Quyết định 2138/QĐ-UBND năm 2023 công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước
Quyết định 2138/QĐ-UBND năm 2023 công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước
Số hiệu: | 2138/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Phước | Người ký: | Trần Tuyết Minh |
Ngày ban hành: | 29/12/2023 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 2138/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Phước |
Người ký: | Trần Tuyết Minh |
Ngày ban hành: | 29/12/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2138/QĐ-UBND |
Bình Phước, ngày 29 tháng 12 năm 2023 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về việc thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ về việc hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 của Chính phủ quy định việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;
Căn cứ Quyết định số 14/2018/QĐ-UBND ngày 06/3/2018 của UBND tỉnh ban hành Quy chế phối hợp giữa Văn phòng UBND tỉnh với các sở, ban, ngành, UBND cấp huyện, UBND cấp xã về việc công bố, cập nhật, công khai thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh Bình Phước;
Căn cứ Quyết định số 1751/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công bố chuẩn hóa danh mục thủ tục hành chính được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, UBND cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 133/TTr-STTTT ngày 12/12/2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, UBND cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước (Phụ lục Quy trình kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2024 và thay thế Quyết định số 1203/QĐ-UBND ngày 27/6/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh về công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, UBND cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước.
Điều 3. Thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC TIẾP NHẬN VÀ
TRẢ KẾT TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG, UBND CẤP HUYỆN THUỘC THẨM QUYỀN
QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA NGÀNH THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
BÌNH PHƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 2138/QĐ-UBND ngày 29/12/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
A. CHUẨN HÓA QUY TRÌNH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH:
STT |
CÁCBƯỚC |
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN |
BỘ PHẬN CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
CƠ QUAN PHỐI HỢP (NẾU CÓ) |
TRÌNH CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (NẾU CÓ) |
MÔ TẢ QUY TRÌNH |
LỆ PHÍ |
|
||||||||
1. Thủ tục cấp giấy phép bưu chính (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003659; DVC: Toàn trình) |
|
|||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận Ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
- Trường hợp thẩm định cấp phép lần đầu: 10.750.000 đồng. - Trường hợp chuyển nhượng toàn bộ doanh nghiệp do mua bán, sáp nhập doanh nghiệp: 4.250.000 đồng. |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
12 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
03 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
16 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
- Trường hợp mở rộng phạm vi cung ứng dịch vụ nội tỉnh: 2.750.000 đồng - Trường hợp thay đổi các nội dung khác trong giấy phép: 750.000 đ |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
04 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
06 ngày |
|
|
|
|
|||
3. Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003633; DVC: Toàn trình) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TTP HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
5.375.000 đồng. |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
04 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
06 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
500.000 đồng |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
03 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
- Trường hợp tự cung ứng dịch vụ phạm vi nội tỉnh: 1.250.000 đồng. - Trường hợp với chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính được thành lập theo pháp luật Việt Nam: 1.000.000 đồng. - Trường hợp chuyển nhượng toàn bộ doanh nghiệp do mua bán, sáp nhập doanh nghiệp: 1.250.000 đồng. |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
04 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
06 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
04 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
06 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
- Trường hợp cấp lại Văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính nội tỉnh khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được: 500.000 đồng. - Trường hợp cấp lại Văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính cho chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính được thành lập theo pháp luật Việt Nam khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được: 500.000 đồng. |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
03 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
07 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
10 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
04 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
07 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
04 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
06 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ |
Bộ phận tiếp nhận hồ |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
|
|
sơ |
sơ (TTPVHCC) |
|
|
|
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
04 ngày |
không |
không |
|
|
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
|
|
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
|
|
Tổng thời gian giải quyết |
07 ngày |
|
|
|
|
|||
21. Cấp giấy phép xuất bản Bản tin (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.004637; DVC: Toàn trình) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|
|
|
|
|||
23. Cho phép họp báo (trong nước). (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001171; DVC: Toàn trình) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
01 giờ |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 giờ |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 giờ |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
01 giờ |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
06 giờ |
|
|
|
|
|||
24. Cho phép họp báo (nước ngoài). (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001173; DVC: Toàn trình) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
02 giờ |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
0,5 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
02 giờ |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
02 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
+ Tài liệu in trên giấy: 15.000 đồng/trang quy chuẩn; + Tài liệu điện lử dưới dạng đọc: 6.000 đồng/phút; + Tài liệu điện tử dưới dạng nghe, nhìn: 27.000 đồng/phút. |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
05 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
08 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
04 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
07 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
05 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
08 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
50.000 đồng/hồ sơ. |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
04 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
07 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
34. Cấp giấy phép hoạt động in. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.004153; DVC: Toàn trình) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
09 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
12 ngày |
|
|
|
|
|||
35. Cấp lại giấy phép hoạt động in. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001744; DVC: Toàn trình) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông |
02 ngày |
không |
không |
||
|
|
|
tin - Báo chí - Xuất bản |
|
|
|
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
B. CHUẨN HÓA QUY TRÌNH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
STT |
CÁCBƯỚC |
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN |
BỘ PHẬN CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
CƠ QUAN PHỐI HỢP (NẾU CÓ) |
TRÌNH CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (NẾU CÓ) |
MÔ TẢ QUY TRÌNH |
LỆ PHÍ |
|
|
|||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
05 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị |
02 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
08 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ |
Bộ phận một cửa UBND |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Chưa quy định |
|
|
sơ |
huyện, thị xã, thành phố |
|
|
|
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
không |
không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định trình UBND huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
02 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
5. Đăng ký hoạt động cơ sở in. (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001740; DVC: Toàn trình) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ |
Bộ phận một cửa UBND |
02 giờ |
không |
không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định trình UBND huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
|
|
sơ |
huyện, thị xã, thành phố |
|
|
|
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
02 giờ |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
02 ngày |
|
|
|
|
|||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
02 giờ |
không |
không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định trình UBND huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
không |
không |
||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
không |
không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
02 giờ |
|
|
||
Tổng thời gian giải quyết |
02 ngày |
|
|
|
|
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây