Quyết định 5722/QĐ-BYT năm 2021 về danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro được cấp tại Việt Nam (Đợt 34/2021) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Quyết định 5722/QĐ-BYT năm 2021 về danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro được cấp tại Việt Nam (Đợt 34/2021) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 5722/QĐ-BYT | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế | Người ký: | Nguyễn Trường Sơn |
Ngày ban hành: | 17/12/2021 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 5722/QĐ-BYT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Nguyễn Trường Sơn |
Ngày ban hành: | 17/12/2021 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ
Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5722/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2021 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01/01/2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung điều 68 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế đã được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp phép lưu hành trang thiết bị y tế;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro được cấp tại Việt Nam đợt 34/2021.
Điều 2. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế có trách nhiệm:
1. Cung cấp trang thiết bị y tế theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác về sản phẩm trên nhãn, trong tài liệu kèm theo trang thiết bị y tế theo quy định của pháp luật về nhãn hàng hóa;
2. Thành lập, duy trì cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế hoặc ký hợp đồng với cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế; Lập, duy trì hồ sơ theo dõi trang thiết bị y tế và thực hiện truy xuất nguồn gốc trang thiết bị y tế;
3. Cảnh báo kịp thời, đầy đủ, chính xác về nguy cơ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người sử dụng, môi trường; cách phòng ngừa cho người bán hàng và người tiêu dùng; cung cấp thông tin về yêu cầu đối với việc vận chuyển, lưu giữ, bảo quản, sử dụng trang thiết bị y tế;
4. Kịp thời ngừng lưu hành, thông báo cho các bên liên quan và có biện pháp xử lý, khắc phục hoặc thu hồi trang thiết bị y tế có lỗi. Bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật khi trang thiết bị y tế có lỗi;
5. Tuân thủ quy định pháp luật, quyết định về thanh tra, kiểm tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
6. Thời hạn nộp hồ sơ đề nghị gia hạn số lưu hành tối thiểu 60 ngày trước khi số lưu hành hết hạn.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
SỐ LƯU HÀNH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHẨN ĐOÁN IN-VITRO ĐƯỢC CẤP TẠI VIỆT
NAM(ĐỢT 34/2021)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5522/QĐ-BYT ngày 17/12/2021 của Bộ Y tế)
STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủ sở hữu số lưu hành |
Số lưu hành |
1 |
Cụm IVD enzymes: alpha-amylase; creatine kinase |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100495ĐKLH/BYT-TB-CT |
2 |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100496ĐKLH/BYT-TB-CT |
3 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100497ĐKLH/BYT-TB-CT |
4 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
2100498ĐKLH/BYT-TB-CT |
5 |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng CMV |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
2100499ĐKLH/BYT-TB-CT |
6 |
Cụm Thuốc thử mô học xét nghiệm định tính liên kết adenin - thymin, Helicobacter pylori; glycogen; mao mạch của lớp màng nền; mô liên kết, cơ, sợi collagen; CD117 (EP10) |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100500ĐKLH/BYT-TB-CT |
7 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
2100501ĐKLH/BYT-TB-CT |
8 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
2100502ĐKLH/BYT-TB-CT |
9 |
Cụm IVD lipoprotein: Apolipoprotein A-1 |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100503ĐKLH/BYT-TB-CT |
10 |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgE đặc hiệu với 12 dị nguyên |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
2100504ĐKLH/BYT-TB-CT |
11 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng nồng độ gây độc của salicylate |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100505ĐKLH/BYT-TB-CT |
12 |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
2100506ĐKLH/BYT-TB-CT |
13 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng albumin |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100507ĐKLH/BYT-TB-CT |
14 |
Bộ xét nghiệm định lượng TSI |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
2100508ĐKLH/BYT-TB-CT |
15 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Vitamin B12, Ferritin, Folate, βCTx, Osteocalcin, PTH, P1NP, Vitamin D, Calcitonin |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100509ĐKLH/BYT-TB-CT |
16 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính calretinin |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100510ĐKLH/BYT-TB-CT |
17 |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng β2GP1 Domain 1 |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
2100511ĐKLH/BYT-TB-CT |
18 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100512ĐKLH/BYT-TB-CT |
19 |
Bộ IVD xét nghiệm định tính gen gây độc B (tcdB) của Clostridium difficile |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100513ĐKLH/BYT-TB-CT |
20 |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100514ĐKLH/BYT-TB-CT |
21 |
Cụm IVD Dị ứng: Lông-Biểu mô Mèo, Biểu mô Chó, Lông Chó, Biểu mô Chuột nhà, Lông Gà, Lông Vịt |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
2100515ĐKLH/BYT-TB-CT |
22 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Bụi nhà Greer |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
2100516ĐKLH/BYT-TB-CT |
23 |
Cụm IVD Dị ứng: Dermatophagoides pteronyssinus, Dermatophagoides farinae, Blomia tropicalis |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
2100517ĐKLH/BYT-TB-CT |
24 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Hạt nhựa Latex |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
2100518ĐKLH/BYT-TB-CT |
25 |
Cụm IVD Dị ứng: Penicillium notatum, Cladosporium herbarum, Aspergillus fumigatus, Candida albicans |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
2100519ĐKLH/BYT-TB-CT |
26 |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein thai kỳ: FSH, LH, hCG, prolactin |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
2100521ĐKLH/BYT-TB-CT |
27 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
2100522ĐKLH/BYT-TB-CT |
28 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vancomycin |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
2100523ĐKLH/BYT-TB-CT |
29 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tiểu cầu huỳnh quang (PLT-F) |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
2100524ĐKLH/BYT-TB-CT |
30 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
2100525ĐKLH/BYT-TB-CT |
31 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 46 thông số huyết học |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
2100526ĐKLH/BYT-TB-CT |
32 |
Cụm IVD theo dõi thuốc: phenobarbital; phenytoin |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100527ĐKLH/BYT-TB-CT |
33 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
2100528ĐKLH/BYT-TB-CT |
34 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
2100529ĐKLH/BYT-TB-CT |
35 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng EPO |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
2100530ĐKLH/BYT-TB-CT |
36 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số sinh hóa |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
2100531ĐKLH/BYT-TB-CT |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây