Quyết định 401/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 512 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 200 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 401/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 512 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 200 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 401/QĐ-QLD | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược | Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 18/06/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 401/QĐ-QLD |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 18/06/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 401/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 18 tháng 06 năm 2024 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 200 tại Công văn số 43/HĐTV-VPHĐ ngày 15/5/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Danh mục 418 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 89 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
3. Danh mục 05 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
8. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
9. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 418 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 200
(Kèm theo Quyết định số 401/QĐ-QLD ngày 18 tháng 06 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
1 |
CinatamDNA |
Cinarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110425424 (VD-26359-17) |
1 |
2 |
Piracetam - DNA |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVNV |
36 |
893110425524 (VD-26362-17) |
1 |
3 |
Tetracyclin 250mg |
Tetracyclin hydroclorid 250mg |
Viên nén |
Lọ 450 viên, Lọ 400 viên, Lọ 200 viên, Lọ 100 viên |
DĐVNV |
24 |
893110425624 (VD-20928-14) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
4 |
Misopato 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
24 |
893110425724 (VD-31034-18) |
1 |
5 |
Nooapi 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110425824 (VD-31036-18) |
1 |
6 |
Nooapi 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110425924 (VD-30220-18) |
1 |
7 |
Sucrapi |
Sucralfat 1000mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml |
NSX |
24 |
893100426024 (VD-30914-18) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
8 |
Disidana |
Nefopam hydroclorid 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893110426124 (VD-31518-19) |
1 |
9 |
Furosol |
Furosemid 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml |
NSX |
24 |
893110426224 (VD-24683-16) |
1 |
10 |
Garnotal |
Phenobarbital 100mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893112426324 (VD-24084-16) |
1 |
11 |
Haloperidol 2 mg |
Haloperidol 2mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ x 200 viên |
NSX |
36 |
893110426424 (VD-18188-13) |
1 |
12 |
Meloxicam 15mg |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110426524 (VD-31520-19) |
1 |
13 |
Neuropyl 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110426624 (VD-25094-16) |
1 |
14 |
Sorbitol 5g |
Sorbitol 5g |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
Hộp 20 gói x 5g |
NSX |
24 |
893100426724 (VD-25582-16) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
15 |
Mylenfa II |
Magnesi hydroxyd 200mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel khô) 200mg; Simethicon 20mg |
Viên nén nhai |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100426824 (VD-25587-16) |
1 |
16 |
Victocep |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893115426924 (VD-31047-18) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
17 |
Becamlodin |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110427024 (VD-31037-18) |
1 |
18 |
Lincomycin 500mg |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110427124 (VD-31038-18) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
19 |
Cinacetam |
Cinnarizine 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên |
NSX |
36 |
893110427224 (VD-30240-18) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
20 |
BisacodylDHG |
Bisacodyl 5mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
NSX |
36 |
893100427324 (VD-21129-14) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharm - chi nhánh Bắc Ninh công ty cổ phần Dược Khoa: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
21 |
Eskar red |
Tetrahydrozolin hydroclorid 7,5mg/15ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
24 |
893110427424 (VD-30252-18) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
22 |
Magnesi B6 |
Magnesi lactate dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
60 |
893100427524 (VD-30758-18) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
23 |
Doxycyclin 100mg |
Doxycyclin (dưới dạng doxycyclin hydroclorid) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110427624 (VD-23474-15) |
1 |
24 |
Piroxicam 10mg |
Piroxicam 10mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110427724 (VD-25522-16) |
1 |
25 |
Tramadol 50mg |
Tramadol hydrochloride 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893111427824 (VD-29638-18) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
26 |
Nadyestin 20 |
Ebastin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110427924 (VD-31544-19) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
27 |
DigoxineQualy |
Digoxin 0,25mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110428024 (VD-31550-19) |
1 |
28 |
Eftilora 10 |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100428124 (VD-31551-19) |
1 |
29 |
Famotidin 40 mg |
Famotidin 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110428224 (VD-18691-13) |
1 |
30 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 0,9g/100ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 100ml; Chai 200ml; Chai 500ml; Chai |
NSX |
36 |
893100428324 (VD-26717-17) |
1 |
31 |
Pregabalin 75mg |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110428424 (VD-31556-19) |
1 |
32 |
Tenofovir 300 |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110428524 (VD-31557-19) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
33 |
Loperamid |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100428624 (VD-21625-14) |
1 |
34 |
Agoflox |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115428724 (VD-24706-16) |
1 |
35 |
Agicardi |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110428824 (VD-25113-16) |
1 |
36 |
Agicarvir |
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893114428924 (VD-25114-16) |
1 |
37 |
Agicetam 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 300 viên |
NSX |
36 |
893110429024 (VD-26091-17) |
1 |
38 |
Agicetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110429124 (VD-25115-16) |
1 |
39 |
Agi-cotrim F |
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110429224 (VD-25116-16) |
1 |
40 |
Agidoxin |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110429324 (VD-31560-19) |
1 |
41 |
Agietoxib 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110429424 (VD-31561-19) |
1 |
42 |
Agifovir |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên |
NSX |
24 |
893110429524 (VD-18925-13) |
1 |
43 |
Agilinco |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vhộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110429624 (VD-31562-19) |
1 |
44 |
Agilodin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
36 |
893100429724 (VD-32499-19) |
1 |
45 |
Agimetpred 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110429824 (VD-24111-16) |
1 |
46 |
Agimlisin 10 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110429924 (VD-26721-17) |
1 |
47 |
Aginolol 50 |
Atenolol 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110430024 (VD-24704-16) |
1 |
48 |
Agintidin 400 |
Cimetidin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110430124 (VD-25121-16) |
1 |
49 |
Agiroxi 150 |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110430224 (VD-25123-16) |
1 |
50 |
Agisimva 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110430324 (VD-25607-16) |
1 |
51 |
Crybotas 50 |
Cilostazol 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110430424 (VD-31569-19) |
1 |
52 |
Epegis |
Eperison hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110430524 (VD-23488-15) |
1 |
53 |
Goutcolcin |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
NSX |
24 |
893115430624 (VD-24115-16) |
1 |
54 |
Ifatrax |
Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110430724 (VD-31570-19) |
1 |
55 |
Lopigim 300 |
Gemfibrozil 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110430824 (VD-31572-19) |
1 |
56 |
Magaltab |
Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg |
Viên nén nhai |
Hộp 1 chai x 50 viên; Hộp 4 vỉ x 12 viên; Hộp 6 vỉ x 12 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 120 viên; Chai 150 viên; Chai 200 viên; Chai 300 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100430924 (VD-29665-18) |
1 |
57 |
Mebendazol |
Mebendazol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893100431024 (VD-25614-16) |
1 |
58 |
Niztahis 300 |
Nizatidin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110431124 (VD-31573-19) |
1 |
59 |
Rabepagi 10 |
Rabeprazol natri 10mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110431224 (VD-28832-18) |
1 |
60 |
Magisix |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên; Chai 120 viên; Chai 150 viên |
NSX |
24 |
893110431324 (VD-25613-16) |
1 |
61 |
Racedagim 10 |
Racecadotril 10mg |
Thuốc cốm |
Hộp 10 gói x 1g |
NSX |
24 |
893110431424 (VD-24711-16) |
1 |
62 |
Racedagim 100 |
Racecadotril 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110431524 (VD-18223-13) |
1 |
63 |
Smecgim |
Dioctahedral smectite 3000mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 3,76g |
NSX |
24 |
893100431624 (VD-25616-16) |
1 |
64 |
Spas- Agi |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên |
NSX |
36 |
893110431724 (VD-17379-12) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
65 |
Cefazolin |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 20 lọ |
USP 42 |
36 |
893110431824 (VD-18226-13) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
66 |
Amtrinil |
Amisulprid 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110431924 (VD-29670-18) |
1 |
67 |
Maxxcardio-L 20 |
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat 21,78mg) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110432024 (VD-27767-17) |
1 |
68 |
Maxxdaf |
Diosmin/ Hesperidin (90:10) (Tương ứng Diosmin 450mg và Hesperidin 50mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100432124 (VD-28842-18) |
1 |
69 |
Usalukast 5 |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri 5,2mg) 5mg |
Viên nhai |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110432224 (VD-27784-17) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
70 |
A.T Amikacin 250 |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 250mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 2ml, Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml, Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml |
NSX |
24 |
893110432324 (VD-24722-16) |
1 |
71 |
A.T Hydrocortisone |
Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống dung môi 2ml; Hộp 3 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 3 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 5 ống dung môi 2ml |
NSX |
24 |
893110432424 (VD-24730-16) |
1 |
72 |
Metpredni 4 A.T |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110432524 (VD-24744-16) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
73 |
Prednisolon Boston |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Chai 500 viên, Chai 200 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110432624 (VD-26121-17) |
1 |
74 |
Sefutin 3M |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110432724 (VD-22819-15) |
1 |
75 |
Soluboston 20 |
Prednisolon (dưới dạng prednisolon natri metasulfobenzoat) 20mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 20 viên |
NSX |
36 |
893110432824 (VD-32506-19) |
1 |
76 |
Soluboston 20 |
Prednisolon (dưới dạng prednisolon natri metasulfobenzoat) 20mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110432924 (VD-32505-19) |
1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
77 |
Bfs-Adenosin |
Adenosin 6mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 lọ x 2ml, Hộp 20 lọ x 2ml, Hộp 50 lọ x 2ml; Hộp 10 lọ x 10ml, Hộp 20 lọ x 10ml, Hộp 50 lọ x 10ml; Hộp 1 túi x 1 lọ x 2ml, Hộp 10 túi x 1 lọ x 2ml, Hộp 20 túi x 1 lọ x 2ml, Hộp 50 túi x 1 lọ x 2ml; Hộp 1 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 10 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 20 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 50 túi x 1 lọ x 10ml, túi nhôm |
NSX |
36 |
893110433024 (VD-31612-19) |
1 |
78 |
BFS-piracetam |
Piracetam 1000mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893110433124 (VD-21549-14) |
1 |
79 |
Carbamol-BFS |
Methocarbamol 1000mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 10ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110433224 (VD-31615-19) |
1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
80 |
Acyclovir VPC 200 |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110433324 (VD-29711-18) |
1 |
81 |
Aluinum Gel |
Nhôm phosphat gel 20% (tương đương với 2,476g nhôm phosphat) 12,38g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 20g |
NSX |
36 |
893100433424 (VD-30328-18) |
1 |
82 |
Exad |
Nizatidin 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110433524 (VD-19856-13) |
1 |
83 |
Irzinex 150 |
Irbesartan 150mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110433624 (VD-28892-18) |
1 |
84 |
Irzinex 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110433724 (VD-28893-18) |
1 |
85 |
m-Rednison 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110433824 (VD-24149-16) |
1 |
86 |
m-Rednison 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110433924 (VD-24150-16) |
1 |
87 |
Ofloxacin 200mg |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115434024 (VD-30331-18) |
1 |
88 |
Valsartan 160 |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110434124 (VD-29714-18) |
1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
89 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 90mg/10ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
30 |
893100434224 (VD-23525-15) |
1 |
90 |
Neo-Gynotab |
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65000IU; Nystatin 100000IU |
Viên nén đặt phụ khoa |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893115434324 (VD-28929-18) |
1 |
91 |
Ozolin |
Xylometazolin hydroclorid 4mg/8ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mũi |
Hộp 1 lọ x 8ml |
NSX |
30 |
893100434424 (VD-29733-18) |
1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
92 |
Bourabia-4 |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110434524 (VD-32808-19) |
1 |
93 |
Bourabia-8 |
Thiocolchicosid 8mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110434624 (VD-32809-19) |
1 |
94 |
Esseil-10 |
Cilnidipin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110434724 (VD-28904-18) |
1 |
95 |
Esseil-5 |
Cilnidipin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110434824 (VD-28905-18) |
1 |
96 |
Eurolux-1 |
Repaglinid 1mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110434924 (VD-28906-18) |
1 |
97 |
Eurolux-2 |
Repaglinid 2mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110435024 (VD-29717-18) |
1 |
98 |
Givet-4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Thuốc cốm uống |
Hộp 20 gói x 1g |
NSX |
36 |
893110435124 (VD-28908-18) |
1 |
99 |
Huether-25 |
Topiramat 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110435224 (VD-29721-18) |
1 |
100 |
HYYR |
Erlotinib (dưới dạng Erlotinib hydroclorid) 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893114435324 (VD-28913-18) |
1 |
101 |
Jimenez |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110435424 (VD-30341-18) |
1 |
102 |
Kirby |
Erdostein 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110435524 (VD-31634-19) |
1 |
103 |
Knevate |
Clobetasol propionat 0,05% (w/w) |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893100435624 (VD-32811-19) |
1 |
104 |
Neubatel |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110435724 (VD-28921-18) |
1 |
105 |
Tabarex |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110435824 (VD-30351-18) |
1 |
106 |
Zuryk |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110435924 (VD-29728-18) |
1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
107 |
Urictab 100 |
Alopurinol 100mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành (USP43) |
36 |
893110436024 (VD-27867-17) |
1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: số 170 Đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô số 15, Khu công nghiệp Quang Minh, xã Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
108 |
Emas |
Glycerin 10mg/1ml |
Dung dịch thuốc tra mắt |
Hộp 01 lọ 12ml; Hộp 01 lọ 16ml |
NSX |
24 |
893100436124 (VD-20198-13) |
1 |
109 |
Naphazolin new |
Naphazolin hydroclorid 4mg/8ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mũi |
Hộp 01 lọ x 8ml; Hộp 50 lọ x 8ml |
NSX |
24 |
893100436224 (VD-20199-13) |
1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
110 |
Cindya |
Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg/15ml |
Dung dịch xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
36 |
893100436324 (VD-31676-19) |
1 |
111 |
Dabcoxid |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110436424 (VD-31681-19) |
1 |
112 |
Greenramin |
Mỗi 15ml chứa: Sắt protein succinylat 800mg tương ứng với Fe (III) 40mg |
Dung dịch uống |
Hộp 10 lọ x 15ml, Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 15 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 7,5ml, Hộp 30 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893100436524 (VD-27884-17) |
1 |
113 |
Hadozyl |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115436624 (VD-24769-16) |
1 |
114 |
Henazepril 5 |
Benazepril hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110436724 (VD-25172-16) |
1 |
115 |
Mectomal |
Dioctahedral smectit 3g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 3,76g |
NSX |
36 |
893100436824 (VD-25176-16) |
1 |
116 |
Pecrandil 5 |
Nicorandil 5mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110436924 (VD-25180-16) |
1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
117 |
Ethambutol 400 mg |
Ethambutol hydrochlorid 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
NSX |
48 |
893110437024 (VD-20750-14) |
1 |
25.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
118 |
Zobacta 3,375 g |
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 0,375g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ |
USP hiện hành |
24 |
893110437124 (VD-25700-16) |
1 |
119 |
Zobacta 4,5g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ x 4,5g; Hộp 10 lọ x 4,5g |
NSX |
24 |
893110437224 (VD-20747-14) |
1 |
25.3. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam)
120 |
Metprednew IMP 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110437324 (VD-20655-14) |
1 |
121 |
Predni IMP 5 mg |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Chai 200 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893610437424 (GC-260-16) |
1 |
25.4. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh Công nghệ cao Vĩnh Lộc (Địa chỉ: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
122 |
Momencef 375 mg |
Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi x 4 vỉ x 7 viên |
JP XVII |
24 |
893110437524 (VD-31721-19) |
1 |
123 |
Oxacillin IMP 250 mg |
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat compacted) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
24 |
893110437624 (VD-31722-19) |
1 |
124 |
Oxacillin IMP 500 mg |
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
24 |
893110437724 (VD-31723-19) |
1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
125 |
Ambroxol |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110437824 (VD-31730-19) |
1 |
126 |
Meloxicam |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110437924 (VD-31741-19) |
1 |
127 |
Ruxict |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVNV |
36 |
893110438024 (VD-31745-19) |
1 |
128 |
Spiramycin 1,5 MIU |
Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVNV |
36 |
893110438124 (VD-31747-19) |
1 |
129 |
Tenoxicam |
Tenoxicam 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110438224 (VD-31748-19) |
1 |
130 |
Vitamin PP |
Nicotinamid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110438324 (VD-31750-19) |
1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12 đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
131 |
Gefori |
Itoprid hydroclorid 50mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110438424 (VD-31121-18) |
1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
132 |
Amedtonin 4 |
Risperidon 4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110438524 (VD-31752-19) |
1 |
133 |
Aumirid 200 |
Amisulprid 200mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110438624 (VD-31755-19) |
1 |
134 |
Kuztec 10 |
Baclofen 10mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110438724 (VD-27933-17) |
1 |
135 |
Mezarolac 25 |
Spironolacton 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110438824 (VD-31766-19) |
1 |
136 |
Nizastric |
Nizatidin 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110438924 (VD-22927-15) |
1 |
137 |
Puztine |
Erdostein 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110439024 (VD-31767-19) |
1 |
138 |
Sevram |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110439124 (VD-31768-19) |
1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Tp.HCM, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
139 |
Devasco 5 |
Benazepril hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110439224 (VD-30431-18) |
1 |
140 |
Gefbin |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
JP17 |
36 |
893110439324 (VD-22186-15) |
1 |
141 |
Xolisco |
Bezafibrat 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
BP 2016 |
36 |
893110439424 (VD-30432-18) |
1 |
29.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
142 |
Dagocti |
Dutasteride 0,5mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu/Alu; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu/PVC |
NSX |
36 |
893110439524 (VD-25204-16) |
1 |
143 |
Rapogy 2 |
Granisetron (dưới dạng granisetron hydrochloride) 2mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
USP 2022 |
36 |
893110439624 (VD-31773-19) |
1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
144 |
Midactam 250mg/5ml |
Sultamicilin (dạng sultamicilin tosilat dihydrat) 3g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 01 lọ x 25g |
NSX |
24 |
893110439724 (VD-25212-16) |
1 |
30.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8 - Đường N5 - Khu công nghiệp Hòa Xá - Phường Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định- Việt Nam)
145 |
Adrenalin 1mg/1ml |
Adrenalin (dưới dạng adrenalin bitartrat) (tương đương 1,8mg) 1mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml |
NSX |
24 |
893110439824 (VD-31774-19) |
1 |
146 |
Metronidazole 400mg |
Metronidazol 400mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115439924 (VD-31777-19) |
1 |
147 |
Mizapenem 0,5g |
Meropenem (dạng meropenem trihydrat) 0,5g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
NSX |
36 |
893110440024 (VD-20773-14) |
1 |
148 |
Ofloxacin 200mg/100ml |
Ofloxacin 200mg |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ x 100ml |
NSX |
24 |
893115440124 (VD-31781-19) |
1 |
149 |
Ofloxacin 200mg/40ml |
Ofloxacin 200mg |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ x 40ml |
NSX |
24 |
893115440224 (VD-31782-19) |
1 |
150 |
Oxacilin 1g |
Mỗi lọ chứa: Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ x 15ml |
NSX |
36 |
893110440324 (VD-26905-17) |
1 |
151 |
Ramipril 2,5mg |
Ramipril 2,5mg |
Viên nén |
Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110440424 (VD-31783-19) |
1 |
152 |
Tobramycin 80mg/2ml |
Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml, Hộp 100 ống x 2ml |
NSX |
24 |
893110440524 (VD-28673-18) |
1 |
153 |
Vitamin K1 10mg/1ml |
Phytomenadion (Vitamin K1) 10mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml |
NSX |
24 |
893110440624 (VD-25217-16) |
1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,TP. Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
154 |
Hysdin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893100440724 (VD-18671-13) |
1 |
155 |
Isoniazid |
Isoniazid 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110440824 (VD-31789-19) |
1 |
156 |
Propylthiouracil |
Propylthiouracil 50mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110440924 (VD-31138-18) |
1 |
157 |
Pyrazinamid |
Pyrazinamid 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110441024 (VD-30446-18) |
1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
158 |
Ambrolex 30 |
Ambroxol hydrochloride 30mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100441124 (VD-25740-16) |
1 |
159 |
Opespira 1,5MIU |
Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
DĐVNV |
36 |
893110441224 (VD-25240-16) |
1 |
160 |
Tuspress |
Guaifenesin 399,6mg; Oxomemazine (dưới dạng Oxomemazine hydrochloride) 19,8mg |
Sirô |
Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893110441324 (VD-31814-19) |
1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
161 |
Mepoxib |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110441424 (VD-31823-19) |
1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Địa chỉ: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 3, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
162 |
Tazoretin Gel 0,3% |
Adapalen 30mg |
Gel bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
36 |
893110441524 (VD-31826-19) |
1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
163 |
Batilead |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
USP 38 |
36 |
893110441624 (VD-29073-18) |
1 |
164 |
Fudalis 50mg |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110441724 (VD-29075-18) |
1 |
165 |
Kopin |
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
USP 38 |
36 |
893110441824 (VD-29823-18) |
1 |
166 |
Ktine |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
USP 38 |
36 |
893110441924 (VD-29078-18) |
1 |
167 |
Mabza |
Mirtazapin 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 50 viên, Chai 100 viên |
USP 38 |
36 |
893110442024 (VD-31151-18) |
1 |
168 |
Nabumeton 750 mg |
Nabumeton 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110442124 (VD-31833-19) |
1 |
169 |
Zitad 200 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
USP 38 |
36 |
893110442224 (VD-29824-18) |
1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
170 |
Quafacicam |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110442324 (VD-31840-19) |
1 |
171 |
Quanoopyl 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110442424 (VD-31841-19) |
1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
172 |
Samasol |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 2022 |
36 |
893110442524 (VD-30493-18) |
1 |
173 |
SaVi Montelukast 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110442624 (VD-31852-19) |
1 |
174 |
SaVipezil |
Praziquantel 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
USP 2021 |
36 |
893110442724 (VD-31163-18) |
1 |
175 |
Ventizam 75 |
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydroclorid) 75mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
BP 2021 |
36 |
893110442824 (VD-30503-18) |
1 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
176 |
Janagliptin 100 |
Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110442924 (VD-31919-19) |
1 |
177 |
Stugol |
Methocarbamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893110443024 (VD-31923-19) |
1 |
178 |
Tiphanil 500 |
N - Acetyl - Dl - leucin 500mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100443124 (VD-31926-19) |
1 |
39.1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
179 |
Loratadine 10mg |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100443224 (VD-31991-19) |
1 |
180 |
Melomax |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110443324 (VD-25531-16) |
1 |
181 |
Metformin |
Metformin.HCl 1000mg |
Viên bao phim |
Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110443424 (VD-31992-19) |
1 |
182 |
Parepemic 2mg |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100443524 (VD-31993-19) |
1 |
183 |
Piromax |
Piroxicam 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110443624 (VD-21698-14) |
1 |
184 |
Telmisartan |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110443724 (VD-19045-13) |
1 |
185 |
Vitamin PP 500mg |
Nicotinamid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110443824 (VD-22243-15) |
1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
186 |
TP Povidon iod 7,5% |
Povidon iod 7,5% |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 20ml; 25ml; 33ml; 75ml; 80ml; 90ml; 100ml; 125ml; 150ml; 250ml; 330ml; 450ml; 500ml; 1000ml |
NSX |
24 |
893100443924 (VD-31199-18) |
1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
187 |
Lidocain hydroclorid 100 mg/5ml |
Lidocain hydroclorid 100mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 5ml |
DĐVNV |
36 |
893110444024 (VD-31934-19) |
1 |
188 |
Negracin 100mg/1ml |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 ống x 1ml; Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 25 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110444124 (VD-31935-19) |
1 |
189 |
Negracin 150mg/1,5ml |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/1,5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 ống x 1,5ml; Hộp 10 ống x 1,5ml; Hộp 25 ống x 1,5ml |
NSX |
36 |
893110444224 (VD-31936-19) |
1 |
190 |
Negracin 25 mg/1ml |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 25mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 01 ống x 1ml; Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 25 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110444324 (VD-31937-19) |
1 |
191 |
Negracin 50 mg/2ml |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 50mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 25 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893110444424 (VD-31938-19) |
1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam)
192 |
Dasutam |
Mỗi chai 75ml chứa: Guaifenesin 997,5mg; Terbutalin sulfat 22,5mg |
Siro |
Hộp 1 chai x 75ml |
NSX |
36 |
893115444524 (VD-31942-19) |
1 |
193 |
Dobamedron |
Methylprednisolone 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110444624 (VD-29177-18) |
1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
194 |
Aciste 3 MIU |
Colistimethat natri 3.000.000IU |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
BP 2016 |
36 |
893114444724 (VD-27084-17) |
1 |
195 |
Antopi 500 |
Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (SĐK: VD- 24865-16) |
NSX |
24 |
893110444824 (VD-27092-17) |
1 |
196 |
Arterakine |
Dihydroartemisinin 40mg; Piperaquin phosphat 320mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 8 viên; Hộp 1 vỉ x 9 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên; Lọ 40 viên; Lọ 1000 viên |
NSX |
48 |
893110444924 (VD-31946-19) |
1 |
197 |
Biviminal 2g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
NSX |
24 |
893110445024 (VD-25286-16) |
1 |
198 |
Fabalofen 60 |
Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100445124 (VD-31952-19) |
1 |
199 |
Glazymap |
Rabeprazole natri (dưới dạng Rabeprazole natri hydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110445224 (VD-31957-19) |
1 |
200 |
Grovamix |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115445324 (VD-31959-19) |
1 |
201 |
Hormedi 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
36 |
893110445424 (VD-26291-17) |
1 |
202 |
Injectam- S 2g |
Piracetam 2g |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml |
NSX |
36 |
893110445524 (VD-18360-13) |
1 |
203 |
Isoniazid 150mg |
Isoniazid 150mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ 100 viên nén |
DĐVN IV |
36 |
893110445624 (VD-28080-17) |
1 |
204 |
Isoniazid 300mg |
Isoniazid 300mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên, Lọ 500 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110445724 (VD-30532-18) |
1 |
205 |
Norfloxacin 400mg |
Norfloxacin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115445824 (VD-31961-19) |
1 |
206 |
Ofloxacin |
Ofloxacin 200mg |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ 100ml |
NSX |
24 |
893115445924 (VD-31215-18) |
1 |
207 |
Sedupam |
Diazepam 10mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 5 ống 2ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml |
USP 37 |
24 |
893112446024 (VD-27089-17) |
1 |
208 |
Supevastin 10mg |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP32 |
24 |
893110446124 (VD-21367-14) |
1 |
209 |
Vitamin B6 100mg/1ml |
Pyridoxin hydroclorid 100mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 100 ống x 1ml |
DĐVN IV |
36 |
893110446224 (VD-31969-19) |
1 |
43.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
210 |
Bevioxa |
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110446324 (VD-31947-19) |
1 |
211 |
Zipencin |
Phenoxymethyl penicilin Kali 1.000.000 đ.v.q.t tương đương 1.000.000IU |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110446424 (VD-25793-16) |
1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
212 |
Spiramycin 1.500.000I.U |
Spiramycin 1.500.000I.U |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 10 vỉ x 8 viên |
DĐVN V |
36 |
893110446524 (VD-23696-15) |
1 |
213 |
Sucralfate |
Sucralfat 1g |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
USP |
36 |
893100446624 (VD-29187-18) |
1 |
214 |
Vicometrim 960 |
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110446724 (VD-31982-19) |
1 |
215 |
Lincodazin |
Lincomycin (dưới dạng lincomycin HCl) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110446824 (VD-23051-15) |
1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
216 |
Ossizan C |
Vitamin C 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 1 tuýp x10 viên |
NSX |
24 |
893110446924 (VD-29196-18) |
1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
217 |
Diacerein 50 |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110447024 (VD-21122-14) |
1 |
218 |
Flavoxate 200 |
Flavoxate hydroclorid 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110447124 (VD-27138-17) |
1 |
219 |
Glucofast 500 |
Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 04 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110447224 (VD-32001-19) |
1 |
220 |
Glucofast 850 |
Metformin hydroclorid 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 04 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110447324 (VD-32002-19) |
1 |
221 |
Loratadine- Mebiphar |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893100447424 (VD-30583-18) |
1 |
222 |
Pregabalin 300 |
Pregabalin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110447524 (VD-32004-19) |
1 |
223 |
Sinbre |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110447624 (VD-25319-16) |
1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
224 |
Fluocide |
Fluocinolon acetonid 0,25mg/1g |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp thuốc mỡ 15g |
NSX |
36 |
893110447724 (VD-32012-19) |
1 |
225 |
Vitazovilin 3g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ |
USP 2023 |
36 |
893110447824 (VD-25323-16) |
1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
226 |
Nefopam hydroclorid 20mg/2ml |
Nefopam hydroclorid 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893110447924 (VD-17594-12) |
1 |
227 |
Vincardipin |
Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893110448024 (VD-32033-19) |
1 |
228 |
Vincopane |
Hyoscin - N - butylbromid 20mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110448124 (VD-20892-14) |
1 |
229 |
Vincotine |
Biotin 5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 6 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110448224 (VD-24907-16) |
1 |
230 |
Vinphacine 250 |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 250mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893110448324 (VD-32034-19) |
1 |
231 |
Vinphylin |
Aminophylin 240mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
BP 2016 |
36 |
893110448424 (VD-32552-19) |
1 |
232 |
Vinsalamin 500 |
Mesalamin 500mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110448524 (VD-32036-19) |
1 |
233 |
Vitamin B1 |
Thiamin hydroclorid 25mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 100 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110448624 (VD-25328-16) |
1 |
234 |
Vitamin B1 |
Thiamin hydroclorid 100mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 100 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110448724 (VD-25834-16) |
1 |
235 |
Vitamin B6 |
Pyridoxin hydroclorid 100mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 100 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml |
NSX |
24 |
893110448824 (VD-24911-16) |
1 |
236 |
Vinsalamin 400 |
Mesalamin 400mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110448924 (VD-32035-19) |
1 |
237 |
Vinsolon 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110449024 (VD-32037-19) |
1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
238 |
Mydidocal |
Tolperison hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110449124 (VD-30620-18) |
1 |
239 |
Nystatin |
Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893110449224 (VD-29918-18) |
1 |
240 |
Tetracyclin |
Tetracyclin Hydroclorid 250mg |
Viên nén |
Lọ x 100 viên; Lọ x 200 viên; Lọ x 400 viên |
NSX |
36 |
893110449324 (VD-29260-18) |
1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
241 |
Cimetidine |
Cimetidin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110449424 (VD-31457-19) |
1 |
242 |
Cotrimoxazol 480 mg |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 20 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 150 viên |
NSX |
36 |
893110449524 (VD-31458-19) |
1 |
243 |
Utrupin 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110449624 (VD-32052-19) |
1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
244 |
Ceteco Melocen 7,5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100, 200 viên |
NSX |
36 |
893110449724 (VD-20132-13) |
1 |
245 |
Ceteco Pred 5 |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
NSX |
36 |
893110449824 (VD-22021-14) |
1 |
246 |
Sorbitol |
Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
Hộp 25 gói x 5g |
NSX |
36 |
893100449924 (VD-29273-18) |
1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
247 |
Chlorpheniramin maleat |
Chlorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Lọ 1000 viên |
DĐVN IV |
48 |
893100450024 (VD-32059-19) |
1 |
248 |
Durtive |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110450124 (VD-28182-17) |
1 |
249 |
Kidtecat |
Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 4mg |
Thuốc cốm |
Hộp 14 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893110450224 (VD-32067-19) |
1 |
250 |
Prednisolon 5 mg |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Hộp 70 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110450324 (VD-29938-18) |
1 |
251 |
Zagcef |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110450424 (VD-32060-19) |
1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
252 |
Ambron tab |
Ambroxol hydrochlorid 30mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100450524 (VD-32081-19) |
1 |
253 |
Losartan 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
24 |
893110450624 (VD-30637-18) |
1 |
254 |
Vacodolac caps |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
24 |
893110450724 (VD-32089-19) |
1 |
255 |
Vacometrol 8 |
Methylprednisolon 8mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 40 viên; Hộp 10 vỉ x 40 viên; Hộp 25 vỉ x 40 viên; Hộp 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
24 |
893110450824 (VD-32093-19) |
1 |
256 |
Vacoridat 100 |
Trimebutine maleate 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
24 |
893110450924 (VD-32095-19) |
1 |
257 |
Vacosivas 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 4 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên; Chai 30 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
24 |
893110451024 (VD-32096-19) |
1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
258 |
Lyginal |
Dequalinium chloride 10mg |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên |
NSX |
24 |
893100451124 (VD-32114-19) |
1 |
259 |
Molantel 100 |
Cilostazol 100mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110451224 (VD-32116-19) |
1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
260 |
Alverin |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110451324 (VD-30359-18) |
1 |
261 |
Cimetidin 300mg |
Cimetidin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110451424 (VD-29735-18) |
1 |
262 |
Gatanin 500 mg |
N-Acetyl DL-Leucin 500mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100451524 (VD-30367-18) |
1 |
263 |
Loratadin |
Loratadin 60mg/60ml |
Siro |
Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
24 |
893100451624 (VD-30368-18) |
1 |
264 |
Nicobion 500 |
Nicotinamid (Vitamin PP) 500mg |
Viên nén |
Hộp 1 chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893110451724 (VD-25681-16) |
1 |
265 |
Pimeran |
Metoclopramid hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110451824 (VD-31650-19) |
1 |
266 |
Piracetam 400mg |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110451924 (VD-18276-13) |
1 |
267 |
Piracetam 800mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110452024 (VD-18277-13) |
1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần JW Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần JW Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
268 |
Aluphos |
Nhôm phosphat gel 20% 12,38g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 20g |
NSX |
36 |
893100452124 (VD-23529-15) |
1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
269 |
Kem Tretinoin 0,05% |
Tretinoin 5mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110452224 (VD-30669-18) |
1 |
270 |
Virutel |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110452324 (VD-30672-18) |
1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
271 |
Captarsan 25 |
Captopril 25mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110452424 (VD-23800-15) |
1 |
272 |
Erythromycin 250mg |
Erythromycin stearat tương đương erythromycin 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110452524 (VD-32135-19) |
1 |
273 |
Erythromycin 500mg |
Erythromycin stearat tương đương erythromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110452624 (VD-32136-19) |
1 |
274 |
Manitol 20% |
Mỗi 250ml dung dịch chứa: Manitol 50g |
Dung dịch tiêm truyền |
Chai 250ml; Chai 500ml |
NSX |
36 |
893110452724 (VD-32142-19) |
1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
275 |
Magnesi - B6 Éloge |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
24 |
893100452824 (VD-29424-18) |
1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
276 |
Afulocin |
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylate dihydrate) 400mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893115452924 (VD-20502-14) |
1 |
277 |
Galremin 4mg |
Galantamine (dưới dạng galantamine hydrobromide) 4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110453024 (VD-27308-17) |
1 |
278 |
Nebistol 2.5mg |
Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydrochloride) 2,5mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110453124 (VD-32199-19) |
1 |
279 |
Pefloxacin 400 mg |
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylate dihydrate) 400mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893115453224 (VD-23213-15) |
1 |
280 |
Prencoid |
Prednisolone 5mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
60 |
893110453324 (VD-19117-13) |
1 |
281 |
PymeClarocil 250 |
Clarithromycin 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110453424 (VD-24967-16) |
1 |
282 |
Tirastam 500mg |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110453524 (VD-26435-17) |
1 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
283 |
Bisbeta 120 |
Orlistat 120mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 21 viên; Chai 60 viên |
NSX |
36 |
893100453624 (VD-32211-19) |
1 |
284 |
Erxib 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110453724 (VD-31338-18) |
1 |
285 |
Furostyl 40 |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 30 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 500 viên; Hộp 1 chai x 1000 viên |
NSX |
36 |
893110453824 (VD-19133-13) |
1 |
286 |
Lactazin 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110453924 (VD-31339-18) |
1 |
287 |
Lizapam 30 |
Mirtazapin (dưới dạng Mirtazapin hemihydrat) 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110454024 (VD-32216-19) |
1 |
288 |
Thiotonic 600 |
Acid thioctic 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110454124 (VD-32219-19) |
1 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2a, Đường 1a, Kcn Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2a, Đường 1a, Kcn Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
289 |
Magnesi - B6 |
Magnesi lactat dihydrat (tương ứng 48mg Magnesi) 470mg; Vitamin B6 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100454224 (VD-30720-18) |
1 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ - xã Phương Liễu - huyện Quế Võ - tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ - xã Phương Liễu - huyện Quế Võ - tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
290 |
Texpre Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Hộp 01 lọ x 1000 viên, Hộp 01 lọ x 500 viên, Hộp 01 vỉ x 25 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên |
NSX |
48 |
893110454324 (VD-29992-18) |
1 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
291 |
Meseca fort |
Mỗi liều 0,137ml chứa: Azelastine hydrochloride 137µg (mcg); Fluticasone propionate 50µg (mcg) |
Hỗn dịch xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 30 liều; Hộp 1 lọ x 60 liều |
NSX |
24 |
893110454424 (VD-28349-17) |
1 |
292 |
Vitol |
Natri hyaluronat 0,18% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 10ml; Hộp 1 lọ x 12ml |
NSX |
36 |
893110454524 (VD-28352-17) |
1 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75, phố Yên Ninh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
293 |
Moxifloxacin 0,5% |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 0,5% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 5ml |
NSX |
24 |
893115454624 (VD-27366-17) |
1 |
294 |
Piracetam 400 mg |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110454724 (VD-31345-18) |
1 |
295 |
Tobramycin 0,3% |
Tobramycin 0,3% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 3ml, Hộp 1 lọ x 5ml, Hộp 1 lọ x 6ml, Hộp 1 lọ x 7ml, Hộp 1 lọ x 8ml, Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
24 |
893110454824 (VD-25913-16) |
1 |
296 |
Trafedin new |
Amlodipin (dùng dạng Amlodipin besilat) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110454924 (VD-31347-18) |
1 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
297 |
Nabumeton 750- US |
Nabumeton 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110455024 (VD-29699-18) |
1 |
298 |
Usclovir 800 |
Acyclovir 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110455124 (VD-30903-18) |
1 |
299 |
Xorof |
Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri dihydrat ) 60mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100455224 (VD-30905-18) |
1 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
300 |
Dospasmin 40 mg |
Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
48 |
893110455324 (VD-32274-19) |
1 |
301 |
Entero-Caps 200 mg |
Nifuroxazid 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
48 |
893110455424 (VD-32277-19) |
1 |
302 |
Glucofine 850 mg |
Metformin hydrochlorid 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 4 vỉ x 5 viên, (vỉ nhôm - PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm) |
NSX |
36 |
893110455524 (VD-32280-19) |
1 |
303 |
Heptaminol 187,8 mg |
Heptaminol hydroclorid 187,8mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
48 |
893110455624 (VD-32281-19) |
1 |
304 |
Meloxicam 7,5 mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
48 |
893110455724 (VD-32283-19) |
1 |
305 |
Pefloxacin 400 mg |
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesilat dihydrat) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
48 |
893115455824 (VD-32286-19) |
1 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
306 |
Ciacilove |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 3 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110455924 (VD-31350-18) |
1 |
307 |
Kymbokuld |
Diphenhydramin hydroclorid 50mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 50 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893100456024 (VD-31351-18) |
1 |
308 |
Levlong |
Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110456124 (VD-31352-18) |
1 |
309 |
Lodegald-Aci |
Aciclovir 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456224 (VD-29416-18) |
1 |
310 |
Lodegald-Carbo |
Carbocistein 375mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456324 (VD-31354-18) |
1 |
311 |
Lodegald-Col |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115456424 (VD-31355-18) |
1 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
312 |
Amxolpect 15mg |
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Ambroxol hydroclorid 15mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai x 25ml; Hộp 1 chai x 45ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 75ml |
NSX |
24 |
893100456524 (VD-32315-19) |
1 |
313 |
Aquiril MM 20 |
Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456624 (VD-31359-18) |
1 |
314 |
Baclopain 20 |
Baclofen 20mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456724 (VD-32319-19) |
1 |
315 |
Becovira |
Nevirapin 200mg |
Viên nén |
Hộp 06 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456824 (VD-32320-19) |
1 |
316 |
Meyeraben |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456924 (VD-30045-18) |
1 |
317 |
Meyerafil |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 01 viên |
NSX |
36 |
893110457024 (VD-31364-18) |
1 |
318 |
Meyernison |
Prednisolon 5mg |
Viên nén hình tim |
Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110457124 (VD-21472-14) |
1 |
319 |
Meyersapride 5 |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110457224 (VD-30785-18) |
1 |
320 |
Nước muối Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 4.500mg/500ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 500ml; Chai 1000ml |
NSX |
36 |
893100457324 (VD-32339-19) |
1 |
321 |
Quinapril 5mg |
Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110457424 (VD-31360-18) |
1 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
322 |
Carsantin 12,5mg |
Carvedilol 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110457524 (VD-30829-18) |
1 |
323 |
Harotin 10 |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110457624 (VD-29483-18) |
1 |
324 |
Hasanbest 500/2.5 |
Glibenclamid 2,5mg; Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 15 viên, Hộp 08 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110457724 (VD-32391-19) |
1 |
325 |
Hasanbest 500/5 |
Glibenclamid 5mg; Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 15 viên, Hộp 08 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110457824 (VD-32392-19) |
1 |
326 |
Lisidigal 10mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110457924 (VD-32394-19) |
1 |
327 |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
Nifedipin 20mg |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110458024 (VD-32593-19) |
1 |
328 |
Risperidon 2 |
Risperidon 2mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110458124 (VD-32395-19) |
1 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
329 |
Glosardis 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
24 |
893110458224 (VD-32366-19) |
1 |
330 |
Glosardis 80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
24 |
893110458324 (VD-32367-19) |
1 |
331 |
Topxol 150 |
Tolperison hydroclorid 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110458424 (VD-25159-16) |
1 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
332 |
Aligic |
Alimemazin (dưới dạng alimemazin tartrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 1 chai 200 viên |
NSX |
48 |
893100458524 (VD-29606-18) |
1 |
333 |
Bicapain |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al -PVC) |
NSX |
48 |
893110458624 (VD-31012-18) |
1 |
334 |
Bivitelmi 80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110458724 (VD-26049-17) |
1 |
335 |
Biviven |
Diosmin 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110458824 (VD-31013-18) |
1 |
336 |
Nuradre 400 |
Gabapentin 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110458924 (VD-14150-11) |
1 |
337 |
Perihapy 8 |
Perindopril tert- butylamin (tương đương 6,676mg perindopril) 8mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC, vỉ nhôm - nhôm) |
NSX |
24 |
893110459024 (VD-21610-14) |
1 |
338 |
Urselon |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110459124 (VD-30215-18) |
1 |
339 |
Wecetam 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110459224 (VD-29614-18) |
1 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy (Địa chỉ: D7 - Tổ dân phố Đình thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam)
340 |
Atmurcat |
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium 4,16mg) 4mg |
Thuốc cốm |
Hộp 10 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g |
NSX |
36 |
893110459324 (VD-31379-18) |
1 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hisamitsu Việt Nam (Địa chỉ: Số 14-15 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hisamitsu Việt Nam (Địa chỉ: Số 14-15 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
341 |
Salonsip gel-patch |
Mỗi 100g cao thuốc chứa: dl-Camphor 0.3g; Glycol salicylate 1.25g; l-Menthol 1g; Tocopherol acetate 1g |
Cao dán |
Bao 2 miếng, Bao 3 miếng, Bao 6 miếng |
NSX |
36 |
893100459424 (VD-28645-17) |
1 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm HQ (Địa chỉ: Địa chỉ: 229/C5 khu đô thị mới Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
342 |
Synapain 50 |
Pregabalin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110459524 (VD-23931-15) |
1 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
343 |
Ambroxol |
Ambroxol HCl 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100459624 (VD-24540-16) |
1 |
344 |
Azitnic |
Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 3 viên; Hộp 10 vỉ x 3 viên; Chai 30 viên |
NSX |
36 |
893110459724 (VD-32379-19) |
1 |
345 |
Magnesium - B6 |
Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid (vitamin B6) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 250 viên |
NSX |
36 |
893100459824 (VD-29472-18) |
1 |
346 |
Piroxicam 10 mg |
Piroxicam 10mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110459924 (VD-22656-15) |
1 |
347 |
Spiramycin 3 M.I.U |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110460024 (VD-24547-16) |
1 |
348 |
Telminic-80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
NSX |
36 |
893110460124 (VD-32383-19) |
1 |
77. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Vĩnh Tường Phát (Địa chỉ: 28 Đường 266, Phường 6, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
349 |
Bichivi |
Linezolid 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110460224 (VD-32385-19) |
1 |
350 |
Lioked |
Lercanidipine HCl 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110460324 (VD-32386-19) |
1 |
78. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
351 |
Mucome drop |
Xylometazolin hydrochlorid 0,5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
Hộp 1 ống x 5ml, Hộp 1 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893100460424 (VD-24552-16) |
1 |
79. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
352 |
Blocadip 10 |
Lercanidipin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 15 viên, Hộp 04 vỉ x 15 viên, Hộp 08 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110460524 (VD-32404-19) |
1 |
353 |
Blocadip 20 |
Lercanidipin hydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110460624 (VD-32405-19) |
1 |
354 |
Brocizin 20 |
Hyoscin butylbromid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100460724 (VD-32406-19) |
1 |
355 |
Hasanbin 200 |
Trimebutin maleat 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110460824 (VD-25989-16) |
1 |
356 |
Levetacis 1000 |
Levetiracetam 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110460924 (VD-30843-18) |
1 |
357 |
Levetacis 750 |
Levetiracetam 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |