Thông báo 1553/TCĐBNV-VTPC về phương tiện khai thác vận tải quốc tế Việt Nam - Campuchia do Tổng cục Đường bộ Việt Nam ban hành
Thông báo 1553/TCĐBNV-VTPC về phương tiện khai thác vận tải quốc tế Việt Nam - Campuchia do Tổng cục Đường bộ Việt Nam ban hành
Số hiệu: | 1553/TCĐBNV-VTPC | Loại văn bản: | Thông báo |
Nơi ban hành: | Cục Đường bộ Việt Nam | Người ký: | Nguyễn Văn Quyền |
Ngày ban hành: | 12/05/2011 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1553/TCĐBNV-VTPC |
Loại văn bản: | Thông báo |
Nơi ban hành: | Cục Đường bộ Việt Nam |
Người ký: | Nguyễn Văn Quyền |
Ngày ban hành: | 12/05/2011 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1553/TCĐBVN-VTPC |
Hà Nội, ngày 12 tháng 05 năm 2011 |
PHƯƠNG TIỆN KHAI THÁC VẬN TẢI QUỐC TẾ VIỆT NAM - CAMPUCHIA
Kính gửi: Tổng cục Vận tải Campuchia
Thực hiện Hiệp định vận tải đường bộ giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Hoàng gia Campuchia ký tại Hà Nội ngày 1 tháng 6 năm 1998, Nghị định thư ký tại Hà Nội ngày 10 tháng 10 năm 2005.
Tổng cục Đường bộ Việt Nam thông báo danh sách phương tiện hoạt động vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia đã được cấp phép trong tổng số 300 xe (chi tiết có danh sách kèm theo).
Tổng cục Đường bộ Việt Nam trân trọng đề nghị các cơ quan hữu quan của Việt Nam và Campuchia tạo điều kiện cho các đơn vị được hoạt động vận tải theo quy định.
Yêu cầu các đơn vị triển khai hoạt động vận tải giữa Việt Nam và Campuchia theo đúng các quy định hiện hành./.
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
|
DIRECTORATE FOR ROADS OF VIET NAM SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM 106 Thai Thinh Street Tel: 84-4-38571450 Ha Noi - Viet Nam Fax: 84-4-35373896 E-mail: thuyra@gmail.com Document Number 1553 /TCDBVN-VTPC Ha Noi,12 May 2011 |
VEHICLES APPROVAL ON
TRANSPORTATION BETWEEN VIET NAM AND COMBODIA
To: General Transport Department of Cambodia
Implementing the road transport agreement between the Government of Socialist Republic of Vietnam and the Government of Royal Cambodia signed in June 1st, 1998 in Ha Noi and the Protocol signed in October 10th, 2005 in Ha Noi.
Directorate for Roads of Viet Nam would like to inform the list of cross -border motor vehicles of Viet Nam transport between Vietnam and Cambodia of quota of 300 (The list of vehicles enclosed to this document).
Directorate for Roads of Viet Nam would like to propose the relevant Vietnamese and Cambodia organizations to facilitate the above company to operate the passenger transport according to the Vietnamese and Cambodian regulation and request also the companies to operate the transport between two countries through the border gates according to the recent regulation./.
CC: |
FOR GENERAL DIRECTOR
OF DIRECTORATE FOR ROADS OF VIET NAM GENERAL DIRECTOR |
THE LIST OF UPDATED CROSS - BORDER MOTOR VEHICLES OF VIET NAM
(Document No: 1553/TCDBVN-VTPC, date 12 May 2011)
No. |
Company |
Add |
Registration number |
Entry Port |
Exit Port |
|
||||||||
1 |
Ann Duong V Nam Joinstock Com |
HCM City |
53S7105 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
2 |
Anh Duong V Nam Joinstock Com |
HCM City |
53S 7240 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
3 |
Anh Duong V Nam Joinstock Com |
HCM City |
53N3709 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
4 |
Anh Duong V Nam Joinstock Com |
HCM City |
53N3046 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
5 |
Anh Duong V Nam Joinstock Com |
HCM City |
56N8179 |
All port |
All port |
|
||||||||
6 |
Ben Thanh Tourist service Co.Ltd |
HCM City |
53N8948 |
AH port |
All port |
|
||||||||
7 |
Ben Thanh Tourist service Co.Ltd |
HCM City |
53N8952 |
All port |
All port |
|
||||||||
8 |
Can Tho Joinstock Transport&Construction Co |
Can Tho |
65N0891 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
9 |
Can Tho Joinstock Transport&Construction Co |
Can Tho |
65N0814 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
10 |
Can Tho Joinstock Transport&Construction Co |
Can Tho |
65M1195 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
11 |
Can Tho Joinstock Transport&Construction Co |
Can Tho |
65M0923 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
12 |
Can Tho Joinstock Transport&Construction Co |
Can Tho |
65M1284 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
13 |
Can Tho Joinstock Transport&Construction Co |
Can Tho |
65M3509 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
14 |
Can Tho Joinstock Transport&Construction Co |
Can Tho |
65C 00141 |
Tinh Bien, Xa Xia |
Phnom Den, Prek Chak |
|
||||||||
15 |
Can Tho Joinstock Transport&Construction Co |
Can Tho |
65C 00143 |
Tinh Bien, Xa Xia |
Phnom Den, Prek Chak |
|
||||||||
16 |
Dien Hong Cooperation |
Gia Lai |
81M4800 |
Le Thanh |
Oyadav |
|
||||||||
17 |
Dien Hong Cooperation |
GiaLai |
81L3574 |
Le Thanh |
Oyadav |
|
||||||||
18 |
Dien Hong Cooperation |
Gia Lai |
81L1556 |
Le Thanh |
Oyadav |
|
||||||||
19 |
Due Tarn Transport - Trade Company |
BaRia - Vung Tau |
72M 7878 |
All port |
All port |
|
||||||||
20 |
Due Tam Transport - Trade Company |
BaRia - Vung Tau |
72N 4789 |
All port |
All port |
|
||||||||
21 |
Due Tam Transport - Trade Company |
BaRia - Vung Tau |
72N 8029 |
Ail port |
All port |
|
||||||||
22 |
Due Tam Transport - Trade Company |
BaRia - Vung Tau |
72L 3277 |
All port |
All port |
|
||||||||
23 |
Due Tam Transport - Trade Company |
BaRia - Vung Tau |
72B 000.68 |
All port |
All port |
|
||||||||
24 |
Due Tam Transport - Trade Company |
BaRia - Vung Tau |
72N 3978 |
All port |
All port |
|
||||||||
25 |
Hiep Phat Co-op |
HCM City |
51B 00504 |
All port |
All port |
|
||||||||
26 |
Hiep Phat Co-op |
HCM City |
53S6551 |
All port |
AH port |
|
||||||||
27 |
Hiep Phat Co-op |
HCM City |
53S6187 |
All port |
AH port |
|
||||||||
28 |
Hiep Phat Co-op |
HCM City |
53M 5064 |
All port |
All port |
|
||||||||
29 |
Hiep Phat Co-op |
HCM City |
51B 009.89 |
All port |
All port |
|
||||||||
30 |
Hoa Binh Tourist Company |
HCM City |
53S2836 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
31 |
Hoa Binh Tourist Company |
HCM City |
53S7293 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
32 |
Hoa Binh Tourist Company |
HCM City |
53S2851 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
33 |
Hoa Binh Tourist Company |
HCM City |
53S3502 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
34 |
Hoa Binh International Tourism Co |
HCM City |
51LD4222 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
35 |
Hoa Binh International Tourism Co |
HCM City |
51LD4370 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
36 |
Hoa Binh International Tourism Co |
HCM City |
51LD4224 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
37 |
Hoa Binh Tourist Company |
HCM City |
53S8144 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
38 |
Hoa Binh Tourist Company |
HCM City |
53S 2929 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
39 |
Hoa Binh Tourist Company |
HCM City |
51LD4369 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
40 |
Hoa Binh Tourist Company |
HCM City |
51LD4373 |
As Agreement and Protocol |
|
|||||||||
41 |
Hoa Binh Tourist Company |
HCM City |
51B 005.40 |
All port |
AH port |
|||||||||
42 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S1199 |
All port |
All port |
|||||||||
43 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S8560 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
44 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S1302 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
45 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S0985 |
Moc Bai |
BaVet |
|||||||||
46 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S5340 |
Moc Bai |
BaVet |
|||||||||
47 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S1675 |
Moc Bai |
BaVet |
|||||||||
48 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53M4320 |
Moc Bai |
BaVet |
|||||||||
49 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S2847 |
Moc Bai |
BaVet |
|||||||||
50 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S0600 |
All port |
All port |
|||||||||
51 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53N8067 |
All port |
All port |
|||||||||
52 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S4598 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
53 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S6930 |
Moc Bai |
BaVet |
|||||||||
54 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S3733 |
Moc Bai |
BaVet |
|||||||||
55 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S6769 |
All port |
All port |
|||||||||
56 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S 1365 |
All port |
All port |
|||||||||
57 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S8986 |
All port |
All port |
|||||||||
58 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S3031 |
All port |
All port |
|||||||||
59 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
53S4269 |
All port |
All port |
|||||||||
60 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
51B 012.34 |
All port |
All port |
|||||||||
61 |
Hong Ha Cooperation |
HCM City |
51B 012.86 |
All port |
All port |
|||||||||
62 |
Kien Giang Trade & Service Ltd.Co |
Kien Giang |
68H 5603 |
All port |
All port |
|||||||||
63 |
Kien Giang Trade & Service Ltd.Co |
Kien Giang |
68H 6925 |
All port |
All port |
|||||||||
64 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD4446 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
65 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD2291 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
66 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD4577 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
67 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD4600 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
68 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD 4376 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
69 |
Kumho Samco Express CoXtd |
HCM City |
52LD2514 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
70 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD2520 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
71 |
Kumho Samco Express CoXtd |
HCM City |
52LD4576 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
72 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD 2390 |
as Agreement and Protocol |
|
|||||||||
73 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD2286 |
All port |
All port |
|
||||||||
74 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD2276 |
All port |
All port |
|
||||||||
75 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD 2320 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
76 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD 2397 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
77 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD 2530 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
78 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD 2694 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
79 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD 2523 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
80 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD 2569 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
81 |
Kumho Samco Express Co.Ltd |
HCM City |
52LD 4232 |
All port |
All port |
|
||||||||
82 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S1563 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
83 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S1558 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
84 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S1561 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
85 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53SI562 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
86 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S1574 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
87 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S1504 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
88 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53N6644 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
89 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53N6645 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
90 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53N9662 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
91 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53N9553 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
92 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53N8003 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
93 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S4742 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
94 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S4828 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
95 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S5485 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
96 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53N9549 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
97 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
52F9313 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
98 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
52P7989 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
99 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53N8004 |
All port |
All port |
|
||||||||
100 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S1503 |
All port |
All port |
|
||||||||
101 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S4184 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
102 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S 2025 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
103 |
Mai Linh Express Corporation |
HCM City |
53S 2027 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
104 |
Mai Thao Company |
AnGiang |
53S0455 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
105 |
Ngoc Linh Transport Company |
HCM City |
57L 7461, Mooc 51R |
All port |
All port |
|
||||||||
106 |
Ngoc Linh Transport Company |
HCM City |
57L4489,Mooc 51R |
All port |
All port |
|
||||||||
107 |
Ngoc Linh Transport Company |
HCM City |
51E 016.45 |
All port |
All port |
|
||||||||
108 |
Ngoc Linh Transport Company |
HCM City |
50LD 004.27 |
All port |
All port |
|
||||||||
109 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
53N4942 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
110 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
53N8088 |
MocBai |
BaVet |
|
||||||||
111 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
53N8083 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
112 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
53N8109 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
113 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
53N8103 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
114 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
53N7109 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
115 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
53N7119 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
116 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
53N6669 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
117 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
53S8553 |
Moc Bai |
Bavet |
|
||||||||
118 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
51B 00673 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
119 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
51B 00502 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
120 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
53N5751 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
121 |
No 4 Tourism & Transport Cooperation |
HCM City |
51B 013.59 |
MocBai |
BaVet |
|
||||||||
122 |
Petrolimex Nothern Tay Nguyen |
GiaLai |
81L0977 |
LeThanh |
Oyadav |
|
||||||||
123 |
Petroiimex Nothern Tay Nguyen |
GiaLai |
81L1166 |
Le Thanh |
Oyadav |
|
||||||||
124 |
Petrolimex Nothern Tay Nguyen |
Gia Lai |
81L9929 |
Le Thanh |
Oyadav |
|
||||||||
125 |
Petrolimex Nothern Tay Nguyen |
Gia Lai |
81L1141 |
Le Thanh |
Oyadav |
|
||||||||
126 |
Petrolimex Nothern Tay Nguyen |
Gia Lai |
81L0925 |
Le Thanh |
Oyadav |
|
||||||||
127 |
Petrolimex Nothem Tay Nguyen |
GiaLai |
81L1106 |
Le Thanh |
Oyadav |
|
||||||||
128 |
Petrolimex Nothern Tay Nguyen |
Gia Lai |
81L2249 |
Le Thanh |
Oyadav |
|
||||||||
129 |
Phuong Nam Company |
HCM City |
53S3354 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
130 |
Phuong Nam Company |
HCM City |
53N4218 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
131 |
Phuong Nam Company |
HCM City |
5320596 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
132 |
Phuong Nam Company |
HCM City |
53N3031 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
133 |
Phuong Nam Company |
HCM City |
53N3310 |
MocBai |
BaVet |
|
||||||||
134 |
Phuong Nam Company |
HCM City |
43H2013 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
135 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L8564 51R6409 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
136 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L2218.53R 1320 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
137 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L0717,51R 002.97 |
Moc Bai? Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
138 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L0785,51R4681 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
139 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L0691 51R7525 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
140 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L8486 51R7519 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
141 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L2660,51R5346 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
142 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L2300,51R6537 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
143 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L2662,51R4792 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
144 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L2672,51R6415 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
145 |
Quang Chau Company |
HCM City |
52LD3918,53R1481 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
146 |
Quang Chau Company |
HCM City |
52LD3956.52R1391 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeinj* |
|
||||||||
147 |
Quang Chau Company |
HCM City |
54V6327 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
148 |
Quang Chau Company |
HCM City |
52Y4095 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
149 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L0724,51R5602 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
150 |
Quang Chau Company |
HCM City |
57L0853,51R5597 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
151 |
Quang Chau Company |
HCM City |
54V6328 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
152 |
Quang Chau Company |
HCM City |
54S5834 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
153 |
Quang Chau Company |
HCM City |
54V2411 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
154 |
Quang Chau Company |
HCM City |
54V2412 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
155 |
Quoc Dat Jst.Co |
Dong Thap |
66S 3848 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
156 |
Quoc Dat Jst.Co |
Dong Thap |
66S3813 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
157 |
Quoc Dat JstCo |
Dong Thap |
66S3861 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
158 |
Quoc Dat Jst.Co |
Dong Thap |
66S 3981 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
159 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9255 |
All port |
AH port |
|
||||||||
160 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9246 |
All port |
All port |
|
||||||||
161 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9261 |
All port |
All port |
|
||||||||
162 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9254 |
All port |
All port |
|
||||||||
163 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9250 |
AH port |
Alt port |
|
||||||||
164 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9264 |
All port |
AH port |
|
||||||||
165 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9251 |
All port |
All port |
|
||||||||
166 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9333 |
All port |
All port |
|
||||||||
167 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9309 |
All port |
All port |
|
||||||||
168 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9218 |
All port |
All port |
|
||||||||
169 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53S0509 |
All port |
All port |
|
||||||||
170 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9203 |
All port |
All port |
|
||||||||
171 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N7686 |
All port |
AH port |
|
||||||||
172 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53S0961 |
All port |
All port |
|
||||||||
173 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9216 |
All port |
All port |
|
||||||||
174 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53S3436 |
All port |
All port |
|
||||||||
175 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9212 |
All port |
All port |
|
||||||||
176 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9220 |
AH port |
All port |
|
||||||||
177 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9221 |
All port |
All port |
|
||||||||
178 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9222 |
All port |
AH port |
|
||||||||
179 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9224 |
All port |
All port |
|
||||||||
180 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9299 |
All port |
All port |
|
||||||||
181 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9330 |
All port |
All port |
|
||||||||
182 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9290 |
All port |
All port |
|
||||||||
183 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53S5863 |
All port |
All port |
|
||||||||
184 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9323 |
All port |
All port |
|
||||||||
185 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9307 |
All port |
All port |
|
||||||||
186 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9319 |
All port |
All port |
|
||||||||
187 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9312 |
All port |
All port |
|
||||||||
188 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9325 |
All port |
All port |
|
||||||||
189 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9321 |
All port |
All port |
|
||||||||
190 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9331 |
All port |
All port |
|
||||||||
191 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9320 |
All port |
All port |
|
||||||||
192 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N8728 |
All port |
All port |
|
||||||||
193 |
Sai Gon Bus Company |
HCM City |
53N9086 |
All port |
All port |
|
||||||||
194 |
T & T Tourist and Trade Company |
HCM City |
53N4744 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
195 |
T & T Tourist and Trade Company |
HCM City |
53N6866 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
196 |
Tan Dinh Fiditourist Travel Jointstock Company |
HCM City |
53S 1959 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
197 |
Tan Dinh Fiditourist Travel Jointstock Company |
HCM City |
53S 1960 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
198 |
Tan Dinh Fiditourist Travel Jointstock Company |
HCM City |
53S 5678 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
199 |
Tan Van Thuan 2 Company |
Tra Vinh |
84L1378 |
All port |
All port |
|
||||||||
200 |
Tan Van Thuan 2 Company |
TraVinh |
84L3429 |
All port |
All port |
|
||||||||
201 |
Tan Van Thuan 2 Company |
Tra Vinh |
84L4177 |
All port |
All port |
|
||||||||
202 |
Tan Van Thuan 2 Company |
TraVinh |
84L3635 |
All port |
All port |
|
||||||||
203 |
Tan Van Thuan 2 Company |
TraVinh |
84L1644 |
All port |
All port |
|
||||||||
204 |
Tan Van Thuan 2 Company |
Tra Vinh |
84L4564 |
All port |
All port |
|
||||||||
205 |
Tan Van Thuan 2 Company |
Tra Vinh |
84L1701 |
All port |
All port |
|
||||||||
206 |
Tan Van Thuan 2 Company |
TraVinh |
84L2124 |
All port |
All port |
|
||||||||
207 |
Tay Ninh Goods Transport No 2 Co-op |
Tay Ninh |
70H 7583 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
208 |
Tay Ninh Goods Transport No 2 Co-op |
Tay Ninh |
70H 7596 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
209 |
Tay Ninh Goods Transport No 2 Co-op |
Tay Ninh |
70H 7825 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
210 |
Tay Ninh Goods Transport No 2 Co-op |
Tay Ninh |
70H9151 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
211 |
Tay Ninh Transport Joinstock Company |
Tay Ninh |
70H6321 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
212 |
Tay Ninh Transport Joinstock Company |
Tay Ninh |
70H8924 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
213 |
Tay Ninh Transport Joinstock Company |
Tay Ninh |
70H1132 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
214 |
Tay Ninh Transport Joinstock Company |
Tay Ninh |
70H6494 |
Moc Bai, Xa Mat |
Ba vet, Trapeing |
|
||||||||
215 |
Thai Han Company |
AnGiang |
67L9293 |
All port |
All port |
|
||||||||
216 |
Thai Han Company |
AnGiang |
67L9394 |
All port |
All port |
|
||||||||
217 |
Thai Han Company |
AnGiang |
67M0899 |
All port |
All port |
|
||||||||
218 |
Thai Han Company |
An Giang |
67L9697 |
All port |
All port |
|
||||||||
219 |
Thai Han Company |
An Giang |
67L0699 |
All port |
All port |
|
||||||||
220 |
Thai Han Company |
An Giang |
67L9495 |
All port |
Alt port |
|
||||||||
221 |
Thai Han Company |
An Giang |
67L8797 |
All port |
All port |
|
||||||||
222 |
Thai Han Company |
An Giang |
67M0787 |
All port |
All port |
|
||||||||
223 |
Thai Han Company |
An Giang |
67M0797 |
All port |
All port |
|
||||||||
224 |
Thong nhat Cooperation |
HCM City |
53S6299 |
All port |
All port |
|
||||||||
225 |
Thong nhat Cooperation |
HCM City |
53S6193 |
MocBai |
BaVet |
|
||||||||
226 |
Thong nhat Cooperation |
HCM City |
53S0489 |
Le Thanh |
Oyadav |
|
||||||||
227 |
Thong nhat Cooperation |
HCM City |
53S2101 |
Ail port |
All port |
|
||||||||
228 |
Thong nhat Cooperation |
HCM City |
53S7110 |
All port |
All port |
|
||||||||
229 |
Thong nhat Cooperation |
HCM City |
53S5084 |
All port |
Ail port |
|
||||||||
230 |
Thong nhat Cooperation |
HCM City |
53S5702 |
All port |
All port |
|
||||||||
231 |
Thuan Hung Service - Transport Ltd.Co |
Gia Lai |
81M4046 |
All port |
All port |
|
||||||||
232 |
Thuan Hung Service - Transport Ltd.Co |
GiaLai |
81L2485 |
All port |
All port |
|
||||||||
233 |
Tien Giang Transport joinstock company |
Tien Giang |
63K5117 |
All port |
All port |
|
||||||||
234 |
Viet Nhat Tourist and Trading Co.Ltd |
HCM City |
53S6075 |
All port |
All port |
|
||||||||
235 |
Viet Nhat Tourist and Trading Co.Ltd |
HCM City |
53S8872 |
All port |
All port |
|
||||||||
236 |
Viet Nhat Tourist and Trading Co.Ltd |
HCM City |
53S8888 |
All port |
All port |
|
||||||||
237 |
Viet Nhat Tourist and Trading Co.Ltd |
HCM City |
51B 011.38 |
All port |
All port |
|
||||||||
238 |
Vietravel Company |
HCM City |
53S2191 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
239 |
Vietravel Company |
HCM City |
53S2214 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
240 |
Vietravel Company |
HCM City |
53S 7302 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
241 |
Vietravel Company |
HCM City |
53S 2298 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
242 |
Vietravel Company |
HCM City |
53S 8453 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
243 |
Vietravel Company |
HCM City |
53S 8478 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
244 |
Viettel Post jointstock Co. |
HaNoi |
50KT 0043 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
245 |
Viettel Post jointstock Co. |
HaNoi |
50KT0042 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
246 |
Viettel Post jointstock Co. |
HaNoi |
29KT 0055 |
Moc Bai |
BaVet |
|
||||||||
247 |
Xuyen A Company |
CanTho |
65L 0660 |
Tinh Bien |
Phnom Den |
|
||||||||
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây