Quyết định 1309/QÐ-BVHTTDL năm 2025 phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong một số lĩnh vực thuộc thẩm quyền của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Quyết định 1309/QÐ-BVHTTDL năm 2025 phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong một số lĩnh vực thuộc thẩm quyền của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Số hiệu: | 1309/QĐ-BVHTTDL | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Văn hoá, Thể thao và du lịch | Người ký: | Tạ Quang Đông |
Ngày ban hành: | 09/05/2025 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1309/QĐ-BVHTTDL |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Văn hoá, Thể thao và du lịch |
Người ký: | Tạ Quang Đông |
Ngày ban hành: | 09/05/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 1309/QĐ-BVHTTDL |
Hà Nội, ngày 09 tháng 5 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TRONG MỘT SỐ LĨNH VỰC THUỘC THẨM QUYỀN CỦA BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
BỘ TRƯỞNG BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
Căn cứ Nghị định số 43/2025/NĐ-CP ngày 28 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 04 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính và Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06 tháng 12 năm 2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 04 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính.
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, gồm các lĩnh vực sau: Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử (Phụ lục 1); Báo chí (Phụ lục 2); Xuất bản, In và Phát hành (Phụ lục 3); Thông tin đối ngoại; Điện ảnh; Nghệ thuật biểu diễn (Phụ lục 4).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử, Cục trưởng Cục Báo chí, Cục trưởng Cục Xuất bản, In và Phát hành, Cục trưởng Cục Thông tin cơ sở và Thông tin đối ngoại, Cục trưởng Cục Điện ảnh, Cục trưởng Cục Nghệ thuật biểu diễn và các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN CỦA BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
Lĩnh vực: Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
(Kèm theo Quyết định số 1309/QĐ-BVHTTDL ngày 09 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
PHẦN I: DANH MỤC QUY TRÌNH NỘI BỘ
STT |
MÃ QUY TRÌNH |
TÊN QUY TRÌNH |
LƾNH VỰC |
ĐƠN VỊ THỰC HIỆN |
1. |
QT-001- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
2. |
QT-002- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp đổi giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
3. |
QT-003- Cục PTTH& TTĐT |
Thay đổi tôn chỉ, mục đích hoạt động báo chí, tôn chỉ, mục đích kênh phát thanh, kênh truyền hình quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
4. |
QT-004- Cục PTTH& TTĐT |
Thay đổi thời lượng phát sóng, thời lượng chương trình tự sản xuất của kênh phát thanh, kênh truyền hình quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
5. |
QT-005- Cục PTTH& TTĐT |
Thay đổi tên gọi cơ quan chủ quản báo chí; tên gọi cơ quan báo chí; tên gọi kênh phát thanh, kênh truyền hình; địa điểm phát sóng; địa điểm trụ sở gắn với trung tâm tổng khống chế; phương thức truyền dẫn, phát sóng quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
6. |
QT-006- Cục PTTH& TTĐT |
Thay đổi biểu tượng kênh phát thanh, kênh truyền hình và những nội dung khác quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
7. |
QT-007- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp Giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
8. |
QT-008- Cục PTTH& TTĐT |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
9. |
QT-009- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp lại Giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
10. |
QT-010- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
11. |
QT-011- Cục PTTH& TTĐT |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
12. |
QT-012- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp Giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
13. |
QT-013- Cục PTTH& TTĐT |
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
14. |
QT-014- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp lại Giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền. |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
15. |
QT-015- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký danh mục nội dung trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
16. |
QT-016- Cục PTTH& TTĐT |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký danh mục nội dung trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
17. |
QT-017- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
18. |
QT-018- Cục PTTH& TTĐT |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
19. |
QT-019- Cục PTTH& TTĐT |
Gia hạn giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
20. |
QT-020- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
21. |
QT-021- Cục PTTH& TTĐT |
Công bố chất lượng dịch vụ phát thanh, truyền hình |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
22. |
QT-022- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
23. |
QT-023- Cục PTTH& TTĐT |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
24. |
QT-024- Cục PTTH& TTĐT |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
25. |
QT-025- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
26. |
QT-026- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
27. |
QT-027- Cục PTTH& TTĐT |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
28. |
QT-028- Cục PTTH& TTĐT |
Gia hạn giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
29. |
QT-029- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
30 |
QT-030- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
31 |
QT-031- Cục PTTH& TTĐT |
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
32 |
QT-032- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp lại giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
33 |
QT-033- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
34 |
QT-034- Cục PTTH& TTĐT |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
35 |
QT-035- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
36 |
QT-036- Cục PTTH& TTĐT |
Gia hạn giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
37 |
QT-037- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp Quyết định phát hành trò chơi điện tử G1 trên mạng |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
38 |
QT-038- Cục PTTH& TTĐT |
Sửa đổi, bổ sung Quyết định phát hành trò chơi điện tử G1 trên mạng |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
39 |
QT-039- Cục PTTH& TTĐT |
Cấp lại Quyết định phát hành trò chơi điện tử G1 trên mạng |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
40 |
QT-040- Cục PTTH& TTĐT |
Thông báo Thông tin liên hệ của tổ chức cá nhân nước ngoài kinh doanh dịch vụ quảng cáo xuyên biên giới tại Việt Nam |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
41 |
QT-041- Cục PTTH& TTĐT |
Thông báo thông tin liên hệ của tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân nước ngoài cung cấp thông tin xuyên biên giới vào Việt Nam |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
42 |
QT-042- Cục PTTH& TTĐT |
Thông báo thông tin liên hệ của tài khoản mạng xã hội/trang cộng đồng/kênh nội dung/nhóm cộng đồng của cơ quan báo chí |
PTTH& TTĐT |
Cục PTTH& TTĐT |
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây