Quyết định 286/QĐ-UBND năm 2023 công bố Danh mục tên thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu giai đoạn 2023-2025
Quyết định 286/QĐ-UBND năm 2023 công bố Danh mục tên thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu giai đoạn 2023-2025
Số hiệu: | 286/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Người ký: | Đặng Minh Thông |
Ngày ban hành: | 20/02/2023 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 286/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người ký: | Đặng Minh Thông |
Ngày ban hành: | 20/02/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 286/QĐ-UBND |
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 20 tháng 02 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC TÊN CÁC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT SO VỚI QUY ĐỊNH HIỆN HÀNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU GIAI ĐOẠN 2023 - 2025
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Kế hoạch số 178/KH-UBND ngày 30 tháng 9 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc thực hiện khâu đột phá của Ban cán sự đảng UBND tỉnh nhiệm kỳ 2020-2025 về cắt giảm thời gian giải quyết các thủ tục hành chính so với quy định hiện hành;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giao thông vận tải tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu tại Tờ trình số 531/TTr-SGTVT ngày 14 tháng 02 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 52 thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu giai đoạn 2023 - 2025.
(Đính kèm Phụ lục Danh mục thủ tục hành chính).
Giao Sở Giao thông vận tải tham mưu Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh công bố quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính, tổ chức triển khai thực hiện ngay khi quyết định này có hiệu lực thi hành.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Quyết định này thay thế Quyết định số 1544/QĐ-UBND ngày 25 tháng 5 năm 2022 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Quyết định và Danh mục kèm theo được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, địa chỉ: www.baria-vungtau.gov.vn.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Giao thông vận tải; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.
CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH MỤC THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT SO VỚI QUY ĐỊNH HIỆN HÀNH THUỘC THẨM
QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU GIAI ĐOẠN
2023 - 2025
(Kèm theo Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 20 tháng 02 năm 2023 của Chủ tịch
UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)
Tt |
Mã số hồ sơ thủ tục hành chính |
Tên thủ tục hành chính |
Thời gian giải quyết theo quy định hiện hành của Bộ Giao thông vận tải |
Thời gian giải quyết sau khi cắt giảm năm 2023 (cắt giảm 35%- 40%) |
Thời gian giải quyết sau khi cắt giảm năm 2024 (cắt giảm 40%- 45%) |
Thời gian giải quyết sau khi cắt giảm năm 2025 (cắt giảm 45%- 50%) |
I |
Lĩnh vực đường bộ |
|||||
1 |
2.001921.000.00.00.H06 |
Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
2 |
1.001035.000.00.00.H06 |
Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3 |
1.001061.000.00.00.H06 |
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
4 |
1.001087.000.00.00.H06 |
Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
5 |
2.001915.000.00.00.H06 |
Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
6 |
1.000583.000.00.00.H06 |
Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công của nút giao đấu nối vào quốc lộ |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
7 |
2.001963.000.00.00.H06 |
Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
8 |
2.001919.000.00.00.H06 |
Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
9 |
1.001046.000.00.00.H06 |
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công của nút giao đấu nối vào quốc lộ |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
10 |
1.007051 |
Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của hệ thống đường địa phương đang khai thác |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
11 |
1.007052 |
Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của hệ thống đường địa phương đang khai thác |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
12 |
1.007054 |
Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của hệ thống đường địa phương đang khai thác |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
13 |
1.007059 |
Cấp phép xây dựng công trình đường bộ trong phạm vi đất bảo vệ, bảo trì đường bộ của hệ thống đường địa phương đang khai thác |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
14 |
1.007075 |
Cấp phép sử dụng tạm thời một phần hè phố của hệ thống đường địa phương không vào mục đích giao thông |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
15 |
1.007076 |
Cấp phép sử dụng tạm thời một phần lòng đường của hệ thống đường địa phương không vì mục đích giao thông |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
16 |
1.007077 |
Cấp phép sử dụng tạm thời một phần hè phố của hệ thống đường địa phương để trông giữ xe có thu phí |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
17 |
1.007078 |
Cấp phép dừng xe, đỗ xe tại nơi cấm dừng, cấm đỗ; cấp phép xe vào đường cấm của hệ thống đường địa phương |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
18 |
1.007079 |
Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của hệ thống đường địa phương đang khai thác |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
19 |
1007080 |
Cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của hệ thống đường địa phương đang khai thác |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
20 |
1.010707.000.00.00.H06 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới |
2 |
1.5 |
1 |
1 |
21 |
1.002046.000.00.00.H06 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS |
2 |
1.5 |
1 |
1 |
22 |
1.001737.000.00.00.H06 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc |
2 |
1.5 |
1 |
1 |
23 |
1.001577.000.00.00.H06 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia |
2 |
1.5 |
1 |
1 |
24 |
1.002286.000.00.00.H06 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia |
2 |
1.5 |
1 |
1 |
25 |
1.002063.000.00.00.H06 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào |
2 |
1.5 |
1 |
1 |
26 |
1.001777.000.00.00.H06 |
Cấp Giấy phép đào tạo lái xe ô tô |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
27 |
1.004995.000.00.00.H06 |
Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
28 |
1.004987.000.00.00.H06 |
Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
29 |
1.000660.000.00.00.H06 |
Công bố đưa bến xe khách vào khai thác |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
30 |
1.000672.000.00.00.H06 |
Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
31 |
1.002889.000.00.00.H06 |
Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác |
15 |
10 |
9 |
8 |
32 |
1.002883.000.00.00.H06 |
Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác |
15 |
10 |
9 |
8 |
33 |
1.001648.000.00.00.H06 |
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo |
8 |
5 |
5 |
4.5 |
34 |
1.002030.000.00.00.H06 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu |
3 |
2 |
2 |
2 |
35 |
2.000872.000.00.00.H06 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn |
3 |
2 |
2 |
2 |
36 |
1.001919.000.00.00.H06 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng |
3 |
2 |
2 |
2 |
37 |
1.001826.000.00.00.H06 |
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng |
3 |
2 |
2 |
2 |
38 |
1.002793.000.00.00.H06 |
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam |
5 |
4 |
4 |
4 |
39 |
1.002796.000.00.00.H06 |
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp |
5 |
4 |
4 |
4 |
40 |
1.002809.000.00.00.H06 |
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp |
5 |
4 |
4 |
4 |
41 |
1.002804.000.00.00.H06 |
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp |
5 |
4 |
4 |
4 |
42 |
1.002801.000.00.00.H06 |
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Công an cấp |
5 |
4 |
4 |
4 |
II |
Lĩnh vực đường thủy nội địa |
|||||
43 |
2.002001.000.00.00.H06 |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa |
10 |
6.5 |
6 |
5.5 |
44 |
2.001998.000.00.00.H06 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
45 |
1.008027.000.00.00.H06 |
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch (đối với phương tiện thủy nội địa) |
7 |
5 |
4 |
4 |
46 |
1.008028.000.00.00.H06 |
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch (đối với phương tiện thủy nội địa) |
7 |
5 |
4 |
4 |
47 |
2.001215.000.00.00.H06 |
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu |
3 |
2 |
2 |
2 |
48 |
2.001214.000.00.00.H06 |
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
3 |
2 |
2 |
2 |
49 |
1.009465.000.00.00.H06 |
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
50 |
1.009464.000.00.00.H06 |
Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
51 |
1.003658.000.00.00.H06 |
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
III |
Lĩnh vực đăng kiểm |
|||||
52 |
1.001001.000.00.00.H06 |
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây