Thông báo 154/TB-BTC điều chỉnh thông tin về thẩm định viên về giá năm 2025 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
Thông báo 154/TB-BTC điều chỉnh thông tin về thẩm định viên về giá năm 2025 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 154/TB-BTC | Loại văn bản: | Thông báo |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính | Người ký: | Nguyễn Minh Tiến |
Ngày ban hành: | 24/01/2025 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 154/TB-BTC |
Loại văn bản: | Thông báo |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Nguyễn Minh Tiến |
Ngày ban hành: | 24/01/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 154/TB-BTC |
Hà Nội, ngày 24 tháng 01 năm 2025 |
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 78/2024/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Trên cơ sở đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá và việc rà soát, điều chỉnh danh sách thẩm định viên về giá hành nghề tại doanh nghiệp,
Bộ Tài chính thông báo điều chỉnh thông tin về thẩm định viên đăng ký hành nghề năm 2025 tại các doanh nghiệp thẩm định giá được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá (Phụ lục kèm theo).
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá có trách nhiệm thực hiện đúng những quy định tại Luật Giá, các văn bản hướng dẫn có liên quan và các nội dung ghi trên Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá./.
|
TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN VỀ THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ
NĂM 2025 TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN
KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ
(Kèm theo Thông báo số 154/TB-BTC ngày 24 tháng 01 năm 2025 của Bộ Tài
chính)
TT |
Mã số Giấy chứng nhận |
Tên doanh nghiệp |
Tên chi nhánh |
Thẩm định viên về giá |
Số thẻ |
Nội dung thông báo |
Ngày hiệu lực |
Chức danh đăng ký hành nghề |
Lĩnh vực thẩm định giá |
||
1 |
031/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Ngô Bá Duy |
III06094 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|||
2 |
033/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Trần Ngọc Minh |
IV06194 |
Chấm dứt hành nghề |
Kể từ ngày 06/01/2025 |
TĐV |
|
|||
3 |
040/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Chi nhánh Quảng Ngãi - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
Không đủ số lượng thẩm định viên về giá tối thiểu kể từ ngày 06/01/2025; chi nhánh không được ký kết hợp đồng dịch vụ thẩm định giá mới kể từ ngày 06/01/2025 đến ngày 23/01/2025 |
|
|
|
||||
|
|
|
|
Trương Thị Phận |
XIV19.2241 |
Chấm dứt hành nghề |
06/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
|
Lâm Nguyễn Thành |
V110.424 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
4 |
056/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá MHD |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Trần Minh Tuấn |
VIII13.957 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản |
|||
5 |
076/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Phạm Thành Hồng Lĩnh |
XIV19.2214 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
6 |
077/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công |
|
|
|
|
|||||
|
|
|
Trương Thị Phận |
XIV19.2241 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản |
|||
7 |
083/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
|
|||||
|
|
|
Đào Hưng Thịnh |
VII11.655 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|||
8 |
108/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán An Việt |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Vũ Hoài Nam |
VII11.608 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
9 |
111/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán CPA VIETNAM |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Bùi Thị Thúy |
VII11.662 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Tiến |
XV23.2472 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|||
10 |
138/TĐG |
Công ty CP Định giá CPA |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Trần Phương |
VIII13.918 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh Nghiệp |
|||
11 |
156/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
Vũ Thị Lan |
XII17.1773 |
Chấm dứt hành nghề |
Kể từ ngày 02/01/2025 |
PTGĐ |
|
||
12 |
208/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Thương mại Hà Nội |
Đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
|
Tài sản và doanh nghiệp |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Đức Hạnh |
XI16.1493 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
|
Phan Tiến Đạt |
XII17.1697 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
|
Hoàng Khánh Nga |
VIII13.878 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Vĩnh Phúc - Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Thương mại Hà Nội |
Đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
|
Tài sản và doanh nghiệp |
||||
|
|
|
|
Nguyễn Trung Nhớ |
XII17.1812 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
VIII13.812 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
13 |
238/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt tin |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
Trần Thanh Xuân |
VII11.704 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản |
||
14 |
263/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Định giá Đại Dương |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
Vũ Kim Hồng |
XII17.1738 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
IS |
272/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Quốc tế |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
Lê Viết Cường |
VII11.483 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
16 |
304/TĐG |
Công ty TNHH Hãng định giá và Kiểm toán Châu Á |
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
Vũ Thị Báu |
IX14.1050 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Lý |
VIII13.858 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
17 |
313/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Cityland |
|
|
|
|
|||||
|
|
|
Lê Thị Hòa |
XV23.2396 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
18 |
326/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Quảng Nam |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Phan Thị Thu Hài |
VIII13.769 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
19 |
337/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Gia Định |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
Trần Kiến Cường |
XIII18.1926 |
Thay đổi lĩnh vực đăng ký hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
21 |
339/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Châu Thành |
|
Đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Nhân Quyền |
VIII13.929 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
|
|
|
Vũ Thị Anh |
XV23.2357 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TGĐ |
Tài sản |
|||
|
|
|
Trần Thị Hồng Loan |
VII11.594 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
22 |
347/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Fair Value |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Lê Thị Phương |
XII17.1818 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản |
|||
23 |
385/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá TCValue |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Vũ Lâm Công |
VIII13.734 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
|
|
|
Lê Tử Thái |
XI16.1601 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
24 |
431/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn thẩm định giá Hoa Phượng |
|
|
|
|
|||||
|
|
|
Hoàng Thị Hồng Lan |
XII17.1771 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản |
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Diệp |
XII17.1680 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản |
|||
25 |
434/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
VII 11.549 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh Nghiệp |
|||
26 |
439/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá S&P |
|
|
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Văn Vân |
XV23.2504 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
27 |
445/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá V&P Việt Nam |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Phạm Ngọc Tưởng |
XIII18.2093 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
28 |
459/TĐG |
Công ty CP Định giá và Dịch vụ tài chính Hoàng Cầu |
|
|
|
|
|||||
|
|
|
Lê Hoàng Linh |
V09.252 |
Chấm dứt hành nghề |
Kể từ ngày 01/01/2025 |
TĐV |
|
|||
29 |
480/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá TAM WIN |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Đối |
XIII18.1945 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày 24/01/2025 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây