Quyết định 3123/QĐ-BNN-KHCN năm 2010 phê duyệt đặc tính và thông số kỹ thuật thiết bị khoa học công nghệ do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Quyết định 3123/QĐ-BNN-KHCN năm 2010 phê duyệt đặc tính và thông số kỹ thuật thiết bị khoa học công nghệ do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 3123/QĐ-BNN-KHCN | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 19/11/2010 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 3123/QĐ-BNN-KHCN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 19/11/2010 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3123/QĐ-BNN-KHCN |
Hà Nội, ngày 19 tháng 11 năm 2010 |
PHÊ DUYỆT ĐẶC TÍNH VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định 01/2008/NĐ-CP
ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ
cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và Nghị định số
75/2009/NĐ-CP ngày 10/9/2009 sửa đổi Điều 3 Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày
03/01/2008;
Căn cứ Quyết định số 2682/QĐ-BNN-KHCN ngày 01 tháng 9 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Phê duyệt tiểu dự án “Tăng cường năng lực
khoa học công nghệ nông nghiệp cho Viện Thổ nhưỡng nông hóa” thuộc Dự án Khoa học
công nghệ Nông nghiệp – khoản vay 2283-VIE(SF) vay vốn ADB;
Căn cứ Quyết định 604/QĐ-BNN-XD ngày 10 tháng 3 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn Quy định lập, thẩm định, kiểm tra, phê duyệt cấu
hình kỹ thuật thiết bị thuộc tiểu hợp phần 1.3, tiểu hợp phần 3.2 Dự án:
Khoa học công nghệ nông nghiệp (vay vốn ADB);
Căn cứ Biên bản họp Hội đồng, thành lập theo Quyết định số 158/QĐ/TNNH-IPMU
ngày 10/11/2010 của Viện trưởng Viện Thổ nhưỡng nông hóa, ngày 13/11/2010;
Căn cứ Tờ trình số 346 TTr/TNHH-IPMU ngày 15 tháng 11 năm 2010 của Viện trưởng
Viện Thổ nhưỡng nông hóa và hồ sơ kèm theo;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt đặc tính và thông số kỹ thuật thiết bị của gói thầu số 05 (lô 1) – Thiết bị phụ trợ 2 thuộc Dự án “Tăng cường năng lực khoa học công nghệ nông nghiệp cho Viện Thổ nhưỡng nông hóa” thuộc Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp – khoản vay 2283-VIE(SF) vay vốn ADB do Viện Thổ nhưỡng nông hóa làm chủ đầu tư, như trong phụ lục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Viện trưởng Viện Thổ nhưỡng nông hóa chịu trách nhiệm tổ chức mua sắm thiết bị theo các quy định hiện hành của Nhà nước.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường, Trưởng ban Quản lý Trung ương Dự án KHCN Nông nghiệp, Viện trưởng Viện Thổ nhưỡng nông hóa, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC THIẾT BỊ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
(Kèm theo Quyết định số 3123/QĐ-BNN-KHCN ngày 19/11/2010 của Bộ trưởng Bộ
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
Số lượng |
1 |
Máy cô quay chân không |
Bao gồm: Máy chính, Bộ thủy tinh dạng nằm ngang, Bể cách thủy, Bơm chân không, Bình cất 1 lít, Bình hứng 1 lít, Phụ kiện kèm theo Thông số kỹ thuật Động cơ xoay chiều loại không chổi than cho quá trình quay và nâng hạ Tốc độ quay: 10 đến 250 vòng/phút Cài đặt tốc độ quay: Điều khiển bằng núm xoay Hiển thị tốc độ; Màn hình hiển thị số Nâng hạ bộ thủy tinh; Tự động Hành trình nâng hạ bộ thủy tinh: ≥ 150 mm Bộ thủy tinh: dạng nằm ngang, được chế tạo bằng thủy tinh Borosilica - Bể cách thủy Vật liệu chế tạo: Bằng thép không gỉ Điều khiển và cài đặt: Bằng bộ điều khiển PID với màn hình hiển thị số Nhiệt độ gia nhiệt: Đến 1000C Độ chính xác nhiệt độ: ≤ ±1,50C Cài đặt thời gian: từ 0 đến 999 giờ 59 phút Công suất gia nhiệt: 1.000 W - Bơm chân không Lưu lượng: ≥ 13 lít/giờ Giới hạn áp suất: ≤ 100 mbar Nguồn điện: 220V, 50Hz |
01 bộ |
2 |
Máy rung siêu âm |
Bao gồm: Máy chính, Giỏ rung siêu âm, Nắp đẩy Thông số kỹ thuật Dung tích: ≥ 9,5 lít Nhiệt độ gia nhiệt: Đến 800C Tần số sóng âm: 37 kHz Cài đặt thời gian: Từ 1 đến 30 phút/hoạt động liên tục Tự động loại bỏ lọt khí trong dung dịch rửa siêu âm Màn hình hiển thị: Dạng LED, hiển thị thời gian làm việc và nhiệt độ gia nhiệt. Bộ điều khiển bằng vi xử lý Nguồn điện: 220V, 50Hz |
02 cái |
3 |
Tủ lạnh đông sâu |
Bao gồm: Máy chính, Khay chia ngăn: tối thiểu 03 chiếc Thông số kỹ thuật Dung tích: ≥ 370 lít Nhiệt độ: -400 đến -200C Số lượng khay chia ngăn: ≥ 03 ngăn Tải trọng tối đa trên mỗi khay: 30 kg Cấu trúc trong và ngoài: Bằng thép không gỉ, có lớp cách nhiệt Bộ điều khiển: Bằng vi xử lý với các chức năng cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh Màn hình hiển thị: Màn hình LCD lớn, hiển thị các thông số hoạt động như tình trạng máy nén khí, chống tạo tuyết, chế độ cảnh báo, nhiệt độ thực, vv… Đầu đo nhiệt độ: Đầu đo Pt1000 Độ ồn tối đa: 60 dBA Nguồn điện: 220V, 50Hz |
01 cái |
4 |
Máy nghiền mẫu thực vật tươi chuyên dụng |
Bao gồm: Máy chính, Bộ chày cối bằng thép không gỉ Thông số kỹ thuật: Nguyên lý nghiền: Loại áp lực và ma sát, với buồng nghiền kín không gây bụi Loại mẫu: Có thể nghiền các loại mẫu ướt, mẫu khô và mẫu đông lạnh Kích thước nguyên liệu: ≤ 8 mm Độ mịn đầu ra: ≤ 10μm Dung tích buồng nghiền: ≥ 700 ml Tốc độ cối nghiền: ≥ 100 vòng/phút Có thể điều chỉnh áp lực của chày nghiền Cài đặt thời gian: Từ 1 đến 99 phút/hoạt động liên tục Nguồn điện: 220V, 50Hz |
01 cái |
5 |
Máy li tâm lạnh |
Bao gồm: Máy chính, Roto góc 30 x 15 ml, Ống ly tâm PP có nắp vặn 15 ml: 50 chiếc Thông số kỹ thuật: Dung tích ly tâm tối đa: 4 x 100 ml Tốc độ ly tâm tối đa: 18.000 vòng/phút Điều khiển tốc độ ly tâm: Từ 200 đến 18.000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 23.545 x g Nhiệt độ ly tâm: Từ -200 đến 400C Cài đặt thời gian: Từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút/ hoạt động liên tục Tăng tốc/ giảm tốc: tối thiểu 10 mức Bộ điều khiển: Bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD Lưu chương trình chạy: 99 chương trình, bao gồm cả loại roto. Độ ồn tối đa: 60 dBA Roto góc 30 x 15 ml Nguồn điện: 220V, 50Hz |
01 cái |
6 |
Bộ lọc nước trao đổi ion |
Bao gồm: Máy chính, Phụ kiện kèm theo Thông số kỹ thuật: Năng suất tối thiểu: 1,2 lít/phút - Chất lượng nước đầu ra Độ dẫn tại 250C: 0,055 μS/cm Điện trở suất tại 250C: 18.2 MΩ-cm Tổng cacbon hữu cơ (TOC): 10 ppb Vi khuẩn: 1 CFU/ml Độc tố nấm mốc: 0,001 EU/ml Rnase: 0,01 ng/ml Dnase: 4 pg/μl Các hạt kích thước > 0,2 μm: 1 pro ml - Chất lượng nước nguyên liệu Áp suất: Từ 0 đến 87 psi (6 bar) Độ dẫn: 20 μS/cm Tổng cacbon hữu cơ (TOC): 50 ppb Nhiệt độ: Từ 5 đến 350C Silica: 2 ppm Nguồn điện: 220V, 50Hz |
01 bộ |
7 |
Tủ pha hóa chất |
Bao gồm: Thân tủ chính, Phin lọc bằng nano cacbon, Chân đỡ có bánh xe Thông số kỹ thuật: Tốc độ gió vào tối thiểu: 0,5 m/giây Thể tích gió vào tối thiểu: 463 m3/giờ Chiều cao mở cửa tối thiểu: 380 mm Màng tiền lọc: Sợi polyster, có thể rửa được, hiệu suất lọc trên 20% hạt thô Màng lọc chính: Than hoạt tính (nano cacbon) Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD Vật liệu chế tạo: Thân tủ bằng thép mạ tĩnh điện sơn phủ epoxy, tường bên bằng kính chịu nhiệt, mặt bàn làm việc bằng thép không gỉ Cường độ chiếu sáng tối thiểu: 1.000 lux Độ ồn tối đa: 53 dBA Nguồn điện: 220V, 50Hz |
02 cái |
8 |
Pipette đơn kênh đầu típ hình nón 100 – 1000 μl |
Bao gồm: Pipette đơn kênh 100 – 1.000 μl, Đầu típ hình nón: 500 chiếc Thông số kỹ thuật: Loại pipette đơn kênh Có thể hấp sấy tiệt trùng được Có thể chuẩn lại pipette một cách dễ dàng mà không cần dụng cụ chuyên dụng Piston có thể chịu hóa chất Hiển thị thể tích với 4 số Thể tích: 100 đến 1.000 μl Độ chính xác: 0,6% Độ lặp lại: 0,2% |
05 chiếc |
9 |
Pipette đơn kênh, đầu típ hình nón 500 – 5000μl |
Bao gồm: Pipette đơn kênh 500 – 5.000 μl, Đầu típ hình nón: 500 chiếc Thông số kỹ thuật: Loại pipette đơn kênh Có thể hấp sấy tiệt trùng được Có thể chuẩn lại pipette một cách dễ dàng mà không cần dụng cụ chuyên dụng Piston có thể chịu hóa chất Hiển thị thể tích với 4 số Thể tích: 500 đến 5.000 μl Độ chính xác: 0,6% Độ lặp lại: 0,2% |
05 chiếc |
10 |
Pipette đơn kênh, đầu típ hình nón, có màn hình LCD 200 – 2000μl |
Bao gồm: Pipette đơn kênh có màn hình LCD 20 – 200 μl, Đầu típ hình nón: 500 chiếc, Sạc pin (adapter) Thông số kỹ thuật: Loại pipette đơn kênh Có thể hấp sấy tiệt trùng được Piston có thể chịu hóa chất Màn hình hiển thị LCD Thể tích: 20 đến 200 μl Độ chính xác: 0,8% Độ lặp lại: 0,2% Nguồn điện sử dụng pin xạc NiMH, có thể dùng cho 4.000 lần hút mẫu |
05 chiếc |
11 |
Pipette đơn kênh, đầu típ hình nón 1 – 10ml |
Bao gồm: Pipette đơn kênh 1 – 10 ml, Đầu típ hình nón: 500 chiếc Thông số kỹ thuật: Loại pipette đơn kênh Có thể hấp sấy tiệt trùng được Có thể chuẩn lại pipette một cách dễ dàng mà không cần dụng cụ chuyên dụng Piston có thể chịu hóa chất Hiển thị thể tích với 4 số Thể tích: 1 đến 10 ml Độ chính xác: 0,6% Độ lặp lại: 0,2% |
05 chiếc |
12 |
Máy lắc ổn nhiệt |
Bao gồm: Máy chính, Bộ chụp ổn định nhiệt, Giá giữ đa năng 1 tầng Thông số kỹ thuật: Kiểu lắc: Lắc tròn Tốc độ lắc: Từ 15 đến 300 vòng/phút Biên độ lắc: 26 mm Tải trọng lắc tối đa: 30 kg Cài đặt thời gian lắc: Từ 0 đến 120 phút/hoạt động liên tục Bộ chụp ổn nhiệt được chế tạo bằng kim loại với 3 cửa sổ, cửa phía trước có thể mở được. Nhiệt độ: Đến 500C Độ chính xác nhiệt độ: ±1% Đèn chiếu sáng: 15 W Đèn tiệt trùng UV: 15 W Đầu đo nhiệt độ Pt100 Lưu lượng không khí tuần hoàn tối thiểu: 240 m3/giờ Nguồn điện: 220V, 50Hz |
01 cái |
13 |
Bộ cất tinh dầu |
Bao gồm: Bộ dụng cụ thủy tinh cho chưng cấp tinh dầu, Bếp đun bình cầu 1.000 ml có điều khiển nhiệt độ, Phụ kiện lắp đặt chuẩn kèm theo Thông số kỹ thuật: Hệ thống chưng cất thiết kế cho chưng cấp tinh dầu bằng thủy tinh Borosilica Dung tích bình cất: 1.000 ml Dung tích bình hứng: 500 ml Sinh hàn làm mát loại sinh hàn Liebig, chiều dài 400 mm Nhiệt độ gia nhiệt tối đa: 4500C Tốc độ bay hơi tối đa: 10 ml/phút Nguồn điện: 220V, 50Hz |
01 bộ |
14 |
Máy nghiền mẫu thực vật khô |
Bao gồm: Máy chính với buồng nghiền, Bộ dao nghiền, Sàng 0,2 mm, Giá giữ ống hứng mẫu, Ống đựng mẫu: 12 chiếc, Bộ dụng cụ lắp đặt. Thông số kỹ thuật: Điều khiển tốc độ nghiền: 50 đến 6.000 vòng/phút Hiển thị tốc độ nghiền: Màn hình LED Thể tích phễu nghiền tối thiểu: 300 ml Ống hứng mẫu: Bằng thủy tinh có thể gắn trực tiếp vào máy nghiền Có thể gắn các loại sàng với kích thước khác nhau: Từ 0,2 đến 6,0 mm Độ ồn tại 6.000 vòng/phút tối đa: 70 dBA Chế độ bảo vệ tự động khi nóng động, quá tải và bị kẹt Buồng nghiền và bộ dao nghiền được chế tạo bằng thép không gỉ Thân máy bằng hợp kim nhôm Nguồn điện: 220V, 50Hz |
01 cái |
15 |
Nồi cách thủy |
Bao gồm: Máy chính, Nắp phẳng 6 vị trí Thông số kỹ thuật: Dung tích tối thiểu: 14 lít Nhiệt độ: Đến 950C Vật liệu chế tạo trong và ngoài bằng thép không gỉ Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID Đầu đo nhiệt độ: Pt100 class A Cài đặt thời gian: Từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút Hiển thị nhiệt độ và thời gian: Màn hình LED Nguồn điện: 220V, 50Hz |
01 cái |
16 |
Máy đo độ ẩm đất |
Bao gồm: Máy chính, Bộ đầu dò (3,8/ 7,5/ 12/20 cm), Pin AAA, 04 chiếc Thông số kỹ thuật: Kết hợp nhiều đầu do với các chiều dày khác nhau: 3.8cm, 7.5cm, 12cm hoặc 20cm Hiển thị kết quả: Màn hình LCD Khoảng đo: 0 đến 50% Độ phân giải: 1% Độ chính xác: 0,1% Nguồn điện: 4 x Pin AAA |
02 cái |
17 |
Bến công phá mẫu cùng bộ lọc hút khí độc và bơm hút chân không tuần hoàn |
Bao gồm: Máy chính, Ống phá mẫu Ø26 x 300 mm; 42 chiếc, Giá giữ ống phá mẫu 42 vị trí bằng thép không gỉ, Bộ chụp hút hơi độc, Giá giữ hệ thống, Vòi hút chân không bằng nước Thông số kỹ thuật: Dung tích phá mẫu: 42 x 250 ml Nhiệt độ phá mẫu tối đa: 4500C Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,50C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0,50C Cài đặt thời gian: từ 1 đến 999 phút/hoạt động liên tục Số lượng chương trình phá mẫu: 20 chương trình, mỗi chương trình 4 bước Âm cảnh báo khi kết thúc chương trình phá mẫu Hiển thị nhiệt độ và thời gian phá mẫu: Màn hình LCD Nguồn điện: 220V, 50 Hz |
01 bộ |
18 |
Quang phổ 2 chùm tia |
Nguồn điện: 220V, 50Hz Bao gồm: Máy chính, Cuvet thủy tinh: 08 chiếc, Cuvet thạch anh: 08 chiếc, Phần mềm phân tích, Bộ máy tính và máy in, Bộ phụ kiện chuẩn kèm theo Thông số kỹ thuật: Loại quang phổ 2 chùm tia Hệ quang học: Đơn sắc với cách tử hình ảnh và aspherial được phủ thạch anh Định dạng bước sóng: Bằng bộ lọc Holmioxit Khoảng bước sóng: 190 đến 1.100 nm Độ rộng khe phổ: 1,4 nm Độ chính xác bước sóng: ± 0,5 nm Độ lặp lại bước sóng: ± 0,1 nm Chế độ đo: Năng lượng, độ hấp thụ quang, độ truyền quang, độ phản xạ ánh sáng Khoảng đo quang học: -3A đến 3A Hiển thị phổ: -8A đến 8A Ánh sáng lạc: 0,05%T tại 220 nm (NaI) Đổ ổn định đường nền: 0,003 (RMS) tại 500 nm Giới hạn ổn định: ± 0,002 tại 500 nm Tốc độ quét bước sóng: 6.000 nm/phút - Cấu hình máy tính, máy in tối thiểu: + Bộ vi xử lý Intel Core 2 Duo E7500 2.93 Ghz/3 Mb Bộ nhớ trong 2Gb DDR3 Ổ đĩa cứng 320 Gb Ổ đĩa quang DVD RW Màn hình LCD kích thước 19” + Máy in Laser (A4, 600dpi, 21 ppm, 8MB, kết nối USB) Đảo mặt tự động. |
01 bộ |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây