Quyết định 1341/2004/QĐ-BTM điều chỉnh Danh mục hàng tiêu dùng kèm theo quyết định 0404/2004/QĐ-BTC do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
Quyết định 1341/2004/QĐ-BTM điều chỉnh Danh mục hàng tiêu dùng kèm theo quyết định 0404/2004/QĐ-BTC do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
Số hiệu: | 1341/2004/QĐ-BTM | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Thương mại | Người ký: | Mai Văn Dâu |
Ngày ban hành: | 21/09/2004 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | 01/10/2004 | Số công báo: | 1-1 |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1341/2004/QĐ-BTM |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Thương mại |
Người ký: | Mai Văn Dâu |
Ngày ban hành: | 21/09/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | 01/10/2004 |
Số công báo: | 1-1 |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ THƯƠNG MẠI |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1341/2004/QĐ-BTM |
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2004 |
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ THƯƠNG MẠI SỐ 1341/2004/QĐ-BTM NGÀY 21 THÁNG 9 NĂM 2004 VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 0404/2004/QĐ-BTM NGÀY 1/4/2004
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
Căn cứ Nghị định số 29/2004/NĐ-CP ngày 16/01/2004 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thương mại;
Căn cứ Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998;
Sau khi trao đổi với các Bộ, ngành hữu quan;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Loại trừ khỏi Danh mục Hàng tiêu dùng ban hành kèm theo Quyết định số 0404/2004/QĐ-BTM ngày 1/4/2004 của Bộ Thương mại các mặt hàng, nhóm hàng ghi trong Phụ lục đính kèm.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo và là bộ phận không tách rời của Quyết định số 0404/2004/QĐ-BTM ngày 1/4/2004 của Bộ Thương mại.
|
Mai Văn Dâu (Đã ký) |
CÁC NHÓM HÀNG, MẶT HÀNG LOẠI TRỪ KHỎI DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG
(Phụ lục kèm theo Điều 1 Quyết định số 1341/2004/QĐ-BTM ngày 21/9/2004 của Bộ Thương mại)
Chương |
Nhóm |
Phân nhóm |
Mô tả mặt hàng | |
Chương 19 |
|
|
|
-- Thực phẩm cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ |
1901 |
90 |
11 |
--- Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04 | |
1901 |
90 |
12 |
--- Dùng cho trẻ em thiếu lactase | |
1901 |
90 |
13 |
--- Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác | |
1901 |
90 |
19 |
--- Loại khác | |
Chương 34 |
3401 |
20 |
20 |
-- Phôi xà phòng |
3402 |
20 |
|
- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: | |
Chương 39 |
3926 |
90 |
|
- Loại khác, trừ các mã số 39269092, 39269093 và 39269096 vẫn thuộc Danh mục Hàng tiêu dùng. |
Chương 50 |
5007 |
|
|
Vải dệt thoi dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ |
Chương 51 |
5111 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô |
5112 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu hoặc trải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ | |
5113 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa | |
Chương 52 |
5208 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200g/m2 |
5209 |
|
|
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2 | |
5210 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2 | |
5211 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m2 | |
5212 |
|
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông | |
Chương 53 |
5309 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi lanh |
5310 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi đay hoặc từ các loại sợi libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 | |
5311 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy | |
Chương 54 |
5407 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm 54.04 |
|
5408 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi phi-la-măng (filament) tái tạo, kể cả vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 5405 |
Chương 55 |
5512 |
|
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên |
|
5513 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2 |
|
5514 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170g/m2 |
|
5515 |
|
|
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp |
|
5516 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo |
Chương 58 |
|
|
|
Toàn bộ Chương 58 |
Chương 60 |
|
|
|
Toàn bộ Chương 60 |
Chương 84 |
8414 |
90 |
|
- Bộ phận |
8415 |
20 |
00 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ | |
Chương 85 |
8539 |
90 |
|
- Các bộ phận |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây