' 54''

105° 02' 01''

C-48-79-A-a

 

rạch Nhà Vi

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 10''

104° 59' 28''

08° 55' 37''

104° 59' 46''

C-48-78-B-b

 

sông Cái Nước

TV

TT. Cái Nước

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 24''

105° 00' 05''

08° 57' 12''

105° 03' 26''

C-48-79-A-a

 

ấp Cái Cấm

DC

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

08° 59' 06''

105° 03' 41''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Cái Giếng

DC

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

09° 00' 02''

105° 03' 16''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Giá Ngự

DC

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

08° 57' 32''

105° 05' 00''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Nhà Thính A

DC

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

08° 56' 41''

105° 05' 12''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Phong Lưu

DC

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

08° 59' 40''

105° 04' 22''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Tân Phong

DC

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

08° 58' 09''

105° 06' 23''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Trọng Ban

DC

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

08° 57' 41''

105° 04' 52''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

kênh Bào Tròn

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 21''

105° 04' 27''

08° 56' 37''

105° 04' 37''

C-48-79-A-a

 

kênh Chống Mỹ

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 08''

104° 57' 34''

08° 59' 28''

105° 05' 14''

C-48-79-A-a

 

kênh Cựa Gà

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 15''

105° 03' 50''

09° 00' 05''

105° 04' 24''

C-48-67-C-c

 

kênh Kinh Lách

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 29''

105° 02' 37''

09° 00' 33''

105° 02' 03''

C-48-79-A-a,
C-48-67-C-c

 

kênh Lộ Xe Tân Duyệt

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 20''

105° 06' 02''

08° 56' 15''

105° 00' 48''

C-48-79-A-a

 

kênh Phủ Đẩu

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 31''

105° 02' 57''

09° 00' 23''

105° 02' 43''

C-48-67-C-c,
C-48-79-A-a

 

kênh Quản Phước

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 40''

105° 06' 46''

08° 59' 53''

105° 05' 05''

C-48-79-A-a

 

kênh Tân Tạo

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 06''

105° 02' 30''

08° 58' 49''

105° 03' 38''

C-48-79-A-a

 

kênh Tư Xu

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 21''

105° 03' 15''

09° 00' 16''

105° 03' 49''

C-48-67-C-c,
C-48-79-A-a

 

kênh xáng Đông Hưng

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 52' 44''

105° 03' 14''

09° 02' 24''

105° 04' 25''

C-48-79-A-a,
C-48-67-C-c

 

lung Mây Dốc

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 58' 57''

105° 05' 42''

09° 00' 28''

105° 05' 09''

C-48-79-A-a

 

Lung Mướp

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 17''

105° 02' 58''

08° 58' 54''

105° 03' 38''

C-48-79-A-a,
C-48-67-C-c

 

lung Nhà Thính

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 37''

105° 04' 37''

08° 55' 56''

105° 05' 46''

C-48-79-A-a

 

sông Bảy Háp

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-79-A-a

 

sông Cái Cấm

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 58' 52''

105° 03' 39''

08° 58' 39''

105° 05' 33''

C-48-79-A-a

 

sông Cái Nước - Chà Là

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 12''

105° 03' 27''

08° 58' 05''

105° 06' 24''

C-48-79-A-a

 

sông Phong Lưu

TV

xã Đông Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 57''

105° 04' 04''

08° 58' 14''

105° 05' 47''

C-48-79-A-a,
C-48-67-C-c

 

ấp Bào Tròn

DC

xã Đông Thới

H. Cái Nước

08° 56' 12''

105° 03' 22''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Khánh Tư

DC

xã Đông Thới

H. Cái Nước

08° 54' 43''

105° 03' 15''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Kinh Lớn

DC

xã Đông Thới

H. Cái Nước

08° 55' 26''

105° 03' 16''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Mỹ Điền

DC

xã Đông Thới

H. Cái Nước

08° 53' 07''

105° 03' 12''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Nhà Thính B

DC

xã Đông Thới

H. Cái Nước

08° 55' 18''

105° 05' 28''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

kênh Bào Tròn

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 21''

105° 04' 27''

08° 56' 37''

105° 04' 37''

C-48-79-A-a

 

kênh Chệt Mười

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 53' 54''

105° 04' 54''

08° 54' 30''

105° 04' 17''

C-48-79-A-a

 

kênh Họa Đồ

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 32''

105° 04' 15''

08° 54' 35''

105° 03' 09''

C-48-79-A-a

 

kênh Lộ Xe Tân Duyệt

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 20''

105° 06' 02''

08° 56' 15''

105° 00' 48''

C-48-79-A-a

 

Kênh Lớn

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 51''

105° 04' 29''

08° 55' 01''

105° 02' 20''

C-48-79-A-a

 

kênh Năm Long

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 53' 08''

105° 04' 05''

08° 54' 00''

105° 03' 25''

C-48-79-A-a

 

Kênh Nhỏ

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 26''

105° 04' 43''

08° 54' 49''

105° 03' 16''

C-48-79-A-a

 

kênh Ông Phụng

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 31''

105° 02' 48''

08° 55' 14''

105° 03' 12''

C-48-79-A-a

 

kênh Tư Hằng

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 25''

105° 05' 07''

08° 54' 58''

105° 04' 39''

C-48-79-A-a

 

kênh xáng Đông Hưng

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 52' 44''

105° 03' 14''

09° 02' 24''

105° 04' 25''

C-48-79-A-a

 

kênh Xóm Huế

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 55''

105° 05' 06''

08° 55' 26''

105° 04' 43''

C-48-79-A-a

 

lung Đầu Dừa

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 26''

105° 04' 43''

08° 54' 03''

105° 03' 04''

C-48-79-A-a

 

lung Nhà Thính

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 37''

105° 04' 37''

08° 55' 56''

105° 05' 46''

C-48-79-A-a

 

sông Bảy Háp

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-79-A-a

 

sông Cái Nước

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 24''

105° 00' 05''

08° 57' 12''

105° 03' 26''

C-48-79-A-a

 

sông Cái Nước - Chà Là

TV

xã Đông Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 12''

105° 03' 27''

08° 58' 05''

105° 06' 24''

C-48-79-A-a

 

ấp Cái Bát

DC

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

09° 01' 37''

104° 59' 11''

 

 

 

 

C-48-66-D-d

 

ấp Kinh Lách

DC

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

08° 59' 48''

105° 01' 52''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Kinh Tư

DC

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

08° 59' 18''

105° 00' 27''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Lợi Đông

DC

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

09° 01' 17''

105° 00' 30''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Rau Dừa C

DC

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

08° 59' 59''

105° 00' 57''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Thị Tường

DC

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

09° 00' 43''

104° 58' 05''

 

 

 

 

C-48-66-D-d

 

ấp Thị Tường B

DC

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

09° 01' 41''

104° 58' 11''

 

 

 

 

C-48-66-D-d

 

Quốc lộ 1

KX

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-c

 

kênh Ba Tô

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 22''

104° 58' 45''

09° 02' 11''

104° 58' 29''

C-48-66-D-d

 

kênh Bến Đìa

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 59''

104° 57' 15''

08° 59' 48''

104° 58' 06''

C-48-78-B-b

 

kênh Chống Mỹ

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 08''

104° 57' 34''

08° 59' 28''

105° 05' 14''

C-48-79-A-a,
C-48-78-B-b,
C-48-66-D-d

 

kênh Đìa Sập

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 11''

104° 59' 44''

08° 59' 42''

105° 00' 53''

C-48-79-A-a,
C-48-67-C-c,
C-48-66-D-d

 

kênh Điền Ba Xuyên

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 10''

104° 56' 21''

09° 01' 37''

104° 58' 24''

C-48-66-D-d

 

Kênh Giữa

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 58' 57''

104° 58' 40''

08° 59' 45''

104° 58' 50''

C-48-78-B-b

 

kênh Kinh Lách

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 29''

105° 02' 37''

09° 00' 33''

105° 02' 03''

C-48-79-A-a,
C-48-67-C-c

 

kênh Kinh Ngang

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 07''

104° 59' 53''

09° 00' 11''

104° 59' 44''

C-48-78-B-b,
C-48-66-D-d

 

kênh Kinh Xéo

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 08''

104° 59' 52''

08° 59' 28''

104° 58' 57''

C-48-78-B-b

 

kênh Lung Giá

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 48''

104° 59' 53''

08° 59' 49''

104° 59' 07''

C-48-78-B-b

 

Kênh Năm

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 12''

105° 02' 52''

09° 00' 13''

105° 01' 37''

C-48-67-C-c

 

Kênh Ngang

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 48''

104° 59' 07''

08° 58' 57''

104° 59' 08''

C-48-78-B-b

 

kênh Mũi Ông Lục

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 02''

104° 59' 38''

08° 59' 56''

104° 58' 02''

C-48-78-B-b,
C-48-66-D-d

 

kênh Mười Phải

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 14''

104° 58' 07''

09° 00' 01''

104° 59' 45''

C-48-66-D-d

 

kênh Mười Sáu

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 22''

104° 58' 45''

09° 00' 08''

104° 58' 48''

C-48-66-D-d

 

Kênh Sậy

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 51''

104° 59' 00''

08° 58' 57''

104° 58' 53''

C-48-78-B-b

 

kênh xáng Lộ Xe

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 27''

105° 00' 47''

09° 04' 45''

105° 03' 46''

C-48-79-A-a,
C-48-67-C-c

 

sông Cái Bát

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 54''

105° 00' 48''

09° 01' 39''

104° 59' 11''

C-48-66-D-d,
C-48-67-C-c

 

sông Đìa Chuối

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 28''

104° 59' 53''

09° 01' 29''

105° 00' 28''

C-48-67-C-c,
C-48-66-D-d

 

sông Đìa Gòng

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 07''

104° 58' 58''

09° 01' 28''

105° 00' 11''

C-48-66-D-d,
C-48-67-C-c

 

sông Mò Ôm

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 19''

104° 58' 26''

09° 02' 09''

104° 58' 20''

C-48-66-D-d

 

sông Rạch Bần

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 39''

104° 59' 11''

09° 03' 35''

104° 56' 22''

C-48-66-D-d

 

sông Thị Tường

TV

xã Hòa Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 39''

104° 59' 11''

08° 59' 58''

104° 57' 59''

C-48-66-D-d,
C-48-78-B-b

 

ấp Bùng Binh

DC

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

09° 01' 18''

105° 02' 19''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Lý Ấn

DC

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

09° 02' 56''

105° 00' 20''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Rau Dừa

DC

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

09° 02' 46''

104° 59' 34''

 

 

 

 

C-48-66-D-d

 

ấp Rau Dừa B

DC

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

09° 01' 56''

105° 01' 11''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Thị Tường A

DC

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

09° 02' 05''

105° 00' 22''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Vịnh Gốc

DC

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

09° 02' 11''

105° 01' 56''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

cầu Rau Dừa

KX

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

09° 01' 55''

105° 00' 51''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

Di tích lịch sử Các Địa điểm thuộc Xứ ủy Nam Bộ - Trung ương Cục miền Nam (giai đoạn từ cuối năm 1949 đến đầu năm 1955) tỉnh Cà Mau

KX

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

09° 02' 40''

104° 59' 40''

 

 

 

 

C-48-66-D-d

 

Di tích lịch sử Khu căn cứ Tỉnh đội Cà Mau ở Xẻo Trê (1964-1973)

KX

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

09° 02' 27''

105° 00' 26''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

Quốc lộ 1

KX

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-c

 

Kênh Cùng

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 45''

105° 01' 45''

09° 03' 46''

105° 00' 15''

C-48-67-C-c

 

Kênh Năm

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 12''

105° 02' 52''

09° 00' 13''

105° 01' 37''

C-48-67-C-c

 

kênh xáng Lộ Xe

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 27''

105° 00' 47''

09° 04' 45''

105° 03' 46''

C-48-67-C-c

 

kênh Xẻo Trê

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 42''

105° 00' 51''

09° 02' 21''

105° 00' 17''

C-48-67-C-c

 

rạch Bào Môn

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 51''

105° 01' 37''

09° 01' 56''

105° 00' 55''

C-48-67-C-c

 

rạch Ba Vinh

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 03' 55''

104° 59' 51''

09° 02' 42''

104° 59' 43''

C-48-66-D-d

 

sông Biện Tràng

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 03' 32''

105° 00' 43''

09° 02' 37''

104° 59' 57''

C-48-67-C-c,
C-48-66-D-d

 

sông Cái Bát

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 54''

105° 00' 48''

09° 01' 39''

104° 59' 11''

C-48-66-D-d,
C-48-67-C-c

 

sông Cái Giếng

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 27''

105° 04' 08''

09° 01' 17''

105° 02' 58''

C-48-67-C-c

 

sông Đìa Chuối

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 28''

104° 59' 53''

09° 01' 29''

105° 00' 28''

C-48-67-C-c

 

sông Lung Chích

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 25''

105° 00' 57''

09° 01' 28''

105° 02' 34''

C-48-67-C-c

 

sông Rạch Bần

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 39''

104° 59' 11''

09° 03' 35''

104° 56' 22''

C-48-66-D-d

 

sông Rau Dừa

TV

xã Hưng Mỹ

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 27''

104° 57' 59''

09° 02' 35''

105° 03' 55''

C-48-66-D-d,
C-48-67-C-c

 

ấp Bào Bèo

DC

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

09° 05' 46''

105° 07' 49''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Bào Kè

DC

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

09° 06' 43''

105° 06' 33''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Hòa Trung

DC

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

09° 06' 08''

105° 08' 26''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Năm Đảm

DC

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

09° 07' 45''

105° 07' 53''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

ấp Trung Hưng

DC

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

09° 05' 26''

105° 07' 13''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Trung Thành

DC

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

09° 04' 16''

105° 08' 27''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

cầu Hai Mai

KX

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

09° 06' 00''

105° 09' 13''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

cầu Lương Thế Trân

KX

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

09° 08' 13''

105° 07' 32''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

Quốc lộ 1

KX

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-a

 

kênh xáng Lương Thế Trân

TV

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

 

 

09° 10' 17''

105° 05' 07''

09° 06' 53''

105° 09' 18''

C-48-67-C-b,
C-48-67-C-d

 

rạch Bào Bèo

TV

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

 

 

09° 07' 57''

105° 06' 48''

09° 05' 37''

105° 07' 53''

C-48-67-C-a,
C-48-67-C-c,
C-48-67-C-d

 

sông Bảy Háp

TV

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-67-C-d

 

sông Cái Nhum

TV

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

 

 

09° 06' 24''

105° 07' 19''

09° 07' 00''

105° 06' 02''

C-48-67-C-c

 

sông Cây Bốm

TV

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

 

 

09° 05' 59''

105° 09' 16''

09° 05' 37''

105° 07' 53''

C-48-67-C-d

 

sông Đồng Dinh

TV

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

 

 

09° 04' 52''

105° 06' 26''

09° 05' 37''

105° 07' 53''

C-48-67-C-c,
C-48-67-C-d

 

sông Gành Hào

TV

xã Lương Thế Trân

H. Cái Nước

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-C-d

 

ấp Cái Rắn

DC

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 03' 45''

105° 02' 00''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Cái Rắn A

DC

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 04' 52''

105° 02' 04''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Cái Rắn B

DC

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 04' 51''

105° 03' 37''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Đức An

DC

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 04' 50''

105° 04' 05''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Hưng Thành

DC

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 05' 51''

105° 03' 52''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Lộ Xe

DC

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 03' 39''

105° 02' 42''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Nhà Phấn Gốc

DC

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 03' 33''

105° 04' 52''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Phú Thạnh

DC

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 07' 06''

105° 03' 11''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Rạch Muỗi

DC

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 06' 33''

105° 04' 19''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Tân Ánh

DC

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 02' 48''

105° 04' 01''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

cầu Cái Rắn

KX

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 04' 46''

105° 03' 45''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

cầu Tân Đức

KX

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 05' 30''

105° 04' 32''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

nhà thờ Cái Rắn

KX

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

09° 05' 14''

105° 02' 36''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

Quốc lộ 1

KX

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-c

 

kênh Bà Bùi

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 05' 58''

105° 03' 14''

09° 06' 45''

105° 02' 50''

C-48-67-C-c

 

kênh Ba Ngàn

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 05' 18''

105° 01' 00''

09° 05' 16''

105° 02' 34''

C-48-67-C-c

 

kênh Chống Mỹ

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 04' 34''

105° 00' 52''

09° 03' 21''

105° 02' 00''

C-48-67-C-c

 

kênh Cô Ba

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 04' 57''

105° 01' 10''

09° 03' 46''

105° 02' 21''

C-48-67-C-c

 

Kênh Cùng

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 45''

105° 01' 45''

09° 03' 46''

105° 00' 15''

C-48-67-C-c

 

Kênh Giữa

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 05' 11''

105° 02' 35''

09° 03' 32''

105° 00' 43''

C-48-67-C-c

 

kênh Lung Ráng

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 05' 31''

105° 02' 31''

09° 05' 18''

105° 01' 00''

C-48-67-C-c

 

kênh So Đũa

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 05' 41''

105° 02' 39''

09° 06' 03''

105° 02' 17''

C-48-67-C-c

 

Kênh Tây

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 07' 01''

105° 04' 32''

09° 07' 29''

105° 03' 32''

C-48-67-C-c

 

kênh Thầy Chùa

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 03' 20''

105° 03' 53''

09° 03' 11''

105° 03' 01''

C-48-67-C-c

 

kênh xáng Lộ Xe

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 27''

105° 00' 47''

09° 04' 45''

105° 03' 46''

C-48-67-C-c

 

kênh Xã Đức

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 05' 10''

105° 04' 16''

09° 04' 43''

105° 04' 48''

C-48-67-C-c

 

lung Đìa Ao

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 04' 12''

105° 03' 49''

09° 04' 43''

105° 04' 48''

C-48-67-C-c

 

rạch Cái Rắn

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 05' 56''

105° 03' 32''

09° 04' 59''

105° 02' 46''

C-48-67-C-c

 

rạch Cây Gừa

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 04' 59''

105° 02' 46''

09° 05' 58''

105° 03' 14''

C-48-67-C-c

 

rạch Đất Sét

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 03' 11''

105° 03' 01''

09° 02' 43''

105° 03' 54''

C-48-67-C-c

 

rạch Nhà Phấn

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 43''

105° 04' 05''

09° 06' 48''

105° 05' 46''

C-48-67-C-c

 

sông Đìa Ao

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 04' 43''

105° 04' 48''

09° 04' 39''

105° 05' 11''

C-48-67-C-c

 

sông Rạch Muỗi

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 06' 10''

105° 04' 39''

09° 07' 01''

105° 04' 32''

C-48-67-C-c

 

sông Rạch Rập

TV

xã Phú Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 28''

105° 04' 23''

09° 10' 43''

105° 08' 36''

C-48-67-C-c

 

ấp Bào Vũng

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 01' 47''

105° 05' 17''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Cái Giếng

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 01' 50''

105° 03' 33''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Cái Rô

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 02' 18''

105° 07' 13''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Hợp Tác Xã

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 01' 09''

105° 07' 05''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Phong Lưu

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 00' 59''

105° 04' 59''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Tân Biên

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 00' 51''

105° 03' 03''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Tân Bửu

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 03' 43''

105° 05' 53''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Tân Hiệp

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 04' 33''

105° 06' 13''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 02' 18''

105° 04' 41''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Tân Phong

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 00' 02''

105° 05' 00''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Tân Thuận

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 01' 20''

105° 05' 35''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Tân Trung

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

09° 03' 37''

105° 07' 31''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

kênh Bộ Mão

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 17''

105° 04' 37''

09° 03' 44''

105° 06' 14''

C-48-67-C-c

 

kênh Cái Bào Vũng

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 49''

105° 05' 25''

09° 00' 44''

105° 04' 11''

C-48-67-C-c

 

kênh Cựa Gà

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 15''

105° 03' 50''

09° 00' 05''

105° 04' 24''

C-48-67-C-c

 

kênh Hai Dậy

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 35''

105° 03' 14''

09° 00' 40''

105° 03' 58''

C-48-67-C-c

 

kênh Kinh Lách

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 29''

105° 02' 37''

09° 00' 33''

105° 02' 03''

C-48-67-C-c

 

Kênh Năm

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 12''

105° 02' 52''

09° 00' 13''

105° 01' 37''

C-48-67-C-c

 

kênh Quản Phước

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 40''

105° 06' 46''

08° 59' 53''

105° 05' 05''

C-48-79-A-a

 

Kênh Tây

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 47''

105° 05' 25''

09° 01' 07''

105° 05' 38''

C-48-67-C-c

 

kênh Tư Xu

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 21''

105° 03' 15''

09° 00' 16''

105° 03' 49''

C-48-67-C-c,
C-48-79-A-a

 

kênh xáng Đông Hưng

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 52' 44''

105° 03' 14''

09° 02' 24''

105° 04' 25''

C-48-67-C-c

 

lung Bồng Bồng

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 51''

105° 05' 15''

09° 00' 04''

105° 04' 49''

C-48-67-C-c

 

lung Cây Gia

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 59''

105° 03' 05''

09° 00' 57''

105° 04' 04''

C-48-67-C-c

 

Lung Giá

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 16''

105° 06' 03''

09° 01' 06''

105° 05' 38''

C-48-67-C-c

 

lung Mây Dốc

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

08° 58' 57''

105° 05' 42''

09° 00' 28''

105° 05' 09''

C-48-67-C-c,
C-48-79-A-a

 

Lung Mướp

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 01' 17''

105° 02' 58''

08° 58' 54''

105° 03' 38''

C-48-67-C-c

 

rạch Cái Rô

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 03' 07''

105° 07' 10''

09° 01' 54''

105° 07' 08''

C-48-67-C-c

 

rạch Nhà Phấn

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 43''

105° 04' 05''

09° 06' 48''

105° 05' 46''

C-48-67-C-c

 

sông Bào Cốc

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 04' 39''

105° 05' 22''

09° 04' 52''

105° 06' 25''

C-48-67-C-c,
C-48-67-C-d

 

sông Bào Vũng

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 27''

105° 04' 08''

09° 01' 33''

105° 07' 18''

C-48-67-C-c

 

sông Bảy Háp

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-67-C-c,
C-48-67-C-d,
C-48-79-A-a

 

sông Cái Giếng

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 27''

105° 04' 08''

09° 01' 17''

105° 02' 58''

C-48-67-C-c

 

sông Đồng Dinh

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 04' 52''

105° 06' 26''

09° 05' 37''

105° 07' 53''

C-48-67-C-c,
C-48-67-C-d

 

sông Phong Lưu

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 00' 57''

105° 04' 04''

08° 58' 14''

105° 05' 47''

C-48-79-A-a,
C-48-67-C-c

 

sông Rạch Rập

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 28''

105° 04' 23''

09° 10' 43''

105° 08' 36''

C-48-67-C-c

 

ấp Cái Hàng

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 56' 21''

104° 59' 02''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

ấp Công Nghiệp

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 57' 36''

105° 03' 16''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Đông Hưng

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 58' 20''

105° 00' 44''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Giải Phóng

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 58' 25''

104° 58' 50''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

ấp Hoàng Lân

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 59' 06''

105° 02' 06''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Láng Tượng

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 57' 46''

104° 59' 41''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

ấp Nghĩa Hiệp

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 57' 11''

104° 58' 44''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

ấp Ông Khâm

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 57' 35''

105° 02' 14''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Rạch Dược

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 58' 20''

105° 02' 57''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 56' 25''

104° 57' 53''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

ấp Tân Tạo

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 58' 37''

105° 00' 53''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Trần Mót

DC

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

08° 57' 18''

104° 58' 05''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

Quốc lộ 1

KX

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-79-A-a

 

kênh Bến Đìa

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 59''

104° 57' 15''

08° 59' 48''

104° 58' 06''

C-48-78-B-b

 

kênh Cả Cồng

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 47''

104° 59' 44''

08° 57' 32''

104° 59' 32''

C-48-78-B-b

 

kênh Cầu Dừa

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 55''

104° 59' 09''

08° 57' 35''

105° 00' 03''

C-48-79-A-a,
C-48-78-B-b

 

kênh Chống Mỹ

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 08''

104° 57' 34''

08° 59' 28''

105° 05' 14''

C-48-78-B-b,
C-48-79-A-a

 

kênh Công Nghiệp

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 47''

105° 02' 52''

08° 57' 01''

105° 02' 08''

C-48-79-A-a

 

kênh Dân Quân

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 48''

104° 58' 09''

08° 57' 29''

105° 00' 07''

C-48-78-B-b,
C-48-79-A-a

 

kênh Giải Phóng

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 58' 57''

104° 58' 53''

08° 57' 39''

104° 58' 43''

C-48-78-B-b

 

kênh Kinh Phèn

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 13''

104° 58' 19''

08° 58' 57''

104° 58' 40''

C-48-78-B-b

 

kênh Kinh Ráng

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 58' 22''

105° 00' 52''

08° 58' 34''

105° 01' 33''

C-48-79-A-a

 

kênh Kinh Ranh

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 58' 57''

104° 59' 08''

08° 57' 35''

104° 59' 00''

C-48-78-B-b

 

kênh Kinh Xáng

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 24''

104° 58' 07''

08° 55' 37''

104° 59' 46''

C-48-78-B-b

 

kênh Láng Tượng

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 07''

104° 59' 53''

08° 56' 29''

105° 00' 21''

C-48-78-B-b,
C-48-79-A-a

 

kênh Tân Tạo

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 06''

105° 02' 30''

08° 58' 49''

105° 03' 38''

C-48-79-A-a

 

kênh Thổ Co

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 58' 40''

105° 00' 41''

08° 58' 21''

104° 59' 53''

C-48-79-A-a,
C-48-78-B-b

 

kênh xáng Đông Hưng

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 52' 44''

105° 03' 14''

09° 02' 24''

105° 04' 25''

C-48-79-A-a

 

kênh xáng Lộ Xe

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 27''

105° 00' 47''

09° 04' 45''

105° 03' 46''

C-48-79-A-a

 

lung Cái Chim

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 31''

104° 58' 40''

08° 55' 28''

104° 58' 06''

C-48-78-B-b

 

lung Cây Gừa

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 12''

104° 58' 08''

08° 56' 25''

104° 59' 59''

C-48-78-B-b

 

lung Kỳ Đà

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 59' 06''

105° 02' 30''

08° 58' 42''

105° 00' 52''

C-48-79-A-a

 

rạch Ba Vinh

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 57' 04''

104° 59' 16''

08° 57' 26''

104° 57' 49''

C-48-78-B-b

 

rạch Cái Hàng

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 37''

104° 59' 46''

08° 56' 24''

105° 00' 05''

C-48-79-A-a,
C-48-78-B-b

 

Rạch Dược

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 58' 00''

105° 03' 31''

08° 56' 54''

105° 02' 01''

C-48-79-A-a

 

sông Cái Nước

TV

xã Tân Hưng Đông

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 24''

105° 00' 05''

08° 57' 12''

105° 03' 26''

C-48-79-A-a

 

ấp Láng Cùng

DC

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

09° 08' 13''

105° 06' 01''

 

 

 

 

C-48-67-C-a

 

ấp Nhà Phấn

DC

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

09° 05' 09''

105° 06' 08''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Phấn Thạnh

DC

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

09° 06' 41''

105° 05' 56''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Sở Tại

DC

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

09° 07' 53''

105° 06' 49''

 

 

 

 

C-48-67-C-a

 

ấp Tân Hòa

DC

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

09° 05' 41''

105° 04' 48''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Trần Độ

DC

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

09° 08' 25''

105° 05' 08''

 

 

 

 

C-48-67-C-a

 

cầu Lương Thế Trân

KX

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

09° 08' 13''

105° 07' 32''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

 

cầu Tân Đức

KX

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

09° 05' 30''

105° 04' 32''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

Di tích lịch sử Căn cứ Tỉnh ủy tại Lung Lá Nhà Thể

KX

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

09° 07' 55''

105° 05' 08''

 

 

 

 

C-48-67-C-a

 

Quốc lộ 1

KX

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-67-C-c

 

kênh Đường Cuốc

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 07' 06''

105° 02' 25''

09° 08' 36''

105° 05' 16''

C-48-67-C-a

 

kênh Rạch Rẫy

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 07' 22''

105° 06' 16''

09° 10' 09''

105° 05' 05''

C-48-67-C-a,
C-48-67-C-c

 

Kênh Tây

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 07' 01''

105° 04' 32''

09° 07' 29''

105° 03' 32''

C-48-67-C-c

 

kênh xáng Lương Thế Trân

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 10' 17''

105° 05' 07''

09° 06' 53''

105° 09' 18''

C-48-67-C-a,
C-48-67-C-b

 

kênh Xã Đức

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 05' 10''

105° 04' 16''

09° 04' 43''

105° 04' 48''

C-48-67-C-c

 

rạch Bào Bèo

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 07' 57''

105° 06' 48''

09° 05' 37''

105° 07' 53''

C-48-67-C-a

 

rạch Nhà Phấn

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 43''

105° 04' 05''

09° 06' 48''

105° 05' 46''

C-48-67-C-c

 

sông Bào Cốc

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 04' 39''

105° 05' 22''

09° 04' 52''

105° 06' 25''

C-48-67-C-c

 

sông Cái Nhum

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 06' 24''

105° 07' 19''

09° 07' 00''

105° 06' 02''

C-48-67-C-c

 

sông Đìa Ao

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 04' 43''

105° 04' 48''

09° 04' 39''

105° 05' 11''

C-48-67-C-c

 

sông Lòng Óng

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 07' 23''

105° 04' 52''

09° 07' 01''

105° 04' 32''

C-48-67-C-c

 

sông Rạch Muỗi

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 06' 10''

105° 04' 39''

09° 07' 01''

105° 04' 32''

C-48-67-C-c

 

sông Rạch Rập

TV

xã Thạnh Phú

H. Cái Nước

 

 

09° 02' 28''

105° 04' 23''

09° 10' 43''

105° 08' 36''

C-48-67-C-a,
C-48-67-C-c

 

ấp An Hưng

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 53' 09''

104° 59' 50''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

ấp Bình Thành

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 53' 47''

105° 01' 46''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Cái Chim

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 55' 12''

104° 58' 43''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

ấp Công Trung

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 54' 30''

104° 59' 45''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

ấp Đầm Cùng

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 51' 34''

105° 00' 33''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Đông Mỹ

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 54' 30''

105° 02' 33''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Mỹ Đông

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 52' 25''

105° 02' 38''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Mỹ Hóa

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 52' 15''

105° 01' 01''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Mỹ Hưng

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 53' 23''

105° 00' 52''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Mỹ Tân

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 53' 13''

105° 02' 00''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Mỹ Thuận

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 52' 43''

105° 01' 45''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Nhà Vi

DC

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 54' 26''

104° 58' 38''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

cầu Đầm Cùng

KX

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 51' 15''

105° 01' 06''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

chùa Hưng Vi Tự

KX

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 51' 21''

105° 01' 05''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

chùa Mỹ Cỗ

KX

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 55' 06''

104° 59' 21''

 

 

 

 

C-48-78-B-b

 

Quốc lộ 1

KX

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-79-A-a

 

kênh Bà Chủ

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 30''

105° 00' 31''

08° 54' 34''

104° 59' 33''

C-48-79-A-a,
C-48-78-B-b

 

kênh Cái Muối

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 40''

105° 03' 09''

08° 52' 02''

105° 01' 53''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

kênh Cà Đài

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 53' 34''

105° 00' 54''

08° 52' 56''

104° 59' 46''

C-48-78-B-b,
C-48-79-A-a

 

kênh Điền Cũ

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 06''

105° 01' 46''

08° 54' 18''

105° 01' 21''

C-48-79-A-a

 

kênh Kinh Xáng

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 24''

104° 58' 07''

08° 55' 37''

104° 59' 46''

C-48-78-B-b

 

kênh Lộ Xe Cái Nước Đầm Cùng

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 51' 27''

105° 01' 13''

08° 56' 27''

105° 00' 47''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

kênh Lung Âm - Cái Chim

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 28''

104° 58' 06''

08° 54' 41''

104° 58' 17''

C-48-78-B-b

 

kênh Lung Lá

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 44''

105° 00' 50''

08° 53' 59''

104° 59' 12''

C-48-79-A-a,
C-48-78-B-b

 

Kênh Lớn

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 51''

105° 04' 29''

08° 55' 01''

105° 02' 20''

C-48-79-A-a

 

kênh Nhà Vi

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 53' 37''

104° 58' 50''

08° 55' 10''

104° 59' 28''

C-48-78-B-b

 

kênh Sáu Thảnh

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 53' 42''

104° 58' 59''

08° 53' 01''

104° 59' 50''

C-48-78-B-b

 

kênh Số 2

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 53' 37''

105° 02' 23''

08° 53' 31''

105° 03' 05''

C-48-79-A-a

 

kênh Tắc Cây Xoài

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 34''

104° 59' 33''

08° 55' 10''

104° 59' 28''

C-48-78-B-b

 

kênh Thầy Chùa Giỏi

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 24''

105° 00' 54''

08° 54' 18''

105° 01' 21''

C-48-79-A-a

 

kênh xáng Đông Hưng

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 52' 44''

105° 03' 14''

09° 02' 24''

105° 04' 25''

C-48-79-A-a

 

lung Bà Mụ

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 54' 18''

105° 01' 21''

08° 53' 35''

105° 02' 10''

C-48-79-A-a

 

lung Cái Chim

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 56' 31''

104° 58' 40''

08° 55' 28''

104° 58' 06''

C-48-78-B-b

 

ngã ba Cây Dương

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

08° 52' 24''

105° 02' 49''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

rạch Nhà Vi

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 10''

104° 59' 28''

08° 55' 37''

104° 59' 46''

C-48-78-B-b

 

sông Bào Chấu

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

08° 55' 03''

104° 56' 10''

08° 51' 17''

105° 00' 40''

C-48-78-B-b,
C-48-79-A-c

 

sông Bảy Háp

TV

xã Trần Thới

H. Cái Nước

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

Khóm 1

DC

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

08° 59' 23''

105° 11' 37''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

Khóm 2

DC

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

08° 59' 23''

105° 11' 46''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

Khóm 3

DC

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

09° 00' 29''

105° 11' 32''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

Khóm 4

DC

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

08° 59' 56''

105° 11' 43''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

Khóm 5

DC

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

09° 00' 10''

105° 12' 23''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

Khóm 6

DC

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

09° 00' 13''

105° 11' 07''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

Bệnh viện Đầm Dơi

KX

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

08° 59' 40''

105° 12' 00''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

cầu Dương Thị Cẩm Vân

KX

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

08° 59' 39''

105° 11' 48''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

cầu Lung Lắm

KX

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

08° 59' 26''

105° 12' 19''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

cầu Rạch Sao Nhỏ

KX

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

08° 59' 17''

105° 11' 14''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

cầu Sông Đầm

KX

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

08° 59' 33''

105° 11' 48''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

kênh Cây Méc

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 08''

105° 11' 11''

09° 01' 34''

105° 11' 44''

C-48-67-C-d

 

kênh Lộ Xe

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 51''

105° 15' 07''

08° 59' 25''

105° 12' 23''

C-48-79-A-b

 

kênh Thầy Trương

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 35''

105° 11' 14''

08° 58' 36''

105° 11' 40''

C-48-79-A-b

 

kênh U Minh

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 05''

105° 11' 42''

08° 58' 55''

105° 12' 12''

C-48-79-A-b

 

rạch Cây Nổ

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 45''

105° 12' 04''

09° 01' 21''

105° 11' 02''

C-48-67-C-d,
C-48-67-C-d

 

sông Cái Bát

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 40''

105° 14' 28''

08° 58' 22''

105° 12' 16''

C-48-79-A-b

 

sông Đầm Dơi

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 21''

105° 11' 00''

08° 49' 37''

105° 15' 08''

C-48-79-A-b,
C-48-67-C-d

 

sông Giồng Nhum

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 12' 30''

09° 00' 07''

105° 11' 50''

C-48-67-C-d

 

sông Lô 18

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 17''

105° 12' 02''

09° 00' 49''

105° 14' 52''

C-48-67-C-d

 

sông Lung Lắm

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 11''

105° 12' 32''

08° 59' 36''

105° 11' 51''

C-48-79-A-b

 

sông Mương Điều

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 39''

105° 11' 53''

09° 05' 11''

105° 10' 19''

C-48-67-C-d,
C-48-79-A-b

 

sông Rạch Sao

TV

TT. Đầm Dơi

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 35''

105° 11' 14''

08° 59' 41''

105° 11' 25''

C-48-79-A-b

 

ấp Hiệp Hòa

DC

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

08° 53' 45''

105° 12' 07''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Hiệp Hòa Tây

DC

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

08° 53' 35''

105° 11' 21''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Nam Chánh

DC

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

08° 54' 51''

105° 12' 41''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Phú Hiệp

DC

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

08° 53' 33''

105° 13' 16''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tân Hùng

DC

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

08° 53' 36''

105° 10' 48''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tấn Ngọc

DC

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

08° 54' 30''

105° 09' 38''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tấn Ngọc Đông

DC

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

08° 55' 37''

105° 10' 54''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

kênh Chín Điều

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 04''

105° 10' 27''

08° 54' 27''

105° 09' 39''

C-48-79-A-b

 

kênh Cù Lao

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 18''

105° 13' 16''

08° 53' 41''

105° 12' 17''

C-48-79-A-b

 

kênh Lẫm Cũ

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 50''

105° 11' 05''

08° 55' 10''

105° 11' 34''

C-48-79-A-b

 

kênh Lâm Trung Thiên

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 24''

105° 09' 48''

08° 53' 36''

105° 09' 19''

C-48-79-A-b

 

kênh Nông Trường

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 21''

105° 10' 15''

08° 55' 36''

105° 10' 38''

C-48-79-A-b

 

kênh Trảng Lớn

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 48''

105° 09' 24''

08° 53' 58''

105° 10' 24''

C-48-79-A-b

 

kênh Trưởng Đạo

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 32''

105° 14' 19''

08° 52' 47''

105° 10' 34''

C-48-79-A-b

 

kênh Út Giác

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 57''

105° 11' 06''

08° 54' 03''

105° 10' 28''

C-48-79-A-b

 

lung Cây Giá

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 31''

105° 10' 31''

08° 54' 02''

105° 11' 07''

C-48-79-A-b

 

Lung Chim

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 36''

105° 09' 19''

08° 52' 24''

105° 09' 51''

C-48-79-A-b,
C-48-79-A-d

 

Lung Lá

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 28''

105° 09' 20''

08° 54' 36''

105° 08' 41''

C-48-79-A-b

 

lung Ông Đơn

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 40''

105° 13' 57''

08° 53' 53''

105° 12' 20''

C-48-79-A-b

 

sông Bảo Mủ

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 59''

105° 12' 19''

08° 52' 19''

105° 10' 16''

C-48-79-A-b

 

sông Bàu Sen

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 28''

105° 09' 20''

08° 55' 21''

105° 12' 43''

C-48-79-A-b

 

sông Đầm Dơi

TV

xã Ngọc Chánh

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 21''

105° 11' 00''

08° 49' 37''

105° 15' 08''

C-48-79-A-b

 

ấp Ánh Dân

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 53' 30''

105° 16' 44''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Chánh Tài

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 53' 37''

105° 17' 32''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Hải An

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 52' 08''

105° 14' 23''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Hiệp Dư

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 50' 50''

105° 16' 28''

 

 

 

 

C-48-79-B-c

 

ấp Hồng Phước

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 51' 42''

105° 19' 04''

 

 

 

 

C-48-79-B-c

 

ấp Mai Hoa

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 51' 21''

105° 17' 57''

 

 

 

 

C-48-79-B-c

 

ấp Minh Hùng

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 54' 08''

105° 16' 04''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Phú Nhuận

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 55' 09''

105° 19' 15''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Hiệp

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 54' 58''

105° 17' 12''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Hòa

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 54' 52''

105° 16' 02''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Thành

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 55' 28''

105° 14' 44''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Vàm Đầm

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 49' 46''

105° 15' 03''

 

 

 

 

C-48-79-B-c

 

ấp Văn Luyện

DC

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 53' 16''

105° 15' 08''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

Ban quản lý Rừng Phòng hộ Đầm Dơi

KX

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 53' 32''

105° 19' 52''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

Di tích lịch sử Các Địa điểm thuộc Xứ ủy Nam Bộ - Trung ương Cục miền Nam (giai đoạn từ cuối năm 1949 đến đầu năm 1955) tỉnh Cà Mau

KX

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 54' 55''

105° 16' 02''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

cửa Giá Lồng Đèn

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

08° 54' 32''

105° 21' 44''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

kênh 19 tháng 3

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 44''

105° 15' 26''

08° 53' 19''

105° 15' 18''

C-48-79-B-a

 

kênh Bảy Căn

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 11''

105° 15' 59''

08° 55' 32''

105° 17' 28''

C-48-79-B-a

 

kênh Bảy Hiền

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 08''

105° 17' 30''

08° 54' 43''

105° 17' 26''

C-48-79-B-a

 

kênh Ba Hồng

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 05''

105° 18' 04''

08° 53' 07''

105° 17' 13''

C-48-79-B-a

 

Kênh Đôi

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 09''

105° 17' 36''

08° 52' 17''

105° 16' 12''

C-48-79-B-c

 

kênh Hai Nhì

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 42''

105° 16' 11''

08° 53' 25''

105° 16' 17''

C-48-79-B-a

 

kênh Khạo Nhồng

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 18''

105° 15' 47''

08° 53' 16''

105° 14' 21''

C-48-79-A-b,
C-48-79-B-a

 

kênh Ký Bình

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 34''

105° 16' 58''

08° 53' 39''

105° 18' 05''

C-48-79-B-a

 

kênh Mười Phương

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 50''

105° 17' 57''

08° 52' 52''

105° 17' 04''

C-48-79-B-a

 

kênh Ông Đập

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 51' 52''

105° 16' 07''

08° 52' 14''

105° 15' 26''

C-48-79-B-c

 

kênh Ông Kiếm

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 05''

105° 14' 21''

08° 51' 13''

105° 14' 37''

C-48-79-A-d

 

kênh Ông Mao

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 49' 55''

105° 14' 52''

08° 52' 40''

105° 15' 25''

C-48-79-A-d,
C-48-79-B-c

 

kênh Rạch Cầu

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 56''

105° 18' 46''

08° 53' 30''

105° 19' 46''

C-48-79-B-a

 

Kênh Ranh

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 41''

105° 14' 27''

08° 52' 40''

105° 16' 12''

C-48-79-A-b,
C-48-79-B-a

 

kênh Rẫy Mới

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 02''

105° 16' 06''

08° 54' 59''

105° 16' 41''

C-48-79-B-a

 

Kênh Xáng

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 49' 35''

105° 18' 49''

08° 50' 51''

105° 19' 46''

C-48-79-B-c

 

kênh Xóm Đồng

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 37''

105° 15' 58''

08° 56' 17''

105° 16' 07''

C-48-79-B-a

 

lung Ván Ngựa

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 52''

105° 15' 30''

08° 55' 37''

105° 14' 39''

C-48-79-A-b,
C-48-79-B-a

 

rạch Bà Dần

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 12''

105° 18' 32''

08° 49' 35''

105° 18' 42''

C-48-79-B-c

 

rạch Ba Trò

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 58''

105° 19' 06''

08° 53' 06''

105° 18' 11''

C-48-79-B-a

 

rạch Bún Cá Nâu

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 49' 53''

105° 18' 32''

08° 49' 34''

105° 17' 48''

C-48-79-B-c

 

rạch Cá Chốt

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 52''

105° 19' 45''

08° 50' 28''

105° 19' 54''

C-48-79-B-a,
C-48-79-B-c

 

rạch Cá Rô

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 47''

105° 19' 11''

08° 53' 18''

105° 18' 32''

C-48-79-B-a

 

rạch Cây Giá

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 53''

105° 19' 55''

08° 54' 20''

105° 19' 00''

C-48-79-B-a

 

Rạch Dọp

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 08''

105° 17' 30''

08° 52' 40''

105° 16' 12''

C-48-79-B-a

 

rạch Đùng Đình

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 09''

105° 18' 48''

08° 52' 50''

105° 18' 01''

C-48-79-B-a,
C-48-79-B-c

 

rạch Giá Cao

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 15''

105° 20' 50''

08° 54' 19''

105° 20' 54''

C-48-79-B-a

 

rạch Giồng Tra

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 51''

105° 18' 04''

08° 54' 08''

105° 17' 30''

C-48-79-B-a

 

rạch Hải Sản

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 49' 53''

105° 18' 32''

08° 49' 35''

105° 18' 32''

C-48-79-B-c

 

rạch Khâu Hàng

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 04''

105° 18' 36''

08° 50' 52''

105° 19' 45''

C-48-79-B-c

 

rạch Lò Dầu

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 28''

105° 18' 05''

08° 54' 24''

105° 17' 29''

C-48-79-B-a

 

rạch Trảng Tràm

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 26''

105° 19' 22''

08° 49' 59''

105° 17' 09''

C-48-79-B-c

 

sông Cả Bẹ

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 09''

105° 16' 00''

08° 50' 16''

105° 15' 39''

C-48-79-B-a,
C-48-79-B-c

 

sông Cả Học

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 12''

105° 19' 28''

08° 54' 32''

105° 21' 44''

C-48-79-B-a

 

sông Cây Gừa

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 37''

105° 14' 39''

08° 53' 09''

105° 14' 18''

C-48-79-A-b

 

sông Đầm Chim

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 48''

105° 19' 10''

08° 47' 47''

105° 11' 11''

C-48-79-A-b,
C-48-79-A-d,
C-48-79-B-c

 

sông Hố Gùi

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 03''

105° 16' 15''

08° 49' 35''

105° 18' 54''

C-48-79-B-c

 

sông Tân Hòa

TV

xã Nguyễn Huân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 49''

105° 16' 15''

08° 54' 09''

105° 16' 00''

C-48-79-B-a

 

ấp Bào Hầm

DC

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 52' 01''

105° 05' 34''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Bà Hính

DC

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 53' 40''

105° 05' 53''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Cái Keo

DC

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 51' 29''

105° 03' 44''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Khai Hoang

DC

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 53' 18''

105° 06' 30''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Khai Hoang Vàm

DC

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 52' 16''

105° 06' 30''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Lung Trường

DC

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 53' 08''

105° 05' 34''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Ngã Oác

DC

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 51' 11''

105° 04' 30''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Xóm Dừa

DC

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 53' 09''

105° 04' 21''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Xóm Mới

DC

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 51' 52''

105° 05' 39''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

chùa Bà Thiên Hậu

KX

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 52' 22''

105° 02' 54''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

chùa Hưng Thới Tự

KX

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 52' 29''

105° 03' 11''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

Kênh 3

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 52''

105° 05' 36''

08° 50' 56''

105° 09' 16''

C-48-79-A-c

 

kênh Bào Hầm

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 51' 25''

105° 05' 34''

08° 52' 45''

105° 05' 39''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

kênh Bảy Hưng

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 08''

105° 04' 12''

08° 52' 25''

105° 04' 46''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

kênh Ba Đương

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 51''

105° 03' 51''

08° 50' 52''

105° 05' 36''

C-48-79-A-c

 

kênh Bìm Bịp

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 37''

105° 07' 03''

08° 52' 24''

105° 06' 56''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

kênh Cầu Ván

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 38''

105° 07' 04''

08° 53' 41''

105° 08' 50''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

kênh Hàng Gòn

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 19''

105° 06' 55''

08° 52' 44''

105° 05' 29''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

kênh Khai Hoang

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 54''

105° 06' 06''

08° 52' 30''

105° 06' 31''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

kênh Khạo Đỏ

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 53''

105° 06' 22''

08° 52' 30''

105° 06' 31''

C-48-79-A-a

 

kênh Lính Năm

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 21''

105° 04' 27''

08° 52' 48''

105° 05' 06''

C-48-79-A-a

 

kênh Mười Hội

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 38''

105° 04' 43''

08° 52' 53''

105° 05' 36''

C-48-79-A-a

 

kênh Ngã Oác

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 51' 57''

105° 04' 18''

08° 50' 52''

105° 04' 43''

C-48-79-A-c

 

kênh Rạch Nhum

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 51' 51''

105° 06' 21''

08° 51' 23''

105° 05' 38''

C-48-79-A-c

 

kênh Tư Thừa

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 51' 05''

105° 03' 32''

08° 52' 05''

105° 04' 08''

C-48-79-A-c

 

kênh Tư Truyền

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 05''

105° 05' 21''

08° 52' 42''

105° 04' 13''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

kênh xáng Cái Ngay - Cái Nháp

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 51''

105° 03' 51''

08° 52' 23''

105° 02' 51''

C-48-79-A-c

 

lạch Mà Ca

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 22''

105° 07' 04''

08° 52' 49''

105° 06' 48''

C-48-79-A-a

 

lung Cá Rô

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 10''

105° 06' 29''

08° 53' 44''

105° 05' 43''

C-48-79-A-a

 

lung Chà Là

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 19''

105° 06' 55''

08° 52' 50''

105° 06' 33''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

ngã ba Cây Dương

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

08° 52' 24''

105° 02' 49''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

sông Bảy Háp

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

sông Bà Hính

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 38''

105° 07' 03''

08° 54' 25''

105° 05' 20''

C-48-79-A-a

 

sông Cái Keo

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 55''

105° 05' 27''

08° 52' 34''

105° 03' 12''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

sông Cả Giữa

TV

xã Quách Phẩm

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 44''

105° 05' 43''

08° 54' 01''

105° 05' 00''

C-48-79-A-a

 

ấp Bến Bào

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 55' 57''

105° 06' 10''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Cầu Ván

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 53' 56''

105° 08' 46''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Cây Kè

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 55' 30''

105° 09' 16''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Kinh Chuối

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 54' 03''

105° 06' 49''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Kinh Giữa

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 55' 13''

105° 07' 05''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Kinh Ngang

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 53' 37''

105° 08' 35''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Lung Vinh

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 55' 07''

105° 05' 38''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Minh Điền

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 56' 03''

105° 07' 43''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Nhà Cũ

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 54' 40''

105° 08' 39''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Nhà Dài

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 55' 46''

105° 07' 04''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Xóm Rẫy

DC

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

08° 54' 12''

105° 07' 39''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

kênh Ba Đồng

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 45''

105° 07' 33''

08° 54' 21''

105° 08' 11''

C-48-79-A-b

 

kênh Bến Bào

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 23''

105° 05' 53''

08° 56' 18''

105° 06' 24''

C-48-79-A-a

 

Kênh Cạn

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 41''

105° 08' 26''

08° 55' 54''

105° 07' 56''

C-48-79-A-b

 

kênh Cầu Ván

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 38''

105° 07' 04''

08° 53' 41''

105° 08' 50''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

Kênh Chè

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 25''

105° 07' 12''

08° 54' 55''

105° 06' 47''

C-48-79-A-a

 

Kênh Chuối

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 55''

105° 06' 26''

08° 54' 17''

105° 07' 15''

C-48-79-A-a

 

Kênh Cùng

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 40''

105° 05' 45''

08° 55' 09''

105° 07' 38''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

kênh Đường Đào

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 00''

105° 05' 50''

08° 55' 50''

105° 07' 57''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

Kênh Giữa

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 16''

105° 05' 38''

08° 54' 44''

105° 07' 30''

C-48-79-A-a

 

kênh Hai Ngọc

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 26''

105° 07' 14''

08° 53' 59''

105° 08' 04''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

kênh Hai Thị

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 54''

105° 07' 18''

08° 53' 59''

105° 08' 04''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

kênh Hai Vàng

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 42''

105° 08' 17''

08° 53' 59''

105° 08' 04''

C-48-79-A-b

 

kênh Nông Trường Cũ

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 43''

105° 09' 49''

08° 53' 36''

105° 09' 18''

C-48-79-A-b

 

kênh Sáu Truyền

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 06''

105° 06' 13''

08° 55' 29''

105° 06' 19''

C-48-79-A-a

 

kênh Số 2

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 33''

105° 05' 51''

08° 55' 09''

105° 06' 01''

C-48-79-A-a

 

kênh Số 3

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 07''

105° 06' 07''

08° 54' 29''

105° 06' 23''

C-48-79-A-a

 

Kênh Tư

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 06''

105° 07' 54''

08° 53' 23''

105° 09' 24''

C-48-79-A-b

 

kênh Út Hà

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 01''

105° 06' 03''

08° 56' 46''

105° 06' 32''

C-48-79-A-a

 

Lung Lá

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 28''

105° 09' 20''

08° 54' 36''

105° 08' 41''

C-48-79-A-b

 

lung Láng Dài

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 17''

105° 07' 11''

08° 55' 11''

105° 07' 55''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

Lung Ngang

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 36''

105° 08' 41''

08° 53' 38''

105° 07' 03''

C-48-79-A-a

 

Lung Quao

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 37''

105° 07' 11''

08° 55' 49''

105° 06' 52''

C-48-79-A-a

 

sông Bào Giá

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 11''

105° 08' 20''

08° 56' 04''

105° 08' 13''

C-48-79-A-b

 

sông Bảy Háp

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-79-A-a

 

sông Bà Hính

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 38''

105° 07' 03''

08° 54' 25''

105° 05' 20''

C-48-79-A-a

 

sông Cây Kè

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 28''

105° 09' 20''

08° 58' 39''

105° 09' 12''

C-48-79-A-b

 

sông Nhà Cũ

TV

xã Quách Phẩm Bắc

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 04''

105° 08' 13''

08° 55' 26''

105° 09' 17''

C-48-79-A-b

 

ấp Hàng Còng

DC

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

09° 05' 01''

105° 13' 49''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Mương Điều A

DC

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

09° 04' 10''

105° 10' 41''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Mương Điều B

DC

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

09° 02' 46''

105° 10' 13''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Mương Đường

DC

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

09° 04' 47''

105° 11' 50''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Mỹ Phú

DC

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

09° 04' 05''

105° 11' 33''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Mỹ Tân

DC

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

09° 03' 38''

105° 13' 36''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Điền A

DC

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

09° 03' 02''

105° 11' 55''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Điền B

DC

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

09° 02' 06''

105° 11' 26''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Phú

DC

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

09° 03' 45''

105° 12' 49''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

Di tích lịch sử Địa điểm trận chiến thắng Mương Điều

KX

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

09° 03' 50''

105° 10' 34''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

kênh Bồn Bồn

TV

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

 

 

09° 04' 07''

105° 10' 36''

09° 03' 52''

105° 12' 10''

C-48-67-C-d

 

kênh Hà Kim Lành

TV

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 30''

105° 10' 25''

09° 03' 26''

105° 11' 32''

C-48-67-C-d

 

Kênh Lô

TV

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 42''

105° 11' 03''

09° 01' 43''

105° 11' 50''

C-48-67-C-d

 

Kênh Nỗng

TV

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

 

 

09° 04' 32''

105° 13' 02''

09° 03' 45''

105° 12' 04''

C-48-67-C-d

 

Kênh Tư

TV

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 11' 45''

09° 03' 20''

105° 12' 42''

C-48-67-C-d

 

kênh Tư Lớn

TV

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 12' 20''

09° 01' 34''

105° 11' 45''

C-48-67-C-d

 

rạch Cây Nổ

TV

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 45''

105° 12' 04''

09° 01' 21''

105° 11' 02''

C-48-67-C-d

 

sông Gành Hào

TV

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-C-d

 

sông Lung Sình

TV

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 42''

105° 13' 29''

09° 01' 34''

105° 12' 30''

C-48-67-C-d

 

sông Mương Điều

TV

xã Tạ An Khương

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 39''

105° 11' 53''

09° 05' 11''

105° 10' 19''

C-48-67-C-d

 

ấp Gành Hào

DC

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

09° 05' 08''

105° 14' 37''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân An A

DC

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

09° 05' 03''

105° 18' 08''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân An B

DC

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

09° 04' 11''

105° 17' 00''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân Phong A

DC

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

09° 04' 19''

105° 16' 13''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân Phong B

DC

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

09° 04' 18''

105° 15' 43''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân Thới

DC

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

09° 03' 54''

105° 14' 27''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Thới A

DC

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

09° 03' 06''

105° 15' 09''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân Thới B

DC

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

09° 02' 22''

105° 14' 32''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Xóm Mới

DC

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

09° 02' 03''

105° 14' 44''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

Kênh Lẫm

TV

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 09''

105° 13' 44''

09° 01' 35''

105° 13' 45''

C-48-67-C-d

 

kênh Sáu Đông

TV

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 22' 12''

09° 01' 34''

105° 12' 31''

C-48-67-D-c,
C-48-67-C-d

 

kênh Thầy Ký

TV

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

 

 

09° 05' 11''

105° 14' 27''

09° 02' 25''

105° 14' 30''

C-48-67-C-d

 

sông Cây Dừa

TV

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

 

 

09° 04' 02''

105° 17' 43''

08° 58' 40''

105° 14' 28''

C-48-67-D-c

 

sông Gành Hào

TV

xã Tạ An Khương Đông

H. Đầm Dơi

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-D-c,
C-48-67-C-d

 

ấp Tân An Ninh A

DC

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

09° 00' 30''

105° 13' 31''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân An Ninh B

DC

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

09° 01' 14''

105° 14' 55''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Hồng

DC

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

09° 02' 33''

105° 12' 57''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Lợi A

DC

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

09° 00' 16''

105° 13' 02''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Lợi B

DC

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

08° 59' 56''

105° 14' 07''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tân Thành A

DC

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

09° 00' 23''

105° 12' 04''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Thành B

DC

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

09° 01' 53''

105° 12' 33''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

kênh Cây Méc

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 08''

105° 11' 11''

09° 01' 34''

105° 11' 44''

C-48-67-C-d

 

Kênh Giữa

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 03''

105° 12' 40''

09° 01' 03''

105° 14' 23''

C-48-67-C-d

 

Kênh Lẫm

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 09''

105° 13' 44''

09° 01' 35''

105° 13' 45''

C-48-67-C-d

 

kênh Lộ Xe

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 51''

105° 15' 07''

08° 59' 25''

105° 12' 23''

C-48-79-A-b

 

kênh Sáu Đông

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 22' 12''

09° 01' 34''

105° 12' 31''

C-48-67-C-c,
C-48-67-C-d

 

Kênh Tư

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 11' 45''

09° 03' 20''

105° 12' 42''

C-48-67-C-d

 

kênh Tư Lớn

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 12' 20''

09° 01' 34''

105° 11' 45''

C-48-67-C-d

 

sông Cái Bát

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 40''

105° 14' 28''

08° 58' 22''

105° 12' 16''

C-48-79-A-b

 

sông Cây Dừa

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

09° 04' 02''

105° 17' 43''

08° 58' 40''

105° 14' 28''

C-48-67-C-d,
C-48-67-D-c,
C-48-79-A-b

 

sông Giồng Nhum

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 12' 30''

09° 00' 07''

105° 11' 50''

C-48-67-C-d

 

sông Hương Mai

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 38''

105° 14' 47''

08° 59' 12''

105° 13' 27''

C-48-79-A-b

 

sông Lô 18

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 17''

105° 12' 02''

09° 00' 49''

105° 14' 52''

C-48-67-C-d

 

sông Lung Lắm

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 11''

105° 12' 32''

08° 59' 36''

105° 11' 51''

C-48-79-A-b

 

sông Lung Sình

TV

xã Tạ An Khương Nam

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 42''

105° 13' 29''

09° 01' 34''

105° 12' 30''

C-48-67-C-d

 

ấp Nam Chánh

DC

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

08° 54' 48''

105° 13' 25''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tân Hiệp

DC

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

08° 56' 22''

105° 13' 34''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tân Long B

DC

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

08° 59' 08''

105° 12' 34''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

08° 55' 41''

105° 13' 45''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tân Thành A

DC

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

08° 58' 02''

105° 14' 38''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

sân chim Đầm Dơi

KX

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

08° 56' 57''

105° 12' 53''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

kênh Lò Gạch

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 20''

105° 12' 50''

08° 57' 12''

105° 14' 02''

C-48-79-A-b

 

kênh Lô 1

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 39''

105° 12' 55''

08° 55' 42''

105° 14' 40''

C-48-79-A-b

 

kênh Lô 3

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 01''

105° 12' 50''

08° 56' 01''

105° 14' 45''

C-48-79-A-b

 

kênh Lô 4

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 21''

105° 12' 40''

08° 56' 21''

105° 14' 41''

C-48-79-A-b

 

kênh Lô 21

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 22''

105° 12' 19''

08° 58' 25''

105° 13' 39''

C-48-79-A-b

 

Kênh Mới

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 39''

105° 13' 50''

08° 55' 21''

105° 14' 03''

C-48-79-A-b

 

kênh Sáu Thước

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 36''

105° 13' 49''

08° 56' 52''

105° 14' 05''

C-48-79-A-b

 

sông Cái Bát

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 40''

105° 14' 28''

08° 58' 22''

105° 12' 16''

C-48-79-A-b

 

sông Cây Gừa

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 37''

105° 14' 39''

08° 53' 09''

105° 14' 18''

C-48-79-A-b

 

sông Đầm Dơi

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 21''

105° 11' 00''

08° 49' 37''

105° 15' 08''

C-48-79-A-b

 

sông Tân Thành

TV

xã Tân Dân

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 40''

105° 14' 28''

08° 55' 37''

105° 14' 39''

C-48-79-A-b

 

ấp Bàu Sen

DC

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

08° 56' 09''

105° 12' 09''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Bá Huê

DC

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

08° 57' 11''

105° 11' 37''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Đồng Tâm A

DC

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

08° 57' 05''

105° 10' 33''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Đồng Tâm B

DC

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

08° 56' 16''

105° 09' 21''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tân Điền

DC

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

09° 01' 02''

105° 10' 54''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Khánh

DC

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

09° 00' 55''

105° 10' 55''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Long

DC

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

08° 58' 12''

105° 11' 17''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tân Thành

DC

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

08° 58' 34''

105° 10' 42''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tân Trung

DC

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

08° 59' 42''

105° 11' 18''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

cầu Nhị Nguyệt

KX

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

09° 02' 18''

105° 10' 06''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

cầu Rạch Sao Nhỏ

KX

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

08° 59' 17''

105° 11' 14''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

cống Xóm Ruộng

KX

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

09° 01' 15''

105° 10' 56''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

Di tích lịch sử Các Địa điểm thuộc Xứ ủy Nam Bộ - Trung ương Cục miền Nam (giai đoạn từ cuối năm 1949 đến đầu năm 1955) tỉnh Cà Mau

KX

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

08° 56' 08''

105° 09' 17''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

kênh Ấp 9

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 03''

105° 12' 49''

08° 56' 15''

105° 10' 38''

C-48-79-A-b

 

kênh Ấp 10

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 13''

105° 12' 46''

08° 57' 07''

105° 10' 35''

C-48-79-A-b

 

kênh Bờ Lô

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 39''

105° 10' 29''

08° 58' 59''

105° 10' 30''

C-48-79-A-b

 

kênh Chống Mỹ

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 38''

105° 12' 20''

08° 57' 38''

105° 10' 38''

C-48-79-A-b

 

kênh Dân Quân

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 25''

105° 09' 21''

09° 01' 01''

105° 11' 00''

C-48-67-C-d

 

kênh Hàng Dừa

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 38''

105° 10' 06''

08° 57' 39''

105° 09' 48''

C-48-79-A-b

 

kênh Lung Gừa

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 00''

105° 11' 02''

08° 59' 43''

105° 09' 40''

C-48-79-A-b

 

Kênh Ngang

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 39''

105° 10' 39''

08° 57' 34''

105° 10' 34''

C-48-79-A-b

 

kênh Nhà Lầu

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 20''

105° 10' 26''

08° 58' 30''

105° 09' 18''

C-48-79-A-b

 

kênh Thầy Trương

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 35''

105° 11' 14''

08° 58' 36''

105° 11' 40''

C-48-79-A-b

 

Kênh Xuôi

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 07''

105° 10' 35''

08° 57' 12''

105° 09' 05''

C-48-79-A-b

 

lung Cỏ Óng

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 09''

105° 11' 30''

08° 58' 06''

105° 11' 34''

C-48-79-A-b

 

Lung Thương

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 09''

105° 11' 30''

08° 56' 13''

105° 11' 09''

C-48-79-A-b

 

sông Bàu Sen

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 28''

105° 09' 20''

08° 55' 21''

105° 12' 43''

C-48-79-A-b

 

sông Cây Kè

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 28''

105° 09' 20''

08° 58' 39''

105° 09' 12''

C-48-79-A-b

 

sông Cây Trâm

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 39''

105° 09' 12''

09° 00' 33''

105° 11' 04''

C-48-67-C-d,
C-48-79-A-b

 

sông Đầm Dơi

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 21''

105° 11' 00''

08° 49' 37''

105° 15' 08''

C-48-79-A-b

 

sông Mương Điều

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 39''

105° 11' 53''

09° 05' 11''

105° 10' 19''

C-48-67-C-d

 

sông Nhị Nguyệt

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 20''

105° 10' 11''

09° 00' 20''

105° 07' 09''

C-48-67-C-d

 

sông Rạch Sao

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 35''

105° 11' 14''

08° 59' 41''

105° 11' 25''

C-48-79-A-b

 

sông Tân Thành

TV

xã Tân Duyệt

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 29''

105° 10' 34''

08° 58' 35''

105° 11' 14''

C-48-79-A-b

 

ấp Hòa Đức

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

09° 01' 23''

105° 15' 03''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân An

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

08° 59' 26''

105° 17' 10''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Bình

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

09° 01' 10''

105° 16' 56''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân Đức

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

08° 59' 15''

105° 15' 09''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Đức A

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

09° 00' 24''

105° 15' 33''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân Hiệp

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

09° 03' 28''

105° 16' 02''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân Hiệp Lợi A

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

09° 02' 21''

105° 15' 59''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân Hiệp Lợi B

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

09° 02' 31''

105° 17' 09''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Tân Phước

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

08° 59' 50''

105° 16' 09''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Thành Lập

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

09° 00' 06''

105° 18' 15''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Thuận Hòa

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

09° 02' 19''

105° 17' 39''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Thuận Lợi

DC

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

09° 03' 37''

105° 19' 00''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

Di tích lịch sử Các Địa điểm thuộc Xứ ủy Nam Bộ - Trung ương Cục miền Nam (giai đoạn từ cuối năm 1949 đến đầu năm 1955) tỉnh Cà Mau

KX

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

08° 59' 23''

105° 15' 06''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

kênh Chống Mỹ

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 47''

105° 16' 35''

09° 00' 33''

105° 15' 40''

C-48-67-D-c

 

kênh Hai Hạt

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 04' 18''

105° 19' 21''

09° 03' 09''

105° 18' 47''

C-48-67-D-c

 

Kênh Ba

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 47''

105° 16' 14''

09° 00' 26''

105° 15' 05''

C-48-67-D-c

 

kênh Lâm Dồ

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 38''

105° 17' 12''

09° 03' 48''

105° 18' 30''

C-48-67-D-c

 

kênh Lộ Xe

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 51''

105° 15' 07''

08° 59' 25''

105° 12' 23''

C-48-79-A-b,
C-48-79-B-a

 

kênh Lung Vàng

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 33''

105° 15' 40''

09° 01' 34''

105° 16' 42''

C-48-67-D-c

 

kênh Sáu Đông

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 22' 12''

09° 01' 34''

105° 12' 31''

C-48-67-D-c

 

kênh Sáu Tấu

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 17''

105° 18' 16''

09° 01' 41''

105° 17' 26''

C-48-67-D-c

 

kênh Xóm Lá

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 09''

105° 18' 47''

09° 02' 04''

105° 17' 34''

C-48-67-D-c

 

Lung Sậy

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 53''

105° 15' 51''

09° 02' 48''

105° 16' 14''

C-48-67-D-c

 

rạch Cá Trê

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 05''

105° 17' 08''

08° 58' 51''

105° 17' 13''

C-48-67-D-c,
C-48-79-B-a

 

rạch So Đũa

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 48''

105° 16' 14''

09° 02' 38''

105° 17' 12''

C-48-67-D-c

 

sông Bọng Két

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 50''

105° 16' 10''

08° 58' 47''

105° 19' 09''

C-48-79-B-a

 

sông Cây Dừa

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 04' 02''

105° 17' 43''

08° 58' 40''

105° 14' 28''

C-48-67-C-d,
C-48-67-D-c,
C-48-79-B-a

 

sông Chúa Biện

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 09''

105° 18' 47''

09° 01' 17''

105° 18' 16''

C-48-67-D-c

 

sông Cột Nhà

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 14''

105° 16' 40''

09° 00' 08''

105° 18' 19''

C-48-67-D-c

 

sông Đồng Trên

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 38''

105° 17' 12''

09° 01' 34''

105° 17' 20''

C-48-67-D-c

 

sông Gành Hào

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-D-c

 

sông Khúc Cạn

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 17''

105° 18' 16''

09° 00' 58''

105° 19' 34''

C-48-67-D-c

 

sông Tân Bình

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 17' 20''

09° 00' 14''

105° 16' 40''

C-48-67-D-c

 

sông Tân Đức

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 26''

105° 15' 30''

08° 58' 50''

105° 16' 10''

C-48-67-D-c,
C-48-79-B-a

 

sông Tân Phước

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 14''

105° 16' 40''

08° 58' 50''

105° 16' 10''

C-48-67-D-c,
C-48-79-B-a

 

sông Tân Thành

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 40''

105° 14' 28''

08° 55' 37''

105° 14' 39''

C-48-79-A-b

 

sông Tràm Con

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 50''

105° 19' 08''

09° 00' 08''

105° 18' 19''

C-48-67-D-c

 

sông Vàm Thùng

TV

xã Tân Đức

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 08''

105° 18' 19''

08° 58' 48''

105° 19' 10''

C-48-67-D-c,
C-48-79-B-a

 

ấp Đồng Giác

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

08° 58' 53''

105° 21' 50''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Hiệp Hải

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

09° 02' 02''

105° 22' 41''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

 

ấp Hòa Hải

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

09° 01' 37''

105° 22' 08''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Hòa Lập

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

08° 59' 50''

105° 18' 26''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Lưu Hoa Phanh

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

09° 01' 54''

105° 24' 50''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

 

ấp Thuận Hóa

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

09° 00' 39''

105° 19' 39''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Thuận Hòa A

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

09° 02' 26''

105° 20' 37''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Thuận Hòa B

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

09° 00' 54''

105° 19' 08''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Thuận Lợi A

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

09° 03' 26''

105° 18' 59''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Thuận Lợi B

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

09° 04' 15''

105° 20' 42''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

 

ấp Thuận Phước

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

08° 58' 47''

105° 20' 11''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Xóm Tắc

DC

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

08° 58' 05''

105° 20' 04''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

cửa Gành Hào

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

09° 01' 18''

105° 24' 53''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

 

kênh Chống Mỹ

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 14''

105° 24' 44''

09° 00' 44''

105° 24' 27''

C-48-67-D-d

 

kênh Chung Kiết

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 28''

105° 22' 35''

08° 59' 58''

105° 22' 24''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d

 

kênh Hai Hạt

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 04' 18''

105° 19' 21''

09° 03' 09''

105° 18' 47''

C-48-67-D-c

 

Kênh Ngây

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 00''

105° 22' 37''

09° 02' 53''

105° 21' 33''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d

 

kênh Sáu Đông

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 22' 12''

09° 01' 34''

105° 12' 31''

C-48-67-D-c

 

kênh xáng Hiệp Hải

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 43''

105° 20' 47''

08° 59' 42''

105° 20' 39''

C-48-67-D-c,
C-48-79-B-a

 

kênh xáng Nông Trường

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 52''

105° 24' 53''

09° 01' 52''

105° 22' 32''

C-48-67-D-d

 

rạch Ao Bồng

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 43''

105° 20' 37''

08° 58' 07''

105° 20' 08''

C-48-79-B-a

 

rạch Bào Bà

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 42''

105° 20' 39''

08° 59' 11''

105° 19' 26''

C-48-79-B-a

 

rạch Bồn Bồn

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 53''

105° 21' 33''

09° 02' 27''

105° 20' 35''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d

 

rạch Chim Đẻ

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 12''

105° 20' 36''

09° 03' 09''

105° 18' 47''

C-48-67-D-c

 

rạch Khâu Ông

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 08''

105° 19' 27''

08° 58' 28''

105° 20' 45''

C-48-79-B-a

 

rạch Mồ Côi

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 39''

105° 19' 35''

09° 01' 35''

105° 19' 45''

C-48-67-D-c

 

rạch Ông Công

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 27''

105° 20' 34''

09° 00' 25''

105° 19' 36''

C-48-67-D-c

 

Rạch Rô

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 48''

105° 23' 28''

08° 59' 48''

105° 23' 45''

C-48-79-B-b

 

sông Ấp Hạp

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 58''

105° 22' 24''

09° 00' 43''

105° 24' 30''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d,
C-48-79-B-a,
C-48-79-B-b

 

sông Bồn Bồn

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 12''

105° 20' 36''

09° 01' 35''

105° 20' 10''

C-48-67-D-c

 

sông Cây Tàng

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 29''

105° 19' 31''

08° 58' 06''

105° 23' 14''

C-48-79-B-a,
C-48-79-B-b

 

Sông Chẹt

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 34''

105° 19' 43''

08° 58' 57''

105° 19' 09''

C-48-67-D-c,
C-48-79-B-a

 

sông Chúa Biện

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 09''

105° 18' 47''

09° 01' 17''

105° 18' 16''

C-48-67-D-c

 

sông Đầm Chim

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 48''

105° 19' 10''

08° 47' 47''

105° 11' 11''

C-48-79-B-a

 

sông Gành Hào

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d

 

sông Giá Cao

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 55''

105° 22' 40''

08° 58' 52''

105° 21' 52''

C-48-79-B-a,
C-48-79-B-b

 

sông Khúc Cạn

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 17''

105° 18' 16''

09° 00' 58''

105° 19' 34''

C-48-67-D-c

 

sông Láng Giá

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 35''

105° 20' 10''

09° 00' 54''

105° 19' 39''

C-48-67-D-c

 

sông Tràm Con

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 50''

105° 19' 08''

09° 00' 08''

105° 18' 19''

C-48-67-D-c

 

sông Vàm Thùng

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 08''

105° 18' 19''

08° 58' 48''

105° 19' 10''

C-48-67-D-c,
C-48-79-B-a

 

sông Xóm Tắc

TV

xã Tân Thuận

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 10''

105° 19' 26''

08° 58' 10''

105° 19' 29''

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Hiệp

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 55' 39''

105° 18' 23''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Hòa A

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 57' 12''

105° 16' 07''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Hòa B

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 55' 57''

105° 16' 06''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Long

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 55' 58''

105° 17' 38''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Long A

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 58' 14''

105° 19' 13''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Long B

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 56' 08''

105° 17' 13''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Long C

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 57' 22''

105° 17' 01''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Tân Thành

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 57' 51''

105° 15' 30''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Thuận Long

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 58' 31''

105° 17' 55''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Thuận Long A

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 58' 48''

105° 17' 22''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Thuận Tạo

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 57' 26''

105° 19' 53''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

ấp Thuận Thành

DC

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 56' 44''

105° 19' 21''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

Ban quản lý Rừng Phòng hộ Đầm Dơi

KX

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 53' 32''

105° 19' 52''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

cửa Giá Lồng Đèn

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

08° 54' 32''

105° 21' 44''

 

 

 

 

C-48-79-B-a

 

kênh Chùm Lựu

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 41''

105° 18' 30''

08° 57' 44''

105° 17' 17''

C-48-79-B-a

 

kênh Ông Điếm

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 52''

105° 14' 48''

08° 58' 00''

105° 16' 00''

C-48-79-A-b,
C-48-79-B-a

 

kênh Xóm Đồng

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 37''

105° 15' 58''

08° 56' 17''

105° 16' 07''

C-48-79-B-a

 

lung Ván Ngựa

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 52''

105° 15' 30''

08° 55' 37''

105° 14' 39''

C-48-79-A-b,
C-48-79-B-a

 

rạch Láng Cháo

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 48''

105° 17' 12''

08° 57' 52''

105° 17' 03''

C-48-79-B-a

 

rạch Lò Dầu

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 54' 28''

105° 18' 05''

08° 54' 24''

105° 17' 29''

C-48-79-B-a

 

sông Bào Cộ

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 20''

105° 22' 30''

08° 55' 07''

105° 22' 00''

C-48-79-B-a,
C-48-79-A-b

 

sông Bảy Căn

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 32''

105° 17' 28''

08° 54' 11''

105° 15' 59''

C-48-79-B-a

 

sông Bọng Két

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 50''

105° 16' 10''

08° 58' 47''

105° 19' 09''

C-48-79-B-a

 

sông Bông Súng

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 55''

105° 18' 28''

08° 56' 44''

105° 19' 27''

C-48-79-B-a

 

sông Cả Học

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 12''

105° 19' 28''

08° 54' 32''

105° 21' 44''

C-48-79-B-a

 

sông Cây Tàng

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 29''

105° 19' 31''

08° 58' 06''

105° 23' 14''

C-48-79-B-a,
C-48-79-A-b

 

sông Dinh Hạn

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 57''

105° 16' 02''

08° 57' 17''

105° 17' 36''

C-48-79-B-a

 

sông Đầm Chim

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 48''

105° 19' 10''

08° 47' 47''

105° 11' 11''

C-48-79-B-a

 

sông Mặt Hậu

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 47''

105° 17' 04''

08° 56' 11''

105° 17' 13''

C-48-79-B-a

 

sông Mặt Tiền

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 32''

105° 17' 28''

08° 57' 33''

105° 18' 10''

C-48-79-B-a

 

sông Mặt Trời

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 32''

105° 17' 28''

08° 55' 55''

105° 18' 28''

C-48-79-B-a

 

sông Nhà Ngoãn

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 22''

105° 16' 53''

08° 55' 38''

105° 17' 28''

C-48-79-B-a

 

sông Ông Búp

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 33''

105° 18' 10''

08° 58' 17''

105° 19' 06''

C-48-79-B-a

 

sông Tân Đức

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 26''

105° 15' 30''

08° 58' 50''

105° 16' 10''

C-48-79-B-a

 

sông Tân Hòa

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 49''

105° 16' 15''

08° 54' 09''

105° 16' 00''

C-48-79-B-a

 

sông Tân Thành

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 40''

105° 14' 28''

08° 55' 37''

105° 14' 39''

C-48-79-A-b

 

sông Tất Cây Bần

TV

xã Tân Tiến

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 09''

105° 17' 13''

08° 57' 33''

105° 18' 10''

C-48-79-B-a

 

ấp Công Điền

DC

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

09° 00' 52''

105° 07' 09''

 

 

 

 

C-48-67-C-c

 

ấp Phú Điền

DC

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

09° 03' 27''

105° 09' 46''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Điền

DC

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

09° 01' 26''

105° 09' 05''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

09° 03' 21''

105° 08' 44''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Thành Vọng

DC

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

09° 04' 40''

105° 10' 09''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Trung Cang

DC

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

09° 03' 44''

105° 09' 00''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

cầu Nhị Nguyệt

KX

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

09° 02' 18''

105° 10' 06''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

kênh Bà Ban

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 26''

105° 07' 18''

09° 01' 13''

105° 08' 08''

C-48-67-C-c,
C-48-67-C-d

 

kênh Dân Quân

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 25''

105° 09' 21''

09° 01' 01''

105° 11' 00''

C-48-67-C-d

 

kênh Giáo Cử

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 23''

105° 07' 46''

09° 02' 07''

105° 08' 57''

C-48-67-C-d

 

Kênh Ngang

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 44''

105° 08' 51''

09° 01' 22''

105° 09' 02''

C-48-67-C-d

 

kênh Hội Đồng Ninh

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 05''

105° 08' 10''

09° 02' 44''

105° 08' 51''

C-48-67-C-d

 

kênh Thầy Cai

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 44''

105° 08' 51''

09° 03' 00''

105° 09' 59''

C-48-67-C-d

 

kênh xáng Lộ Xe

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 04' 15''

105° 08' 34''

09° 02' 37''

105° 10' 07''

C-48-67-C-d

 

lung Bà Bường

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 57''

105° 09' 12''

09° 03' 07''

105° 08' 05''

C-48-67-C-d

 

Lung Năng

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 36''

105° 09' 43''

09° 03' 25''

105° 08' 42''

C-48-67-C-d

 

Lung Vệ

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 03' 58''

105° 09' 12''

09° 04' 27''

105° 10' 30''

C-48-67-C-d

 

sông Bảy Háp

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-67-C-c,
C-48-67-C-d

 

sông Gành Hào

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 12' 21''

105° 07' 19''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-C-d

 

sông Mương Điều

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 39''

105° 11' 53''

09° 05' 11''

105° 10' 19''

C-48-67-C-d

 

sông Nhị Nguyệt

TV

xã Tân Trung

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 20''

105° 10' 11''

09° 00' 20''

105° 07' 09''

C-48-67-C-c,
C-48-67-C-d

 

ấp Cái Ngay

DC

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

08° 52' 02''

105° 10' 07''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Phú Hiệp A

DC

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

08° 51' 31''

105° 14' 10''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Phú Quý

DC

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

08° 51' 03''

105° 11' 15''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Tân Điền A

DC

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

08° 52' 32''

105° 08' 31''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Tân Điền B

DC

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

08° 51' 45''

105° 07' 24''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Thanh Tùng

DC

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

08° 52' 01''

105° 10' 37''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

Di tích lịch sử Các Địa điểm thuộc Xứ ủy Nam Bộ - Trung ương Cục miền Nam (giai đoạn từ cuối năm 1949 đến đầu năm 1955) tỉnh Cà Mau

KX

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

08° 52' 03''

105° 10' 31''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

Kênh 3

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 52''

105° 05' 36''

08° 50' 56''

105° 09' 16''

C-48-79-A-c,
C-48-79-A-d

 

kênh Biện Gấm

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 24''

105° 08' 09''

08° 51' 26''

105° 08' 16''

C-48-79-A-d

 

kênh Bìm Bịp

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 37''

105° 07' 03''

08° 52' 24''

105° 06' 56''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

kênh Hai Thời

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 44''

105° 08' 59''

08° 53' 08''

105° 08' 49''

C-48-79-A-b

 

kênh Mẫu Điền Tây

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 27''

105° 08' 36''

08° 50' 56''

105° 08' 44''

C-48-79-A-d

 

Kênh Mới

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 51' 56''

105° 14' 16''

08° 51' 51''

105° 12' 11''

C-48-79-A-d

 

kênh Nông Trường

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 21''

105° 10' 15''

08° 55' 36''

105° 10' 38''

C-48-79-A-b,
C-48-79-A-d

 

kênh Nông Trường Cũ

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 43''

105° 09' 49''

08° 53' 36''

105° 09' 18''

C-48-79-A-b

 

kênh Ông Đơn

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 51' 03''

105° 14' 39''

08° 50' 55''

105° 09' 18''

C-48-79-A-d

 

kênh Trưởng Đạo

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 32''

105° 14' 19''

08° 52' 47''

105° 10' 34''

C-48-79-A-b

 

Kênh Tư

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 06''

105° 07' 54''

08° 53' 23''

105° 09' 24''

C-48-79-A-b

 

kênh Út Ngươn

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 19''

105° 06' 55''

08° 52' 21''

105° 07' 40''

C-48-79-A-c,
C-48-79-A-d

 

Kênh Xáng

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 57''

105° 09' 17''

08° 51' 02''

105° 14' 19''

C-48-79-A-d

 

kênh Xóm Miên

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 50' 53''

105° 06' 30''

08° 52' 21''

105° 07' 40''

C-48-79-A-c,
C-48-79-A-d

 

lung Chà Là

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 19''

105° 06' 55''

08° 52' 50''

105° 06' 33''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-c

 

lung Thanh Tùng

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 51' 51''

105° 12' 11''

08° 50' 55''

105° 09' 17''

C-48-79-A-d

 

Lung Chim

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 36''

105° 09' 19''

08° 52' 24''

105° 09' 51''

C-48-79-A-b,
C-48-79-A-d

 

sông Bảo Mủ

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 53' 59''

105° 12' 19''

08° 52' 19''

105° 10' 16''

C-48-79-A-d

 

sông Bàu Dừa

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

08° 52' 21''

105° 07' 40''

08° 52' 10''

105° 10' 16''

C-48-79-A-b,
C-48-79-A-d

 

sông Đầm Dơi

TV

xã Thanh Tùng

H. Đầm Dơi

 

 

09° 01' 21''

105° 11' 00''

08° 49' 37''

105° 15' 08''

C-48-79-A-d,
C-48-79-B-c

 

ấp Bào Giá

DC

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

08° 57' 01''

105° 09' 02''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

ấp Bờ Đập

DC

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

08° 59' 44''

105° 06' 54''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Chà Là

DC

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

08° 57' 56''

105° 06' 29''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Ngã Bát

DC

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

08° 59' 11''

105° 06' 58''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

ấp Nhị Nguyệt

DC

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

09° 00' 44''

105° 08' 08''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

 

ấp Tân Hòa

DC

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

08° 57' 11''

105° 09' 03''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

cầu Bà Ca

KX

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

08° 58' 24''

105° 08' 59''

 

 

 

 

C-48-79-A-b

 

Di tích lịch sử Các Địa điểm thuộc Xứ ủy Nam Bộ - Trung ương Cục miền Nam (giai đoạn từ cuối năm 1949 đến đầu năm 1955) tỉnh Cà Mau

KX

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

08° 59' 18''

105° 06' 57''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

Di tích lịch sử Địa điểm chiến thắng Đầm Dơi - Cái Nước - Chà Là

KX

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

08° 57' 33''

105° 06' 37''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

Di tích lịch sử Địa điểm trận chiến thắng Chà Là

KX

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

08° 58' 02''

105° 06' 31''

 

 

 

 

C-48-79-A-a

 

kênh Bào Bùn

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 09''

105° 07' 03''

08° 59' 04''

105° 08' 22''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

kênh Bàu Giá

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 31''

105° 08' 06''

08° 57' 11''

105° 08' 20''

C-48-79-A-b

 

kênh Ba Dan

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 29''

105° 07' 46''

08° 59' 50''

105° 09' 04''

C-48-67-C-d,
C-48-79-A-b

 

kênh Chà Là

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 46''

105° 07' 17''

08° 57' 56''

105° 06' 49''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

Kênh Chùa

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 59' 54''

105° 06' 55''

08° 59' 51''

105° 07' 40''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

kênh Lung Đước

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 19''

105° 09' 08''

08° 57' 47''

105° 08' 14''

C-48-79-A-b

 

Kênh Nai

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 47''

105° 07' 22''

08° 57' 59''

105° 09' 09''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

Kênh Ngang

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

09° 00' 28''

105° 07' 43''

09° 00' 10''

105° 08' 06''

C-48-67-C-d

 

kênh Út Hà

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 01''

105° 06' 03''

08° 56' 46''

105° 06' 32''

C-48-79-A-a

 

kênh xáng Bá Huê

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 12''

105° 09' 05''

08° 57' 46''

105° 07' 17''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

kênh xáng Lộ Xe

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 20''

105° 06' 05''

08° 58' 23''

105° 08' 58''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

Lung Lấm

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 23''

105° 07' 15''

08° 56' 37''

105° 07' 11''

C-48-79-A-a

 

Lung Quao

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 56' 37''

105° 07' 11''

08° 55' 49''

105° 06' 52''

C-48-79-A-a

 

rạch Lung Chim

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 11''

105° 08' 20''

08° 58' 02''

105° 06' 25''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

sông Bào Giá

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 11''

105° 08' 20''

08° 56' 04''

105° 08' 13''

C-48-79-A-b

 

sông Bào Sậy

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 57' 32''

105° 08' 02''

08° 59' 25''

105° 06' 52''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

sông Bảy Háp

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-67-C-c,
C-48-79-A-a

 

sông Bờ Đập

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 39''

105° 09' 12''

08° 59' 29''

105° 06' 49''

C-48-79-A-a,
C-48-79-A-b

 

sông Cây Kè

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 55' 28''

105° 09' 20''

08° 58' 39''

105° 09' 12''

C-48-79-A-b

 

sông Cây Trâm

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

08° 58' 39''

105° 09' 12''

09° 00' 33''

105° 11' 04''

C-48-67-C-d,
C-48-79-A-b

 

sông Nhị Nguyệt

TV

xã Trần Phán

H. Đầm Dơi

 

 

09° 02' 20''

105° 10' 11''

09° 00' 20''

105° 07' 09''

C-48-67-C-c,
C-48-67-C-d

 

khóm Cái Nai

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 46' 58''

104° 59' 51''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

khóm Hàng Vịnh

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 46' 39''

105° 00' 50''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

khóm Sa Phô

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 44' 54''

104° 58' 14''

 

 

 

 

C-48-78-D-b

 

khóm Tắc Năm Căn

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 46' 33''

104° 58' 12''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Khóm 1

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 45' 30''

104° 59' 27''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Khóm 2

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 45' 37''

104° 59' 24''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Khóm 3

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 45' 34''

104° 59' 00''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Khóm 4

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 45' 51''

104° 59' 40''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Khóm 5

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 46' 01''

104° 59' 07''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Khóm 6

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 46' 00''

104° 59' 53''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Khóm 7

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 45' 43''

104° 59' 53''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Khóm 8

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 46' 04''

104° 59' 33''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Khóm 9

DC

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 47' 37''

104° 59' 54''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Ban quản lý Rừng Phòng hộ Năm Căn

KX

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 44' 46''

104° 58' 06''

 

 

 

 

C-48-78-D-b

 

cầu Kênh Tắc

KX

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 45' 32''

104° 59' 16''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

cầu Kênh Xáng

KX

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 45' 47''

104° 59' 53''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

cầu Ông Tình

KX

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 47' 54''

105° 00' 05''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

Cảng Mới

KX

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 45' 43''

104° 59' 58''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

đường Nguyễn Tất Thành

KX

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 45' 38''

104° 59' 33''

08° 47' 53''

105° 00' 05''

C-48-78-B-d

 

Quốc lộ 1

KX

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-78-B-d,
C-48-79-A-c

 

trạm thủy văn Năm Căn

KX

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

08° 45' 49''

105° 00' 08''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

Kênh Cóc

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 46' 34''

104° 57' 41''

08° 47' 32''

104° 56' 42''

C-48-78-B-d

 

Kênh Cỏ

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 46' 59''

105° 00' 42''

08° 46' 41''

105° 00' 18''

C-48-79-A-c

 

kênh xáng Cái Nai

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 51' 09''

105° 00' 57''

08° 45' 37''

104° 59' 17''

C-48-78-B-d

 

kênh xáng Nhà Đèn

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 45' 43''

104° 59' 57''

08° 47' 39''

105° 00' 22''

C-48-78-B-d,
C-48-79-A-c

 

Kênh xáng Mới

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 45' 29''

104° 58' 06''

08° 45' 39''

104° 59' 15''

C-48-78-B-d

 

kênh xáng Quốc Phòng

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 51''

104° 54' 01''

08° 47' 53''

105° 00' 00''

C-48-78-B-d

 

rạch Không Quân

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 46' 34''

104° 57' 41''

08° 46' 34''

104° 58' 28''

C-48-78-B-d

 

rạch Láng Chiếu

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 39''

104° 56' 52''

08° 46' 34''

104° 57' 41''

C-48-78-B-d

 

rạch Ông Do

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 27''

105° 00' 53''

08° 45' 55''

105° 00' 48''

C-48-79-A-c

 

rạch Ông Tình

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 53''

105° 00' 07''

08° 47' 19''

105° 00' 47''

C-48-79-A-c

 

rạch Phi Xăng

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 00''

104° 59' 03''

08° 46' 43''

104° 59' 41''

C-48-78-B-d

 

rạch Xẻo Lớn

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 46' 49''

105° 00' 10''

08° 45' 51''

105° 00' 16''

C-48-79-A-c

 

rạch Xẻo Ớt

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 40''

104° 59' 20''

08° 48' 39''

105° 00' 10''

C-48-78-B-d,
C-48-79-A-c

 

rạch Xẻo Thùng

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 46' 42''

104° 59' 02''

08° 45' 24''

104° 59' 17''

C-48-78-B-d

 

sông Cửa Lớn

TV

TT. Năm Căn

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 04''

104° 48' 26''

08° 45' 16''

105° 13' 06''

C-48-78-B-d,
C-48-78-D-b,
C-48-79-A-c

 

ấp Bùi Mắc

DC

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 49' 11''

104° 57' 38''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

ấp Cây Thơ

DC

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 48' 50''

104° 58' 05''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

ấp Láng Chiếu

DC

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 47' 51''

104° 57' 35''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

ấp Lô Ráng

DC

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 49' 02''

104° 56' 14''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

ấp Ông Chừng

DC

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 49' 03''

104° 59' 12''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

ấp Ông Do

DC

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 48' 38''

105° 00' 14''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Phòng Hộ

DC

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 48' 18''

104° 54' 40''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

ấp Tắc Năm Căn A

DC

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 48' 24''

104° 56' 03''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

ấp Trại Lưới A

DC

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 46' 19''

104° 57' 04''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

ấp Xóm Mới

DC

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 48' 13''

104° 55' 25''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

Quốc lộ 1

KX

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-78-B-d,
C-48-78-D-b

 

cửa Bảy Háp

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

08° 46' 27''

104° 51' 18''

 

 

 

 

C-48-78-B-c

 

Kênh 5

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 22''

104° 55' 37''

08° 46' 12''

104° 55' 35''

C-48-78-B-d

 

kênh Bảy Thạnh

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 06''

105° 00' 29''

08° 50' 13''

105° 00' 06''

C-48-79-A-c

 

Kênh Cạn

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 42''

104° 59' 27''

08° 49' 51''

105° 00' 51''

C-48-78-B-d,
C-48-79-A-c

 

Kênh Cóc

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 46' 34''

104° 57' 41''

08° 47' 32''

104° 56' 42''

C-48-78-B-d

 

Kênh Đào

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 45' 19''

104° 57' 02''

08° 46' 26''

104° 57' 06''

C-48-78-B-d

 

kênh Mang Sách

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 46' 57''

104° 57' 27''

08° 47' 57''

104° 58' 17''

C-48-78-B-d

 

Kênh Ngang

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 26''

104° 57' 23''

08° 48' 39''

104° 56' 46''

C-48-78-B-d

 

kênh Ngọn Cùng

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 36''

104° 56' 41''

08° 48' 53''

104° 56' 54''

C-48-78-B-d

 

kênh Nước Lên

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 55''

104° 54' 47''

08° 47' 39''

104° 55' 21''

C-48-78-B-d

 

kênh xáng Cái Nai

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 51' 09''

105° 00' 57''

08° 45' 37''

104° 59' 17''

C-48-79-A-c,
C-48-78-B-d

 

kênh xáng Quốc Phòng

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 51''

104° 54' 01''

08° 47' 53''

105° 00' 00''

C-48-78-B-d

 

kênh Xóm Mới

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 46' 52''

104° 54' 56''

08° 47' 41''

104° 54' 56''

C-48-78-B-d

 

rạch Bùi Mắt

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 16''

104° 57' 31''

08° 49' 46''

104° 57' 14''

C-48-78-B-d

 

rạch Cây Thơ

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 43''

104° 58' 38''

08° 50' 09''

104° 58' 08''

C-48-78-B-d

 

rạch Láng Chiếu

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 39''

104° 56' 52''

08° 46' 34''

104° 57' 41''

C-48-78-B-d

 

rạch Ông Bái

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 29''

104° 58' 39''

08° 49' 07''

104° 58' 13''

C-48-78-B-d

 

rạch Ông Chừng

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 28''

104° 59' 14''

08° 49' 35''

104° 59' 23''

C-48-78-B-d

 

rạch Ông Do

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 36''

105° 00' 15''

08° 50' 18''

104° 59' 01''

C-48-78-B-d

 

rạch Phi Xăng

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 00''

104° 59' 03''

08° 46' 43''

104° 59' 41''

C-48-78-B-d

 

rạch Tắc Năm Căn A

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 39''

104° 56' 52''

08° 49' 28''

104° 55' 54''

C-48-78-B-d

 

rạch Từng Dện

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 52''

104° 54' 29''

08° 47' 43''

104° 54' 48''

C-48-78-B-d

 

rạch Xẻo Chồn

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 11''

104° 59' 40''

08° 50' 34''

104° 59' 22''

C-48-78-B-d

 

rạch Xẻo Ớt

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 40''

104° 59' 20''

08° 48' 39''

105° 00' 10''

C-48-78-B-d,
C-48-79-A-c

 

sông Bảy Háp

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-78-B-d

 

sông Chà Là

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 02''

104° 53' 19''

08° 44' 40''

104° 57' 35''

C-48-78-B-d,
C-48-78-D-b

 

vàm Trại Lưới

TV

xã Đất Mới

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 40''

104° 57' 35''

08° 44' 39''

104° 58' 02''

C-48-78-D-b

 

ấp Cái Nai

DC

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 50' 41''

105° 00' 41''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Cái Trăng

DC

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 50' 58''

105° 02' 26''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Chống Mỹ

DC

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 48' 33''

105° 00' 27''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Chống Mỹ A

DC

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 49' 19''

105° 02' 40''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Chống Mỹ B

DC

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 49' 27''

105° 01' 33''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Kinh Mới

DC

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 49' 03''

105° 03' 53''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Kinh Tắc

DC

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 51' 19''

105° 01' 19''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Truyền Huấn

DC

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 52' 19''

105° 02' 43''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

cầu Cựa Gà

KX

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 49' 22''

105° 00' 46''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

cầu Đầm Cùng

KX

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 51' 15''

105° 01' 06''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

cầu Kênh Năm

KX

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 50' 08''

105° 01' 07''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

cầu Lòng Tong

KX

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 48' 32''

105° 00' 26''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

cầu Ông Tình

KX

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 47' 54''

105° 00' 05''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

cầu Ông U

KX

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 49' 02''

105° 00' 38''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

Di tích lịch sử Các Địa điểm thuộc Xứ ủy Nam Bộ - Trung ương Cục miền Nam (giai đoạn từ cuối năm 1949 đến đầu năm 1955) tỉnh Cà Mau

KX

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 50' 48''

105° 01' 18''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

Quốc lộ 1

KX

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-79-A-c

 

kênh Ba Cột

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 05''

105° 01' 18''

08° 48' 46''

105° 01' 34''

C-48-79-A-c

 

kênh Ba Trà

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 55''

105° 01' 04''

08° 49' 54''

105° 03' 12''

C-48-79-A-c

 

Kênh Cạn

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 42''

104° 59' 27''

08° 49' 51''

105° 00' 51''

C-48-78-B-d,
C-48-79-A-c

 

kênh Chống Mỹ

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 50''

105° 04' 01''

08° 49' 54''

105° 03' 12''

C-48-79-A-c

 

kênh Lung Quao

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 15''

105° 03' 57''

08° 50' 08''

105° 03' 21''

C-48-79-A-c

 

Kênh Mới

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 53''

105° 04' 11''

08° 48' 45''

105° 02' 29''

C-48-79-A-c

 

Kênh Năm

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 10''

105° 01' 00''

08° 50' 08''

105° 03' 21''

C-48-79-A-c

 

kênh Năm Cùng

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 22''

105° 02' 16''

08° 49' 55''

105° 01' 56''

C-48-79-A-c

 

kênh Tắc Năm Căn

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 51' 24''

105° 01' 14''

08° 50' 10''

105° 01' 03''

C-48-79-A-c

 

kênh Truyền Huấn

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 52' 07''

105° 02' 26''

08° 50' 08''

105° 02' 57''

C-48-79-A-c

 

Kênh Tư

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 28''

105° 01' 02''

08° 49' 29''

105° 01' 57''

C-48-79-A-c

 

kênh xáng Cái Nai

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 51' 09''

105° 00' 57''

08° 45' 37''

104° 59' 17''

C-48-79-A-c

 

kênh xáng Cái Ngay

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 19''

105° 04' 30''

08° 50' 51''

105° 03' 51''

C-48-79-A-c

 

kênh xáng Cái Ngay - Cái Nháp

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 51''

105° 03' 51''

08° 52' 23''

105° 02' 51''

C-48-79-A-c

 

ngã ba Cây Dương

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

08° 52' 24''

105° 02' 49''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ngọn Ông Do

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 45''

105° 02' 29''

08° 47' 27''

105° 00' 53''

C-48-79-A-c

 

rạch Cái Nai

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 42''

105° 00' 57''

08° 51' 03''

105° 00' 06''

C-48-79-A-c

 

rạch Cái Trăng

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 28''

105° 02' 54''

08° 51' 56''

105° 01' 48''

C-48-79-A-c

 

rạch Cựa Gà

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 55''

105° 01' 04''

08° 49' 19''

105° 00' 37''

C-48-79-A-c

 

rạch Lòng Tong

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 27''

105° 01' 09''

08° 48' 39''

105° 00' 17''

C-48-79-A-c

 

rạch Ngã Oát

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 28''

105° 02' 55''

08° 51' 05''

105° 03' 25''

C-48-79-A-c

 

sông Bảy Háp

TV

xã Hàm Rồng

H. Năm Căn

 

 

09° 06' 06''

105° 09' 21''

08° 46' 27''

104° 51' 18''

C-48-78-B-d,
C-48-79-A-c

 

Ấp 1

DC

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

08° 46' 47''

105° 03' 28''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

Ấp 2

DC

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

08° 46' 28''

105° 02' 32''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

Ấp 3

DC

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

08° 47' 58''

105° 04' 21''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

Ấp 4

DC

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

08° 48' 22''

105° 04' 13''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Xóm Lớn Ngoài

DC

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

08° 46' 11''

105° 01' 22''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Xóm Lớn Trong

DC

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

08° 47' 55''

105° 01' 46''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

chợ Hàng Vịnh

KX

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

08° 46' 48''

105° 03' 30''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

miếu Thủy Long Thần Nữ

KX

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

08° 46' 28''

105° 02' 28''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

kênh Tư Là

TV

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 24''

105° 04' 16''

08° 47' 54''

105° 01' 53''

C-48-79-A-c

 

Kênh Xáng

TV

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 57''

105° 04' 21''

08° 47' 18''

105° 00' 48''

C-48-79-A-c

 

kênh xáng Cái Ngay

TV

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 19''

105° 04' 30''

08° 50' 51''

105° 03' 51''

C-48-79-A-c

 

ngọn Ông Do

TV

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 45''

105° 02' 29''

08° 47' 27''

105° 00' 53''

C-48-79-A-c

 

rạch Cả Nẩy

TV

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 50''

105° 04' 07''

08° 46' 51''

105° 03' 38''

C-48-79-A-c

 

rạch Cả Trăng

TV

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 50''

105° 02' 44''

08° 46' 23''

105° 02' 09''

C-48-79-A-c

 

rạch Cột Buồm

TV

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 05''

105° 01' 32''

08° 47' 27''

105° 00' 53''

C-48-79-A-c

 

rạch Ông Do

TV

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 27''

105° 00' 53''

08° 45' 55''

105° 00' 48''

C-48-79-A-c

 

rạch Xi Tẹt

TV

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 11''

105° 01' 12''

08° 45' 57''

105° 01' 20''

C-48-79-A-c

 

sông Cửa Lớn

TV

xã Hàng Vịnh

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 04''

104° 48' 26''

08° 45' 16''

105° 13' 06''

C-48-79-A-c

 

Ấp 4

DC

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

08° 47' 22''

105° 04' 36''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

Ấp 5

DC

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

08° 48' 50''

105° 06' 54''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp 7B

DC

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

08° 49' 54''

105° 08' 13''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Hiệp Tùng

DC

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

08° 50' 41''

105° 07' 58''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Nàng Kèo

DC

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

08° 50' 33''

105° 04' 39''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Rạch Vẹt

DC

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

08° 50' 28''

105° 05' 34''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

Di tích lịch sử Địa điểm trận chiến thắng Bến Dựa

KX

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

08° 49' 40''

105° 08' 11''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

Kênh 3

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 52''

105° 05' 36''

08° 50' 56''

105° 09' 16''

C-48-79-A-c,
C-48-79-A-d

 

Kênh 5

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 50''

105° 08' 28''

08° 49' 49''

105° 05' 11''

C-48-79-A-d

 

kênh 5 Đá Hàn

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 49''

105° 05' 11''

08° 49' 49''

105° 04' 05''

C-48-79-A-c,
C-48-79-A-d

 

kênh Ba Đương

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 51''

105° 03' 51''

08° 50' 52''

105° 05' 36''

C-48-79-A-c

 

kênh xáng Cái Ngay

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 19''

105° 04' 30''

08° 50' 51''

105° 03' 51''

C-48-79-A-c

 

rạch Bảy Cảnh

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 28''

105° 05' 15''

08° 48' 41''

105° 06' 38''

C-48-79-A-c

 

rạch Bảy Phương

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 35''

105° 05' 02''

08° 48' 47''

105° 04' 15''

C-48-79-A-c

 

Rạch Dược

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 19''

105° 07' 10''

08° 50' 49''

105° 06' 30''

C-48-79-A-c

 

rạch Miễu Bà

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 49''

105° 06' 05''

08° 50' 53''

105° 06' 30''

C-48-79-A-c

 

rạch Nàng Kèo

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 49''

105° 05' 01''

08° 50' 51''

105° 04' 43''

C-48-79-A-c

 

rạch Năm Ton

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 15''

105° 05' 11''

08° 48' 55''

105° 04' 14''

C-48-79-A-c

 

rạch Sào Lũy

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 49''

105° 05' 01''

08° 48' 23''

105° 06' 00''

C-48-79-A-c

 

Rạch Vẹt

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 38''

105° 05' 37''

08° 50' 02''

105° 05' 02''

C-48-79-A-c

 

rạch Xóm Lung

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 11''

105° 08' 02''

08° 50' 54''

105° 07' 50''

C-48-79-A-d

 

sông Bến Dựa

TV

xã Hiệp Tùng

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 55''

105° 09' 17''

08° 47' 16''

105° 04' 32''

C-48-79-A-c,
C-48-79-A-d

 

ấp Biện Trượng

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 43' 09''

104° 53' 08''

 

 

 

 

C-48-78-D-b

 

ấp Chà Là

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 45' 28''

104° 55' 21''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

ấp Cồn Cát

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 42' 56''

104° 50' 21''

 

 

 

 

C-48-78-D-a

 

ấp Kinh Đào

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 43' 45''

104° 52' 19''

 

 

 

 

C-48-78-D-a

 

ấp Nà Chim

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 43' 14''

104° 52' 45''

 

 

 

 

C-48-78-D-b

 

ấp Nà Lớn

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 43' 21''

104° 51' 17''

 

 

 

 

C-48-78-D-a

 

ấp Ông Ngươn

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 44' 10''

104° 55' 07''

 

 

 

 

C-48-78-D-b

 

ấp Trại Lưới B

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 45' 13''

104° 54' 45''

 

 

 

 

C-48-78-B-d

 

ấp Trường Đức

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 44' 13''

104° 57' 26''

 

 

 

 

C-48-78-D-b

 

ấp Xẻo Lớn

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 42' 53''

104° 54' 12''

 

 

 

 

C-48-78-D-b

 

ấp Xẻo Sao

DC

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 44' 58''

104° 55' 38''

 

 

 

 

C-48-78-D-b

 

Quốc lộ 1

KX

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

09° 10' 34''

105° 16' 37''

08° 36' 27''

104° 43' 12''

C-48-78-D-b

 

cửa Bảy Háp

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

08° 46' 27''

104° 51' 18''

 

 

 

 

C-48-78-B-c

 

Kênh Cùng

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 32''

104° 52' 09''

08° 43' 38''

104° 52' 03''

C-48-78-D-a

 

Kênh Đào

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 45' 00''

104° 52' 05''

08° 43' 36''

104° 52' 17''

C-48-78-D-a

 

kênh Ông Ngươn

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 38''

104° 57' 48''

08° 42' 14''

104° 55' 26''

C-48-78-D-b

 

kênh xáng Số 1

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 12''

104° 49' 55''

08° 43' 23''

104° 49' 44''

C-48-78-D-a

 

kênh xáng Số 2

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 21''

104° 50' 14''

08° 43' 33''

104° 50' 37''

C-48-78-D-a

 

rạch Ba Nguyền

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 12''

104° 53' 46''

08° 42' 16''

104° 52' 57''

C-48-78-D-b

 

rạch Biện Trượng

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 13''

104° 53' 50''

08° 47' 00''

104° 53' 14''

C-48-78-B-d,
C-48-78-D-b

 

rạch Cá Nâu

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 42' 52''

104° 54' 52''

08° 44' 02''

104° 55' 11''

C-48-78-D-b

 

rạch Chín Nhị

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 42' 16''

104° 52' 57''

08° 41' 47''

104° 52' 42''

C-48-78-D-b

 

rạch Chủng Kẹt

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 43' 57''

104° 53' 38''

08° 44' 04''

104° 54' 35''

C-48-78-D-b

 

rạch Kênh Bào

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 42' 56''

104° 54' 48''

08° 42' 16''

104° 54' 37''

C-48-78-D-b

 

rạch Kênh Đào

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 43' 36''

104° 52' 17''

08° 41' 47''

104° 52' 24''

C-48-78-D-a

 

rạch Nà Chim

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 16''

104° 52' 50''

08° 42' 37''

104° 52' 24''

C-48-78-D-a,
C-48-78-D-b

 

rạch Nà Nhỏ

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 43' 55''

104° 51' 02''

08° 44' 32''

104° 50' 57''

C-48-78-D-a

 

rạch Ông Ngươn

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 03''

104° 54' 34''

08° 42' 01''

104° 55' 39''

C-48-78-D-b

 

rạch Ông Phải

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 43' 34''

104° 50' 19''

08° 42' 58''

104° 49' 50''

C-48-78-D-a

 

rạch Ông Tửng

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 43' 19''

104° 50' 38''

08° 42' 33''

104° 50' 21''

C-48-78-D-a

 

rạch Phó Thơ

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 43' 01''

104° 55' 20''

08° 42' 09''

104° 55' 53''

C-48-78-D-b

 

rạch Tám Kiếm

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 18''

104° 53' 06''

08° 42' 16''

104° 52' 57''

C-48-78-D-b

 

rạch Trốn Sống

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 45' 36''

104° 54' 20''

08° 46' 51''

104° 54' 27''

C-48-78-B-d

 

rạch Vàm Lỗ

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 45' 36''

104° 54' 20''

08° 44' 08''

104° 54' 30''

C-48-78-B-d,
C-48-78-D-b

 

rạch Vàm Trủng

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 13''

104° 55' 08''

08° 43' 53''

104° 57' 54''

C-48-78-D-b

 

rạch Xẻo Lạch

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 41' 46''

104° 52' 12''

08° 44' 39''

104° 51' 32''

C-48-78-D-a

 

rạch Xẻo Lớn

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 43' 08''

104° 54' 00''

08° 41' 43''

104° 54' 51''

C-48-78-D-b

 

rạch Xẻo Mũi

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 43' 55''

104° 50' 54''

08° 44' 24''

104° 50' 32''

C-48-78-D-a

 

rạch Xẻo Sao

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 45' 12''

104° 54' 40''

08° 44' 48''

104° 56' 20''

C-48-78-B-d,
C-48-78-D-b

 

rạch Xẻo Sọ

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 43' 27''

104° 50' 54''

08° 42' 02''

104° 50' 46''

C-48-78-D-a

 

sông Chà Là

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 02''

104° 53' 19''

08° 44' 40''

104° 57' 35''

C-48-78-B-d,
C-48-78-D-b

 

sông Cửa Lớn

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 04''

104° 48' 26''

08° 45' 16''

105° 13' 06''

C-48-78-D-a,
C-48-78-D-b

 

sông Trại Lưới

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 13''

104° 53' 50''

08° 44' 40''

104° 57' 35''

C-48-78-D-b

 

vàm Trại Lưới

TV

xã Lâm Hải

H. Năm Căn

 

 

08° 44' 40''

104° 57' 35''

08° 44' 39''

104° 58' 02''

C-48-78-D-b

 

ấp Bến Dựa

DC

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 47' 29''

105° 05' 50''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Bông Súng

DC

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 49' 12''

105° 10' 04''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Chà Là

DC

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 49' 11''

105° 08' 32''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Kinh 17

DC

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 47' 57''

105° 11' 21''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Lung Đước

DC

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 46' 42''

105° 07' 29''

 

 

 

 

C-48-79-A-c

 

ấp Lung Ngang

DC

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 47' 02''

105° 08' 33''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Nhà Hội

DC

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 47' 48''

105° 09' 20''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Nhà Luận

DC

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 48' 28''

105° 13' 43''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Trảng Lớn

DC

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 50' 38''

105° 09' 36''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

ấp Vườn Kiểng

DC

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 50' 24''

105° 11' 29''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Ngọc Hiển

KX

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 46' 03''

105° 06' 29''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

Di tích lịch sử Địa điểm trận đánh tàu trên sông Tam Giang tại vàm rạch Chủ Mưu năm 1970

KX

xã Tam Giang

H. Năm Căn

08° 45' 47''

105° 07' 59''

 

 

 

 

C-48-79-A-d

 

Kênh 17

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 53''

105° 11' 14''

08° 50' 57''

105° 11' 13''

C-48-79-A-d

 

Kênh 2000

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 54''

105° 14' 49''

08° 49' 51''

105° 11' 45''

C-48-79-A-d

 

kênh Ba Thước

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 20''

105° 08' 34''

08° 48' 03''

105° 07' 57''

C-48-79-A-d

 

kênh Cây Mấm

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 45' 40''

105° 07' 54''

08° 49' 25''

105° 07' 59''

C-48-79-A-d

 

kênh Chà Là

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 50''

105° 08' 31''

08° 49' 53''

105° 10' 51''

C-48-79-A-d

 

kênh Ông Chí

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 57''

105° 12' 33''

08° 51' 00''

105° 12' 29''

C-48-79-A-d

 

kênh Ông Đơn

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 51' 03''

105° 14' 39''

08° 50' 55''

105° 09' 18''

C-48-79-A-d

 

rạch Bến Dựa Ngọn

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 47' 22''

105° 05' 48''

08° 47' 46''

105° 05' 16''

C-48-79-A-c

 

rạch Bỏ Bầu

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 50' 02''

105° 11' 19''

08° 47' 56''

105° 11' 46''

C-48-79-A-d

 

rạch Bông Súng

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 33''

105° 10' 11''

08° 48' 59''

105° 11' 13''

C-48-79-A-d

 

rạch Cái Đuốc

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 57''

105° 11' 13''

08° 50' 52''

105° 09' 17''

C-48-79-A-d

 

rạch Cái Nhám Lớn

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 21''

105° 07' 28''

08° 49' 13''

105° 07' 34''

C-48-79-A-c,
C-48-79-A-d

 

rạch Cả Nhám Nhỏ

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 49' 45''

105° 08' 26''

08° 47' 57''

105° 08' 39''

C-48-79-A-d

 

rạch Cả Sức

TV

xã Tam Giang

H. Năm Căn

 

 

08° 48' 21''

105° 07' 28''