Quyết định 1067/QĐ-BTC năm 2025 sửa đổi Danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương kèm Quyết định 143/QĐ-BTC (lần 5)
Quyết định 1067/QĐ-BTC năm 2025 sửa đổi Danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương kèm Quyết định 143/QĐ-BTC (lần 5)
Số hiệu: | 1067/QĐ-BTC | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính | Người ký: | Bùi Văn Khắng |
Ngày ban hành: | 24/03/2025 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1067/QĐ-BTC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Bùi Văn Khắng |
Ngày ban hành: | 24/03/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1067/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 24 tháng 3 năm 2025 |
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 22/06/2023;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan Nhà nước;
Căn cứ Nghị định 29/2025/NĐ-CP ngày 24/02/2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các Bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Ban hành danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 1900/QĐ-BTC ngày 15/9/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm theo Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022;
Căn cứ Quyết định số 329/QĐ-BTC ngày 27/02/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm theo Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 (lần 2);
Căn cứ Quyết định số 2834/QĐ-BTC ngày 27/11/2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm theo Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 (lần 3);
Căn cứ Quyết định số 937/QĐ-BTC ngày 04/3/2025 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm theo Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 (lần 4);
Theo đề nghị của Cục Công nghệ thông tin và chuyển đổi số.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
CẬP NHẬT DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 3
(Kèm theo Quyết định số 1067/QĐ-BTC ngày 24/3/2025 của Bộ Tài chính)
STT |
Mã cấp 3 |
Tên đơn vị |
Trạng thái |
1. |
G12.12.01 |
Kho bạc Nhà nước khu vực I |
Đổi tên |
2. |
G12.12.02 |
Kho bạc Nhà nước Hà Giang |
Đóng mã |
3. |
G12.12.04 |
Kho bạc Nhà nước Cao Bằng |
Đóng mã |
4. |
G12.12.06 |
Kho bạc Nhà nước Bắc Kạn |
Đóng mã |
5. |
G12.12.08 |
Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang |
Đóng mã |
6. |
G12.12.10 |
Kho bạc Nhà nước Lào Cai |
Đóng mã |
7. |
G12.12.11 |
Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
Đổi tên |
8. |
G12.12.12 |
Kho bạc Nhà nước Lai Châu |
Đóng mã |
9 |
G12.12.14 |
Kho bạc Nhà nước Sơn La |
Đóng mã |
10. |
G12.12.15 |
Kho bạc Nhà nước Yên Bái |
Đóng mã |
11. |
G12.12.17 |
Kho bạc Nhà nước Hoà Bình |
Đóng mã |
12. |
G12.12.19 |
Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
Đổi tên |
13. |
G12.12.20 |
Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn |
Đóng mã |
14. |
G12.12.22 |
Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh |
Đóng mã |
15. |
G12.12.24 |
Kho bạc Nhà nước Bắc Giang |
Đóng mã |
16. |
G12.12.25 |
Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
Đổi tên |
17. |
G12.12.26 |
Kho bạc Nhà nước Vĩnh Phúc |
Đóng mã |
18. |
G12.12.27 |
Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh |
Đóng mã |
19. |
G12.12.30 |
Kho bạc Nhà nước khu vực V |
Đổi tên |
20. |
G12.12.31 |
Kho bạc Nhà nước khu vực III |
Đổi tên |
21. |
G12.12.33 |
Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
Đổi tên |
22. |
G12.12.34 |
Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
Đổi tên |
23. |
G12.12.35 |
Kho bạc Nhà nước Hà Nam |
Đóng mã |
24. |
G12.12.36 |
Kho bạc Nhà nước Nam Định |
Đóng mã |
25. |
G12.12.37 |
Kho bạc Nhà nước Ninh Bình |
Đóng mã |
26. |
G12.12.38 |
Kho bạc Nhà nước khu vực X |
Đổi tên |
27. |
G12.12.40 |
Kho bạc Nhà nước Nghệ An |
Đóng mã |
28. |
G12.12.42 |
Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
Đổi tên |
29. |
G12.12.44 |
Kho bạc Nhà nước Quảng Bình |
Đóng mã |
30. |
G12.12.45 |
Kho bạc Nhà nước Quảng Trị |
Đóng mã |
31. |
G12.12.46 |
Kho bạc Nhà nước Thừa Thiên Huế |
Đóng mã |
32. |
G12.12.48 |
Kho bạc Nhà nước Đà Nẵng |
Đóng mã |
33. |
G12.12.49 |
Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
Đổi tên |
34. |
G12.12.51 |
Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi |
Đóng mã |
35. |
G12.12.52 |
Kho bạc Nhà nước Bình Định |
Đóng mã |
36. |
G12.12.54 |
Kho bạc Nhà nước Phú Yên |
Đóng mã |
37. |
G12.12.56 |
Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
Đổi tên |
38. |
G12.12.58 |
Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận |
Đóng mã |
39. |
G12.12.60 |
Kho bạc Nhà nước Bình Thuận |
Đóng mã |
40. |
G12.12.62 |
Kho bạc Nhà nước Kon Tum |
Đóng mã |
41. |
G12.12.64 |
Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
Đổi tên |
42. |
G12.12.66 |
Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk |
Đóng mã |
43. |
G12.12.67 |
Kho bạc Nhà nước Đắk Nông |
Đóng mã |
44. |
G12.12.68 |
Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng |
Đóng mã |
45. |
G12.12.70 |
Kho bạc Nhà nước Bình Phước |
Đóng mã |
46. |
G12.12.72 |
Kho bạc Nhà nước Tây Ninh |
Đóng mã |
47. |
G12.12.74 |
Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
Đổi tên |
48. |
G12.12.75 |
Kho bạc Nhà nước Đồng Nai |
Đóng mã |
49. |
G12.12.77 |
Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
Đổi tên |
50. |
G12.12.79 |
Kho bạc Nhà nước khu vực II |
Đổi tên |
51. |
G12.12.80 |
Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
Đổi tên |
52. |
G12.12.82 |
Kho bạc Nhà nước Tiền Giang |
Đóng mã |
53. |
G12.12.83 |
Kho bạc Nhà nước Bến Tre |
Đóng mã |
54. |
G12.12.84 |
Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
Đổi tên |
55. |
G12.12.86 |
Kho bạc Nhà nước Vĩnh Long |
Đóng mã |
56. |
G12.12.87 |
Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp |
Đóng mã |
57. |
G12.12.89 |
Kho bạc Nhà nước An Giang |
Đóng mã |
58. |
G12.12.91 |
Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
Đổi tên |
59. |
G12.12.92 |
Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
Đổi tên |
60. |
G12.12.93 |
Kho bạc Nhà nước Hậu Giang |
Đóng mã |
61. |
G12.12.94 |
Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng |
Đóng mã |
62. |
G12.12.95 |
Kho bạc Nhà nước Bạc Liêu |
Đóng mã |
63. |
G12.12.96 |
Kho bạc Nhà nước Cà Mau |
Đóng mã |
64. |
G12.12.A3 |
Ban Công nghệ thông tin và Chuyển đổi số |
Đổi tên |
65. |
G12.12.A4 |
Ban Chính sách - Pháp chế |
Đổi tên |
66. |
G12.12.A5 |
Vụ Kiểm soát chi ngân sách Nhà nước - Kho bạc Nhà nước Trung ương |
Đóng mã |
67. |
G12.12.A6 |
Ban Quản lý ngân quỹ |
Đổi tên |
68. |
G12.12.A7 |
Ban Kế toán Nhà nước |
Đổi tên |
69. |
G12.12.A8 |
Vụ Kho quỹ - Kho bạc Nhà nước Trung ương |
Đóng mã |
70. |
G12.12.A9 |
Vụ Hợp tác quốc tế - Kho bạc Nhà nước Trung ương |
Đóng mã |
71. |
G12.12.B1 |
Ban Tổ chức cán bộ |
Đổi tên |
72. |
G12.12.B2 |
Ban Tài vụ - Quản trị |
Đổi tên |
73. |
G12.12.B3 |
Thanh tra Kho bạc Nhà nước |
Đổi tên |
74. |
G12.12.B4 |
Ban Giao dịch |
Đổi tên |
75. |
G12.12.B5 |
Trường Nghiệp vụ Kho bạc |
Đóng mã |
76. |
G12.12.B6 |
Tạp chí Quản lý ngân quỹ Quốc gia |
Đóng mã |
77. |
G12.12.B7 |
Ban Quản lý hệ thống thanh toán |
Thêm mới |
78. |
G12.18.01 |
Chi cục Thuế khu vực I |
Đổi tên |
79. |
G12.18.02 |
Cục Thuế Tỉnh Hà Giang |
Đóng mã |
80. |
G12.18.04 |
Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng |
Đóng mã |
81. |
G12.18.06 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn |
Đóng mã |
82. |
G12.18.08 |
Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang |
Đóng mã |
83. |
G12.18.10 |
Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
Đóng mã |
84. |
G12.18.11 |
Cục Thuế Tỉnh Điện Biên |
Đóng mã |
85. |
G12.18.12 |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu |
Đóng mã |
86. |
G12.18.14 |
Chi cục Thuế khu vực IX |
Đổi tên |
87. |
G12.18.15 |
Cục Thuế Tỉnh Yên Bái |
Đóng mã |
88. |
G12.18.17 |
Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình |
Đóng mã |
89. |
G12.18.19 |
Chi cục Thuế khu vực VII |
Đổi tên |
90. |
G12.18.20 |
Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn |
Đóng mã |
91. |
G12.18.22 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh |
Đóng mã |
92. |
G12.18.24 |
Chi cục Thuế khu vực VI |
Đổi tên |
93. |
G12.18.25 |
Chi cục Thuế khu vực VIII |
Đổi tên |
94. |
G12.18.26 |
Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Đóng mã |
95. |
G12.18.27 |
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Đóng mã |
96. |
G12.18.30 |
Chi cục Thuế khu vực V |
Đổi tên |
97. |
G12.18.31 |
Chi cục Thuế khu vực III |
Đổi tên |
98. |
G12.18.33 |
Chi cục Thuế khu vực IV |
Đổi tên |
99. |
G12.18.34 |
Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Đóng mã |
100. |
G12.18.35 |
Cục Thuế Tỉnh Hà Nam |
Đóng mã |
101. |
G12.18.36 |
Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Đóng mã |
102. |
G12.18.37 |
Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình |
Đóng mã |
103. |
G12.18.38 |
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hóa |
Đóng mã |
104. |
G12.18.40 |
Chi cục Thuế khu vực X |
Đổi tên |
105. |
G12.18.42 |
Chi cục Thuế khu vực XI |
Đổi tên |
106. |
G12.18.44 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình |
Đóng mã |
107. |
G12.18.45 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Đóng mã |
108. |
G12.18.46 |
Cục Thuế Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Đóng mã |
109. |
G12.18.48 |
Chi cục Thuế khu vực XII |
Đổi tên |
110. |
G12.18.49 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Đóng mã |
111. |
G12.18.51 |
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Đóng mã |
112. |
G12.18.52 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Định |
Đóng mã |
113. |
G12.18.54 |
Cục Thuế Tỉnh Phú Yên |
Đóng mã |
114. |
G12.18.56 |
Chi cục Thuế khu vực XIII |
Đổi tên |
115. |
G12.18.58 |
Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận |
Đóng mã |
116. |
G12.18.60 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Đóng mã |
117. |
G12.18.62 |
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Đóng mã |
118. |
G12.18.64 |
Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Đóng mã |
119. |
G12.18.66 |
Chi cục Thuế khu vực XIV |
Đổi tên |
120. |
G12.18.67 |
Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông |
Đóng mã |
121. |
G12.18.68 |
Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Đóng mã |
122. |
G12.18.70 |
Cục Thuế Tỉnh Bình Phước |
Đóng mã |
123. |
G12.18.72 |
Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Đóng mã |
124. |
G12.18.74 |
Chi cục Thuế khu vực XVI |
Đổi tên |
125. |
G12.18.75 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Đóng mã |
126. |
G12.18.77 |
Chi cục Thuế khu vực XV |
Đổi tên |
127. |
G12.18.79 |
Chi cục Thuế khu vực II |
Đổi tên |
128. |
G12.18.80 |
Chi cục Thuế khu vực XVII |
Đổi tên |
129. |
G12.18.82 |
Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang |
Đóng mã |
130. |
G12.18.83 |
Chi cục Thuế khu vực XVIII |
Đổi tên |
131. |
G12.18.84 |
Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Đóng mã |
132. |
G12.18.86 |
Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Đóng mã |
133. |
G12.18.87 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Đóng mã |
134. |
G12.18.89 |
Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Đóng mã |
135. |
G12.18.91 |
Chi cục Thuế khu vực XX |
Đổi tên |
136. |
G12.18.92 |
Chi cục Thuế khu vực XIX |
Đổi tên |
137. |
G12.18.93 |
Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang |
Đóng mã |
138. |
G12.18.94 |
Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng |
Đóng mã |
139. |
G12.18.95 |
Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu |
Đóng mã |
140. |
G12.18.96 |
Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Đóng mã |
141. |
G12.18.A1 |
Văn phòng Cục Thuế |
Đổi tên |
142. |
G12.18.A2 |
Đại diện Tổng Cục Thuế tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Đóng mã |
143. |
G12.18.A3 |
Ban Công nghệ, chuyển đổi số và tự động hóa - Cục Thuế |
Đổi tên |
144. |
G12.18.A4 |
Văn phòng Đảng ủy Công đoàn - Cục Thuế |
Đổi tên |
145. |
G12.18.A5 |
Ban Chính sách, thuế quốc tế - Cục Thuế |
Đổi tên |
146. |
G12.18.A6 |
Ban Dự toán, kế toán, thống kê - Cục Thuế |
Đổi tên |
147. |
G12.18.A7 |
Vụ Hợp tác quốc tế - Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
148. |
G12.18.A8 |
Ban Nghiệp vụ thuế - Cục Thuế |
Đổi tên |
149. |
G12.18.A9 |
Vụ Kiểm tra nội bộ - Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
150. |
G12.18.B1 |
Ban Pháp chế - Cục Thuế |
Đổi tên |
151. |
G12.18.B2 |
Vụ Quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế - Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
152. |
G12.18.B3 |
Vụ Quản lý Thuế Doanh nghiệp lớn |
Đóng mã |
153. |
G12.18.B4 |
Vụ Quản lý thuế Doanh nghiệp nhỏ và vừa và Hộ Kinh doanh cá nhân - Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
154. |
G12.18.B5 |
Ban Tài vụ, quản trị - Cục Thuế |
Đổi tên |
155. |
G12.18.B6 |
Ban Tổ chức cán bộ - Cục Thuế |
Đổi tên |
156. |
G12.18.B7 |
Ban Quản lý tuân thủ và hỗ trợ người nộp thuế - Cục Thuế |
Đổi tên |
157. |
G12.18.B8 |
Ban Cải cách - Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
158. |
G12.18.B9 |
Ban quản lý Dự án Hiện đại hoá quản lý thuế |
Đóng mã |
159. |
G12.18.C1 |
Tạp chí Thuế - Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
160. |
G12.18.C2 |
Vụ Thanh tra - Kiểm tra - Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
161. |
G12.18.C3 |
Chi cục Thuế Thương mại điện tử - Cục Thuế |
Đổi tên |
162. |
G12.18.C4 |
Ban quản lý rủi ro - Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
163. |
G12.18.C5 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành thuộc Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
164. |
G12.18.C6 |
Ban Quản lý dự án “Hỗ trợ hiện đại hóa hệ thống thuế” |
Đóng mã |
165. |
G12.18.C7 |
Chi cục Thuế doanh nghiệp lớn - Cục Thuế |
Đổi tên |
166. |
G12.18.C8 |
Ban Thanh tra - Kiểm tra - Cục Thuế |
Đổi tên |
167. |
G12.18.C9 |
Cục Kiểm tra nội bộ; Giải quyết khiếu nại, tố cáo và Phòng chống tham nhũng - Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
168. |
G12.18.D1 |
Ban Quản lý dự án ODA của Tổng cục Thuế |
Đóng mã |
169 |
G12.18.D2 |
Đoàn thanh niên cơ quan Cục Thuế |
Đổi tên |
170. |
G12.22.A1 |
Văn phòng |
Đổi tên |
171. |
G12.22.A3 |
Ban Công nghệ và Chuyển đổi số |
Đổi tên |
172. |
G12.22.A4 |
Văn phòng Đảng, Đoàn thể - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
Đóng mã |
173. |
G12.22.A5 |
Ban Giám sát thị trường chứng khoán |
Đổi tên |
174. |
G12.22.A6 |
Vụ Hợp tác Quốc tế - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
Đóng mã |
175. |
G12.22.A7 |
Ban Pháp chế - Đối ngoại |
Đổi tên |
176. |
G12.22.A8 |
Ban Phát triển thị trường chứng khoán |
Đổi tên |
177. |
G12.22.A9 |
Ban Quản lý các công ty quản lý quỹ và quỹ đầu tư chứng khoán |
Đổi tên |
178. |
G12.22.B1 |
Ban Quản lý kinh doanh chứng khoán |
Đổi tên |
179. |
G12.22.B3 |
Vụ Tài vụ - Quản trị - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
Đóng mã |
180 |
G12.22.B4 |
Ban Tổ chức và quản lý nguồn nhân lực |
Đổi tên |
181. |
G12.22.B5 |
Tạp chí Chứng khoán - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
Đóng mã |
182. |
G12.22.B6 |
Thanh tra Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
Đổi tên |
183. |
G12.22.B7 |
Trung tâm Nghiên cứu khoa học và đào tạo chứng khoán |
Đổi tên |
184. |
G12.22.B8 |
Ban Quản lý chào bán chứng khoán |
Đổi tên |
185. |
G12.22.B9 |
Ban Giám sát công ty đại chúng |
Đổi tên |
186. |
G12.32.01 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực I |
Đổi tên |
187. |
G12.32.08 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực IV |
Đổi tên |
188. |
G12.32.14 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực V |
Đổi tên |
189. |
G12.32.19 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực VI |
Đổi tên |
190. |
G12.32.25 |
Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Vĩnh Phú |
Đóng mã |
191. |
G12.32.27 |
Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Hà Bắc |
Đóng mã |
192. |
G12.32.30 |
Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Hải Hưng |
Đóng mã |
193 |
G12.32.31 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực III |
Đổi tên |
194. |
G12.32.34 |
Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Thái Bình |
Đóng mã |
195. |
G12.32.35 |
Cục dự trữ Nhà nước khu vực Hà Nam Ninh |
Đóng mã |
196. |
G12.32.38 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực VII |
Đổi tên |
197. |
G12.32.40 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực VIII |
Đổi tên |
198. |
G12.32.44 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực IX |
Đổi tên |
199. |
G12.32.48 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực X |
Đổi tên |
200. |
G12.32.52 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XI |
Đổi tên |
201. |
G12.32.56 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XII |
Đổi tên |
202. |
G12.32.64 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XIII |
Đổi tên |
203. |
G12.32.66 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XIV |
Đổi tên |
204. |
G12.32.74 |
Cục Dự trữ Nhà nước Khu vực Đông Nam Bộ |
Đóng mã |
205. |
G12.32.79 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực II |
Đổi tên |
206. |
G12.32.86 |
Cục dự trữ nhà nước khu vực Cửu Long |
Đóng mã |
207. |
G12.32.92 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XV |
Đổi tên |
208. |
G12.32.A1 |
Văn phòng - CDTNN |
Đổi tên |
209. |
G12.32.A3 |
Ban Công nghệ thông tin - CDTNN |
Đổi tên |
210. |
G12.32.A4 |
Vụ Chính sách và Pháp chế - TCDTNN |
Đóng mã |
211. |
G12.32.A5 |
Ban Kế hoạch - CDTNN |
Đổi tên |
212. |
G12.32.A6 |
Ban Khoa học và Công nghệ bảo quản - CDTNN |
Đổi tên |
213. |
G12.32.A7 |
Vụ Quản lý hàng dự trữ - TCDTNN |
Đóng mã |
214. |
G12.32.A8 |
Ban Tổ chức cán bộ - CDTNN |
Đổi tên |
215. |
G12.32.A9 |
Ban Tài chính và Quản lý hàng dự trữ - CDTNN |
Đổi tên |
216. |
G12.32.B1 |
Thanh tra - CDTNN |
Đổi tên |
217. |
G12.32.B2 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng chuyên ngành - CDTNN |
Đổi tên |
218. |
G12.34.01 |
Chi cục Hải quan khu vực I |
Đổi tên |
219. |
G12.34.02 |
Cục Hải quan Hà Giang |
Đóng mã |
220. |
G12.34.04 |
Cục Hải quan Cao Bằng |
Đóng mã |
221. |
G12.34.10 |
Chi cục Hải quan khu vực VII |
Đổi tên |
222. |
G12.34.11 |
Cục Hải quan Điện Biên |
Đóng mã |
223. |
G12.34.20 |
Chi cục Hải quan khu vực VI |
Đổi tên |
224. |
G12.34.22 |
Chi cục Hải quan khu vực VIII |
Đổi tên |
225. |
G12.34.27 |
Chi cục Hải quan khu vực V |
Đổi tên |
226. |
G12.34.31 |
Chi cục Hải quan khu vực III |
Đổi tên |
227. |
G12.34.38 |
Chi cục Hải quan khu vực X |
Đổi tên |
228. |
G12.34.39 |
Cục Hải quan Hà Nam Ninh |
Đóng mã |
229. |
G12.34.40 |
Cục Hải quan Nghệ An |
Đóng mã |
230. |
G12.34.42 |
Chi cục Hải quan khu vực XI |
Đổi tên |
231. |
G12.34.44 |
Chi cục Hải quan khu vực IX |
Đổi tên |
232. |
G12.34.45 |
Cục Hải quan Quảng Trị |
Đóng mã |
233. |
G12.34.46 |
Cục Hải quan Thừa Thiên Huế |
Đóng mã |
234. |
G12.34.48 |
Chi cục Hải quan khu vực XII |
Đổi tên |
235. |
G12.34.49 |
Cục Hải quan Quảng Nam |
Đóng mã |
236. |
G12.34.51 |
Cục Hải quan Quảng Ngãi |
Đóng mã |
237. |
G12.34.52 |
Cục Hải quan Bình Định |
Đóng mã |
238. |
G12.34.56 |
Chi cục Hải quan khu vực XIII |
Đổi tên |
239. |
G12.34.64 |
Cục Hải quan Gia Lai - Kon Tum |
Đóng mã |
240. |
G12.34.66 |
Chi cục Hải quan khu vực XIV |
Đổi tên |
241. |
G12.34.70 |
Cục Hải quan Bình Phước |
Đóng mã |
242. |
G12.34.72 |
Cục Hải quan Tây Ninh |
Đóng mã |
243. |
G12.34.74 |
Chi cục Hải quan khu vực XVI |
Đổi tên |
244. |
G12.34.75 |
Chi cục Hải quan khu vực XVIII |
Đổi tên |
245. |
G12.34.77 |
Chi cục Hải quan khu vực XV |
Đổi tên |
246. |
G12.34.79 |
Chi cục Hải quan khu vực II |
Đổi tên |
247. |
G12.34.80 |
Chi cục Hải quan khu vực XVII |
Đổi tên |
248. |
G12.34.87 |
Chi cục Hải quan khu vực XX |
Đổi tên |
249. |
G12.34.89 |
Cục Hải quan An Giang |
Đóng mã |
250. |
G12.34.91 |
Cục Hải quan Kiên Giang |
Đóng mã |
251. |
G12.34.92 |
Chi cục Hải quan khu vực XIX |
Đổi tên |
252. |
G12.34.96 |
Cục Hải quan Cà Mau |
Đóng mã |
253. |
G12.34.A1 |
Văn phòng |
Đổi tên |
254. |
G12.34.A3 |
Ban Công nghệ thông tin và Thống kê hải quan |
Đổi tên |
255. |
G12.34.A4 |
Chi cục Điều tra chống buôn lậu |
Đổi tên |
256. |
G12.34.A5 |
Ban Giám sát quản lý về hải quan |
Đổi tên |
257. |
G12.34.A6 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan |
Đổi tên |
258. |
G12.34.A7 |
Ban Nghiệp vụ thuế hải quan |
Đổi tên |
259. |
G12.34.A8 |
Vụ Hợp tác quốc tế - Tổng cục Hải quan |
Đóng mã |
260. |
G12.34.A9 |
Ban Pháp chế |
Đổi tên |
261. |
G12.34.B1 |
Ban Tài vụ - Quản trị |
Đổi tên |
262. |
G12.34.B2 |
Ban Thanh tra - Kiểm tra |
Đổi tên |
263. |
G12.34.B3 |
Ban Tổ chức cán bộ |
Đổi tên |
264. |
G12.34.B4 |
Văn phòng Đảng và Đoàn thể cơ quan Tổng Cục Hải quan |
Đóng mã |
265. |
G12.34.B5 |
Ban Quản lý rủi ro |
Đổi tên |
266. |
G12.34.B6 |
Ban Cải cách, hiện đại hóa hải quan - Tổng cục Hải quan |
Đóng mã |
267. |
G12.34.B7 |
Ban quản lý dự án VNACCS/VCIS |
Đóng mã |
268. |
G12.34.B8 |
Chi nhánh Trung tâm phân tích phân loại hàng hoá xuất nhập khẩu tại Đà Nẵng |
Đóng mã |
269. |
G12.34.B9 |
Chi nhánh Trung tâm phân tích phân loại hàng hoá xuất nhập khẩu tại TP. Hải Phòng |
Đóng mã |
270. |
G12.34.C1 |
Chi nhánh Trung tâm phân tích phân loại hàng hoá xuất nhập khẩu tại TP. Hồ Chí Minh |
Đóng mã |
271. |
G12.34.C2 |
Chi cục Kiểm định hải quan |
Đổi tên |
272. |
G12.34.C3 |
Trường Hải quan Việt Nam |
Đóng mã |
273. |
G12.34.C4 |
Viện Nghiên cứu Hải quan |
Đóng mã |
274. |
G12.34.C5 |
Báo Hải quan - TCHQ |
Đóng mã |
275. |
G12.34.C6 |
Công ty Cổ phần Nam Hải |
Đóng mã |
276. |
G12.34.C7 |
Chi cục Hải quan khu vực IV |
Thêm mới |
277. |
G12.98.01 |
BHXH khu vực I |
Thêm mới |
278. |
G12.98.08 |
BHXH khu vực XIX |
Thêm mới |
279. |
G12.98.11 |
BHXH khu vực XVI |
Thêm mới |
280. |
G12.98.14 |
BHXH khu vực XV |
Thêm mới |
281. |
G12.98.15 |
BHXH khu vực XVII |
Thêm mới |
282. |
G12.98.19 |
BHXH khu vực X |
Thêm mới |
283. |
G12.98.20 |
BHXH khu vực IX |
Thêm mới |
284. |
G12.98.24 |
BHXH khu vực XI |
Thêm mới |
285. |
G12.98.25 |
BHXH khu vực XVIII |
Thêm mới |
286. |
G12.98.30 |
BHXH khu vực XII |
Thêm mới |
287. |
G12.98.31 |
BHXH khu vực VIII |
Thêm mới |
288. |
G12.98.33 |
BHXH khu vực XIV |
Thêm mới |
289. |
G12.98.36 |
BHXH khu vực XIII |
Thêm mới |
290. |
G12.98.38 |
BHXH khu vực VI |
Thêm mới |
291. |
G12.98.40 |
BHXH khu vực VII |
Thêm mới |
292. |
G12.98.42 |
BHXH khu vực XX |
Thêm mới |
293. |
G12.98.46 |
BHXH khu vực XXI |
Thêm mới |
294. |
G12.98.48 |
BHXH khu vực XXII |
Thêm mới |
295. |
G12.98.52 |
BHXH khu vực XXIII |
Thêm mới |
296. |
G12.98.56 |
BHXH khu vực XXIV |
Thêm mới |
297. |
G12.98.64 |
BHXH khu vực XXVI |
Thêm mới |
298. |
G12.98.66 |
BHXH khu vực XXV |
Thêm mới |
299. |
G12.98.68 |
BHXH khu vực XXVII |
Thêm mới |
300. |
G12.98.72 |
BHXH khu vực XXIX |
Thêm mới |
301. |
G12.98.74 |
BHXH khu vực IV |
Thêm mới |
302. |
G12.98.75 |
BHXH khu vực V |
Thêm mới |
303. |
G12.98.77 |
BHXH khu vực XXVIII |
Thêm mới |
304. |
G12.98.79 |
BHXH khu vực II |
Thêm mới |
305. |
G12.98.80 |
BHXH khu vực XXXIV |
Thêm mới |
306. |
G12.98.83 |
BHXH khu vực XXXV |
Thêm mới |
307. |
G12.98.89 |
BHXH khu vực XXX |
Thêm mới |
308. |
G12.98.91 |
BHXH khu vực XXXI |
Thêm mới |
309. |
G12.98.92 |
BHXH khu vực III |
Thêm mới |
310. |
G12.98.94 |
BHXH khu vực XXXIII |
Thêm mới |
311. |
G12.98.96 |
BHXH khu vực XXXII |
Thêm mới |
312. |
G12.98.B0 |
Thanh tra Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Thêm mới |
313. |
G12.98.B1 |
Ban Tài chính - Kế toán |
Thêm mới |
314. |
G12.98.B2 |
Ban Tổ chức cán bộ |
Thêm mới |
315. |
G12.98.B3 |
Ban Pháp chế |
Thêm mới |
316. |
G12.98.B4 |
Ban Quản lý đầu tư quỹ |
Thêm mới |
317. |
G12.98.B5 |
Ban Kiểm toán nội bộ |
Thêm mới |
318. |
G12.98.B6 |
Ban Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội |
Thêm mới |
319. |
G12.98.B7 |
Ban Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế |
Thêm mới |
320. |
G12.98.B8 |
Ban Quản lý thu và phát triển người tham gia |
Thêm mới |
321. |
G12.98.B9 |
Ban Tuyên truyền và Hỗ trợ người tham gia |
Thêm mới |
322. |
G12.98.D0 |
Đảng ủy cơ quan BHXH Việt Nam |
Thêm mới |
323. |
G12.98.D1 |
Công đoàn BHXH Việt Nam |
Thêm mới |
324. |
G12.98.D2 |
Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh cơ quan BHXH Việt Nam |
Thêm mới |
325. |
G12.98.K0 |
Ban Vì sự tiến bộ của phụ nữ ngành Bảo hiểm xã hội |
Thêm mới |
326. |
G12.98.K1 |
Ban Chỉ huy quân sự ngành BHXH Việt Nam |
Thêm mới |
327. |
G12.98.K2 |
Ban Chỉ huy quân sự cơ quan BHXH Việt Nam |
Thêm mới |
328. |
G12.98.K3 |
Hội Cựu chiến binh cơ quan BHXH Việt Nam |
Thêm mới |
329. |
G12.98.T0 |
Trung tâm Lưu trữ |
Thêm mới |
330. |
G12.98.T1 |
Trung tâm Công nghệ thông tin và Chuyển đổi số |
Thêm mới |
331. |
G12.98.T2 |
Trung tâm Kiểm soát thanh toán bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế điện tử |
Thêm mới |
332. |
G12.98.V0 |
Văn phòng Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Thêm mới |
333. |
G12.98.V1 |
Văn phòng Hội đồng quản lý |
Thêm mới |
334. |
G12.99.01 |
Ban Chính sách, Chiến lược và Dữ liệu thống kê |
Thêm mới |
335. |
G12.99.02 |
Ban Thống kê Tổng hợp và Đối ngoại |
Thêm mới |
336. |
G12.99.03 |
Ban Hệ thống Tài khoản quốc gia |
Thêm mới |
337. |
G12.99.04 |
Ban Thống kê Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
Thêm mới |
338. |
G12.99.05 |
Ban Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
Thêm mới |
339. |
G12.99.06 |
Ban Thống kê Dịch vụ và Giá |
Thêm mới |
340. |
G12.99.07 |
Ban Thống kê Dân số và Lao động |
Thêm mới |
341. |
G12.99.08 |
Ban Thống kê Xã hội và Môi trường |
Thêm mới |
342. |
G12.99.09 |
Ban Tổ chức cán bộ |
Thêm mới |
343. |
G12.99.10 |
Ban Kế hoạch tài chính |
Thêm mới |
344. |
G12.99.11 |
Thanh tra |
Thêm mới |
345. |
G12.99.12 |
Văn phòng |
Thêm mới |
346. |
G12.99.13 |
Ban Điều tra thống kê |
Thêm mới |
347. |
G12.99.14 |
Nhà xuất bản Thống kê |
Thêm mới |
348. |
G12.99.15 |
Trường Cao đẳng Thống kê |
Thêm mới |
349. |
G12.99.16 |
Trường Cao đẳng Thống kê II |
Thêm mới |
350. |
G12.99.17 |
Trung tâm Xử lý và Tích hợp dữ liệu thống kê |
Thêm mới |
351. |
G12.99.18 |
Chi cục thống kê Thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
352. |
G12.99.19 |
Chi cục thống kê tỉnh Hà Giang |
Thêm mới |
353. |
G12.99.20 |
Chi cục thống kê tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
354. |
G12.99.21 |
Chi cục thống kê tỉnh Bắc Kạn |
Thêm mới |
355. |
G12.99.22 |
Chi cục thống kê tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
356. |
G12.99.23 |
Chi cục thống kê tỉnh Lào Cai |
Thêm mới |
357. |
G12.99.24 |
Chi cục thống kê tỉnh Điện Biên |
Thêm mới |
358. |
G12.99.25 |
Chi cục thống kê tỉnh Lai Châu |
Thêm mới |
359. |
G12.99.26 |
Chi cục thống kê tỉnh Sơn La |
Thêm mới |
360. |
G12.99.27 |
Chi cục thống kê tỉnh Yên Bái |
Thêm mới |
361. |
G12.99.28 |
Chi cục thống kê tỉnh Vĩnh Phúc |
Thêm mới |
362. |
G12.99.29 |
Chi cục thống kê tỉnh Bắc Ninh |
Thêm mới |
363. |
G12.99.30 |
Chi cục thống kê tỉnh Hải Dương |
Thêm mới |
364. |
G12.99.31 |
Chi cục thống kê TP. Hải Phòng |
Thêm mới |
365. |
G12.99.32 |
Chi cục thống kê tỉnh Hưng Yên |
Thêm mới |
366. |
G12.99.33 |
Chi cục thống kê tỉnh Thái Bình |
Thêm mới |
367. |
G12.99.34 |
Chi cục thống kê tỉnh Hà Nam |
Thêm mới |
368. |
G12.99.35 |
Chi cục thống kê tỉnh Nam Định |
Thêm mới |
369. |
G12.99.36 |
Chi cục thống kê tỉnh Ninh Bình |
Thêm mới |
370. |
G12.99.37 |
Chi cục thống kê tỉnh Thanh Hoá |
Thêm mới |
371. |
G12.99.38 |
Chi cục thống kê tỉnh Hoà Bình |
Thêm mới |
372. |
G12.99.39 |
Chi cục thống kê tỉnh Thái Nguyên |
Thêm mới |
373. |
G12.99.40 |
Chi cục thống kê tỉnh Lạng Sơn |
Thêm mới |
374. |
G12.99.41 |
Chi cục thống kê tỉnh Quảng Ninh |
Thêm mới |
375. |
G12.99.42 |
Chi cục thống kê tỉnh Bắc Giang |
Thêm mới |
376. |
G12.99.43 |
Chi cục thống kê tỉnh Phú Thọ |
Thêm mới |
377. |
G12.99.44 |
Chi cục thống kê tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
378. |
G12.99.45 |
Chi cục thống kê tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
379. |
G12.99.46 |
Chi cục thống kê tỉnh Bình Định |
Thêm mới |
380. |
G12.99.47 |
Chi cục thống kê tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
381. |
G12.99.48 |
Chi cục thống kê tỉnh Hà Tĩnh |
Thêm mới |
382. |
G12.99.49 |
Chi cục thống kê tỉnh Quảng Bình |
Thêm mới |
383. |
G12.99.50 |
Chi cục thống kê tỉnh Quảng Trị |
Thêm mới |
384. |
G12.99.51 |
Chi cục thống kê TP. Huế |
Thêm mới |
385. |
G12.99.52 |
Chi cục thống kê TP Đà Nẵng |
Thêm mới |
386. |
G12.99.53 |
Chi cục thống kê Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thêm mới |
387. |
G12.99.54 |
Chi cục thống kê TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
388. |
G12.99.55 |
Chi cục thống kê tỉnh Long An |
Thêm mới |
389. |
G12.99.56 |
Chi cục thống kê tỉnh Phú Yên |
Thêm mới |
390. |
G12.99.57 |
Chi cục thống kê tỉnh Khánh Hoà |
Thêm mới |
391. |
G12.99.58 |
Chi cục thống kê tỉnh Ninh Thuận |
Thêm mới |
392. |
G12.99.59 |
Chi cục thống kê Bình Thuận |
Thêm mới |
393. |
G12.99.60 |
Chi cục thống kê tỉnh Kon Tum |
Thêm mới |
394. |
G12.99.61 |
Chi cục thống kê tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
395. |
G12.99.62 |
Chi cục thống kê tỉnh Đắk Lắk |
Thêm mới |
396. |
G12.99.63 |
Chi cục thống kê tỉnh Đắk Nông |
Thêm mới |
397. |
G12.99.64 |
Chi cục thống kê tỉnh Lâm Đồng |
Thèm mới |
398. |
G12.99.65 |
Chi cục thống kê tỉnh Bình Phước |
Thêm mới |
399. |
G12.99.66 |
Chi cục thống kê tỉnh Tiền Giang |
Thêm mới |
400. |
G12.99.67 |
Chi cục thống kê tỉnh Bến Tre |
Thêm mới |
401. |
G12.99.68 |
Chi cục thống kê tỉnh Trà Vinh |
Thêm mới |
402. |
G12.99.69 |
Chi cục thống kê tỉnh Vĩnh Long |
Thêm mới |
403. |
G12.99.70 |
Chi cục thống kê tỉnh Đồng Tháp |
Thêm mới |
404. |
G12.99.71 |
Chi cục thống kê tỉnh An Giang |
Thêm mới |
405. |
G12.99.72 |
Chi cục thống kê tỉnh Kiên Giang |
Thêm mới |
406. |
G12.99.73 |
Chi cục thống kê TP Cần Thơ |
Thêm mới |
407. |
G12.99.74 |
Chi cục thống kê tỉnh Hậu Giang |
Thêm mới |
408. |
G12.99.75 |
Chi cục thống kê tỉnh Sóc Trăng |
Thêm mới |
409. |
G12.99.76 |
Chi cục thống kê tỉnh Tây Ninh |
Thêm mới |
410. |
G12.99.77 |
Chi cục thống kê tỉnh Bình Dương |
Thêm mới |
411. |
G12.99.78 |
Chi cục thống kê tỉnh Đồng Nai |
Thêm mới |
412. |
G12.99.79 |
Chi cục thống kê tỉnh Bạc Liêu |
Thêm mới |
413. |
G12.99.80 |
Chi cục thống kê tỉnh Cà Mau |
Thêm mới |
CẬP NHẬT DANH MỤC MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 4
(Kèm theo Quyết định số 1067/QĐ-BTC ngày 24/3/2025 của Bộ Tài chính)
STT |
Mã cấp 4 |
Tên đơn vị |
Trạng thái |
1 |
G12.12.01.001 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
2 |
G12.12.01.002 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
3 |
G12.12.01.003 |
KBNN Tây Hồ |
Đóng mã |
4 |
G12.12.01.004 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
5 |
G12.12.01.005 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
6 |
G12.12.01.006 |
KBNN Đống Đa |
Đóng mã |
7 |
G12.12.01.007 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
8 |
G12.12.01.008 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
9 |
G12.12.01.009 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
10 |
G12.12.01.010 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
11 |
G12.12.01.016 |
KBNN Sóc Sơn |
Đóng mã |
12 |
G12.12.01.017 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
13 |
G12.12.01.019 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
14 |
G12.12.01.020 |
KBNN Thanh Trì |
Đóng mã |
15 |
G12.12.01.021 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
Đóng mã |
16 |
G12.12.01.250 |
KBNN Mê Linh |
Đóng mã |
17 |
G12.12.01.268 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
18 |
G12.12.01.269 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
19 |
G12.12.01.271 |
KBNN Ba Vì |
Đóng mã |
20 |
G12.12.01.272 |
KBNN Phúc Thọ |
Đóng mã |
21 |
G12.12.01.273 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
22 |
G12.12.01.274 |
KBNN Hoài Đức |
Đóng mã |
23 |
G12.12.01.275 |
KBNN Quốc Oai |
Đóng mã |
24 |
G12.12.01.276 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
25 |
G12.12.01.277 |
KBNN Chương Mỹ |
Đóng mã |
26 |
G12.12.01.278 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
27 |
G12.12.01.279 |
KBNN Thường Tín |
Đóng mã |
28 |
G12.12.01.280 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
29 |
G12.12.01.281 |
KBNN Ứng Hòa |
Đóng mã |
30 |
G12.12.01.282 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
31 |
G12.12.02.026 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
32 |
G12.12.02.027 |
KBNN Mèo Vạc |
Đóng mã |
33 |
G12.12.02.028 |
KBNN Yên Minh |
Đóng mã |
34 |
G12.12.02.029 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
35 |
G12.12.02.030 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
36 |
G12.12.02.031 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
37 |
G12.12.02.032 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
38 |
G12.12.02.033 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
39 |
G12.12.02.034 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
40 |
G12.12.02.035 |
KBNN Quang Bình |
Đóng mã |
41 |
G12.12.04.042 |
KBNN Bảo Lâm |
Đóng mã |
42 |
G12.12.04.043 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
43 |
G12.12.04.045 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
44 |
G12.12.04.047 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
45 |
G12.12.04.048 |
KBNN Hạ Lang |
Đóng mã |
46 |
G12.12.04.051 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
47 |
G12.12.04.052 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
48 |
G12.12.04.053 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
49 |
G12.12.04.054 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
50 |
G12.12.04.055 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Thêm mới |
51 |
G12.12.06.060 |
KBNN Pác Nặm |
Đóng mã |
52 |
G12.12.06.061 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
53 |
G12.12.06.062 |
KBNN Ngân Sơn |
Đóng mã |
54 |
G12.12.06.063 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
55 |
G12.12.06.064 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
56 |
G12.12.06.065 |
KBNN Chợ Mới |
Đóng mã |
57 |
G12.12.06.066 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
58 |
G12.12.06.067 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Thêm mới |
59 |
G12.12.08.071 |
KBNN Lâm Bình |
Đóng mã |
60 |
G12.12.08.072 |
KBNN Nà Hang |
Đóng mã |
61 |
G12.12.08.073 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
62 |
G12.12.08.074 |
KBNN Hàm Yên |
Đóng mã |
63 |
G12.12.08.075 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
64 |
G12.12.08.076 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
65 |
G12.12.08.077 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Thêm mới |
66 |
G12.12.10.082 |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
67 |
G12.12.10.083 |
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
68 |
G12.12.10.084 |
KBNN Si Ma Cai |
Đóng mã |
69 |
G12.12.10.085 |
KBNN Bắc Hà |
Đóng mã |
70 |
G12.12.10.086 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
71 |
G12.12.10.087 |
KBNN Bảo Yên |
Đóng mã |
72 |
G12.12.10.088 |
KBNN Sa Pa |
Đóng mã |
73 |
G12.12.10.089 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
74 |
G12.12.11.095 |
KBNN Thị Xã Mường Lay |
Đóng mã |
75 |
G12.12.11.096 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
76 |
G12.12.11.097 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
77 |
G12.12.11.098 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
78 |
G12.12.11.099 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
79 |
G12.12.11.100 |
KBNN Điện Biên |
Đóng mã |
80 |
G12.12.11.101 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
81 |
G12.12.11.102 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
82 |
G12.12.11.103 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
83 |
G12.12.11.104 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Thêm mới |
84 |
G12.12.12.106 |
KBNN Tam Đường |
Đóng mã |
85 |
G12.12.12.107 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
86 |
G12.12.12.108 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
87 |
G12.12.12.109 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
88 |
G12.12.12.110 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
89 |
G12.12.12.111 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
90 |
G12.12.12.112 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
91 |
G12.12.12.113 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Thêm mới |
92 |
G12.12.14.118 |
KBNN Quỳnh Nhai |
Đóng mã |
93 |
G12.12.14.119 |
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
94 |
G12.12.14.120 |
Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
95 |
G12.12.14.121 |
Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
96 |
G12.12.14.122 |
Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
97 |
G12.12.14.123 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
98 |
G12.12.14.124 |
KBNN Yên Châu |
Đóng mã |
99 |
G12.12.14.125 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
100 |
G12.12.14.126 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
101 |
G12.12.14.127 |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
102 |
G12.12.14.128 |
KBNN Vân Hồ |
Đóng mã |
103 |
G12.12.14.129 |
Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Thêm mới |
104 |
G12.12.15.133 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
105 |
G12.12.15.135 |
KBNN Lục Yên |
Đóng mã |
106 |
G12.12.15.136 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
107 |
G12.12.15.137 |
KBNN Mù Căng Chải |
Đóng mã |
108 |
G12.12.15.138 |
KBNN Trấn Yên |
Đóng mã |
109 |
G12.12.15.139 |
KBNN Trạm Tấu |
Đóng mã |
110 |
G12.12.15.140 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
111 |
G12.12.15.141 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
112 |
G12.12.15.142 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Thêm mới |
113 |
G12.12.17.150 |
Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
114 |
G12.12.17.152 |
Phòng Giao dịch số 29 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
115 |
G12.12.17.153 |
KBNN Kim Bôi |
Đóng mã |
116 |
G12.12.17.154 |
KBNN Cao Phong |
Đóng mã |
117 |
G12.12.17.155 |
Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
118 |
G12.12.17.156 |
KBNN Mai Châu |
Đóng mã |
119 |
G12.12.17.157 |
Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
120 |
G12.12.17.158 |
KBNN Yên Thủy |
Đóng mã |
121 |
G12.12.17.159 |
Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đổi tên |
122 |
G12.12.19.165 |
KBNN Thị xã Sông Công |
Đóng mã |
123 |
G12.12.19.167 |
KBNN Định Hóa |
Đóng mã |
124 |
G12.12.19.168 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
125 |
G12.12.19.169 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
126 |
G12.12.19.170 |
KBNN Võ Nhai |
Đóng mã |
127 |
G12.12.19.171 |
KBNN Đại Từ |
Đóng mã |
128 |
G12.12.19.172 |
KBNN Phổ Yên |
Đóng mã |
129 |
G12.12.19.173 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Đổi tên |
130 |
G12.12.19.174 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
Thêm mới |
131 |
G12.12.20.180 |
KBNN Tràng Định |
Đóng mã |
132 |
G12.12.20.181 |
KBNN Bình Gia |
Đóng mã |
133 |
G12.12.20.182 |
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
134 |
G12.12.20.183 |
KBNN Cao Lộc |
Đóng mã |
135 |
G12.12.20.184 |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
136 |
G12.12.20.185 |
KBNN Bắc Sơn |
Đóng mã |
137 |
G12.12.20.186 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
138 |
G12.12.20.187 |
KBNN Chi Lăng |
Đóng mã |
139 |
G12.12.20.188 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
140 |
G12.12.20.189 |
KBNN Đình Lập |
Đóng mã |
141 |
G12.12.22.194 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đổi tên |
142 |
G12.12.22.195 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đổi tên |
143 |
G12.12.22.196 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đổi tên |
144 |
G12.12.22.198 |
KBNN Bình Liêu |
Đóng mã |
145 |
G12.12.22.199 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đổi tên |
146 |
G12.12.22.200 |
KBNN Đầm Hà |
Đóng mã |
147 |
G12.12.22.201 |
KBNN Hải Hà |
Đóng mã |
148 |
G12.12.22.202 |
KBNN Ba Chẽ |
Đóng mã |
149 |
G12.12.22.203 |
KBNN Vân Đồn |
Đóng mã |
150 |
G12.12.22.205 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đổi tên |
151 |
G12.12.22.206 |
KBNN Thị xã Quảng Yên |
Đóng mã |
152 |
G12.12.22.207 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đổi tên |
153 |
G12.12.24.215 |
KBNN Yên Thế |
Đóng mã |
154 |
G12.12.24.216 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
155 |
G12.12.24.217 |
KBNN Lạng Giang |
Đóng mã |
156 |
G12.12.24.218 |
KBNN Lục Nam |
Đóng mã |
157 |
G12.12.24.219 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đổi tên |
158 |
G12.12.24.220 |
KBNN Sơn Động |
Đóng mã |
159 |
G12.12.24.221 |
KBNN Yên Dũng |
Đóng mã |
160 |
G12.12.24.222 |
KBNN Việt Yên |
Đóng mã |
161 |
G12.12.24.223 |
KBNN Hiệp Hòa |
Đóng mã |
162 |
G12.12.24.224 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Thêm mới |
163 |
G12.12.25.228 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
164 |
G12.12.25.230 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
165 |
G12.12.25.231 |
KBNN Hạ Hoà |
Đóng mã |
166 |
G12.12.25.232 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
167 |
G12.12.25.233 |
KBNN Phù Ninh |
Đóng mã |
168 |
G12.12.25.234 |
KBNN Yên Lập |
Đóng mã |
169 |
G12.12.25.235 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
170 |
G12.12.25.236 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
171 |
G12.12.25.237 |
KBNN Lâm Thao |
Đóng mã |
172 |
G12.12.25.238 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
173 |
G12.12.25.239 |
KBNN Thanh Thuỷ |
Đóng mã |
174 |
G12.12.25.240 |
KBNN Tân Sơn |
Đóng mã |
175 |
G12.12.25.241 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Thêm mới |
176 |
G12.12.26.244 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
177 |
G12.12.26.246 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
178 |
G12.12.26.247 |
KBNN Tam Dương |
Đóng mã |
179 |
G12.12.26.248 |
KBNN Tam Đảo |
Đóng mã |
180 |
G12.12.26.249 |
KBNN Bình Xuyên |
Đóng mã |
181 |
G12.12.26.251 |
KBNN Yên Lạc |
Đóng mã |
182 |
G12.12.26.252 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Đổi tên |
183 |
G12.12.26.253 |
KBNN Sông Lô |
Đóng mã |
184 |
G12.12.26.254 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
Thêm mới |
185 |
G12.12.27.258 |
KBNN Yên Phong |
Đóng mã |
186 |
G12.12.27.259 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Đổi tên |
187 |
G12.12.27.260 |
KBNN Tiên Du |
Đóng mã |
188 |
G12.12.27.261 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Đổi tên |
189 |
G12.12.27.262 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Đổi tên |
190 |
G12.12.27.263 |
KBNN Gia Bình |
Đóng mã |
191 |
G12.12.27.264 |
KBNN Lương Tài |
Đóng mã |
192 |
G12.12.27.265 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Thêm mới |
193 |
G12.12.30.290 |
KBNN Thị xã Chí Linh |
Đóng mã |
194 |
G12.12.30.291 |
KBNN Nam Sách |
Đóng mã |
195 |
G12.12.30.292 |
KBNN Kinh Môn |
Đóng mã |
196 |
G12.12.30.293 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Đổi tên |
197 |
G12.12.30.294 |
KBNN Thanh Hà |
Đóng mã |
198 |
G12.12.30.295 |
KBNN Cẩm Giàng |
Đóng mã |
199 |
G12.12.30.296 |
KBNN Bình Giang |
Đóng mã |
200 |
G12.12.30.297 |
KBNN Gia Lộc |
Đóng mã |
201 |
G12.12.30.298 |
KBNN Tứ Kỳ |
Đóng mã |
202 |
G12.12.30.299 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Đổi tên |
203 |
G12.12.30.300 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Đổi tên |
204 |
G12.12.30.301 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Thêm mới |
205 |
G12.12.30.302 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Thêm mới |
206 |
G12.12.31.303 |
KBNN Hồng Bàng |
Đóng mã |
207 |
G12.12.31.305 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đổi tên |
208 |
G12.12.31.306 |
KBNN Hải An |
Đóng mã |
209 |
G12.12.31.307 |
KBNN Kiến An |
Đóng mã |
210 |
G12.12.31.308 |
KBNN Đồ Sơn |
Đóng mã |
211 |
G12.12.31.309 |
KBNN Dương Kinh |
Đóng mã |
212 |
G12.12.31.311 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đổi tên |
213 |
G12.12.31.312 |
KBNN An Dương |
Đóng mã |
214 |
G12.12.31.313 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đổi tên |
215 |
G12.12.31.314 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đổi tên |
216 |
G12.12.31.315 |
KBNN Tiên Lãng |
Đóng mã |
217 |
G12.12.31.316 |
KBNN Vĩnh Bảo |
Đóng mã |
218 |
G12.12.31.317 |
KBNN Cát Hải |
Đóng mã |
219 |
G12.12.31.318 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Thêm mới |
220 |
G12.12.31.319 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Thêm mới |
221 |
G12.12.33.325 |
KBNN Văn Lâm |
Đóng mã |
222 |
G12.12.33.326 |
KBNN Văn Giang |
Đóng mã |
223 |
G12.12.33.327 |
KBNN Yên Mỹ |
Đóng mã |
224 |
G12.12.33.328 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Đổi tên |
225 |
G12.12.33.329 |
KBNN Ân Thi |
Đóng mã |
226 |
G12.12.33.330 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Đổi tên |
227 |
G12.12.33.331 |
KBNN Kim Động |
Đóng mã |
228 |
G12.12.33.332 |
KBNN Tiên Lữ |
Đóng mã |
229 |
G12.12.33.333 |
KBNN Phù Cừ |
Đóng mã |
230 |
G12.12.33.334 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Thêm mới |
231 |
G12.12.34.338 |
KBNN Quỳnh Phụ |
Đóng mã |
232 |
G12.12.34.339 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Đổi tên |
233 |
G12.12.34.340 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Đổi tên |
234 |
G12.12.34.341 |
KBNN Thái Thụy |
Đóng mã |
235 |
G12.12.34.342 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
Đổi tên |
236 |
G12.12.34.343 |
KBNN Kiến Xương |
Đóng mã |
237 |
G12.12.34.344 |
KBNN Vũ Thư |
Đóng mã |
238 |
G12.12.35.349 |
KBNN Duy Tiên |
Đóng mã |
239 |
G12.12.35.350 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Đổi tên |
240 |
G12.12.35.351 |
KBNN Thanh Liêm |
Đóng mã |
241 |
G12.12.35.352 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Đổi tên |
242 |
G12.12.35.353 |
KBNN Lý Nhân |
Đóng mã |
243 |
G12.12.35.354 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Thêm mới |
244 |
G12.12.35.355 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Thêm mới |
245 |
G12.12.36.359 |
KBNN Vụ Bản |
Đóng mã |
246 |
G12.12.36.360 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Đổi tên |
247 |
G12.12.36.361 |
KBNN Nghĩa Hưng |
Đóng mã |
248 |
G12.12.36.362 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Đổi tên |
249 |
G12.12.36.363 |
KBNN Trực Ninh |
Đóng mã |
250 |
G12.12.36.364 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Đổi tên |
251 |
G12.12.36.365 |
KBNN Giao Thủy |
Đóng mã |
252 |
G12.12.36.366 |
KBNN Hải Hậu |
Đóng mã |
253 |
G12.12.36.367 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Thêm mới |
254 |
G12.12.37.370 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Đổi tên |
255 |
G12.12.37.372 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Đổi tên |
256 |
G12.12.37.373 |
KBNN Gia Viễn |
Đóng mã |
257 |
G12.12.37.375 |
KBNN Yên Khánh |
Đóng mã |
258 |
G12.12.37.376 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
Đổi tên |
259 |
G12.12.37.377 |
KBNN Yên Mô |
Đóng mã |
260 |
G12.12.38.381 |
KBNN Thị xã Bỉm Sơn |
Đóng mã |
261 |
G12.12.38.382 |
KBNN Thị xã Sầm Sơn |
Đóng mã |
262 |
G12.12.38.384 |
KBNN Mường Lát |
Đóng mã |
263 |
G12.12.38.385 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
264 |
G12.12.38.386 |
KBNN Bá Thước |
Đóng mã |
265 |
G12.12.38.387 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
266 |
G12.12.38.388 |
KBNN Lang Chánh |
Đóng mã |
267 |
G12.12.38.389 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
268 |
G12.12.38.390 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
269 |
G12.12.38.391 |
KBNN Thạch Thành |
Đóng mã |
270 |
G12.12.38.392 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
271 |
G12.12.38.393 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
272 |
G12.12.38.394 |
KBNN Yên Định |
Đóng mã |
273 |
G12.12.38.395 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
274 |
G12.12.38.396 |
KBNN Thường Xuân |
Đóng mã |
275 |
G12.12.38.397 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
276 |
G12.12.38.398 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
277 |
G12.12.38.399 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
278 |
G12.12.38.400 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
279 |
G12.12.38.401 |
KBNN Nga Sơn |
Đóng mã |
280 |
G12.12.38.402 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
281 |
G12.12.38.403 |
KBNN Như Thanh |
Đóng mã |
282 |
G12.12.38.404 |
KBNN Nông Cống |
Đóng mã |
283 |
G12.12.38.406 |
KBNN Quảng Xương |
Đóng mã |
284 |
G12.12.38.408 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
285 |
G12.12.38.409 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Thêm mới |
286 |
G12.12.38.410 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Thêm mới |
287 |
G12.12.40.413 |
KBNN Thị xã Cửa Lò |
Đóng mã |
288 |
G12.12.40.414 |
Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
289 |
G12.12.40.415 |
KBNN Quế Phong |
Đóng mã |
290 |
G12.12.40.416 |
Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
291 |
G12.12.40.417 |
Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
292 |
G12.12.40.418 |
Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
293 |
G12.12.40.419 |
KBNN Nghĩa Đàn |
Đóng mã |
294 |
G12.12.40.420 |
Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
295 |
G12.12.40.421 |
KBNN Quỳnh Lưu |
Đóng mã |
296 |
G12.12.40.422 |
Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
297 |
G12.12.40.423 |
KBNN Tân Kỳ |
Đóng mã |
298 |
G12.12.40.424 |
Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
299 |
G12.12.40.425 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
300 |
G12.12.40.426 |
KBNN Yên Thành |
Đóng mã |
301 |
G12.12.40.427 |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
302 |
G12.12.40.428 |
KBNN Thanh Chương |
Đóng mã |
303 |
G12.12.40.429 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
304 |
G12.12.40.430 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
305 |
G12.12.40.431 |
KBNN Hưng Nguyên |
Đóng mã |
306 |
G12.12.40.432 |
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
Đổi tên |
307 |
G12.12.42.437 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
308 |
G12.12.42.439 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
309 |
G12.12.42.440 |
KBNN Đức Thọ |
Đóng mã |
310 |
G12.12.42.441 |
KBNN Vũ Quang |
Đóng mã |
311 |
G12.12.42.442 |
KBNN Nghi Xuân |
Đóng mã |
312 |
G12.12.42.443 |
KBNN Can Lộc |
Đóng mã |
313 |
G12.12.42.444 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
314 |
G12.12.42.446 |
KBNN Cẩm Xuyên |
Đóng mã |
315 |
G12.12.42.447 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
316 |
G12.12.42.448 |
KBNN Lộc Hà |
Đóng mã |
317 |
G12.12.42.449 |
KBNN Thị Xã Kỳ Anh |
Đóng mã |
318 |
G12.12.42.450 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Thêm mới |
319 |
G12.12.44.452 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
320 |
G12.12.44.453 |
KBNN Tuyên Hóa |
Đóng mã |
321 |
G12.12.44.454 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
322 |
G12.12.44.455 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
323 |
G12.12.44.456 |
KBNN Quảng Ninh |
Đóng mã |
324 |
G12.12.44.457 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
325 |
G12.12.44.458 |
KBNN Quảng Trạch |
Đóng mã |
326 |
G12.12.44.459 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Thêm mới |
327 |
G12.12.45.462 |
KBNN Thị xã Quảng Trị |
Đóng mã |
328 |
G12.12.45.464 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
329 |
G12.12.45.465 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
330 |
G12.12.45.466 |
KBNN Gio Linh |
Đóng mã |
331 |
G12.12.45.467 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
332 |
G12.12.45.468 |
KBNN Cam Lộ |
Đóng mã |
333 |
G12.12.45.469 |
KBNN Triệu Phong |
Đóng mã |
334 |
G12.12.45.470 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
Đổi tên |
335 |
G12.12.46.476 |
KBNN Phong Điền |
Đóng mã |
336 |
G12.12.46.477 |
KBNN Quảng Điền |
Đóng mã |
337 |
G12.12.46.478 |
KBNN Phú Vang |
Đóng mã |
338 |
G12.12.46.479 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
339 |
G12.12.46.480 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
340 |
G12.12.46.481 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
341 |
G12.12.46.482 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
342 |
G12.12.46.483 |
KBNN Nam Đông |
Đóng mã |
343 |
G12.12.46.484 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Thêm mới |
344 |
G12.12.48.490 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
345 |
G12.12.48.491 |
KBNN Thanh Khê |
Đóng mã |
346 |
G12.12.48.493 |
KBNN Sơn Trà |
Đóng mã |
347 |
G12.12.48.494 |
KBNN Ngũ Hành Sơn |
Đóng mã |
348 |
G12.12.48.495 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
349 |
G12.12.48.497 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
350 |
G12.12.48.498 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Thêm mới |
351 |
G12.12.49.503 |
KBNN Thành phố Hội An |
Đóng mã |
352 |
G12.12.49.504 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
353 |
G12.12.49.505 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
354 |
G12.12.49.506 |
KBNN Đại Lộc |
Đóng mã |
355 |
G12.12.49.507 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
356 |
G12.12.49.508 |
KBNN Duy Xuyên |
Đóng mã |
357 |
G12.12.49.509 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
358 |
G12.12.49.510 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
359 |
G12.12.49.511 |
KBNN Phước Sơn |
Đóng mã |
360 |
G12.12.49.512 |
KBNN Hiệp Đức |
Đóng mã |
361 |
G12.12.49.513 |
KBNN Thăng Bình |
Đóng mã |
362 |
G12.12.49.514 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
363 |
G12.12.49.515 |
KBNN Bắc Trà My |
Đóng mã |
364 |
G12.12.49.516 |
KBNN Nam Trà My |
Đóng mã |
365 |
G12.12.49.517 |
KBNN Núi Thành |
Đóng mã |
366 |
G12.12.49.518 |
KBNN Phú Ninh |
Đóng mã |
367 |
G12.12.49.519 |
KBNN Nông Sơn |
Đóng mã |
368 |
G12.12.49.520 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Thêm mới |
369 |
G12.12.49.521 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Thêm mới |
370 |
G12.12.51.524 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
371 |
G12.12.51.525 |
KBNN Trà Bồng |
Đóng mã |
372 |
G12.12.51.527 |
KBNN Sơn Tịnh |
Đóng mã |
373 |
G12.12.51.528 |
KBNN Tư Nghĩa |
Đóng mã |
374 |
G12.12.51.529 |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
375 |
G12.12.51.530 |
KBNN Sơn Tây |
Đóng mã |
376 |
G12.12.51.531 |
KBNN Minh Long |
Đóng mã |
377 |
G12.12.51.532 |
Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
378 |
G12.12.51.533 |
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
379 |
G12.12.51.534 |
Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
380 |
G12.12.51.535 |
KBNN Ba Tơ |
Đóng mã |
381 |
G12.12.51.536 |
Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
Đổi tên |
382 |
G12.12.52.542 |
KBNN An Lão |
Đóng mã |
383 |
G12.12.52.543 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
384 |
G12.12.52.544 |
KBNN Hoài Ân |
Đóng mã |
385 |
G12.12.52.545 |
KBNN Phú Mỹ |
Đóng mã |
386 |
G12.12.52.546 |
KBNN Vĩnh Thạnh |
Đóng mã |
387 |
G12.12.52.547 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
388 |
G12.12.52.548 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
389 |
G12.12.52.549 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
390 |
G12.12.52.550 |
KBNN Tuy Phước |
Đóng mã |
391 |
G12.12.52.551 |
KBNN Vân Canh |
Đóng mã |
392 |
G12.12.52.552 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Thêm mới |
393 |
G12.12.54.557 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
394 |
G12.12.54.558 |
KBNN Đồng Xuân |
Đóng mã |
395 |
G12.12.54.559 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
396 |
G12.12.54.560 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
397 |
G12.12.54.561 |
KBNN Sông Hinh |
Đóng mã |
398 |
G12.12.54.562 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
399 |
G12.12.54.563 |
KBNN Phú Hoà |
Đóng mã |
400 |
G12.12.54.564 |
KBNN Đông Hòa |
Đóng mã |
401 |
G12.12.54.565 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Thêm mới |
402 |
G12.12.56.569 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
403 |
G12.12.56.570 |
KBNN Cam Lâm |
Đóng mã |
404 |
G12.12.56.571 |
KBNN Vạn Ninh |
Đóng mã |
405 |
G12.12.56.572 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
406 |
G12.12.56.573 |
KBNN Khánh Vĩnh |
Đóng mã |
407 |
G12.12.56.574 |
KBNN Diên Khánh |
Đóng mã |
408 |
G12.12.56.575 |
KBNN Khánh Sơn |
Đóng mã |
409 |
G12.12.56.576 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Thêm mới |
410 |
G12.12.58.584 |
KBNN Bác Ái |
Đóng mã |
411 |
G12.12.58.585 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
412 |
G12.12.58.586 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
413 |
G12.12.58.587 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
414 |
G12.12.58.588 |
KBNN Thuận Bắc |
Đóng mã |
415 |
G12.12.58.589 |
KBNN Thuận Nam |
Đóng mã |
416 |
G12.12.58.590 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Thêm mới |
417 |
G12.12.58.591 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Thêm mới |
418 |
G12.12.60.594 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
419 |
G12.12.60.595 |
KBNN Tuy Phong |
Đóng mã |
420 |
G12.12.60.596 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
421 |
G12.12.60.597 |
KBNN Hàm Thuận Bắc |
Đóng mã |
422 |
G12.12.60.598 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
423 |
G12.12.60.599 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
424 |
G12.12.60.600 |
KBNN Đức Linh |
Đóng mã |
425 |
G12.12.60.601 |
KBNN Hàm Tân |
Đóng mã |
426 |
G12.12.60.602 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
427 |
G12.12.60.603 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Thêm mới |
428 |
G12.12.62.610 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
429 |
G12.12.62.611 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
430 |
G12.12.62.612 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
431 |
G12.12.62.613 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
432 |
G12.12.62.614 |
KBNN Kon Rẫy |
Đóng mã |
433 |
G12.12.62.615 |
KBNN Đắk Hà |
Đóng mã |
434 |
G12.12.62.616 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
435 |
G12.12.62.617 |
KBNN Tu Mơ Rông |
Đóng mã |
436 |
G12.12.62.618 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
437 |
G12.12.62.619 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Thêm mới |
438 |
G12.12.64.623 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
439 |
G12.12.64.624 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
440 |
G12.12.64.625 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
441 |
G12.12.64.626 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
442 |
G12.12.64.627 |
KBNN Chư Păh |
Đóng mã |
443 |
G12.12.64.628 |
KBNN Ia Grai |
Đóng mã |
444 |
G12.12.64.629 |
KBNN Mang Yang |
Đóng mã |
445 |
G12.12.64.630 |
KBNN Kông Chro |
Đóng mã |
446 |
G12.12.64.631 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
447 |
G12.12.64.632 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
448 |
G12.12.64.633 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
449 |
G12.12.64.634 |
KBNN Đăk Pơ |
Đóng mã |
450 |
G12.12.64.635 |
KBNN Ia Pa |
Đóng mã |
451 |
G12.12.64.637 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
452 |
G12.12.64.638 |
KBNN Phú Thiện |
Đóng mã |
453 |
G12.12.64.639 |
KBNN Chư Pưh |
Đóng mã |
454 |
G12.12.64.640 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Thêm mới |
455 |
G12.12.66.644 |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
456 |
G12.12.66.645 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
457 |
G12.12.66.646 |
KBNN Ea Súp |
Đóng mã |
458 |
G12.12.66.647 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
459 |
G12.12.66.648 |
KBNN Cư M'gar |
Đóng mã |
460 |
G12.12.66.649 |
KBNN Krông Búk |
Đóng mã |
461 |
G12.12.66.650 |
Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
462 |
G12.12.66.651 |
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
463 |
G12.12.66.652 |
KBNN M'Đrắk |
Đóng mã |
464 |
G12.12.66.653 |
KBNN Krông Bông |
Đóng mã |
465 |
G12.12.66.654 |
KBNN Krông Pắc |
Đóng mã |
466 |
G12.12.66.655 |
KBNN Krông A Na |
Đóng mã |
467 |
G12.12.66.656 |
Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
468 |
G12.12.66.657 |
Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
469 |
G12.12.66.658 |
Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Thêm mới |
470 |
G12.12.67.661 |
Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
471 |
G12.12.67.662 |
Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
472 |
G12.12.67.663 |
Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
473 |
G12.12.67.664 |
KBNN Krông Nô |
Đóng mã |
474 |
G12.12.67.665 |
KBNN Đắk Song |
Đóng mã |
475 |
G12.12.67.666 |
Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
Đổi tên |
476 |
G12.12.67.667 |
KBNN Tuy Đức |
Đóng mã |
477 |
G12.12.68.673 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
478 |
G12.12.68.674 |
KBNN Đam Rông |
Đóng mã |
479 |
G12.12.68.675 |
KBNN Lạc Dương |
Đóng mã |
480 |
G12.12.68.676 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
481 |
G12.12.68.677 |
KBNN Đơn Dương |
Đóng mã |
482 |
G12.12.68.678 |
Phòng Giao dịch số 14- Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
483 |
G12.12.68.679 |
KBNN Di Linh |
Đóng mã |
484 |
G12.12.68.680 |
KBNN Bảo Lâm |
Đóng mã |
485 |
G12.12.68.681 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
Đổi tên |
486 |
G12.12.68.682 |
KBNN Đạ Tẻh |
Đóng mã |
487 |
G12.12.68.683 |
KBNN Cát Tiên |
Đóng mã |
488 |
G12.12.70.688 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
489 |
G12.12.70.690 |
KBNN Thị xã Bình Long |
Đóng mã |
490 |
G12.12.70.691 |
KBNN Bù Gia Mập |
Đóng mã |
491 |
G12.12.70.692 |
KBNN Lộc Ninh |
Đóng mã |
492 |
G12.12.70.693 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
493 |
G12.12.70.694 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
494 |
G12.12.70.695 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
495 |
G12.12.70.696 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
496 |
G12.12.70.697 |
KBNN Chơn Thành |
Đóng mã |
497 |
G12.12.70.698 |
KBNN Phú Riềng - Bình Phước |
Đóng mã |
498 |
G12.12.70.699 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Thêm mới |
499 |
G12.12.72.705 |
KBNN Tân Biên |
Đóng mã |
500 |
G12.12.72.706 |
KBNN Tân Châu |
Đóng mã |
501 |
G12.12.72.707 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
502 |
G12.12.72.708 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
503 |
G12.12.72.710 |
Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
504 |
G12.12.72.711 |
KBNN Bến Cầu |
Đóng mã |
505 |
G12.12.72.712 |
KBNN Trảng Bàng |
Đóng mã |
506 |
G12.12.74.719 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
507 |
G12.12.74.720 |
KBNN Dầu Tiếng |
Đóng mã |
508 |
G12.12.74.721 |
KBNN Thị xã Bến Cát |
Đóng mã |
509 |
G12.12.74.722 |
KBNN Phú Giáo |
Đóng mã |
510 |
G12.12.74.723 |
KBNN Thị xã Tân Uyên |
Đóng mã |
511 |
G12.12.74.724 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
512 |
G12.12.74.725 |
KBNN Thị xã Thuận An |
Đóng mã |
513 |
G12.12.74.726 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Đổi tên |
514 |
G12.12.74.727 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
Thêm mới |
515 |
G12.12.75.732 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
516 |
G12.12.75.734 |
KBNN Tân Phú |
Đóng mã |
517 |
G12.12.75.735 |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
518 |
G12.12.75.736 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
519 |
G12.12.75.737 |
KBNN Trảng Bom |
Đóng mã |
520 |
G12.12.75.738 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
521 |
G12.12.75.739 |
KBNN Cẩm Mỹ |
Đóng mã |
522 |
G12.12.75.740 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
523 |
G12.12.75.741 |
KBNN Xuân Lộc |
Đóng mã |
524 |
G12.12.75.742 |
KBNN Nhơn Trạch |
Đóng mã |
525 |
G12.12.77.747 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
526 |
G12.12.77.750 |
KBNN Châu Đức |
Đóng mã |
527 |
G12.12.77.751 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Đổi tên |
528 |
G12.12.77.752 |
KBNN Long Điền |
Đóng mã |
529 |
G12.12.77.753 |
KBNN Đất Đỏ |
Đóng mã |
530 |
G12.12.77.755 |
KBNN Côn Đảo |
Đóng mã |
531 |
G12.12.77.756 |
KBNN Phú Mỹ - Bà Rịa Vũng Tàu |
Đóng mã |
532 |
G12.12.77.757 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
Thêm mới |
533 |
G12.12.79.760 |
KBNN Quận 1 |
Đóng mã |
534 |
G12.12.79.761 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đổi tên |
535 |
G12.12.79.762 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đổi tên |
536 |
G12.12.79.764 |
KBNN Gò Vấp |
Đóng mã |
537 |
G12.12.79.765 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đổi tên |
538 |
G12.12.79.766 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đổi tên |
539 |
G12.12.79.767 |
KBNN Tân Phú |
Đóng mã |
540 |
G12.12.79.768 |
KBNN Phú Nhuận |
Đóng mã |
541 |
G12.12.79.770 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đổi tên |
542 |
G12.12.79.771 |
KBNN Quận 10 |
Đóng mã |
543 |
G12.12.79.772 |
KBNN Quận 11 |
Đóng mã |
544 |
G12.12.79.773 |
KBNN Quận 4 |
Đóng mã |
545 |
G12.12.79.774 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đổi tên |
546 |
G12.12.79.775 |
KBNN Quận 6 |
Đóng mã |
547 |
G12.12.79.776 |
KBNN Quận 8 |
Đóng mã |
548 |
G12.12.79.777 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đổi tên |
549 |
G12.12.79.778 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đổi tên |
550 |
G12.12.79.783 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đổi tên |
551 |
G12.12.79.784 |
KBNN Hóc Môn |
Đóng mã |
552 |
G12.12.79.785 |
KBNN Bình Chánh |
Đóng mã |
553 |
G12.12.79.786 |
KBNN Nhà Bè |
Đóng mã |
554 |
G12.12.79.787 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đổi tên |
555 |
G12.12.80.795 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
556 |
G12.12.80.796 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
557 |
G12.12.80.797 |
KBNN Vĩnh Hưng |
Đóng mã |
558 |
G12.12.80.798 |
KBNN Mộc Hóa |
Đóng mã |
559 |
G12.12.80.799 |
KBNN Tân Thạnh |
Đóng mã |
560 |
G12.12.80.800 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
561 |
G12.12.80.801 |
KBNN Đức Huệ |
Đóng mã |
562 |
G12.12.80.802 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
563 |
G12.12.80.803 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
564 |
G12.12.80.804 |
KBNN Thủ Thừa |
Đóng mã |
565 |
G12.12.80.805 |
KBNN Tân Trụ |
Đóng mã |
566 |
G12.12.80.806 |
KBNN Cần Đước |
Đóng mã |
567 |
G12.12.80.807 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
568 |
G12.12.80.808 |
KBNN Châu Thành |
Đóng mã |
569 |
G12.12.80.809 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Thêm mới |
570 |
G12.12.82.816 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
571 |
G12.12.82.817 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
572 |
G12.12.82.818 |
KBNN Tân Phước |
Đóng mã |
573 |
G12.12.82.819 |
KBNN Cái Bè |
Đóng mã |
574 |
G12.12.82.820 |
KBNN Thị xã Cai Lậy |
Đóng mã |
575 |
G12.12.82.821 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
576 |
G12.12.82.822 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
577 |
G12.12.82.823 |
KBNN Gò Công Tây |
Đóng mã |
578 |
G12.12.82.824 |
KBNN Gò Công Đông |
Đóng mã |
579 |
G12.12.82.825 |
KBNN Tân Phú Đông |
Đóng mã |
580 |
G12.12.82.826 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Thêm mới |
581 |
G12.12.83.831 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
582 |
G12.12.83.832 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
583 |
G12.12.83.833 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
584 |
G12.12.83.834 |
KBNN Giồng Trôm |
Đóng mã |
585 |
G12.12.83.835 |
KBNN Bình Đại |
Đóng mã |
586 |
G12.12.83.836 |
Phòng Giao dịch số 6- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
587 |
G12.12.83.837 |
KBNN Thạnh Phú |
Đóng mã |
588 |
G12.12.83.838 |
KBNN Mỏ Cày Bắc |
Đóng mã |
589 |
G12.12.83.839 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Thêm mới |
590 |
G12.12.84.844 |
KBNN Càng Long |
Đóng mã |
591 |
G12.12.84.845 |
KBNN Cầu Kè |
Đóng mã |
592 |
G12.12.84.846 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
593 |
G12.12.84.847 |
KBNN Châu Thành |
Đóng mã |
594 |
G12.12.84.848 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
595 |
G12.12.84.849 |
KBNN Trà Cú |
Đóng mã |
596 |
G12.12.84.850 |
KBNN Duyên Hải |
Đóng mã |
597 |
G12.12.84.851 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
598 |
G12.12.84.852 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Thêm mới |
599 |
G12.12.86.857 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
600 |
G12.12.86.858 |
KBNN Mang Thít |
Đóng mã |
601 |
G12.12.86.859 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
602 |
G12.12.86.860 |
KBNN Tam Bình |
Đóng mã |
603 |
G12.12.86.861 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
Đổi tên |
604 |
G12.12.86.862 |
KBNN Trà Ôn |
Đóng mã |
605 |
G12.12.86.863 |
KBNN Bình Tân |
Đóng mã |
606 |
G12.12.87.867 |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
607 |
G12.12.87.868 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
608 |
G12.12.87.869 |
KBNN Tân Hồng |
Đóng mã |
609 |
G12.12.87.870 |
KBNN Hồng Ngự |
Đóng mã |
610 |
G12.12.87.871 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
611 |
G12.12.87.872 |
KBNN Tháp Mười |
Đóng mã |
612 |
G12.12.87.873 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
613 |
G12.12.87.874 |
KBNN Thanh Bình |
Đóng mã |
614 |
G12.12.87.875 |
KBNN Lấp Vò |
Đóng mã |
615 |
G12.12.87.876 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
616 |
G12.12.87.877 |
KBNN Châu Thành |
Đóng mã |
617 |
G12.12.89.884 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
618 |
G12.12.89.886 |
KBNN An Phú |
Đóng mã |
619 |
G12.12.89.887 |
KBNN Thị xã Tân Châu |
Đóng mã |
620 |
G12.12.89.888 |
KBNN Phú Tân |
Đóng mã |
621 |
G12.12.89.889 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
622 |
G12.12.89.890 |
KBNN Tịnh Biên |
Đóng mã |
623 |
G12.12.89.891 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
624 |
G12.12.89.892 |
KBNN Châu Thành |
Đóng mã |
625 |
G12.12.89.893 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
626 |
G12.12.89.894 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
627 |
G12.12.89.895 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Thêm mới |
628 |
G12.12.91.900 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
629 |
G12.12.91.902 |
KBNN Kiên Lương |
Đóng mã |
630 |
G12.12.91.903 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
631 |
G12.12.91.904 |
KBNN Tân Hiệp |
Đóng mã |
632 |
G12.12.91.905 |
KBNN Châu Thành |
Đóng mã |
633 |
G12.12.91.906 |
KBNN Giồng Riềng |
Đóng mã |
634 |
G12.12.91.907 |
KBNN Gò Quao |
Đóng mã |
635 |
G12.12.91.908 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
636 |
G12.12.91.909 |
KBNN An Minh |
Đóng mã |
637 |
G12.12.91.910 |
KBNN Vĩnh Thuận |
Đóng mã |
638 |
G12.12.91.911 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
639 |
G12.12.91.912 |
KBNN Kiên Hải |
Đóng mã |
640 |
G12.12.91.913 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
641 |
G12.12.91.914 |
KBNN Giang Thành |
Đóng mã |
642 |
G12.12.91.915 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Thêm mới |
643 |
G12.12.92.916 |
KBNN Ninh Kiều |
Đóng mã |
644 |
G12.12.92.917 |
KBNN Ô Môn |
Đóng mã |
645 |
G12.12.92.918 |
KBNN Bình Thủy |
Đóng mã |
646 |
G12.12.92.919 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
647 |
G12.12.92.923 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
648 |
G12.12.92.924 |
KBNN Vĩnh Thạnh |
Đóng mã |
649 |
G12.12.92.925 |
KBNN Cờ Đỏ |
Đóng mã |
650 |
G12.12.92.926 |
KBNN Phong Điền |
Đóng mã |
651 |
G12.12.92.927 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
652 |
G12.12.92.928 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Thêm mới |
653 |
G12.12.93.931 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
654 |
G12.12.93.932 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
655 |
G12.12.93.933 |
KBNN Châu Thành |
Đóng mã |
656 |
G12.12.93.934 |
KBNN Phụng Hiệp |
Đóng mã |
657 |
G12.12.93.935 |
KBNN Vị Thuỷ |
Đóng mã |
658 |
G12.12.93.936 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Đổi tên |
659 |
G12.12.93.937 |
KBNN Thị xã Long Mỹ - Hậu Giang |
Đóng mã |
660 |
G12.12.93.938 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
Thêm mới |
661 |
G12.12.94.942 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
662 |
G12.12.94.943 |
KBNN Kế Sách |
Đóng mã |
663 |
G12.12.94.944 |
KBNN Mỹ Tú |
Đóng mã |
664 |
G12.12.94.945 |
KBNN Cù Lao Dung |
Đóng mã |
665 |
G12.12.94.946 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
666 |
G12.12.94.947 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
667 |
G12.12.94.948 |
KBNN Thị xã Ngã Năm |
Đóng mã |
668 |
G12.12.94.949 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
Đổi tên |
669 |
G12.12.94.950 |
KBNN Thị xã Vĩnh Châu |
Đóng mã |
670 |
G12.12.94.951 |
KBNN Trần Đề |
Đóng mã |
671 |
G12.12.95.956 |
KBNN Hồng Dân |
Đóng mã |
672 |
G12.12.95.957 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
673 |
G12.12.95.958 |
KBNN Vĩnh Lợi |
Đóng mã |
674 |
G12.12.95.959 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
675 |
G12.12.95.960 |
KBNN Đông Hải |
Đóng mã |
676 |
G12.12.95.961 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
677 |
G12.12.95.962 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Thêm mới |
678 |
G12.12.96.966 |
KBNN U Minh |
Đóng mã |
679 |
G12.12.96.967 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
680 |
G12.12.96.968 |
KBNN Trần Văn Thời |
Đóng mã |
681 |
G12.12.96.969 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
682 |
G12.12.96.970 |
KBNN Đầm Dơi |
Đóng mã |
683 |
G12.12.96.971 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
Đổi tên |
684 |
G12.12.96.972 |
KBNN Phú Tân |
Đóng mã |
685 |
G12.12.96.973 |
KBNN Ngọc Hiển |
Đóng mã |
686 |
G12.32.01.017 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Anh |
Đóng mã |
687 |
G12.32.01.019 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Từ Liêm |
Đóng mã |
688 |
G12.32.01.151 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Hòa Bình |
Đóng mã |
689 |
G12.32.01.269 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Sơn Tây |
Đóng mã |
690 |
G12.32.01.278 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Thanh Oai |
Đóng mã |
691 |
G12.32.01.281 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Mỹ Đức |
Đóng mã |
692 |
G12.32.08.070 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tuyên Quang |
Đóng mã |
693 |
G12.32.08.141 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Bái |
Đóng mã |
694 |
G12.32.14.100 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Điện Biên |
Đóng mã |
695 |
G12.32.14.101 |
Chi Cục Dự trữ Nhà nước Mộc Châu |
Đóng mã |
696 |
G12.32.14.125 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Sơn La |
Đóng mã |
697 |
G12.32.19.164 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Thành phố Thái Nguyên |
Đóng mã |
698 |
G12.32.19.171 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Bắc Kạn |
Đóng mã |
699 |
G12.32.19.172 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Phổ Yên |
Đóng mã |
700 |
G12.32.19.173 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Phú Bình |
Đóng mã |
701 |
G12.32.25.227 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Việt Trì |
Đóng mã |
702 |
G12.32.25.237 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Phong Châu |
Đóng mã |
703 |
G12.32.25.244 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Phúc |
Đóng mã |
704 |
G12.32.25.252 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Tường |
Đóng mã |
705 |
G12.32.27.216 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tân Hiệp |
Đóng mã |
706 |
G12.32.27.217 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Lạng Giang |
Đóng mã |
707 |
G12.32.27.222 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Việt Yên |
Đóng mã |
708 |
G12.32.27.260 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tiên Sơn |
Đóng mã |
709 |
G12.32.27.263 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Gia Lương |
Đóng mã |
710 |
G12.32.30.291 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Nam Thanh |
Đóng mã |
711 |
G12.32.30.296 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Cẩm Bình |
Đóng mã |
712 |
G12.32.30.297 |
Chi Cục Dự trữ Nhà nước Tứ Lộc |
Đóng mã |
713 |
G12.32.30.300 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Ninh Thanh |
Đóng mã |
714 |
G12.32.30.331 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Kim Thi |
Đóng mã |
715 |
G12.32.30.332 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Phù Tiên |
Đóng mã |
716 |
G12.32.31.195 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Ninh |
Đóng mã |
717 |
G12.32.31.305 |
Chi Cục Dự trữ Nhà nước Hải An |
Đóng mã |
718 |
G12.32.31.307 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Kiến An |
Đóng mã |
719 |
G12.32.31.311 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Thuỷ Nguyên |
Đóng mã |
720 |
G12.32.31.316 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Tiên |
Đóng mã |
721 |
G12.32.34.339 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Hưng Hà |
Đóng mã |
722 |
G12.32.34.340 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Hưng |
Đóng mã |
723 |
G12.32.34.343 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Kiến Hải |
Đóng mã |
724 |
G12.32.34.344 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vũ Thư |
Đóng mã |
725 |
G12.32.35.352 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Bình Lục |
Đóng mã |
726 |
G12.32.35.353 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Lý Nhân |
Đóng mã |
727 |
G12.32.35.361 |
Chi cục Dự trữ nhà nước Nghĩa Hưng |
Đóng mã |
728 |
G12.32.35.362 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Nam Ninh |
Đóng mã |
729 |
G12.32.35.370 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tam Điệp |
Đóng mã |
730 |
G12.32.35.375 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Khánh |
Đóng mã |
731 |
G12.32.35.377 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Mô |
Đóng mã |
732 |
G12.32.38.392 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Hà Trung |
Đóng mã |
733 |
G12.32.38.394 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Thiệu Yên |
Đóng mã |
734 |
G12.32.38.397 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Triệu Sơn |
Đóng mã |
735 |
G12.32.38.398 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Thiệu |
Đóng mã |
736 |
G12.32.38.399 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Ngọc Lặc |
Đóng mã |
737 |
G12.32.38.406 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Xương |
Đóng mã |
738 |
G12.32.40.412 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vinh |
Đóng mã |
739 |
G12.32.40.425 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Bắc Nghệ An |
Đóng mã |
740 |
G12.32.40.426 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Thành |
Đóng mã |
741 |
G12.32.40.427 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tây Nghệ An |
Đóng mã |
742 |
G12.32.40.429 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Nghi Lộc |
Đóng mã |
743 |
G12.32.40.437 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Hồng Đức |
Đóng mã |
744 |
G12.32.40.446 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Nam Hà Tĩnh |
Đóng mã |
745 |
G12.32.44.450 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đồng Hới |
Đóng mã |
746 |
G12.32.44.454 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Trạch |
Đóng mã |
747 |
G12.32.44.464 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Linh |
Đóng mã |
748 |
G12.32.44.470 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Trị |
Đóng mã |
749 |
G12.32.44.474 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Thừa Thiên Huế |
Đóng mã |
750 |
G12.32.48.497 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Hòa Vang |
Đóng mã |
751 |
G12.32.48.507 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Điện Bàn |
Đóng mã |
752 |
G12.32.48.517 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Núi Thành |
Đóng mã |
753 |
G12.32.52.522 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quy Nhơn |
Đóng mã |
754 |
G12.32.52.540 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Ngãi |
Đóng mã |
755 |
G12.32.52.547 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tây Sơn |
Đóng mã |
756 |
G12.32.56.555 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Phú Yên |
Đóng mã |
757 |
G12.32.56.572 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Khánh Hoà |
Đóng mã |
758 |
G12.32.56.582 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Ninh Thuận |
Đóng mã |
759 |
G12.32.56.597 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Bình Thuận |
Đóng mã |
760 |
G12.32.64.608 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Kon Tum |
Đóng mã |
761 |
G12.32.64.622 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Gia Lai |
Đóng mã |
762 |
G12.32.66.643 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đắk Lắk |
Đóng mã |
763 |
G12.32.66.672 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Lâm Đồng |
Đóng mã |
764 |
G12.32.74.710 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tây Ninh |
Đóng mã |
765 |
G12.32.74.721 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Bình Dương |
Đóng mã |
766 |
G12.32.74.724 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Miền Đông |
Đóng mã |
767 |
G12.32.74.725 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đồng Nai |
Đóng mã |
768 |
G12.32.79.799 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Long An |
Đóng mã |
769 |
G12.32.86.855 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Long |
Đóng mã |
770 |
G12.32.86.872 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tháp Mười |
Đóng mã |
771 |
G12.32.92.904 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Kiên Giang |
Đóng mã |
772 |
G12.32.92.916 |
Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ |
Đóng mã |
773 |
G12.32.A3.01 |
Trung tâm Kiểm định hàng dự trữ |
Đóng mã |
774 |
G12.34.01.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Nội |
Đóng mã |
775 |
G12.34.01.002 |
Hải quan Bắc Hà Nội |
Đổi tên |
776 |
G12.34.01.003 |
Hải quan Khu công nghiệp Bắc Thăng Long |
Đổi tên |
777 |
G12.34.01.004 |
Chi cục hải quan Bưu điện Thành phố Hà Nội |
Đóng mã |
778 |
G12.34.01.005 |
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài |
Đổi tên |
779 |
G12.34.01.006 |
Hải quan ga đường sắt quốc tế Yên Viên |
Đổi tên |
780 |
G12.34.01.008 |
Hải quan Gia Thụy |
Đổi tên |
781 |
G12.34.01.009 |
Hải quan Hòa Lạc |
Đổi tên |
782 |
G12.34.01.010 |
Chi cục Hải quan Quản lý hàng đầu tư gia công |
Đóng mã |
783 |
G12.34.01.011 |
Hải quan Phú Thọ |
Đổi tên |
784 |
G12.34.01.012 |
Hải quan Vĩnh Phúc |
Đổi tên |
785 |
G12.34.01.013 |
Hải quan Yên Bái |
Đổi tên |
786 |
G12.34.01.014 |
Hải quan Hòa Bình |
Đổi tên |
787 |
G12.34.01.015 |
Hải quan Chuyển phát nhanh |
Đổi tên |
788 |
G12.34.02.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Giang |
Đóng mã |
789 |
G12.34.02.002 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Thanh Thủy |
Đổi tên |
790 |
G12.34.02.003 |
Chi cục Hải quan cửa khẩu Phó Bằng |
Đóng mã |
791 |
G12.34.02.004 |
Hải quan cửa khẩu Xín Mần |
Đổi tên |
792 |
G12.34.02.005 |
Hải quan cửa khẩu Săm Pun |
Đổi tên |
793 |
G12.34.02.006 |
Hải quan Tuyên Quang |
Đổi tên |
794 |
G12.34.04.001 |
Hải quan cửa khẩu Tà Lùng |
Đổi tên |
795 |
G12.34.04.002 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Trà Lĩnh |
Đổi tên |
796 |
G12.34.04.003 |
Hải quan cửa khẩu Sóc Giang |
Đổi tên |
797 |
G12.34.04.004 |
Hải quan cửa khẩu Pò Peo |
Đổi tên |
798 |
G12.34.04.007 |
Hải quan cửa khẩu Lý Vạn |
Đổi tên |
799 |
G12.34.04.008 |
Hải quan Bắc Kạn |
Đổi tên |
800 |
G12.34.04.009 |
Chi cục Hải quan Kiểm tra sau thông quan |
Đóng mã |
801 |
G12.34.10.001 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lào Cai |
Đổi tên |
802 |
G12.34.10.003 |
Hải quan cửa khẩu Bát Xát |
Đổi tên |
803 |
G12.34.10.004 |
Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai |
Đổi tên |
804 |
G12.34.10.005 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Lào Cai |
Đóng mã |
805 |
G12.34.10.006 |
Hải quan cửa khẩu Mường Khương |
Đổi tên |
806 |
G12.34.11.001 |
Chi cục kiểm tra sau thông quan - Điện Biên |
Đóng mã |
807 |
G12.34.11.002 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Tây Trang |
Đổi tên |
808 |
G12.34.11.003 |
Hải quan cửa khẩu Ma Lù Thàng |
Đổi tên |
809 |
G12.34.11.004 |
Hải quan Sơn La |
Đổi tên |
810 |
G12.34.11.005 |
Chi cục Hải quan Chiềng Khương |
Đóng mã |
811 |
G12.34.11.006 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lóng Sập |
Đổi tên |
812 |
G12.34.20.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Lạng Sơn |
Đóng mã |
813 |
G12.34.20.002 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị |
Đổi tên |
814 |
G12.34.20.003 |
Hải quan cửa khẩu Tân Thanh |
Đổi tên |
815 |
G12.34.20.004 |
Hải quan cửa khẩu Cốc Nam |
Đổi tên |
816 |
G12.34.20.005 |
Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Đồng Đăng |
Đổi tên |
817 |
G12.34.20.006 |
Hải quan cửa khẩu Chi Ma |
Đổi tên |
818 |
G12.34.22.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan |
Đóng mã |
819 |
G12.34.22.002 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Móng Cái |
Đổi tên |
820 |
G12.34.22.003 |
Hải quan cửa khẩu Bắc Phong Sinh |
Đổi tên |
821 |
G12.34.22.004 |
Hải quan cửa khẩu Hoành Mô |
Đổi tên |
822 |
G12.34.22.005 |
Hải quan cửa khẩu cảng Vạn Gia |
Đổi tên |
823 |
G12.34.22.006 |
Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai |
Đổi tên |
824 |
G12.34.22.007 |
Hải quan cửa khẩu cảng Cẩm Phả |
Đổi tên |
825 |
G12.34.22.008 |
Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Cái Lân |
Đóng mã |
826 |
G12.34.22.009 |
Đội Kiểm soát hải quan số 1 |
Đóng mã |
827 |
G12.34.22.010 |
Đội Kiểm soát hải quan số 2 |
Đóng mã |
828 |
G12.34.22.011 |
Đội Kiểm soát phòng, chống ma túy |
Đóng mã |
829 |
G12.34.27.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Bắc Ninh |
Đóng mã |
830 |
G12.34.27.002 |
Hải quan Bắc Ninh |
Đổi tên |
831 |
G12.34.27.003 |
Hải quan Tiên Sơn |
Đổi tên |
832 |
G12.34.27.004 |
Hải quan Bắc Giang |
Đổi tên |
833 |
G12.34.27.005 |
Hải quan Thái Nguyên |
Đổi tên |
834 |
G12.34.27.006 |
Hải quan Yên Phong |
Đổi tên |
835 |
G12.34.31.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hải Phòng |
Đóng mã |
836 |
G12.34.31.002 |
Hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ |
Đổi tên |
837 |
G12.34.31.003 |
Chi cục Hải quan Quản lý hàng Đầu tư - Gia công |
Đóng mã |
838 |
G12.34.31.004 |
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 1 |
Đổi tên |
839 |
G12.34.31.005 |
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 2 |
Đổi tên |
840 |
G12.34.31.006 |
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 3 |
Đổi tên |
841 |
G12.34.31.007 |
Hải quan Khu chế xuất và Khu công nghiệp Hải Phòng |
Đổi tên |
842 |
G12.34.31.008 |
Hải quan Hưng Yên |
Đổi tên |
843 |
G12.34.31.009 |
Hải quan Hải Dương |
Đổi tên |
844 |
G12.34.31.010 |
Hải quan Thái Bình |
Đổi tên |
845 |
G12.34.38.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Thanh Hoá |
Đóng mã |
846 |
G12.34.38.002 |
Hải quan cửa khẩu cảng Thanh Hóa |
Đổi tên |
847 |
G12.34.38.003 |
Hải quan cửa khẩu cảng Nghi Sơn |
Đổi tên |
848 |
G12.34.38.006 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Na Mèo |
Đổi tên |
849 |
G12.34.39.003 |
Hải quan Nam Định |
Đổi tên |
850 |
G12.34.39.004 |
Hải quan Ninh Bình |
Đổi tên |
851 |
G12.34.39.005 |
Hải quan Hà Nam |
Đổi tên |
852 |
G12.34.40.001 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn |
Đổi tên |
853 |
G12.34.40.002 |
Hải quan Vinh |
Đổi tên |
854 |
G12.34.40.003 |
Hải quan cửa khẩu Thanh Thủy |
Đổi tên |
855 |
G12.34.40.004 |
Chi cục Hải quan Cửa khẩu Cảng - Nghệ An |
Đóng mã |
856 |
G12.34.40.005 |
Chi cục Hải quan kiểm tra sau thông quan |
Đóng mã |
857 |
G12.34.42.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Tĩnh |
Đóng mã |
858 |
G12.34.42.002 |
Hải quan cửa khẩu cảng Xuân Hải |
Đổi tên |
859 |
G12.34.42.004 |
Chi cục Hải quan khu kinh tế Cầu Treo |
Đóng mã |
860 |
G12.34.42.005 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Cầu Treo |
Đổi tên |
861 |
G12.34.42.006 |
Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng |
Đổi tên |
862 |
G12.34.42.007 |
Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Lò |
Thêm mới |
863 |
G12.34.44.001 |
Chi cục Hải quan Kiểm tra sau thông quan |
Đóng mã |
864 |
G12.34.44.002 |
Hải quan cửa khẩu cảng Hòn La |
Đổi tên |
865 |
G12.34.44.003 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Cha Lo |
Đổi tên |
866 |
G12.34.44.004 |
Hải quan cửa khẩu Cà Roòng |
Đổi tên |
867 |
G12.34.45.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Quảng Trị |
Đóng mã |
868 |
G12.34.45.002 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lao Bảo |
Đổi tên |
869 |
G12.34.45.003 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế La Lay |
Đổi tên |
870 |
G12.34.45.004 |
Chi cục Hải quan Khu thương mại Lao Bảo |
Đóng mã |
871 |
G12.34.45.005 |
Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Việ |
Đổi tên |
872 |
G12.34.46.001 |
Chi cục kiểm tra sau thông quan - Huế |
Đóng mã |
873 |
G12.34.46.002 |
Hải quan Thủy An |
Đổi tên |
874 |
G12.34.46.003 |
Hải quan cửa khẩu cảng Chân Mây |
Đổi tên |
875 |
G12.34.46.004 |
Hải quan cửa khẩu A Đớt |
Đổi tên |
876 |
G12.34.46.005 |
Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Thuận An |
Đóng mã |
877 |
G12.34.48.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đà Nẵng |
Đóng mã |
878 |
G12.34.48.002 |
Chi cục Hải quan Quản lý hàng đầu tư, Gia công |
Đóng mã |
879 |
G12.34.48.003 |
Hải quan cửa khẩu cảng Đà Nẵng |
Đổi tên |
880 |
G12.34.48.004 |
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Đà Nẵng |
Đổi tên |
881 |
G12.34.48.005 |
Hải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng |
Đổi tên |
882 |
G12.34.48.006 |
Chi cục Hải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng |
Đóng mã |
883 |
G12.34.49.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Quảng Nam |
Đóng mã |
884 |
G12.34.49.002 |
Hải quan cửa khẩu cảng Kỳ Hà |
Đổi tên |
885 |
G12.34.49.003 |
Hải quan Khu công nghiệp Quảng Nam |
Đổi tên |
886 |
G12.34.49.004 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Nam Giang |
Đổi tên |
887 |
G12.34.51.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Quảng Ngãi |
Đóng mã |
888 |
G12.34.51.002 |
Hải quan các khu công nghiệp Quảng Ngãi |
Đổi tên |
889 |
G12.34.51.003 |
Hải quan cửa khẩu cảng Dung Quất |
Đổi tên |
890 |
G12.34.56.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Khánh Hoà |
Đóng mã |
891 |
G12.34.56.002 |
Hải quan cửa khẩu cảng Nha Trang |
Đổi tên |
892 |
G12.34.56.003 |
Hải quan cửa khẩu cảng Cam Ranh |
Đổi tên |
893 |
G12.34.56.004 |
Hải quan Vân Phong |
Đổi tên |
894 |
G12.34.56.005 |
Hải quan Ninh Thuận |
Đổi tên |
895 |
G12.34.56.006 |
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Cam Ranh |
Đổi tên |
896 |
G12.34.56.007 |
Hải quan cửa khẩu cảng Quy Nhơn |
Thêm mới |
897 |
G12.34.56.008 |
Hải quan Phú Yên |
Thêm mới |
898 |
G12.34.64.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Kon Tum |
Đóng mã |
899 |
G12.34.64.002 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Bờ Y |
Đổi tên |
900 |
G12.34.64.003 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh |
Đổi tên |
901 |
G12.34.64.004 |
Chi cục Hải quan cửa khẩu Kon Tum |
Đóng mã |
902 |
G12.34.66.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đăk Lăk |
Đóng mã |
903 |
G12.34.66.002 |
Hải quan Buôn Ma Thuột |
Đổi tên |
904 |
G12.34.66.003 |
Hải quan Đà Lạt |
Đổi tên |
905 |
G12.34.66.004 |
Hải quan cửa khẩu Buprăng |
Đổi tên |
906 |
G12.34.70.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Bình Phước |
Đóng mã |
907 |
G12.34.70.002 |
Hải quan Chơn Thành |
Đổi tên |
908 |
G12.34.70.003 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hoa Lư |
Đổi tên |
909 |
G12.34.70.004 |
Hải quan cửa khẩu Hoàng Diệu |
Đổi tên |
910 |
G12.34.72.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Tây Ninh |
Đóng mã |
911 |
G12.34.72.002 |
Hải quan cửa khẩu Kà Tum |
Đổi tên |
912 |
G12.34.72.003 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Xa Mát |
Đổi tên |
913 |
G12.34.72.004 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Mộc Bài |
Đổi tên |
914 |
G12.34.72.005 |
Hải quan Khu công nghiệp Trảng Bàng |
Đổi tên |
915 |
G12.34.72.006 |
Hải quan cửa khẩu Phước Tân |
Đổi tên |
916 |
G12.34.74.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Bình Dương |
Đóng mã |
917 |
G12.34.74.002 |
Chi cục Hải quan Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu ngoài khu công nghiệp |
Đóng mã |
918 |
G12.34.74.003 |
Hải quan Khu công nghiệp Mỹ Phước |
Đổi tên |
919 |
G12.34.74.004 |
Hải quan Khu công nghiệp Việt Hương |
Đổi tên |
920 |
G12.34.74.005 |
Hải quan Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore |
Đổi tên |
921 |
G12.34.74.006 |
Hải quan Sóng Thần |
Đổi tên |
922 |
G12.34.74.007 |
Hải quan Khu công nghiệp Sóng Thần |
Đổi tên |
923 |
G12.34.74.008 |
Hải quan cửa khẩu cảng tổng hợp Bình Dương |
Đổi tên |
924 |
G12.34.74.009 |
Hải quan Thủ Dầu Một |
Thêm mới |
925 |
G12.34.74.010 |
Hải quan cửa khẩu Lộc Thịnh |
Thêm mới |
926 |
G12.34.75.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đồng Nai |
Đóng mã |
927 |
G12.34.75.002 |
Hải quan Biên Hòa |
Đổi tên |
928 |
G12.34.75.003 |
Hải quan Khu chế xuất Long Bình |
Đổi tên |
929 |
G12.34.75.004 |
Hải quan Long Bình Tân |
Đổi tên |
930 |
G12.34.75.005 |
Hải quan Thống Nhất |
Đổi tên |
931 |
G12.34.75.006 |
Hải quan cửa khẩu cảng Nhơn Trạch |
Đổi tên |
932 |
G12.34.75.007 |
Chi cục Hải quan Long Thành |
Đóng mã |
933 |
G12.34.75.008 |
Hải quan cửa khẩu cảng Bình Thuận |
Đổi tên |
934 |
G12.34.75.009 |
Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai |
Đổi tên |
935 |
G12.34.77.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Vũng Tàu |
Đóng mã |
936 |
G12.34.77.002 |
Hải quan cửa khẩu cảng Cát Lở |
Đổi tên |
937 |
G12.34.77.003 |
Hải quan cửa khẩu cảng Cái Mép |
Đổi tên |
938 |
G12.34.77.004 |
Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ |
Đổi tên |
939 |
G12.34.77.005 |
Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Tàu |
Đổi tên |
940 |
G12.34.77.006 |
Hải quan Côn Đảo |
Đổi tên |
941 |
G12.34.79.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - TP HCM |
Đóng mã |
942 |
G12.34.79.002 |
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất |
Đổi tên |
943 |
G12.34.79.003 |
Hải quan Chuyển phát nhanh |
Đổi tên |
944 |
G12.34.79.004 |
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 1 |
Đổi tên |
945 |
G12.34.79.005 |
Chi cục Hải quan cửa khẩu Khu vực II - TP HCM |
Đóng mã |
946 |
G12.34.79.006 |
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3 |
Đổi tên |
947 |
G12.34.79.007 |
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 4 |
Đổi tên |
948 |
G12.34.79.008 |
Chi cục Hải quan cửa khẩu Tân Cảng |
Đóng mã |
949 |
G12.34.79.009 |
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 2 |
Đổi tên |
950 |
G12.34.79.010 |
Chi cục Hải quan Quản lý hàng Đầu tư - TP HCM |
Đóng mã |
951 |
G12.34.79.011 |
Chi cục Hải quan Quản lý hàng Gia công - TP HCM |
Đóng mã |
952 |
G12.34.79.012 |
Hải quan Khu chế xuất Tân Thuận |
Đổi tên |
953 |
G12.34.79.013 |
Hải quan Khu chế xuất Linh Trung |
Đổi tên |
954 |
G12.34.79.014 |
Hải quan Khu công nghệ cao |
Thêm mới |
955 |
G12.34.80.001 |
Chi cục Hải quan KT sau thông quan - Long An |
Đóng mã |
956 |
G12.34.80.002 |
Hải quan cửa khẩu cảng quốc tế Long An |
Đổi tên |
957 |
G12.34.80.003 |
Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Tho |
Đổi tên |
958 |
G12.34.80.004 |
Hải quan Đức Hòa |
Đổi tên |
959 |
G12.34.80.005 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Bình Hiệp |
Đổi tên |
960 |
G12.34.80.007 |
Hải quan cửa khẩu Mỹ Quý Tây |
Đổi tên |
961 |
G12.34.80.008 |
Hải quan Bến Tre |
Đổi tên |
962 |
G12.34.87.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đồng Tháp |
Đóng mã |
963 |
G12.34.87.002 |
Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Cao Lãnh |
Đóng mã |
964 |
G12.34.87.004 |
Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Tháp |
Đổi tên |
965 |
G12.34.87.005 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Dinh Bà |
Đổi tên |
966 |
G12.34.87.006 |
Chi cục Hải quan Thông Bình |
Đóng mã |
967 |
G12.34.87.007 |
Chi cục Hải quan Sở Thượng |
Đóng mã |
968 |
G12.34.87.008 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Thường Phước |
Đổi tên |
969 |
G12.34.87.009 |
Hải quan Rạch Giá |
Thêm mới |
970 |
G12.34.89.001 |
Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Thới |
Đổi tên |
971 |
G12.34.89.002 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Vĩnh Xương |
Đổi tên |
972 |
G12.34.89.003 |
Hải quan cửa khẩu Khánh Bình |
Đổi tên |
973 |
G12.34.89.004 |
Hải quan cửa khẩu Vĩnh Hội Đông |
Đổi tên |
974 |
G12.34.89.005 |
Chi cục Hải quan Bắc Đai |
Đóng mã |
975 |
G12.34.89.006 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên |
Đổi tên |
976 |
G12.34.91.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Kiên Giang |
Đóng mã |
977 |
G12.34.91.002 |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên |
Đổi tên |
978 |
G12.34.91.003 |
Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Chông |
Đóng mã |
979 |
G12.34.91.004 |
Chi cục Hải quan cửa khẩu Quốc tế Gia Giang Thành |
Đóng mã |
980 |
G12.34.91.005 |
Hải quan Phú Quốc |
Đổi tên |
981 |
G12.34.92.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Cần Thơ |
Đóng mã |
982 |
G12.34.92.002 |
Hải quan cửa khẩu cảng Cần Thơ |
Đổi tên |
983 |
G12.34.92.003 |
Hải quan Tây Đô |
Đổi tên |
984 |
G12.34.92.004 |
Hải quan cửa khẩu Vĩnh Long |
Đổi tên |
985 |
G12.34.92.005 |
Hải quan Sóc Trăng |
Đổi tên |
986 |
G12.34.92.006 |
Hải quan Hậu Giang |
Thêm mới |
987 |
G12.34.92.007 |
Hải quan cửa khẩu cảng Trà Vinh |
Thêm mới |
988 |
G12.34.96.001 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Cà Mau |
Đóng mã |
989 |
G12.34.96.002 |
Hải quan cửa khẩu cảng Năm Căn |
Đổi tên |
990 |
G12.34.96.003 |
Hải quan Bạc Liêu |
Đổi tên |
991 |
G12.34.A3.01 |
Trung tâm Kiểm định hàng dự trữ |
Đóng mã |
992 |
G12.34.A4.001 |
Đội Điều tra Hình sự |
Đóng mã |
993 |
G12.34.A4.002 |
Đội Quản lý, huấn luyện và sử dụng chó nghiệp vụ |
Đóng mã |
994 |
G12.34.A4.003 |
Đội Kiểm soát chống buôn lậu khu vực miền Bắc (Đội 1) |
Đóng mã |
995 |
G12.34.A4.004 |
Đội Kiểm soát chống buôn lậu khu vực miền Trung (Đội 2) |
Đóng mã |
996 |
G12.34.A4.005 |
Đội Kiểm soát chống buôn lậu khu vực miền Nam (Đội 3) |
Đóng mã |
997 |
G12.34.A4.006 |
Đội Kiểm soát chống buôn lậu hàng giả và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (Đội 4) |
Đóng mã |
998 |
G12.34.A4.007 |
Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy khu vực miền Bắc (Đội 5) |
Đóng mã |
999 |
G12.34.A4.008 |
Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy khu vực miền Nam (Đội 6) |
Đóng mã |
1000 |
G12.34.A4.009 |
Hải đội Kiểm soát trên biển khu vực miền Bắc (Hải đội 1) |
Đóng mã |
1001 |
G12.34.A4.010 |
Hải đội Kiểm soát trên biển khu vực miền Trung (Hải đội 2) |
Đóng mã |
1002 |
G12.34.A4.011 |
Hải đội Kiểm soát trên biển khu vực miền Nam (Hải đội 3) |
Đóng mã |
1003 |
G12.34.C2.001 |
Chi cục Kiểm định hải quan 1 |
Đóng mã |
1004 |
G12.34.C2.002 |
Chi cục Kiểm định hải quan 2 (trụ sở tại thành phố Hải Phòng) |
Đóng mã |
1005 |
G12.34.C2.003 |
Chi cục Kiểm định hải quan 3 (trụ sở tại thành phố Hồ Chí Minh) |
Đóng mã |
1006 |
G12.34.C2.004 |
Chi cục Kiểm định hải quan 4 (trụ sở tại thành phố Đà Nẵng) |
Đóng mã |
1007 |
G12.34.C2.005 |
Chi cục Kiểm định hải quan 5 (trụ sở tại tỉnh Quảng Ninh) |
Đóng mã |
1008 |
G12.34.C2.006 |
Chi cục Kiểm định hải quan 6 (trụ sở tại tỉnh Lạng Sơn) |
Đóng mã |
1009 |
G12.34.C2.007 |
Chi cục Kiểm định hải quan khu vực Đông Nam Bộ |
Đóng mã |
1010 |
G12.34.C2.008 |
Chi cục Kiểm định hải quan khu vực cảng Cái Mép - Thị Vải |
Đóng mã |
1011 |
G12.34.C2.009 |
Trung tâm phân tích |
Đóng mã |
1012 |
G12.98.01.01 |
Bảo hiểm xã hội quận Ba Đình |
Thêm mới |
1013 |
G12.98.01.02 |
Bảo hiểm xã hội quận Hoàn Kiếm |
Thêm mới |
1014 |
G12.98.01.03 |
Bảo hiểm xã hội quận Tây Hồ |
Thêm mới |
1015 |
G12.98.01.04 |
Bảo hiểm xã hội quận Long Biên |
Thêm mới |
1016 |
G12.98.01.05 |
Bảo hiểm xã hội quận Cầu Giấy |
Thêm mới |
1017 |
G12.98.01.06 |
Bảo hiểm xã hội quận Đống Đa |
Thêm mới |
1018 |
G12.98.01.07 |
Bảo hiểm xã hội quận Hai Bà Trưng |
Thêm mới |
1019 |
G12.98.01.08 |
Bảo hiểm xã hội quận Hoàng Mai |
Thêm mới |
1020 |
G12.98.01.09 |
Bảo hiểm xã hội quận Thanh Xuân |
Thêm mới |
1021 |
G12.98.01.10 |
Bảo hiểm xã hội huyện Sóc Sơn |
Thêm mới |
1022 |
G12.98.01.11 |
Bảo hiểm xã hội huyện Đông Anh |
Thêm mới |
1023 |
G12.98.01.12 |
Bảo hiểm xã hội huyện Gia Lâm |
Thêm mới |
1024 |
G12.98.01.13 |
Bảo hiểm xã hội quận Nam Từ Liêm |
Thêm mới |
1025 |
G12.98.01.14 |
Bảo hiểm xã hội huyện Thanh Trì |
Thêm mới |
1026 |
G12.98.01.16 |
Bảo hiểm xã hội thị xã Sơn Tây - Phúc Thọ |
Thêm mới |
1027 |
G12.98.01.17 |
Bảo hiểm xã hội huyện Ba Vì |
Thêm mới |
1028 |
G12.98.01.20 |
Bảo hiểm xã hội Huyện Hoài Đức - Đan Phượng |
Thêm mới |
1029 |
G12.98.01.21 |
Bảo hiểm xã hội huyện Quốc Oai - Thạch Thất |
Thêm mới |
1030 |
G12.98.01.23 |
Bảo hiểm xã hội huyện Chương Mỹ - Thanh Oai |
Thêm mới |
1031 |
G12.98.01.25 |
Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - Phú Xuyên |
Thêm mới |
1032 |
G12.98.01.27 |
Bảo hiểm xã hội huyện Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Thêm mới |
1033 |
G12.98.01.29 |
Bảo hiểm xã hội huyện Mê Linh |
Thêm mới |
1034 |
G12.98.01.30 |
Bảo hiểm xã hội quận Bắc Từ Liêm |
Thêm mới |
1035 |
G12.98.02.00 |
Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Giang |
Thêm mới |
1036 |
G12.98.02.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mèo Vạc - Đồng Văn |
Thêm mới |
1037 |
G12.98.02.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Minh - Quản Bạ |
Thêm mới |
1038 |
G12.98.02.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vị Xuyên - Bắc Mê |
Thêm mới |
1039 |
G12.98.02.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Xín Mần - Hoàng Su Phì |
Thêm mới |
1040 |
G12.98.02.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Quang - Quang Bình |
Thêm mới |
1041 |
G12.98.04.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thành phố Cao Bằng - Hòa An |
Thêm mới |
1042 |
G12.98.04.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Lạc - Bảo Lâm |
Thêm mới |
1043 |
G12.98.04.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hà Quảng - Nguyên Bình |
Thêm mới |
1044 |
G12.98.04.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trùng Khánh - Hạ Lang |
Thêm mới |
1045 |
G12.98.04.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quảng Hòa - Thạch An |
Thêm mới |
1046 |
G12.98.06.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bắc Kạn - Chợ Mới |
Thêm mới |
1047 |
G12.98.06.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Bể - Pác Nặm |
Thêm mới |
1048 |
G12.98.06.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chợ Đồn - Bạch Thông |
Thêm mới |
1049 |
G12.98.06.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Na Rì - Ngân Sơn |
Thêm mới |
1050 |
G12.98.08.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Na Hang - Lâm Bình |
Thêm mới |
1051 |
G12.98.08.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hàm Yên - Chiêm Hóa |
Thêm mới |
1052 |
G12.98.08.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Dương - Yên Sơn |
Thêm mới |
1053 |
G12.98.10.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Lào Cai - Bát Xát - Sa Pa |
Thêm mới |
1054 |
G12.98.10.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Hà - Si Ma Cai |
Thêm mới |
1055 |
G12.98.10.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Thắng - Mường Khương |
Thêm mới |
1056 |
G12.98.10.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Yên - Văn Bàn |
Thêm mới |
1057 |
G12.98.11.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mường Lay - Mường Chà |
Thêm mới |
1058 |
G12.98.11.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuần Giáo - Tủa Chùa |
Thêm mới |
1059 |
G12.98.11.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Điện Biên - Điện Biên Đông |
Thêm mới |
1060 |
G12.98.11.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nậm Pồ - Mường Nhé |
Thêm mới |
1061 |
G12.98.12.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Lai Châu - Tam Đường |
Thêm mới |
1062 |
G12.98.12.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nậm Nhùn - Mường Tè |
Thêm mới |
1063 |
G12.98.12.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sìn Hồ - Phong Thổ |
Thêm mới |
1064 |
G12.98.12.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Than Uyên - Tân Uyên |
Thêm mới |
1065 |
G12.98.14.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thuận Châu - Quỳnh Nhai |
Thêm mới |
1066 |
G12.98.14.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phù Yên - Bắc Yên |
Thêm mới |
1067 |
G12.98.14.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mộc Châu - Vân Hồ |
Thêm mới |
1068 |
G12.98.14.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mai Sơn - Yên Châu |
Thêm mới |
1069 |
G12.98.14.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Mã - Sốp Cộp |
Thêm mới |
1070 |
G12.98.15.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải |
Thêm mới |
1071 |
G12.98.15.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Văn Yên - Lục Yên |
Thêm mới |
1072 |
G12.98.15.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Văn Chấn - Trạm Tấu |
Thêm mới |
1073 |
G12.98.15.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Bình - Trấn Yên |
Thêm mới |
1074 |
G12.98.17.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Hòa Bình - Đà Bắc |
Thêm mới |
1075 |
G12.98.17.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lương Sơn - Kim Bôi |
Thêm mới |
1076 |
G12.98.17.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Lạc - Mai Châu |
Thêm mới |
1077 |
G12.98.17.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạc Sơn - Cao Phong |
Thêm mới |
1078 |
G12.98.17.11 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạc Thủy - Yên Thủy |
Thêm mới |
1079 |
G12.98.19.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Công - Phú Bình |
Thêm mới |
1080 |
G12.98.19.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Lương - Định Hóa |
Thêm mới |
1081 |
G12.98.19.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Hỷ - Võ Nhai |
Thêm mới |
1082 |
G12.98.19.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phổ Yên - Đại Từ |
Thêm mới |
1083 |
G12.98.20.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tràng Định - Văn Lãng |
Thêm mới |
1084 |
G12.98.20.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lộc - Văn Quan |
Thêm mới |
1085 |
G12.98.20.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Sơn - Bình Gia |
Thêm mới |
1086 |
G12.98.20.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hữu Lũng - Chi Lăng |
Thêm mới |
1087 |
G12.98.20.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lộc Bình - Đình Lập |
Thêm mới |
1088 |
G12.98.22.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hạ Long - Quảng Yên |
Thêm mới |
1089 |
G12.98.22.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Móng Cái - Hải Hà |
Thêm mới |
1090 |
G12.98.22.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Phả - Vân Đồn |
Thêm mới |
1091 |
G12.98.22.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Uông Bí - Đông Triều |
Thêm mới |
1092 |
G12.98.22.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Yên - Ba Chẽ |
Thêm mới |
1093 |
G12.98.22.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đầm Hà - Bình Liêu |
Thêm mới |
1094 |
G12.98.22.14 |
Bảo hiểm xã hội huyện Cô Tô |
Thêm mới |
1095 |
G12.98.24.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạng Giang - Yên Thế |
Thêm mới |
1096 |
G12.98.24.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chũ - Lục Nam |
Thêm mới |
1097 |
G12.98.24.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lục Ngạn - Sơn Động |
Thêm mới |
1098 |
G12.98.24.09 |
Bảo hiểm xã hội thị xã Việt Yên |
Thêm mới |
1099 |
G12.98.24.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hiệp Hòa - Tân Yên |
Thêm mới |
1100 |
G12.98.25.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thị xã Phú Thọ - Lâm Thao |
Thêm mới |
1101 |
G12.98.25.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Ba - Hạ Hòa |
Thêm mới |
1102 |
G12.98.25.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phù Ninh - Đoan Hùng |
Thêm mới |
1103 |
G12.98.25.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Khê - Yên Lập |
Thêm mới |
1104 |
G12.98.25.11 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Sơn - Tân Sơn |
Thêm mới |
1105 |
G12.98.25.12 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Thủy - Tam Nông |
Thêm mới |
1106 |
G12.98.26.00 |
Bảo hiểm xã hội thành phố Vĩnh Yên |
Thêm mới |
1107 |
G12.98.26.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phúc Yên - Bình Xuyên |
Thêm mới |
1108 |
G12.98.26.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lập Thạch - Sông Lô |
Thêm mới |
1109 |
G12.98.26.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Dương - Tam Đảo |
Thêm mới |
1110 |
G12.98.26.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Tường - Yên Lạc |
Thêm mới |
1111 |
G12.98.27.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bắc Ninh - Quế Võ |
Thêm mới |
1112 |
G12.98.27.01 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lương Tài - Gia Bình |
Thêm mới |
1113 |
G12.98.27.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Du - Thuận Thành |
Thêm mới |
1114 |
G12.98.27.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Từ Sơn - Yên Phong |
Thêm mới |
1115 |
G12.98.30.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chí Linh - Nam Sách |
Thêm mới |
1116 |
G12.98.30.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kim Thành - Kinh Môn |
Thêm mới |
1117 |
G12.98.30.07 |
Bảo hiểm xã hội huyện Cẩm Giàng |
Thêm mới |
1118 |
G12.98.30.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Giang - Thanh Miện |
Thêm mới |
1119 |
G12.98.30.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Lộc - Ninh Giang |
Thêm mới |
1120 |
G12.98.30.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tứ Kỳ - Thanh Hà |
Thêm mới |
1121 |
G12.98.31.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
Thêm mới |
1122 |
G12.98.31.03 |
Bảo hiểm xã hội quận Lê Chân |
Thêm mới |
1123 |
G12.98.31.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kiến An - An Lão |
Thêm mới |
1124 |
G12.98.31.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồ Sơn - Bạch Long Vĩ |
Thêm mới |
1125 |
G12.98.31.07 |
Bảo hiểm xã hội huyện Thủy Nguyên |
Thêm mới |
1126 |
G12.98.31.08 |
Bảo hiểm xã hội huyện An Dương |
Thêm mới |
1127 |
G12.98.31.12 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Thêm mới |
1128 |
G12.98.31.13 |
Bảo hiểm xã hội huyện Cát Hải |
Thêm mới |
1129 |
G12.98.31.15 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Dương Kinh - Kiến Thụy |
Thêm mới |
1130 |
G12.98.33.02 |
Bảo hiểm xã hội huyện Văn Lâm |
Thêm mới |
1131 |
G12.98.33.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỹ Hào - Yên Mỹ |
Thêm mới |
1132 |
G12.98.33.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Khoái Châu - Văn Giang |
Thêm mới |
1133 |
G12.98.33.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kim Động - Ân Thi |
Thêm mới |
1134 |
G12.98.33.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Lữ - Phù Cừ |
Thêm mới |
1135 |
G12.98.34.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Thái Bình - Vũ Thư |
Thêm mới |
1136 |
G12.98.34.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Thêm mới |
1137 |
G12.98.34.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hưng - Thái Thụy |
Thêm mới |
1138 |
G12.98.34.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiền Hải - Kiến Xương |
Thêm mới |
1139 |
G12.98.35.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phủ Lý - Kim Bảng |
Thêm mới |
1140 |
G12.98.35.02 |
Bảo hiểm xã hội huyện Duy Tiên |
Thêm mới |
1141 |
G12.98.35.04 |
Bảo hiểm xã hội huyện Thanh Liêm |
Thêm mới |
1142 |
G12.98.36.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ý Yên - Vụ Bản |
Thêm mới |
1143 |
G12.98.36.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trực Ninh - Nam Trực |
Thêm mới |
1144 |
G12.98.36.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Giao Thuỷ - Xuân Trường |
Thêm mới |
1145 |
G12.98.36.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hải Hậu - Nghĩa Hưng |
Thêm mới |
1146 |
G12.98.37.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Điệp - Yên Mô |
Thêm mới |
1147 |
G12.98.37.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nho Quan - Gia Viễn |
Thêm mới |
1148 |
G12.98.37.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Viễn - Nho Quan |
Thêm mới |
1149 |
G12.98.37.05 |
Bảo hiểm xã hội thành phố Hoa Lư |
Thêm mới |
1150 |
G12.98.37.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Khánh - Kim Sơn |
Thêm mới |
1151 |
G12.98.38.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bỉm Sơn - Hà Trung |
Thêm mới |
1152 |
G12.98.38.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sầm Sơn - Hoằng Hóa |
Thêm mới |
1153 |
G12.98.38.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quan Hóa - Mường Lát |
Thêm mới |
1154 |
G12.98.38.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bá Thước - Quan Sơn |
Thêm mới |
1155 |
G12.98.38.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngọc Lặc - Lang Chánh |
Thêm mới |
1156 |
G12.98.38.11 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thạch Thành - Cẩm Thủy |
Thêm mới |
1157 |
G12.98.38.14 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Định - Vĩnh Lộc |
Thêm mới |
1158 |
G12.98.38.15 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thọ Xuân - Thường Xuân |
Thêm mới |
1159 |
G12.98.38.17 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Triệu Sơn - Thiệu Hóa |
Thêm mới |
1160 |
G12.98.38.20 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hậu Lộc - Nga Sơn |
Thêm mới |
1161 |
G12.98.38.23 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Như Thanh - Như Xuân |
Thêm mới |
1162 |
G12.98.38.24 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nông Cống - Quảng Xương |
Thêm mới |
1163 |
G12.98.38.27 |
Bảo hiểm xã hội thị xã Nghi Sơn |
Thêm mới |
1164 |
G12.98.40.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quỳ Châu - Quế Phong |
Thêm mới |
1165 |
G12.98.40.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kỳ Sơn - Tương Dương |
Thêm mới |
1166 |
G12.98.40.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Con Cuông - Anh Sơn |
Thêm mới |
1167 |
G12.98.40.11 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Kỳ - Quỳ Hợp |
Thêm mới |
1168 |
G12.98.40.13 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Diễn Châu - Nghi Lộc |
Thêm mới |
1169 |
G12.98.40.15 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đô Lương - Yên Thành |
Thêm mới |
1170 |
G12.98.40.16 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Chương - Nam Đàn |
Thêm mới |
1171 |
G12.98.40.20 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thái Hòa - Nghĩa Đàn |
Thêm mới |
1172 |
G12.98.40.21 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoàng Mai - Quỳnh Lưu |
Thêm mới |
1173 |
G12.98.42.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hồng Lĩnh - Nghi Xuân |
Thêm mới |
1174 |
G12.98.42.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Sơn - Đức Thọ |
Thêm mới |
1175 |
G12.98.42.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Khê - Vũ Quang |
Thêm mới |
1176 |
G12.98.42.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thạch Hà - Can Lộc |
Thêm mới |
1177 |
G12.98.42.13 |
Bảo hiểm xã hội thị xã Kỳ Anh |
Thêm mới |
1178 |
G12.98.44.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Hới - Bố Trạch |
Thêm mới |
1179 |
G12.98.44.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuyên Hóa - Minh Hóa |
Thêm mới |
1180 |
G12.98.44.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lệ Thủy - Quảng Ninh |
Thêm mới |
1181 |
G12.98.44.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Đồn - Quảng Trạch |
Thêm mới |
1182 |
G12.98.45.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hà - Cam Lộ - Triệu Phong |
Thêm mới |
1183 |
G12.98.45.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thị xã Quảng Trị - Hải Lăng |
Thêm mới |
1184 |
G12.98.45.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Linh - Gio Linh |
Thêm mới |
1185 |
G12.98.45.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hướng Hóa - Đakrông |
Thêm mới |
1186 |
G12.98.46.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phong Điền - Quảng Điền |
Thêm mới |
1187 |
G12.98.46.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Thủy - Phú Vang |
Thêm mới |
1188 |
G12.98.46.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Trà - A Lưới |
Thêm mới |
1189 |
G12.98.46.08 |
Bảo hiểm xã hội huyện Phú Lộc |
Thêm mới |
1190 |
G12.98.46.09 |
Bảo hiểm xã hội huyện Nam Đông |
Thêm mới |
1191 |
G12.98.48.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
Thêm mới |
1192 |
G12.98.48.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Thêm mới |
1193 |
G12.98.48.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Thêm mới |
1194 |
G12.98.49.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Kỳ - Núi Thành - Phú Ninh |
Thêm mới |
1195 |
G12.98.49.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hội An - Điện Bàn |
Thêm mới |
1196 |
G12.98.49.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Giang - Tây Giang |
Thêm mới |
1197 |
G12.98.49.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Duy Xuyên - Đại Lộc |
Thêm mới |
1198 |
G12.98.49.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nam Giang - Phước Sơn |
Thêm mới |
1199 |
G12.98.49.12 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thăng Bình - Quế Sơn |
Thêm mới |
1200 |
G12.98.49.13 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Phước - Hiệp Đức |
Thêm mới |
1201 |
G12.98.49.14 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Trà My - Nam Trà My |
Thêm mới |
1202 |
G12.98.51.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Thêm mới |
1203 |
G12.98.51.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Sơn - Trà Bồng |
Thêm mới |
1204 |
G12.98.51.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tư Nghĩa - Mộ Đức |
Thêm mới |
1205 |
G12.98.51.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Hà - Sơn Tây |
Thêm mới |
1206 |
G12.98.51.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nghĩa Hành - Minh Long |
Thêm mới |
1207 |
G12.98.51.12 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Phổ - Ba Tơ |
Thêm mới |
1208 |
G12.98.51.14 |
Bảo hiểm xã hội huyện Lý Sơn |
Thêm mới |
1209 |
G12.98.52.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoài Nhơn - Phù Mỹ |
Thêm mới |
1210 |
G12.98.52.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoài Ân - An Lão |
Thêm mới |
1211 |
G12.98.52.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tây Sơn - Vĩnh Thạnh |
Thêm mới |
1212 |
G12.98.52.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện An Nhơn - Phù Cát |
Thêm mới |
1213 |
G12.98.52.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy Phước - Vân Canh |
Thêm mới |
1214 |
G12.98.54.00 |
Bảo hiểm xã hội thành phố Tuy Hòa |
Thêm mới |
1215 |
G12.98.54.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Cầu - Đồng Xuân |
Thêm mới |
1216 |
G12.98.54.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy An - Phú Hòa |
Thêm mới |
1217 |
G12.98.54.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Hòa - Sông Hinh |
Thêm mới |
1218 |
G12.98.54.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hòa - Tây Hòa |
Thêm mới |
1219 |
G12.98.56.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cam Ranh - Cam Lâm |
Thêm mới |
1220 |
G12.98.56.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Hòa - Vạn Ninh |
Thêm mới |
1221 |
G12.98.56.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Khánh Vĩnh - Khánh Sơn |
Thêm mới |
1222 |
G12.98.58.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Hải - Thuận Bắc |
Thêm mới |
1223 |
G12.98.58.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Sơn - Bác Ái |
Thêm mới |
1224 |
G12.98.58.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Phước - Thuận Nam |
Thêm mới |
1225 |
G12.98.60.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phan Thiết - Hàm Thuận Bắc - Hàm Thuận Nam |
Thêm mới |
1226 |
G12.98.60.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy Phong - Bắc Bình |
Thêm mới |
1227 |
G12.98.60.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Linh - Tánh Linh |
Thêm mới |
1228 |
G12.98.60.09 |
Bảo hiểm xã hội huyện Phú Quí |
Thêm mới |
1229 |
G12.98.60.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện La Gi - Hàm Tân |
Thêm mới |
1230 |
G12.98.62.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Kon Tum - Đăk Hà |
Thêm mới |
1231 |
G12.98.62.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngọc Hồi - Đăk Glei |
Thêm mới |
1232 |
G12.98.62.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đăk Tô - Tu Mơ Rông |
Thêm mới |
1233 |
G12.98.62.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kon Rẫy - Kon Plông |
Thêm mới |
1234 |
G12.98.62.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sa Thầy - Ia H'Drai |
Thêm mới |
1235 |
G12.98.64.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện An Khê - Kông Chro |
Thêm mới |
1236 |
G12.98.64.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kbang - Đak Pơ |
Thêm mới |
1237 |
G12.98.64.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đak Đoa - Mang Yang |
Thêm mới |
1238 |
G12.98.64.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ia Grai - Chư Păh |
Thêm mới |
1239 |
G12.98.64.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chư Prông - Đức Cơ |
Thêm mới |
1240 |
G12.98.64.11 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chư Sê - Chư Pưh |
Thêm mới |
1241 |
G12.98.64.14 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ayun Pa - Krông Pa |
Thêm mới |
1242 |
G12.98.64.16 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Thiện - Ia Pa |
Thêm mới |
1243 |
G12.98.66.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ea H'leo - Krông Búk |
Thêm mới |
1244 |
G12.98.66.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư M’gar - Ea Súp |
Thêm mới |
1245 |
G12.98.66.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ea Kar - M’ Đrắk |
Thêm mới |
1246 |
G12.98.66.11 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Krông Pắc - Krông Bông |
Thêm mới |
1247 |
G12.98.66.12 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Krông Ana - Buôn Đôn |
Thêm mới |
1248 |
G12.98.66.14 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư Kuin - Lắk |
Thêm mới |
1249 |
G12.98.66.15 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Buôn Hồ - Krông Năng |
Thêm mới |
1250 |
G12.98.67.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Nghĩa - Đắk Glong |
Thêm mới |
1251 |
G12.98.67.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư Jút - Krông Nô |
Thêm mới |
1252 |
G12.98.67.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đắk Mil - Đắk Song |
Thêm mới |
1253 |
G12.98.67.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đắk R'lấp - Tuy Đức |
Thêm mới |
1254 |
G12.98.68.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Lộc - Bảo Lâm - Di Linh |
Thêm mới |
1255 |
G12.98.68.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lâm Hà - Đam Rông |
Thêm mới |
1256 |
G12.98.68.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Trọng - Đơn Dương |
Thêm mới |
1257 |
G12.98.68.09 |
Bảo hiểm xã hội huyện Đạ Huoai |
Thêm mới |
1258 |
G12.98.70.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Xoài - Đồng Phú - Chơn Thành |
Thêm mới |
1259 |
G12.98.70.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lộc Ninh - Bù Đốp |
Thêm mới |
1260 |
G12.98.70.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bù Đăng - Phú Riềng |
Thêm mới |
1261 |
G12.98.70.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Long - Hớn Quản |
Thêm mới |
1262 |
G12.98.70.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phước Long - Bù Gia Mập |
Thêm mới |
1263 |
G12.98.72.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Châu - Tân Biên |
Thêm mới |
1264 |
G12.98.72.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Bến Cầu |
Thêm mới |
1265 |
G12.98.72.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hòa Thành - Dương Minh Châu |
Thêm mới |
1266 |
G12.98.72.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trảng Bàng - Gò Dầu |
Thêm mới |
1267 |
G12.98.74.03 |
Bảo hiểm xã hội thị xã Bến Cát |
Thêm mới |
1268 |
G12.98.74.05 |
Bảo hiểm xã hội thị xã Tân Uyên |
Thêm mới |
1269 |
G12.98.74.06 |
Bảo hiểm xã hội thị xã Dĩ An |
Thêm mới |
1270 |
G12.98.74.07 |
Bảo hiểm xã hội thị xã Thuận An |
Thêm mới |
1271 |
G12.98.74.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bàu Bàng - Dầu Tiếng |
Thêm mới |
1272 |
G12.98.74.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Tân Uyên - Phú Giáo |
Thêm mới |
1273 |
G12.98.75.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Khánh - Thống Nhất |
Thêm mới |
1274 |
G12.98.75.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Định Quán - Tân Phú |
Thêm mới |
1275 |
G12.98.75.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trảng Bom - Vĩnh Cửu |
Thêm mới |
1276 |
G12.98.75.09 |
Bảo hiểm xã hội huyện Long Thành |
Thêm mới |
1277 |
G12.98.75.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Xuân Lộc - Cẩm Mỹ |
Thêm mới |
1278 |
G12.98.75.11 |
Bảo hiểm xã hội huyện Nhơn Trạch |
Thêm mới |
1279 |
G12.98.77.01 |
Bảo hiểm xã hội thành phố Vũng Tàu |
Thêm mới |
1280 |
G12.98.77.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Đất - Xuyên Mộc |
Thêm mới |
1281 |
G12.98.77.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Mỹ - Châu Đức |
Thêm mới |
1282 |
G12.98.77.08 |
Bảo hiểm xã hội huyện Côn Đảo |
Thêm mới |
1283 |
G12.98.79.01 |
Bảo hiểm xã hội quận 1 |
Thêm mới |
1284 |
G12.98.79.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
Thêm mới |
1285 |
G12.98.79.03 |
Bảo hiểm xã hội thành phố Thủ Đức |
Thêm mới |
1286 |
G12.98.79.05 |
Bảo hiểm xã hội quận Gò Vấp |
Thêm mới |
1287 |
G12.98.79.06 |
Bảo hiểm xã hội quận Bình Thạnh |
Thêm mới |
1288 |
G12.98.79.07 |
Bảo hiểm xã hội quận Tân Bình |
Thêm mới |
1289 |
G12.98.79.08 |
Bảo hiểm xã hội quận Tân Phú |
Thêm mới |
1290 |
G12.98.79.09 |
Bảo hiểm xã hội quận Phú Nhuận |
Thêm mới |
1291 |
G12.98.79.11 |
Bảo hiểm xã hội quận 3 |
Thêm mới |
1292 |
G12.98.79.12 |
Bảo hiểm xã hội quận 10 |
Thêm mới |
1293 |
G12.98.79.14 |
Bảo hiểm xã hội quận 4 |
Thêm mới |
1294 |
G12.98.79.15 |
Bảo hiểm xã hội quận 5 |
Thêm mới |
1295 |
G12.98.79.16 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quận 6 - Quận 11 |
Thêm mới |
1296 |
G12.98.79.17 |
Bảo hiểm xã hội quận 8 |
Thêm mới |
1297 |
G12.98.79.18 |
Bảo hiểm xã hội quận Bình Tân |
Thêm mới |
1298 |
G12.98.79.20 |
Bảo hiểm xã hội huyện Củ Chi |
Thêm mới |
1299 |
G12.98.79.22 |
Bảo hiểm xã hội huyện Bình Chánh |
Thêm mới |
1300 |
G12.98.79.23 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nhà Bè - Cần Giờ |
Thêm mới |
1301 |
G12.98.80.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Hưng - Tân Hưng |
Thêm mới |
1302 |
G12.98.80.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Thạnh - Thạnh Hóa |
Thêm mới |
1303 |
G12.98.80.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Hòa - Đức Huệ |
Thêm mới |
1304 |
G12.98.80.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bến Lức - Thủ Thừa |
Thêm mới |
1305 |
G12.98.80.13 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cần Giuộc - Cần Đước |
Thêm mới |
1306 |
G12.98.80.14 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Tân Trụ |
Thêm mới |
1307 |
G12.98.80.15 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kiến Tường - Mộc Hóa |
Thêm mới |
1308 |
G12.98.82.00 |
Bảo hiểm xã hội thành phố Mỹ Tho |
Thêm mới |
1309 |
G12.98.82.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gò Công - Gò Công Đông |
Thêm mới |
1310 |
G12.98.82.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Bè - Cai Lậy |
Thêm mới |
1311 |
G12.98.82.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Chợ Gạo |
Thêm mới |
1312 |
G12.98.82.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gò Công Tây - Tân Phú Đông |
Thêm mới |
1313 |
G12.98.82.11 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cai Lậy - Tân Phước |
Thêm mới |
1314 |
G12.98.83.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Giồng Trôm |
Thêm mới |
1315 |
G12.98.83.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú |
Thêm mới |
1316 |
G12.98.83.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Tri - Bình Đại |
Thêm mới |
1317 |
G12.98.83.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỏ Cày Bắc - Chợ Lách |
Thêm mới |
1318 |
G12.98.84.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Trà Vinh - Châu Thành - Càng Long |
Thêm mới |
1319 |
G12.98.84.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiểu Cần - Cầu Kè |
Thêm mới |
1320 |
G12.98.84.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trà Cú - Cầu Ngang |
Thêm mới |
1321 |
G12.98.84.09 |
Bảo hiểm xã hội huyện Duyên Hải |
Thêm mới |
1322 |
G12.98.86.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Vĩnh Long - Long Hồ |
Thêm mới |
1323 |
G12.98.86.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vũng Liêm - Mang Thít |
Thêm mới |
1324 |
G12.98.86.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Bình - Trà Ôn |
Thêm mới |
1325 |
G12.98.86.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Minh - Bình Tân |
Thêm mới |
1326 |
G12.98.87.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lãnh - Thanh Bình |
Thêm mới |
1327 |
G12.98.87.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sa Đéc - Châu Thành |
Thêm mới |
1328 |
G12.98.87.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Nông - Tân Hồng |
Thêm mới |
1329 |
G12.98.87.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lãnh - Tháp Mười |
Thêm mới |
1330 |
G12.98.87.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lấp Vò - Lai Vung |
Thêm mới |
1331 |
G12.98.87.12 |
Bảo hiểm xã hội huyện Hồng Ngự |
Thêm mới |
1332 |
G12.98.89.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Đốc - Châu Phú |
Thêm mới |
1333 |
G12.98.89.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Châu - An Phú |
Thêm mới |
1334 |
G12.98.89.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tri Tôn - Tịnh Biên |
Thêm mới |
1335 |
G12.98.89.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chợ Mới - Phú Tân |
Thêm mới |
1336 |
G12.98.89.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Thoại Sơn |
Thêm mới |
1337 |
G12.98.91.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hà Tiên - Giang Thành |
Thêm mới |
1338 |
G12.98.91.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hòn Đất - Kiên Lương |
Thêm mới |
1339 |
G12.98.91.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Tân Hiệp |
Thêm mới |
1340 |
G12.98.91.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Giồng Riềng - Gò Quao |
Thêm mới |
1341 |
G12.98.91.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện An Biên - An Minh |
Thêm mới |
1342 |
G12.98.91.11 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Thuận - U Minh Thượng |
Thêm mới |
1343 |
G12.98.91.12 |
Bảo hiểm xã hội thành phố Phú Quốc |
Thêm mới |
1344 |
G12.98.92.01 |
Bảo hiểm xã hội quận Ninh Kiều |
Thêm mới |
1345 |
G12.98.92.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Thủy - Ô Môn |
Thêm mới |
1346 |
G12.98.92.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Răng - Phong Điền |
Thêm mới |
1347 |
G12.98.92.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thốt Nốt - Vĩnh Thạnh |
Thêm mới |
1348 |
G12.98.92.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cờ Đỏ - Thới Lai |
Thêm mới |
1349 |
G12.98.93.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vị Thanh - Long Mỹ |
Thêm mới |
1350 |
G12.98.93.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phụng Hiệp - Châu Thành A |
Thêm mới |
1351 |
G12.98.93.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngã Bảy - Châu Thành |
Thêm mới |
1352 |
G12.98.93.08 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Mỹ - Vị Thủy |
Thêm mới |
1353 |
G12.98.94.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Phú - Cù Lao Dung |
Thêm mới |
1354 |
G12.98.94.06 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỹ Xuyên - Mỹ Tú |
Thêm mới |
1355 |
G12.98.94.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngã Năm - Thạnh Trị |
Thêm mới |
1356 |
G12.98.94.09 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Châu - Trần Đề |
Thêm mới |
1357 |
G12.98.94.10 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Kế Sách |
Thêm mới |
1358 |
G12.98.95.00 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bạc Liêu - Vĩnh Lợi - Hòa Bình |
Thêm mới |
1359 |
G12.98.95.02 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phước Long - Hồng Dân |
Thêm mới |
1360 |
G12.98.95.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Giá Rai - Đông Hải |
Thêm mới |
1361 |
G12.98.96.03 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thới Bình - U Minh |
Thêm mới |
1362 |
G12.98.96.04 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trần Văn Thời - Phú Tân |
Thêm mới |
1363 |
G12.98.96.05 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Nước - Đầm Dơi |
Thêm mới |
1364 |
G12.98.96.07 |
Bảo hiểm xã hội liên huyện Năm Căn - Ngọc Hiển |
Thêm mới |
1365 |
G12.99.18.01 |
Đội Thống kê số 1 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1366 |
G12.99.18.02 |
Đội Thống kê số 2 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1367 |
G12.99.18.03 |
Đội Thống kê số 3 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1368 |
G12.99.18.04 |
Đội Thống kê số 4 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1369 |
G12.99.18.05 |
Đội Thống kê số 5 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1370 |
G12.99.18.06 |
Đội Thống kê số 6 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1371 |
G12.99.18.07 |
Đội Thống kê số 7 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1372 |
G12.99.18.08 |
Đội Thống kê số 8 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1373 |
G12.99.18.09 |
Đội Thống kê số 9 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1374 |
G12.99.18.10 |
Đội Thống kê số 10 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1375 |
G12.99.18.11 |
Đội Thống kê số 11 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1376 |
G12.99.18.12 |
Đội Thống kê số 12 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1377 |
G12.99.18.13 |
Đội Thống kê số 13 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1378 |
G12.99.18.14 |
Đội Thống kê số 14 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1379 |
G12.99.18.15 |
Đội Thống kê số 15 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1380 |
G12.99.18.16 |
Đội Thống kê số 16 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1381 |
G12.99.18.17 |
Đội Thống kê số 17 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1382 |
G12.99.18.18 |
Đội Thống kê số 18 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1383 |
G12.99.18.19 |
Đội Thống kê số 19 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1384 |
G12.99.18.20 |
Đội Thống kê số 20 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1385 |
G12.99.18.21 |
Đội Thống kê số 21 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1386 |
G12.99.18.22 |
Đội Thống kê số 22 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1387 |
G12.99.18.23 |
Đội Thống kê số 23 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1388 |
G12.99.18.24 |
Đội Thống kê số 24 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1389 |
G12.99.18.25 |
Đội Thống kê số 25 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1390 |
G12.99.18.26 |
Đội Thống kê số 26 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1391 |
G12.99.18.27 |
Đội Thống kê số 27 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1392 |
G12.99.18.28 |
Đội Thống kê số 28 - TP Hà Nội |
Thêm mới |
1393 |
G12.99.19.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hà Giang |
Thêm mới |
1394 |
G12.99.19.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hà Giang |
Thêm mới |
1395 |
G12.99.19.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hà Giang |
Thêm mới |
1396 |
G12.99.19.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hà Giang |
Thêm mới |
1397 |
G12.99.19.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hà Giang |
Thêm mới |
1398 |
G12.99.19.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hà Giang |
Thêm mới |
1399 |
G12.99.19.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Hà Giang |
Thêm mới |
1400 |
G12.99.20.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
1401 |
G12.99.20.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
1402 |
G12.99.20.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
1403 |
G12.99.20.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
1404 |
G12.99.20.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
1405 |
G12.99.20.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
1406 |
G12.99.20.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
1407 |
G12.99.20.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
1408 |
G12.99.20.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
1409 |
G12.99.20.10 |
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Cao Bằng |
Thêm mới |
1410 |
G12.99.21.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bắc Kạn |
Thêm mới |
1411 |
G12.99.21.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bắc Kạn |
Thêm mới |
1412 |
G12.99.21.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bắc Kạn |
Thêm mới |
1413 |
G12.99.21.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bắc Kạn |
Thêm mới |
1414 |
G12.99.21.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bắc Kạn |
Thêm mới |
1415 |
G12.99.22.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
1416 |
G12.99.22.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
1417 |
G12.99.22.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
1418 |
G12.99.22.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
1419 |
G12.99.22.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
1420 |
G12.99.23.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lào Cai |
Thêm mới |
1421 |
G12.99.23.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lào Cai |
Thêm mới |
1422 |
G12.99.23.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lào Cai |
Thêm mới |
1423 |
G12.99.23.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lào Cai |
Thêm mới |
1424 |
G12.99.23.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lào Cai |
Thêm mới |
1425 |
G12.99.24.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Điện Biên |
Thêm mới |
1426 |
G12.99.24.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Điện Biên |
Thêm mới |
1427 |
G12.99.24.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Điện Biên |
Thêm mới |
1428 |
G12.99.24.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Điện Biên |
Thêm mới |
1429 |
G12.99.24.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Điện Biên |
Thêm mới |
1430 |
G12.99.24.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Điện Biên |
Thêm mới |
1431 |
G12.99.24.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Điện Biên |
Thêm mới |
1432 |
G12.99.25.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lai Châu |
Thêm mới |
1433 |
G12.99.25.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lai Châu |
Thêm mới |
1434 |
G12.99.25.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lai Châu |
Thêm mới |
1435 |
G12.99.25.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lai Châu |
Thêm mới |
1436 |
G12.99.25.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lai Châu |
Thêm mới |
1437 |
G12.99.25.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Lai Châu |
Thêm mới |
1438 |
G12.99.26.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Sơn La |
Thêm mới |
1439 |
G12.99.26.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Sơn La |
Thêm mới |
1440 |
G12.99.26.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Sơn La |
Thêm mới |
1441 |
G12.99.26.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Sơn La |
Thêm mới |
1442 |
G12.99.26.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Sơn La |
Thêm mới |
1443 |
G12.99.26.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Sơn La |
Thêm mới |
1444 |
G12.99.27.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Yên Bái |
Thêm mới |
1445 |
G12.99.27.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Yên Bái |
Thêm mới |
1446 |
G12.99.27.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Yên Bái |
Thêm mới |
1447 |
G12.99.27.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Yên Bái |
Thêm mới |
1448 |
G12.99.27.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Yên Bái |
Thêm mới |
1449 |
G12.99.27.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Yên Bái |
Thêm mới |
1450 |
G12.99.28.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Vĩnh Phúc |
Thêm mới |
1451 |
G12.99.28.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Vĩnh Phúc |
Thêm mới |
1452 |
G12.99.28.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Vĩnh Phúc |
Thêm mới |
1453 |
G12.99.28.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Vĩnh Phúc |
Thêm mới |
1454 |
G12.99.28.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Vĩnh Phúc |
Thêm mới |
1455 |
G12.99.28.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Vĩnh Phúc |
Thêm mới |
1456 |
G12.99.28.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Vĩnh Phúc |
Thêm mới |
1457 |
G12.99.29.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bắc Ninh |
Thêm mới |
1458 |
G12.99.29.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bắc Ninh |
Thêm mới |
1459 |
G12.99.29.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bắc Ninh |
Thêm mới |
1460 |
G12.99.29.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bắc Ninh |
Thêm mới |
1461 |
G12.99.29.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bắc Ninh |
Thêm mới |
1462 |
G12.99.29.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bắc Ninh |
Thêm mới |
1463 |
G12.99.29.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Bắc Ninh |
Thêm mới |
1464 |
G12.99.30.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hải Dương |
Thêm mới |
1465 |
G12.99.30.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hải Dương |
Thêm mới |
1466 |
G12.99.30.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hải Dương |
Thêm mới |
1467 |
G12.99.30.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hải Dương |
Thêm mới |
1468 |
G12.99.30.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hải Dương |
Thêm mới |
1469 |
G12.99.30.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hải Dương |
Thêm mới |
1470 |
G12.99.30.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Hải Dương |
Thêm mới |
1471 |
G12.99.30.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Hải Dương |
Thêm mới |
1472 |
G12.99.30.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Hải Dương |
Thêm mới |
1473 |
G12.99.31.01 |
Đội Thống kê số 1 - TP Hải Phòng |
Thêm mới |
1474 |
G12.99.31.02 |
Đội Thống kê số 2 - TP Hải Phòng |
Thêm mới |
1475 |
G12.99.31.03 |
Đội Thống kê số 3 - TP Hải Phòng |
Thêm mới |
1476 |
G12.99.31.04 |
Đội Thống kê số 4 - TP Hải Phòng |
Thêm mới |
1477 |
G12.99.31.05 |
Đội Thống kê số 5 - TP Hải Phòng |
Thêm mới |
1478 |
G12.99.31.06 |
Đội Thống kê số 6 - TP Hải Phòng |
Thêm mới |
1479 |
G12.99.31.07 |
Đội Thống kê số 7 - TP Hải Phòng |
Thêm mới |
1480 |
G12.99.31.08 |
Đội Thống kê số 8 - TP Hải Phòng |
Thêm mới |
1481 |
G12.99.31.09 |
Đội Thống kê số 9 - TP Hải Phòng |
Thêm mới |
1482 |
G12.99.31.10 |
Đội Thống kê số 10 - TP Hải Phòng |
Thêm mới |
1483 |
G12.99.32.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hưng Yên |
Thêm mới |
1484 |
G12.99.32.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hưng Yên |
Thêm mới |
1485 |
G12.99.32.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hưng Yên |
Thêm mới |
1486 |
G12.99.32.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hưng Yên |
Thêm mới |
1487 |
G12.99.32.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hưng Yên |
Thêm mới |
1488 |
G12.99.32.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hưng Yên |
Thêm mới |
1489 |
G12.99.32.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Hưng Yên |
Thêm mới |
1490 |
G12.99.33.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Thái Bình |
Thêm mới |
1491 |
G12.99.33.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Thái Bình |
Thêm mới |
1492 |
G12.99.33.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Thái Bình |
Thêm mới |
1493 |
G12.99.33.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Thái Bình |
Thêm mới |
1494 |
G12.99.33.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Thái Bình |
Thêm mới |
1495 |
G12.99.33.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Thái Bình |
Thêm mới |
1496 |
G12.99.33.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Thái Bình |
Thêm mới |
1497 |
G12.99.34.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hà Nam |
Thêm mới |
1498 |
G12.99.34.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hà Nam |
Thêm mới |
1499 |
G12.99.34.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hà Nam |
Thêm mới |
1500 |
G12.99.34.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hà Nam |
Thêm mới |
1501 |
G12.99.34.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hà Nam |
Thêm mới |
1502 |
G12.99.35.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Nam Định |
Thêm mới |
1503 |
G12.99.35.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Nam Định |
Thêm mới |
1504 |
G12.99.35.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Nam Định |
Thêm mới |
1505 |
G12.99.35.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Nam Định |
Thêm mới |
1506 |
G12.99.35.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Nam Định |
Thêm mới |
1507 |
G12.99.35.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Nam Định |
Thêm mới |
1508 |
G12.99.35.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Nam Định |
Thêm mới |
1509 |
G12.99.35.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Nam Định |
Thêm mới |
1510 |
G12.99.36.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Ninh Bình |
Thêm mới |
1511 |
G12.99.36.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Ninh Bình |
Thêm mới |
1512 |
G12.99.36.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Ninh Bình |
Thêm mới |
1513 |
G12.99.36.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Ninh Bình |
Thêm mới |
1514 |
G12.99.36.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Ninh Bình |
Thêm mới |
1515 |
G12.99.36.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Ninh Bình |
Thêm mới |
1516 |
G12.99.37.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1517 |
G12.99.37.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1518 |
G12.99.37.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1519 |
G12.99.37.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1520 |
G12.99.37.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1521 |
G12.99.37.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1522 |
G12.99.37.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1523 |
G12.99.37.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1524 |
G12.99.37.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1525 |
G12.99.37.10 |
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1526 |
G12.99.37.11 |
Đội Thống kê số 11 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1527 |
G12.99.37.12 |
Đội Thống kê số 12 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1528 |
G12.99.37.13 |
Đội Thống kê số 13 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1529 |
G12.99.37.14 |
Đội Thống kê số 14 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1530 |
G12.99.37.15 |
Đội Thống kê số 15 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1531 |
G12.99.37.16 |
Đội Thống kê số 16 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1532 |
G12.99.37.17 |
Đội Thống kê số 17 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1533 |
G12.99.37.18 |
Đội Thống kê số 18 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1534 |
G12.99.37.19 |
Đội Thống kê số 19 - tỉnh Thanh Hóa |
Thêm mới |
1535 |
G12.99.38.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hòa Bình |
Thêm mới |
1536 |
G12.99.38.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hòa Bình |
Thêm mới |
1537 |
G12.99.38.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hòa Bình |
Thêm mới |
1538 |
G12.99.38.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hòa Bình |
Thêm mới |
1539 |
G12.99.38.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hòa Bình |
Thêm mới |
1540 |
G12.99.38.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hòa Bình |
Thêm mới |
1541 |
G12.99.39.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Thái Nguyên |
Thêm mới |
1542 |
G12.99.39.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Thái Nguyên |
Thêm mới |
1543 |
G12.99.39.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Thái Nguyên |
Thêm mới |
1544 |
G12.99.39.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Thái Nguyên |
Thêm mới |
1545 |
G12.99.39.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Thái Nguyên |
Thêm mới |
1546 |
G12.99.39.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Thái Nguyên |
Thêm mới |
1547 |
G12.99.40.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lạng Sơn |
Thêm mới |
1548 |
G12.99.40.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lạng Sơn |
Thêm mới |
1549 |
G12.99.40.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lạng Sơn |
Thêm mới |
1550 |
G12.99.40.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lạng Sơn |
Thêm mới |
1551 |
G12.99.40.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lạng Sơn |
Thêm mới |
1552 |
G12.99.40.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Lạng Sơn |
Thêm mới |
1553 |
G12.99.41.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Ninh |
Thêm mới |
1554 |
G12.99.41.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Ninh |
Thêm mới |
1555 |
G12.99.41.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Ninh |
Thêm mới |
1556 |
G12.99.41.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Ninh |
Thêm mới |
1557 |
G12.99.41.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Ninh |
Thêm mới |
1558 |
G12.99.41.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Ninh |
Thêm mới |
1559 |
G12.99.41.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Ninh |
Thêm mới |
1560 |
G12.99.41.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Quảng Ninh |
Thêm mới |
1561 |
G12.99.41.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Quảng Ninh |
Thêm mới |
1562 |
G12.99.42.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bắc Giang |
Thêm mới |
1563 |
G12.99.42.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bắc Giang |
Thêm mới |
1564 |
G12.99.42.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bắc Giang |
Thêm mới |
1565 |
G12.99.42.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bắc Giang |
Thêm mới |
1566 |
G12.99.42.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bắc Giang |
Thêm mới |
1567 |
G12.99.42.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bắc Giang |
Thêm mới |
1568 |
G12.99.43.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Phú Thọ |
Thêm mới |
1569 |
G12.99.43.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Phú Thọ |
Thêm mới |
1570 |
G12.99.43.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Phú Thọ |
Thêm mới |
1571 |
G12.99.43.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Phú Thọ |
Thêm mới |
1572 |
G12.99.43.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Phú Thọ |
Thêm mới |
1573 |
G12.99.43.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Phú Thọ |
Thêm mới |
1574 |
G12.99.43.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Phú Thọ |
Thêm mới |
1575 |
G12.99.44.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1576 |
G12.99.44.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1577 |
G12.99.44.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1578 |
G12.99.44.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1579 |
G12.99.44.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1580 |
G12.99.44.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1581 |
G12.99.44.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1582 |
G12.99.44.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1583 |
G12.99.44.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1584 |
G12.99.44.10 |
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1585 |
G12.99.44.11 |
Đội Thống kê số 11 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1586 |
G12.99.44.12 |
Đội Thống kê số 12 - tỉnh Quảng Nam |
Thêm mới |
1587 |
G12.99.45.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
1588 |
G12.99.45.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
1589 |
G12.99.45.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
1590 |
G12.99.45.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
1591 |
G12.99.45.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
1592 |
G12.99.45.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
1593 |
G12.99.45.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
1594 |
G12.99.45.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
1595 |
G12.99.45.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
1596 |
G12.99.45.10 |
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Quảng Ngãi |
Thêm mới |
1597 |
G12.99.46.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Định |
Thêm mới |
1598 |
G12.99.46.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Định |
Thêm mới |
1599 |
G12.99.46.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Định |
Thêm mới |
1600 |
G12.99.46.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Định |
Thêm mới |
1601 |
G12.99.46.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Định |
Thêm mới |
1602 |
G12.99.46.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Định |
Thêm mới |
1603 |
G12.99.46.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Bình Định |
Thêm mới |
1604 |
G12.99.46.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Bình Định |
Thêm mới |
1605 |
G12.99.47.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1606 |
G12.99.47.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1607 |
G12.99.47.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1608 |
G12.99.47.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1609 |
G12.99.47.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1610 |
G12.99.47.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1611 |
G12.99.47.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1612 |
G12.99.47.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1613 |
G12.99.47.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1614 |
G12.99.47.10 |
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1615 |
G12.99.47.11 |
Đội Thống kê số 11 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1616 |
G12.99.47.12 |
Đội Thống kê số 12 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1617 |
G12.99.47.13 |
Đội Thống kê số 13 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1618 |
G12.99.47.14 |
Đội Thống kê số 14 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1619 |
G12.99.47.15 |
Đội Thống kê số 15 - tỉnh Nghệ An |
Thêm mới |
1620 |
G12.99.48.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hà Tĩnh |
Thêm mới |
1621 |
G12.99.48.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hà Tĩnh |
Thêm mới |
1622 |
G12.99.48.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hà Tĩnh |
Thêm mới |
1623 |
G12.99.48.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hà Tĩnh |
Thêm mới |
1624 |
G12.99.48.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hà Tĩnh |
Thêm mới |
1625 |
G12.99.48.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hà Tĩnh |
Thêm mới |
1626 |
G12.99.49.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Bình |
Thêm mới |
1627 |
G12.99.49.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Bình |
Thêm mới |
1628 |
G12.99.49.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Bình |
Thêm mới |
1629 |
G12.99.49.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Bình |
Thêm mới |
1630 |
G12.99.49.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Bình |
Thêm mới |
1631 |
G12.99.49.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Bình |
Thêm mới |
1632 |
G12.99.50.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Trị |
Thêm mới |
1633 |
G12.99.50.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Trị |
Thêm mới |
1634 |
G12.99.50.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Trị |
Thêm mới |
1635 |
G12.99.50.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Trị |
Thêm mới |
1636 |
G12.99.50.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Trị |
Thêm mới |
1637 |
G12.99.50.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Trị |
Thêm mới |
1638 |
G12.99.50.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Trị |
Thêm mới |
1639 |
G12.99.51.01 |
Đội Thống kê số 1 - TP Huế |
Thêm mới |
1640 |
G12.99.51.02 |
Đội Thống kê số 2 - TP Huế |
Thêm mới |
1641 |
G12.99.51.03 |
Đội Thống kê số 3 - TP Huế |
Thêm mới |
1642 |
G12.99.51.04 |
Đội Thống kê số 4 - TP Huế |
Thêm mới |
1643 |
G12.99.51.05 |
Đội Thống kê số 5 - TP Huế |
Thêm mới |
1644 |
G12.99.51.06 |
Đội Thống kê số 6 - TP Huế |
Thêm mới |
1645 |
G12.99.51.07 |
Đội Thống kê số 7 - TP Huế |
Thêm mới |
1646 |
G12.99.52.01 |
Đội Thống kê số 1 - TP Đà Nẵng |
Thêm mới |
1647 |
G12.99.52.02 |
Đội Thống kê số 2 - TP Đà Nẵng |
Thêm mới |
1648 |
G12.99.52.03 |
Đội Thống kê số 3 - TP Đà Nẵng |
Thêm mới |
1649 |
G12.99.52.04 |
Đội Thống kê số 4 - TP Đà Nẵng |
Thêm mới |
1650 |
G12.99.53.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thêm mới |
1651 |
G12.99.53.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thêm mới |
1652 |
G12.99.53.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thêm mới |
1653 |
G12.99.53.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thêm mới |
1654 |
G12.99.53.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thêm mới |
1655 |
G12.99.53.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thêm mới |
1656 |
G12.99.54.01 |
Đội Thống kê số 1 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1657 |
G12.99.54.02 |
Đội Thống kê số 2 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1658 |
G12.99.54.03 |
Đội Thống kê số 3 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1659 |
G12.99.54.04 |
Đội Thống kê số 4 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1660 |
G12.99.54.05 |
Đội Thống kê số 5 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1661 |
G12.99.54.06 |
Đội Thống kê số 6 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1662 |
G12.99.54.07 |
Đội Thống kê số 7 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1663 |
G12.99.54.08 |
Đội Thống kê số 8 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1664 |
G12.99.54.09 |
Đội Thống kê số 9 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1665 |
G12.99.54.10 |
Đội Thống kê số 10 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1666 |
G12.99.54.11 |
Đội Thống kê số 11 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1667 |
G12.99.54.12 |
Đội Thống kê số 12 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1668 |
G12.99.54.13 |
Đội Thống kê số 13 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1669 |
G12.99.54.14 |
Đội Thống kê số 14 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1670 |
G12.99.54.15 |
Đội Thống kê số 15 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1671 |
G12.99.54.16 |
Đội Thống kê số 16 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1672 |
G12.99.54.17 |
Đội Thống kê số 17 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1673 |
G12.99.54.18 |
Đội Thống kê số 18 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1674 |
G12.99.54.19 |
Đội Thống kê số 19 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1675 |
G12.99.54.20 |
Đội Thống kê số 20 - TP Hồ Chí Minh |
Thêm mới |
1676 |
G12.99.55.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Long An |
Thêm mới |
1677 |
G12.99.55.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Long An |
Thêm mới |
1678 |
G12.99.55.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Long An |
Thêm mới |
1679 |
G12.99.55.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Long An |
Thêm mới |
1680 |
G12.99.55.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Long An |
Thêm mới |
1681 |
G12.99.55.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Long An |
Thêm mới |
1682 |
G12.99.55.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Long An |
Thêm mới |
1683 |
G12.99.55.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Long An |
Thêm mới |
1684 |
G12.99.55.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Long An |
Thêm mới |
1685 |
G12.99.56.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Phú Yên |
Thêm mới |
1686 |
G12.99.56.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Phú Yên |
Thêm mới |
1687 |
G12.99.56.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Phú Yên |
Thêm mới |
1688 |
G12.99.56.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Phú Yên |
Thêm mới |
1689 |
G12.99.56.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Phú Yên |
Thêm mới |
1690 |
G12.99.56.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Phú Yên |
Thêm mới |
1691 |
G12.99.57.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Khánh Hòa |
Thêm mới |
1692 |
G12.99.57.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Khánh Hòa |
Thêm mới |
1693 |
G12.99.57.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Khánh Hòa |
Thêm mới |
1694 |
G12.99.57.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Khánh Hòa |
Thêm mới |
1695 |
G12.99.57.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Khánh Hòa |
Thêm mới |
1696 |
G12.99.57.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Khánh Hòa |
Thêm mới |
1697 |
G12.99.58.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Ninh Thuận |
Thêm mới |
1698 |
G12.99.58.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Ninh Thuận |
Thêm mới |
1699 |
G12.99.58.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Ninh Thuận |
Thêm mới |
1700 |
G12.99.58.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Ninh Thuận |
Thêm mới |
1701 |
G12.99.59.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Thuận |
Thêm mới |
1702 |
G12.99.59.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Thuận |
Thêm mới |
1703 |
G12.99.59.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Thuận |
Thêm mới |
1704 |
G12.99.59.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Thuận |
Thêm mới |
1705 |
G12.99.59.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Thuận |
Thêm mới |
1706 |
G12.99.59.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Thuận |
Thêm mới |
1707 |
G12.99.60.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Kon Tum |
Thêm mới |
1708 |
G12.99.60.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Kon Tum |
Thêm mới |
1709 |
G12.99.60.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Kon Tum |
Thêm mới |
1710 |
G12.99.60.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Kon Tum |
Thêm mới |
1711 |
G12.99.60.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Kon Tum |
Thêm mới |
1712 |
G12.99.60.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Kon Tum |
Thêm mới |
1713 |
G12.99.61.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1714 |
G12.99.61.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1715 |
G12.99.61.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1716 |
G12.99.61.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1717 |
G12.99.61.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1718 |
G12.99.61.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1719 |
G12.99.61.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1720 |
G12.99.61.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1721 |
G12.99.61.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1722 |
G12.99.61.10 |
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1723 |
G12.99.61.11 |
Đội Thống kê số 11 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1724 |
G12.99.61.12 |
Đội Thống kê số 12 - tỉnh Gia Lai |
Thêm mới |
1725 |
G12.99.62.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đắk Lắk |
Thêm mới |
1726 |
G12.99.62.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đắk Lắk |
Thêm mới |
1727 |
G12.99.62.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đắk Lắk |
Thêm mới |
1728 |
G12.99.62.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đắk Lắk |
Thêm mới |
1729 |
G12.99.62.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Đắk Lắk |
Thêm mới |
1730 |
G12.99.62.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Đắk Lắk |
Thêm mới |
1731 |
G12.99.62.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Đắk Lắk |
Thêm mới |
1732 |
G12.99.62.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Đắk Lắk |
Thêm mới |
1733 |
G12.99.62.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Đắk Lắk |
Thêm mới |
1734 |
G12.99.63.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đắk Nông |
Thêm mới |
1735 |
G12.99.63.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đắk Nông |
Thêm mới |
1736 |
G12.99.63.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đắk Nông |
Thêm mới |
1737 |
G12.99.63.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đắk Nông |
Thêm mới |
1738 |
G12.99.64.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lâm Đồng |
Thêm mới |
1739 |
G12.99.64.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lâm Đồng |
Thêm mới |
1740 |
G12.99.64.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lâm Đồng |
Thêm mới |
1741 |
G12.99.64.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lâm Đồng |
Thêm mới |
1742 |
G12.99.64.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lâm Đồng |
Thêm mới |
1743 |
G12.99.64.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Lâm Đồng |
Thêm mới |
1744 |
G12.99.65.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Phước |
Thêm mới |
1745 |
G12.99.65.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Phước |
Thêm mới |
1746 |
G12.99.65.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Phước |
Thêm mới |
1747 |
G12.99.65.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Phước |
Thêm mới |
1748 |
G12.99.65.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Phước |
Thêm mới |
1749 |
G12.99.65.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Phước |
Thêm mới |
1750 |
G12.99.66.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Tiền Giang |
Thêm mới |
1751 |
G12.99.66.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Tiền Giang |
Thêm mới |
1752 |
G12.99.66.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Tiền Giang |
Thêm mới |
1753 |
G12.99.66.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Tiền Giang |
Thêm mới |
1754 |
G12.99.66.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Tiền Giang |
Thêm mới |
1755 |
G12.99.66.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Tiền Giang |
Thêm mới |
1756 |
G12.99.66.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Tiền Giang |
Thêm mới |
1757 |
G12.99.66.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Tiền Giang |
Thêm mới |
1758 |
G12.99.67.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bến Tre |
Thêm mới |
1759 |
G12.99.67.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bến Tre |
Thêm mới |
1760 |
G12.99.67.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bến Tre |
Thêm mới |
1761 |
G12.99.67.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bến Tre |
Thêm mới |
1762 |
G12.99.67.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bến Tre |
Thêm mới |
1763 |
G12.99.68.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Trà Vinh |
Thêm mới |
1764 |
G12.99.68.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Trà Vinh |
Thêm mới |
1765 |
G12.99.68.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Trà Vinh |
Thêm mới |
1766 |
G12.99.68.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Trà Vinh |
Thêm mới |
1767 |
G12.99.69.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Vĩnh Long |
Thêm mới |
1768 |
G12.99.69.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Vĩnh Long |
Thêm mới |
1769 |
G12.99.69.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Vĩnh Long |
Thêm mới |
1770 |
G12.99.69.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Vĩnh Long |
Thêm mới |
1771 |
G12.99.69.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Vĩnh Long |
Thêm mới |
1772 |
G12.99.69.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Vĩnh Long |
Thêm mới |
1773 |
G12.99.70.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đồng Tháp |
Thêm mới |
1774 |
G12.99.70.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đồng Tháp |
Thêm mới |
1775 |
G12.99.70.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đồng Tháp |
Thêm mới |
1776 |
G12.99.70.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đồng Tháp |
Thêm mới |
1777 |
G12.99.70.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Đồng Tháp |
Thêm mới |
1778 |
G12.99.70.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Đồng Tháp |
Thêm mới |
1779 |
G12.99.70.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Đồng Tháp |
Thêm mới |
1780 |
G12.99.70.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Đồng Tháp |
Thêm mới |
1781 |
G12.99.70.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Đồng Tháp |
Thêm mới |
1782 |
G12.99.71.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh An Giang |
Thêm mới |
1783 |
G12.99.71.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh An Giang |
Thêm mới |
1784 |
G12.99.71.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh An Giang |
Thêm mới |
1785 |
G12.99.71.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh An Giang |
Thêm mới |
1786 |
G12.99.71.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh An Giang |
Thêm mới |
1787 |
G12.99.71.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh An Giang |
Thêm mới |
1788 |
G12.99.71.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh An Giang |
Thêm mới |
1789 |
G12.99.72.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Kiên Giang |
Thêm mới |
1790 |
G12.99.72.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Kiên Giang |
Thêm mới |
1791 |
G12.99.72.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Kiên Giang |
Thêm mới |
1792 |
G12.99.72.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Kiên Giang |
Thêm mới |
1793 |
G12.99.72.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Kiên Giang |
Thêm mới |
1794 |
G12.99.72.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Kiên Giang |
Thêm mới |
1795 |
G12.99.72.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Kiên Giang |
Thêm mới |
1796 |
G12.99.72.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Kiên Giang |
Thêm mới |
1797 |
G12.99.72.09 |
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Kiên Giang |
Thêm mới |
1798 |
G12.99.73.01 |
Đội Thống kê số 1 - TP Cần Thơ |
Thêm mới |
1799 |
G12.99.73.02 |
Đội Thống kê số 2 - TP Cần Thơ |
Thêm mới |
1800 |
G12.99.73.03 |
Đội Thống kê số 3 - TP Cần Thơ |
Thêm mới |
1801 |
G12.99.73.04 |
Đội Thống kê số 4 - TP Cần Thơ |
Thêm mới |
1802 |
G12.99.73.05 |
Đội Thống kê số 5 - TP Cần Thơ |
Thêm mới |
1803 |
G12.99.74.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hậu Giang |
Thêm mới |
1804 |
G12.99.74.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hậu Giang |
Thêm mới |
1805 |
G12.99.74.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hậu Giang |
Thêm mới |
1806 |
G12.99.74.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hậu Giang |
Thêm mới |
1807 |
G12.99.75.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Sóc Trăng |
Thêm mới |
1808 |
G12.99.75.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Sóc Trăng |
Thêm mới |
1809 |
G12.99.75.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Sóc Trăng |
Thêm mới |
1810 |
G12.99.75.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Sóc Trăng |
Thêm mới |
1811 |
G12.99.75.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Sóc Trăng |
Thêm mới |
1812 |
G12.99.75.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Sóc Trăng |
Thêm mới |
1813 |
G12.99.76.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Tây Ninh |
Thêm mới |
1814 |
G12.99.76.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Tây Ninh |
Thêm mới |
1815 |
G12.99.76.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Tây Ninh |
Thêm mới |
1816 |
G12.99.76.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Tây Ninh |
Thêm mới |
1817 |
G12.99.76.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Tây Ninh |
Thêm mới |
1818 |
G12.99.76.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Tây Ninh |
Thêm mới |
1819 |
G12.99.77.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Dương |
Thêm mới |
1820 |
G12.99.77.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Dương |
Thêm mới |
1821 |
G12.99.77.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Dương |
Thêm mới |
1822 |
G12.99.77.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Dương |
Thêm mới |
1823 |
G12.99.77.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Dương |
Thêm mới |
1824 |
G12.99.77.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Dương |
Thêm mới |
1825 |
G12.99.77.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Bình Dương |
Thêm mới |
1826 |
G12.99.78.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đồng Nai |
Thêm mới |
1827 |
G12.99.78.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đồng Nai |
Thêm mới |
1828 |
G12.99.78.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đồng Nai |
Thêm mới |
1829 |
G12.99.78.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đồng Nai |
Thêm mới |
1830 |
G12.99.78.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Đồng Nai |
Thêm mới |
1831 |
G12.99.78.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Đồng Nai |
Thêm mới |
1832 |
G12.99.78.07 |
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Đồng Nai |
Thêm mới |
1833 |
G12.99.78.08 |
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Đồng Nai |
Thêm mới |
1834 |
G12.99.79.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bạc Liêu |
Thêm mới |
1835 |
G12.99.79.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bạc Liêu |
Thêm mới |
1836 |
G12.99.79.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bạc Liêu |
Thêm mới |
1837 |
G12.99.79.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bạc Liêu |
Thêm mới |
1838 |
G12.99.79.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bạc Liêu |
Thêm mới |
1839 |
G12.99.80.01 |
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Cà Mau |
Thêm mới |
1840 |
G12.99.80.02 |
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Cà Mau |
Thêm mới |
1841 |
G12.99.80.03 |
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Cà Mau |
Thêm mới |
1842 |
G12.99.80.04 |
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Cà Mau |
Thêm mới |
1843 |
G12.99.80.05 |
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Cà Mau |
Thêm mới |
1844 |
G12.99.80.06 |
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Cà Mau |
Thêm mới |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây