149503

Quyết định 224/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 490 thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành

149503
LawNet .vn

Quyết định 224/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 490 thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành

Số hiệu: 224/QĐ-QLD Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược Người ký: Trương Quốc Cường
Ngày ban hành: 24/09/2012 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: 224/QĐ-QLD
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
Người ký: Trương Quốc Cường
Ngày ban hành: 24/09/2012
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật
Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 224/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 24 tháng 09 năm 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 490 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 136

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế Qui định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ Thông tư số 16/2011/TT-BYT ngày 19/4/2011 của Bộ Y tế về quy định nguyên tắc sản xuất thuốc từ dược liệu và lộ trình áp dụng nguyên tắc, tiêu chuẩn thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) đối với cơ sở sản xuất thuốc từ dược liệu;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 490 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
- Như điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Cao Minh Quang (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Vụ Y dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ, VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm -Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

 

DANH MỤC

490 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 136
(Ban hành kèm theo Quyết định số 224/QĐ-QLD ngày 24/9/2012)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng thuốc hàm lượng

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

 

1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA

Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

1.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA

Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

1

Dolodon

Paracetamol (cốm paracetamol 90%)

viên nén-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 12 vỉ x 8 viên. Chai 100 viên, 500 viên nén

VD-17326-12

2

Lamivudin 100 ICA

Lamivudin

Viên nén bao phim-100 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 28 viên

VD-17327-12

3

Neumomicid

Spiramycin

viên nén dài bao phim-3,0 MIU

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-17328-12

4

Victron

Lamivudin

Viên nén bao phim-100 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-17329-12

 

2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược Danapha

253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam

2.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược Danapha

253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

5

Citicolin

Citicolin Natri

Dung dịch tiêm-Citicol in 500 mg/2 ml

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2 ml

VD-17330-12

6

Danatobra

Tobramycin sulfat

Thuốc nhỏ mắt-Tobram ycin 0,3%

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-17331-12

7

Etocox 200

Etodolac

Viên nén bao phim-200mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17332-12

8

Meloxicam 15 mg

Meloxicam

viên nén-15mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17334-12

9

Nalexva

Dikali glycyrrhizinat, Natri clorid

Thuốc nhỏ mắt-13,5 mg; 33 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 1 Lọ x 15 ml

VD-17335-12

10

Pantopil

Pantoprazol (dạng vi nang 8,5%)

Viên nang tan trong ruột-Pantop razol 40 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-17336-12

11

Ranitidin 150mg

Ranitidin HCL

Viên nén bao phim-Ranitidin 150 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17337-12

12

Risdontab 2

Risperidon

Viên bao  phim-2 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17338-12

13

Vitamin B1B6B12

Thiamin mononitrat, Pyridoxin hydroclorid, Cyanocobalamin

Viên bao phim-12,5 mg; 12,5 mg; 12,5 mcg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17339-12

 

2.2 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược Danapha

Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

14

Hesota

Cao khô của Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn; Mộc hương, Đại hoàng

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 45 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17333-12

 

3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược Đồng Nai

221B, Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam

3.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược Đồng Nai.

221B, Phạm Văn Thuận, p.Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

15

Cetirizin 10 mg

Cetirizin HCl 10mg

Viên nén dài-10mg

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-17340-12

 

4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam

4.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

16

Carudxan

Doxazosin 2mg dưới dạng Doxazosin mesylate

Viên nén dài-2mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17341-12

17

Clophehadi

Clorpheniramin maleat dưới dạng vi nang

Viên nang cứng-4mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 1000 viên

VD-17342-12

18

Haloperidol 1,5mg

Haloperidol

Viên nén-1,5mg

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-17343-12

19

HapyGra

Sildenafil

Viên nén bao phim-50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-17344-12

20

Kem bôi da Clotrimazol 1%

Clotrimazol

Kem bôi da-1g

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g

VD-17345-12

21

Rmekol

Paracetamol, Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-17346-12

22

Sirô Tussihadi

Clorpheniramin maleat, dextromethorphan, guaifenesin, natri citrat, amoni clorid

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30ml, hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 100ml

VD-17347-12

23

Vitamin C

Acid ascorbic

Viên nén bao phim-500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17348-12

 

5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược Hậu Giang

288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ -

5.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược Hậu Giang

288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q.Ninh Kiều, Cần Thơ -

 

 

 

 

 

 

24

Anomin Daily

Beta caroten, vitamin E, C, B1, B2, B6, PP

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-17349-12

25

Cozz Expec

Ambroxol HCl

Viên nén-30mg

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17350-12

26

Hagimox HT

Amoxicillin 500mg dưới dạng Amoxicillin trihydrat

Viên nang cứng-500mg

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-17351-12

27

Lanazol

Lansoprazol 30mg dưới dạng Lansoprazol pellet

Viên nang tan trong ruột-30mg

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17352-12

28

Mebilax 15

Meloxicam

Viên nén-15mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17353-12

29

Mebilax 7,5

Meloxicam

Viên nén-7,5mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17354-12

30

Telfor

Fexofenadin hydroclorid

Viên nén bao phim-60mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17355-12

 

6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược Minh Hải

322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam

6.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược Minh Hải

322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

31

Alecizan

Paracetamol, Ibuprofen

viên nén-325 mg; 200 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-17356-12

32

Cephalexin 250mg

Cephalexin monohydrat

Thuốc cốm-Cephal exin 250 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g

VD-17357-12

33

Cicalic 20

Tadalafil

Viên nén bao phim-20 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 01 viên, 02 viên

VD-17358-12

34

Clatexyl 250 mg

Amoxicillin trihydrat

Viên nén dài ngậm-Amo xicillin 250 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 viên

VD-17359-12

35

Clatexyl 500 mg

Amoxicillin Trihydrat

Viên nang cứng-Amoxicillin 500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17360-12

36

Devencol

Paracetamol, Clopheniramin maleat

viên nén-325 mg; 2 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-17361-12

37

Joint scap 500 mg

Glucosamin sulfat kali clorid

Viên nang cứng-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17362-12

 

7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm 2/9

299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam

7.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm 2/9

930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

38

Alumina II

Nhôm hydroxyd, Magnesi carbonat, Calci carbonat, Atropin sulfat

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ bấm x 8 viên

VD-17363-12

39

Berberal

Berberin clorid

Viên bao đường-10mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 20 chai x 120 viên

VD-17364-12

40

Kali Clorid

Kali Clorid

Viên nén-500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-17365-12

41

Nady- Trimedat

Trimebutin maleat

Viên nén bao phim-100mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17366-12

42

Nadyantuss

Lá tràm, Phenol, Terpin hydrat, Guaiacol, Tinh dầu bạc hà, Amoni clorid

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90ml, 120ml

VD-17367-12

43

Roxithromycin 50mg

Roxithromycin

Thuốc bột-50mg/ gói

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-17368-12

44

Salbutamol 2mg

Salbutamol sulfat

Viên nén-Salbuta mol 2mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-17369-12

45

Vitamin C 500mg

Vitamin C

Viên nang cứng-500mg/ viên

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-17370-12

 

8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

10 Công Trường Quốc Tể, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

8.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2

Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, p. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

46

Bromhexin 4

Bromhexin lydroclorid

viên nén-4mg

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-17371-12

47

Bromhexin 8

Bromhexin lydroclorid

viên nén-8mg

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-17372-12

48

Clopheniramin 4 mg

Clorpheniramin maleat

viên nén dài-4mg

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 1000 viên

VD-17373-12

49

Methionin

Methionin

Viên nang cứng-250mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 chai 100 viên

VD-17374-12

50

Prebufen - F

Ibuprofen

Thuốc cốm-400mg

36 tháng

TCCS

hộp 20 gói x 3 gam

VD-17375-12

51

Zinenutri

Kẽm gluconat

Thuốc cốm-Kẽm 10mg

36 tháng

TCCS

hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-17376-12

 

9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

27 Nguyễn Thái Học, p. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam

9.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

52

Agilosart 50

Losartan Kali

Viên nén bao phim-50mg/ viên

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-17377-12

53

Aginmezin

Alimemazin tartrat

Viên nén bao phim-5mg/ viên

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 25 viên

VD-17378-12

54

Spas- Agi

Alverin citrat

Viên nén-40mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên

VD-17379-12

 

10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phẩn dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam

10.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

55

Amfarex 500

Clarithromycin

Viên nén bao phim-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17380-12

56

Telcardis 20

Telmisartan

viên nén-20 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17381-12

57

Telcardis 40

Telmisartan

viên nén-40 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17382-12

58

Telcardis 80

Telmisartan

viên nén-80 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17383-12

 

11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam

11.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

59

Abicin 250

Amikacin sulfat

Thuốc tiêm bột đông khô-Amikacin 250mg

36 tháng

DĐTQ 2005

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml

VD-17384-12

60

Ace kid 80

Paracetamol

thuốc bột sủi bọt-80mg

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-17385-12

61

Atropin 1%

Atropin sulfat

Thuốc nhỏ mắt-100mg

36 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ x 10ml

VD-17386-12

62

Bidivit AD

Vitamin A palmitat; Vitamin D2

Viên nang mềm-5000 IU; 400IU

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17387-12

63

Natri bicarbonat 500mg

Natri hydrocarbonat

Viên nén-500mg

36 tháng

TCCS

Lọ 160 viên

VD-17388-12

64

Neutrivit

Vitamin B1; Vitamin B6, Vitamin B12

Viên nén bao đường-15mg; 10mg; 20mcg

24 tháng

TCCS

Hộp 50 vỉ x 30 viên

VD-17389-12

65

Nystatin 500.000 IU

Nystatin

Viên nén bao đường-500.000 IU

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17390-12

66

Soluplex

Vitamin A palmitat; Vitamin D2, B1, B2, C, B6, PP

Dung dịch uống-Vitamin A palmitat; Vitamin D2, B1, B2, C, B6, PP

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15ml

VD-17391-12

 

12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam

Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

12.1 Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam

Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

67

Bostanex

Desloratadin

Viên nén bao phim-5mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-17392-12

68

Dextroboston 15

Dextromethorphan HBr

Viên nén-15mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-17393-12

69

Lysozym Boston

Lysozym HCl

Viên nén bao phim-90mg

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17394-12

70

Otibone

Methyl sulfonyl methan; Glucosamin HCl

Viên nén bao phim-167mg; 500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17395-12

71

Otibone Plus

Natri chondroitin sulfat; Glucosamin HCl; Methyl sulfonyl methan

Viên nén bao phim-400mg; 500mg; 167mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (AL/PVC), 6 vỉ (AL/PVC) x 10 viên; Hộp 1 vỉ (AL/AL), 6 vỉ (AL/AL) x 10 viên

VD-17396-12

 

13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ

186-188 Lê Thánh Tôn, p. Bến Thành, Q1, Tp HCM- Việt Nam

13.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH US pharma USA

Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

72

Cadiflex 250

D-Glucosamin sulfat 2NaCl (tương đương 250 mg glucosamin)

Viên nang cứng-397,79 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17397-12

73

Decirid 81 mg

Acid acetyl salicylic

Viên nén bao phim-81 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-17398-12

74

Giadrox 500

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat)

Viên nang cứng-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17399-12

75

Nccep

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil)

viên nén dài bao phim-200 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17400-12

76

Sonozym

Cetyl pyridinium clorid, lysozym lydroclorid

viên nén-1,5 mg, 20 mg

36 tháng

TCCS

Tuýp 24 viên (tuýp nhựa)

VD-17401-12

77

Spiramycin 3.0

spiramycine

Viên nén bao phim-3.0 MIU

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-17402-12

78

Tendipoxim 100

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil)

Viên nén bao phim-100 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17403-12

79

Vitamin C

Vitamin C (acid ascorbic)

Viên nén bao phim-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-17404-12

 

14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam

14.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

80

Acenac 100

Aceclofenac

Viên nén bao phim-100 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17405-12

81

Farica 400

Albendazol

viên nén dài bao phim-400 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-17406-12

82

Fenocor 100

Fenofibrat

Viên nang cứng (trắng-trắng )-100 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17407-12

83

Glipizid 5mg

Glipizid

viên nén-5 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-17408-12

84

Meloxicam 7,5mg

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén bao phim-7,5 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17409-12

85

Metoclopramid 10mg

Metoclopramid hydroclorid

viên nén-10 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-17410-12

86

Paracetamol 500 caplet

Paracetamol

viên nén dài-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 500 viên

VD-17411-12

87

Roxithromycin 150

Roxithromycin

Viên nén bao phim-150 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17412-12

88

Roxithromycin 50

Roxithromycin

Thuốc bột uống-50 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-17413-12

89

Vitamin C 1000 mg

Acid ascorbic

Viên nén sủi bọt-1000 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-17414-12

 

15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam

15.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

90

Bamandol 1 g

Cefotiam hydroclorid

Bột pha tiêm-Cefotiam 1g

36 tháng

JP 15

hộp 1 lọ

VD-17415-12

91

Cefepime 1 g

Cefepime hydroclorid

Bột pha tiêm-Cefepime 1g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17416-12

92

Ceftezol 1g

Ceftezol natri

Bột pha tiêm-Ceftezol 1g

36 tháng

TCCS

hộp 1 lọ

VD-17417-12

93

Cefuroxim 250mg

Cefuroxim axetil

Viên nén bao phim- Cefuroxim 250mg

36 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-17418-12

94

Dio-Imicil

Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat

Bột pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17419-12

95

Entinam

Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat

Bột pha tiêm-Imipenam 500mg, Cilastatin 500mg

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17420-12

96

Erovan 2 g

Ceftazidim pentahydrat

Bột pha tiêm-Cefitazidim 2g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17421-12

97

Farmiz 1g

Cefamandol nafat

Bột pha tiêm-Cefam andol 1g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17422-12

98

Gilidam 1g

Cefotiam hydroclorid

Bột pha tiêm-Cefotiam 1g

36 tháng

JP 15

hộp 1 lọ

VD-17423-12

99

Tenebis 1g

Cefoperazone natri và Sulbactam natri

Bột pha tiêm-Cefoperazol 500mg, Sulbactam 500mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 lọ

VD-17424-12

100

Tenebis 2g

Cefoperazone natri và Sulbactam natri

Bột pha tiêm-Cefoperazol 1g, Sulbactam 1g

36 tháng

TCCS

hộp 1 lọ

VD-17425-12

101

Trizidim 1g

Ceftazidim pentahydrat

Bột pha tiêm-Ceftazidim 1g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17426-12

102

Trizidim 2g

Ceftazidim pentahydrat

Bột pha tiêm-Ceftazidim 2g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17427-12

103

Zasinat 1,5g

Ceturoxim natri

Bột pha tiêm-Cefuroxim 1,5g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17428-12

 

16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam

16.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

104

3Bvitando

Vitamin B1, B2, B6, B12, PP

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17429-12

105

Acetyl Cystein

Acetylcystein

Thuốc bột uống-200 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 2g

VD-17430-12

106

Amoxicilin 250 mg

Amoxicillin trihydrat

Viên nang cứng-Amox icillin 250 mg

36 tháng

DĐVN 4

Lọ 100 viên, 200 viên

VD-17431-12

107

Babyhommax

Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin C, vitamin PP

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17432-12

108

Bột cảm cúm Pacemin-B1

Paracetamol; Clorpheniramin maleat; Thiamin nitrat

Thuốc bột pha hỗn dịch uống-325 mg; 2 mg; 10 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 100 gói x 2,5g

VD-17433-12

109

Devicef

Natri cefotaxim

Bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-Cefo taxim 1g

36 tháng

DĐVN 4

Hộp 1 lọ x 1g

VD-17434-12

110

Donitine

Natri cefotaxim

Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-Cefo taxim lg

36 tháng

BP200 5

Hộp 10 lọ 1g

VD-17435-12

111

Engyst

Enalapril maleat

viên nén-5 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17436-12

112

Erythromycin 250 mg

Erythromycin ethyl succinat

Thuốc bột pha hỗn dịch uống-Erythr omycin 250 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 3g

VD-17437-12

113

Euvioxcin

Natri Oxacilin

Viên nang cứng-Oxacil in 500 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17438-12

114

FonroxiI

Cefadroxil

Viên nang cứng-500 mg

36 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17439-12

115

Fonroxil 250

Cefadroxil

Thuốc bột pha hỗn dịch uống-250 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g

VD-17440-12

116

Giảm đau thần kinh D6

Paracetamol, Cafein

viên nén-200 mg; 20 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên

VD-17441-12

117

Hemfibrat

Fenofibrat

Viên nang cứng-300 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17442-12

118

Hepagood

Cao cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-17443-12

119

Ibaneuron Extra

Pyridoxin hydroclorid, Riboflavin, Nicotinamid, Thiamin nitrat, cao bạch quả

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17444-12

120

Liquical 400

Vitamin D3, Calci carbonat

Viên nang mềm-200 IU; 400 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17445-12

121

Optihata

Natri clorid

Thuốc nhỏ mắt-33 mg/15 ml

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15 ml

VD-17446-12

122

Paracetamol 0,1g

Paracetamol

viên nén-0,1g

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 500 viên

VD-17447-12

123

Pharnaraton Ginseng

Cao nhân sâm, vitamin A, B1, B6, C, D3, B2, PP, B5, Calci, Magnesi, Đồng, Kali, Sắt, Kẽm, Mangan

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-17448-12

124

Polyvagyl

Nystatin, Cloramphenicol, Metronidazol

Viên nén đặt âm đạo- 100000 IU; 80 mg; 200 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17449-12

125

Thần kinh D3

Paracetamol, Cafein, Codein phosphat

viên nén-200 mg; 20 mg; 5 mg

36 tháng

BP 2010

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên

VD-17450-12

126

Trimeseptol 480

Sulfamethoxazol; Trimethoprim

Viên nang cứng-400 mg; 80 mg

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-17451-12

127

Trimeseptol-Ery

Erythromycin ethyl succinat; Sulfamethoxazol; Trimethoprim

Thuốc bột pha hỗn dịch uống-Erythromycin 125 mg, 200 mg; 40 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 2,5g thuốc bột pha hỗn dịch uống

VD-17452-12

128

Vitamin A-D

Vitamin A (Retinyl palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol)

Viên nang mềm-2500 IU; 250 IU

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên

VD-17453-12

129

Vitamin A-D

Vitamin A (Retinyl palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol)

Viên nang mềm-2500 IU; 250 IU

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17454-12

130

Vitamin B1 10 mg

Thiamin nitrat

viên nén-10 mg

36 tháng

DĐVN 4

Lọ 1000 viên

VD-17455-12

131

Vitamin E 400IU

D,L-alpha Tocopheryl acetat

Viên nang mềm-400IU

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17456-12

 

17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM

04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam

17.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dưọc phẩm IMEXPHARM

04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

132

Paracetamol 200 mg

paracetamol

Viên nén bao phim-200 mg

60 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên

VD-17457-12

133

Paracetamol 325 mg

Paracetamol

viên nén dài bao phim-325 mg

60 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên

VD-17458-12

134

Phloroglucinol 150 mg

Phloroglucinol dihydrat

Thuốc đạn- 150 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-17459-12

135

pms - Anticid

Calci carbonat

Viên nén nhai-500 mg

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-17460-12

136

Spasless

Phloroglucinol dihydrat, trimethyl phloroglucinol

Viên nén bao phim-80 mg, 80 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17461-12

137

Spasless

Phloroglucinol dihydrat, trimethyl phloroglucinol

Thuốc đạn-150 mg, 150 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-17462-12

 

18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam

18.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Đường 2 tháng 4, p. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

138

Bromhexin

Bromhexin hydroclorid

viên nén-8mg

36 tháng

DĐVN IV

hộp 3 vỉ x 15 viên

VD-17463-12

139

Enalapril

Enalapril maleat

Viên nén tròn-5mg

36 tháng

DĐVN IV

hộp 3 vỉ x10 viên

VD-17464-12

140

Glucosamin 250

Glucosamin hydroclorid

Viên nang cứng-250mg

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17465-12

141

Glucosamin 500

Glucosamin hydroclorid

viên nén dài bao phim-500mg

36 tháng

DĐVN IV

hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17466-12

142

Kacetam

Piracetam

Viên nén bao phim-800mg

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17467-12

143

Kaciflox

Moxifloxacin hydroclorid

viên nén dài bao phim-Moxifloxacin 400mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 5 viên

VD-17468-12

144

Kaflovo

Levofloxacin hemihydrat

viên nén dài bao phim-Levof loxacin 500mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 5 viên

VD-17469-12

145

Kamoxazol

SuIfamethoxazol, Trimethoprim

viên nén dài-800mg, 160mg

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17470-12

 

19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

19.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

146

Oravintin

Lysin hydroclorid, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin E, vitamin PP, Calci glycerophosphat, Acid glycerophosphoric

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-17471-12

 

20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam

20.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

147

Aceffex

Các Vitamin A, B1, B2, PP, B6, B12, D3; Sắt sulfat; Lysine HCl; Calci glycerophosphat; Magnesi gluconat

Viên nang mềm

30 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17472-12

148

Concmin

L - Ornithin L- Aspartat

Viên nang mềm-500mg/ viên

30 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên

VD-17473-12

149

Hemomax

Calci gluconat, Sắt (II) fumarat

Viên nang mềm-Calci gluconat 200mg; sắt (II) fumarat 30mg

30 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17474-12

150

Naphaceptive

Levonorgestrel, Ethinylestradiol, Sắt (II) Fumarat

Viên nén bao phim

60 tháng

BP2010

Hộp 1 vỉ 28 viên gồm 21 viên chứa nội tiết tố màu vàng + 7 viên chứa Sắt (II) fumarat màu nâu

VD-17475-12

151

Osaki

Các vitamin B1, B2, B6, PP, Calci Glycerophosphat, Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat), Lysin HCl

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 90ml

VD-17476-12

152

Samibest

L- Ornithin L- Aspartat

Viên nang mềm-500mg/ viên

30 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17477-12

 

21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Năm Tốt

118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam

21.1 Nhà sản xuất

Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco

118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

153

Flu- GF

Paracetamol; Loratadin; Dextromethorphan HBr

Viên nén-Mỗi viên: 500mg; 5mg; 5mg

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-17478-12

 

22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam

22.1 Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

154

Amecold Expectorant

Guaifenesin; Phenylephrin HCl

Siro-Guaife nesin 50mg/5ml; Phenylephrin HCl 5mg/5ml

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; Hộp 1 chai 60ml

VD-17479-12

155

Amecold Multi-Symptom Relief

Acetaminophen; Phenylephrin HCl; Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat

Siro-160mg/5ml; 2,5mg/5ml; 5mg/5ml; 1mg/5ml

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-17480-12

156

Amecold Night Time

Acetaminophen; Phenylephrin HCl; Clorpheniramin maleat

Siro-160mg /5ml; 2,5mg/5ml; 1mg/5ml

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-17481-12

157

Amedolgic

Acid mefenamic

Viên nén dài bao phim-500mg

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

VD-17482-12

158

Cerepax

Levetiracetam

Viên nén dài bao phim-500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17483-12

159

Dafimin

L-arginin L-aspartat 1000mg

Dung dịch uống-1g/5ml

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5ml

VD-17484-12

160

E-mycit 250

Erythromycin ethyl succinat

Thuốc bột uống-Erythr omycin 250mg

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 2,375g

VD-17485-12

161

Eryderm

Erythromycin

Gel bôi da-400mg/10g

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 30g

VD-17486-12

162

Fovirpoxil

Tenofovir disoproxil fumarat

Viên nén bao phim-300mg

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17487-12

163

Glucozamax 250

Glucosamin sulfat kali clorid

Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 250mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

VD-17488-12

164

Glucozamax 500

Glucosamin sulfat kali clorid

Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17489-12

165

Glucozamax 750

Glucosamin sulfat kali clorid

Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 750mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17490-12

166

Hepagest

L-Ornithin

L-Aspartat

Viên nén-150mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17491-12

167

Kidlactyl

Lactoserum; Acid lactic

Dung dịch dùng ngoài-930mg/100ml; 1000mg/100ml

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml, 100ml, 250ml

VD-17492-12

168

Nevula 200

Nevirapin

viên nén-200mg

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17493-12

169

New Ameflu Day Time

Acetaminophen, Phenylephrin HCl, Dextromethorphan HBr

Siro-160mg /5ml; 2,5mg/5ml; 5mg/5ml

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60ml

VD-17494-12

170

New Ameflu Night Time

Acetaminophen; Phenylephrin; Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat

Viên nén dài bao phim-500mg; 10mg; 15mg; 4mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17495-12

171

New Babyflu

Acetaminophen; Phenylephrin HCl

Thuốc nhỏ giọt-80mg/0,8ml; 2,4mg/0,8ml

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15ml

VD-17496-12

172

Nidason Gyco

Clotrimazol

Viên nén đặt âm đạo- 100mg

36 tháng

DĐNV IV

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-17497-12

173

Opebutal 500

Nabumeton

Viên nén dài bao phim-500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17498-12

174

Opefloxim 400

Norfloxacin 400mg

viên nén dài bao phim-400mg

36 tháng

BP 2010

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-17499-12

175

Opepanto

Pantoprazol natri sesquihydrat

Viên nén bao phim tan trong ruột-Pantop razol 40mg

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-17500-12

176

Opevit C + E

Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5

Viên nén nhai-500mg; 20mg; 10mg

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ xé x 4 viên nhai

VD-17501-12

177

Opevit C + E

Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5

Thuốc bột-500mg; 20mg; 10mg

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g thuốc bột

VD-17502-12

178

Opezepam 0,5

Clonazepam

Viên nén-0,5mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-17503-12

179

Ostesamine 250

Glucosamin sulfat kali clorid

Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 250mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17504-12

180

Ostesamine 500

Glucosamin sulfat kali clorid

Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

VD-17505-12

181

Ostesamine 750

Glucosamin sulfat kali clorid

Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 750mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17506-12

182

Star lemon

Acid ascorbic

Viên nén ngậm-50mg

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 12 vỉ x 8 viên; hộp 20 vỉ x 8 viên

VD-17507-12

183

Tirizex 5

Cetirizin HCL

Viên nang cứng-5mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 4 viên nang

VD-17508-12

184

Toplife C Plus

Vitamin C; Vitamin E, Vitamin B5

Thuốc bột-1000mg; 20mg; 10mg

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3,5g

VD-17509-12

185

Toplife C Plus

Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5

Viên nén nhai-1000mg, 20mg; 10mg

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-17510-12

186

Ulcersep

Bismuth subsalicylat 100%

Viên nén nhai-262,5 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên

VD-17511-12

187

Zaloe

Kẽm oxyd

kem bôi da-10%

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 30g, hộp 1 tuýp 50g

VD-17512-12

 

23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

23.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

188

Batigan 300 mg

Tenofovir disoproxil fumarat

viên nén dài bao phim-300 mg

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên, 250 viên

VD-17513-12

189

Fudall 10 mg

Adefovir dipivoxil

viên nén-10 mg

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-17514-12

190

Orientmax 20 mg

Esomeprazol magnesi dihydrat (dạng vi hạt tan trong ruột)

Viên nang tan trong ruột-Esome prazol 20 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 28 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-17515-12

191

Orientmax 40 mg

Esomeprazol magnesi dihydrat (dạng vi hạt tan trong ruột)

Viên nang tan trong ruột-Esome prazol 40 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 28 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-17516-12

192

Phudstad 300 mg

Tenofovir disoproxil fumarat

viên nén dài bao phim-300 mg

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên, 250 viên

VD-17517-12

 

24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam

24.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

193

Ausrex

Glucosamin sulfat natri clorid

Viên nang cứng-Gluco samin 196,25mg

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17518-12

194

Gel xoa bóp hiệu con gấu

Methyl salicylat, Menthol

Gel bôi da-1,5g, 0,7g

36 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp x 10 gam

VD-17519-12

195

Rusamin

Glucosamin sulfat natri clorid

Viên nang cứng-Gluco samin 196,25mg

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17520-12

196

Sắt - Folic

Sắt II fumarat, Acid folic

Viên nén bao phim-200mg, 1mg

36 tháng

DĐVN IV

hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 500 viên

VD-17521-12

 

25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam

25.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

197

Ambroxol 30mg

Ambroxol HCl

Viên nén tròn-30mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-17522-12

198

Amoxicilin 250mg

Amoxicilin trihydrat

Viên nang cứng-Amox icilin 250mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-17523-12

199

Amoxicilin 500mg

Amoxicilin trihydrat

Viên nang cứng-500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 200 viên

VD-17524-12

200

Ampicilin 250mg

Ampicilin trihydrat

Viên nang cứng-Ampicilin 250mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17525-12

201

Ampicilin 500mg

Ampicilin trihydrat

Viên nang cứng-Ampicilin 500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-17526-12

202

Aspirin pH8 500mg

Acid acetylsalicylic

Viên bao tan trong ruột-500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17527-12

203

Cefalexin 500mg

Cefalexin monohydrat

viên nang-Cefalexin 500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

VD-17528-12

204

Cefuroxim 500mg

Cefuroxim axetil

Viên nén dài bao phim-Cefuroxim 500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-17529-12

205

Coducefa 500

Cefalexin monohydrat

Viên nang cứng-Cefale xin 500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17530-12

206

Roxithromycin 150mg

Roxithromycin

Viên nén tròn bao phim-150mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17531-12

207

Sorbitol

Sorbitol

Thuốc bột uống-5g

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-17532-12

208

Tetracyclin 500mg

Tetracyclin HCl

viên nang cứng-500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

VD-17533-12

209

Tinaflam

Diclofenac natri

Viên nén bao đường-25mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17534-12

210

Tiphadol 650

Paracetamol

Viên nén dài-650mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-17535-12

211

Tiphafast

Fexofenadin HCl

Viên nén bao phim-60mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-17536-12

 

26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam

26.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

212

Amoxicilin 500mg

Amoxicillin trihydrat

Viên nang cứng-Amoxicillin 500mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 500 viên

VD-17537-12

213

Amoxicillin 250mg

Amoxicillin trihydrat

Viên nang cứng-Amoxicillin 250mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 500 viên

VD-17538-12

214

Ampicilin 250mg

Ampicillin trihydrat

Viên nén-Ampicillin 250mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên, 250 viên

VD-17539-12

215

Bevioxa

Oxacillin natri

Viên nang cứng-Oxacillin 500mg/ viên

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-17540-12

216

Cloxacilin 500mg

Cloxacillin natri

Viên nang cứng-Cloxacillin 500mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 1000 viên

VD-17541-12

217

Faclacin 2

Cloxacillin natri, Amoxicillin trihydrat

Viên nang cứng-Mỗi viên chứa: Cloxacillin 250mg; Amoxiciflin 250m

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17542-12

 

26.2 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-Pharbaco

Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

218

Babytrim- New Alpha

Alphachymo- trypsin

Bột pha hỗn dịch uống-4,2mg / viên

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 1,5g

VD-17543-12

219

Colistimax

Colistimethate natri

Bột pha tiêm-1.000.000IU/ lọ

36 tháng

BP2007

Hộp 10 lọ

VD-17544-12

220

Colistimax

Colistimethate natri

Bột pha tiêm-2.000.000IU/ lọ

36 tháng

BP2007

Hộp 10 lọ

VD-17545-12

221

Esofirst

Esomeprazol natri

Bột đông khô pha tiêm-Esome prazol 40mg/ lọ

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-17546-12

222

Folinoral

Fosfomycin

Bột pha tiêm-1000mg/ lọ

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-17547-12

223

Folinoral

Fosfomycin

Bột pha tiêm-2000mg/ lọ

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-17548-12

224

Helisec

Pantoprazol natri

Bột đông khô pha tiêm Pantoprazol 40mg/lọ

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột + 1 ống 10ml dung dịch natri clorid 0,9%

VD-17549-12

225

Lazimidin

Lamivudin; Zidovudin

Viên nén dài bao phim-Mỗi viên chứa: Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17550-12

226

Perolistin

Colistimethate natri

Bột pha tiêm-1.000.000IU/ lọ

36 tháng

BP2007

Hộp 10 lọ

VD-17551-12

227

Perolistin

Colistimethate natri

Bột pha tiêm-2.000.000IU/ lộ

36 tháng

BP2007

Hộp 10 lọ

VD-17552-12

228

Quivonic 100

Levofloxacin hemihydrat

Viên nén bao phim-Levof loxacin 100mg/viên

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-17553-12

229

Quivonic 250

Levofloxacin hemihydrat

Viên nén dài bao phim-Levof loxacin 250mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-17554-12

230

Quivonic 500

Levofloxacin hemihydrat

viên nén dài bao phim-Levof loxacin 500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-17555-12

231

Secgentin 1000

Secnidazol

Viên nén dài bao phim-1.000 mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-17556-12

232

Secgentin 500

Secnidazol

Viên nén bao phim-500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-17557-12

 

27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3

16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam

27.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3

Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

233

Coje LĐ

Terbutalin sulfat, Guaifenesin

Siro-22,5 mg; 997,5 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 75 ml

VD-17558-12

234

Naomy

Dextromethorphan hydrobromid, Clorpheniramin maleat, Amoni clorid, Glyceryl guaiacolat

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 120 ml

VD-17559-12

 

28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA

184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

28.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA

ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

235

Aluminium phosphat gel

Nhôm phosphat gel

Hỗn dịch uống-20%

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20g; hộp 1 chai 100g

VD-17560-12

236

Augxicine 500mg/62,5mg

Amoxicilin trihydrat; kali clavulanat kết hợp với Silicon dioxid

Thuốc bột pha hỗn dịch uống-Amoxicilin 500mg; acid clavulanic 62,5mg

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1000mg

VD-17561-12

237

Calcium Vitamin C.D.PP

Calci glucoheptonat; Vitamin C; Vitamin PP; Vitamin D2

Thuốc ống uống-1g; 0,1g; 0,05g; 2000IU

24 tháng

TCCS

Hộp 8 ống x 10ml; hộp 24 ống x 10ml

VD-17562-12

238

Effetalvic 150

Paracetamol

Thuốc bột sủi bọt để uống-150mg

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 610mg

VD-17563-12

239

Effetalvic 250

Paracetamol

Thuốc bột sủi bọt để uống-250mg

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1000mg

VD-17564-12

240

Sorbocalcium

Sorbitol; Calci glucoheptonat; Vitamin B12

Thuốc ống uống-5g; 1g; 50mcg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống 10ml

VD-17565-12

241

Tetracyclin 1%

Tetracyclin HCl

Thuốc mỡ tra mắt-50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-17566-12

 

29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam

29.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

242

Captopril

Captopril

Viên nén-25mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17567-12

243

Clorvifed

Clorpheniramin maleat, Pseudoephedrin HCl

Viên nén-Clorphe niramin maleat 4mg; Pseudoephe drin HCl 60mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17568-12

244

Clorvifed

Clorpheniramin maleat; Pseudoephedrin HCl

Viên nén-Clorphe niramin maleat 4mg; Pseudoephe drin HCl 30mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17569-12

245

Desloratadin

Desloratadin

Viên nén bao phim-5mg/viên

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17570-12

246

Dextromax

Terpin hydrat; Dextromethorphan HBr

Viên nén bao phim-Terpin hydrat 100mg; Dextrometh orphan HBr 10mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17571-12

247

Dextromethorphan

Dextromethorphan HBr

Viên nén bao phim-10mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17572-12

248

Dextromethorphan 15mg

Dextromethorphan HBr

Viên nén bao phim-15mg/viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17573-12

249

Hapolymin Ginseng

Cao nhân sâm, Các vitamin A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, PP

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-17574-12

250

Iburax 500mg

Acid mefenamic

Viên nén bao phim-500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17575-12

251

Isoniazid

Isoniazid

Viên nén bao phim-300mg/ viên

36 tháng

USP29

Hộp 3 vỉ x 12 viên

VD-17576-12

252

Mefenamic 500mg

Acid mefenamic

Viên nén dài bao phim-500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17577-12

253

Spasticon

Piracetam; Cinarizin

Viên nang cứng-Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17578-12

254

Terpin- Codein

Terpin hydrat; Codein

Viên nang cứng-Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Codein 3,68mg

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17579-12

255

Tiracena

Piracetam; Cinarizin

Viên nén dài bao phim-Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17580-12

256

Traforan 1g

Cefotaxim natri

Bột pha tiêm-Cefotaxim 1g/ lọ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ

VD-17581-12

257

Travinat 750mg

Cefuroxim natri

Bột pha tiêm-Cefuroxim 750mg/ lọ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ

VD-17582-12

258

TV- Ceftri 1g

Ceftriaxon natri

Bột pha tiêm-Ceftriaxon 1g/ lọ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ

VD-17583-12

259

TV- Droxil

Cefadroxil monohydrat

Viên nang cứng-Cefadroxil 500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17584-12

260

TV. Ladine

Lamivudin

Viên nén bao phim-100mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17585-12

261

Viên ngậm Vitamin C

Vitamin C

Viên nén ngậm-50mg/ viên

24 tháng

TCCS

Hộp to x 20 hộp nhỏ x 24 viên; Chai 50 viên

VD-17586-12

262

Vitraclor

Cefaclor monohydrat

Viên nang cứng-Cefaclor 250mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17587-12

 

30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25

120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

30.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25

448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

263

Albendazol 400

Albendazol

viên nén dài bao phim-400mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-17588-12

264

Ampica

Ampicilin trihydrat

Thuốc bột uống-Ampicilin 250mg

24 tháng

TCCS

hộp 20 gói x 3 gam

VD-17589-12

265

Cloramphenicol 250 mg

Cloramphenicol

Viên nang cứng-250mg

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17590-12

266

Uphatin

Natri picosulfat

Viên nén ngậm-5mg

24 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17591-12

 

31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam

31.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

267

Cammic

Acid tranexamic

Viên nén dài bao phim-500mg

36 tháng

BP 2007

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17592-12

268

Camvinaphor

Natri camphosulfonat

Dung dịch tiêm bắp-200mg/ 2ml

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm

VD-17593-12

269

Nisitanol

Nefopam hydroclorid

Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch-20mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm

VD-17594-12

270

Vingentamin

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, PP, B12, B9

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-17595-12

 

32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái

Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái. Tỉnh Yên Bái - Việt Nam

32.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.

Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

271

An Thảo

Hoàng liên, Đương quy, Sinh địa, Đan bì, Thăng ma

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17596-12

272

Cảm xuyên hương

Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế nhục, Can khương, Cam thảo bắc

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17597-12

273

Thanh xuân

Hà thủ ô đỏ, Đương quy, Bạch linh, Ngưu tất, Câu kỷ tử, Thỏ ty tử, Phá cố chi

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 40 viên

VD-17598-12

274

Thuốc ho Thảo dược

Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-17599-12

275

Trita- Yba

Hoàng kỳ, Bạch truật, Đẳng sâm, Đương quy, Trần bì, Cam thảo, Sài hồ, Thăng ma, Nhục thung dung, Bá tử nhân, Vừng đen

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 4g

VD-17600-12

 

33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

33.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

276

Chlorpheniramin maleat

Chlorpheniramin maleat

Viên nén tròn-4mg

48 tháng

DĐVN IV

lọ 1000 viên

VD-17601-12

277

Clorpheniramin

Clorpheniraminmaleat

viên nén-4mg

36 tháng

TCCS

lọ 200 viên, lọ 1000 viên

VD-17602-12

278

Magnesi B6

Magnesi lactat dihydrat, Pyridoxin hydroclorid

Viên nén bao phim-470mg, 5mg

48 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17603-12

279

Mefuform

Tegafur, Uracil

Viên nang cứng-100mg, 224mg

36 tháng

TCCS

hộp 7 vỉ x 10 viên

VD-17604-12

280

Multivitamin

Vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP

viên nén dài bao phim

48 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên

VD-17605-12

281

Nicofort

Nicotinamid

Viên nén bao đường-500mg

36 tháng

TCCS

lọ 100 viên

VD-17606-12

282

Nystatin

Nystatin

Viên nén đặt âm đạo-100.000 IU

48 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ nhôm/nhôm x 4 viên, hộp 1 vỉ nhôm xé x 10 viên, hộp 1 vỉ nhôm xé x 12 viên, hộp 1 lọ 10 v

VD-17607-12

283

Oresol

Glucose khan, Natri clorid, Kali clorid, Natri citrat

Thuốc bột uống-4g, 0,7g, 0,3g, 0,58g

36 tháng

TCCS

hộp 10 gói, 40 gói x 5,63g

VD-17608-12

284

Paracetamol 325mg

Paracetamol

viên nén dài bao phim-325mg

60 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên

VD-17609-12

285

Paracetamol 500mg

Paracetamol

viên nén dài bao phim-500mg

60 tháng

DĐVN IV

hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên

VD-17610-12

286

Penveril

Acetyl Spiramycin, Metronidazol

Viên nén bao phim-100mg, 125mg

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17611-12

287

Sorbitol

Sorbitol

Thuốc bột uống-5g

36 tháng

TCCS

hộp 20 gói x 5 gam

VD-17612-12

288

Vitamin B1 100mg

Thiamin nitrat

viên nén dài bao phim-100mg

36 tháng

DĐVN IV

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17613-12

289

Vitamin B6 125mg

Pyridoxin hydroclorid

Viên nén bao phim-125mg

36 tháng

DĐVN IV

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17614-12

290

Vitamin C 500 mg

Acid ascorbic

Viên nén bao phim-500mg

24 tháng

DĐVN IV

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17615-12

 

33.2 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex.

356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

291

Pandatox 200

Cefpodoxim proxetil

viên nén dài bao phim-Cefpodoxim 200mg

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17616-12

 

34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây

Số 10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam

34.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây

Số 10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

292

Ibatonic-Calci

Calci glucoheptonat, Vitamin D2, Vitamin C, Vitamin PP

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17617-12

293

Ibatonic-F

Lysin hydroclorid, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin E, vitamin PP, Calci glycerophosphat, Acid glycerophosphoric

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên. Hộp 12 vỉ x 05 viên

VD-17618-12

294

Tobiwel

Natri chondroitin sulfat, Vitamin B1, B2, A, Cholin hydrotartrat

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17619-12

295

Vifrangyl

Spiramycin, Metronidazol

Viên nén bao phim-750000IU; 125 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17620-12

296

Vitamin B1-B6-B12

Vitamin B1, vitamin B6, Vitamin B12

Viên nang mềm-125 mg; 125 mg; 50 mcg

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17621-12

 

35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận

192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam

35.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận

192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

297

Vitamin B complex

Vitamin B1, B2, B6, B5, PP

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên

VD-17622-12

 

36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược Vacopharm

59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam

36.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược Vacopharm

Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

298

Bromhexin 8

Bromhexin HCl

viên nén-8mg

36 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-17623-12

299

Diacerein

Diacerein

Viên nang cứng-50mg

24 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên

VD-17624-12

300

Vaco Loratadine S

Desloratadin

Viên nén bao phim-5mg

36 tháng

TCCS

hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200

VD-17625-12

301

Vacocalcium CD

Calci Carbonat, Vitamin D3

Viên nén bao phim-500mg, 200IU

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viển

VD-17626-12

302

Vacocalcium SC

Calci gluconat, Vitamin D3

Viên nén bao đường-500 mg, 200IU

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-17627-12

303

Vacocal-D

Calci gluconat, Vitamin D3

Viên nén bao phim-500mg, 200IU

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-17628-12

304

Vadol 650 Extra

Paracetamol; Cafein

Viên nén-650mg; 65mg

36 tháng

TCCS

hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-17629-12

 

37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

102 Chi Lăng, thành phổ Hải Dương - Việt Nam

37.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

305

Botecgan

Cao đặc Actiso 100mg, cao đặc biển súc 75mg, bột bìm bìm biếc 75mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-17630-12

306

Cảm cúm rùa vàng (Quế chi thang)

Quế chi, đại táo, cam thảo chích, bạch thược, can khương

cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai nhựa 125ml

VD-17631-12

307

Dilagin

Cao đặc đinh lăng 150mg, cao bạch quả 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17632-12

308

Duclucky

Ketorolac tromethamin

Dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch-30mg/1ml

24 tháng

USP 32

Hộp 20 ống, hộp 50 ống 1ml

VD-17633-12

309

Giadogane

Cao đặc Actiso 200mg, cao đặc biển súc 150mg, cao đặc bìm bìm biếc 16 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17634-12

310

Hdiincovi

Cao đặc đinh lăng 200mg, cao bạch quả 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên

VD-17635-12

311

Hobinkid

Bách bộ, tô tử, tang bạch bì, kim ngân hoa, bồ công anh, cỏ nhọ nồi

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml

VD-17636-12

312

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo 120mg, cao khô râu ngô 40mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên

VD-17637-12

313

Madforvit

Vitamin B1, B2, B6, C

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17638-12

314

Skyld

Cao bạch quả, vitamin B1, B2, B6, PP

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17639-12

315

Thuốc ho rùa vàng

Tô tử, đương quy, tiền hồ, quế nhục, đại táo, bán hạ, cam thảo, hậu phác, can khương, tô diệp

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai nhựa 125ml

VD-17640-12

316

Tibidine

Cao đặc câu đằng, cao đặc hạ khô thảo, cao đặc mao căn, cao đặc linh chi, cao đặc ích mẫu

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17641-12

317

Trà gừng

Gừng

Thuốc cốm-1,6g

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 3g

VD-17642-12

318

Vigavir-B

Cao đặc diệp hạ châu

Viên nang cứng-300mg

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 60 viên, lọ 100 viên

VD-17643-12

319

Viobama

Cao bạch quả, vitamin B1, B2, B6, PP

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17644-12

320

Vitamin B6

Pyridoxin HCl

Dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch-100mg/1ml

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống 1ml

VD-17645-12

 

38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An

68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam

38.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An

68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

321

Vinacode

Terpin hydrat, Codein phosphat

Viên nén bao đường-100 mg; 5 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên

VD-17646-12

 

39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa

232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam

39.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa

Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

322

a-Thepharm

Chymotrypsin

Viên nén-4,2mg

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 gói x 2 vỉ x 10 viên

VD-17647-12

323

Atazeny Caps

Acetylcystein

Viên nang cứng-200mg

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17648-12

324

Berinthepharm

Berberin clorid

Viên nén bao đường-50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 20 viên

VD-17649-12

325

Clindathepharm capsule

Clindamycin 300mg (dưới dạng Clindamycin HCl)

Viên nang cứng-300mg

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17651-12

326

Clindathepharm capsule

Clindamycin 150mg (dưới dạng Clindamycin HCl)

Viên nang cứng-150mg

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17650-12

327

Comthepharm

Natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin hydrotartrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorid

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17652-12

328

Cotrimoxazol 480mg

Sulfamethoxazol 400 mg, Trimethoprim 80mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-17653-12

329

Enerbig

Cytidine-5’-disodium monophosphate 5mg, Uridine 1,33mg (dưới các dạng muối sodium phosphat)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17654-12

330

Leukas

Montelukast 5mg (dưới dạng Montelukast natri)

Viên nén bao phim-5mg

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17655-12

331

Lucithepharm

Meclolenoxat HCl

Viên nén bao phim-250mg

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17656-12

332

Prohibit

Pantoprazol dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột

Viên nang cứng-40mg

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 7 vỉ x 10 viên

VD-17657-12

333

Rovathepharm tab

Acetylspiramycin

Viên nén bao phim-200mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17658-12

334

Salbuthepharm Tab

Salbutamol 4mg dưới dạng Salbutamol Sulfat

Viên nén-4mg

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17659-12

335

Thenvita B

Vitamin B1 50mg, vitamin B6 50mg, vitamin B12 125mcg

viên nén dài bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17660-12

336

Thepacol - Extra

Paracetamol 500mg, Cafein 65 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17661-12

337

Thephamox

Amoxicillin

Viên nang cứng-500mg

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17662-12

338

Thezyung

Cetirizin dihydrochlorid

Viên nén bao phim-10mg

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17663-12

 

40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định

40.1 Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

339

Glucose 5%

Glucose khan

Dung dịch tiêm truyền-5g/100ml

36 tháng

BP 2010

Chai nhựa 100ml; chai nhựa 250ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml

VD-17664-12

 

41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar

297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

41.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar

297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

340

Artiflax 250

Glucosaminsulfat 250mg (dưới dạng glucosamin sulfat sodium chloride)

Viên nang cứng-250mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên

VD-17665-12

341

Artiflax 500

Glucosamine sulfat 500mg (dưới dạng Glucosamin sulfat sodium chloride)

Viên nang cứng-500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên

VD-17666-12

342

Artiflax-Chondroitin

Glucosamin sulfat 750mg dưới dạng Glucosamin sulfat sodium chloride; chondroitin sulfat sodium 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-17667-12

343

Cefofast (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)

Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim Natri

Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VD-17668-12

344

Cefpodoxime-MKP 100

Cefpodoxime 100mg dưới dạng cefpodoxime proxetil

Viên bao phim-100mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17669-12

345

Cefpodoxime-MKP 200

Cefpodoxim 200 mg dưới dạng Cefpodoxim proxetil

Viên bao phim-200mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17670-12

346

Dầu khuynh diệp Mekophar

Eucalyptol 64,832g/100ml; camphor 18,748g/100ml

Dầu xoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15ml, vỉ 1 chai 25ml

VD-17671-12

347

Diclofenac 75mg

Diclofenac sodium

Viên bao phim tan trong ruột-75mg

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên

VD-17672-12

348

Erybact 365

Erythromycin 125mg (dưới dạng Erythromycin stearate), sulfamethoxazole 200mg, trimethoprim 40mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17673-12

349

Erybact fort

Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat), sulfamethoxazole 400mg, trimethoprim 80mg

viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17674-12

350

Euceclor 250

Cefaclor 250mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat)

Viên nang cứng-250mg

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-17675-12

351

Furonat (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)

Cefuroxim 750mg (dưới dạng cefuroxim natri)

Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-750 mg

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VD-17676-12

352

Leucodinine B 10%

Mequinol

Thuốc mỡ dùng ngoài da-10%

60 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g, hộp 1 tuýp 30g

VD-17677-12

353

Lipisim 20

Simvastatin

Viên bao phim-20mg

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17678-12

354

Medozidim (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)

Ceftazidim 1g dưới dạng Ceftazidim pentahydrat

Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VD-17679-12

355

Naphazolin MKP

Naphazolin nitrat

Thuốc nhỏ mũi-0,05%

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15ml

VD-17680-12

356

Ternafast 60

Fexofenadin HCI

Viên bao phim-60mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17681-12

357

Triaxo-B (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)

Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri)

Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VD-17682-12

358

Vita C Glucose

Acid ascorbic 50mg, glucose monohydrat 150mg

Viên ngậm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 24 viên

VD-17683-12

 

42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam

275 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam

42.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam

192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

359

Aiusi

Magnesi trisilicat, Nhôm hydroxyd khô

viên nhai-500mg, 250mg

24 tháng

TCCS

tuýp 10 viên, lọ 30 viên

VD-17684-12

 

43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l

Số 8, Nguyễn Trường Tộ, p. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam

43.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l

Số 8, Nguyễn Trường Tộ, p. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

360

Mediclovir

Aciclovir

Mỡ tra mắt-150mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp 5 gam

VD-17685-12

361

Merynal-V

Metronidazol, Cloramphenicol, Nystatin

Viên nén đặt âm đạo-200mg, 80mg, 100.000IU

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ xé x 12 viên, hộp 1 lọ 10 viên

VD-17686-12

362

Multivitamin

Thiamin nitrat, Riboflavin, Nicotinamid, Calcium pantothenat, Pyridoxin HCl

viên nén dài bao phim-2mg, 1,5mg, 5mg, 3mg, 1mg

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17687-12

363

Zento B - Forte CPC1

Thiamin nitrat, Pyridoxin hydroclorid, Cyanocobalamin

Viên nén bao phim-125mg, 125mg, 125mcg

36 tháng

DĐVN IV

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17688-12

 

44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Pymepharco

166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam

44.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Pymepharco

166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

364

Blossomin

L-Cystin

Viên nang mềm-500mg

24 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

VD-17689-12

365

Cepimstad 2g

Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim

Bột pha tiêm-2g

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-17690-12

366

Izol - Fungi

Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%)

viên nén-100mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-17691-12

367

Semiflit

Orlistat 120mg (dạng vi hạt chứa 50% orlistat)

Viên nang cứng-120mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 21 viên nang cứng

VD-17692-12

368

S-Lopilcar 5

S (-) Amlodipin 5mg (dưới dạng S (-) Amlodipin besylat)

Viên nén-5mg

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17693-12

369

Vitamin B1 PMP

Thiamin nitrat

Viên nén bao phim-250mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17694-12

 

45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

45.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

370

Dolopina 20 mg

Lovastatin

viên nén-20 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên

VD-17695-12

371

Doritona

Cao Aloe, Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP, Calci, phosphor, lod, Kali, Đồng, Magnesi, Mangan, Kẽm

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 500 viên

VD-17696-12

372

Dosaqui 250 mg

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)

Viên nang cứng-250 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vi, 10 vỉ x 10 viên, Chai 60, 100, 200, 250, 500 viên

VD-17697-12

373

Fexdona

Vitamin B1, B2, B6, PP, C

Viên nang cúng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500, 1000 viên

VD-17698-12

374

Zennif plus

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid), natri chondroitin sulfat

viên nén dài bao phim-500 mg, 400 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên

VD-17699-12

 

46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần SPM

Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam

46.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần SPM

Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

375

Docarmin

Diacerein

viên nang cứng-50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17700-12

376

Galezin

Lysozym HCl

Viên nén bao phim-90mg

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên

VD-17701-12

377

Glasxine

Diacerein

viên nang cứng-50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17702-12

378

Mypara 150

Paracetamol

Thuốc gói bột uống-150mg

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-17703-12

 

47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam

47.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

379

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

cốm pha hỗn dịch-Cefixim 50mg

30 tháng

USP 30

Hộp 20 gói x 1g

VD-17704-12

380

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

Viên nang cứng-Cefixim 100mg

42 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17705-12

381

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

Viên nang cứng-Cefixim 200mg

42 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17706-12

382

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

cốm pha hỗn dịch-Cefixim 100mg

30 tháng

USP 30

Hộp 20 gói x 2g

VD-17707-12

383

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

Viên nang cứng-Cefixim 400mg

42 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17708-12

384

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

Viên nang cứng-Cefixim 250mg

42 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17709-12

385

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

cốm pha hỗn dịch-Cefixim 75mg

30 tháng

USP 30

hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-17710-12

386

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

Viên nang cứng-Cefixim 150mg

42 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17711-12

 

48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh

Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

48.1 Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh

Số 4A Lò Lu, p. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

387

Povidon Iod 10%

Povidon iod

Dung dịch dùng ngoài-10%

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 20 ml, 90 ml

VD-17712-12

 

49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần TRAPHACO

75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam

49.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco

Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

388

Didicera

Phòng phong, tế tân, quế chi, độc hoạt, xuyên khung, đương quy, tang ký sinh, bạch thược, cam thảo, sinh địa, bạch linh, tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, đảng sâm

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17713-12

 

49.2 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần TRAPHACO-

Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, p. Hoàng Liệt- Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

389

Ofloxacin 0,3%

ofloxacin

Dung dịch thuốc nhỏ mắt-15 mg/5 ml

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5 ml

VD-17714-12

390

Traflocin

Ofloxacin

Dung dịch thuốc nhỏ mắt-15mg/5 ml

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5ml

VD-17715-12

391

Trajordan Ca

Lysine hydroclorid, calci glycerophosphat, acid glycerophosphoric, Vitamin B1, B2, B6, PP, E

Siro

24 tháng

TCCS

hộp 1 chai 60 ml, 100 ml siro

VD-17716-12

 

50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam

50.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

392

Doroclor

Cefaclor monohydrat

viên nén dài bao phim-Cefaclor 500mg

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17717-12

393

Dorotec

Cetirizin dihydrochlorid

viên nén dài bao phim-10mg

48 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17718-12

394

Dotrim 400mg/80mg

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

viên nén-400mg, 80mg

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-17719-12

395

Dotrim 800mg/160mg

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

viên nén dài-800mg, 160mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-17720-12

396

Dovocin

Levofloxacin hemihydrat

viên nén dài bao phim-Levofloxacin 500mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

VD-17721-12

397

Lovastatin 20 mg

Lovastatin

viên nén-20mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17722-12

398

Vitamin C 20 mg

Vitamin C

Viên nén ngậm-20mg

24 tháng

TCCS

chai 24 viên

VD-17723-12

 

51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Dược - TTBYT Bình Định

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam

51.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

399

Alton C.M.P

Cytidine-5'-disodium monophosphat 5mg, Uridin 1,33mg (dưới các dạng muối sodium phosphat: Uridin-5'-trisodium triphosphat; Uridin-5'-disodium diphosphat; Uridin-5'-disodium monophosphat)

Viên nang cứng-5mg; 1,33mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17724-12

 

52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty liên doanh Meyer-BPC

6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam

52.1 Nhà sản xuất

Công ty liên doanh Meyer - BPC

6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

400

Beclorax

Alverin citrat

Viên nang cứng-40 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-17725-12

401

Becosamin

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)

viên nang-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, hộp 1 chai 100 viên nang

VD-17726-12

402

Meyerlanta

Aluminium hydroxyd, Magnesium trisilicate, Simethicone

Viên nén nhai-250 mg, 450 mg, 20 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên, Hộp 1 chai 500 viên

VD-17727-12

403

Meyersamin 500

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)

viên nang-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên

VD-17728-12

404

Vitamin PP 500 mg

Nicotinamid

Viên nén bao phim-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên

VD-17729-12

 

53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng

96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam

53.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng

Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

405

Bạch chỉ phiến

Bạch chỉ

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17730-12

406

Cát cánh phiến

Cát cánh

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17731-12

407

Độc hoạt

Độc hoạt

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17732-12

408

Đương quy

Đương quy

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg

VD-17733-12

409

Hà Thủ ô đỏ chế

Hà thù ô đỏ

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17734-12

410

Hạnh nhân chế

Hạnh nhân

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17735-12

411

Hoài sơn

Hoài sơn

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17736-12

412

Hoàng bá

Hoàng bá

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17737-12

413

Hoàng kỳ chế

Hoàng kỳ

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17738-12

414

Hương phụ chế

Hương phụ

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17739-12

415

Huyền sâm phiến

Huyền sâm

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05kg, 0,1 kg, 0,25kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg

VD-17740-12

416

Mộc hương phiến

Mộc hương

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17741-12

417

Ngưu tất

Ngưu tất

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05kg, 0,1 kg, 0,25kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg

VD-17742-12

418

Thiên niên kiện

Thiên niên kiện

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17743-12

419

Thục địa

Thục địa

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17744-12

420

Trạch tả

Trạch tả

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17745-12

 

54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

54.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

421

Arthur

Trimebutin maleat

viên nén bao phim-200mg

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17746-12

422

Pexifen - 20mg

Piroxicam beta cyclodextrin

viên nén-Piroxicam 20mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-17747-12

423

Vadara

Adefovir dipivoxil 10mg

viên nén-10mg

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17748-12

424

Zalenka

Minocyclin HCl

Viên nang cứng-Minocyclin 50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17749-12

 

55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)

Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam

55.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)

Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

425

Dầu gió Sagopha

Methyl salicylat, Menthol

Dung dịch dầu-0,75g; 1,75g

24 tháng

TCCS

Vỉ 1 chai 5 ml, Hộp 20 vỉ

VD-17750-12

426

Leopard

Methyl salicylat, Menthol, Eucalyptol, Camphor

kem xoa bóp

24 tháng

TCCS

Hũ 150g. Thùng 32 hũ

VD-17751-12

 

56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam

56.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

427

Bipro

Bisoprolol fumarat

Viên nén bao phim-5mg

36 tháng

USP 30

hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17752-12

428

Bromus

Pseudoephedrin hydroclorid, triprolidin hydroclorid

viên nén-60mg, 2,5mg

36 tháng

USP 30

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17753-12

429

Shinclop (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd)

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat)

Viên nén bao phim-75mg

36 tháng

USP 30

hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

VD-17754-12

430

Shinfemax

Cefepim HCl và L-arginin

Bột pha tiêm-Cefepim 1g

24 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17755-12

431

Simterol

Simvastatin

Viên nén bao phim-10mg

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17756-12

432

SPLozarsin (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd)

Losartan Kali

Viên nén bao phim-50mg

36 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

VD-17757-12

433

SPLozarsin Plus (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd)

Losartan kali, Hydroclorothiazid

Viên nén bao phim-50mg, 12,5mg

24 tháng

USP 33

hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/P-VC) x 10 viên

VD-17758-12

 

57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Anh

Số 20, ngách 64/49, tổ 17, Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

57.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

434

Cefazolin ACS Dobfar

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri)

Thuốc tiêm bột-1g

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml

VD-17759-12

435

Cefotaxim ACS Dobfar

Cefotaxim (dạng Cefotaxim natri)

Thuốc tiêm bột-1 g

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-17760-12

436

Ceftriaxone ACS Dobfar

Ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri)

Thuốc tiêm bột-1 g

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-17761-12

 

58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

58.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

437

Bihasal 5

Bisoprolol fumarat

Viên nén tròn bao phim-5 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên

VD-17762-12

 

59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH ICA Rx

Số 27, đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

59.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH ICA Rx

Số 27, đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

438

Cidilor 250 mg

Cefaclor

Viên nang cứng-250mg

36 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17763-12

439

Cidilor Distab

Cefaclor

Viên nén phân tán-250mg

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-17764-12

 

60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

60.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

440

Arastad 20

Leflunomid

Viên nén bao phim-20mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-17765-12

441

Lisiplus Stada 10mg/12,5mg

Lisinopril (dihydrat) 10mg, HydrocIorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17766-12

 

61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

61.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

442

Mibeviru 200 mg

Aciclovir 200mg

viên nén-200 mg

36 tháng

USP 30

Hộp 5 vỉ x 5 viên

VD-17767-12

443

Mibeviru 400 mg

Aciclovir

viên nén-400 mg

36 tháng

USP30

Hộp 5 vỉ x 5 viên

VD-17768-12

444

Risdomibe 2 mg (CTNQ: MIBE GMBH ARZNEIMITTEL, trực thuộc DERMAPHARM AG)

Risperidon

viên nén dài bao phim-2 mg

36 tháng

USP 32

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17769-12

 

62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế

31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

62.1. Nhà sản xuất

Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế

Lô III- 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

445

Alphachymotrypsin

Chymotrypsin

Viên nén-4200 đơn vị/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-17770-12

446

Fexmebi

Fexofenadin HCl

Viên nén bao phim-60mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17771-12

447

Gingokan

Cao bạch quả chuẩn hóa

Viên nén bao phim-40mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17772-12

448

Mebikan

Cao bạch quả chuẩn hóa

Viên nén bao phim-40mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17773-12

 

63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3

115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam

63.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3

115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

449

Antimuc

N-Acetyl cystein

Thuốc bột uống-200 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 16 gói x 1,5g

VD-17774-12

450

Cenlatyl

Lactobacillus acidophilus

Thuốc bột uống-1 tỷ vi sinh sống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5 g thuốc bột

VD-17775-12

 

64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

64.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

451

Kimose

Cefoperazone natri, Sulbactam natri

Bột pha tiêm-Cefope razole 1g, Sulbactam 500mg

24 tháng

TCCS

hộp 10 lọ

VD-17777-12

452

Manpos

Cefpodoxim proxetil

Viên nang cứng-Cefpo doxim 200mg

24 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17778-12

453

Nopen

Meropenem, natri carbonate

Bột pha tiêm-Merop enem 500mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 lọ

VD-17779-12

454

Phillebicel 500mg (SXNQ của: Huons CO.,Ltd)

Ceftizoxime sodium

Bột pha tiêm-Ceftizoxime 500mg

24 tháng

USP 32

hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-17780-12

455

Philotus (SXNQ của: Dae Han New Pharm. CO., Ltd)

Imipenem monohydrat, Cilastatin natri, natri bicarbonat

Bột pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg

24 tháng

USP 32

hộp 1 lọ

VD-17781-12

456

Philpodox (SXNQ của: Dae Han New Pharm. CO., Ltd)

Cefpodoxime proxetil

Viên nang cứng-Cefpo doxime 100mg

24 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17782-12

457

Tabronem (SXNQ của: Samchundang Pharm. CO., Ltd)

Imipenem monohydrat, Cilastatin natri, natri bicarbonat

Bột pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg

24 tháng

USP 32

hộp 1 lọ

VD-17784-12

458

Tinadro

Cefuroxime sodium

Bột pha tiêm-Cefuroxim 1,5g

36 tháng

TCCS

hộp 10 lọ

VD-17785-12

 

65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

65.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

459

Cofdein

Codein phosphat, glyceryl guaiacolat

Viên nang mềm-10mg, 100mg

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17776-12

460

Rexcal

Calcitriol, Calci lactat, Magnesi oxyd, Kẽm oxyd

Viên nang mềm-0,25mcg, 425mg, 40mg, 20mg

36 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17783-12

 

66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam

Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam

66.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam

Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

461

Locatop

Desonide

kem bôi da-0,1%

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g, 30g kem bôi da

VD-17786-12

 

67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)

Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

67.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)

Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

462

Acyclovir 200 mg

Acyclovir

viên nén-200 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17787-12

463

Alphachymotrypsin

Alpha-chymotry psin

viên nén-21 microkatals

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 10 viên

VD-17788-12

464

Ciprofloxacin 250mg

Ciprofloxacin hydroclorid

viên nén dài bao phim-Ciprof Ioxacin 250 mg

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17789-12

465

Coldtacin

Paracetamol; Clorpheniramin maleat

Viên nang cứng-325 mg; 4 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17790-12

466

Dasamex

Paracetamol

Viên nang cứng-500 mg

36 tháng

DĐVN 4

Chai 200 viên, 500 viên

VD-17791-12

467

Devaligen

Paracetamol; Clorpheniramin maleat

viên nén-325 mg; 2 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên, 20 viên

VD-17792-12

468

Fe-Folic

Sắt (II) fumarat, Acid folic

Viên nang cứng-200 mg; 1 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17793-12

469

NIC Besolvin 8

Bromhexin hydroclorid

viên nén-8 mg

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-17794-12

470

Nisigina

Nefopam hydroclorid

Viên nang cứng-30mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17795-12

471

Orthocattin

Natri sulfat, natri citrat, Natri hydrocarbonat, natri phosphat tribasic

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1g

VD-17796-12

472

Piracetam 400 mg

Piracetam

Viên nang cứng-400 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17797-12

473

Polacanmin 2

Dexchlorphenira mine maleate

Viên nén-2 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17798-12

474

Salbutamol 4mg

Salbutamol sulfat

Viên nén-Salbutamol 4 mg

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên

VD-17799-12

475

Spaspyzin

Alverin citrat

Viên nén-40 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 15 viên. Chai 500 viên nén

VD-17800-12

476

Vinaralgin 325

Paracetamol

viên nén-325 mg

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17801-12

477

Vitamin C 250 mg

Acid ascorbic

Viên nang cứng-250 mg

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-17802-12

478

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic

Viên nén bao phim-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vi x 10 viên

VD-17803-12

 

68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược Thuận Gia

516 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

68.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

479

Vicseforte

Tiemonium methylsulfat 50mg

Viên nén bao phim-50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim

VD-17804-12

 

69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

69.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

480

Bisoloc plus

Bisoprolol Fumara, Hydrochlorothiazid

Viên nén bao phim-5 mg; 6,25 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-17805-12

481

Maxedo

Acetaminnophen

Viên bao phim-650 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17806-12

 

70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco

118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam

70.1 Nhà sản xuất

Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco

118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

482

Levelamy

L-Ornithin L-Aspartat

Dung dịch tiêm-500mg / 5ml

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml

VD-17807-12

483

Levelamy

L-Ornithin L-Aspartat

Viên nang cứng-500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17808-12

484

Vitamin 3B

Thiamin nitrat, Pyridoxin HCI, Cyanocobalamin

Viên nén bao phim-Thiam in nitrat 175mg; Pyridoxin HCl 175mg; Cyanocobal amin 125mg

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17809-12

 

71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco

112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

71.1 Nhà sản xuất

Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco

112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

485

Dioridin

Clopidogrel bisulfat

Viên nén bao phim-Clopi dogrel 75mg/ viên

24 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17810-12

486

Ditrisidol

Nefopam HCl

Viên nang cứng-30mg/viên

30 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17811-12

487

Famotidin 40mg

Famotidin

Viên nén bao phim (màu nâu nhạt)-40mg/ viên

30 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17812-12

488

Fucavina

Mebendazol

Viên nén bao phim-500mg/ viên

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-17813-12

489

Nicelralgin

Nefopam HCl

Viên nén bao phim-30mg/ viên

30 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17814-12

490

Paracetamol 325mg

Paracetamol

Viên nén dài-325mg/ viên

30 tháng

DĐVN IV

Chai 200 viên, 500 viên

VD-17815-12

 

Văn bản gốc
(Không có nội dung)
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Văn bản tiếng Anh
(Không có nội dung)
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
{{VBModel.Document.News_Subject}}
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Đăng nhập
Tra cứu nhanh
Từ khóa
Bài viết Liên quan Văn bản
Văn bản khác