Quyết định 5147/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt giảm tiền thuê đất năm 2012, 2013, 2014 của tổ chức kinh tế trên địa bàn thành phố Đà Nẵng theo Nghị quyết 02/NQ-CP
Quyết định 5147/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt giảm tiền thuê đất năm 2012, 2013, 2014 của tổ chức kinh tế trên địa bàn thành phố Đà Nẵng theo Nghị quyết 02/NQ-CP
Số hiệu: | 5147/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thành phố Đà Nẵng | Người ký: | Võ Duy Khương |
Ngày ban hành: | 26/07/2013 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 5147/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thành phố Đà Nẵng |
Người ký: | Võ Duy Khương |
Ngày ban hành: | 26/07/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5147/QĐ-UBND |
Đà Nẵng, ngày 26 tháng 7 năm 2013 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2013 của Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, hỗ trợ thị trường. giải quyết nợ xấu;
Căn cứ Thông tư số 16/2013/TT-BTC ngày 08 tháng 02 năm 2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn hướng dẫn thực hiện việc giảm, gia hạn một số khoản thu Ngân sách Nhà nước theo Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2013 của Chính phủ;
Theo đề nghị của Cục Thuế thành phố Đà Nẵng tại Công văn số 2427/CT-QLĐ ngày 17 tháng 7 năm 2013.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt (đợt 1) giảm tiền thuê đất theo Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07/01/2013 của Chính phủ trong năm 2012, 2013, 2014 đối với một số tổ chức kinh tế trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, với tổng số tiền là: 47.125.954.360 đồng (Bốn mươi bảy tỷ. một trăm hai mươi lăm triệu, chín trăm năm mươi bốn ngàn, ba trăm sáu mươi đồng), theo phụ lục đính kèm.
Điều 2. Căn cứ Điều 1 Quyết định này Cục Trưởng Cục Thuế thành phố Đà Nẵng công khai danh sách các đơn vị được giảm tiền thuê đất và thực hiện các thủ tục giảm tiền thuê đất; đồng thời, xử lý những vi phạm về nộp tiền thuê đất theo thẩm quyền hoặc đề xuất cấp có thẩm quyền xử lý theo đúng quy định hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND thành phố, Cục trưởng Cục Thuế thành phố, Giám đốc Sở Tài chính thành phố Đà Nẵng và thủ trưởng các đơn vị. địa phương có liên quan căn cứ Quyết định này thi hành./.
Nơi nhận: |
KT. CHỦ TỊCH |
CÁC ĐƠN VỊ GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT (ĐỢT I)
THEO QUY ĐỊNH CỦA NGHỊ QUYẾT 02/NQ-CP, THÔNG TƯ 16/TT-BTC CỦA BỘ TÀI CHÍNH
(Kèm theo Quyết định số: 5147/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7/2013 của Chủ tịch UBND
thành phố)
ĐVT: đồng
STT |
MÃ SỐ THUẾ |
TÊN ĐƠN VỊ |
ĐỊA CHỈ TRỤ SỞ |
NĂM 2012 |
NĂM 2013 |
GIẢM NĂM 2014 |
TỔNG CỘNG |
1 |
0100101072-004 |
Công ty Công nghiệp hóa chất mỏ Trung Trung Bộ |
137 Ngũ Hành Sơn. TP Đà Nẵng |
|
274.459.411 |
274.459.411 |
548.918.822 |
2 |
0100101611-002 |
Chi Nhánh Đà Nẵng - Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật 1 Trung ương |
Thôn Phú Sơn. Hòa Khương. Hòa Vang. TP Đà Nẵng |
|
47.223.176 |
47.223.176 |
94.446.352 |
3 |
0100105052-025 |
Xí nghiệp Đầu máy Đà Nẵng |
93 Trần Cao Vân. TP Đà Nẵng |
|
413.101.689 |
413.101.689 |
826.203.378 |
4 |
0100107194-002 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Barotex Việt Nam tại thành phố ĐN |
62 Thanh Sơn. TP Đà Nẵng |
|
34.619.970 |
34.619.970 |
69.239.940 |
5 |
0100107518-002 |
Chi Nhánh Tổng Công Ty Hàng Không Việt Nam Khu Vực Miền Trung |
Sân bay quốc tế Đà Nẵng. TP Đà Nẵng |
|
52.377.514 |
52.377.514 |
104.755.028 |
6 |
0100107638-002 |
Xí nghiệp Xăng dầu Hàng Không Miền Trung |
290 Nguyễn Văn Linh. TP Đà Nẵng |
|
845.633.880 |
845.633.880 |
1.691.267.760 |
7 |
0100111948-022 |
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng |
172 Nguyễn Văn Linh. TP Đà Nẵng |
|
34.526.331 |
34.526.331 |
69.052.662 |
8 |
0100112740 |
Công ty TNHH Liên doanh Ô tô Hòa Bình |
Km 939 QL1A. thôn Miếu Bông. TP Đà Nẵng |
|
58.428.600 |
58.428.600 |
116.857.200 |
9 |
0100150619-003 |
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng |
90 Nguyễn Chí Thanh. TP Đà Nẵng |
|
82.396.440 |
82.396.440 |
164.792.880 |
10 |
0100684716-016 |
Chi Nhánh Công Ty CP Cokyvina Tại ĐN |
Số 2- Thanh Hải. TP Đà Nẵng |
|
21.733.950 |
21.733.950 |
43.467.900 |
11 |
0100686216-003 |
Trung tâm Viễn thông khu Vực III |
04 Ông ích Khiêm. TP Đà Nẵng |
|
112.481.460 |
112.481.460 |
224.962.920 |
12 |
0100692192-003 |
Trung tâm Viễn thông Quốc tế Khu vực 3 |
344 Đường 2/9. TP Đà Nẵng |
|
28.343.978 |
28.343.978 |
56.687.956 |
13 |
0101522394-014 |
Chi nhánh Công ty CP hóa chất và vật tư khoa học kỹ thuật tại TP ĐN |
35 Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng |
|
42.792.730 |
42.792.730 |
85.585.460 |
14 |
0102743068-006 |
Công ty Truyền tải Điện 2 - Tổng Công ty Truyền tải Điện Quốc gia (Công ty TNHH MTV) |
174 Nguyễn Văn Linh. TP Đà Nẵng |
|
137.648.206 |
137.648.206 |
275.296.412 |
15 |
0300649476-001 |
Tổng Công Ty Thương Mại Kỹ Thuật Và Đầu Tư - Công Ty Cổ Phần - Chi Nhánh Petec ĐN |
Lô B14 + B15 đường Phan Đăng Lưu nối dài. TP Đà Nẵng |
|
283.413.648 |
283.413.648 |
566.827.296 |
16 |
0301120371-015 |
Xí nghiệp vận tải và du lịch đường sắt ĐN |
200A Hải Phòng. TP Đà Nẵng |
|
44.221.363 |
44.221.363 |
88.442.726 |
17 |
0301120371-017 |
Xí nghiệp vận tải đường sắt QN-ĐN |
K204/24 Hải Phòng. TP Đà Nẵng |
|
19.607.991 |
19.607.991 |
39.215.982 |
18 |
0311638525-001 |
Cảng Hàng không Quốc tế Đà Nẵng |
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng. TP Đà Nẵng |
730.652.017 |
730.652.017 |
730.652.017 |
2.191.956.051 |
19 |
0400100390 |
Công ty cổ phần công nghệ phẩm Đà Nẵng |
57 Lê Duẩn. TP Đà Nẵng |
|
29.533.195 |
29.533.195 |
59.066.390 |
20 |
0400100760 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Đà Nẵng |
123- Nguyễn Chí Thanh. TP ĐN |
|
130.432.815 |
130.432.815 |
260.865.630 |
21 |
0400100778 |
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Miền Trung |
Số 01- Bùi Quốc Hưng - KCN dịch vụ thủy sản Đà Nẵng. TP ĐN |
|
216.418.101 |
216.418.101 |
432.836.202 |
22 |
0400100834 |
Công ty TNHH một thành viên Thương mại Quảng Nam - Đà Nẵng |
18-20 Hoàng Hoa Thám. Tổ 24. TP Đà Nẵng |
|
143.325.641 |
143.325.641 |
286.651.282 |
23 |
0400100880 |
Công Ty Cổ Phần Long Việt |
315 Trường Chinh. TP Đà Nẵng |
87.698.380 |
87.698.380 |
87.698.380 |
263.095.140 |
24 |
0400101098 |
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Đà Nẵng |
Tổ 26. P. Hòa Thọ Tây. Q. Cẩm Lệ. TP Đà Nẵng |
|
89.219.982 |
89.219.982 |
178.439.964 |
25 |
0400101108 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn tại TP ĐN |
23 Phan Đình Phùng. TP Đà Nẵng |
|
178.156.534 |
178.156.534 |
356.313.068 |
26 |
0400101122 |
Cty CP tư vấn thiết kế xây dựng giao thông công chính Đà Nẵng |
363 Tôn Đức Thắng. TP Đà Nẵng |
|
42.744.334 |
42.744.334 |
85.488.668 |
27 |
0400101161 |
Công ty TNHH MTV xây lắp và công nghiệp tàu thủy Miền Trung |
396 Điện Biên Phủ. TP Đà Nẵng |
|
148.811.040 |
148.811.040 |
297.622.080 |
28 |
0400101193 |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Công Trình Đô Thị Đà Nẵng |
26 Trần Bình Trọng. TP Đà Nẵng |
|
90.436.000 |
90.436.000 |
180.872.000 |
29 |
0400101235 |
Công ty cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân |
65- Nguyễn Văn Cừ. TP Đà Nẵng |
|
149.554.700 |
149.554.700 |
299.109.400 |
30 |
0400101394 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung |
393 Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng |
|
183.575.028 |
183.575.028 |
367.150.056 |
31 |
0400101404 |
Công ty cổ phần dược - thiết bị Y tế Đà Nẵng |
02 Phan Đình Phùng. TP Đà Nẵng |
|
64.690.904 |
64.690.904 |
129.381.808 |
32 |
0400101531 |
Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng |
01 Lê Văn Hiến. TP Đà Nẵng |
|
1.474.122.992 |
1.474.122.992 |
2.948.245.984 |
33 |
0400101556 |
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hòa Thọ |
36 ông ích Đường. TP Đà Nẵng |
|
1.816.426.857 |
1.816.426.857 |
3.632.853.714 |
34 |
0400101588 |
Công ty TNHH MTV Thực phẩm và Đầu tư FOCOCEV |
21 Bùi Thị Xuân- Q.1- TP Hồ Chí Minh |
|
12.150.432 |
12.150.432 |
24.300.864 |
35 |
0400101595 |
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Đà Nẵng |
76 Hùng Vương. TP Đà Nẵng |
|
723.848.519 |
723.848.519 |
1.447.697.038 |
36 |
0400101683 |
Công Ty Xăng Dầu Khu Vực V-TNHH MTV |
122- đường 2/9. TP Đà Nẵng |
|
2.526.861.197 |
2.526.861.197 |
5.053.722.394 |
37 |
0400101764 |
Công Ty Cổ Phần Lương Thực Đà Nẵng |
35- Cao Thắng. TP Đà Nẵng |
|
85.650.432 |
85.650.432 |
171.300.864 |
38 |
0400101806 |
Công Ty Cổ Phần Công Trình 2 |
47 Thanh Sơn. TP Đà Nẵng |
|
14.624.111 |
14.624.111 |
29.248.222 |
39 |
0400101820 |
Công Ty Cổ Phần Vicem Vật Liệu Xây Dựng Đà Nẵng |
15 Lê Hồng Phong. TP Đà Nẵng |
|
78.797.218 |
78.797.218 |
157.594.436 |
40 |
0400101852 |
Công ty Cổ phần dịch vụ & vận tải ôtô số 6 |
75 Nguyễn Lương Bằng. TP ĐN |
|
170.786.595 |
170.786.595 |
341.573.190 |
41 |
0400101891 |
Công Ty Cổ Phần Muối Và Thương Mại Miền Trung |
202 Lê Trọng Tấn. TP Đà Nẵng |
12.661.011 |
73.613.313 |
73.613.313 |
159.887.637 |
42 |
0400101919 |
Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 5 |
77 Nguyễn Du. TP Đà Nẵng |
|
29.669.640 |
29.669.640 |
59.339.280 |
43 |
0400101933 |
Công ty Cổ phần Xây dựng giao thông 503 |
K693/20 Trần Cao Vân. TP ĐN |
|
30.384.928 |
30.384.928 |
60.769.856 |
44 |
0400101958 |
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Giao Thông 5 |
229 Trường Chinh. TP Đà Nẵng |
|
92.178.866 |
92.178.866 |
184.357.732 |
45 |
0400101972 |
Công ty TNHH 1 thành viên Cảng Đà Nẵng |
26 Bạch Đằng. TP Đà Nẵng |
|
2.312.104.252 |
2.312.104.252 |
4.624.208.504 |
46 |
0400102077 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Trung ương 3 |
115 Ngô Gia Tự. TP Đà Nẵng |
|
309.903.342 |
309.903.342 |
619.806.684 |
47 |
0400102140 |
Viễn Thông Đà Nẵng |
346 đường 2/9. TP Đà Nẵng |
|
325.605.010 |
325.605.010 |
651.210.020 |
48 |
0400102207 |
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Việt Nam Vitours |
83 Nguyễn Thị Minh Khai. TP Đà Nẵng |
|
371.049.985 |
371.049.985 |
742.099.970 |
49 |
0400124881 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ tổng hợp Hòa Khánh |
14 Nguyễn Tri Phương. TP Đà Nẵng |
|
40.666.599 |
40.666.599 |
81.333.198 |
50 |
0400332955 |
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Petrolimex Đà Nẵng |
179 Nguyễn Văn Thoại. TP Đà Nẵng |
|
232.669.873 |
232.669.873 |
465.339.746 |
51 |
0400337791 |
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phương Đông Việt |
97- Phan Châu Trinh. TP Đà Nẵng |
|
86.381.319 |
86.381.319 |
172.762.638 |
52 |
0400372588 |
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng 533 |
77 Nguyễn Du. TP Đà Nẵng |
|
5.873.655 |
5.873.655 |
11.747.310 |
53 |
0400395112 |
Trung Tâm phát hành phim và chiếu bóng Đà Nẵng |
68 Trần Phú. TP Đà Nẵng |
48.447.731 |
48.447.731 |
48.447.731 |
145.343.193 |
54 |
0400409559 |
Công ty cổ phần Biển Tiên Sa |
07-09 Yết Kiêu. TP Đà Nẵng |
|
142.666.146 |
142.666.146 |
285.332.292 |
55 |
0400410498 |
Công Ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng |
25 Trần Quý Cáp. TP Đà Nẵng |
|
246.408.746 |
246.408.746 |
492.817.492 |
56 |
0400411131 |
Công ty cổ phần điện lực Sông Hàn |
29 Hoàng Văn Thái. TP Đà Nẵng |
|
245.570.590 |
245.570.590 |
491.141.180 |
57 |
0400411188 |
Công ty Cổ phần xây dựng công trình 512 |
475 Nguyễn Tất Thành. TP ĐN |
|
11.675.197 |
11.675.197 |
23.350.394 |
58 |
0400422373 |
Công Ty Cổ Phần Vinafor Đà Nẵng |
1081 Ngô Quyền. TP Đà Nẵng |
|
77.221.154 |
77.221.154 |
154.442.308 |
59 |
0400424349 |
Công Ty TNHH Container Miền Trung |
75 Quang Trung. TP Đà Nẵng |
|
26.652.850 |
26.652.850 |
53.305.700 |
60 |
0400438750 |
Công Ty Cổ Phần Seatecco |
174 Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng |
|
29.845.777 |
29.845.777 |
59.691.554 |
61 |
0400439560 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Đà Nẵng |
Số 162 A Phan Châu Trinh. TP Đà Nẵng |
|
41.616.453 |
41.616.453 |
83.232.906 |
62 |
0400439666 |
Công ty Cơ khí ôtô và Thiết bị Điện ĐN |
149 Trần Phú. TP Đà Nẵng |
|
5.953.500 |
5.953.500 |
11.907.000 |
63 |
0400446656 |
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ 55 |
89 Nguyễn Thị Minh Khai. TP Đà Nẵng |
|
312.167.520 |
312.167.520 |
624.335.040 |
64 |
0400458933 |
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Thương mại Việt Mỹ |
86 đường số 04. KP 2. KDC Bình Chiểu - Q. Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh |
|
65.089.301 |
65.089.301 |
130.178.602 |
65 |
0400461816 |
Công ty CP Xây dựng công trình Đà Nẵng |
83 Trần Cao Vân. TP Đà Nẵng |
|
53.102.563 |
53.102.563 |
106.205.126 |
66 |
0400463323 |
Công ty cổ phần cơ giới và xây lắp số 10 (Licogi.10) |
382 Núi Thành. TP Đà Nẵng |
|
73.601.128 |
73.601.128 |
147.202.256 |
67 |
0400465793 |
Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng |
76-78 Bạch Đằng. TP Đà Nẵng |
|
72.104.676 |
72.104.676 |
144.209.352 |
68 |
0400470419 |
Công Ty Cổ Phần Địa Cầu |
325 Ngô Quyền. TP Đà Nẵng |
|
294.000.000 |
294.000.000 |
588.000.000 |
69 |
0400477929 |
Công ty cổ phần túi xách Đà Nẵng |
291/9 Trần Cao Vân. TP Đà Nẵng |
|
136.011.750 |
136.011.750 |
272.023.500 |
71 |
0400511915 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Công Đoàn Đà Nẵng |
02 Ông ích Khiêm. TP Đà Nẵng |
|
453.772.477 |
453.772.477 |
907.544.954 |
72 |
0400524840 |
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Vận Tải Xây Lắp Điện Lực Miền Trung |
12- Hoàng Văn Thái. TP Đà Nẵng |
|
509.465.118 |
509.465.118 |
1.018.930.236 |
73 |
0400549228 |
Công ty TNHH một thành viên Điện lực ĐN |
35- Phan Đình Phùng. TP Đà Nẵng |
|
466.735.392 |
466.735.392 |
933.470.784 |
74 |
0400550544 |
Công ty cổ phần Dịch vụ Thương mại và Du lịch Trung Ương tại Đà Nẵng |
245 Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng |
|
42.969.385 |
42.969.385 |
85.938.770 |
75 |
0400551467 |
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Fococev |
Thôn Thạch Nham - Hòa Nhơn - Hòa Vang. TP Đà Nẵng |
|
87.447.012 |
87.447.012 |
174.894.024 |
76 |
0400589848 |
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Đà Nẵng |
Lô A-192B. đường 30/4. TP Đà Nẵng |
|
497.940.525 |
497.940.525 |
995.881.050 |
77 |
0400594679 |
Bưu điện thành phố Đà Nẵng |
01 Lê Duẩn. TP Đà Nẵng |
|
150.743.210 |
150.743.210 |
301.486.420 |
78 |
0401380084 |
Công ty TNHH MTV Thực phẩm FOODINCO |
51 Yết Kiêu. TP Đà Nẵng |
|
486.777.291 |
486.777.291 |
973.554.582 |
79 |
0401519681 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xi Măng Miền Trung |
Quốc lộ 14B. thôn Phú Sơn Nam. Hòa Khương. Hòa Vang. TP ĐN |
|
177.402.500 |
177.402.500 |
354.805.000 |
80 |
3300101300-005 |
Chi nhánh công ty cổ phần Vicem Thạch Cao Xi Măng tại Đà Nẵng |
128- Đống Đa. TP Đà Nẵng |
|
14.194.026 |
14.194.026 |
28.388.052 |
81 |
4000101608-010 |
Xí nghiệp chế biến Lâm sản Hòa Nhơn - Công ty Cổ phần Lâm Đặc Sản Xuất khẩu Quảng Nam |
Thôn Thạch Nham - Hòa Nhơn - Hòa Vang. TP Đà Nẵng |
|
63.000.000 |
63.000.000 |
126.000.000 |
82 |
4000389400-002 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng tại Đà Nẵng |
Thôn Miếu Bông. Xã Hòa Phước- Hòa Vang. TP Đà Nẵng |
|
9.879.193 |
9.879.193 |
19.758.386 |
83 |
0100105052-013 |
VP đại diện TCT đường sắt VN tại ĐN |
118 Lê Duẩn - Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội |
|
281.709.388 |
281.709.388 |
563.418.776 |
84 |
0100107638 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu hàng không VN |
202 Nguyễn Sơn - Q. Long Biên-TP Hà Nội |
19.143.580 |
19.143.580 |
19.143.580 |
57.430.740 |
85 |
0305327881 |
Công ty Cổ phần Dệt gia dụng Phong Phú |
40 Tăng Nhơn Phú - Q. 9-TP Hồ Chí Minh |
|
517.732.163 |
517.732.163 |
1.035.464.326 |
86 |
4000362102 |
Công ty CP Bê Tông Hòa Cầm-Intimex |
Quốc lộ 14B-P. Hòa Thọ Tây-Q. Cẩm Lệ. TP Đà Nẵng |
|
74.076.765 |
74.076.765 |
148.153.530 |
87 |
4000382927 |
Công ty CP Chu Lai |
Thôn Phước Thuận-Hòa Nhơn-Hòa Vang. TP Đà Nẵng |
|
73.199.280 |
73.199.280 |
146.398.560 |
88 |
0400101098-001 |
Xí Nghiệp Vật Tư Vật Liệu Giao Thông - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Đà Nẵng |
109 Lê Trọng Tấn. TP Đà Nẵng |
|
398.838.442 |
398.838.442 |
797.676.884 |
89 |
3300101438 |
Công Ty Cổ Phần Vinaconex Đà Nẵng |
Lô 1166-1167 đường Phan Đăng Lưu. TP Đà Nẵng |
|
48.359.430 |
48.359.430 |
96.718.860 |
90 |
0400104042 |
HTX SX TMDV An Hải Đông |
100 Nguyễn Duy Hiệu |
|
12.072.795 |
12.072.795 |
24.145.590 |
91 |
0302095086 |
Công ty Cổ phần Hải Duy |
Lô 1005 B Lầu 10. 35 Nguyễn Huệ. Q.10. TP HCM |
|
682.394.328 |
682.394.328 |
1.364.788.656 |
92 |
0400101838 |
Cty TNHH Đông Hải |
Số 01 C Trần Quang Khải - Thọ Quang- Sơn Trà |
31.355.835 |
31.355.835 |
31.355.835 |
94.067.505 |
93 |
0400477816 |
Công ty TNHH Nho Chiến |
Tổ 34 phường Hòa Minh - Liên Chiểu |
|
90.552.000 |
90.552.000 |
181.104.000 |
94 |
0400128572 |
DNTN CBLS Vân Sơn |
146 Nguyễn Lương Bằng. TP Đà Nẵng |
|
8.316.000 |
8.316.000 |
16.632.000 |
95 |
0400285134 |
HTX Chế biến KD hàng XK Bảo Trung |
QL14B. Hòa Nhơn. Hòa Vang |
|
49.719.600 |
49.719.600 |
99.439.200 |
96 |
0400383808 |
DNTN Huỳnh Đức May |
1000 Trường Chinh. ĐN |
|
16.836.120 |
16.836.120 |
33.672.240 |
97 |
0400359788 |
Công ty TNHH Minh Tân |
Phú Sơn Tây. Hòa Khương. Hòa Vang |
|
74.501.280 |
74.501.280 |
149.002.560 |
98 |
0400415009 |
DNTN Hữu Minh |
Thái Lai. Hòa Nhơn. Hòa Vang |
|
44.443.800 |
44.443.800 |
88.887.600 |
99 |
0400452667 |
Công ty TNHH Hoàng Khoa |
Phước Hậu. Hòa Nhơn. Hòa Vang |
|
31.420.000 |
31.420.000 |
62.840.000 |
100 |
0400126624 |
DNTN Hòa Hiệp |
Quốc Lộ 1A.Hòa Châu. Hòa Vang |
|
17.643.675 |
17.643.675 |
35.287.350 |
101 |
3500401164-001 |
CN Công ty TNHH KS & XD Miền Nam tại ĐN |
Đại La. Hòa Sơn. Hòa Vang |
|
44.111.520 |
44.111.520 |
88.223.040 |
102 |
0400459133 |
Công ty TNHH Quang Hưng |
267 Hoàng Diệu. ĐN |
|
18.480.000 |
18.480.000 |
36.960.000 |
103 |
0400439440 |
Công ty TNHH SX Thương Mại Long Sơn |
K1/51 Hoàng Văn Thái. ĐN |
|
89.002.548 |
89.002.548 |
178.005.096 |
Tổng Cộng |
929.958.554 |
23.097.997.903 |
23.097.997.903 |
47.125.954.360 |
|||
Bằng chữ: Bốn mươi bảy tỷ. một trăm hai mươi lăm triệu. chín trăm năm mươi bốn ngàn. ba trăm sáu mươi đồng./. |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây