Quyết định 115/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
Quyết định 115/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
Số hiệu: | 115/QĐ-QLD | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược | Người ký: | Cao Minh Quang |
Ngày ban hành: | 10/09/2004 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 115/QĐ-QLD |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Cao Minh Quang |
Ngày ban hành: | 10/09/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số:115/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 10 tháng 9 năm 2004 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
- Căn cứ Quyết định của Thủ tướng chính phủ số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4 tháng 4 năm 2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 - 2005;
- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13 tháng 8 năm 1996 của Thủ tướng chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý Dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế;
- Căn cứ Thông tư số 07/2004/TT-BYT ngày 31 tháng 5 năm 2004 của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người đến hết 2005;
- Căn cứ Quyết định số 3629/1998-QĐ-BYT ngày 19 tháng 12 năm 1998 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành danh mục các loại mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế;
- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày 27 tháng 4 năm 2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam;
- Theo đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc và mỹ phẩm
Điều 1. Công bố đợt 51 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 202 mỹ phẩm (có danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực trong vòng 5 năm kể từ ngày đăng ký.
Điều 3. Giám Đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc các công ty đăng ký và công ty sản xuất có mỹ phẩm được lưu hành chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM |
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI
ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 115/QĐ-QLD ngày
10 tháng 9 năm 2004)
STT |
Tên Mỹ phẩm |
Tiêu chuẩn |
Hạn dùng |
Số đăng ký |
||
1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Anh & Quân Toà nhà U&I, số 9, Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương 1.1. Nhà sản xuất: Clarins 4 Rue Berteaux- Dumas B.P. 174 92203 Neully Sủ Sêin Cedex, France |
||||||
1 |
Crốme Eclat Du Jour Multi-Vitamines Oligo-Elements Energizing Morning Cream Vitamins, Minerals, Plant Extracts |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3393-04 |
||
2 |
Fluide Peau Neuve Renew Plus Night Lotion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3394-04 |
||
3 |
Lotion Eclaircissante Astringente White Plus Tightening Whitening Lotion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3395-04 |
||
4 |
Mousse Nettoyante Detoxifiante White Plus Detoxifying Cleansing Mousse |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3396-04 |
||
2. Công ty đăng ký: Công ty CP Mỹ phẩm Sài Gòn 1099 Trần Hưng Đạo, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh 2.1. Nhà sản xuất: Ozone Ayurvedics 34, HPSIDN INDL. Area, Baddi-173 205 (Dist. Solan), H.P., India |
||||||
5 |
Normarks Herbal Skin Care Cream for Dry Skin |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3393-04 |
||
6 |
Normarks Herbal Skin Care Cream for Dry Normal Skin |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3394-04 |
||
7 |
Normarks Herbal Skin Care Cream for Oily Skin |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3395-04 |
||
3. Công ty đăng ký: Công ty dầu thực vật hương liệu mỹ phẩm Việt Nam (VOCARIMEX) 58 - Nguyễn Bỉnh Khiêm - quận 1 - TP. Hồ Chí Minh 3.1. Nhà sản xuất: LG Household & Healthcare Ltd. 150-32, Song Jeong-Dong, Heung Deok-Gu, Cheong Joo-Si, Choong Cheong Book-Do, Korea |
||||||
8 |
Isaknox Prestinue Enlightening Essence |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3400-04 |
||
9 |
Isaknox Prestinue Essential Toner |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3401-04 |
||
10 |
Isaknox Prestinue Pearl Lightening Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3402-04 |
||
11 |
Isaknox Prestinue Pearl Lightening Emulsion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3403-04 |
||
12 |
Isaknox Prestinue Pearl Lightening Skin |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3404-04 |
||
13 |
Lacvert Herb Time Cleansing Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3405-04 |
||
14 |
Lacvert Herb Time Cleansing Foam |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3406-04 |
||
15 |
Lacvert Herb Time Cleansing Oil |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3407-04 |
||
16 |
Lacvert Phyto Garden White Crystal Essence |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3408-04 |
||
17 |
Lacvert Phyto Garden White Essential Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3409-04 |
||
18 |
Lacvert Phyto Garden White Fluid Lotion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3410-04 |
||
19 |
Lacvert Phyto Garden White Skin Softener |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3411-04 |
||
4. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Địa 72A Trần Quốc Toản, Phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh 4.1. Nhà sản xuất: Eng Kah Enterprise Sdn. Bhd. |
||||||
20 |
Iconic Beauty Pack |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3412-04 |
||
21 |
Iconic Celeste Talc |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3413-04 |
||
22 |
Iconic Festive Pack |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3414-04 |
||
23 |
Iconic Moisturizing Booster |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3415-04 |
||
24 |
Iconic Moisturizing Lipstick (Transcend; Glow; Day & Night) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3416-04 |
||
25 |
Iconic Pure Talc |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3417-04 |
||
26 |
Iconic Revitalizing Peel Off Mask |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3418-04 |
||
27 |
Iconic Sensual Lip (15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3419-04 |
||
28 |
Iconic T-Zone Oil Control |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3420-04 |
||
29 |
Iconic White Silk Talc |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3421-04 |
||
30 |
Iconic Whitening Spa Scrub |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3422-04 |
||
31 |
Iconic Wonder Gel |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3423-04 |
||
5. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Thái 450/4A Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh 5.1. Nhà sản xuất: Garguar Lab Co., Ltd. 733/700 Phaholyothin Roâ, Khukhot, Lumlukka, Patumtanee 12130, Thailand |
||||||
32 |
Holistic Serum |
NSX |
24 tháng |
LHMP-3424-04 |
||
6. Công ty đăng ký: Công ty TNHH mỹ phẩm Phạm Duy 82, Lê Văn Hưu - Hai Bà Trưng - Hà Nội 6.1. Nhà sản xuất: Dong-A Phẩmceutical Co., Ltd 252 Yongdu-Dong, Đonaemun-Ku, Seoul, Korea |
||||||
33 |
Catalina Geo Lip Gloss #1 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3425-04 |
||
34 |
Geo Essence Make Up Base Moisture #1, #2 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3426-04 |
||
35 |
Geo Lemon Juice Cléaning Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3427-04 |
||
36 |
Geo Lemon Juice Foam Cleansing |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3428-04 |
||
37 |
Geo Perfume Body Lotion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3429-04 |
||
38 |
Geo Sempre C-Water Two Way Cake#21 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3430-04 |
||
39 |
Geo Essence Two Way Móitore #21, 23 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3431-04 |
||
7. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Mỹ phẩm Trường Lộc Số 2 phố Nguyễn Văn Ngọc, Quận Ba Đình, Hà Nội 7.1. Nhà sản xuất: Lydians Corporation 1205-15 Wonjeong-lee, Poseung -Myun Pyongtaek-si, Gyeonggy-Do, Korea |
||||||
40 |
Inwell Aroma Cool Rinse |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3432-04 |
||
41 |
Inwell Bio Acid Rinse |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3433-04 |
||
42 |
Inwell Refining Hair Rince |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3434-04 |
||
8. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Việt 171. Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4. thành phố Hồ Chí Minh 8.1. Nhà sản xuất: P.T. Yasulor Indonesia JL. Rây Bogor KM.26.4 - Ciracas, PS. Rebo-Jakarta 13740 Indonesia |
||||||
43 |
L’Oreal Derrmo-Expertise UV Perfect Ultimate Protection Fluid SPF50/PA+++ Porcelain |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3435-04 |
||
9. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phân phối Hàng tiêu dùng Quốc tế 88A Trần Quang Khải, P. Quang Trung, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng 9.1. Nhà sản xuất: Paveemol Co., Ltd 33/9-21 Soi Pootpo (Prachasongkroch 8) Prachasongkroch Rd., Dindang Bangkok, Thailand |
||||||
44 |
KA Magic Lip |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3436-04 |
||
10. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phân phối Mỹ phẩm Nhật Bản - Hằng Nga 2 Phố ThầiH, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội 10.1. Nhà sản xuất: Sony-CP Laboratory Inc. SME Shirokanedai Building 5-12-7 Shirokanedai, Minato-ku, Tokyo, 108-8634, Japan |
||||||
45 |
Beautrizm Face Powder (SB-3512) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3437-04 |
||
46 |
Beautrizm Powder Watercumul Foundation PF-1 (SB-3901); PF-2 (SB-3902); PF-3 (SB-3903); PF-4 (SB-3904) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3438-04 |
||
47 |
Soigne Agediscuss Cellremind (SG-268) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3439-04 |
||
48 |
Soigne Basic Point Make Up Remover (SG-600) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3440-04 |
||
49 |
Soigne Melanobalance Lotion VC (SG-265) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3441-04 |
||
50 |
Soigne Whitesift Alterata VC (SG-264) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3442-04 |
||
11. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Tân Thánh Hữu 486 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh 11.1. Nhà sản xuất: Saeng Green Co., Ltd 224-1, Jeongchon-ri, Seonggeo-eup, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Korea |
||||||
51 |
Sun Basic |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3443-04 |
||
52 |
Sun Block |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3444-04 |
||
12. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Tập đoàn Sáng tạo Tự nhiên 45 Xuân Diệu, Quận Tây Hồ, Hà Nội 12.1. Nhà sản xuất: Davines S.p.A Via Ravasini, 9/A-43100 Parma - Italy |
||||||
53 |
Dede Shampoo |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3445-04 |
||
54 |
Momo Conditioner |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3446-04 |
||
55 |
Momo Shampoo |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3447-04 |
||
56 |
Nounou Conditioner |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3448-04 |
||
57 |
Nounou Pack |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3449-04 |
||
58 |
Nounou Shampoo |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3450-04 |
||
59 |
Solu Shampoo |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3451-04 |
||
13. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Châu Minh Nguyệt 48/34 Hồ Biểu Chánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh 13.1. Nhà sản xuất: BLC Thalgo Cosmetic RN7 Domaine des Châtigniers, 83520 Roquebrune Sur Argens, France |
||||||
60 |
Descomask Scrub |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3452-04 |
||
61 |
Micronized Marine Algae |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3453-04 |
||
13.2. Nhà sản xuất: Laboratoires BLC/Thalgo Cosmetiques RN 7 Domaine des Chataigniers, 83520 Roquebrune S/argens, France |
||||||
62 |
Wrinkle Control Smoothing Care |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3454-04 |
||
63 |
Wrinkle Control Smoothing Concetrate |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3455-04 |
||
14. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại H.A.N. - C.O.S Phòng 105 K2 - Khu tập thể Vĩnh Phúc, Phường Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 141. Nhà sản xuất: Welcos Co., Ltd. 21B-6L Namdong Industrial Area 429-5, Nonhyun-Dong, Namdong-Gu, Inchon, Korea |
||||||
64 |
Confume Woody Honey Rinse |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3456-04 |
||
65 |
Confume Woody Honey Shampoo |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3457-04 |
||
15. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Hiệp Việt 148 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội 15.1. Nhà sản xuất: He Shan Jin Hui Beauty Articles Tao Yuan Centre, Yao Yuan South Road, He Shan City, China |
||||||
66 |
Shine Moist Fucus Color-Black |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3458-04 |
||
67 |
Shine Moist Melaneen Treatment Shampoo |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3459-04 |
||
16. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Hoàng Liên Sơn 325 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội 16.1. Nhà sản xuất: Laboratoiré Phytosolba 99 Rue Du Faubourg Saint Honore-75008 Paris, France |
||||||
68 |
Phytobrush Shampooing Lassant Special Brushing |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3460-04 |
||
69 |
Phytocedrat Shampooing Sebo-Regulateur |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3461-04 |
||
70 |
Phytocitrus Shampooing Eclat Vital |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3462-04 |
||
71 |
Phytocyane Shampooing Vitalite |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3463-04 |
||
72 |
Phytojoba Shampooing Hydratant |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3464-04 |
||
73 |
Phytonectar Shampooing Nutrition Extreme |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3465-04 |
||
74 |
Phytopaisant Shampooing Calmant |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3466-04 |
||
75 |
Phytopanama Shampooring Doux |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3467-04 |
||
76 |
Phytosteine Shampooing Sebo - Regulateur |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3468-04 |
||
77 |
Shampooing Energie |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3469-04 |
||
17. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Mira 116/10/13 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh 17.1. Nhà sản xuất: Clean Cosmetic 572-16, Noonsa-Dong, Kwangmyung-Ci, Kyungki-Do, Korea |
||||||
78 |
Aroma Liquid Foundation (Beige) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3470-04 |
||
79 |
Aroma Makeup Báe (light Green) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3471-04 |
||
18. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Trẻ Hà Nội 49 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội 18.1. Nhà sản xuất: Enprani Co., Ltd 40-2, Shingeung-dong, Chung-ku, Incheon, Kyung-Ki-Do, Korea |
||||||
80 |
Enprani Dear Moisture Color Eyes (#235, 245, 275, 465, 405) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3472-04 |
||
81 |
Enprani Dear Moisture Foundation (13,21,23) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3473-04 |
||
82 |
Enprani Dear Moisture Loose Powder (No 13, 21) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3474-04 |
||
83 |
Enprani Dear Moisture Make Up Base (#01, 02) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3475-04 |
||
84 |
Enpraini Dear Moisture Rouge (R015, WN249, BR235, BR435, BE007, VL045, PK201, OR421, OR425, OR026) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3476-04 |
||
85 |
Enprani Dear Moisture Two Way Cake (No 13, 21, 23, 33) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3477-04 |
||
86 |
Enprani Innermost Hydro Emulsion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3478-04 |
||
87 |
Enprani Innermost Hydro Rich Essence |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3479-04 |
||
88 |
Enprani Innermost Hydro Emulsion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3480-04 |
||
89 |
Enprani Innermost Matt Emulsion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3481-04 |
||
90 |
Enprani Innermost Matt Freshener |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3482-04 |
||
91 |
Enprani Innermost Nutritive Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3483-04 |
||
92 |
Enprani Innermost Optimal Emulsion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3484-04 |
||
93 |
Enprani Innermost Optimal Refiner |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3485-04 |
||
94 |
Enprani Liftgenic Firming Up Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3486-04 |
||
95 |
Enprani minimal Pore Skin Toner |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3487-04 |
||
96 |
Enprani minimal Pore Tightening Serum |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3488-04 |
||
97 |
Enprani Puri-Soft Cleansing Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3489-04 |
||
98 |
Enprani Puri-Soft Cleansing Milk |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3490-04 |
||
99 |
Enprani Puri-Soft Foam Cleanser |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3491-04 |
||
100 |
Enprani Puri-Soft Massage Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3492-04 |
||
101 |
Enprani Puri-Soft Peeling Gel |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3493-04 |
||
102 |
Enprani Shaking Sun Protector SPF30, PA++ |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3494-04 |
||
103 |
Enprani Super Aqua Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3495-04 |
||
104 |
Enprani Super Aqua Emulsion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3496-04 |
||
105 |
Enprani Super Aqua Serum |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3497-04 |
||
106 |
Enprani Super Aqua Toner |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3498-04 |
||
107 |
Enprani Whitegenic Concealer |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3499-04 |
||
108 |
Enprani Whitegenic Make Up Base SPF15 (#04) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3500-04 |
||
109 |
Enprani Whitegenic Melanin-Lock Toner |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3501-04 |
||
110 |
Enprani Whitegenic Pact SPF25 (#21, 23) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3502-04 |
||
111 |
Farewell Wrinkle Perfect Solution |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3403-04 |
||
112 |
Natuer Be Gaia - Comfort make Up Base (#01, 02) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3504-04 |
||
113 |
Natuer Be Gaia – Comfort Pact (#21, 23) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3505-04 |
||
114 |
Natuer Be Gaia – Origin Serum |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3506-04 |
||
19. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và du lịch Xuân Hưng Thịnh 62 Trần Đình Xu, Phường Cô Giang, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 19.1. Nhà sản xuất: Laboratoire Carole Franck 6, Place du General Catroux - 75017, Paris, France |
||||||
115 |
Sio Skin Repair Crốme Rejuvennante |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3507-04 |
||
116 |
Botanique Crốme Revitalíante Yeux |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3508-04 |
||
117 |
Crêm Affinante |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3509-04 |
||
118 |
Crêm Restructurante Peaux Sensibles |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3510-04 |
||
119 |
Lait Demaquillant Satine |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3511-04 |
||
120 |
Nettoyant Moussant Creme Douceur |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3512-04 |
||
20. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và xây dựng B-B 52-52 Bí Lê Lai, Lầu 1, P. Bến Thành, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 20.1. Nhà sản xuất: Mana Products, Inc. aka Your Name Cosmetics 32-02 Queens Boulevard - Long Island City, NY 11101, USA |
||||||
121 |
Alexis Professional Chunky Glitter (01, 02, 03, 04, 05, 06) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3513-04 |
||
122 |
Alexis Professional Crốme and Frosted Lipsticks (24,45, 68,117, 129,155, 164,165, 172, 173, 177, 179, 180, 185, 186, 188, 192, 193, 213) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3514-04 |
||
123 |
Alexis Professional Custom Blend Face Powder (01, 04, 05, 06, 11, 13, 14) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3515-04 |
||
124 |
Alexis Professional Foundation Stick (02, 07, 10, 13, 14, 18, 22, 23) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3516-04 |
||
125 |
Alexis Professional Luxury Powder (01, 02, 04, 06) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3517-04 |
||
126 |
Alexis Professional Matte Foundation (18, 19, 30, 31, 33, 35, 36, 37) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3518-04 |
||
127 |
Alexis Professional Mosiac Brozing Powder (02) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3519-04 |
||
128 |
Alexis Professional Mosiac Finishing Powder (01) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3520-04 |
||
129 |
Alexis Professional MosiacGleamer Powder (06) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3521-04 |
||
130 |
Alexis Professional Mosiac Perfecting Powder (04) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3522-04 |
||
131 |
Alexis Professional Mosiac Sheer Satin Blushing (05) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3523-04 |
||
132 |
Alexis Professional Slimline Pencil (606, 607, 612, 643, 653, 661, 662, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3524-04 |
||
21. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM & DV Thanh Ngọc 8 Nguyễn Trung Trực, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 21.1. Nhà sản xuất: Hoyu Co., Ltd 501, Tokugawa 1-chome, Higshi-Ku, Nagoya, Japan |
||||||
133 |
Bigen Speedy Hair Colỏ Conditioner 865 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3525-04 |
||
22. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DV Phương Phát R.113-37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1. thành phố Hồ Chí Minh 22.1. Nhà sản xuất: Parfums Givenchy SA 77 rue Anatole France, 92532 Levallóie Peret Cedex |
||||||
134 |
Swisscare - Base De Soin - Lotion Pour Peaux Mixtis A Grasses/ Combination to Oily Skin Toner |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3526-04 |
||
135 |
Swisscare - Base De Soin - Lotion Pour Peaux Tres Saches, Sénibles, Fatiguees/Very Dry, Sensitivem Tired Skin Toner |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3527-04 |
||
136 |
Swisscare-Blanc Parfait - Emulsion Blanchisante/Whitening Emulision |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3528-04 |
||
137 |
Swisscare - Blanc Parfait - Masque Blanchissant/Whitening Mask |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3529-04 |
||
138 |
Swisscare-Essential Matte-Fluide Matìiant Longue Duree/Long lasting Shine - Control Fluid |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3530-04 |
||
139 |
Swisscare-Essential Matte-Masque Puifiant Regulateur/Regulating Purifying Mask |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3531-04 |
||
140 |
Swisscare-Firm Pofile Day – Fluide Fermate Active SPF 10/Active Firming Fluid SPF 10 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3532-04 |
||
141 |
Swisscare-Firm Profile Eye- Contour Des Yeux Protecteur Apaisant/Protective And Soothing Eye Care |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3533-04 |
||
142 |
Swisscare - Firrm Profile Serum0Lissaga Et Eclat/Smoothing And Radiance |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3534-04 |
||
143 |
Swisscare - Fluide Demaquillant Make - Off Emulsion |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3535-04 |
||
144 |
Swisscare - Gentle Exfoliating Massage/Doux Massage Exfoliant |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3536-04 |
||
145 |
Swisscare - Hydra Tricellia Evolution - Creme Hydratation Continue/Continuous Hydration Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3537-04 |
||
146 |
Swisscare - No Surgetics - Soin Reparateur Puissant/Powerful Recovery Care |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3538-04 |
||
147 |
Swisscare - No Surgetics Eye - Soin Reparateur Puissant/ Powerful Recovery Care |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3539-04 |
||
148 |
Swisscare – Regulating Cleansing Gel Gel Nettoyant Regulateur |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3540-04 |
||
23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Hoá mỹ phẩm A.U.S.S.I.E. 6-59 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh 23.1. Nhà sản xuất: Reneetov Skin Care Pty., Ltd Level 3 Suite 5,22 St. Kilda Rd., St. Kilda, Victoria 3182, Australia |
||||||
149 |
Hibiscus AHA Moisturiser |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3541-04 |
||
150 |
New Image Deep Skin Peeling - Eye Contour Anti Wrinkle Scars & Capillaries |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3542-04 |
||
151 |
New Image Deep Skin Peeling - Face Anti Wrinkle Scars & Capillaries |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3543-04 |
||
152 |
New Image Deep Skin Peeling - Face Blemish Clarrifying & Skin Whitening |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3544-04 |
||
153 |
New Image Deep Skin Peeling - Face Skin Whitening Radiance |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3545-04 |
||
24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Kim Liên 32/6 Trương Quốc Dung, Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh 24.1. Nhà sản xuất: Beierdorf Thailand Co., Ltd. 163 Bangplee Industrial Estate, Bangna Trad Km 24 Road, Samutprakarn 10540, Thailand |
||||||
154 |
Nivea Body UV Whitening Bođy Milk |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3546-04 |
||
155 |
Nivea Body UV Whitening Treatment Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3547-04 |
||
156 |
Nivea Sun Face Sun Block Moisturizing Cream SPF 30 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3548-04 |
||
157 |
Nivea Sun Face Sun Block Moisturizing Cream SPF 50 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3549-04 |
||
158 |
Nivea Sun face Sun Block Whitening Cream SPF 30 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3550-04 |
||
159 |
Nivea Sun face Sun Block Whitening Cream SPF 50 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3551-04 |
||
25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDV Nhi Anh 40 Đông Du (lầu 1), P. Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 25.1. Nhà sản xuất: 1 Fois 1 Jour Sas 9 ZAC de Rigoulet - BP 42 - 47552 BOE Cedex, 2, France |
||||||
160 |
Base Regulatrice (Day Cream for Oily, Acne-Prone or Blemished Skin) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3552-04 |
||
161 |
Caresse (Anti-Ageing Night Repair) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3553-04 |
||
162 |
Contour Des Yeux - Combats Fine Lines, Wrinkle and Dark Circles under the Eyes |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3554-04 |
||
163 |
Fluide Purifiant (Cleanser for Oily, Acne-Prone or Blemished Skin) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3555-04 |
||
164 |
Gomm’age (All-in-One Facial Massage) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3556-04 |
||
165 |
Impact (WWashes Away Fine Lines and Wrinkle) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3557-04 |
||
166 |
Masque Desincrustant (Purifying Mask for Oily, Acne - Prone Or Blemishes Skin) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3558-04 |
||
167 |
Peeling Enzymatique (Non - Abrasive Exfoliation for Acne - Prone or Blemished Skin) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3559-04 |
||
168 |
Souplesse (Anti-Oxidant Day Cream) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3560-04 |
||
169 |
Spray Bi-Phase (Anti-Cellulite Warming Spray) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3561-04 |
||
170 |
Tonique Purifiant (Toner for Oily, Acne-Prone or Blemished Skin) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3562-04 |
||
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH XNK Hưng Phát D2A-F.208, Lương Định Của, Đống Đa, Hà Nội 26.1. Nhà sản xuất: LG Household & Healthcare Ltd 20, Yoido-dong, Youngdunpo-gu, Seoul 150 - 721, Korea |
||||||
171 |
Obsidian Multi Cleansing Shampoo |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3563-04 |
||
27. Công ty đăng ký: Nippon Menard Cosmetic Co., Ltd. 1-130, Torimicho, Nishi-Ku, Nagoya, Japan 27.1. Nhà sản xuất: Nippon Menard Cosmetic Co., Ltd. 1-130, Torimicho, Nishi-Ku, Nagoya, Japan |
||||||
172 |
Embellir Extract N |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3564-04 |
||
173 |
Embellir Liquid N |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3565-04 |
||
174 |
Embellir Night Cream N |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3566-04 |
||
175 |
Embellir Refresh Massage |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3567-04 |
||
176 |
Embellir Washing |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3568-04 |
||
28. Công ty đăng ký: Oriflame Cosmetics SA 20, rue Philippe - L - 2340, Luxemburg 28.1. Nhà sản xuất: Orijlame Produts Poland SP. Z.O.O ul. Bohaterow Warszawy 2. 02-495 Waszawa, Poland |
||||||
177 |
Believe Body Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3569-04 |
||
178 |
Elvie Body Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3570-04 |
||
179 |
Skin Perfecting Foundation SPF 8 (365, 2366, 2367, 2368, 7899, 7900, 7901, 7902) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3571-04 |
||
180 |
Swedish Care Balancing Night Gel Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3572-04 |
||
181 |
Swedish Care Cooling Scrub |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3573-04 |
||
182 |
Swedish Care Hydrating Scrub |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3574-04 |
||
183 |
Swedish Care Purifying Mask |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3575-04 |
||
184 |
Swedish Care Soothing Cleansing Milk |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3576-04 |
||
185 |
Swedish Care Soothing Day Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3577-04 |
||
186 |
Swedish Care Soothing Mask |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3578-04 |
||
187 |
Swedish Care Soothing Night Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3579-04 |
||
188 |
Swedish Care Soothing Toner |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3580-04 |
||
189 |
Swedish Care Soothing SPF15 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3581-04 |
||
190 |
Swedish Care Soothing Cleanser |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3582-04 |
||
191 |
Swedish Care Soothing Cream |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3583-04 |
||
28.2. Nhà sản xuất: Weckerle GmbH ul. Bohaterow Warszawy 2. 02-495 Waszawa, Poland |
||||||
192 |
Orijlame Maxi Shine Lipstick (5648, 5649, 5655, 5657, 5659, 5666, 5667, 8348, 8349, 8355, 8357, 8359, 8366, 8367) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3584-04 |
||
29.Công ty đăng ký: VOV Cosmetics Co., Ltd. 183-5 Dodang -Dong Wonmi-Ku Bucheon, Korea 291. Nhà sản xuất: VOV Cosmetics Co., Ltd. 183-5 Dodang-Dong Wonmi-Ku Bucheon, Korea |
||||||
193 |
Alice Clear Make Up Base Green |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3585-04 |
||
194 |
Alice Color Lips (No 101, 102, 201, 202, 301, 501, 601, 602) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3586-04 |
||
195 |
Alice Powder Blush (PK1, PK2, OR3, BR4) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3587-04 |
||
196 |
Alice Soft Clear Face Powder No.21, 23 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3588-04 |
||
197 |
Alice Soft Clear Two-Way Cake No.21, 23 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3589-04 |
||
198 |
VOV Art Collecion No. 1,2 (Eyeshadow x 10, Lipgloss x 1, Lipstick x 9, Lipliner Pencil x 1, Two Way Cake x 1, Make up Blusher x 2) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3590-04 |
||
199 |
VOV Candy Powder (no 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3591-04 |
||
200 |
VOV Hitech Lippolish (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3592-04 |
||
201 |
VOV Mke - Up Kit No 1,2 (Eyeshadow x 8, Lipgloss x 2, Lipstick x 10) |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3593-04 |
||
202 |
VOV Pact No. 21 Natural Beige, 23 |
NSX |
36 tháng |
LHMP-3594-04 |
||
|
|
|
|
|
|
|
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây