Quyết định 1676/QĐ-UBND năm 2012 công bố thủ tục hành chính bị hủy bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế tỉnh Phú Yên
Quyết định 1676/QĐ-UBND năm 2012 công bố thủ tục hành chính bị hủy bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế tỉnh Phú Yên
Số hiệu: | 1676/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Phú Yên | Người ký: | Phạm Đình Cự |
Ngày ban hành: | 16/10/2012 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1676/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Phú Yên |
Người ký: | Phạm Đình Cự |
Ngày ban hành: | 16/10/2012 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1676/QĐ-UBND |
Phú Yên, ngày 16 tháng 10 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ HỦY BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ Y TẾ TỈNH PHÚ YÊN
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Xét đề nghị của Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Y tế tại văn bản số 1254/BC-SYT ngày 31 tháng 8 năm 2012,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này danh mục thủ tục hành chính bị hủy bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế tỉnh Phú Yên.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Y tế, Thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ TỊCH |
DANH MỤC
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ HỦY BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT
CỦA SỞ Y TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1676/QĐ-UBND ngày 16/10/2012 của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên)
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Số hồ sơ |
I |
Lĩnh vực Khám chữa bệnh |
|
1 |
Cấp giấy Chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với cơ sở dịch vụ (CSDV) y tế (bao gồm: CSDV tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, huyết áp; CSDV làm răng giả; CSDV chăm sóc sức khoẻ tại nhà và CSDV kính thuốc |
T-PYE-140791-TT |
2 |
Cấp giấy tiếp nhận đăng ký quảng cáo trong lĩnh vực khám, chữa bệnh |
T-PYE-139969-TT |
3 |
Cấp giấy tiếp nhận hồ sơ quảng cáo khám chữa bệnh bằng YHCT của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có trụ sở trên địa bàn |
T-PYE-142576-TT |
II |
Lĩnh vực Giám định y khoa |
|
1 |
Giám định khả năng lao động để thực hiện chế độ hưu trí đối với người về hưu chờ đủ tuổi đời để hưởng lương hưu hàng tháng khi bị ốm đau, tai nạn rủi ro mà suy giảm khả năng lao động |
T-PYE-141048-TT |
2 |
Giám định lại khả năng lao động đối với người đang hưởng chế độ mất sức lao động |
T-PYE-141112-TT |
3 |
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề y tư nhân cho cá nhân đăng ký theo các hình thức KCB và dịch vụ y tế (trừ hình thức BV và BV có vốn đầu tư nước ngoài) |
T-PYE-139883-TT |
4 |
Đổi Chứng chỉ hành nghề y tư nhân cho cá nhân đăng ký theo các hình thức KCB và dịch vụ y tế (trừ hình thức BV và BV có vốn đầu tư nước ngoài) |
T-PYE-139917-TT |
5 |
Cấp giấy Chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với việc tổ chức các đợt khám, chữa bệnh nhân đạo |
T-PYE-140825-TT |
6 |
Cho phép tổ chức các đợt khám, chữa bệnh nhân đạo |
T-PYE-140850-TT |
III |
Lĩnh vực Y dược cổ truyền |
|
1 |
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đầu phòng chẩn trị |
T-PYE-141216-TT |
2 |
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề y học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu phòng chẩn trị |
T-PYE-141270-TT |
3 |
Cấp giấy Chứng chỉ hành nghề Y học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu Trung tâm kế thừa, ứng dụng YHCT |
T-PYE-141282-TT |
4 |
Cấp lại giấy chứng chỉ hành nghề Y học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu Trung tâm kế thừa, ứng dụng YHCT |
T-PYE-141310-TT |
5 |
Gia hạn Giấy chứng chỉ hành nghề Y học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu Trung tâm kế thừa, ứng dụng YHCT |
T-PYE-141320-TT |
6 |
Cấp Chứng chỉ hành nghề Y học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu cơ sở điều trị không dùng thuốc |
T-PYE-141331-TT |
7 |
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề Y học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu cơ sở điều trị không dùng thuốc |
T-PYE-141441-TT |
8 |
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề Y học cổ truyền cho cá nhân đứng đầu cơ sở điều trị không dùng thuốc |
T-PYE-141450-TT |
9 |
Gia hạn giấy Chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho phòng chẩn trị |
T-PYE-141994-TT |
10 |
Cấp giấy Chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho Trung tâm kế thừa, ứng dụng YHCT |
T-PYE-142072-TT |
11 |
Cấp lại giấy Chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho Trung tâm kế thừa, ứng dụng YHCT |
T-PYE-142222-TT |
12 |
Cấp gia hạn giấy Chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho Trung tâm kế thừa, ứng dụng YHCT |
T-PYE-142245-TT |
13 |
Cấp giấy Chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc |
T-PYE-142260-TT |
14 |
Cấp lại Giấy Chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc |
T-PYE-142456-TT |
15 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho phòng chẩn trị |
T-PYE-141473-TT |
16 |
Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề cho cơ sở điều trị không dùng thuốc |
T-PYE-142479-TT |
17 |
Cấp chứng chỉ hành nghề y dược cổ truyền cho cá nhân đứng đầu phòng chẩn trị |
T-PYE-141192-TT |
18 |
Cấp chứng chỉ hành nghề y tư nhân cho cá nhân đăng ký theo các hình thức KCB và dịch vụ y tế (trừ hình thức BV và BV có vốn đầu tư nước ngoài) |
T-PYE-139853-TT |
IV |
Lĩnh vực Dược - Mỹ phẩm |
|
1 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh cho cơ sở bán buôn thuốc |
T-PYE-181003-TT |
2 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc cho sở sở bán lẻ thuốc bao gồm: nhà thuốc, quầy thuốc; đại lý bán thuốc của doanh nghiệp; tủ thuốc của trạm y tế và cơ sở bán lẻ của các cơ sở khám chữa bệnh và cơ sở bán buôn thuốc |
T-PYE-181180-TT |
3 |
Cấp Giấy tiếp nhận đăng ký quảng cáo trong lĩnh vực khám, chữa bệnh |
T-PYE-139969-TT |
4 |
Cấp Giấy tiếp nhận hồ sơ quảng cáo khám chữa bệnh bằng YHCT của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có trụ sở trên địa bàn |
T-PYE-142576-TT |
5 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK nội tổng hợp, PK gia đình, các PK CK tim mạch, nhi, lao và bệnh phổi và các PK CK thuộc hệ nội khác, phòng tư vấn KCB qua điện thoại, phòng tư vấn CSSK qua các phương tiện công nghệ thông tin, viễn thông và thiết bị y tế |
T-PYE-140018-TT |
6 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK CK ngoại |
T-PYE-140070-TT |
7 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK CK phụ sản – KHHGĐ |
T-PYE-140073-TT |
8 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK CK Răng hàm mặt |
T-PYE-140075-TT |
9 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK CK Tai - mũi - họng |
T-PYE-140204-TT |
10 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK Mắt |
T-PYE-140227-TT |
11 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK Phẫu thuật thẩm mỹ |
T-PYE-140237-TT |
12 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK CK điều dưỡng, phục hồi chức năng và vật lý trị liệu |
T-PYE-140253-TT |
13 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK CK tâm thần |
T-PYE-140318-TT |
14 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK CK Da liễu |
T-PYE-140345-TT |
15 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề y tư nhân đối với PK CK ung bướu |
T-PYE-140333-TT |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây