Quyết định 1157/QĐ-UBND năm 2019 công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã/hợp tác xã thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
Quyết định 1157/QĐ-UBND năm 2019 công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã/hợp tác xã thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
Số hiệu: | 1157/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bắc Giang | Người ký: | Lại Thanh Sơn |
Ngày ban hành: | 17/07/2019 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1157/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bắc Giang |
Người ký: | Lại Thanh Sơn |
Ngày ban hành: | 17/07/2019 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1157/QĐ-UBND |
Bắc Giang, ngày 17 tháng 7 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG, BÃI BỎ TRONG LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ/HỢP TÁC XÃ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ, UBND CẤP HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC GIANG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 654/QĐ-BKHĐT ngày 08/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc công bố thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã và hợp tác xã thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Tờ trình số 83/TTr-SKHĐT ngày 27/6/2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã và hợp tác xã thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bắc Giang (có Phụ lục 01, Phụ lục 02 kèm theo).
Nội dung chi tiết của thủ tục hành chính được đăng tải trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính (địa chỉ: http://csdl.thutuchanhchinh.vn) và Trang thông tin về thủ tục hành chính của tỉnh (địa chỉ: http://tthc.bacgiang.gov.vn).
Điều 2. Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư, Chủ tịch UBND huyện, thành phố có trách nhiệm tổ chức niêm yết thủ tục hành chính tại nơi tiếp nhận hồ sơ, công khai trên Trang thông tin điện tử, cập nhật, sửa đổi trên Phần mềm Một cửa và quy trình của Hệ thống quản lý chất lượng ISO.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư; Trung tâm Phục vụ hành chính công; UBND huyện, thành phố và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC 01
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG, BÃI BỎ TRONG LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ
HOẠT ĐỘNG CỦA LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ/HỢP TÁC XÃ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1157/QĐ-UBND ngày 16 tháng 7 năm 2019 của Chủ
tịch UBND tỉnh Bắc Giang)
I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
TT |
Mã số TTHC |
Lĩnh vực/Thủ tục hành chính |
Cơ chế giải quyết |
Thời hạn giải quyết |
Thời hạn giải quyết của các cơ quan |
Phí, lệ phí |
Thực hiện qua dịch vụ |
Ghi chú |
||
Sở KH&ĐT |
Cơ quan phối hợp giải quyết |
Bưu chính |
Trực tuyến |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
BKH-BGI- 271942 |
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa liên thông |
03 |
2.5 ngày |
Cục thuế tỉnh: 0.5 ngày |
- Lệ phí: 300.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
x |
Nội dung sửa đổi: Tên TTHC; Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
2 |
BKH-BGI- 271943 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa liên thông |
03 |
2.5 ngày |
Cục thuế tỉnh: 0.5 ngày |
- Lệ phí: Không có |
x |
x |
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
3 |
BKH-BGI- 271955 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Tên TTHC; Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
4 |
BKH-BGI- 271954 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
5 |
BKH-BGI- 271945 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự thực hiện; biểu mẫu. |
6 |
BKH-BGI- 271946 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
7 |
BKH-BGI- 271947 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
8 |
BKH-BGI- 271948 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
9 |
BKH-BGI- 271949 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Tên TTHC; Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu - Gộp 04 TTHC có mã số: BKH-BGI-271949; BKH-BGI-271950; BKH-BGI-271951; BKH-BGI-271952 |
10 |
BKH-BGI- 271953 |
Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa |
05 |
05 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Tên TTHC; Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
11 |
BKH-BGI- 271955 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
12 |
BKH-BGI- 271956 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
13 |
BKH-BGI- 271957 |
Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
14 |
BKH-BGI- 271958 |
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
15 |
BKH-BGI- 271959 |
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Tên TTHC; Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
Ghi chú:
- Thời hạn giải quyết được tính bằng ngày làm việc;
- Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ: Trung tâm Phục vụ hành chính công. Địa chỉ: Trụ sở Liên cơ quan, Quảng trường 3/2, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, Website: http://hcc.bacgiang.gov.vn; Số điện thoại lễ tân/tổng đài: (0204) 3531.111 – (0204) 3831.818; Số điện thoại trực tiếp nhận hồ sơ của Sở Kế hoạch và Đầu tư: (0204) 3823 139.
II. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH HỦY BỎ
STT |
Mã số TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Cơ chế giải quyết |
Thực hiện qua dịch vụ |
Tên văn bản quy định việc bãi bỏ thủ tục hành chính |
Cơ quan thực hiện |
Văn bản đã công bố |
|
Bưu chính |
Trực tuyến |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
BKH-BGI-271960 |
Thay đổi cơ quan đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa |
x |
|
Thông tư số 07/2019/TT-BKHĐT ngày 08/4/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 03/2014/TT- BKHĐT ngày 26/5/2014 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn về đăng ký hợp tác xã và chế độ báo cáo tình hình hoạt động của hợp tác xã |
Phòng Đăng ký kinh doanh |
- Quyết định số 1796/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh. - TT số 91 mục II Phụ lục 05 kèm theo Quyết định số 1908/QĐ-UBND ngày 05/12/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh |
2 |
BKH-BGI-271951 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã (khi bị hư hỏng) |
Một cửa |
x |
|
Phòng Đăng ký kinh doanh |
- Quyết định công bố 1796/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh. - TT số 80,81,82 mục II Phụ lục 05 kèm theo Quyết định số 1908/QĐ- UBND ngày 05/12/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh |
|
3 |
BKH-BGI-271950 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện liên hiệp hợp tác xã (khi bị mất) |
Một cửa |
x |
|
Phòng Đăng ký kinh doanh |
||
4 |
BKH-BGI-271952 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện liên hiệp hợp tác xã (khi bị hư hỏng) |
Một cửa |
x |
|
Phòng Đăng ký kinh doanh |
PHỤ LỤC 02
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG, BÃI BỎ TRONG LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ
HOẠT ĐỘNG CỦA LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ/HỢP TÁC XÃ THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ
CỦA UBND CẤP HUYỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1157/QĐ-UBND ngày 16 tháng 7 năm 2019 của Chủ
tịch UBND tỉnh Bắc Giang)
I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
TT |
Mã số TTHC |
Lĩnh vực/Thủ tục hành chính |
Cơ chế giải quyết |
Thời hạn giải quyết |
Thời hạn giải quyết của các cơ quan |
Phí, lệ phí |
Thực hiện qua dịch vụ |
Ghi chú |
||
Phòng TCKH |
Cơ quan phối hợp giải quyết |
Bưu chính |
Trực tuyến |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
BKH-BGI- 271961 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã |
Một cửa liên thông |
03 |
2.5 ngày |
Chi cục thuế: 0.5 ngày |
- Lệ phí: 150.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
x |
Nội dung sửa đổi: Tên TTHC; Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
2 |
BGI- 255229 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Một cửa liên thông |
03 |
2.5 ngày |
Chi cục thuế: 0.5 ngày |
- Lệ phí: Không có |
x |
x |
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
3 |
BKH-BGI- 271963 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
4 |
BKH-BGI- 271973 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
5 |
BKH-BGI- 271964 |
Đăng ký khi hợp tác xã chia |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
6 |
BKH-BGI- 271965 |
Đăng ký khi hợp tác xã tách |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
7 |
BKH-BGI- 271966 |
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
8 |
BKH-BGI- 271967 |
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
9 |
BKH-BGI- 271968 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Tên TTHC; Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu - Gộp 03 TTHC BKH-BGI-271969; BKH-BGI-271970; BKH-BGI-271971 |
10 |
BKH-BGI- 271972 |
Giải thể tự nguyện hợp tác xã |
Một cửa |
05 |
05 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Tên TTHC; Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
11 |
BKH-BGI- 271974 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Phí bố cáo: 30.000 đồng/lần/hồ sơ |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
12 |
BKH-BGI- 271975 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
13 |
BKH-BGI- 271976 |
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
14 |
BKH-BGI- 271977 |
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
15 |
BKH-BGI- 271978 |
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Nội dung sửa đổi: Trình tự, cách thức thực hiện; thời hạn giải quyết; biểu mẫu |
16 |
BKH-BGI- 271979 |
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã |
Một cửa |
03 |
03 |
|
- Lệ phí: Không có |
x |
|
Sửa đổi, bổ sung về cơ quan thực hiện cụ thể |
Ghi chú:
- Thời hạn giải quyết được tính bằng ngày làm việc;
- Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ: Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả huyện, thành phố.
II. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BÃI BỎ
STT |
Mã số TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Cơ chế giải quyết |
Thực hiện qua dịch vụ |
Tên văn bản quy định việc bãi bỏ thủ tục hành chính |
Cơ quan thực hiện |
Văn bản đã công bố |
|
Bưu chính |
Trực tuyến |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
BKH-BGI- 271969 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện hợp tác xã (khi bị mất) |
Một cửa |
x |
|
Thông tư số 07/2019/TT- BKHĐT ngày 08/4/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 03/2014/TT- BKHĐT ngày 26/5/2014 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn về đăng ký hợp tác xã và chế độ báo cáo tình hình hoạt động của hợp tác xã |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện, thành phố |
- Quyết định công bố 1796/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh. - TT số 75,76,77 mục IV Phụ lục I kèm theo Quyết định số 1907/QĐ-UBND ngày 05/12/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh |
2 |
BKH-BGI- 271970 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã (khi bị hư hỏng) |
Một cửa |
x |
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện, thành phố |
||
3 |
BKH-BGI- 271971 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện hợp tác xã (khi bị hư hỏng) |
Một cửa |
x |
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện, thành phố |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây