Quyết định 15/2017/QĐ-UBND giá dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn do tỉnh Gia Lai ban hành
Quyết định 15/2017/QĐ-UBND giá dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn do tỉnh Gia Lai ban hành
Số hiệu: | 15/2017/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Gia Lai | Người ký: | Võ Ngọc Thành |
Ngày ban hành: | 16/03/2017 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 15/2017/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Gia Lai |
Người ký: | Võ Ngọc Thành |
Ngày ban hành: | 16/03/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 15/2017/QĐ-UBND |
Gia Lai, ngày 16 tháng 3 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH GIÁ DỊCH VỤ THU GOM, VẬN CHUYỂN RÁC THẢI SINH HOẠT SỬ DỤNG NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22/6/2015;
Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13 ngày 20/6/2012;
Căn cứ Luật phí và lệ phí số 97/2015/QH13 ngày 25/11/2015;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11/11/2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28/4/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17/02/2014 của Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định giá dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Gia Lai.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
1. Đối tượng thu: Cơ quan, đơn vị sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước cung cấp dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt.
2. Đối tượng nộp: Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân sử dụng dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt do cơ quan, đơn vị sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước cung cấp.
Điều 3. Giá dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt
Giá dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước cụ thể theo phụ lục đính kèm.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26 tháng 3 năm 2017.
Bãi bỏ Quyết định số 42/2014/QĐ-UBND ngày 30/12/2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai về việc quy định về phí vệ sinh áp dụng trên địa bàn tỉnh.
Điều 5. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính; Cục Trưởng Cục Thuế tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC
(Kèm theo Quyết định số: /2017/QĐ-UBND ngày tháng năm 2017)
STT |
Đối tượng |
Mức thu giá tối đa dịch vụ |
|
Mức thu trên địa bàn TP Pleiku |
Mức thu trên địa bàn các huyện, thị xã |
||
1 |
Hộ gia đình không kinh doanh |
|
|
|
Đối với hộ ở mặt đường và có tên đường |
20.000 đ/hộ/tháng |
15.000 đ/hộ/tháng |
|
Đối với hộ trong hẻm, đường chưa có tên |
15.000 đ/hộ/tháng |
10.000 đ/hộ/tháng |
2 |
Hộ kinh doanh, buôn bán nhỏ |
30.000 đ/hộ/tháng |
25.000 đ/hộ/tháng |
3 |
Hộ kinh doanh, buôn bán vừa |
50.000 đ/hộ/tháng |
45.000 đ/hộ/tháng |
4 |
Hộ kinh doanh, buôn bán lớn |
70.000 đ/hộ/tháng |
70.000 đ/hộ/tháng |
5 |
Cửa hàng kinh doanh ăn uống |
|
|
|
Dưới 2 m3 rác/tháng |
150.000 đ/cửa hàng/tháng |
140.000 đ/cửa hàng/tháng |
|
Từ 2 m3 rác/tháng trở lên |
200.000 đ/cửa hàng/tháng |
190.000 đ/cửa hàng/tháng |
6 |
Nhà hàng, khách sạn |
150.000 đ/m3 rác |
150.000 đ/m3 rác |
7 |
Văn phòng làm việc; cơ quan hành chính sự nghiệp và cửa hàng kinh doanh của các doanh nghiệp |
100.000 đ/đơn vị/tháng |
100.000 đ/đơn vị/tháng |
8 |
Đơn vị hành chính sự nghiệp dùng chung văn phòng (trụ sở liên cơ quan) |
50.000 đ/đơn vị/tháng |
50.000 đ/đơn vị/tháng |
9 |
Trường học, nhà trẻ |
|
|
|
Dưới 2 m3 rác/tháng |
100.000 đ/đơn vị/tháng |
100.000 đ/đơn vị/tháng |
|
Từ 2 m3 rác/tháng trở lên |
150.000 đ/đơn vị/tháng |
150.000 đ/đơn vị/tháng |
10 |
Nhà máy, bệnh viện, cơ sở sản xuất, chợ, bến xe, chung cư |
150.000 đ/m3 rác |
140.000 đ/m3 rác |
11 |
Công trình XDCB dở dang |
100.000 đ/m3 rác |
80.000 đ/m3 rác |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây