Thông báo số 81/TC-TCĐN về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 7/2003 do Bộ Tài chính ban hành
Thông báo số 81/TC-TCĐN về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 7/2003 do Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 81/TC-TCĐN | Loại văn bản: | Thông báo |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính | Người ký: | Phan Văn Hiển |
Ngày ban hành: | 30/06/2003 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 81/TC-TCĐN |
Loại văn bản: | Thông báo |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Phan Văn Hiển |
Ngày ban hành: | 30/06/2003 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 81/TC-TCĐN |
Hà
Nội, ngày 30 tháng 6 năm 2003 |
TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 7/2003
Căn cứ Thông tư
41/1998/TT-BTC ngày 31/3/1998 của Bộ Tài chính, Bộ Tài chính thông báo tỷ giá hạch
toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 7 năm 2003, áp dụng thống nhất
trên phạm vi cả nước như sau:
1/ Tỷ giá hạch
toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 7/2003 là 1 USD 15.448 đồng.
4/ Tỷ giá hạch
toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi
NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế
toán của KBNN.
Đề nghị các cơ quan tài chính,
cơ quan, Kho bạc Nhà nước và các tổ chức thực hiện thu chi NSNN căn cứ vào tỷ
giá được thông báo để hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo đúng
chế độ quy định.
|
TL/BỘ
TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH |
(Kèm
theo công văn số 81/TC-TCĐN ngày 30/6/2003 của Bộ Tài chính)
Tên
nước |
Tên
ngoại tệ |
Ký
hiệu ngoại tệ |
USD/Ngoại
tệ |
|||
Bằng
số |
Bằng
chữ |
|||||
VIỆT NAM |
Dong |
00 |
Vnd |
- |
||
SLOVAKIA |
Slovakkoruna |
09 |
Skk |
36.08 |
||
MODĂMBÍCH |
Metical |
10 |
Mzm |
22.940,00 |
||
NICARAGOA |
Cordoba oro |
11 |
Nio |
14,96 |
||
NAM TƯ |
New dinar |
12 |
Yum |
57,90 |
||
CHÂU ÂU |
Euro |
14 |
Eur |
0,87 |
||
CHINÊ BICXAC |
Guinea bissau peso |
15 |
Gwp |
- |
||
HÔNĐUARAT |
Lempira |
16 |
Hnl |
17,30 |
||
ANBANI |
Lek |
17 |
All |
118,34 |
||
BALAN |
Zloty |
18 |
Pln |
3,86 |
||
BUNGARI |
Lev |
19 |
Bgl |
1.684,00 |
||
LIBÊRIA |
Liberian dollar |
20 |
Lrd |
67,00 |
||
HUNGGARI |
Forint |
21 |
Huf |
224,86 |
||
SNG (NGA) |
Russian ruble (new) |
22 |
Rub |
30,38 |
||
MÔNGCỔ |
Tugrir |
23 |
Mnt |
1.126,00 |
||
RUMANI |
Leu |
24 |
Rol |
32,81 |
||
TIỆP KHẮC |
Czech koruna |
25 |
Czk |
27,26 |
||
TRUNG QUỐC |
Yan renminbi |
26 |
Cny |
8,28 |
||
BẮC TRIỀU TIÊN |
North korean won |
27 |
Kpw |
2,20 |
||
CUBA |
Cuban peso |
28 |
Cup |
1,00 |
||
LÀO |
Kip |
29 |
Lak |
7.600,00 |
||
CAMPUCHIA |
Riel |
30 |
Khr |
3.835,00 |
||
PAKITXTAN |
Pakistan rupee |
31 |
Pkr |
57,75 |
||
ACHENTINA |
Argentine peso |
32 |
Ars |
2,79 |
||
ANH VÀ BẮC AILEN |
Pound sterling |
35 |
Gbp |
0,60 |
||
HÔNGKÔNG |
Hong kong dollar |
36 |
Hkd |
7,80 |
||
PHÁP |
French franc |
38 |
Frf |
7,43 |
||
THỤY SĨ |
Swiss franc |
39 |
Chf |
1,32 |
||
CHLB ĐỨC |
Deutsch mark |
40 |
Dem |
2,22 |
||
NHẬT |
Yen |
41 |
Jpy |
117,76 |
||
BỒ ĐÀO NHA |
Portuguese escudo |
42 |
Pte |
227,05 |
||
CH GHI NÊ |
Guinea franc |
43 |
Gnf |
1.975,00 |
||
XÔ MA LI |
Soma shiling |
44 |
Sos |
2.620,00 |
||
THÁI LAN |
Baht |
45 |
Thb |
41,54 |
||
BRU NÂY |
Brunei dollar |
46 |
Bnd |
1,74 |
||
BRAXIN |
Brazilian real |
47 |
Brl |
2,86 |
||
THỤY ĐIỂN |
Swedish krona |
48 |
Sek |
7,89 |
||
NAUY |
Norwegian krone |
49 |
Nok |
7,06 |
||
ĐAN MẠCH |
Danish krone |
50 |
Dkk |
6,43 |
||
LUCXĂMBUA |
Luxembourg franc |
51 |
Luf |
45,69 |
||
ÚC |
Australian dollar |
52 |
Aud |
1,51 |
||
CANAĐA |
Canadian dollar |
53 |
Cad |
1,36 |
||
SINGGAPO |
Singapore dollar |
54 |
Sgd |
1,74 |
||
MALAYSIA |
Malaysian ringgit |
55 |
myr |
3,80 |
||
AN GIÊ RI |
Algerian dinar |
56 |
Dzd |
76.00 |
||
CHDCND YÊMEN |
Yemeni rial |
57 |
Yer |
177,89 |
||
IRẮC |
Iraqi dinar |
58 |
Iqd |
- |
||
LIBI |
Lebanese dinar |
59 |
Lyd |
1,20 |
||
TUYNIDI |
Tunisian dinar |
60 |
Tnd |
1,27 |
||
BỈ |
Belgian franc |
61 |
Bef |
45,69 |
||
MARỐC |
Moroccan dirham |
62 |
Mad |
9,40 |
||
COLÔMBIA |
Colombian peso |
63 |
Cop |
2.815,00 |
||
CÔNG GÔ |
Cfa franc beac |
64 |
Xaf |
567,52 |
||
ĂNG GÔ LA |
Kwanza reajustado |
65 |
Aor |
76.89 |
||
HÀ LAN |
Netherlands guilder |
66 |
Nlg |
2,50 |
||
MALI |
Cfa franc beac |
67 |
Xof |
562,00 |
||
MIẾN ĐIỆN |
Kyat |
68 |
Mmk |
6,20 |
||
AI CẬP |
Egyptian pound |
69 |
Egp |
5,99 |
||
XY RI |
Syrian pound |
70 |
Syp |
42,00 |
||
LI BĂNG |
Libian pound |
71 |
Lbp |
1.501,00 |
||
Ê TYOPIA |
Ethiopian birr |
72 |
Etb |
8,30 |
||
AIRƠLEN |
Irish pound |
73 |
Iep |
0,89 |
||
THỖ NHĨ KỲ |
Turkish pound |
74 |
Trl |
1.440.000,00 |
||
ITALY |
Italian lira |
75 |
Itl |
2.192,83 |
||
PHẦN LAN |
Markka |
76 |
Fim |
6,73 |
||
MÊ HI CÔ |
Maxican peso |
77 |
Mxn |
10,47 |
||
PHILIPIN |
Philipine peso |
78 |
Php |
53,48 |
||
PARAGOAY |
Guarani |
79 |
Pyg |
6.140,00 |
||
HY LẠP |
Drachma |
80 |
Grd |
385,90 |
||
ẤN ĐỘ |
Indian rupee |
81 |
Inr |
46,69 |
||
SRILANCA |
Srilanca rupee |
82 |
Lkr |
97,17 |
||
BĂNG LA DÉT |
Taka |
83 |
Bdt |
58,40 |
||
INDONESIA |
Pupiah |
84 |
Idr |
8.225,00 |
||
ÁO |
Schilling |
85 |
Ats |
15,58 |
||
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ |
Sdr |
86 |
Sdr |
- |
||
Ê CUA DO |
Sucre |
87 |
Ecs |
25.000,00 |
||
NEW ZEALAND |
Newzeland dollar |
88 |
Nzd |
1,71 |
||
DJIBOUTI |
Djibouti franc |
89 |
Djf |
175,00 |
||
TÂY BAN NHA |
Spanish peseta |
90 |
Esp |
188,43 |
||
PÊ RU |
Nuevo sol |
92 |
Pen |
3,47 |
||
PANAMA |
Balboa |
93 |
Pab |
- |
||
ĐÀI LOAN |
New taiwan dollar |
94 |
Twd |
34,54 |
||
MA CAO |
Pataca |
95 |
Mop |
8,03 |
||
I RAN |
Iranian rial |
96 |
Irr |
8.156,00 |
||
CÔ OÉT |
Kwaiti dinar |
97 |
Kwd |
0,30 |
||
HÀN QUỐC |
Won |
98 |
Krw |
1.189,00 |
||
KHỐI CÁC NƯỚC XHCN |
Rúp chuyển nhượng |
100 |
Rcn |
- |
||
ĐÔNG ĐỨC |
East german mark |
101 |
Ddm |
2,22 |
||
APGANIXTĂNG |
Afghani |
102 |
Afa |
43,00 |
||
BAHAMAS |
Bahamian dollar |
103 |
Bsd |
1,00 |
||
BAREN |
Baharaini dinar |
104 |
Bhd |
0,38 |
||
BARBADOS |
Barbados dollar |
105 |
Bbd |
1,99 |
||
BELIZE |
Belize dollar |
106 |
Bzd |
1,99 |
||
MADAGASCAR |
Malagasy franc |
107 |
Mgf |
5.760,00 |
||
ISRAEL |
New israeli shekel |
108 |
Ils |
4,38 |
||
JAMAICA |
Jamacan dollar |
109 |
Jmd |
58,20 |
||
BOLIVIA |
Boliviano |
110 |
Bob |
7,64 |
||
COSTARICA |
Costa rican colon |
111 |
Crc |
397,34 |
||
GHANA |
Cedi |
112 |
Ghc |
8.400,00 |
||
GUATEMALA |
QUETZAL |
113 |
GTQ |
7,92 |
||
MAURITANIA |
Ouguiya |
114 |
Mro |
261,20 |
||
NEPAL |
Nepalese rupee |
115 |
Npr |
74,14 |
||
NIGERIA |
Naira |
116 |
Ngn |
131,10 |
||
SIERRALEONE |
Leone |
117 |
Sll |
2,290.00 |
||
NAM PHI |
Rand |
118 |
Zar |
7,91 |
||
LƠXOTO |
Rand |
119 |
Zar |
7,91 |
||
URUGUAY |
Peso uruguayo |
120 |
Uyu |
26,61 |
||
VEENZUELA |
Bolivar |
121 |
Veb |
1.596,00 |
||
SHIP |
Cyprus pound |
122 |
cyp |
0,51 |
||
TIỆP KHẮC (CŨ) |
Czech koruna |
123 |
Csk |
27,26 |
||
SLOVENIA |
Tolar |
124 |
Sit |
202,28 |
||
SOLOMON ISLAND |
Solomon islands dollar |
125 |
Sbd |
0,13 |
||
ZAMBIA |
Kwacha |
126 |
Zmk |
4.720,00 |
||
ZIMBABUE |
Zumbabwe dollar |
127 |
Zwd |
812,62 |
||
BĂNG ĐẢO |
Iceland krona |
128 |
Isk |
75,25 |
||
RUANDA |
Rwanda franc |
129 |
Rwf |
522,00 |
||
MÓNORRAT |
East caribean dollar |
130 |
Xcd |
2,67 |
||
SAINT HELENA |
St.helena pound |
131 |
Shp |
1,60 |
||
SAINT KITTS AND NEVIS |
East caribian dollar |
132 |
Xcd |
2,67 |
||
SAINT LUCIA |
East caribian dollar |
133 |
Xcd |
2,67 |
||
LATVIA |
Latvian lats |
134 |
Lvl |
0,56 |
||
ÁC MENIA |
Armenian dram |
135 |
Amd |
557,67 |
||
ARUBA |
Aruban guilder |
136 |
awg |
1,79 |
||
GIOOCDANI |
Jordanian dinar |
137 |
Jod |
0,71 |
||
KA ZĂC STAN |
Tenge |
138 |
Kzt |
148,65 |
||
HAITY |
Gourde |
139 |
Htg |
38,15 |
||
KÊNIA |
Kenyan shiling |
140 |
Kes |
74,00 |
||
MOLDOVIA REPUBLIC OF |
Moldovan leu |
141 |
Mdl |
14,14 |
||
QUATA |
Qatari rial |
142 |
Qar |
3,64 |
||
WALLIS & FUTUNA ISLANDS |
Cfp franc |
143 |
Xpf |
100,02 |
||
FRENCH POLYNESIA |
Cfp franc |
144 |
Xpf |
100,02 |
||
MARITUS |
Mauritus rupee |
145 |
Mur |
28,45 |
||
ST. VINCENT&THE GRENNADINES |
East caribian dollar |
146 |
Xcd |
2,67 |
||
USSR |
Rup xo viet |
147 |
Usr |
30,38 |
||
ĐỒNG SAHARA |
Moroccan dirham |
148 |
Mad |
9,40 |
||
LITHUANA |
Lithuanian litas |
149 |
Ltl |
2,99 |
||
SAMOA |
Tala |
150 |
Wst |
0,33 |
||
UZBEKISTAN |
Uzbekistan sum |
151 |
Uzs |
973,46 |
||
VANUATU |
Vatu |
152 |
Vuv |
120,14 |
||
GIBRATA |
Gibral tar pound |
153 |
Gip |
1,60 |
||
OMAN |
Rial omani |
154 |
Omr |
0,38 |
||
SWAZILAND |
Lilangeni |
155 |
Szl |
7,94 |
||
FALKLAND ISLAND(MALVINAS) |
Falkland islands pound |
156 |
Fkp |
1,60 |
||
GRENADA |
East caribian dollar |
157 |
Xcd |
2,67 |
||
FIJI |
Fiji dollar |
158 |
Fjd |
0,53 |
||
UGANDA |
Uganda shiling |
159 |
Ugx |
1.998,00 |
||
CAPE VERDE |
Cape verde escudo |
160 |
Cve |
108,95 |
||
NETH. ANTILLES |
Neth.antillian guilder |
161 |
Ang |
1,78 |
||
UKRAINA |
Hryvnia |
162 |
Uah |
5,34 |
||
CAYMAN ISSLAND |
Cayman islands dollar |
163 |
Kyd |
0,82 |
||
UNITED ARAB EMIRATES |
Uae dirham |
164 |
Aed |
3,67 |
||
MALDIVES |
Rufiyaa |
165 |
Mvr |
12,75 |
||
COMOROS |
Comoro franc |
166 |
Kmf |
454,33 |
||
CHILÊ |
Unidades de fomento |
167 |
Clf |
703.50 |
||
CỘNG HOÀ CÔNG GÔ |
Franc congolais |
168 |
Cdf |
411,00 |
||
ERITRE |
Nakfa |
139 |
Ern |
- |
||
ZAMBIA |
Dalasi |
170 |
Gmd |
26.00 |
||
ANGÔLA |
New kwanda |
171 |
Aon |
76,89 |
||
CHILÊ |
Chilean peso |
172 |
Clp |
703,50 |
||
COOK ISLANDS |
New zwaland dollar |
173 |
Nzd |
1,71 |
||
ESTONIA |
Kroon |
174 |
Eek |
13,54 |
||
GEORGIA |
Lari |
175 |
Gel |
2,14 |
||
ANGUILLA |
East caribian dollar |
176 |
Xcd |
2,67 |
||
NEW CALEDONIA |
Cfp franc |
177 |
Xpf |
100,02 |
||
ANTIGUA AND BARBUDA |
East caribian dollar |
178 |
Xcd |
2,67 |
||
BERMUDA |
Bermudian dollar |
179 |
Bmd |
0.98 |
||
BURUDNI |
Burundi franc |
180 |
Bif |
1.052,85 |
||
CROATIA |
Kuna |
181 |
Hrk |
6,48 |
||
GUYANA |
Guyana dollar |
182 |
Gyd |
179,00 |
||
MALTY |
Maltese lira |
183 |
Mtl |
2,70 |
||
SEYCHELLES |
Seychelless rupee |
184 |
Scr |
5,18 |
||
NAMIBIA |
Namibia dollar |
185 |
Nad |
7,89 |
||
ELSALVADO |
El salvador colon |
186 |
Svc |
8,75 |
||
NAMIBIA |
Rand |
187 |
Zad |
7.89 |
||
LƠXOTO |
Loti |
188 |
Lsl |
7,88 |
||
TURKMENSTAN |
Manat |
189 |
Tmm |
- |
||
SAO TOME AND PRINCPLE |
Dobra |
190 |
Std |
8.700,00 |
||
ARAP XÊ ÚT |
Saudi ryal |
191 |
Sar |
3,75 |
||
MEXICO |
Mex.unidad de inversior |
192 |
Mxv |
10,47 |
||
BHUTAN |
Ngultrum |
193 |
Btn |
47,63 |
||
SUDAN |
Sudanese dinar |
194 |
Sdd |
258,70 |
||
BOLIVIA |
mvdol |
195 |
Bov |
7,64 |
||
SURINAME |
Surinam guilder |
196 |
Srg |
2.515,00 |
||
BELARUS |
Belarusian ruble |
197 |
Byb |
2.063,00 |
||
BOSNIA AND HEEGOVINA |
Convertible marks |
198 |
Bam |
1,68 |
||
AZECS BAI ZAN |
Azerbaijanian manat |
199 |
Azm |
4.900,00 |
||
BOXOANA |
Pula |
200 |
Bwp |
0,20 |
||
ECUADO |
Unidad de valor constante(UVC) |
201 |
Ecv |
25.000,00 |
||
TONGA |
Paanga |
202 |
TOP |
0,46 |
||
DOMINICA |
East caribian dollar |
203 |
XCD |
2,67 |
||
TRINIDAD AND TOBACO |
Trinidad&tobaco dollar |
204 |
TTD |
6,15 |
||
ANDORA |
Andorran peseta |
205 |
ADP |
188,26 |
||
CỘNG HOÀ DOMINICA |
Dominican peso |
206 |
DOP |
- |
||
ĐÔNG TIMO |
Rupiah |
207 |
IDR |
8.740,00 |
||
PAPUA NEW GUINEA |
Kina |
209 |
pgk |
0,26 |
||
TAJIKISTAN |
Tajik ruble |
210 |
Tjr |
1.045,00 |
||
MACEDONIA, THE REFORMER |
Denar |
211 |
Mkd |
71,18 |
||
REPUBLIC OF TANZANIA |
Tanzanian shilling |
212 |
Tzs |
1.045,00 |
||
KYRGYZSTAN |
Som |
213 |
Kgs |
41.39 |
||
MALANI |
Kwacha |
214 |
Mwk |
90.00 |
||
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây