Quyết định 2594/QĐ-UBND năm 2024 về Danh mục tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên tỉnh Vĩnh Long
Quyết định 2594/QĐ-UBND năm 2024 về Danh mục tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên tỉnh Vĩnh Long
Số hiệu: | 2594/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Vĩnh Long | Người ký: | Đặng Văn Chính |
Ngày ban hành: | 13/12/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 2594/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Vĩnh Long |
Người ký: | Đặng Văn Chính |
Ngày ban hành: | 13/12/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2594/QĐ-UBND |
Vĩnh Long, ngày 13 tháng 12 năm 2024 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH LONG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017; Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ - CP, ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ -TTg, ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 07/TT-BGDĐT ngày 12 tháng 3 năm 2021 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành quy chế tổ chức và hoạt động của trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao;
Căn cứ Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 6 năm 2021 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch về quy định tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia;
Căn cứ Công văn số 248/HĐND ngày 13 tháng 12 năm 2024 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc phúc đáp Tờ trình số 265/TTr- UBND, ngày 05/12/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Tờ trình số 262/TTr-SVHTTDL ngày 26 tháng 11 năm 2024.
QUYẾT ĐỊNH:
(Kèm theo Phụ lục 1, Phụ lục 2)
- Tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên tỉnh Vĩnh Long quy định tại Quyết định này sử dụng làm căn cứ để lập kế hoạch mua sắm và dự toán ngân sách; giao mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao; quản lý, sử dụng trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao.
- Số lượng của trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao trang bị cho các đơn vị được quy định tại Quyết định này là mức tối đa. Cơ quan, người có thẩm quyền quyết định đầu tư, mua sắm căn cứ chức năng, nhiệm vụ, tính chất công việc, nhu cầu sử dụng và khả năng nguồn kinh phí được phép sử dụng để quyết định số lượng và giá mua cụ thể cho phù hợp, đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN,
THI ĐẤU THỂ THAO CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN NĂNG KHIẾU TỈNH
VÀ ĐỘI TUYỂN TRẺ TỈNH; TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN THỂ THAO CHO HUẤN LUYỆN VIÊN, VẬN
ĐỘNG VIÊN CÁC LỚP NĂNG KHIẾU BÁN TẬP TRUNG
(Kèm theo Quyết định số 2594/QĐ-UBND ngày 13/12/2024 của UBND tỉnh)
A. ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP THỂ LỰC CHUNG CHO VẬN ĐỘNG VIÊN ĐỘI TUYỂN TRẺ TỈNH VÀ ĐỘI TUYỂN NĂNG KHIẾU TỈNH:
STT |
Tên trang thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức trang thiết bị thời gian sử dụng dưới 01 năm |
1 |
Bóng tập thể lực đa năng |
Quả/20vđv |
01 |
2 |
Giàn tạ đôi từ 24kg đến 26kg |
Bộ/30vđv |
01 |
3 |
Giàn tạ đôi từ 4kg đến 22kg |
Bộ/30vđv |
01 |
4 |
Máy tập ép, mở đùi |
Bộ/30vđv |
01 |
5 |
Máy tập kéo xô, lưng |
Bộ/30vđv |
01 |
6 |
Máy tập bắp chuối |
Bộ/30vđv |
01 |
7 |
Ghế gập bụng |
Bộ/30vđv |
01 |
8 |
Ghế căng tập lưng |
Bộ/30vđv |
01 |
9 |
Khung nâng gối, đu xà |
Bộ/30vđv |
01 |
10 |
Tạ tay |
Bộ/20vđv |
01 |
11 |
Cân điện tử |
Cái/50vđv |
01 |
B. ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHUNG CHO: VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN TRẺ VÀ ĐỘI TUYỂN NĂNG KHIẾU TỈNH; HUẤN LUYỆN VIÊN, VẬN ĐỘNG VIÊN CÁC LỚP NĂNG KHIẾU BÁN TẬP TRUNG CÁC MÔN THỂ THAO
STT |
Tên trang thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức trang thiết bị thời gian sử dụng dưới 01 năm |
|
Lần thứ nhất |
Lần thứ hai |
|||
1 |
Giày tập thể lực |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
02 |
02 |
2 |
Tất |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
06 |
06 |
3 |
Quần áo gió |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
01 |
01 |
4 |
Khăn tắm |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
02 |
02 |
5 |
Túi đựng đồ |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
01 |
|
6 |
Còi |
Chiếc/hlv |
01 |
01 |
7 |
Đồng hồ bấm giây |
Chiếc/hlv |
01 |
|
8 |
Mũ mềm |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
01 |
01 |
C. ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHO: VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN TRẺ TỈNH VÀ ĐỘI TUYỂN NĂNG KHIẾU TỈNH; HUẤN LUYỆN VIÊN, VẬN ĐỘNG VIÊN CÁC LỚP NĂNG KHIẾU BÁN TẬP TRUNG TỪNG MÔN THỂ THAO
STT |
Tên trang thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức trang thiết bị |
|||
Thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên |
Thời gian sử dụng dưới 01 năm |
|||||
Lần thứ nhất |
Lần thứ hai |
Cấp theo ngày, theo tháng |
||||
I |
Môn Bắn cung |
|
|
|
|
|
1 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
2 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
3 |
Áo bắn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
4 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
5 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
6 |
Tất tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
7 |
Tất thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
8 |
Bao tay cung 1 dây |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
9 |
Bao tên |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
10 |
Báng cung |
Chiếc/vđv |
|
01 |
02 |
|
11 |
Dây cung |
Cuộn/vđv |
|
02 |
||
12 |
Kìm bắn cho cung 3 dây |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
13 |
Cần thăng bằng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
14 |
Thước ngắm |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
15 |
Giá đỡ cung |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
16 |
Tên |
Hộp/vđv |
|
03 |
03 |
|
17 |
Cánh tên |
Hộp/vđv |
|
18 |
18 |
|
18 |
Chỉnh tên |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
19 |
Đầu tên |
Hộp/vđv |
|
06 |
06 |
|
20 |
Đuôi tên |
Hộp/vđv |
|
06 |
06 |
|
21 |
Lõi đuôi nhôm |
Túi/vđv |
|
12 |
12 |
|
22 |
Bia, giá đỡ bia |
Bộ/đội |
|
25 |
|
|
23 |
Giấy bia |
Tờ/vđv |
|
50 |
50 |
|
24 |
Kính xem điểm trạm |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
II |
Môn Bi sắt |
|
|
|
|
|
1 |
Bảng điểm điện tử |
Bộ/đội |
04 |
|
|
|
2 |
Bộ thi kỹ thuật |
Bộ/đội |
04 |
|
|
|
3 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
4 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
01 |
|
5 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
|
01 |
|
|
6 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
7 |
Bi đích |
Viên/vđv |
|
05 |
05 |
|
8 |
Bi tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
9 |
Bi thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
10 |
Khăn lau bi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
11 |
Mũ rộng vành |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
12 |
Thước đo |
Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
III |
Môn Bóng bàn |
|
|
|
|
|
1 |
Bàn bóng bàn |
Chiếc/đội |
12 |
|
|
|
2 |
Đồng hồ timeout |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
3 |
Máy bắn bóng |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
4 |
Máy đo vợt |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
5 |
Máy nhặt bóng |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
6 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
7 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
03 |
02 |
|
8 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
03 |
02 |
|
9 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
01 |
|
10 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
11 |
Bảo vệ cổ chân |
Bộ/vđv |
|
02 |
01 |
|
12 |
Bảo vệ cổ tay |
Bộ/vđv |
|
02 |
01 |
|
13 |
Bảo vệ gối |
Bộ/vđv |
|
02 |
01 |
|
14 |
Bóng tập |
Quả/vđv |
|
40 |
40 |
|
15 |
Cốt |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
16 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
02 |
01 |
|
17 |
Keo |
Lọ/vđv |
|
02 |
02 |
|
18 |
Mặt vợt |
Chiếc/vđv |
|
03 |
02 |
|
19 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
IV |
Môn Bóng chuyền trong nhà |
|
|
|
|
|
1 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
2 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
3 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
4 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
5 |
Băng gối |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
6 |
Băng sơ mi |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
7 |
Bóng tập |
Quả/vđv |
|
02 |
02 |
|
8 |
Dây kéo đàn hồi tập tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
9 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
10 |
Mũ mềm |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
11 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
12 |
Xe đựng bóng |
Chiếc/đội |
|
01 |
|
|
V |
Môn Bóng đá 11 người |
|
|
|
|
|
1 |
Bảng chiến thuật cá nhân |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
2 |
Giầy tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
3 |
Giầy thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
4 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
|
04 |
04 |
|
5 |
Quần áo thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
6 |
Áo chiến thuật |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
7 |
Áo gió chống mưa |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
02 |
|
|
8 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
9 |
Bịt đầu gối |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
10 |
Bịt ống quyển |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
11 |
Bộ cờ góc |
Chiếc/đội |
|
08 |
|
|
12 |
Bóng tập luyện |
Quả/vđv |
|
04 |
04 |
|
13 |
Cột dẫn bóng |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
14 |
Cột mốc |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
15 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
16 |
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên |
Đôi/hlv |
|
02 |
02 |
|
17 |
Găng tay thủ môn cho vận động viên |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
18 |
Hình nộm đá phạt |
Bộ/đội |
|
01 |
|
|
19 |
Tất tập luyện |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
|
04 |
04 |
|
20 |
Túi đựng bóng |
Chiếc/đội |
|
02 |
02 |
|
21 |
Túi xách đựng đồ tập luyện |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
02 |
02 |
|
VI |
Môn Bơi - lặn |
|
|
|
|
|
A |
Nội dung Bơi |
|
|
|
|
|
1 |
Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg |
Bộ/30vđv |
01 |
|
|
|
2 |
Máy tập phát triển cơ tay |
Chiếc/30vđv |
01 |
|
|
|
3 |
Bộ bóng nhồi từ 4kg đến 5kg |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
4 |
Quần cản nước |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
5 |
Quần, áo bơi tập luyện |
Bộ/vđv |
|
06 |
06 |
|
6 |
Quần, áo bơi thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
7 |
Quần bó cơ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
8 |
Áo bó cơ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
9 |
Áo choàng giữ nhiệt |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
10 |
Kính bơi, mũ bơi thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
11 |
Kính bơi, mũ bơi tập luyện |
Bộ/hlv |
|
01 |
01 |
|
12 |
Kính bơi, mũ bơi tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
13 |
Bàn quạt nửa bàn tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
14 |
Chân vịt đôi |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
15 |
Dây cao su |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
16 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
17 |
Dây thừng |
Chiếc/đội |
|
01 |
|
|
18 |
Khăn thấm nước |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
19 |
Bộ tạ miếng từ 4kg đến 8kg |
Đôi/vđv |
|
09 |
|
|
20 |
Thảm nghỉ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
21 |
Ván |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
22 |
Vòi hơi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
23 |
Bàn quạt cả bàn tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
24 |
Thiết bị đo mạch |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
25 |
Ống lăn massage |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
B |
Nội dung Lặn |
|
|
|
|
|
1 |
Bình khí nén |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
2 |
Vòi hơi |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
3 |
Áo bơi tập |
Chiếc/vđv nữ |
|
02 |
02 |
|
4 |
Áo bơi thi đấu |
Chiếc/vđv nữ |
|
01 |
01 |
|
5 |
Áo bó cơ |
Chiếc/vđv nữ |
|
01 |
|
|
6 |
Quần bơi tập |
Chiếc/vđv nam |
|
02 |
02 |
|
7 |
Quần bơi thi đấu |
Chiếc/vđv nam |
|
01 |
|
|
8 |
Quần bó cơ |
Chiếc/vđv nam |
|
01 |
|
|
9 |
Áo choàng giữ nhiệt |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
10 |
Mũ bơi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
11 |
Bình đựng nước uống |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
12 |
Chân vịt bản lớn tập |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
13 |
Chân vịt bản lớn thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
14 |
Chân vịt đôi tập |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
15 |
Chân vịt đôi thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
16 |
Dây cao su |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
17 |
Khăn thấm nước |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
18 |
Kính bơi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
19 |
Lót chân |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
20 |
Máy nén khí |
Chiếc/đội |
|
01 |
|
|
21 |
Thảm cá nhân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
22 |
Ván đập chân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
23 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
24 |
Ống lăn massage |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
25 |
Vòi bình khí nén |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
VII |
Môn Cầu mây |
|
|
|
|
|
1 |
Rào bật nhẩy |
Bộ/30vđv |
02 |
|
|
|
2 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
3 |
Cọc tiêu di chuyển |
Chiếc/đội |
30 |
|
|
|
4 |
Giá treo tập cầu cố định |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
5 |
Xe đựng bóng |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
6 |
Bó gối |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
7 |
Bó gót |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
8 |
Giầy tập luyện |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
9 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
01 |
|
10 |
Kính chống nắng (nội dung bãi biển) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
11 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
03 |
03 |
|
12 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
03 |
|
|
13 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
02 |
01 |
|
14 |
Cọc lưới tập luyện |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
15 |
Thảm tập luyện |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
16 |
Cầu tập luyện và thi đấu |
Quả/đội |
|
28 |
|
|
VIII |
Môn Điền kinh |
|
|
|
|
|
A |
Các dụng cụ dùng chung môn điền kinh |
|
|
|
|
|
1 |
Bàn đạp |
Chiếc/30vđv |
10 |
|
|
|
2 |
Bóng đặc |
Quả/30vđv |
20 |
|
|
|
3 |
Bục bổ trợ kỹ thuật |
Cái/30vđv |
05 |
|
|
|
4 |
Dây chão |
Cái/30vđv |
06 |
|
|
|
5 |
Đạn phát lệnh |
Viên/30vđv |
20 |
|
|
|
6 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
7 |
Rào CNV |
Chiếc/30vđv |
05 |
|
|
|
8 |
Rào chạy |
Chiếc/30vđv |
50 |
|
|
|
9 |
Súng phát lệnh |
Khẩu/30vđv |
02 |
|
|
|
10 |
Tạ bình vôi 5kg |
Quả/30vđv |
10 |
|
|
|
11 |
Tạ bình vôi 7,5kg |
Quả/30vđv |
10 |
|
|
|
12 |
Tạ bình vôi 10kg |
Quả/30vđv |
10 |
|
|
|
13 |
Xe chuyển rào |
Cái/30vđv |
05 |
|
|
|
14 |
Xe vận chuyển tạ lao đĩa |
Cái/30vđv |
01 |
|
|
|
15 |
Xe vận chuyển tạ xích |
Cái/30vđv |
01 |
|
|
|
B |
Các nội dung cự ly ngắn chạy vượt rào nhảy xa - 3 bước |
|
|
|
|
|
1 |
Đồng hồ (đo tốc độ cao) |
Bộ/tổ |
05 |
|
|
|
2 |
Gậy tiếp sức |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
3 |
Tấm lưới thu cát |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
4 |
Ván dậm nhảy |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
5 |
Vật đánh dấu đà |
Chiếc/vđv |
02 |
|
|
|
6 |
Áo 3 lỗ, quần bó |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
7 |
Áo bludon (lông vũ, dài) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
8 |
Bộ quần áo gió (trời mưa) |
Bộ/hlv |
|
01 |
|
|
9 |
Dây chun (10m) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
10 |
Giày đinh tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
11 |
Giày đinh thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
12 |
Giày khởi động |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
13 |
Giày mềm chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
14 |
Kính chống chói |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
15 |
Miếng đệm trải khởi động |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
16 |
Quần áo đông xuân dài tay |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
17 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
18 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
19 |
Thước dây |
Chiếc/đội |
|
02 |
|
|
20 |
Xẻng và trang cát |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
C |
Các nội dung cự ly trung bình dài và chướng ngại vật |
|
|
|
|
|
1 |
Đồng hồ (Smart watch) |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
2 |
Máy đếm vòng (cầm tay) |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
3 |
Xe máy |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
4 |
Áo 3 lỗ, quần bó |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
5 |
Áo bludon (lông vũ, dài) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
6 |
Bộ quần áo gió (trời mưa) |
Bộ/hlv |
|
01 |
|
|
7 |
Dây chun (10m) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
8 |
Dây nhảy 3m |
Sợi/vđv |
|
01 |
|
|
9 |
Giày đinh tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
10 |
Giày đinh thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
11 |
Giày khởi động |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
12 |
Giày mềm chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
13 |
Kính chống chói |
Chiếc/người |
|
01 |
|
|
14 |
Miếng đệm trải khởi động |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
15 |
Quần áo đông xuân dài tay |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
16 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
D |
Các nội dung nhảy cao và nhảy sào |
|
|
|
|
|
1 |
Cột đỡ xà ngang |
Bộ/tổ |
02 |
|
|
|
2 |
Đệm và tấm phủ |
Bộ/tổ |
02 |
|
|
|
3 |
Palet đặt đệm |
Tấm/tổ |
10 |
|
|
|
4 |
Ván dậm nghiêng |
Chiếc/tổ |
02 |
|
|
|
5 |
Xà ngang |
Chiếc/tổ |
04 |
|
|
|
6 |
Áo 3 lỗ, quần bó |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
7 |
Áo bludon (lông vũ, dài) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
8 |
Bộ quần áo gió (trời mưa) |
Bộ/hlv |
|
01 |
|
|
9 |
Đai lưng an toàn |
Chiếc/tổ |
|
02 |
02 |
|
10 |
Dây chun (thay xà ngang) |
Chiếc/tổ |
|
04 |
|
|
11 |
Giày đinh tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
12 |
Giày đinh thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
13 |
Giày mềm chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
14 |
Kính chống chói |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
15 |
Miếng đệm trải khởi động |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
16 |
Quần áo đông xuân dài tay |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
17 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
18 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
19 |
Thước đo chiều cao |
Chiếc/tổ |
|
01 |
|
|
E |
Các nội dung phối hợp |
|
|
|
|
|
1 |
Cột đỡ xà ngang |
Bộ/tổ |
02 |
|
|
|
2 |
Đệm và tấm phủ |
Bộ/tổ |
02 |
|
|
|
3 |
Bộ đĩa (từ 3 kg đến 7 kg) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
4 |
Bộ lao (từ 400 gr đến 1.000gr) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
5 |
Palet đặt đệm |
Tấm/tổ |
10 |
|
|
|
6 |
Bộ tạ quả (từ 4 kg đến 7 kg) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
7 |
Bộ tạ xích (từ 4 kg đến 7 kg) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
8 |
Ván dậm nhảy |
Chiếc/tổ |
02 |
|
|
|
9 |
Xà ngang |
Chiếc/tổ |
04 |
|
|
|
10 |
Dây chun 10m |
Sợi/vđv |
|
01 |
|
|
11 |
Dây chun (thay xà ngang) |
Chiếc/tổ |
|
04 |
|
|
12 |
Dây nhảy |
Sợi/vđv |
|
01 |
|
|
13 |
Đai lưng an toàn |
Chiếc/tổ |
|
04 |
|
|
14 |
Giày đẩy tạ - ném đĩa |
Đôi/vđv |
|
02 |
|
|
15 |
Giày đinh |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
16 |
Giày khởi động |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
17 |
Kính chống chói |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
18 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
19 |
Thước đo nhảy cao |
Chiếc/tổ |
|
02 |
|
|
20 |
Thước đo nhảy xa |
Chiếc/tổ |
|
02 |
|
|
21 |
Vật đánh dấu đà |
Chiếc/tổ |
|
20 |
|
|
22 |
Xẻng và trang cát |
Bộ/tổ |
|
02 |
|
|
IX |
Môn Karate |
|
|
|
|
|
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
2 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
3 |
Đích đá vuông |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
4 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
5 |
Thang dây |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
6 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
7 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
8 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
9 |
Găng thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
10 |
Găng tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
11 |
Mũ tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
12 |
Mũ thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
13 |
Bao cát treo để đấm, đá |
Chiếc/đội |
|
04 |
|
|
14 |
Bảo vệ chân và ổng quyển tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
15 |
Bảo vệ chân và ổng quyển thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
16 |
Bảo vệ gối |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
17 |
Bảo vệ thân thể (giáp) tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
18 |
Bảo vệ thân thể (giáp) thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
19 |
Bảo vệ ngực |
Bộ/vđv nữ |
|
01 |
01 |
|
20 |
Bảo vệ răng tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
21 |
Bảo vệ răng thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
22 |
Đai tập luyện(xanh, đỏ) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
23 |
Đai thi đấu (xanh, đỏ) |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
24 |
Dây chun tập đấm, đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
25 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
26 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
27 |
Lam pơ to |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
28 |
Lam pơ nhỏ |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
29 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
30 |
Vợt đá đôi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
31 |
Vợt đá đơn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
X |
Môn Taekwondo |
|
|
|
|
|
A |
Nội dung đối kháng |
|
|
|
|
|
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
2 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
3 |
Áo giáp điện tử |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
4 |
Áo giáp thường |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
5 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
6 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
|
01 |
01 |
|
7 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
8 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
9 |
Mũ tập luyện, thi đấu thường (không gắn chip điện tử) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
10 |
Mũ tập luyện, thi đấu điện tử |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
11 |
Tất điện tử |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
12 |
Giầy tập taekwondo |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
13 |
Găng tay |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
14 |
Bao cát treo để đấm, đá |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
15 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
16 |
Bảo vệ mu bàn chân |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
17 |
Bảo vệ ngực |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
18 |
Bảo vệ tay chân |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
19 |
Bịt cổ chân |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
20 |
Bịt gối |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
21 |
Bịt răng |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
22 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
23 |
Dây chun |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
24 |
Dây kéo đàn hồi tập đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
25 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
26 |
Đích đá kép |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
27 |
Đích đá vuông |
Chiếc/2vđv |
|
01 |
01 |
|
28 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
|
05 |
05 |
|
29 |
Miếng đá lớn |
Chiếc/đội |
|
02 |
02 |
|
30 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
31 |
Mũ tập luyện, thi đấu có kính chắn (dành cho lứa tuổi dưới 15, đội tuyển trẻ) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
32 |
Thang dây |
Bộ/đội |
|
01 |
01 |
|
33 |
Bục gỗ |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
34 |
Bóng bán nguyệt tập thăng bằng |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
35 |
Băng keo cuốn |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
36 |
Băng thun cổ chân |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
37 |
Băng thun cổ tay |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
38 |
Băng thun gối |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
39 |
Bình xịt lạnh |
bình/vđv |
|
05 |
05 |
|
40 |
Băng keo cơ co dãn |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
B |
Nội dung biểu diễn (Poomsae) |
|
|
|
|
|
1 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
2 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
3 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
4 |
Bịt cổ chân |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
5 |
Bịt gối |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
6 |
Dây chun |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
7 |
Đích đá kép |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
8 |
Miếng đá lớn |
Chiếc/đội |
|
02 |
02 |
|
9 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
10 |
Đệm hơi (dài 12m) |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
11 |
Đệm mút hơi |
Chiếc/đội |
|
05 |
05 |
|
12 |
Cục mút vuông |
Chiếc/đội |
|
05 |
05 |
|
13 |
Bóng tròn hơi |
Quả/đội |
|
01 |
|
|
14 |
Giầy tập taekwondo |
Đôi/hlv,vđv |
|
01 |
01 |
|
15 |
Băng keo cuốn |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
16 |
Băng thun cổ chân |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
17 |
Băng thun cổ tay |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
18 |
Băng thun gối |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
19 |
Bình xịt lạnh |
Bình/vđv |
|
05 |
05 |
|
20 |
Bộ trang điểm |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
21 |
Băng keo cơ co dãn |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
22 |
Đĩa nhạc |
Đĩa/nội dung |
|
08 |
08 |
|
XI |
Môn Vovinam |
|
|
|
|
|
A |
Nội dung đối kháng |
|
|
|
|
|
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
2 |
Đích đá vuông |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
3 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
4 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
5 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
6 |
Áo giáp |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
7 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
8 |
Găng |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
9 |
Mũ bảo vệ đầu |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
10 |
Bao cát treo |
Chiếc/đội |
|
04 |
|
|
11 |
Bảo vệ chân |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
12 |
Bảo vệ gối |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
13 |
Bảo vệ ngực |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
14 |
Bảo vệ răng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
15 |
Bảo vệ tay |
Đôi/vđv |
|
02 |
|
|
16 |
Bịt cổ chân |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
17 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
18 |
Đai (xanh, đỏ) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
19 |
Dây chun tập đấm, đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
20 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
21 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
22 |
Lampo nhỏ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
23 |
Lampo to |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
24 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
25 |
Vợt đá đôi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
26 |
Vợt đá đơn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
B |
Nội dung biểu diễn |
|
|
|
|
|
1 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
2 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
3 |
Côn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
4 |
Đai (xanh, đỏ) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
5 |
Đại đao |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
6 |
Dao găm (song đao) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
7 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
8 |
Kiếm song luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
9 |
Mã tấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
10 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
XII |
Môn Xe đạp (Nội dung Xe đạp đường trường) |
|
|
|
|
|
1 |
Roller |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
2 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
3 |
Đùi đĩa, cốt chén |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
4 |
Yên xe |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
5 |
Pêđan |
Đôi/vđv |
01 |
|
|
|
6 |
Quần áo tập |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
7 |
Giày |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
8 |
Găng tay xe đạp |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
9 |
Mũ bảo hiểm |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
10 |
Kính đua |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
11 |
Bình nước uống |
Chiếc/vđv |
|
05 |
05 |
|
12 |
Bơm |
Chiếc/đội |
|
01 |
01 |
|
13 |
Cặp bánh sơ cua |
Cặp/đội |
|
04 |
04 |
|
14 |
Dây đề đĩa, líp |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
15 |
Dây cuốn ghi đông |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
16 |
Dây phanh trước, sau |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
17 |
Lốp liền săm |
Cặp/vđv |
|
01 |
01 |
|
18 |
Má phanh |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
19 |
Tất xe đạp |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
20 |
Xích, líp |
Cặp/vđv |
|
02 |
02 |
|
21 |
Group chuyển động |
Bộ/vđv/tháng |
|
|
|
|
22 |
Săm, lốp |
Đôi/vđv/tháng |
|
|
|
|
DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN,
THI ĐẤU THỂ THAO CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN TỈNH CỦA TRUNG
TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO
(Kèm theo Quyết định số 2594/QĐ-UBND ngày 13/12/2024 của UBND tỉnh)
STT |
Tên trang thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức trang thiết bị có thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên |
1 |
Bóng tập thể lực đa năng |
Quả/20vđv |
1 |
2 |
Dàn gánh tạ đa năng |
Bộ/30vđv |
1 |
3 |
Máy tập đa năng bổ trợ nhiều nhóm cơ |
Bộ/50vđv |
1 |
4 |
Cân điện tử |
Cái/50vđv |
1 |
B. ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHUNG CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN TỈNH CÁC MÔN THỂ THAO
STT |
Tên trang thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức trang thiết bị có thời gian sử dụng dưới 01 năm |
|
Lần thứ nhất |
Lần thứ hai |
|||
1 |
Giày tập thể lực |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
2 |
2 |
2 |
Tất |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
6 |
6 |
3 |
Quần áo gió |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
1 |
1 |
4 |
Khăn tắm |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
2 |
2 |
5 |
Túi đựng đồ |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
1 |
|
6 |
Còi |
Chiếc/hlv |
1 |
1 |
7 |
Đồng hồ bấm giây |
Chiếc/hlv |
1 |
|
8 |
Mũ mềm |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
1 |
1 |
C. ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN TỈNH TỪNG MÔN THỂ THAO
STT |
Tên trang thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức trang thiết bị |
|||
Thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên |
Thời gian sử dụng dưới 01 năm |
|||||
Lần thứ nhất |
Lần thứ hai |
Cấp theo ngày, theo tháng |
||||
I |
Môn Bắn cung |
|
|
|
|
|
1 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
2 |
|
|
2 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
3 |
Áo bắn |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
4 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
5 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
6 |
Tất tập luyện |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
7 |
Tất thi đấu |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
8 |
Bao tay cung 1 dây |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
9 |
Bao tên |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
10 |
Dây cung |
Cuộn/vđv |
|
2 |
2 |
|
11 |
Thước ngắm |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
12 |
Giá đỡ cung |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
13 |
Tên |
Hộp/vđv |
|
3 |
3 |
|
14 |
Cánh tên |
Hộp/vđv |
|
18 |
18 |
|
15 |
Chỉnh tên |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
16 |
Đầu tên |
Hộp/vđv |
|
6 |
6 |
|
17 |
Đuôi tên |
Hộp/vđv |
|
6 |
6 |
|
18 |
Lõi đuôi nhôm |
Túi/vđv |
|
12 |
12 |
|
19 |
Bia, giá đỡ bia |
Bộ/đội |
|
25 |
|
|
20 |
Giấy bia |
Tờ/vđv |
|
50 |
50 |
|
21 |
Kính xem điểm trạm |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
II |
Môn Bi sắt |
|
|
|
|
|
1 |
Bảng điểm điện tử |
Bộ/đội |
4 |
|
|
|
2 |
Bộ thi kỹ thuật |
Bộ/đội |
4 |
|
|
|
3 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
4 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
2 |
1 |
|
5 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
|
1 |
|
|
6 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
1 |
|
|
7 |
Bi đích |
Viên/vđv |
|
5 |
5 |
|
8 |
Bi tập luyện |
Bộ/vđv |
|
1 |
|
|
9 |
Bi thi đấu |
Bộ/vđv |
|
1 |
|
|
10 |
Khăn lau bi |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
11 |
Mũ rộng vành |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
12 |
Thước đo |
Chiếc/hlv |
|
1 |
|
|
III |
Môn Bóng bàn |
|
|
|
|
|
1 |
Đồng hồ timeout |
Chiếc/đội |
1 |
|
|
|
2 |
Máy đo vợt |
Chiếc/đội |
2 |
|
|
|
3 |
Máy nhặt bóng |
Chiếc/đội |
2 |
|
|
|
4 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
4 |
|
|
|
5 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
3 |
2 |
|
6 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
3 |
2 |
|
7 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
2 |
1 |
|
8 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
9 |
Bảo vệ cổ chân |
Bộ/vđv |
|
2 |
1 |
|
10 |
Bảo vệ cổ tay |
Bộ/vđv |
|
2 |
1 |
|
11 |
Bảo vệ gối |
Bộ/vđv |
|
2 |
1 |
|
12 |
Bóng tập |
Quả/vđv |
|
40 |
40 |
|
13 |
Cốt |
Chiếc/vđv |
|
2 |
|
|
14 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
2 |
1 |
|
15 |
Keo |
Lọ/vđv |
|
2 |
2 |
|
16 |
Mặt vợt |
Chiếc/vđv |
|
3 |
2 |
|
17 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
2 |
|
|
IV |
Môn Bóng chuyền |
|
|
|
|
|
1 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
2 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
3 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
4 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
5 |
Băng gối |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
6 |
Băng sơ mi |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
7 |
Bóng tập |
Quả/vđv |
|
2 |
2 |
|
8 |
Dây kéo đàn hồi tập tay |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
9 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
10 |
Mũ mềm |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
11 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
12 |
Xe đựng bóng |
Chiếc/đội |
|
1 |
|
|
V |
Môn Bóng đá |
|
|
|
|
|
1 |
Bảng chiến thuật cá nhân |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
2 |
Giầy tập luyện |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
3 |
Giầy thi đấu |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
4 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv;Bộ/hlv |
|
4 |
4 |
|
5 |
Quần áo thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
6 |
Áo chiến thuật |
Bộ/đội |
|
2 |
2 |
|
7 |
Áo gió chống mưa |
Chiếc/vđv;Chiếc/hlv |
|
2 |
|
|
8 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
4 |
|
|
|
9 |
Bịt đầu gối |
Chiếc/vđv |
|
2 |
|
|
10 |
Bịt ống quyển |
Đôi/vđv |
|
4 |
4 |
|
11 |
Bộ cờ góc |
Chiếc/đội |
|
8 |
|
|
12 |
Bóng tập luyện |
Quả/vđv |
|
4 |
4 |
|
13 |
Cột dẫn bóng |
Bộ/đội |
|
2 |
2 |
|
14 |
Cột mốc |
Bộ/đội |
|
2 |
2 |
|
15 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
16 |
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên |
Đôi/hlv |
|
2 |
2 |
|
17 |
Găng tay thủ môn cho vận động viên |
Đôi/vđv |
|
4 |
4 |
|
18 |
Hình nộm đá phạt |
Bộ/đội |
|
1 |
|
|
19 |
Tất tập luyện |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
|
4 |
4 |
|
20 |
Túi đựng bóng |
Chiếc/đội |
|
2 |
2 |
|
21 |
Túi xách đựng đồ tập luyện |
Chiếc/vđv;Chiếc/hlv |
|
2 |
2 |
|
VI |
Môn Bơi - lặn |
|
|
|
|
|
A |
Nội dung Bơi |
|
|
|
|
|
1 |
Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg |
Bộ/30vđv |
1 |
|
|
|
2 |
Máy tập phát triển cơ tay |
Chiếc/30vđv |
1 |
|
|
|
3 |
Bộ bóng nhồi từ 4kg đến 5kg |
Bộ/vđv |
1 |
|
|
|
4 |
Quần cản nước |
Chiếc/vđv |
1 |
|
|
|
5 |
Quần, áo bơi tập luyện |
Bộ/vđv |
|
6 |
6 |
|
6 |
Quần, áo bơi thi đấu |
Bộ/vđv |
|
2 |
|
|
7 |
Quần bó cơ |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
8 |
Áo bó cơ |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
9 |
Áo choàng giữ nhiệt |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
10 |
Kính bơi, mũ bơi thi đấu |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
11 |
Kính bơi, mũ bơi tập luyện |
Bộ/hlv |
|
1 |
1 |
|
12 |
Kính bơi, mũ bơi tập luyện |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
13 |
Bàn quạt nửa bàn tay |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
14 |
Chân vịt đôi |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
15 |
Dây cao su |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
16 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
17 |
Dây thừng |
Chiếc/đội |
|
1 |
|
|
18 |
Khăn thấm nước |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
19 |
Bộ tạ miếng từ 4kg đến 8kg |
Đôi/vđv |
|
9 |
|
|
20 |
Thảm nghỉ |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
21 |
Ván |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
22 |
Vòi hơi |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
23 |
Bàn quạt cả bàn tay |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
24 |
Thiết bị đo mạch |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
25 |
Ống lăn massage |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
B |
Nội dung Lặn |
|
|
|
|
|
1 |
Bình khí nén |
Bộ/vđv |
1 |
|
|
|
2 |
Vòi hơi |
Chiếc/vđv |
1 |
|
|
|
3 |
Áo bơi tập |
Chiếc/vđv nữ |
|
2 |
2 |
|
4 |
Áo bơi thi đấu |
Chiếc/vđv nữ |
|
1 |
1 |
|
5 |
Áo bó cơ |
Chiếc/vđv nữ |
|
1 |
|
|
6 |
Quần bơi tập |
Chiếc/vđv nam |
|
2 |
2 |
|
7 |
Quần bơi thi đấu |
Chiếc/vđv nam |
|
1 |
|
|
8 |
Quần bó cơ |
Chiếc/vđv nam |
|
1 |
|
|
9 |
Áo choàng giữ nhiệt |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
10 |
Mũ bơi |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
11 |
Bình đựng nước uống |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
12 |
Chân vịt bản lớn tập |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
13 |
Chân vịt bản lớn thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
14 |
Chân vịt đôi tập |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
15 |
Chân vịt đôi thi đấu |
Đôi/vđv |
|
1 |
|
|
16 |
Dây cao su |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
17 |
Khăn thấm nước |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
18 |
Kính bơi |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
19 |
Lót chân |
Đôi/vđv |
|
3 |
3 |
|
20 |
Máy nén khí |
Chiếc/đội |
|
1 |
|
|
21 |
Thảm cá nhân |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
22 |
Ván đập chân |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
23 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
24 |
Ống lăn massage |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
25 |
Vòi bình khí nén |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
VII |
Môn Cầu mây |
|
|
|
|
|
1 |
Rào bật nhẩy |
Bộ/30vđv |
2 |
|
|
|
2 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
4 |
|
|
|
3 |
Cọc tiêu di chuyển |
Chiếc/đội |
30 |
|
|
|
4 |
Giá treo tập cầu cố định |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
5 |
Xe đựng bóng |
Chiếc/đội |
2 |
|
|
|
6 |
Bó gối |
Đôi/vđv |
|
3 |
3 |
|
7 |
Bó gót |
Đôi/vđv |
|
3 |
3 |
|
8 |
Giầy tập luyện |
Đôi/vđv |
|
3 |
3 |
|
9 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
2 |
1 |
|
10 |
Kính chống nắng (nội dung bãi biển) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
11 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
3 |
3 |
|
12 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
3 |
|
|
13 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
2 |
1 |
|
14 |
Cọc, lưới tập luyện |
Bộ/đội |
|
2 |
|
|
15 |
Thảm tập luyện |
Bộ/đội |
|
2 |
|
|
16 |
Cầu tập luyện và thi đấu |
Quả/đội |
|
28 |
|
|
VIII |
Môn Điền kinh |
|
|
|
|
|
A |
Các dụng cụ dùng chung môn điền kinh |
|
|
|
|
|
1 |
Bàn đạp |
Chiếc/30vđv |
10 |
|
|
|
2 |
Bóng đặc |
Quả/30vđv |
20 |
|
|
|
3 |
Bục bổ trợ kỹ thuật |
Cái/30vđv |
5 |
|
|
|
4 |
Dây chão |
Cái/30vđv |
6 |
|
|
|
5 |
Đạn phát lệnh |
Viên/30vđv |
20 |
|
|
|
6 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
5 |
|
|
|
7 |
Rào CNV |
Chiếc/30vđv |
5 |
|
|
|
8 |
Rào chạy |
Chiếc/30vđv |
50 |
|
|
|
9 |
Súng phát lệnh |
Khẩu/30vđv |
2 |
|
|
|
10 |
Tạ bình vôi 5kg |
Quả/30vđv |
10 |
|
|
|
11 |
Tạ bình vôi 7,5kg |
Quả/30vđv |
10 |
|
|
|
12 |
Tạ bình vôi 10kg |
Quả/30vđv |
10 |
|
|
|
13 |
Xe chuyển rào |
Cái/30vđv |
5 |
|
|
|
14 |
Xe vận chuyển tạ lao đĩa |
Cái/30vđv |
1 |
|
|
|
15 |
Xe vận chuyển tạ xích |
Cái/30vđv |
1 |
|
|
|
B |
Các nội dung cự ly ngắn chạy vượt rào nhảy xa - 3 bước |
|
|
|
|
|
1 |
Đồng hồ (đo tốc độ cao) |
Bộ/tổ |
5 |
|
|
|
2 |
Gậy tiếp sức |
Chiếc/vđv |
1 |
|
|
|
3 |
Tấm lưới thu cát |
Chiếc/đội |
5 |
|
|
|
4 |
Ván dậm nhảy |
Chiếc/đội |
4 |
|
|
|
5 |
Vật đánh dấu đà |
Chiếc/vđv |
2 |
|
|
|
6 |
Áo 3 lỗ, quần bó |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
7 |
Áo bludon (lông vũ, dài) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
8 |
Bộ quần áo gió (trời mưa) |
Bộ/hlv |
|
1 |
|
|
9 |
Dây chun (10m) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
10 |
Giày đinh tập luyện |
Đôi/vđv |
|
1 |
|
|
11 |
Giày đinh thi đấu |
Đôi/vđv |
|
1 |
|
|
12 |
Giày khởi động |
Đôi/vđv |
|
1 |
|
|
13 |
Giày mềm chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
14 |
Kính chống chói |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
15 |
Miếng đệm trải khởi động |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
16 |
Quần áo đông xuân dài tay |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
17 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
1 |
|
|
18 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
19 |
Thước dây |
Chiếc/đội |
|
2 |
|
|
20 |
Xẻng và trang cát |
Bộ/đội |
|
2 |
|
|
C |
Các nội dung cự ly trung bình, dài và chướng ngại vật |
|
|
|
|
|
1 |
Đồng hồ (Smart watch) |
Chiếc/vđv |
1 |
|
|
|
2 |
Máy đếm vòng (cầm tay) |
Chiếc/đội |
1 |
|
|
|
3 |
Xe máy |
Chiếc/đội |
1 |
|
|
|
4 |
Áo 3 lỗ, quần bó |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
5 |
Áo bludon (lông vũ, dài) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
6 |
Bộ quần áo gió (trời mưa) |
Bộ/hlv |
|
1 |
|
|
7 |
Dây chun (10m) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
8 |
Dây nhảy 3m |
Sợi/vđv |
|
1 |
|
|
9 |
Giày đinh tập luyện |
Đôi/vđv |
|
1 |
|
|
10 |
Giày đinh thi đấu |
Đôi/vđv |
|
1 |
|
|
11 |
Giày khởi động |
Đôi/vđv |
|
1 |
|
|
12 |
Giày mềm chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
13 |
Kính chống chói |
Chiếc/người |
|
1 |
|
|
14 |
Miếng đệm trải khởi động |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
15 |
Quần áo đông xuân dài tay |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
16 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
D |
Các nội dung nhảy cao và nhảy sào |
|
|
|
|
|
1 |
Cột đỡ xà ngang |
Bộ/tổ |
2 |
|
|
|
2 |
Đệm và tấm phủ |
Bộ/tổ |
2 |
|
|
|
3 |
Palet đặt đệm |
Tấm/tổ |
10 |
|
|
|
4 |
Ván dậm nghiêng |
Chiếc/tổ |
2 |
|
|
|
5 |
Xà ngang |
Chiếc/tổ |
4 |
|
|
|
6 |
Áo 3 lỗ, quần bó |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
7 |
Áo bludon (lông vũ, dài) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
8 |
Bộ quần áo gió (trời mưa) |
Bộ/hlv |
|
1 |
|
|
9 |
Đai lưng an toàn |
Chiếc/tổ |
|
2 |
2 |
|
10 |
Dây chun (thay xà ngang) |
Chiếc/tổ |
|
4 |
|
|
11 |
Giày đinh tập luyện |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
12 |
Giày đinh thi đấu |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
13 |
Giày mềm chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
14 |
Kính chống chói |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
15 |
Miếng đệm trải khởi động |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
16 |
Quần áo đông xuân dài tay |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
17 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
1 |
|
|
18 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
19 |
Thước đo chiều cao |
Chiếc/tổ |
|
1 |
|
|
E |
Các nội dung phối hợp |
|
|
|
|
|
1 |
Cột đỡ xà ngang |
Bộ/tổ |
2 |
|
|
|
2 |
Đệm và tấm phủ |
Bộ/tổ |
2 |
|
|
|
3 |
Bộ đĩa (từ 3 kg đến 7 kg) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
4 |
Bộ lao (từ 400 gr đến 1.000gr) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
5 |
Palet đặt đệm |
Tấm/tổ |
10 |
|
|
|
6 |
Bộ tạ quả (từ 4 kg đến 7 kg) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
7 |
Bộ tạ xích (từ 4 kg đến 7 kg) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
8 |
Ván dậm nhảy |
Chiếc/tổ |
2 |
|
|
|
9 |
Xà ngang |
Chiếc/tổ |
4 |
|
|
|
10 |
Dây chun 10m |
Sợi/vđv |
|
1 |
|
|
11 |
Dây chun (thay xà ngang) |
Chiếc/tổ |
|
4 |
|
|
12 |
Dây nhảy |
Sợi/vđv |
|
1 |
|
|
13 |
Đai lưng an toàn |
Chiếc/tổ |
|
4 |
|
|
14 |
Giày đẩy tạ - ném đĩa |
Đôi/vđv |
|
2 |
|
|
15 |
Giày đinh |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
16 |
Giày khởi động |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
17 |
Kính chống chói |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
18 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
2 |
|
|
19 |
Thước đo nhảy cao |
Chiếc/tổ |
|
2 |
|
|
20 |
Thước đo nhảy xa |
Chiếc/tổ |
|
2 |
|
|
21 |
Vật đánh dấu đà |
Chiếc/tổ |
|
20 |
|
|
22 |
Xẻng và trang cát |
Bộ/tổ |
|
2 |
|
|
IX |
Môn Taekwondo |
|
|
|
|
|
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
4 |
|
|
|
2 |
Áo giáp thường |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
3 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
4 |
4 |
|
4 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
|
1 |
1 |
|
5 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
6 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
7 |
Mũ tập luyện, thi đấu thường (không gắn chip điện tử) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
8 |
Mũ tập luyện, thi đấu điện tử |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
9 |
Giầy tập taekwondo |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
10 |
Găng tay |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
11 |
Bao cát treo để đấm, đá |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
12 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
13 |
Bảo vệ mu bàn chân |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
14 |
Bảo vệ ngực |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
15 |
Bảo vệ tay chân |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
16 |
Bịt cổ chân |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
17 |
Bịt gối |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
18 |
Bịt răng |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
19 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
|
2 |
|
|
20 |
Dây chun |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
21 |
Dây kéo đàn hồi tập đá |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
22 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
23 |
Đích đá kép |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
24 |
Đích đá vuông |
Chiếc/2vđv |
|
1 |
1 |
|
25 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
|
5 |
5 |
|
26 |
Miếng đá lớn |
Chiếc/đội |
|
2 |
2 |
|
27 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
2 |
|
|
28 |
Mũ tập luyện, thi đấu có kính chắn (dành cho lứa tuổi dưới 15, đội tuyển trẻ) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
29 |
Thang dây |
Bộ/đội |
|
1 |
1 |
|
30 |
Bục gỗ |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
31 |
Bóng bán nguyệt tập thăng bằng |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
32 |
Băng keo cuốn |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
33 |
Băng thun cổ chân |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
34 |
Băng thun cổ tay |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
35 |
Băng thun gối |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
36 |
Bình xịt lạnh |
bình/vđv |
|
5 |
5 |
|
37 |
Băng keo cơ co dãn |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
X |
Môn Vovinam |
|
|
|
|
|
A |
Nội dung đối kháng |
|
|
|
|
|
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
4 |
|
|
|
2 |
Đích đá vuông |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
3 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
4 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
5 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
6 |
Áo giáp |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
7 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
|
2 |
|
|
8 |
Găng |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
9 |
Mũ bảo vệ đầu |
Chiếc/vđv |
|
2 |
2 |
|
10 |
Bao cát treo |
Chiếc/đội |
|
4 |
|
|
11 |
Bảo vệ chân |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
12 |
Bảo vệ gối |
Đôi/vđv |
|
1 |
|
|
13 |
Bảo vệ ngực |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
14 |
Bảo vệ răng |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
15 |
Bảo vệ tay |
Đôi/vđv |
|
2 |
|
|
16 |
Bịt cổ chân |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
17 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
|
2 |
|
|
18 |
Đai (xanh, đỏ) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
19 |
Dây chun tập đấm, đá |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
20 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
21 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
22 |
Lampo nhỏ |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
23 |
Lampo to |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
24 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
25 |
Vợt đá đôi |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
26 |
Vợt đá đơn |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
B |
Nội dung biểu diễn |
|
|
|
|
|
1 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
2 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
3 |
Côn |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
4 |
Đai (Xanh, đỏ) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
5 |
Đai đao |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
6 |
Dao găm (song đao) |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
7 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
8 |
Kiếm song luyện |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
9 |
Mã tấu |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
10 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
XI |
Môn Xe đạp (Nội dung xe đạp đường trường) |
|
|
|
|
|
1 |
Roller |
Chiếc/vđv |
1 |
|
|
|
2 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
4 |
|
|
|
3 |
Đùi đĩa, cốt chén |
Bộ/vđv |
1 |
|
|
|
4 |
Yên xe |
Chiếc/vđv |
1 |
|
|
|
5 |
Pêđan |
Đôi/vđv |
1 |
|
|
|
6 |
Quần áo tập |
Bộ/vđv |
|
2 |
2 |
|
7 |
Giày |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
8 |
Găng tay xe đạp |
Đôi/vđv |
|
1 |
1 |
|
9 |
Mũ bảo hiểm |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
10 |
Kính đua |
Chiếc/vđv |
|
1 |
1 |
|
11 |
Bình nước uống |
Chiếc/vđv |
|
5 |
5 |
|
12 |
Bơm |
Chiếc/đội |
|
1 |
1 |
|
13 |
Cặp bánh sơ cua |
Cặp/đội |
|
4 |
4 |
|
14 |
Dây đề đĩa, líp |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
15 |
Đồng hồ đo nhịp tim |
Chiếc/vđv |
|
1 |
|
|
16 |
Dây cuốn ghi đông |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
17 |
Dây phanh trước, sau |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
18 |
Lốp liền săm |
Cặp/vđv |
|
1 |
1 |
|
19 |
Má phanh |
Bộ/vđv |
|
1 |
1 |
|
20 |
Tất xe đạp |
Đôi/vđv |
|
2 |
2 |
|
21 |
Xích, líp |
Cặp/vđv |
|
2 |
2 |
|
22 |
Group chuyển động |
Bộ/vđv/tháng |
|
|
|
2 |
23 |
Săm, lốp |
Đôi/vđv/tháng |
|
|
|
4 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây