Quyết định 79/QĐ-TTCP năm 2025 công khai tài sản công năm 2024 của Thanh tra Chính phủ
Quyết định 79/QĐ-TTCP năm 2025 công khai tài sản công năm 2024 của Thanh tra Chính phủ
Số hiệu: | 79/QĐ-TTCP | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thanh tra Chính phủ | Người ký: | Lê Tiến Đạt |
Ngày ban hành: | 28/03/2025 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 79/QĐ-TTCP |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thanh tra Chính phủ |
Người ký: | Lê Tiến Đạt |
Ngày ban hành: | 28/03/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
THANH TRA CHÍNH
PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 79/QĐ-TTCP |
Hà Nội, ngày 28 tháng 3 năm 2025 |
VỀ VIỆC CÔNG KHAI TÀI SẢN CÔNG NĂM 2024 CỦA THANH TRA CHÍNH PHỦ
TỔNG THANH TRA CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 16/9/2024;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Thông tư số 144/2017/TT-BTC ngày 29/12/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung của Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 81/2023/NĐ-CP ngày 27/11/2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Thanh tra Chính phủ;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tổng hợp.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công khai tài sản công năm 2024 của Thanh tra Chính phủ (theo các mẫu biểu số 10a-CK/TSC, số 10b-CK/TSC, số 10c-CK/TSC đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
|
KT. TỔNG THANH
TRA |
CÔNG KHAI TÌNH HÌNH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG, MUA SẮM, GIAO,
THUÊ TÀI SẢN CÔNG NĂM 2024
(Kèm theo Quyết định số 79/QĐ-TTCP ngày 28 tháng 3 năm 2025)
ĐVT cho: Số lượng là: Cái, khuôn viên; Diện tích là: m2; Nguyên giá là: Nghìn đồng.
ST T |
TÀI SẢN |
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG/ MUA SẮM |
TIẾP NHẬN |
THUÊ |
||||||
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
I |
Văn phòng Thanh tra Chính phủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
135 |
|
69.370.492 |
|
|
|
|
|
|
II |
Viện Chiến lược và Khoa học Thanh tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Trường Cán bộ Thanh Tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
37 |
|
773.287 |
|
|
|
|
|
|
IV |
Báo Thanh tra. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
|
|
|
1 |
|
1.027.500 |
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
1 |
|
21.759 |
|
|
|
|
|
|
V |
Tạp chí Thanh tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Trung tâm Thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định khác |
14 |
|
6.749.987 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
187 |
0 |
76.915.525 |
1 |
0 |
1.027.500 |
0 |
0 |
0 |
CÔNG KHAI TÌNH HÌNH QUẢN LÝ, SỬ DỤNG TÀI SẢN CÔNG
NĂM 2024
(Kèm theo Quyết định số 79/QĐ-TTCP ngày 28 tháng 3 năm 2025)
ĐVT cho: Số lượng là: Cái, khuôn viên; Diện tích đất là: Mét vuông; Diện tích nhà là; Mét vuông:
Tài sản |
số lượng (đầu kỳ) |
Diện tích |
Hiện trạng sử dụng |
||||||
Quản lý nhà nước |
Hoạt động sự nghiệp |
Sử dụng khác |
|||||||
Không kinh doanh |
Kinh doanh |
Cho thuê |
Liên doanh, liên kết |
Sử dụng hỗn hợp |
|||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
I.1. Văn phòng Thanh tra Chính phủ |
2.147 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
7 |
24.662,52 |
24.662,52 |
0 |
|
|
|
|
|
2. Nhà, vật kiến trúc |
14 |
40.973,18 |
40.973,18 |
0 |
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
43 |
|
42 |
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
2.083 |
|
2.083 |
0 |
|
|
|
|
|
I.2. Viện Chiến lược và Khoa học Thanh tra |
68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
1 |
618,00 |
|
618,00 |
|
|
|
|
|
2. Nhà |
2 |
789,00 |
|
789,00 |
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
64 |
|
|
64 |
|
|
|
|
|
I.3. Trường Cán bộ Nghiệp vụ Thanh Tra |
308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
2 |
10.751,600 |
|
10.751,600 |
|
|
|
|
|
2. Nhà |
5 |
29.495,00 |
|
29.495,00 |
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
300 |
|
|
300 |
|
|
|
|
|
1.4. Báo Thanh tra |
248 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
1 |
945,00 |
|
945,00 |
|
|
|
|
|
2. Nhà |
2 |
1.718,00 |
|
1.718,00 |
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
245 |
|
|
245 |
|
|
|
|
|
I.5. Tạp chí Thanh tra |
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Ô tô |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định khác |
40 |
|
|
40 |
|
|
|
|
|
I.6. Trung tâm Thông tin |
147 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Nhà |
1 |
24,7 |
|
1 |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định khác |
146 |
|
|
146 |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
2.959 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Báo Thanh tra tăng 1 ô tô do điều chuyển từ Văn phòng sang, Viện CLKHTT thanh lý 01 xe trong năm 2024
CÔNG KHAI TÌNH HÌNH XỬ LÝ TÀI SẢN CÔNG
NĂM 2024
(Kèm theo Quyết định số 79/QĐ-TTCP ngày 28 tháng 5 năm 2025)
ĐVT cho: Số lượng là: Cái, khuôn viên; Diện tích là: m2; Nguyên giá/Giá trị còn lại là: Nghìn đồng.
STT |
Danh mục tài sản trong kỳ báo cáo được xử lý |
Thu hồi |
Điều chuyển |
Bán |
Thanh lý |
Tiêu hủy |
Xử lý trong trường hợp bị mất, bị hủy hoại |
Ghi chú |
||||||||||||||||||
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Giá trị còn lại |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Giá trị còn lại |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Giá trị còn lại |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Giá trị còn lại |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Giá trị còn lại |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Giá trị còn lại |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
I |
Văn phòng Thanh tra Chính phủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
|
|
|
|
1 |
|
1.027.500 |
33.908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều chuyển cho Báo TT |
|
4. Tài sản cố định khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Viện Chiến lược và Khoa học Thanh tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ôtô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
690.664 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Trường Cán bộ Thanh Tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Báo Thanh tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản cố định khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Tạp chí Thanh tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Trung tâm Thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
1 |
0 |
1.027.500 |
33.908 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
690.664 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
_____________________________________
Ghi chú:
- Trường hợp phát sinh xử lý tài sản theo hình thức khác theo quy định của pháp luật thì bổ sung các cột chỉ tiêu công khai về hình thức xử lý khác (số lượng, diện tích, nguyên giá giá trị còn lại) cho phù hợp.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây