Quyết định 342/2007/QĐ-UBND ban hành bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe máy trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên do Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên ban hành
Quyết định 342/2007/QĐ-UBND ban hành bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe máy trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên do Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên ban hành
Số hiệu: | 342/2007/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thái Nguyên | Người ký: | Nguyễn Văn Kim |
Ngày ban hành: | 13/02/2007 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 342/2007/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thái Nguyên |
Người ký: | Nguyễn Văn Kim |
Ngày ban hành: | 13/02/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
UỶ BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 342/2007/QĐ-UBND |
Thái Nguyên, ngày 13 tháng 02 năm 2007 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI NGUYÊN
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI NGUYÊN
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày
26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 176/1999//NĐ-CP
ngày 21/12/1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26/10/2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn
thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ;
Theo đề nghị của Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên tại tờ trình số 139/TT-CT ngày
07/02/2007 về việc đề nghị quyết định ban hành bảng giá tối thiểu để tính lệ
phí trước bạ xe máy, (sau khi đã thống nhất giữa liên nghành: Cục Thuế - Sở Tài
chính tại Biên bản thống nhất giá tính lệ phí trước bạ tài sản lập ngày 24
tháng 01 năm 2007),
Điều 1. Ban hành bảng giá tối thiểu các loại xe máy làm căn cứ để thu lệ phí trước bạ.
(Có phụ biểu chi tiết kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, Cục Trưởng Cục Thuế, Giám đốc Sở Tài chính, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân, Chi cục Thuế các huyện, thành phố Thái Nguyên, thị xã Sông Công và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký. Các bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy đã được quy định trước đây đều bãi bỏ./.
|
TM. UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH |
TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CÁC LOẠI XE MÁY
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 342/2007/QĐ-UBND
ngày 13/02/2007 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên)
Đơn vị tính: đồng
STT |
Loại xe, kiểu dáng; nơi, năm sản xuất |
Giá tính lệ phí trước bạ |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
I |
Xe máy do Trung Quốc sản xuất và liên doanh với Việt Nam |
||
A |
Loại xe dưới 50 cm3 |
||
1 |
CPI |
6.000,000 |
|
2 |
SINDY I (kiểu VECPA) |
6.800,000 |
|
3 |
SINDY II (kiểu VECPA) |
8.500,000 |
|
B |
Loại xe trên 50 cm3 đến 100 cm3 |
||
4 |
ARENA 50-100-110 |
5.000,000 |
|
5 |
AWARD |
5.000,000 |
|
6 |
ATLANTIE |
5.000,000 |
|
7 |
BONNY |
6.000,000 |
|
8 |
BELLE 100-110 |
6.000,000 |
|
9 |
CPI 100 |
5.000,000 |
|
10 |
CICERO |
5.500,000 |
|
11 |
CANARY 100 |
5.000,000 |
|
12 |
CIRIZ |
5.500,000 |
|
13 |
DYOR 100 |
5.500,000 |
|
14 |
DREIM 100 |
5.000,000 |
|
15 |
DAME |
5.500,000 |
|
16 |
DAN SEL |
5.500,000 |
|
17 |
DRA GON |
5.500,000 |
|
18 |
DEAM |
5.500,000 |
|
19 |
DAE MOTO 100 |
6.200,000 |
|
20 |
DRUM |
5.500,000 |
|
21 |
DIOAM |
5.500,000 |
|
22 |
DRIN |
5.500,000 |
|
23 |
DETECH |
7.000,000 |
|
24 |
DETECH (Kiểu DREAM 50 -100) |
7.800,000 |
|
25 |
DETECH (Kiểu DREAM 110) |
8.300,000 |
|
26 |
DEN LI PAN 100 |
5.500,000 |
|
27 |
DEN MAN 100 |
5.000,000 |
|
28 |
DAEHAN sm 100 |
7.000,000 |
|
29 |
EVC RY 100 |
5.000,000 |
|
30 |
ESPERO |
6.100,000 |
|
31 |
PAS HION 50 |
6.000,000 |
|
32 |
PAS HION 100 |
7.000,000 |
|
33 |
FI GO 100-110 |
5.300,000 |
|
34 |
FAN LIM |
5.000,000 |
|
35 |
FEE LING 100-110 |
5.000,000 |
|
36 |
FAN TOM 100-110 |
5.000,000 |
|
37 |
FU TU RY |
5.000,000 |
|
38 |
FU MI DO 110 |
5.000,000 |
|
39 |
FRI ENDY |
5.500,000 |
|
40 |
FU SIN C50-C100-C110 |
6.000,000 |
|
41 |
FU SIN C125 |
7.000,000 |
|
42 |
FA VOUR 100 |
5.000,000 |
|
43 |
FU LAI 110 |
6.200,000 |
|
44 |
FU SKI |
5.300,000 |
|
45 |
FU ZE CO |
5.200,000 |
|
46 |
FU GIAR |
5.500,000 |
|
47 |
FORESTRY |
6.200,000 |
|
48 |
FLY Way |
5.800,000 |
|
49 |
GUANRUN |
5.500,000 |
|
50 |
GA NA SSI |
5.000,000 |
|
51 |
GCV |
6.500,000 |
|
52 |
GUI DA |
5.000,000 |
|
53 |
HANR MO NY 100 |
5.000,000 |
|
54 |
HAN LIM 50 Kiểu Best |
8.600,000 |
|
55 |
HAN LIM 50 Kiểu DREAM |
8.600,000 |
|
56 |
HAN LIM 100 Kiểu DREAM |
8.000,000 |
|
57 |
HAN LIM 100 Kiểu Best |
8.200,000 |
|
58 |
HUANGHE |
5.500,000 |
|
59 |
HENGES |
6.000,000 |
|
60 |
HONG CHI |
5.500,000 |
|
61 |
HOA SUNG 100 |
5.500,000 |
|
62 |
HANA MO TO 100 |
5.500,000 |
|
63 |
HA PHAT 110 |
6.000,000 |
|
64 |
HA VI CO |
5.500,000 |
|
65 |
HON DER |
5.500,000 |
|
66 |
HON LEI 110,110-1, 110-B |
5.500,000 |
|
67 |
HON LEI VIRA 110 |
5.500,000 |
|
68 |
WONNDE R |
5.500,000 |
|
69 |
WANA |
5.500,000 |
|
70 |
HON LEI |
5.500,000 |
|
71 |
IN TI MEX |
5.500,000 |
|
72 |
JU LONG |
5.500,000 |
|
73 |
JU NON |
5.600,000 |
|
74 |
JAN MO TO 100 |
5.700,000 |
|
75 |
JIN CHENG |
5.500,000 |
|
76 |
JAN MO TO |
5.000,000 |
|
77 |
JI ON QUL 100-110 |
5.000,000 |
|
78 |
JIA LINH. JL 100 -6 |
5.500,000 |
|
79 |
KA PA LA |
5.000,000 |
|
80 |
KEN BO |
5.000,000 |
|
81 |
KAI SER |
5.600,000 |
|
82 |
KAI SAKI |
5.200,000 |
|
83 |
KY MCO DAN CC 100 |
12.800,000 |
|
84 |
KY MCO DAN CE 100 |
11.000,000 |
|
85 |
LI SÔ HA KA |
5.500,000 |
|
86 |
LO TUS |
5.000,000 |
|
87 |
LONG GIN |
5.800,000 |
|
88 |
LO RA 100-110 |
6.000,000 |
|
89 |
LE VIN |
5.000,000 |
|
90 |
LON STAR |
5.500,000 |
|
91 |
LONG CILPLUS |
5.500,000 |
|
92 |
LI PAN |
6.000,000 |
|
93 |
LAN DA |
6.000,000 |
|
94 |
LAN DA (DAcan) |
5.000,000 |
|
95 |
MILKYWAY 100 |
5.000,000 |
|
96 |
MA JE STY |
5.000,000 |
|
97 |
NAORI 50-100-110 |
5.000,000 |
|
98 |
NA KASEI 100 |
5.000,000 |
|
99 |
NE WEI |
5.000,000 |
|
100 |
NOVELFORCE 50-100-110 |
5.500,000 |
|
101 |
ORIENTAL 100 |
6.000,000 |
|
102 |
PRETY |
5.500,000 |
|
103 |
PO MU SPAC YAN |
5.500,000 |
|
104 |
PLUS |
5.500,000 |
|
105 |
PORSTY 100 |
5.500,000 |
|
106 |
PRASE |
5.000,000 |
|
107 |
PGLISH |
5.000,000 |
|
108 |
PREALM |
5.500,000 |
|
109 |
QUICKNEWWAVE |
5.500,000 |
|
110 |
ROO NEY 100-110 |
5.000,000 |
|
111 |
ROBOT |
5.000,000 |
|
112 |
ROSSI NO 100 |
5.000,000 |
|
113 |
RIVERR 50-100-110 |
5.000,000 |
|
114 |
SO CO 100 |
5.000,000 |
|
115 |
SO KY GO 110 |
7.500,000 |
|
116 |
SONQUIL 100-110 |
5.000,000 |
|
117 |
SKY WAY |
5.500,000 |
|
118 |
SUPERWAYS |
6.100,000 |
|
119 |
SI RE NA 50-100-110 |
5.000,000 |
|
120 |
SI NO STIR |
7500,000 |
|
121 |
SE WAY |
5.000,000 |
|
122 |
SUPERNILAYS 100 |
5.000,000 |
|
123 |
SU PAT BK 100-110 |
7.500,000 |
|
124 |
SU PAT XWC 110 |
5.500,000 |
|
125 |
SU PAT VWC 100 |
5.500,000 |
|
126 |
SU PAT SKN 100 |
5.500,000 |
|
127 |
SU PARMA LAY 100-110 |
5.000,000 |
|
128 |
SU KA WAC 125 |
7.000,000 |
|
129 |
SU KA WAC 110 |
6.500,000 |
|
130 |
SUCCESSFUL |
5.000,000 |
|
131 |
SUMOTO 110 |
5.000,000 |
|
132 |
SU NON 100-110 |
5.500,000 |
|
133 |
SURDA110-6 |
5.000,000 |
|
134 |
TEAM 100 |
5.000,000 |
|
135 |
TEN DER 100 |
5.000,000 |
|
136 |
TALENT 100-110 |
5.000,000 |
|
137 |
VECSTAR 100 |
5.000,000 |
|
138 |
VECSTAR Kiểu win |
5.200,000 |
|
139 |
VINAWIN |
5.000,000 |
|
140 |
VIVLD 100 |
5.000,000 |
|
141 |
VECSTEAR |
5.500,000 |
|
142 |
VICTORY 50-100-110 |
5.000,000 |
|
143 |
VYEM 100 |
5.800,000 |
|
144 |
VNONR 100 |
5.000,000 |
|
145 |
VALOUR 100-110 |
5.800,000 |
|
146 |
ƯWIN VESTAR |
6.000,000 |
|
147 |
WIN VO 100 |
5.500,000 |
|
148 |
WIN AM 100 |
5.500,000 |
|
149 |
WAY XIN 110 |
5.000,000 |
|
150 |
WORDWJDE |
5.500,000 |
|
151 |
WORLD |
5000,000 |
|
152 |
WAAZSLET |
5.800,000 |
|
153 |
WELL |
5.500,000 |
|
154 |
WAV@ |
5.000,000 |
|
155 |
WAKEUP |
5.500,000 |
|
156 |
WARE |
5.500,000 |
|
157 |
WEAN |
5.500,000 |
|
158 |
WAY MAN |
5.500,000 |
|
159 |
WAN US 100 |
5.000,000 |
|
160 |
XIONG SHI |
5.500,000 |
|
161 |
XINHA |
5.800,000 |
|
162 |
YAMIKY |
5.500,000 |
|
163 |
YAME 100-110 |
5.000,000 |
|
164 |
YMT 100-110 |
5.000,000 |
|
165 |
YAMOTOR 100 |
6.000,000 |
|
166 |
ZIP TAR |
5.500,000 |
|
167 |
ZU KEN |
5.000,000 |
|
168 |
ZEKKO |
5.600,000 |
|
169 |
ZALUKA 100-110 |
5.600,000 |
|
170 |
ZX-FOCOL |
6.000,000 |
|
171 |
ZONAM 100 |
6.000,000 |
|
C |
Loại xe > 100 cm3 đến 110cm3 |
||
172 |
AT LAN TIE |
6.500,000 |
|
173 |
AE MAX 110 |
5.000,000 |
|
174 |
AV ARLEL 110 |
5.000,000 |
|
175 |
AWAFO 110 |
5.500,000 |
|
176 |
AZENA 100-110 |
5.000,000 |
|
177 |
ARROW7 110-5A |
6.000,000 |
|
178 |
ARROW 100-6, 110-6 |
6.000,000 |
|
179 |
BE STSWAN |
6.500,000 |
|
180 |
BEST VAY 50-100-110 |
5.000,000 |
|
181 |
CICERO |
6.500,000 |
|
182 |
DE TECH 110 |
6.500,000 |
|
183 |
DAZE 110 |
5.000,000 |
|
184 |
DSAKY 110 |
6.000,000 |
|
185 |
DAE MO TO 110 |
6.300,000 |
|
186 |
DYOR 100-110 |
5.000,000 |
|
187 |
DREGON |
6.500,000 |
|
188 |
ESPERO |
7.300,000 |
|
189 |
FAS HION HMKOREA |
8.700,000 |
|
190 |
FAS HION TMKOREA |
8.700,000 |
|
191 |
FAS HION SMKOREA |
9.100,000 |
|
192 |
FASTER |
6.500,000 |
|
193 |
FAN LIM |
6.000,000 |
|
194 |
FORESTRY 100-110 |
5.300,000 |
|
195 |
FUNILI 110-6 |
5.300,000 |
|
196 |
FANDAR 110-6 |
5.300,000 |
|
197 |
FUNIDA 110-6 |
5.300,000 |
|
198 |
FOREHAND 100-110 |
6.000,000 |
|
199 |
GUANJUN |
6.500,000 |
|
200 |
GANASSI 110 |
6.500,000 |
|
201 |
GEN TLE 110 |
5.000,000 |
|
202 |
HON KYVINA 110 |
5.500,000 |
|
203 |
HAN SUN 110 |
5.500,000 |
|
204 |
HONG CHI |
6.500,000 |
|
205 |
HA VI CO |
6.500,000 |
|
206 |
HAN PHONG 100-110 |
5.500,000 |
|
207 |
JILONG |
6.500,000 |
|
208 |
JUNON |
5.700,000 |
|
209 |
JUNIKI 110-6 |
5.300,000 |
|
210 |
JAMOTO 110 |
6.000,000 |
|
211 |
JASPCR 100-110 |
6.000,000 |
|
212 |
JIALINH |
6.500,000 |
|
213 |
KAI SER 100-110 |
5.500,000 |
|
214 |
KITAFA |
7.500,000 |
|
215 |
KYMCO DAN CC 110 |
13.700,000 |
|
216 |
KYMCO DAN CC 110D |
14.100,000 |
|
217 |
KYMCO DAN CE 110 |
12.300,000 |
|
218 |
LI SO HA KA |
6.500,000 |
|
219 |
LAN KHA 110 |
5.500,000 |
|
220 |
MAJESTY |
6.500,000 |
|
221 |
MA GO STIN |
6.500,000 |
|
222 |
MARCATO |
7.000,000 |
|
223 |
MEGVCT |
7.500,000 |
|
224 |
MAE SI RO 110 |
7.500,000 |
|
225 |
NOU BON 110 |
7.500,000 |
|
226 |
NA TURE |
6.500,000 |
|
227 |
NE WEI 110-5 |
6.500,000 |
|
228 |
NAKYTA 100 |
6.000,000 |
|
229 |
NEWINDO 100, 110 |
5.000,000 |
|
230 |
ORENNTAL 110 |
6.500,000 |
|
231 |
PREALM |
6.500,000 |
|
232 |
PASHION 110 |
6.600,000 |
|
233 |
PRETY |
6.500,000 |
|
234 |
PLUS |
6.500,000 |
|
235 |
QUICKNEWWAVE |
6.500,000 |
|
236 |
ROMANTIC |
6.500,000 |
|
237 |
RIVER 110 |
5.000,000 |
|
238 |
REBAT 110 |
5.000,000 |
|
239 |
SAMWEI |
5.200,000 |
|
240 |
SUNOTO |
5.500,000 |
|
241 |
SUKYTA |
5.500,000 |
|
242 |
SUPERNIALAYS 110 |
5.500,000 |
|
243 |
SAMWEI 110-5 |
6.500,000 |
|
244 |
SKY WAY |
6.500,000 |
|
245 |
SKY WAY WAY |
6.500,000 |
|
246 |
SIRENA |
6.500,000 |
|
247 |
SI L VA 110 (T) |
6.000,000 |
|
248 |
SI L VA 100-110 |
5.000,000 |
|
249 |
SI AN MO TOR 110 |
7.000,000 |
|
250 |
SU KI TA |
7.500,000 |
|
251 |
SOLID 100-110 |
5.500,000 |
|
252 |
SYEM |
6.000,000 |
|
253 |
SKYGO |
6.500,000 |
|
254 |
SA VA HA 110 |
5.000,000 |
|
255 |
STRIKER 50-100-110 |
5.000,000 |
|
256 |
SIN NO STAR |
6.500,000 |
|
257 |
SAN DA |
9.000,000 |
|
258 |
SUPER HA LIM |
10.500,000 |
|
259 |
SVN |
6.000,000 |
|
260 |
YA MEN |
6.500,000 |
|
261 |
YA MO TO 110 |
6.800,000 |
|
262 |
YEN SIN 100 |
6.000,000 |
|
263 |
TEN SIN |
6.000,000 |
|
264 |
TEEPX 110 |
5.000,000 |
|
265 |
TEAM |
6.500,000 |
|
266 |
VEC STAR |
6.500,000 |
|
267 |
VINAMOTO 110 |
7.500,000 |
|
268 |
VI SI CO 110 |
5.500,000 |
|
269 |
WAY LI PAN 110 |
6.000,000 |
|
270 |
WAZLET |
6.500,000 |
|
271 |
WENDY |
7.000,000 |
|
272 |
WTSH |
6.500,000 |
|
273 |
WELCOME |
6.500,000 |
|
274 |
WELL |
6.500,000 |
|
275 |
WAKEUP |
6.500,000 |
|
276 |
WARE |
6.500,000 |
|
277 |
WAYMAN |
6.500,000 |
|
278 |
WEAN |
6.500,000 |
|
279 |
WOLD WIDE |
6.500,000 |
|
280 |
W.GRAND 100, 110 |
5.000,000 |
|
281 |
XIONG SHI |
6.500,000 |
|
282 |
ZIP STAS |
6.500,000 |
|
D |
Loại xe trên 110 cm3 đến 150 cm3 |
||
283 |
BACK KHAMD 110 |
8.500,000 |
|
284 |
BACK KHAM 110 |
8.000,000 |
|
285 |
CPI 125 |
16.000,000 |
|
286 |
DAEHAN |
8.000,000 |
|
287 |
ESH@ |
18.000,000 |
|
288 |
PASHION 125 Xe ga |
9.000,000 |
|
289 |
PASHION 125 |
22.000,000 |
|
290 |
PASHION 125-4 |
22.000,000 |
|
291 |
FIM-MAX 125 |
30.000,000 |
|
292 |
PASHION 125I |
6.000,000 |
|
293 |
FU SIN C125-1 |
12.000,000 |
|
294 |
FU SIN C150 |
13.000,000 |
|
295 |
FU SIN - XSTAR |
16.000,000 |
|
296 |
HAE SUN |
9.500,000 |
|
297 |
HONG KINH SPO WER |
12.000,000 |
|
298 |
HON DA@ TREAM |
29.000,000 |
|
299 |
INJECTION SHI 150 |
37.500,000 |
|
300 |
JOCKEISR 125 |
29.000,000 |
|
301 |
KYMCO ZING 150 cc |
46.500,000 |
|
302 |
KYMCO VIVIO 125 |
22.500,000 |
|
303 |
KYMCO SOLONA 125 |
44.400,000 |
|
304 |
KYMCO SRJOCKEY 125 |
28.500,000 |
|
305 |
LIPAN |
7.500,000 |
|
306 |
LI SO HA KA 125-150 |
8.000,000 |
|
307 |
LI PAN 125 |
15.000,000 |
|
308 |
SU PHAT II |
10.000,000 |
|
309 |
STAS |
15.500,000 |
|
310 |
SDH TQ 125 |
30.000,000 |
|
311 |
SDH C125-S |
12.000,000 |
|
312 |
XIONG SHI |
12.750,000 |
|
313 |
Các loại xe khác chưa có trong bảng giá thì áp dụng với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công suất, kiểu dáng) |
||
II |
|||
314 |
CPI |
7.600,000 |
|
315 |
DAE LIM 50 |
8.500,000 |
|
316 |
DAE HAN 50 |
8.500,000 |
|
317 |
DAN SAN 100 |
7.600,000 |
|
318 |
DAN SAN 110 |
9.300,000 |
|
319 |
DAE HAN SMAR 125 |
22.500,000 |
|
320 |
DAE HAN ANTIC |
22.000,000 |
|
321 |
DAE HAN II |
10.500,000 |
|
322 |
DAE HAN SUPER |
10.500,000 |
|
323 |
DAE HAN APRA |
9.500,000 |
|
324 |
DAE HAN NO VA100 |
10.000,000 |
|
325 |
DAE HAN NO VA110 |
12.000,000 |
|
326 |
DAE HAN Sun ny |
20.00,000 |
|
327 |
DAE HAN Sm |
7.000,000 |
|
328 |
DAE HAN Sm 100 |
8.300,000 |
|
329 |
DAE HAN 150 |
29.000,000 |
|
330 |
DAE HAN SUPER |
8.400,000 |
|
331 |
DAE HAN SMART |
22.000,000 |
|
332 |
DAE HAN ANTIC |
22.000,000 |
|
333 |
DAE LIM 125 côn tay |
42.500,000 |
|
334 |
DAE LIM |
13.600,000 |
|
335 |
HA DO SI VA |
11.000,000 |
|
336 |
HEI SUN |
9.400,000 |
|
337 |
HYO SUNG 110 |
9.400,000 |
|
338 |
HYO SUNG 125 |
12.500,000 |
|
339 |
HYO SUNG 150 |
14.500,000 |
|
340 |
HA LIM 125 |
27.000,000 |
|
341 |
HA LIM F125 |
27.000,000 |
|
342 |
HA LIM XO 125 cc |
21.000,000 |
|
343 |
HAE SUN 125 |
23.000,000 |
|
344 |
HAE SUN Smi le 125 |
23.000,000 |
|
345 |
ma ca to |
6.800,000 |
|
346 |
SUFEHALIM |
12.500,000 |
|
347 |
UNI ON |
9.400,000 |
|
348 |
UNI ON 150 |
28.500,000 |
|
349 |
UNI ON 125 |
20.000,000 |
|
III |
|||
350 |
BEST |
15.300,000 |
|
351 |
DEDME |
16.500,000 |
|
352 |
DREAM ME |
20.400,000 |
|
353 |
DREAM ME MPE |
17.000,000 |
|
354 |
DAME |
17.000,000 |
|
355 |
DAMSEL |
17.000,000 |
|
356 |
FAI RI |
19.500,000 |
|
357 |
WA VE 100 |
19.500,000 |
|
IV |
|||
A |
Hãng HONDA |
||
358 |
SH 125 |
85.000,000 |
|
359 |
SH 150 |
130.000,000 |
|
360 |
SPACY-102 |
30.800,000 |
|
361 |
SPACY GCCN 102 |
34.500,000 |
|
362 |
SPACY-125 |
90.000,000 |
|
363 |
DY LAN-125 |
90.000,000 |
|
364 |
DY LAN-150 |
105.000,000 |
|
365 |
@ 125 |
80.000,000 |
|
366 |
@ 150 |
100.000,000 |
|
367 |
REBEL 125 |
80.000,000 |
|
368 |
CUS TOM 125 |
70.000,000 |
|
369 |
CLICK |
25.500,000 |
|
370 |
Hon Da 81/50 |
16.000,000 |
|
371 |
Hon Da 81/70 |
18.000,000 |
|
372 |
Hon Da 82/50 |
17.000,000 |
|
373 |
Hon Da 82/70 |
20.000,000 |
|
374 |
HODC SIN CU GCFN vn sx |
34.500,000 |
|
375 |
FUTURE NEO KVLN |
22.500,000 |
|
376 |
FUTURE NEO gtkvln |
24.000,000 |
|
377 |
FUTURE NEO KVLN (D) |
21.500,000 |
|
378 |
FUTURE NEO KTMJ |
22.500,000 |
|
379 |
FUTURE II |
22.500,000 |
|
380 |
FUTURE KVLA |
21.500,000 |
|
381 |
FUTURE GT |
24.000,000 |
|
382 |
WA VE GMN |
14.000,000 |
|
383 |
SUPE DREAM |
15.500,000 |
|
384 |
SUPE DREAM (KEVZ-STD) |
15.900,000 |
|
385 |
SUPE DREAM (KEVZ-LTD) |
16.500,000 |
|
386 |
WA VE |
12.900,000 |
|
387 |
WA VE ERV KTLN |
16.900,000 |
|
388 |
WAVA FD 110 CDX phanh cơ |
20.500,000 |
|
389 |
WAVA FD 110 CSD phanh đĩa |
21.500,000 |
|
390 |
WA VE Œ 97 |
12.900,000 |
|
391 |
WA VE Œ + |
13.300,000 |
|
392 |
WA VE Œ KVRL |
12.900,000 |
|
393 |
WA VE Œ KVRJ |
17.500,000 |
|
394 |
WA VE ZX |
14.400,000 |
|
395 |
WA VE RS |
14.900,000 |
|
396 |
WA VE RSV |
16.900,000 |
|
397 |
WA VE I KTLZ |
11.900,000 |
|
B |
Hãng SU ZU KI |
||
398 |
VI VA CDX 110 |
19.800,000 |
|
399 |
VI VA CSD |
21.000,000 |
|
400 |
VI VA RTSD |
21.700,000 |
|
401 |
VI VA CRX |
23.000,000 |
|
402 |
VI VA XCD |
14.000,000 |
|
403 |
VI VA XCSD |
15.000,000 |
|
404 |
VI VA XSD |
21.500,000 |
|
405 |
BUGMAN 150 |
70.000,000 |
|
406 |
LEO NA DO 150 |
80.000,000 |
|
407 |
SHONGUN |
25.500,000 |
|
408 |
Sapphire 125 (xe ga) |
26.500,000 |
|
409 |
Fashion 125 (xe ga) |
11.900,000 |
|
410 |
SMASH 110 |
14.200,000 |
|
411 |
SMASH FD110XCD phanh cơ |
14.200,000 |
|
412 |
SMASH FD110XCSD phanh đĩa |
15.000,000 |
|
413 |
SMASH FD110XCDL pha to |
14.200,000 |
|
414 |
SHOGUN R 125 FD 125 XSD |
22.500,000 |
|
C |
Hãng YA MA HA |
||
415 |
JU PI TER 110 |
21.600,000 |
|
416 |
JU PI TER MX phanh cơ 5B91 |
20.600,000 |
|
417 |
JU PI TER MX phanh đĩa 5B92 |
21.600,000 |
|
418 |
JU PI TER MX vành đúc 5B93 |
23.200,000 |
|
419 |
JU PI TER phanh cơ 5VT1 |
20.800,000 |
|
420 |
JU PI TER phanh đĩa 5VT2 |
21.800,000 |
|
421 |
JU PI TER MX phanh cơ 2S11 |
21.500,000 |
|
422 |
JU PI TER MX phanh đĩa 2S01 |
22.500,000 |
|
423 |
JU PI TER phanh đĩa 4B2 t thao |
24.000,000 |
|
424 |
MIO ULTI MO 5WP9 |
17.000,000 |
|
425 |
MIO CLASSICO 5WP1/5WP5 |
16.000,000 |
|
426 |
MIO CLASSICO 5WP2/5WP6 |
15.000,000 |
|
427 |
MIO CLASSICO 5WP3/5WP4 |
17.000,000 |
|
428 |
MIO CLASSICO 5WPA |
15.000,000 |
|
429 |
MIO AMO RE 5WPE |
16.500,000 |
|
430 |
MIO MAXIMO 5WWP4 |
17.000,000 |
|
431 |
NOUVO 2B56 |
24.000,000 |
|
432 |
SI RI US 110 |
15.000,000 |
|
433 |
SI RI US phanh cơ 3S31 |
15.000,000 |
|
434 |
SI RI US phanh đĩa 3S41 |
15.700,000 |
|
435 |
SI RI US phanh cơ 5HU8 |
16.000,000 |
|
436 |
SI RI US phanh đĩa 5HU9 |
17.000,000 |
|
437 |
SI RI US phanh cơ 5C61 |
14.700,000 |
|
438 |
SI RI US phanh đĩa 5C62 |
15.700,000 |
|
439 |
FORGE 125 |
40.000,000 |
|
440 |
3S31 |
15.000,000 |
|
441 |
SHU2 -5H118 |
19.500,000 |
|
442 |
SHU2 -5H119 |
20.500,000 |
|
443 |
5VT1 |
23.000,000 |
|
444 |
5VT2 |
24.200,000 |
|
445 |
5SD1 |
23.000,000 |
|
446 |
5SD2 |
23.000,000 |
|
447 |
FORCE 125 |
45.000,000 |
|
448 |
DYLAN 125 |
45.000,000 |
|
449 |
BIANCO |
45.000,000 |
|
450 |
FLANCO |
45,.000,000 |
|
451 |
MOU VO 125 5V |
22.500,000 |
|
452 |
MOU VO 2B51 |
23.300,000 |
|
453 |
MOU VO 2B52 |
24.300,000 |
|
454 |
EXCEL 150 cc |
34.000,000 |
|
455 |
EXCEL 150 H5K |
34.000,000 |
|
456 |
EXCEL 115 K |
32.000,000 |
|
457 |
EXCEL 1S91 phanh đĩa |
26.300,000 |
|
458 |
EXCEL 1S92 phanh đĩa |
27.700,000 |
|
459 |
EXCEL II VA1 |
39.900,000 |
|
460 |
Exciter phanh đĩa |
26.300,000 |
|
461 |
Exciter phanh đĩa, vành đúc |
27.700,000 |
|
V |
Xe do Việt Nam liên doanh với Đài Loan sản xuất (WMEP) |
||
462 |
AMI GO (phanh cơ) 1 |
8.500,000 |
|
463 |
AMI GO (phanh đĩa) 2 |
9.500,000 |
|
464 |
AN GEL VA2 |
13.500,000 |
|
465 |
ATTILA |
24.000,000 |
|
466 |
ATTILAVICTORIA VT1xe ga 125 |
27.300,000 |
|
467 |
ATTILAVICTORIA VT2xe ga 125 |
25.300,000 |
|
468 |
ATTILAVICTORIA M9B xe ga 125 |
28.800,000 |
|
469 |
ATTILAVICTORIA M9R xe ga 125 |
25.000,000 |
|
470 |
ATTILA 125 phanh cơ M9B |
22.500,000 |
|
471 |
ATTILA 125 phanh đĩa M9B |
24.500,000 |
|
472 |
AN GEL 100 VA2 |
12.000,000 |
|
473 |
AN GEL II VAD |
12.500,000 |
|
474 |
AN GEL 100 |
11.500,000 |
|
475 |
AN GEL I |
10.500,000 |
|
476 |
AN GEL I I |
11.500,000 |
|
477 |
AN GEL II VAG phanh đĩa |
11.900,000 |
|
478 |
AN GEL II VAG phanh cơ |
11.500,000 |
|
479 |
AN GEL X VA6 |
11.500,000 |
|
480 |
AN GEL X VA7 |
11.800,000 |
|
481 |
AN GEL X VA8 |
12.000,000 |
|
482 |
AN GEL X VA2 |
13.500,000 |
|
483 |
BOSS |
9.000,000 |
|
484 |
DYLAN150 Đài loan sản xuất |
40.000,000 |
|
485 |
DAE HAN Sm 100 |
8.200,000 |
|
486 |
HOCKY |
26.800,000 |
|
487 |
MOTO STAR VAE 110 |
13.700,000 |
|
488 |
MOTO STAR MET IN |
14.000,000 |
|
489 |
MOTO STAR 110 M3H |
15.000,000 |
|
490 |
MOTO STAR M3G |
15.900,000 |
|
491 |
MOTO STAR M3H |
14.500,000 |
|
492 |
MAGIC VAA phanh cơ |
13.000,000 |
|
493 |
MAGIC VA9 phanh đĩa |
13.500,000 |
|
494 |
MAGIC VAL 110 RR |
14.600,000 |
|
495 |
MAGIC VAII 108 |
13.500,000 |
|
496 |
MAGIC RR |
15.000,000 |
|
497 |
NEWANGEL H1 |
12.000,000 |
|
498 |
RS |
9.500,000 |
|
499 |
SUZUKI LD Đài Loan sx 125 |
35.000,000 |
|
500 |
SAN DA |
10.000,000 |
|
501 |
SYM POWEP HJ1 |
12.000,000 |
|
502 |
SALUT SA2 |
9.200,000 |
|
503 |
VIR GO SS1 |
18.200,000 |
|
504 |
WIN In đô nê xi a |
23.000,000 |
|
VI |
|||
505 |
PIAGIO- VESPA -125 |
50.000,000 |
|
506 |
VECPAPIAGGO |
80.000,000 |
|
VII |
|||
507 |
BET & WIN 150 |
50.000,000 |
|
508 |
DYOC 150 |
20.000,000 |
|
509 |
FGO 125 |
35.000,000 |
|
510 |
FILLY |
35.000,000 |
|
511 |
MIN SK |
7.000,000 |
|
512 |
MO VIE 150 |
48.000,000 |
|
513 |
FORSE 125 |
45.000,000 |
|
514 |
SIN SON |
6.000,000 |
|
VIII |
|||
515 |
YAMAHA CYGNUS-125 |
50.000,000 |
|
516 |
Các loại xe khác chưa có trong bảng giá thì áp dụng với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công suất, kiểu dáng) |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây