Quyết định 171/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
Quyết định 171/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 171/QĐ-QLD | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược | Người ký: | Cao Minh Quang |
Ngày ban hành: | 06/12/2004 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 171/QĐ-QLD |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Cao Minh Quang |
Ngày ban hành: | 06/12/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 171/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 6 tháng 12 năm 2004 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
- Căn cứ Quyết định của Thủ tướng Chính phủ số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;
- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13/8/1996 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý Dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế;
- Căn cứ Thông tư số 07/2004/TT-BYT ngày 31/5/2004 của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người đến hết 2005;
- Căn cứ Quyết định số 3629/1998-QĐ-BYT ngày 19/12/1998 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành danh mục các loại mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế;
- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày 27/4/2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành qui định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam;
- Theo đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc và mỹ phẩm
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố đợt 54 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 111 mỹ phẩm (có danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực trong vòng 5 năm kể từ ngày ký.
Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc các công ty đăng ký và công ty sản xuất có mỹ phẩm được lưu hành chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM |
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI
ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 171/QĐ-QLD ngày 06 tháng 12 năm 2004)
STT |
Tên Mỹ Phẩm |
Tiêu chuẩn |
Hạn dùng |
Số đăng ký |
1 - Công ty đăng ký: Công ty CP Sản phẩm Mỹ phẩm Quốc tế Tốt nhất
Phòng 202, Tập thể Ngân hàng, ngõ 260, phố Tân Mai, P. Tân Mai. Q.Hoàng Mai, Hà Nội.
1.1 - Nhà sản xuất: Cosmec S.p.A.
Via Delle Industrie, 9-20070-San Zenone al Lanbro (Milano)-Italy
1 |
Amphoten Shampoo |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4022 - 04 |
2 |
Bes Hi-Fi Hair Color |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4023 - 04 |
3 |
Bes Intensive Hair Color |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4024 - 04 |
4 |
Bes Kontrast Hair Color |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4025 - 04 |
5
|
Hergen Shampoo A Nutrizione Arricchita Per Cap.Secchi E Sensibilizzanti |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4026 - 04 |
6 |
Hergen Shampoo a Nutrizione Leggera Per Cap. Legermente Secchi |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4027 - 04 |
7 |
Hergen Shampoo Antiforfoca Cap. Grassi |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4028 - 04 |
8 |
Hergen Shampoo Antiforfoca Cap. Secchi |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4029 - 04 |
9 |
Hergen Shampoo Bivalente Per Cute Grassa E Lunghezze Secche E Sensibilizzate |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4030 - 04 |
10 |
Hergen Shampoo Per Cap. Indeboliti Colorati O Permanentati |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4031 - 04 |
11 |
Hergen Shampoo Prevenzione Caduta |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4032 - 04 |
12 |
Movie Colors (Bes Movie) |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4033 - 04 |
13 |
Regal Softcolor |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4034 - 04 |
2 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH B.P.V
241/2 Phạm Ngũ Lão, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1. TP. Hồ Chí Minh
2.1 - Nhà sản xuất: Laboratorios Diet Esthetic, S.A.
Miguel Romeu, 123, 08907 Hospitalet, Barcelona, Spain
STT |
Tên Mỹ Phẩm |
Tiêu chuẩn |
Hạn dùng |
Số đăng ký |
|
14 |
Body 10 Thermo - Active Serum |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4035 - 04 |
|
15 |
Vit Vit Anti- Wrinkle Lips Cream SPF10 |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4036 - 04 |
|
16 |
Vit Vit Transparent Labial Fixing |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4037 - 04 |
|
17 |
Vit Vit Whitening Cream SPF10 |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4038 - 04 |
|
|
|
|
|
|
|
3 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Gi Bi
196/20 Cộng Hoà, Phường 12, Quận Tân Bình. TP. Hồ Chí Minh
3.1 - Nhà sản xuất: Cosmax INC
902-4 Sang Sin Ri, Hyang Nam Mycon, Wha Scong Kun, Kyeong Ki Do, Korea
18 |
Prorance Lipstick RD503 |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4039 - 04 |
19 |
Prorance Liquid Foundation 23 |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4040 - 04 |
20 |
Prorance Pearl Shadow P09 |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4041 - 04 |
21 |
Prorance Twoway Cake 13 |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4042 - 04 |
4 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Mỹ phẩm Ti Ti Ti
38 Lý Chính Thắng, P.8, Q.3, TP. Hồ Chí Minh
4.1. - Nhà sản xuất: International Hair Cosmetics Group Pty., Ltd.
PO Box 589 Capalaba Qld 4157, Australia
22 |
Affinage Creme Developer 30 Volume |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4043 - 04 |
5 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phân phối Hàng tiêu dùng Quốc tế
88A Trần Quang Khải, P. Quang Trung, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
5.1. - Nhà sản xuất: Paveemol Co., Ltd.
33/9-21 Soi Pootpo (Prachasongkroch 8) Prachasongkroch Rd., Dindang Bangkok, Thailand
23 |
KA Lip Care (Strawberry) |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4044 -04 |
24 |
KA UV Protection Lipcare SPF 15 |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4045 - 04 |
6 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phân phối Phát Việt
23 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội
6.1. - Nhà sản xuất: Naris Cosmetics Co., Ltd
11-17 Ebie, 1-Chome Fukushima-ku, Osaka 553-0001, Japan
25 |
Rejuarna Clean Care Conc DL |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4046 -04 |
7 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Procter and Gamble Việt Nam
Lầu 6 Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
7.1. - Nhà sản xuất: Procter & Gamble Manufacturing (Thailand) Ltd.
112 Moo 5, Wellgrow Industrial Estate, Chachoengsao Thailand
STT |
Tên Mỹ Phẩm |
Tiêu chuẩn |
Hạn dùng |
Số đăng ký |
|
26 |
Clairol Herbal Essences Deep Moisturising Conditioner for Damaged/Coloured Hair |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4047 - 04 |
|
27 |
Clairol Herbal Essences Deep Moisturising Shampoo for Damaged/Coloured Hair |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4048 - 04 |
|
28 |
Clairol Herbal Essences Natural Volume Volumising Shampoo-Extra Body for All Hair Types |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4049 - 04 |
|
29 |
Clairol Herbal Essences Refreshing Conditioner - Moisturising for Normal-Oily Hair |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4050 - 04 |
|
30 |
Clairol Herbal Essences Replenishing Conditioner-Replensihing For Dry Hair |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4051 - 04 |
|
31 |
Clairol Herbal Essences Replenishing Shampoo-Replenishing for Dry Hair |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4052 - 04 |
|
|
|
|
|
|
|
8 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX & TM Vương Kim Long
213/58A Huỳnh Văn Chính, Phường 19, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
8.1. - Nhà sản xuất: Extra Pharmaceutical Co., Ltd.
111 Mu 13, Bangna Trad Rd. Bangpleeyai Bangplee, Smootprakarn 10540, Thailand
32 |
IQ Loose Powder |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4053 - 04 |
9 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Châu Minh Nguyệt
48/34 Hồ Biểu Chánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
9.1. - Nhà sản xuất: BLC Thalgo Cosmetic
RN 7 Domaine des Chataigniers, 83520 Roquebrune Sur Argens, France
33 |
Bio-Marine Extracts |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4054 - 04 |
34 |
Creme Depigmentante Unizones |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4055 - 04 |
35 |
O2-Marine Revitalizing Night Cream with Marine Extracts |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4056 - 04 |
9.2. - Nhà sản xuất: Laboratoires BLC/Thalgo Cosmetiques
RN 7 Domaine des Chataigniers, 83520 Roquebrune S/argens, France
36 |
Firming Wrap |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4057 - 04 |
37 |
Moisturizing Marine Collagen Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4058 - 04 |
10 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Hoàng Liên Sơn
325 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội
10.1 - Nhà sản xuất: Laboratoires Lierac
89 rue Salvador Allende, BP-25871 Bezons Cedex, France
STT |
Tên Mỹ Phẩm |
Tiêu chuẩn |
Hạn dùng |
Số đăng ký |
|
38 |
Anti- Dessechement Lait Corporel |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4059 - 04 |
|
39 |
Body Lift 10 Buste Serum Tenseur |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4060 - 04 |
|
40 |
Body Lift 10 Ventre Serum Sculpteur Effet Gaine Cosmetique |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4061 - 04 |
|
41 |
Coherence Anti-Age Concentre Absolu |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4062 - 04 |
|
42 |
Coherence Soin Extreme Nuit Anti-Age Fermete |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4063 - 04 |
|
43 |
Coherence Soin Majeur Jour Anti-Age Fermete |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4064 - 04 |
|
44 |
Correcteur Anti-Taches Creme Eclaircissante |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4065 - 04 |
|
45 |
Diopticalm Baume Apaisant Des Paupieres Anti- Fatigue |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4066 - 04 |
|
46 |
Diopticerne Soin Creme Traitant Anti-Cernes |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4067 - 04 |
|
47 |
Diopticreme Soin Creme Contour Des Yeux Anti-Rides |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4068 - 04 |
|
48 |
Dioptigel Gel Reducteur Anti-Poches |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4069 - 04 |
|
49 |
Dioptilisse Ultra- Fermete Contour De L’eil Lissant Instantane |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4070 - 04 |
|
50 |
Lait Demaquillant Douceur |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4071 - 04 |
|
51 |
Lotion Tonique Douceur |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4072 - 04 |
|
52 |
No Pore Essence Action Intense |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4073 - 04 |
|
53 |
No Pore Fluide Action Non Stop |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4074 - 04 |
|
54 |
No Pore Lotion Action Pure |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4075 - 04 |
|
55 |
No Pore Masque Action Chrono |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4076 - 04 |
|
56 |
Phytolastil Gel Favorise La Prevention Des Vergetures |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4077 - 04 |
|
57 |
Phytolastil Solute Favorise La Prevention et la Regression Des Vergetures |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4078 - 04 |
|
58 |
Soin Eclat Express Masque Clarte |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4079 - 04 |
|
59 |
Soin Eclat Express Masque Lifting |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4080 - 04 |
|
60 |
Soin Eclat Express Masque Velours |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4081 - 04 |
|
61 |
Soin Exfoliant Tonique Corps |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4082 - 04 |
|
|
|
|
|
|
|
10.2 - Nhà sản xuất: Laboratoires Phytosolba
99 Rue Du Faubourg Saint Honore-75008 Paris, France.
62 |
Phytobaume Baume Demelant |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4083 - 04 |
|
63 |
Phytolactum Shampooing Doux |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4084 - 04 |
|
64 |
Phytorhum Shampooing Fortifiant |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4085 - 04 |
|
65 |
Phytosesame Masque Hydratation Express |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4086 - 04 |
|
66 |
Phytovolume Shampooing Volumateur |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4087 - 04 |
|
11 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM-XD Thủy Lộc
15 Tân Canh, Phường 1, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
11.1 - Nhà sản xuất: Shiseido Co., Ltd.
7-5-5 Ginza, Chuo-Ku, Tokyo 104-8010, Japan
67 |
Cle de Peau Beaute Deep Cleansing Oil |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4088 - 04 |
|
68 |
Cle de Peau Beaute Eye Shadow (12, 18, 19, 20, 22, 33, 34, 38, 40, 41, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74) |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4089 - 04 |
|
69 |
Cle de Peau Beaute Hand and Nail Treatment Essence |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4090 - 04 |
|
70 |
Cle de Peau Beaute Lip Treatment |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4091 - 04 |
|
71 |
Cle de Peau Beaute Refining Corrector for Lines |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4092 - 04 |
|
72 |
Cle de Peau Beaute Translucent Corrector for Pores |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4093 - 04 |
|
73 |
Pieds Nus Eye Color Select (99, BE100, PK107, BE101, OR202, BE208, GR105, BL206, BL104, VI103, VS809, RS710, BL613, VI715, BR612, GR711, GY914, YE113, PK215, BL226, OR114, GR212, GD811, BE719, BR720, PK718, VI217, WT921, GR722, VI713, RS524) |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4094 - 04 |
|
74 |
Pieds Nus Fresh Color Veil (For Cheeks) (16A, 16B, 16C, 16D, 26 A, 26B, 26C, 26D) |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4095 - 04 |
|
75 |
Pieds Nus Sparkling Eyes (WT901, GD802, VI205, GR203, BL204, PK206) |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4096 - 04 |
|
76 |
Pieds Nus Sparkling Rouge (RD728, RD222, RD323, RD425, RD424, OR321, BR327, PK226, BR721, RD744, PK743, RD255, BE277, OR766) |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4097 - 04 |
|
77 |
Revital Cream N |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4098 - 04 |
|
78 |
Revital Firming Up Massage |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4099 - 04 |
|
79 |
Revital Royal Excel Lipstick (OR580, PK377, RD370, RD388, RD484, RD406, RS585, RS690) |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4100 - 04 |
|
80 |
Revital Treatment Cleansing Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4101 - 04 |
|
81 |
Revital Wrinklelift Retino Science AA |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4102 - 04 |
|
82 |
Shiseido After Sun Intensive Recovery Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4103 - 04 |
|
83 |
Shiseido After Sun Intensive Recovery Emulsion |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4104- 04 |
|
84 |
Shiseido After Sun Soothing Gel |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4105- 04 |
|
85 |
Shiseido Benefiance Wrinkle Erasing Serum |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4106 - 04 |
|
86 |
Shiseido Bio-Performance Super Lifting Formula |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4107 - 04 |
|
87 |
Shiseido Men Toning Lotion |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4108 - 04 |
|
88 |
Shiseido Men Total Revitalizer |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4109 - 04 |
|
89 |
Shiseido Revital Vitalactive Massage |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4110 - 04 |
|
90 |
Shiseido Revitalizing Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4111 - 04 |
|
91 |
Shiseido Sun Protection Lip Treatment |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4112 - 04 |
|
92 |
Shiseido White Lucent Brightening Massage Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4113 - 04 |
|
93 |
Shiseido White Lucent Brightening Moisturizing Gel |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4114 - 04 |
|
94 |
Shiseido Zen Perfumed Radiance Body Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4115 - 04 |
|
95 |
UV White Liquid Foundation Sun Protect EX (OC10, OC20, OC30, PO10, BO10, PK10) |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4116 - 04 |
|
|
|
|
|
|
|
12 - Công ty đăng ký: Smilephan Limited Partnership
46/48-71 Moo 7, Khanjanapisek Rd., Bangbon, Bangkok 10150, Thailand
12.1 - Nhà sản xuất: Smilephan Limited Partnership
46/48-71 Moo 7, Khanjanapisek Rd., Bangbon, Bangkok 10150, Thailand
96 |
Pop Popular Pearl Cream |
NSX |
60 tháng |
LHMP- 4117 - 04 |
13 - Công ty đăng ký: Summit Company (M) SDN BHD
Lot 6 Jalan 19/1 46300 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
13.1 - Nhà sản xuất: Bodibasixs Manufacturing SDN BHD
Lot 2 Kawasan MIEL Shah Alam Fasa 10 Jalan 25/3 Seksyen 23, Selangor, Malaysia
97 |
Pureen Family Green Tea Shampoo |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4118 - 04 |
14 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Kim
105 Lê Đình Dương, TP. Đà Nẵng
14.1 - Nhà sản xuất: Swirl Products Ltd. Trading as fmcg
Royal Bank Chambers, 5 Church Terrace Oldham, Lancashire OL1 3AT, United Kingdom
98 |
Escenti Facial Gel Scrub |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4119 - 04 |
|
99 |
Escenti Facial Wash Gel |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4120 - 04 |
|
100 |
Escenti Spot Gel |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4121 - 04 |
|
101 |
Nuage Green Tea Basil & Walnut Facial Scrub |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4122 - 04 |
|
102 |
Nuage Green Tea Fennel & Ginger Toner |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4123 - 04 |
|
103 |
Nuage Green Tea Fig & Lemongrass Facial Wash |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4124 - 04 |
|
104 |
Nuage Green Tea Honey & Vanilla Moisturiser |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4125 - 04 |
|
105 |
Nuage Green Tea Melon & Cranberry Cleanser |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4126 - 04 |
|
|
|
|
|
|
|
14.2 - Nhà sản xuất: Topaz Hair Cosmetic Ltd.
Guilden Sutton Lane, Guilden Sutton, Chester CH3 7EX, United Kingdom
106 |
Oil of Aloe Cleansing Milk |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4127 - 04 |
107 |
Oil of Aloe Cold Creme |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4128 - 04 |
108 |
Oil of Aloe Moisturising Lotion |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4129 - 04 |
109 |
Oil of Aloe Moisturising Shampoo |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4130 - 04 |
110 |
Oil of Aloe Night Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4131 - 04 |
111 |
Oil of Aloe Vitamin E Creme |
NSX |
36 tháng |
LHMP- 4132 - 04 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây