Quyết định 1164/QĐ-UBND năm 2022 công bố chuẩn hóa Quy trình giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công trên địa tỉnh Bình Phước
Quyết định 1164/QĐ-UBND năm 2022 công bố chuẩn hóa Quy trình giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công trên địa tỉnh Bình Phước
Số hiệu: | 1164/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Phước | Người ký: | Trần Tuyết Minh |
Ngày ban hành: | 24/06/2022 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1164/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Phước |
Người ký: | Trần Tuyết Minh |
Ngày ban hành: | 24/06/2022 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1164/QĐ-UBND |
Bình Phước, ngày 24 tháng 6 năm 2022 |
QUYẾT ĐỊNH
CÔNG BỐ CHUẨN HÓA QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ĐƯỢC TIẾP NHẬN TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 và Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/08/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát hành chính;
Căn cứ Nghị định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết TTHC;
Căn cứ Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 14/2018/QĐ-UBND ngày 06/3/2018 của UBND tỉnh ban hành quy chế phối hợp giữa Văn phòng UBND tỉnh với các sở, ban, ngành tỉnh, UBND cấp huyện, UBND cấp xã về việc công bố, cập nhật, công khai hành chính trên địa bàn tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 1030/QĐ-UBND ngày 31/5/2022 của UBND tỉnh về Công bố thủ tục hành chính ban hành mới, sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ và thay thế được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tại Tờ trình số 594 /TTr-SKHCN ngày 22/6/2022,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này chuẩn hóa Quy trình giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công trên địa tỉnh Bình Phước (Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 2666/QĐ-UBND ngày 15/10/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh công bố chuẩn hóa Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa tỉnh Bình Phước.
Điều 3. Các ông (bà): Chánh văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
QUY
TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA
NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ĐƯỢC TIẾP NHẬN TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH
CÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1164/QĐ-UBND ngày 24 tháng 6 năm 2022 của
Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
CÁC BƯỚC |
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN |
BỘ PHẬN CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC CHUYÊN NGÀNH GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
CƠ QUAN PHỐI HỢP (nếu có) |
TRÌNH CÁC CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (nếu có) |
MÔ TẢ QUY TRÌNH |
PHÍ, LỆ PHÍ |
||||||||
I. LĨNH VỰC AN TOÀN BỨC XẠ VÀ HẠT NHÂN |
||||||||||||||||
1. Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế . Mã số TTHC: 2.002380. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.go v.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Phí thẩm định: Quy định tại Thông tư 287/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính Lệ phí: Không quy định. |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) |
15 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (1) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
20 ngày |
|
|
|
|||||||||||
2. Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế . Mã số TTHC: 2.002381. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.go v.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Phí thẩm định: Quy định tại Thông tư 287/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính Lệ phí: Không quy định. |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) |
15 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (1) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
20 ngày |
|
|||||||||||||
3. Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC: 2.002382. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.go v.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) |
03 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (1) |
0,5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0,5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
7 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
4. Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC: 2.002383. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov. vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Phí thẩm định: Quy định tại Thông tư 287/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) |
15 ngày |
|
|
||||||||||
Phó trưởng phòng (1) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
20 ngày |
|
|
||||||||||||
5. Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC: 2.002384. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.go v.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
|
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) |
3 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (1) |
0,5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0,5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
7 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
6. Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế). Mã số TTHC: 2.002379. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.go v.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
200.000 đồng |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) |
3 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (1) |
0,5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0,5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
7 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
7. Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC: 2.002385. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) |
1.5 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (1) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
0.5 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
4 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
II. LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ |
||||||||||||||||
8. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh). Mã số TTHC: 2.002278. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp). |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) |
5 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
10 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
9. Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 2.001525. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp). |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) |
1 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
5 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
10. Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.008377. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở) |
2 ngày |
||||||||||||
Chánh Văn phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
Giám đốc Sở |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
UBND tỉnh |
40 ngày |
||||||||||||
Bộ Khoa học và Công nghệ |
15 ngày |
|||||||||||||||
Bộ Nội vụ |
15 ngày |
|||||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
75 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
11. Thủ tục xét đặc cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng, không phụ thuộc năm công tác. Mã số TTHC: 1.008379. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở) |
2 ngày |
||||||||||||
Chánh Văn phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
Giám đốc Sở |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
UBND tỉnh |
40 ngày |
||||||||||||
Bộ Khoa học và Công nghệ |
15 ngày |
|||||||||||||||
Bộ Nội vụ |
15 ngày |
|||||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
75 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
12. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001786. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp). |
3.000.000 đồng |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
6 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHC ) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
10 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
13. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ . Mã số TTHC: 1.001747. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kế quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, qua Bưu chính hoặc trực tiếp). |
Theo Thông tư số 298/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
3 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
7 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
14. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001770. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp). |
1.000.000 đồng |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
3 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
7 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
15. Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001716. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp). |
3.000.000 đồng |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
5 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
10 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
16. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001677. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp). |
Theo Thông tư số 298/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
3 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
7 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
17. Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001693. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp). |
1.000.000 đồng |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
3 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
7 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
18. Thủ tục đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước. Mã số TTHC: 1.006427. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp). |
Kinh phí đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ do tổ chức, cá nhân đề nghị bảo đảm và chi trả. Mức chi áp dụng theo quy định hiện hành đối với các nhiệm vụ KH&CN. |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
40 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
2 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
45 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
19. Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người. Mã số TTHC: 2.000079. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp). |
Theo quy định hiện hành do tổ chức, cá nhân đề nghị chi trả. |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
40 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
2 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
45 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
20. Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người. Mã số TTHC: 2.002144. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp). |
Theo quy định hiện hành do tổ chức, cá nhân đề nghị chi trả. |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
40 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
45 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
21. Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Mã số TTHC: 2.000058. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Văn phong Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. (trả trực tuyến, qua bưu chính hoặc trực tiếp). |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 3 (Văn phòng Sở) |
7 ngày |
||||||||||||
Chánh Văn phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
Giám đốc Sở |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
UBND tỉnh |
5 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
15 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
22. Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến. Mã số TTHC: 2.001148. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN) |
7 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (1) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
UBND tỉnh |
15 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
25 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
23. Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Mã số TTHC: 1.004473. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở) |
2 ngày |
||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
04 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
24. Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước. Mã số TTHC: 1.004460. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở) |
7 ngày |
||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
2 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
10 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
25. Đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Mã số TTHC: 1.004467. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Văn Phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở) |
2 ngày |
||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
05 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
26. Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu. Mã số TTHC: 1.002935. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
3 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Đánh giá thông qua hội đồng đánh giá |
Hội đồng đánh giá |
15 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 3 |
Công nhận kết quả |
UBND tỉnh |
07 ngày từ ngày nhận được KQ ĐG của HĐ |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
|
|
|
|
|
||||||||||
27. Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Mã số TTHC: 2.001164. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Đánh giá thông qua hội đồng đánh giá |
Hội đồng đánh giá |
15 ngày |
|
|
|
|||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt kết quả nghiên cứu |
UBND tỉnh |
7 ngày |
|
|
|
|||||||||
4 |
Bước 4 |
Gửi thông báo, trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
3 ngày |
|
|
|
|||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
26 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
28. Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 2.001143. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Phê duyệt danh mục nhiệm vụ khoa học và công nghệ được hỗ trợ |
UBND tỉnh |
07 ngày |
||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Công bố công khai nhiệm vụ khoa học và công nghệ trên cổng thông tin điện tử |
UBND tỉnh |
05 ngày phê DM mục nhiệm vụ KH&CN được hỗ trợ |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
|
|
|
|
|
||||||||||
29. Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 2.001137. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Phê duyệt danh mục nhiệm vụ khoa học và công nghệ được hỗ trợ |
UBND tỉnh |
07 ngày |
||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Công bố CK nhiệm vụ KHCN trên cổng thông tin điện tử |
UBND tỉnh |
05 ngày từ ngày phê duyệt danh mục nhiệm vụ KH&CN |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
|
|
|
|
|
||||||||||
30. Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ. Mã số TTHC: 1.002690. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Phê duyệt danh mục nhiệm vụ KHCN được hỗ trợ |
UBND tỉnh |
07 ngày |
||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Công bố CK nhiệm vụ KHCN trên cổng |
UBND tỉnh |
05 ngày làm việc |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
|
|
|
|
|
||||||||||
31. Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. Mã số TTHC: 2.001643. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định , trình lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Phê duyệt |
UBND tỉnh |
07 ngày |
||||||||||||
Bước 3 |
Công bố trên cổng thông tin điện tử |
UBND tỉnh |
05 ngày làm việc |
|||||||||||||
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
|||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
|
|
|
|
|
||||||||||
32. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ). Mã số TTHC: 1.002248. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Đối với các hợp đồng chuyển giao công nghệ đăng ký lần đầu thì phí thẩm định HĐ chuyển giao CN được tính theo tỷ lệ bằng 0,1% (một phần nghìn) tổng giá trị của HĐ chuyển giao CN nhưng tối đa không quá 10 (mười) triệu đồng và tối thiểu không dưới 05 (năm) triệu đồng. |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) |
2 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
05 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
33. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ). Mã số TTHC: 2.002249. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Đối với các hợp đồng chuyển giao công nghệ đăng ký lần đầu thì phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ được tính theo tỷ lệ bằng 0,1% (một phần nghìn) tổng giá trị của hợp đồng chuyển giao CN nhưng tối đa không quá 10 (mười) triệu đồng và tối thiểu không dưới 05 (năm) triệu đồng. |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) |
2 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
05 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
34. Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 2.001179. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Văn bản trả lời tổ chức, cá nhân |
UBND tỉnh |
10 ngày - Trường hợp cần thiết, không quá 20 ngày kể từ ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
12 ngày - 22 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
35. Thủ tục đăng ký tham gia tuyến chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia. Mã số TTHC: 1.001565. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định, trình lãnh đạo, UBND tỉnh, Bộ KH&CN phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
2 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Giám đốc Sở |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
UBND tỉnh, Bộ KH&CN |
10 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
15 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
36. Thủ tục xem xét kéo dài thời gian công tác khi đủ tuổi nghỉ hưu cho cá nhân giữ chức danh khoa học, chức danh công nghệ tại tổ chức khoa học và công nghệ công lập. Mã số TTHC: 2.000461. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (Tổ chức KH&CN) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ do Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (Tổ chức KH&CN) tiếp nhận. Tổ chức KH&CN thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (Tổ chức KH&CN) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Tổ chức KH&CN) |
3 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Thủ trưởng Tổ chức KH&CN |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (Tổ chức KH&CN) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
7 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
37. Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước. Mã số TTHC: 2.001248. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở ;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở KH&CN thẩm định, trình lãnh đạo, UBND tỉnh , Bộ KH&CN phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) |
2 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (2) |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Giám đốc Sở |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
UBND tỉnh, Bộ KH&CN |
10 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
15 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
II. LĨNH VỰC SỞ HỮU TRÍ TUỆ |
||||||||||||||||
38. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp. Mã số TTHC: 1.003542. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Thu theo quy định tại Thông tư số 263/2016/TT- BTC ngày 04/02/2009 của Bộ Tài chính quy định |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN) |
15 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (1) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
20 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
39. Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp. Mã số TTHC: 2.001483. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Thu theo quy định tại Thông tư số 263/2016/TT- BTC ngày 04/02/2009 của Bộ Tài chính - Trường hợp Giấy chứng nhận tổ chức giám định bị lỗi do Sở Khoa học và Công nghệ gây ra, việc cấp lại được thực hiện miễn phí. |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN) |
5 ngày |
||||||||||||
Phó trưởng phòng (1) |
1 ngày |
|||||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
10 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
III. LĨNH VỰC TIẾU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG |
||||||||||||||||
40. Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ theo phân cấp. Mã TTHC 1.001392. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) |
1 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
0.5 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
3 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
41. Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng. Mã số TTHC: 2.000212. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN) |
02 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
0.5 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
04 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
42. Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng. Mã số TTHC: 1.000449. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN) |
02 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
0.5 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
04 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
43. Thủ tục đăng ký kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo, lượng của hàng đóng gói sẵn nhập khẩu. Mã số TTHC: 1.000438. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Phí chưa quy định cụ thể |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN) |
9 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
13 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
44. Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận. Mã số TTHC: 2.001209. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
150.000 đồng |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) |
2 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
0.5 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
05 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
45. Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh. Mã số TTHC: 2.001207. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
150.000 đồng |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) |
2 ngày |
|
|||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|
||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
0.5 ngày |
|
|||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
|
|||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
05 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
46. Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa nhập khẩu, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành. Mã số TTHC: 2.001268. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. |
150.000 đồng |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) |
2 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
0.5 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
|||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
05 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
47. Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành. Mã số TTHC: 2.001277. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
150.000 đồng |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) |
2 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
0.5 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
05 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
48. Thủ tục kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ theo phân cấp. Mã số TTHC: 2.001259. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.125 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
|
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) |
0.25 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
0.25 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
0.25 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.125 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
01 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
49. Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia. Mã số TTHC: 2.001269. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
Hàng năm |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
|
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) |
|
||||||||||||
Trưởng phòng |
|
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
|
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
|
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
Theo kế hoạch của Tổng cục TĐC |
|
|
|
|
||||||||||
50. Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân. Mã số TTHC: 2.002253. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) |
7 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Giám đốc Sở |
1 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
10 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
51. Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận. Mã số TTHC: 2.001208. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ, chuyên gia hoặc đoàn đánh giá chuyên gia hoặc đoàn đánh giá thẩm định, trình Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) |
18 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
2 ngày |
|||||||||||||||
Giám đốc Sở |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp |
5 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
28 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
52. Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định. Mã số TTHC: 2.001100. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ, chuyên gia hoặc đoàn đánh giá chuyên gia hoặc đoàn đánh giá thẩm định, trình Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) |
18 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
2 ngày |
|||||||||||||||
Giám đốc Sở |
1 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp |
5 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
1 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
28 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
53. Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp. Mã số TTHC: 2.001501. Mức DVC: 4 |
||||||||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
1 ngày |
Không |
Không |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov .vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về sở;. Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||||||||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) |
0.5 ngày |
||||||||||||
Trưởng phòng |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
Giám đốc Sở |
0.5 ngày |
|||||||||||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
2 ngày |
||||||||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) |
0.5 ngày |
||||||||||||
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC: |
05 ngày |
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
- Phó trưởng phòng (1): Phó trưởng phòng phụ trách lĩnh vực An toàn bức xạ và hạt nhân, sáng kiến, sở hữu công nghiệp
- Phó trưởng phòng (2): Phó trưởng phòng phụ trách lĩnh vực khoa học và công nghệ
- Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực khoa học
- Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực công nghệ
- Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực an toàn bức xạ và hạt nhân
- Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực sáng kiến, sở hữu công nghiệp
- Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực chất lượng
- Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực tiêu chuẩn, công bố
- Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực đo lường
- Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực khoa học và công nghệ
- Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực xét tuyển, bổ nhiệm
- Chuyên viên 3 (Văn phòng Sở): Chuyên viên phụ trách khen thưởng
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây