Quyết định 1106/TCHQ/QĐ-KTTT năm 2003 về việc giao chỉ tiêu phấn đấu thu thuế hàng hoá xuất nhập khẩu năm 2003 do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
Quyết định 1106/TCHQ/QĐ-KTTT năm 2003 về việc giao chỉ tiêu phấn đấu thu thuế hàng hoá xuất nhập khẩu năm 2003 do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu: | 1106/TCHQ/QĐ-KTTT | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tổng cục Hải quan | Người ký: | Lê Mạnh Hùng |
Ngày ban hành: | 05/09/2003 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1106/TCHQ/QĐ-KTTT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Người ký: | Lê Mạnh Hùng |
Ngày ban hành: | 05/09/2003 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số 1106/TCHQ/QĐ-KTTT
|
Hà Nội, ngày 5 tháng 9 năm 2003
|
CỦA TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
VỀ VIỆC GIAO CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU THU THUẾ HÀNG HOÁ XNK NĂM 2003
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật Hải quan số
29/001-QH10;
Căn cứ Chỉ thị số 15/2003/CT-TTg ngày 12 tháng 6 năm 2003 của Thủ tướng Chính
phủ về việc xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế xã hội và dự toán NSNN năm
2004;
Căn cứ Quyết định số 158/2002/QĐ-BTC ngày 24 tháng 12 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính về việc giao chỉ tiêu dự toán thu chi Ngân sách Nhà nước năm 2003;
Căn cứ tình hình thu thuế hàng hoá XNK 8 tháng đầu năm 2003, tình hình nợ đọng
thuế và xét điều kiện địa bàn, khu vực XNK, chính sách điều hành XNK của Đảng
và Chính phủ năm 2003;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kiểm tra thu thuế XNK,
QUYẾT ĐỊNH
|
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN |
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHẤN ĐẤU THU THUẾ HÀNG HOÁ XNK NĂM 2003 CHO CÁC CỤC HẢI
QUAN TỈNH, THÀNH PHỐ
(Kèm theo quyết định số 1106/TCHQ/QĐ/KTTT ngày 5 tháng 9 năm 2003)
ĐVT: tỷ đồng
TT |
Cục hải quan tỉnh, thành phố |
Tổng số |
Trong đó |
||
XNK TTĐB |
GTGT |
Thu Chênh lệch giá |
|||
1 |
Hà Nội |
4,250.000 |
2,800.00 |
1,446.00 |
4.00 |
|
Hà Nội |
2,898.00 |
1,873.00 |
1,021.00 |
4.00 |
|
Bắc Ninh |
40.00 |
28.00 |
12.00 |
|
|
Vĩnh Phúc |
1,150.00 |
800.00 |
350.00 |
|
|
Phú Thọ |
37.00 |
24.00 |
13.00 |
|
|
Hà Tây |
125.000 |
75.00 |
50.00 |
|
2 |
TP. Hồ Chí Minh |
18,500.00 |
8,500.00 |
9,905.00 |
95.00 |
3 |
Hải phòng |
6,600.000 |
3,500.00 |
3,045.00 |
55.00 |
|
Hải phòng |
5,800.00 |
2,990.00 |
2,755.00 |
55.00 |
|
Hải Dương |
430.00 |
310,00 |
120.00 |
|
|
Hng Yên |
195.00 |
95.00 |
100.00 |
|
|
Thái Bình |
175.00 |
105.00 |
70.00 |
|
4 |
Quảng Ninh |
2,250.00 |
1,500.00 |
709.00 |
41.00 |
5 |
Cao Bằng |
90.00 |
70.00 |
20.00 |
|
|
Cao Bằng |
89.00 |
69.50 |
19.50 |
|
|
Thái Nguyên |
1.00 |
0,50 |
0.50 |
|
6 |
Lạng Sơn |
480.00 |
285.00 |
195.00 |
|
7 |
Hà Giang |
60.00 |
40.00 |
20.00 |
|
8 |
Lào Cai |
240.00 |
115.00 |
125.00 |
|
9 |
Lai Châu |
2.50 |
1.60 |
0.90 |
|
|
Lai Châu |
2.00 |
1.30 |
0.70 |
|
|
Sơn La |
0.50 |
0.30 |
0.20 |
|
|
Thanh Hoá |
172.00 |
90.00 |
82.00 |
|
10 |
Thanh Hoá |
82.00 |
45.00 |
37.00 |
|
|
Nam Định |
40.00 |
10.00 |
30.00 |
|
|
Ninh Bình |
50.00 |
35.00 |
15.00 |
|
TT |
Cục hải quan tỉnh, thành phố |
Tổng số |
Trong đó |
||
XNK TTĐB |
GTGT |
Thu Chênh lệch giá |
|||
11 |
Nghệ An |
300.00 |
200.00 |
100.00 |
|
12 |
Hà Tĩnh |
24.00 |
8.00 |
16.00 |
|
13 |
Quảng Trị |
75.00 |
20.00 |
55.00 |
|
14 |
Huế |
33.00 |
5.00 |
28.00 |
|
15 |
Đà Nẵng |
1,150.00 |
750.00 |
398.00 |
2.00 |
16 |
Quảng Nam |
300.00 |
220.00 |
80.00 |
|
17 |
Bình Định |
180.00 |
75.00 |
102.00 |
3.00 |
|
Phú Yên |
15.00 |
5.00 |
10.00 |
|
18 |
Quảng Ngãi |
160.00 |
115.00 |
45.00 |
|
19 |
Khánh Hoà |
650.00 |
250.00 |
400.00 |
|
20 |
Gia lai - Kontum |
40.00 |
0.50 |
39.50 |
|
|
Gia Lai |
3.50 |
0.20 |
3.30 |
|
|
Kontum |
36.50 |
0.30 |
36.20 |
|
21 |
Daklak |
4.00 |
2.00 |
0.00 |
|
|
Daklak |
2.40 |
1.40 |
1.00 |
|
|
Lâm Đồng |
1.60 |
0.60 |
1.00 |
|
22 |
Tây Ninh |
85.00 |
17.00 |
68.00 |
|
23 |
Bình Duơng |
1,100.00 |
530.00 |
570.00 |
|
24 |
Bình Phước |
1.00 |
0.50 |
0.50 |
|
25 |
Cần Thơ |
330.60 |
190.00 |
140.60 |
|
|
Cần Thơ |
312.00 |
181.70 |
130.30 |
|
|
Sóc Trăng |
0.00 |
|
|
|
|
Vĩnh Long |
18.60 |
8.30 |
10.30 |
|
|
Trà Vinh |
0.00 |
|
|
|
26 |
An Giang |
60.00 |
8.00 |
52.00 |
|
27 |
Kiên Giang |
35.00 |
11.00 |
24.00 |
|
28 |
Cà Mau |
0.90 |
0.44 |
0.46 |
|
29 |
Long An |
50.00 |
10.00 |
40.00 |
|
|
Long An |
49.60 |
9.90 |
39.70 |
|
|
Tiền Giang |
0.40 |
0.10 |
0.30 |
|
|
Bến Tre |
0.00 |
|
|
|
30 |
Đồng Tháp |
12.00 |
4.00 |
8.00 |
|
31 |
Vũng Tàu |
2,900.00 |
2,150.00 |
750.00 |
|
32 |
Quảng Bình |
65.00 |
24.00 |
41.00 |
|
33 |
Đồng Nai |
1,800.00 |
890.00 |
905.00 |
5.00 |
|
Tổng |
42,000.00 |
22,382.04 |
19,412.96 |
205.00 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây