648995

Quyết định 1067/QĐ-BTC năm 2025 sửa đổi Danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương kèm Quyết định 143/QĐ-BTC (lần 5)

648995
LawNet .vn

Quyết định 1067/QĐ-BTC năm 2025 sửa đổi Danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương kèm Quyết định 143/QĐ-BTC (lần 5)

Số hiệu: 1067/QĐ-BTC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Bùi Văn Khắng
Ngày ban hành: 24/03/2025 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: 1067/QĐ-BTC
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính
Người ký: Bùi Văn Khắng
Ngày ban hành: 24/03/2025
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật
Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1067/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 24 tháng 3 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ THUỘC BỘ TÀI CHÍNH PHỤC VỤ KẾT NỐI, CHIA SẺ DỮ LIỆU VỚI CÁC BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG BAN HÀNH KÈM QUYẾT ĐỊNH SỐ 143/QĐ-BTC NGÀY 10/02/2022 (LẦN 5)

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;

Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 22/06/2023;

Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan Nhà nước;

Căn cứ Nghị định 29/2025/NĐ-CP ngày 24/02/2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các Bộ, ngành, địa phương;

Căn cứ Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Ban hành danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;

Căn cứ Quyết định số 1900/QĐ-BTC ngày 15/9/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm theo Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022;

Căn cứ Quyết định số 329/QĐ-BTC ngày 27/02/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm theo Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 (lần 2);

Căn cứ Quyết định số 2834/QĐ-BTC ngày 27/11/2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm theo Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 (lần 3);

Căn cứ Quyết định số 937/QĐ-BTC ngày 04/3/2025 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm theo Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 (lần 4);

Theo đề nghị của Cục Công nghệ thông tin và chuyển đổi số.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 (lần 5) (phụ lục đính kèm).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và chuyển đổi số, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:

- Như Điều 3;
- Cổng TTĐT BTC;
- Lưu: VT, CNTT.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Văn Khắng

 

PHỤ LỤC I

CẬP NHẬT DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 3
(Kèm theo Quyết định số 1067/QĐ-BTC ngày 24/3/2025 của Bộ Tài chính)

STT

Mã cấp 3

Tên đơn vị

Trạng thái

1.

G12.12.01

Kho bạc Nhà nước khu vực I

Đổi tên

2.

G12.12.02

Kho bạc Nhà nước Hà Giang

Đóng mã

3.

G12.12.04

Kho bạc Nhà nước Cao Bằng

Đóng mã

4.

G12.12.06

Kho bạc Nhà nước Bắc Kạn

Đóng mã

5.

G12.12.08

Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang

Đóng mã

6.

G12.12.10

Kho bạc Nhà nước Lào Cai

Đóng mã

7.

G12.12.11

Kho bạc Nhà nước khu vực IX

Đổi tên

8.

G12.12.12

Kho bạc Nhà nước Lai Châu

Đóng mã

9

G12.12.14

Kho bạc Nhà nước Sơn La

Đóng mã

10.

G12.12.15

Kho bạc Nhà nước Yên Bái

Đóng mã

11.

G12.12.17

Kho bạc Nhà nước Hoà Bình

Đóng mã

12.

G12.12.19

Kho bạc Nhà nước khu vực VII

Đổi tên

13.

G12.12.20

Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn

Đóng mã

14.

G12.12.22

Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh

Đóng mã

15.

G12.12.24

Kho bạc Nhà nước Bắc Giang

Đóng mã

16.

G12.12.25

Kho bạc Nhà nước khu vực VIII

Đổi tên

17.

G12.12.26

Kho bạc Nhà nước Vĩnh Phúc

Đóng mã

18.

G12.12.27

Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh

Đóng mã

19.

G12.12.30

Kho bạc Nhà nước khu vực V

Đổi tên

20.

G12.12.31

Kho bạc Nhà nước khu vực III

Đổi tên

21.

G12.12.33

Kho bạc Nhà nước khu vực IV

Đổi tên

22.

G12.12.34

Kho bạc Nhà nước khu vực VI

Đổi tên

23.

G12.12.35

Kho bạc Nhà nước Hà Nam

Đóng mã

24.

G12.12.36

Kho bạc Nhà nước Nam Định

Đóng mã

25.

G12.12.37

Kho bạc Nhà nước Ninh Bình

Đóng mã

26.

G12.12.38

Kho bạc Nhà nước khu vực X

Đổi tên

27.

G12.12.40

Kho bạc Nhà nước Nghệ An

Đóng mã

28.

G12.12.42

Kho bạc Nhà nước khu vực XI

Đổi tên

29.

G12.12.44

Kho bạc Nhà nước Quảng Bình

Đóng mã

30.

G12.12.45

Kho bạc Nhà nước Quảng Trị

Đóng mã

31.

G12.12.46

Kho bạc Nhà nước Thừa Thiên Huế

Đóng mã

32.

G12.12.48

Kho bạc Nhà nước Đà Nẵng

Đóng mã

33.

G12.12.49

Kho bạc Nhà nước khu vực XII

Đổi tên

34.

G12.12.51

Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi

Đóng mã

35.

G12.12.52

Kho bạc Nhà nước Bình Định

Đóng mã

36.

G12.12.54

Kho bạc Nhà nước Phú Yên

Đóng mã

37.

G12.12.56

Kho bạc Nhà nước khu vực XIII

Đổi tên

38.

G12.12.58

Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận

Đóng mã


39.

G12.12.60

Kho bạc Nhà nước Bình Thuận

Đóng mã

40.

G12.12.62

Kho bạc Nhà nước Kon Tum

Đóng mã

41.

G12.12.64

Kho bạc Nhà nước khu vực XIV

Đổi tên

42.

G12.12.66

Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk

Đóng mã

43.

G12.12.67

Kho bạc Nhà nước Đắk Nông

Đóng mã

44.

G12.12.68

Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng

Đóng mã

45.

G12.12.70

Kho bạc Nhà nước Bình Phước

Đóng mã

46.

G12.12.72

Kho bạc Nhà nước Tây Ninh

Đóng mã

47.

G12.12.74

Kho bạc Nhà nước khu vực XVI

Đổi tên

48.

G12.12.75

Kho bạc Nhà nước Đồng Nai

Đóng mã

49.

G12.12.77

Kho bạc Nhà nước khu vực XV

Đổi tên

50.

G12.12.79

Kho bạc Nhà nước khu vực II

Đổi tên

51.

G12.12.80

Kho bạc Nhà nước khu vực XVII

Đổi tên

52.

G12.12.82

Kho bạc Nhà nước Tiền Giang

Đóng mã

53.

G12.12.83

Kho bạc Nhà nước Bến Tre

Đóng mã

54.

G12.12.84

Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII

Đổi tên

55.

G12.12.86

Kho bạc Nhà nước Vĩnh Long

Đóng mã

56.

G12.12.87

Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp

Đóng mã

57.

G12.12.89

Kho bạc Nhà nước An Giang

Đóng mã

58.

G12.12.91

Kho bạc Nhà nước khu vực XX

Đổi tên

59.

G12.12.92

Kho bạc Nhà nước khu vực XIX

Đổi tên

60.

G12.12.93

Kho bạc Nhà nước Hậu Giang

Đóng mã

61.

G12.12.94

Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng

Đóng mã

62.

G12.12.95

Kho bạc Nhà nước Bạc Liêu

Đóng mã

63.

G12.12.96

Kho bạc Nhà nước Cà Mau

Đóng mã

64.

G12.12.A3

Ban Công nghệ thông tin và Chuyển đổi số

Đổi tên

65.

G12.12.A4

Ban Chính sách - Pháp chế

Đổi tên

66.

G12.12.A5

Vụ Kiểm soát chi ngân sách Nhà nước - Kho bạc Nhà nước Trung ương

Đóng mã

67.

G12.12.A6

Ban Quản lý ngân quỹ

Đổi tên

68.

G12.12.A7

Ban Kế toán Nhà nước

Đổi tên

69.

G12.12.A8

Vụ Kho quỹ - Kho bạc Nhà nước Trung ương

Đóng mã

70.

G12.12.A9

Vụ Hợp tác quốc tế - Kho bạc Nhà nước Trung ương

Đóng mã

71.

G12.12.B1

Ban Tổ chức cán bộ

Đổi tên

72.

G12.12.B2

Ban Tài vụ - Quản trị

Đổi tên

73.

G12.12.B3

Thanh tra Kho bạc Nhà nước

Đổi tên

74.

G12.12.B4

Ban Giao dịch

Đổi tên

75.

G12.12.B5

Trường Nghiệp vụ Kho bạc

Đóng mã

76.

G12.12.B6

Tạp chí Quản lý ngân quỹ Quốc gia

Đóng mã

77.

G12.12.B7

Ban Quản lý hệ thống thanh toán

Thêm mới

78.

G12.18.01

Chi cục Thuế khu vực I

Đổi tên

79.

G12.18.02

Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Đóng mã

80.

G12.18.04

Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng

Đóng mã

81.

G12.18.06

Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn

Đóng mã


82.

G12.18.08

Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang

Đóng mã

83.

G12.18.10

Cục Thuế Tỉnh Lào Cai

Đóng mã

84.

G12.18.11

Cục Thuế Tỉnh Điện Biên

Đóng mã

85.

G12.18.12

Cục Thuế Tỉnh Lai Châu

Đóng mã

86.

G12.18.14

Chi cục Thuế khu vực IX

Đổi tên

87.

G12.18.15

Cục Thuế Tỉnh Yên Bái

Đóng mã

88.

G12.18.17

Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình

Đóng mã

89.

G12.18.19

Chi cục Thuế khu vực VII

Đổi tên

90.

G12.18.20

Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn

Đóng mã

91.

G12.18.22

Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Đóng mã

92.

G12.18.24

Chi cục Thuế khu vực VI

Đổi tên

93.

G12.18.25

Chi cục Thuế khu vực VIII

Đổi tên

94.

G12.18.26

Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc

Đóng mã

95.

G12.18.27

Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Đóng mã

96.

G12.18.30

Chi cục Thuế khu vực V

Đổi tên

97.

G12.18.31

Chi cục Thuế khu vực III

Đổi tên

98.

G12.18.33

Chi cục Thuế khu vực IV

Đổi tên

99.

G12.18.34

Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Đóng mã

100.

G12.18.35

Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Đóng mã

101.

G12.18.36

Cục Thuế Tỉnh Nam Định

Đóng mã

102.

G12.18.37

Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Đóng mã

103.

G12.18.38

Cục Thuế Tỉnh Thanh Hóa

Đóng mã

104.

G12.18.40

Chi cục Thuế khu vực X

Đổi tên

105.

G12.18.42

Chi cục Thuế khu vực XI

Đổi tên

106.

G12.18.44

Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Đóng mã

107.

G12.18.45

Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Đóng mã

108.

G12.18.46

Cục Thuế Tỉnh Thừa Thiên Huế

Đóng mã

109.

G12.18.48

Chi cục Thuế khu vực XII

Đổi tên

110.

G12.18.49

Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Đóng mã

111.

G12.18.51

Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi

Đóng mã

112.

G12.18.52

Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Đóng mã

113.

G12.18.54

Cục Thuế Tỉnh Phú Yên

Đóng mã

114.

G12.18.56

Chi cục Thuế khu vực XIII

Đổi tên

115.

G12.18.58

Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Đóng mã

116.

G12.18.60

Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Đóng mã

117.

G12.18.62

Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Đóng mã

118.

G12.18.64

Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Đóng mã

119.

G12.18.66

Chi cục Thuế khu vực XIV

Đổi tên

120.

G12.18.67

Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Đóng mã

121.

G12.18.68

Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Đóng mã

122.

G12.18.70

Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Đóng mã

123.

G12.18.72

Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh

Đóng mã

124.

G12.18.74

Chi cục Thuế khu vực XVI

Đổi tên

125.

G12.18.75

Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Đóng mã


126.

G12.18.77

Chi cục Thuế khu vực XV

Đổi tên

127.

G12.18.79

Chi cục Thuế khu vực II

Đổi tên

128.

G12.18.80

Chi cục Thuế khu vực XVII

Đổi tên

129.

G12.18.82

Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang

Đóng mã

130.

G12.18.83

Chi cục Thuế khu vực XVIII

Đổi tên

131.

G12.18.84

Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Đóng mã

132.

G12.18.86

Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long

Đóng mã

133.

G12.18.87

Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Đóng mã

134.

G12.18.89

Cục Thuế Tỉnh An Giang

Đóng mã

135.

G12.18.91

Chi cục Thuế khu vực XX

Đổi tên

136.

G12.18.92

Chi cục Thuế khu vực XIX

Đổi tên

137.

G12.18.93

Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang

Đóng mã

138.

G12.18.94

Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng

Đóng mã

139.

G12.18.95

Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu

Đóng mã

140.

G12.18.96

Cục Thuế Tỉnh Cà Mau

Đóng mã

141.

G12.18.A1

Văn phòng Cục Thuế

Đổi tên

142.

G12.18.A2

Đại diện Tổng Cục Thuế tại Thành phố Hồ Chí Minh

Đóng mã

143.

G12.18.A3

Ban Công nghệ, chuyển đổi số và tự động hóa - Cục Thuế

Đổi tên

144.

G12.18.A4

Văn phòng Đảng ủy Công đoàn - Cục Thuế

Đổi tên

145.

G12.18.A5

Ban Chính sách, thuế quốc tế - Cục Thuế

Đổi tên

146.

G12.18.A6

Ban Dự toán, kế toán, thống kê - Cục Thuế

Đổi tên

147.

G12.18.A7

Vụ Hợp tác quốc tế - Tổng cục Thuế

Đóng mã

148.

G12.18.A8

Ban Nghiệp vụ thuế - Cục Thuế

Đổi tên

149.

G12.18.A9

Vụ Kiểm tra nội bộ - Tổng cục Thuế

Đóng mã

150.

G12.18.B1

Ban Pháp chế - Cục Thuế

Đổi tên

151.

G12.18.B2

Vụ Quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế - Tổng cục Thuế

Đóng mã

152.

G12.18.B3

Vụ Quản lý Thuế Doanh nghiệp lớn

Đóng mã

153.

G12.18.B4

Vụ Quản lý thuế Doanh nghiệp nhỏ và vừa và Hộ Kinh doanh cá nhân - Tổng cục Thuế

Đóng mã

154.

G12.18.B5

Ban Tài vụ, quản trị - Cục Thuế

Đổi tên

155.

G12.18.B6

Ban Tổ chức cán bộ - Cục Thuế

Đổi tên

156.

G12.18.B7

Ban Quản lý tuân thủ và hỗ trợ người nộp thuế - Cục Thuế

Đổi tên

157.

G12.18.B8

Ban Cải cách - Tổng cục Thuế

Đóng mã

158.

G12.18.B9

Ban quản lý Dự án Hiện đại hoá quản lý thuế

Đóng mã

159.

G12.18.C1

Tạp chí Thuế - Tổng cục Thuế

Đóng mã

160.

G12.18.C2

Vụ Thanh tra - Kiểm tra - Tổng cục Thuế

Đóng mã

161.

G12.18.C3

Chi cục Thuế Thương mại điện tử - Cục Thuế

Đổi tên

162.

G12.18.C4

Ban quản lý rủi ro - Tổng cục Thuế

Đóng mã

163.

G12.18.C5

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành thuộc Tổng cục Thuế

Đóng mã

164.

G12.18.C6

Ban Quản lý dự án “Hỗ trợ hiện đại hóa hệ thống thuế”

Đóng mã

165.

G12.18.C7

Chi cục Thuế doanh nghiệp lớn - Cục Thuế

Đổi tên

166.

G12.18.C8

Ban Thanh tra - Kiểm tra - Cục Thuế

Đổi tên


167.

G12.18.C9

Cục Kiểm tra nội bộ; Giải quyết khiếu nại, tố cáo và Phòng chống tham nhũng - Tổng cục Thuế

Đóng mã

168.

G12.18.D1

Ban Quản lý dự án ODA của Tổng cục Thuế

Đóng mã

169

G12.18.D2

Đoàn thanh niên cơ quan Cục Thuế

Đổi tên

170.

G12.22.A1

Văn phòng

Đổi tên

171.

G12.22.A3

Ban Công nghệ và Chuyển đổi số

Đổi tên

172.

G12.22.A4

Văn phòng Đảng, Đoàn thể - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Đóng mã

173.

G12.22.A5

Ban Giám sát thị trường chứng khoán

Đổi tên

174.

G12.22.A6

Vụ Hợp tác Quốc tế - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Đóng mã

175.

G12.22.A7

Ban Pháp chế - Đối ngoại

Đổi tên

176.

G12.22.A8

Ban Phát triển thị trường chứng khoán

Đổi tên

177.

G12.22.A9

Ban Quản lý các công ty quản lý quỹ và quỹ đầu tư chứng khoán

Đổi tên

178.

G12.22.B1

Ban Quản lý kinh doanh chứng khoán

Đổi tên

179.

G12.22.B3

Vụ Tài vụ - Quản trị - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Đóng mã

180

G12.22.B4

Ban Tổ chức và quản lý nguồn nhân lực

Đổi tên

181.

G12.22.B5

Tạp chí Chứng khoán - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Đóng mã

182.

G12.22.B6

Thanh tra Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Đổi tên

183.

G12.22.B7

Trung tâm Nghiên cứu khoa học và đào tạo chứng khoán

Đổi tên

184.

G12.22.B8

Ban Quản lý chào bán chứng khoán

Đổi tên

185.

G12.22.B9

Ban Giám sát công ty đại chúng

Đổi tên

186.

G12.32.01

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực I

Đổi tên

187.

G12.32.08

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực IV

Đổi tên

188.

G12.32.14

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực V

Đổi tên

189.

G12.32.19

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực VI

Đổi tên

190.

G12.32.25

Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Vĩnh Phú

Đóng mã

191.

G12.32.27

Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Hà Bắc

Đóng mã

192.

G12.32.30

Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Hải Hưng

Đóng mã

193

G12.32.31

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực III

Đổi tên

194.

G12.32.34

Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Thái Bình

Đóng mã

195.

G12.32.35

Cục dự trữ Nhà nước khu vực Hà Nam Ninh

Đóng mã

196.

G12.32.38

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực VII

Đổi tên

197.

G12.32.40

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực VIII

Đổi tên

198.

G12.32.44

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực IX

Đổi tên

199.

G12.32.48

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực X

Đổi tên

200.

G12.32.52

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XI

Đổi tên

201.

G12.32.56

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XII

Đổi tên

202.

G12.32.64

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XIII

Đổi tên

203.

G12.32.66

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XIV

Đổi tên

204.

G12.32.74

Cục Dự trữ Nhà nước Khu vực Đông Nam Bộ

Đóng mã

205.

G12.32.79

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực II

Đổi tên

206.

G12.32.86

Cục dự trữ nhà nước khu vực Cửu Long

Đóng mã

207.

G12.32.92

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XV

Đổi tên


208.

G12.32.A1

Văn phòng - CDTNN

Đổi tên

209.

G12.32.A3

Ban Công nghệ thông tin - CDTNN

Đổi tên

210.

G12.32.A4

Vụ Chính sách và Pháp chế - TCDTNN

Đóng mã

211.

G12.32.A5

Ban Kế hoạch - CDTNN

Đổi tên

212.

G12.32.A6

Ban Khoa học và Công nghệ bảo quản - CDTNN

Đổi tên

213.

G12.32.A7

Vụ Quản lý hàng dự trữ - TCDTNN

Đóng mã

214.

G12.32.A8

Ban Tổ chức cán bộ - CDTNN

Đổi tên

215.

G12.32.A9

Ban Tài chính và Quản lý hàng dự trữ - CDTNN

Đổi tên

216.

G12.32.B1

Thanh tra - CDTNN

Đổi tên

217.

G12.32.B2

Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng chuyên ngành - CDTNN

Đổi tên

218.

G12.34.01

Chi cục Hải quan khu vực I

Đổi tên

219.

G12.34.02

Cục Hải quan Hà Giang

Đóng mã

220.

G12.34.04

Cục Hải quan Cao Bằng

Đóng mã

221.

G12.34.10

Chi cục Hải quan khu vực VII

Đổi tên

222.

G12.34.11

Cục Hải quan Điện Biên

Đóng mã

223.

G12.34.20

Chi cục Hải quan khu vực VI

Đổi tên

224.

G12.34.22

Chi cục Hải quan khu vực VIII

Đổi tên

225.

G12.34.27

Chi cục Hải quan khu vực V

Đổi tên

226.

G12.34.31

Chi cục Hải quan khu vực III

Đổi tên

227.

G12.34.38

Chi cục Hải quan khu vực X

Đổi tên

228.

G12.34.39

Cục Hải quan Hà Nam Ninh

Đóng mã

229.

G12.34.40

Cục Hải quan Nghệ An

Đóng mã

230.

G12.34.42

Chi cục Hải quan khu vực XI

Đổi tên

231.

G12.34.44

Chi cục Hải quan khu vực IX

Đổi tên

232.

G12.34.45

Cục Hải quan Quảng Trị

Đóng mã

233.

G12.34.46

Cục Hải quan Thừa Thiên Huế

Đóng mã

234.

G12.34.48

Chi cục Hải quan khu vực XII

Đổi tên

235.

G12.34.49

Cục Hải quan Quảng Nam

Đóng mã

236.

G12.34.51

Cục Hải quan Quảng Ngãi

Đóng mã

237.

G12.34.52

Cục Hải quan Bình Định

Đóng mã

238.

G12.34.56

Chi cục Hải quan khu vực XIII

Đổi tên

239.

G12.34.64

Cục Hải quan Gia Lai - Kon Tum

Đóng mã

240.

G12.34.66

Chi cục Hải quan khu vực XIV

Đổi tên

241.

G12.34.70

Cục Hải quan Bình Phước

Đóng mã

242.

G12.34.72

Cục Hải quan Tây Ninh

Đóng mã

243.

G12.34.74

Chi cục Hải quan khu vực XVI

Đổi tên

244.

G12.34.75

Chi cục Hải quan khu vực XVIII

Đổi tên

245.

G12.34.77

Chi cục Hải quan khu vực XV

Đổi tên

246.

G12.34.79

Chi cục Hải quan khu vực II

Đổi tên

247.

G12.34.80

Chi cục Hải quan khu vực XVII

Đổi tên

248.

G12.34.87

Chi cục Hải quan khu vực XX

Đổi tên

249.

G12.34.89

Cục Hải quan An Giang

Đóng mã

250.

G12.34.91

Cục Hải quan Kiên Giang

Đóng mã


251.

G12.34.92

Chi cục Hải quan khu vực XIX

Đổi tên

252.

G12.34.96

Cục Hải quan Cà Mau

Đóng mã

253.

G12.34.A1

Văn phòng

Đổi tên

254.

G12.34.A3

Ban Công nghệ thông tin và Thống kê hải quan

Đổi tên

255.

G12.34.A4

Chi cục Điều tra chống buôn lậu

Đổi tên

256.

G12.34.A5

Ban Giám sát quản lý về hải quan

Đổi tên

257.

G12.34.A6

Chi cục Kiểm tra sau thông quan

Đổi tên

258.

G12.34.A7

Ban Nghiệp vụ thuế hải quan

Đổi tên

259.

G12.34.A8

Vụ Hợp tác quốc tế - Tổng cục Hải quan

Đóng mã

260.

G12.34.A9

Ban Pháp chế

Đổi tên

261.

G12.34.B1

Ban Tài vụ - Quản trị

Đổi tên

262.

G12.34.B2

Ban Thanh tra - Kiểm tra

Đổi tên

263.

G12.34.B3

Ban Tổ chức cán bộ

Đổi tên

264.

G12.34.B4

Văn phòng Đảng và Đoàn thể cơ quan Tổng Cục Hải quan

Đóng mã

265.

G12.34.B5

Ban Quản lý rủi ro

Đổi tên

266.

G12.34.B6

Ban Cải cách, hiện đại hóa hải quan - Tổng cục Hải quan

Đóng mã

267.

G12.34.B7

Ban quản lý dự án VNACCS/VCIS

Đóng mã

268.

G12.34.B8

Chi nhánh Trung tâm phân tích phân loại hàng hoá xuất nhập khẩu tại Đà Nẵng

Đóng mã

269.

G12.34.B9

Chi nhánh Trung tâm phân tích phân loại hàng hoá xuất nhập khẩu tại TP. Hải Phòng

Đóng mã

270.

G12.34.C1

Chi nhánh Trung tâm phân tích phân loại hàng hoá xuất nhập khẩu tại TP. Hồ Chí Minh

Đóng mã

271.

G12.34.C2

Chi cục Kiểm định hải quan

Đổi tên

272.

G12.34.C3

Trường Hải quan Việt Nam

Đóng mã

273.

G12.34.C4

Viện Nghiên cứu Hải quan

Đóng mã

274.

G12.34.C5

Báo Hải quan - TCHQ

Đóng mã

275.

G12.34.C6

Công ty Cổ phần Nam Hải

Đóng mã

276.

G12.34.C7

Chi cục Hải quan khu vực IV

Thêm mới

277.

G12.98.01

BHXH khu vực I

Thêm mới

278.

G12.98.08

BHXH khu vực XIX

Thêm mới

279.

G12.98.11

BHXH khu vực XVI

Thêm mới

280.

G12.98.14

BHXH khu vực XV

Thêm mới

281.

G12.98.15

BHXH khu vực XVII

Thêm mới

282.

G12.98.19

BHXH khu vực X

Thêm mới

283.

G12.98.20

BHXH khu vực IX

Thêm mới

284.

G12.98.24

BHXH khu vực XI

Thêm mới

285.

G12.98.25

BHXH khu vực XVIII

Thêm mới

286.

G12.98.30

BHXH khu vực XII

Thêm mới

287.

G12.98.31

BHXH khu vực VIII

Thêm mới

288.

G12.98.33

BHXH khu vực XIV

Thêm mới

289.

G12.98.36

BHXH khu vực XIII

Thêm mới

290.

G12.98.38

BHXH khu vực VI

Thêm mới


291.

G12.98.40

BHXH khu vực VII

Thêm mới

292.

G12.98.42

BHXH khu vực XX

Thêm mới

293.

G12.98.46

BHXH khu vực XXI

Thêm mới

294.

G12.98.48

BHXH khu vực XXII

Thêm mới

295.

G12.98.52

BHXH khu vực XXIII

Thêm mới

296.

G12.98.56

BHXH khu vực XXIV

Thêm mới

297.

G12.98.64

BHXH khu vực XXVI

Thêm mới

298.

G12.98.66

BHXH khu vực XXV

Thêm mới

299.

G12.98.68

BHXH khu vực XXVII

Thêm mới

300.

G12.98.72

BHXH khu vực XXIX

Thêm mới

301.

G12.98.74

BHXH khu vực IV

Thêm mới

302.

G12.98.75

BHXH khu vực V

Thêm mới

303.

G12.98.77

BHXH khu vực XXVIII

Thêm mới

304.

G12.98.79

BHXH khu vực II

Thêm mới

305.

G12.98.80

BHXH khu vực XXXIV

Thêm mới

306.

G12.98.83

BHXH khu vực XXXV

Thêm mới

307.

G12.98.89

BHXH khu vực XXX

Thêm mới

308.

G12.98.91

BHXH khu vực XXXI

Thêm mới

309.

G12.98.92

BHXH khu vực III

Thêm mới

310.

G12.98.94

BHXH khu vực XXXIII

Thêm mới

311.

G12.98.96

BHXH khu vực XXXII

Thêm mới

312.

G12.98.B0

Thanh tra Bảo hiểm xã hội Việt Nam

Thêm mới

313.

G12.98.B1

Ban Tài chính - Kế toán

Thêm mới

314.

G12.98.B2

Ban Tổ chức cán bộ

Thêm mới

315.

G12.98.B3

Ban Pháp chế

Thêm mới

316.

G12.98.B4

Ban Quản lý đầu tư quỹ

Thêm mới

317.

G12.98.B5

Ban Kiểm toán nội bộ

Thêm mới

318.

G12.98.B6

Ban Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội

Thêm mới

319.

G12.98.B7

Ban Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế

Thêm mới

320.

G12.98.B8

Ban Quản lý thu và phát triển người tham gia

Thêm mới

321.

G12.98.B9

Ban Tuyên truyền và Hỗ trợ người tham gia

Thêm mới

322.

G12.98.D0

Đảng ủy cơ quan BHXH Việt Nam

Thêm mới

323.

G12.98.D1

Công đoàn BHXH Việt Nam

Thêm mới

324.

G12.98.D2

Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh cơ quan BHXH Việt Nam

Thêm mới

325.

G12.98.K0

Ban Vì sự tiến bộ của phụ nữ ngành Bảo hiểm xã hội

Thêm mới

326.

G12.98.K1

Ban Chỉ huy quân sự ngành BHXH Việt Nam

Thêm mới

327.

G12.98.K2

Ban Chỉ huy quân sự cơ quan BHXH Việt Nam

Thêm mới

328.

G12.98.K3

Hội Cựu chiến binh cơ quan BHXH Việt Nam

Thêm mới

329.

G12.98.T0

Trung tâm Lưu trữ

Thêm mới

330.

G12.98.T1

Trung tâm Công nghệ thông tin và Chuyển đổi số

Thêm mới

331.

G12.98.T2

Trung tâm Kiểm soát thanh toán bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế điện tử

Thêm mới

332.

G12.98.V0

Văn phòng Bảo hiểm xã hội Việt Nam

Thêm mới


333.

G12.98.V1

Văn phòng Hội đồng quản lý

Thêm mới

334.

G12.99.01

Ban Chính sách, Chiến lược và Dữ liệu thống kê

Thêm mới

335.

G12.99.02

Ban Thống kê Tổng hợp và Đối ngoại

Thêm mới

336.

G12.99.03

Ban Hệ thống Tài khoản quốc gia

Thêm mới

337.

G12.99.04

Ban Thống kê Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản

Thêm mới

338.

G12.99.05

Ban Thống kê Công nghiệp và Xây dựng

Thêm mới

339.

G12.99.06

Ban Thống kê Dịch vụ và Giá

Thêm mới

340.

G12.99.07

Ban Thống kê Dân số và Lao động

Thêm mới

341.

G12.99.08

Ban Thống kê Xã hội và Môi trường

Thêm mới

342.

G12.99.09

Ban Tổ chức cán bộ

Thêm mới

343.

G12.99.10

Ban Kế hoạch tài chính

Thêm mới

344.

G12.99.11

Thanh tra

Thêm mới

345.

G12.99.12

Văn phòng

Thêm mới

346.

G12.99.13

Ban Điều tra thống kê

Thêm mới

347.

G12.99.14

Nhà xuất bản Thống kê

Thêm mới

348.

G12.99.15

Trường Cao đẳng Thống kê

Thêm mới

349.

G12.99.16

Trường Cao đẳng Thống kê II

Thêm mới

350.

G12.99.17

Trung tâm Xử lý và Tích hợp dữ liệu thống kê

Thêm mới

351.

G12.99.18

Chi cục thống kê Thành phố Hà Nội

Thêm mới

352.

G12.99.19

Chi cục thống kê tỉnh Hà Giang

Thêm mới

353.

G12.99.20

Chi cục thống kê tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

354.

G12.99.21

Chi cục thống kê tỉnh Bắc Kạn

Thêm mới

355.

G12.99.22

Chi cục thống kê tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

356.

G12.99.23

Chi cục thống kê tỉnh Lào Cai

Thêm mới

357.

G12.99.24

Chi cục thống kê tỉnh Điện Biên

Thêm mới

358.

G12.99.25

Chi cục thống kê tỉnh Lai Châu

Thêm mới

359.

G12.99.26

Chi cục thống kê tỉnh Sơn La

Thêm mới

360.

G12.99.27

Chi cục thống kê tỉnh Yên Bái

Thêm mới

361.

G12.99.28

Chi cục thống kê tỉnh Vĩnh Phúc

Thêm mới

362.

G12.99.29

Chi cục thống kê tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

363.

G12.99.30

Chi cục thống kê tỉnh Hải Dương

Thêm mới

364.

G12.99.31

Chi cục thống kê TP. Hải Phòng

Thêm mới

365.

G12.99.32

Chi cục thống kê tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

366.

G12.99.33

Chi cục thống kê tỉnh Thái Bình

Thêm mới

367.

G12.99.34

Chi cục thống kê tỉnh Hà Nam

Thêm mới

368.

G12.99.35

Chi cục thống kê tỉnh Nam Định

Thêm mới

369.

G12.99.36

Chi cục thống kê tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

370.

G12.99.37

Chi cục thống kê tỉnh Thanh Hoá

Thêm mới

371.

G12.99.38

Chi cục thống kê tỉnh Hoà Bình

Thêm mới

372.

G12.99.39

Chi cục thống kê tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

373.

G12.99.40

Chi cục thống kê tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

374.

G12.99.41

Chi cục thống kê tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

375.

G12.99.42

Chi cục thống kê tỉnh Bắc Giang

Thêm mới

376.

G12.99.43

Chi cục thống kê tỉnh Phú Thọ

Thêm mới


377.

G12.99.44

Chi cục thống kê tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

378.

G12.99.45

Chi cục thống kê tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

379.

G12.99.46

Chi cục thống kê tỉnh Bình Định

Thêm mới

380.

G12.99.47

Chi cục thống kê tỉnh Nghệ An

Thêm mới

381.

G12.99.48

Chi cục thống kê tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

382.

G12.99.49

Chi cục thống kê tỉnh Quảng Bình

Thêm mới

383.

G12.99.50

Chi cục thống kê tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

384.

G12.99.51

Chi cục thống kê TP. Huế

Thêm mới

385.

G12.99.52

Chi cục thống kê TP Đà Nẵng

Thêm mới

386.

G12.99.53

Chi cục thống kê Bà Rịa - Vũng Tàu

Thêm mới

387.

G12.99.54

Chi cục thống kê TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

388.

G12.99.55

Chi cục thống kê tỉnh Long An

Thêm mới

389.

G12.99.56

Chi cục thống kê tỉnh Phú Yên

Thêm mới

390.

G12.99.57

Chi cục thống kê tỉnh Khánh Hoà

Thêm mới

391.

G12.99.58

Chi cục thống kê tỉnh Ninh Thuận

Thêm mới

392.

G12.99.59

Chi cục thống kê Bình Thuận

Thêm mới

393.

G12.99.60

Chi cục thống kê tỉnh Kon Tum

Thêm mới

394.

G12.99.61

Chi cục thống kê tỉnh Gia Lai

Thêm mới

395.

G12.99.62

Chi cục thống kê tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

396.

G12.99.63

Chi cục thống kê tỉnh Đắk Nông

Thêm mới

397.

G12.99.64

Chi cục thống kê tỉnh Lâm Đồng

Thèm mới

398.

G12.99.65

Chi cục thống kê tỉnh Bình Phước

Thêm mới

399.

G12.99.66

Chi cục thống kê tỉnh Tiền Giang

Thêm mới

400.

G12.99.67

Chi cục thống kê tỉnh Bến Tre

Thêm mới

401.

G12.99.68

Chi cục thống kê tỉnh Trà Vinh

Thêm mới

402.

G12.99.69

Chi cục thống kê tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

403.

G12.99.70

Chi cục thống kê tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

404.

G12.99.71

Chi cục thống kê tỉnh An Giang

Thêm mới

405.

G12.99.72

Chi cục thống kê tỉnh Kiên Giang

Thêm mới

406.

G12.99.73

Chi cục thống kê TP Cần Thơ

Thêm mới

407.

G12.99.74

Chi cục thống kê tỉnh Hậu Giang

Thêm mới

408.

G12.99.75

Chi cục thống kê tỉnh Sóc Trăng

Thêm mới

409.

G12.99.76

Chi cục thống kê tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

410.

G12.99.77

Chi cục thống kê tỉnh Bình Dương

Thêm mới

411.

G12.99.78

Chi cục thống kê tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

412.

G12.99.79

Chi cục thống kê tỉnh Bạc Liêu

Thêm mới

413.

G12.99.80

Chi cục thống kê tỉnh Cà Mau

Thêm mới

 

PHỤ LỤC II

CẬP NHẬT DANH MỤC MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 4
(Kèm theo Quyết định số 1067/QĐ-BTC ngày 24/3/2025 của Bộ Tài chính)

STT

Mã cấp 4

Tên đơn vị

Trạng thái

1

G12.12.01.001

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

2

G12.12.01.002

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

3

G12.12.01.003

KBNN Tây Hồ

Đóng mã

4

G12.12.01.004

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

5

G12.12.01.005

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

6

G12.12.01.006

KBNN Đống Đa

Đóng mã

7

G12.12.01.007

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

8

G12.12.01.008

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

9

G12.12.01.009

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

10

G12.12.01.010

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

11

G12.12.01.016

KBNN Sóc Sơn

Đóng mã

12

G12.12.01.017

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

13

G12.12.01.019

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

14

G12.12.01.020

KBNN Thanh Trì

Đóng mã

15

G12.12.01.021

KBNN Bắc Từ Liêm

Đóng mã

16

G12.12.01.250

KBNN Mê Linh

Đóng mã

17

G12.12.01.268

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

18

G12.12.01.269

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

19

G12.12.01.271

KBNN Ba Vì

Đóng mã

20

G12.12.01.272

KBNN Phúc Thọ

Đóng mã

21

G12.12.01.273

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

22

G12.12.01.274

KBNN Hoài Đức

Đóng mã

23

G12.12.01.275

KBNN Quốc Oai

Đóng mã

24

G12.12.01.276

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

25

G12.12.01.277

KBNN Chương Mỹ

Đóng mã


26

G12.12.01.278

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

27

G12.12.01.279

KBNN Thường Tín

Đóng mã

28

G12.12.01.280

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

29

G12.12.01.281

KBNN Ứng Hòa

Đóng mã

30

G12.12.01.282

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

31

G12.12.02.026

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

32

G12.12.02.027

KBNN Mèo Vạc

Đóng mã

33

G12.12.02.028

KBNN Yên Minh

Đóng mã

34

G12.12.02.029

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

35

G12.12.02.030

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

36

G12.12.02.031

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

37

G12.12.02.032

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

38

G12.12.02.033

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

39

G12.12.02.034

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

40

G12.12.02.035

KBNN Quang Bình

Đóng mã

41

G12.12.04.042

KBNN Bảo Lâm

Đóng mã

42

G12.12.04.043

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

43

G12.12.04.045

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

44

G12.12.04.047

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

45

G12.12.04.048

KBNN Hạ Lang

Đóng mã

46

G12.12.04.051

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

47

G12.12.04.052

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

48

G12.12.04.053

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

49

G12.12.04.054

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

50

G12.12.04.055

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Thêm mới

51

G12.12.06.060

KBNN Pác Nặm

Đóng mã

52

G12.12.06.061

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

53

G12.12.06.062

KBNN Ngân Sơn

Đóng mã


54

G12.12.06.063

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

55

G12.12.06.064

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

56

G12.12.06.065

KBNN Chợ Mới

Đóng mã

57

G12.12.06.066

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

58

G12.12.06.067

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Thêm mới

59

G12.12.08.071

KBNN Lâm Bình

Đóng mã

60

G12.12.08.072

KBNN Nà Hang

Đóng mã

61

G12.12.08.073

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

62

G12.12.08.074

KBNN Hàm Yên

Đóng mã

63

G12.12.08.075

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

64

G12.12.08.076

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

65

G12.12.08.077

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Thêm mới

66

G12.12.10.082

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

67

G12.12.10.083

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

68

G12.12.10.084

KBNN Si Ma Cai

Đóng mã

69

G12.12.10.085

KBNN Bắc Hà

Đóng mã

70

G12.12.10.086

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

71

G12.12.10.087

KBNN Bảo Yên

Đóng mã

72

G12.12.10.088

KBNN Sa Pa

Đóng mã

73

G12.12.10.089

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

74

G12.12.11.095

KBNN Thị Xã Mường Lay

Đóng mã

75

G12.12.11.096

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

76

G12.12.11.097

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

77

G12.12.11.098

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

78

G12.12.11.099

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

79

G12.12.11.100

KBNN Điện Biên

Đóng mã

80

G12.12.11.101

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

81

G12.12.11.102

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên


82

G12.12.11.103

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

83

G12.12.11.104

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Thêm mới

84

G12.12.12.106

KBNN Tam Đường

Đóng mã

85

G12.12.12.107

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

86

G12.12.12.108

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

87

G12.12.12.109

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

88

G12.12.12.110

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

89

G12.12.12.111

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

90

G12.12.12.112

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

91

G12.12.12.113

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Thêm mới

92

G12.12.14.118

KBNN Quỳnh Nhai

Đóng mã

93

G12.12.14.119

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

94

G12.12.14.120

Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

95

G12.12.14.121

Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

96

G12.12.14.122

Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

97

G12.12.14.123

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

98

G12.12.14.124

KBNN Yên Châu

Đóng mã

99

G12.12.14.125

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

100

G12.12.14.126

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

101

G12.12.14.127

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

102

G12.12.14.128

KBNN Vân Hồ

Đóng mã

103

G12.12.14.129

Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Thêm mới

104

G12.12.15.133

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

105

G12.12.15.135

KBNN Lục Yên

Đóng mã

106

G12.12.15.136

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

107

G12.12.15.137

KBNN Mù Căng Chải

Đóng mã

108

G12.12.15.138

KBNN Trấn Yên

Đóng mã


109

G12.12.15.139

KBNN Trạm Tấu

Đóng mã

110

G12.12.15.140

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

111

G12.12.15.141

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

112

G12.12.15.142

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

113

G12.12.17.150

Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

114

G12.12.17.152

Phòng Giao dịch số 29 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

115

G12.12.17.153

KBNN Kim Bôi

Đóng mã

116

G12.12.17.154

KBNN Cao Phong

Đóng mã

117

G12.12.17.155

Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

118

G12.12.17.156

KBNN Mai Châu

Đóng mã

119

G12.12.17.157

Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

120

G12.12.17.158

KBNN Yên Thủy

Đóng mã

121

G12.12.17.159

Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

122

G12.12.19.165

KBNN Thị xã Sông Công

Đóng mã

123

G12.12.19.167

KBNN Định Hóa

Đóng mã

124

G12.12.19.168

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

125

G12.12.19.169

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

126

G12.12.19.170

KBNN Võ Nhai

Đóng mã

127

G12.12.19.171

KBNN Đại Từ

Đóng mã

128

G12.12.19.172

KBNN Phổ Yên

Đóng mã

129

G12.12.19.173

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

130

G12.12.19.174

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Thêm mới

131

G12.12.20.180

KBNN Tràng Định

Đóng mã

132

G12.12.20.181

KBNN Bình Gia

Đóng mã

133

G12.12.20.182

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

134

G12.12.20.183

KBNN Cao Lộc

Đóng mã

135

G12.12.20.184

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

136

G12.12.20.185

KBNN Bắc Sơn

Đóng mã

137

G12.12.20.186

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên


138

G12.12.20.187

KBNN Chi Lăng

Đóng mã

139

G12.12.20.188

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

140

G12.12.20.189

KBNN Đình Lập

Đóng mã

141

G12.12.22.194

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

142

G12.12.22.195

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

143

G12.12.22.196

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

144

G12.12.22.198

KBNN Bình Liêu

Đóng mã

145

G12.12.22.199

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

146

G12.12.22.200

KBNN Đầm Hà

Đóng mã

147

G12.12.22.201

KBNN Hải Hà

Đóng mã

148

G12.12.22.202

KBNN Ba Chẽ

Đóng mã

149

G12.12.22.203

KBNN Vân Đồn

Đóng mã

150

G12.12.22.205

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

151

G12.12.22.206

KBNN Thị xã Quảng Yên

Đóng mã

152

G12.12.22.207

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

153

G12.12.24.215

KBNN Yên Thế

Đóng mã

154

G12.12.24.216

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

155

G12.12.24.217

KBNN Lạng Giang

Đóng mã

156

G12.12.24.218

KBNN Lục Nam

Đóng mã

157

G12.12.24.219

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

158

G12.12.24.220

KBNN Sơn Động

Đóng mã

159

G12.12.24.221

KBNN Yên Dũng

Đóng mã

160

G12.12.24.222

KBNN Việt Yên

Đóng mã

161

G12.12.24.223

KBNN Hiệp Hòa

Đóng mã

162

G12.12.24.224

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Thêm mới

163

G12.12.25.228

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

164

G12.12.25.230

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

165

G12.12.25.231

KBNN Hạ Hoà

Đóng mã

166

G12.12.25.232

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

167

G12.12.25.233

KBNN Phù Ninh

Đóng mã


168

G12.12.25.234

KBNN Yên Lập

Đóng mã

169

G12.12.25.235

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

170

G12.12.25.236

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

171

G12.12.25.237

KBNN Lâm Thao

Đóng mã

172

G12.12.25.238

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

173

G12.12.25.239

KBNN Thanh Thuỷ

Đóng mã

174

G12.12.25.240

KBNN Tân Sơn

Đóng mã

175

G12.12.25.241

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

176

G12.12.26.244

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

177

G12.12.26.246

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

178

G12.12.26.247

KBNN Tam Dương

Đóng mã

179

G12.12.26.248

KBNN Tam Đảo

Đóng mã

180

G12.12.26.249

KBNN Bình Xuyên

Đóng mã

181

G12.12.26.251

KBNN Yên Lạc

Đóng mã

182

G12.12.26.252

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

183

G12.12.26.253

KBNN Sông Lô

Đóng mã

184

G12.12.26.254

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

185

G12.12.27.258

KBNN Yên Phong

Đóng mã

186

G12.12.27.259

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

187

G12.12.27.260

KBNN Tiên Du

Đóng mã

188

G12.12.27.261

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

189

G12.12.27.262

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

190

G12.12.27.263

KBNN Gia Bình

Đóng mã

191

G12.12.27.264

KBNN Lương Tài

Đóng mã

192

G12.12.27.265

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Thêm mới

193

G12.12.30.290

KBNN Thị xã Chí Linh

Đóng mã

194

G12.12.30.291

KBNN Nam Sách

Đóng mã

195

G12.12.30.292

KBNN Kinh Môn

Đóng mã

196

G12.12.30.293

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

197

G12.12.30.294

KBNN Thanh Hà

Đóng mã


198

G12.12.30.295

KBNN Cẩm Giàng

Đóng mã

199

G12.12.30.296

KBNN Bình Giang

Đóng mã

200

G12.12.30.297

KBNN Gia Lộc

Đóng mã

201

G12.12.30.298

KBNN Tứ Kỳ

Đóng mã

202

G12.12.30.299

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

203

G12.12.30.300

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

204

G12.12.30.301

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Thêm mới

205

G12.12.30.302

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Thêm mới

206

G12.12.31.303

KBNN Hồng Bàng

Đóng mã

207

G12.12.31.305

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

208

G12.12.31.306

KBNN Hải An

Đóng mã

209

G12.12.31.307

KBNN Kiến An

Đóng mã

210

G12.12.31.308

KBNN Đồ Sơn

Đóng mã

211

G12.12.31.309

KBNN Dương Kinh

Đóng mã

212

G12.12.31.311

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

213

G12.12.31.312

KBNN An Dương

Đóng mã

214

G12.12.31.313

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

215

G12.12.31.314

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

216

G12.12.31.315

KBNN Tiên Lãng

Đóng mã

217

G12.12.31.316

KBNN Vĩnh Bảo

Đóng mã

218

G12.12.31.317

KBNN Cát Hải

Đóng mã

219

G12.12.31.318

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Thêm mới

220

G12.12.31.319

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Thêm mới

221

G12.12.33.325

KBNN Văn Lâm

Đóng mã

222

G12.12.33.326

KBNN Văn Giang

Đóng mã

223

G12.12.33.327

KBNN Yên Mỹ

Đóng mã

224

G12.12.33.328

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đổi tên

225

G12.12.33.329

KBNN Ân Thi

Đóng mã

226

G12.12.33.330

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đổi tên

227

G12.12.33.331

KBNN Kim Động

Đóng mã


228

G12.12.33.332

KBNN Tiên Lữ

Đóng mã

229

G12.12.33.333

KBNN Phù Cừ

Đóng mã

230

G12.12.33.334

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Thêm mới

231

G12.12.34.338

KBNN Quỳnh Phụ

Đóng mã

232

G12.12.34.339

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

233

G12.12.34.340

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

234

G12.12.34.341

KBNN Thái Thụy

Đóng mã

235

G12.12.34.342

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

236

G12.12.34.343

KBNN Kiến Xương

Đóng mã

237

G12.12.34.344

KBNN Vũ Thư

Đóng mã

238

G12.12.35.349

KBNN Duy Tiên

Đóng mã

239

G12.12.35.350

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đổi tên

240

G12.12.35.351

KBNN Thanh Liêm

Đóng mã

241

G12.12.35.352

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đổi tên

242

G12.12.35.353

KBNN Lý Nhân

Đóng mã

243

G12.12.35.354

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Thêm mới

244

G12.12.35.355

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Thêm mới

245

G12.12.36.359

KBNN Vụ Bản

Đóng mã

246

G12.12.36.360

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đổi tên

247

G12.12.36.361

KBNN Nghĩa Hưng

Đóng mã

248

G12.12.36.362

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đổi tên

249

G12.12.36.363

KBNN Trực Ninh

Đóng mã

250

G12.12.36.364

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đổi tên

251

G12.12.36.365

KBNN Giao Thủy

Đóng mã

252

G12.12.36.366

KBNN Hải Hậu

Đóng mã

253

G12.12.36.367

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Thêm mới

254

G12.12.37.370

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đổi tên

255

G12.12.37.372

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đổi tên

256

G12.12.37.373

KBNN Gia Viễn

Đóng mã


257

G12.12.37.375

KBNN Yên Khánh

Đóng mã

258

G12.12.37.376

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đổi tên

259

G12.12.37.377

KBNN Yên Mô

Đóng mã

260

G12.12.38.381

KBNN Thị xã Bỉm Sơn

Đóng mã

261

G12.12.38.382

KBNN Thị xã Sầm Sơn

Đóng mã

262

G12.12.38.384

KBNN Mường Lát

Đóng mã

263

G12.12.38.385

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

264

G12.12.38.386

KBNN Bá Thước

Đóng mã

265

G12.12.38.387

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

266

G12.12.38.388

KBNN Lang Chánh

Đóng mã

267

G12.12.38.389

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

268

G12.12.38.390

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

269

G12.12.38.391

KBNN Thạch Thành

Đóng mã

270

G12.12.38.392

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

271

G12.12.38.393

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

272

G12.12.38.394

KBNN Yên Định

Đóng mã

273

G12.12.38.395

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

274

G12.12.38.396

KBNN Thường Xuân

Đóng mã

275

G12.12.38.397

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

276

G12.12.38.398

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

277

G12.12.38.399

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

278

G12.12.38.400

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

279

G12.12.38.401

KBNN Nga Sơn

Đóng mã

280

G12.12.38.402

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

281

G12.12.38.403

KBNN Như Thanh

Đóng mã

282

G12.12.38.404

KBNN Nông Cống

Đóng mã

283

G12.12.38.406

KBNN Quảng Xương

Đóng mã

284

G12.12.38.408

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

285

G12.12.38.409

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Thêm mới


286

G12.12.38.410

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Thêm mới

287

G12.12.40.413

KBNN Thị xã Cửa Lò

Đóng mã

288

G12.12.40.414

Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

289

G12.12.40.415

KBNN Quế Phong

Đóng mã

290

G12.12.40.416

Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

291

G12.12.40.417

Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

292

G12.12.40.418

Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

293

G12.12.40.419

KBNN Nghĩa Đàn

Đóng mã

294

G12.12.40.420

Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

295

G12.12.40.421

KBNN Quỳnh Lưu

Đóng mã

296

G12.12.40.422

Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

297

G12.12.40.423

KBNN Tân Kỳ

Đóng mã

298

G12.12.40.424

Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

299

G12.12.40.425

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

300

G12.12.40.426

KBNN Yên Thành

Đóng mã

301

G12.12.40.427

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

302

G12.12.40.428

KBNN Thanh Chương

Đóng mã

303

G12.12.40.429

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

304

G12.12.40.430

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

305

G12.12.40.431

KBNN Hưng Nguyên

Đóng mã

306

G12.12.40.432

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

307

G12.12.42.437

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

308

G12.12.42.439

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

309

G12.12.42.440

KBNN Đức Thọ

Đóng mã

310

G12.12.42.441

KBNN Vũ Quang

Đóng mã

311

G12.12.42.442

KBNN Nghi Xuân

Đóng mã

312

G12.12.42.443

KBNN Can Lộc

Đóng mã

313

G12.12.42.444

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

314

G12.12.42.446

KBNN Cẩm Xuyên

Đóng mã


315

G12.12.42.447

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

316

G12.12.42.448

KBNN Lộc Hà

Đóng mã

317

G12.12.42.449

KBNN Thị Xã Kỳ Anh

Đóng mã

318

G12.12.42.450

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Thêm mới

319

G12.12.44.452

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

320

G12.12.44.453

KBNN Tuyên Hóa

Đóng mã

321

G12.12.44.454

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

322

G12.12.44.455

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

323

G12.12.44.456

KBNN Quảng Ninh

Đóng mã

324

G12.12.44.457

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

325

G12.12.44.458

KBNN Quảng Trạch

Đóng mã

326

G12.12.44.459

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Thêm mới

327

G12.12.45.462

KBNN Thị xã Quảng Trị

Đóng mã

328

G12.12.45.464

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

329

G12.12.45.465

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

330

G12.12.45.466

KBNN Gio Linh

Đóng mã

331

G12.12.45.467

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

332

G12.12.45.468

KBNN Cam Lộ

Đóng mã

333

G12.12.45.469

KBNN Triệu Phong

Đóng mã

334

G12.12.45.470

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

335

G12.12.46.476

KBNN Phong Điền

Đóng mã

336

G12.12.46.477

KBNN Quảng Điền

Đóng mã

337

G12.12.46.478

KBNN Phú Vang

Đóng mã

338

G12.12.46.479

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

339

G12.12.46.480

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

340

G12.12.46.481

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

341

G12.12.46.482

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

342

G12.12.46.483

KBNN Nam Đông

Đóng mã

343

G12.12.46.484

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Thêm mới


344

G12.12.48.490

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

345

G12.12.48.491

KBNN Thanh Khê

Đóng mã

346

G12.12.48.493

KBNN Sơn Trà

Đóng mã

347

G12.12.48.494

KBNN Ngũ Hành Sơn

Đóng mã

348

G12.12.48.495

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

349

G12.12.48.497

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

350

G12.12.48.498

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Thêm mới

351

G12.12.49.503

KBNN Thành phố Hội An

Đóng mã

352

G12.12.49.504

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

353

G12.12.49.505

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

354

G12.12.49.506

KBNN Đại Lộc

Đóng mã

355

G12.12.49.507

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

356

G12.12.49.508

KBNN Duy Xuyên

Đóng mã

357

G12.12.49.509

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

358

G12.12.49.510

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

359

G12.12.49.511

KBNN Phước Sơn

Đóng mã

360

G12.12.49.512

KBNN Hiệp Đức

Đóng mã

361

G12.12.49.513

KBNN Thăng Bình

Đóng mã

362

G12.12.49.514

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

363

G12.12.49.515

KBNN Bắc Trà My

Đóng mã

364

G12.12.49.516

KBNN Nam Trà My

Đóng mã

365

G12.12.49.517

KBNN Núi Thành

Đóng mã

366

G12.12.49.518

KBNN Phú Ninh

Đóng mã

367

G12.12.49.519

KBNN Nông Sơn

Đóng mã

368

G12.12.49.520

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Thêm mới

369

G12.12.49.521

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Thêm mới

370

G12.12.51.524

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

371

G12.12.51.525

KBNN Trà Bồng

Đóng mã

372

G12.12.51.527

KBNN Sơn Tịnh

Đóng mã

373

G12.12.51.528

KBNN Tư Nghĩa

Đóng mã


374

G12.12.51.529

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

375

G12.12.51.530

KBNN Sơn Tây

Đóng mã

376

G12.12.51.531

KBNN Minh Long

Đóng mã

377

G12.12.51.532

Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

378

G12.12.51.533

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

379

G12.12.51.534

Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

380

G12.12.51.535

KBNN Ba Tơ

Đóng mã

381

G12.12.51.536

Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

382

G12.12.52.542

KBNN An Lão

Đóng mã

383

G12.12.52.543

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

384

G12.12.52.544

KBNN Hoài Ân

Đóng mã

385

G12.12.52.545

KBNN Phú Mỹ

Đóng mã

386

G12.12.52.546

KBNN Vĩnh Thạnh

Đóng mã

387

G12.12.52.547

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

388

G12.12.52.548

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

389

G12.12.52.549

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

390

G12.12.52.550

KBNN Tuy Phước

Đóng mã

391

G12.12.52.551

KBNN Vân Canh

Đóng mã

392

G12.12.52.552

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

393

G12.12.54.557

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

394

G12.12.54.558

KBNN Đồng Xuân

Đóng mã

395

G12.12.54.559

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

396

G12.12.54.560

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

397

G12.12.54.561

KBNN Sông Hinh

Đóng mã

398

G12.12.54.562

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

399

G12.12.54.563

KBNN Phú Hoà

Đóng mã

400

G12.12.54.564

KBNN Đông Hòa

Đóng mã

401

G12.12.54.565

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

402

G12.12.56.569

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên


403

G12.12.56.570

KBNN Cam Lâm

Đóng mã

404

G12.12.56.571

KBNN Vạn Ninh

Đóng mã

405

G12.12.56.572

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

406

G12.12.56.573

KBNN Khánh Vĩnh

Đóng mã

407

G12.12.56.574

KBNN Diên Khánh

Đóng mã

408

G12.12.56.575

KBNN Khánh Sơn

Đóng mã

409

G12.12.56.576

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

410

G12.12.58.584

KBNN Bác Ái

Đóng mã

411

G12.12.58.585

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

412

G12.12.58.586

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

413

G12.12.58.587

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

414

G12.12.58.588

KBNN Thuận Bắc

Đóng mã

415

G12.12.58.589

KBNN Thuận Nam

Đóng mã

416

G12.12.58.590

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

417

G12.12.58.591

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

418

G12.12.60.594

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

419

G12.12.60.595

KBNN Tuy Phong

Đóng mã

420

G12.12.60.596

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

421

G12.12.60.597

KBNN Hàm Thuận Bắc

Đóng mã

422

G12.12.60.598

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

423

G12.12.60.599

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

424

G12.12.60.600

KBNN Đức Linh

Đóng mã

425

G12.12.60.601

KBNN Hàm Tân

Đóng mã

426

G12.12.60.602

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

427

G12.12.60.603

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

428

G12.12.62.610

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

429

G12.12.62.611

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

430

G12.12.62.612

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

431

G12.12.62.613

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

432

G12.12.62.614

KBNN Kon Rẫy

Đóng mã

433

G12.12.62.615

KBNN Đắk Hà

Đóng mã

434

G12.12.62.616

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

435

G12.12.62.617

KBNN Tu Mơ Rông

Đóng mã

436

G12.12.62.618

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

437

G12.12.62.619

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

438

G12.12.64.623

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

439

G12.12.64.624

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

440

G12.12.64.625

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

441

G12.12.64.626

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

442

G12.12.64.627

KBNN Chư Păh

Đóng mã

443

G12.12.64.628

KBNN Ia Grai

Đóng mã

444

G12.12.64.629

KBNN Mang Yang

Đóng mã

445

G12.12.64.630

KBNN Kông Chro

Đóng mã

446

G12.12.64.631

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

447

G12.12.64.632

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

448

G12.12.64.633

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

449

G12.12.64.634

KBNN Đăk Pơ

Đóng mã

450

G12.12.64.635

KBNN Ia Pa

Đóng mã

451

G12.12.64.637

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

452

G12.12.64.638

KBNN Phú Thiện

Đóng mã

453

G12.12.64.639

KBNN Chư Pưh

Đóng mã

454

G12.12.64.640

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

455

G12.12.66.644

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

456

G12.12.66.645

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

457

G12.12.66.646

KBNN Ea Súp

Đóng mã

458

G12.12.66.647

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

459

G12.12.66.648

KBNN Cư M'gar

Đóng mã


460

G12.12.66.649

KBNN Krông Búk

Đóng mã

461

G12.12.66.650

Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

462

G12.12.66.651

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

463

G12.12.66.652

KBNN M'Đrắk

Đóng mã

464

G12.12.66.653

KBNN Krông Bông

Đóng mã

465

G12.12.66.654

KBNN Krông Pắc

Đóng mã

466

G12.12.66.655

KBNN Krông A Na

Đóng mã

467

G12.12.66.656

Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

468

G12.12.66.657

Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

469

G12.12.66.658

Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

470

G12.12.67.661

Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

471

G12.12.67.662

Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

472

G12.12.67.663

Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

473

G12.12.67.664

KBNN Krông Nô

Đóng mã

474

G12.12.67.665

KBNN Đắk Song

Đóng mã

475

G12.12.67.666

Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

476

G12.12.67.667

KBNN Tuy Đức

Đóng mã

477

G12.12.68.673

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

478

G12.12.68.674

KBNN Đam Rông

Đóng mã

479

G12.12.68.675

KBNN Lạc Dương

Đóng mã

480

G12.12.68.676

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

481

G12.12.68.677

KBNN Đơn Dương

Đóng mã

482

G12.12.68.678

Phòng Giao dịch số 14- Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

483

G12.12.68.679

KBNN Di Linh

Đóng mã

484

G12.12.68.680

KBNN Bảo Lâm

Đóng mã

485

G12.12.68.681

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

486

G12.12.68.682

KBNN Đạ Tẻh

Đóng mã

487

G12.12.68.683

KBNN Cát Tiên

Đóng mã

488

G12.12.70.688

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên


489

G12.12.70.690

KBNN Thị xã Bình Long

Đóng mã

490

G12.12.70.691

KBNN Bù Gia Mập

Đóng mã

491

G12.12.70.692

KBNN Lộc Ninh

Đóng mã

492

G12.12.70.693

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

493

G12.12.70.694

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

494

G12.12.70.695

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

495

G12.12.70.696

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

496

G12.12.70.697

KBNN Chơn Thành

Đóng mã

497

G12.12.70.698

KBNN Phú Riềng - Bình Phước

Đóng mã

498

G12.12.70.699

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

499

G12.12.72.705

KBNN Tân Biên

Đóng mã

500

G12.12.72.706

KBNN Tân Châu

Đóng mã

501

G12.12.72.707

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

502

G12.12.72.708

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

503

G12.12.72.710

Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

504

G12.12.72.711

KBNN Bến Cầu

Đóng mã

505

G12.12.72.712

KBNN Trảng Bàng

Đóng mã

506

G12.12.74.719

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

507

G12.12.74.720

KBNN Dầu Tiếng

Đóng mã

508

G12.12.74.721

KBNN Thị xã Bến Cát

Đóng mã

509

G12.12.74.722

KBNN Phú Giáo

Đóng mã

510

G12.12.74.723

KBNN Thị xã Tân Uyên

Đóng mã

511

G12.12.74.724

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

512

G12.12.74.725

KBNN Thị xã Thuận An

Đóng mã

513

G12.12.74.726

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

514

G12.12.74.727

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

515

G12.12.75.732

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

516

G12.12.75.734

KBNN Tân Phú

Đóng mã

517

G12.12.75.735

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên


518

G12.12.75.736

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

519

G12.12.75.737

KBNN Trảng Bom

Đóng mã

520

G12.12.75.738

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

521

G12.12.75.739

KBNN Cẩm Mỹ

Đóng mã

522

G12.12.75.740

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

523

G12.12.75.741

KBNN Xuân Lộc

Đóng mã

524

G12.12.75.742

KBNN Nhơn Trạch

Đóng mã

525

G12.12.77.747

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

526

G12.12.77.750

KBNN Châu Đức

Đóng mã

527

G12.12.77.751

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

528

G12.12.77.752

KBNN Long Điền

Đóng mã

529

G12.12.77.753

KBNN Đất Đỏ

Đóng mã

530

G12.12.77.755

KBNN Côn Đảo

Đóng mã

531

G12.12.77.756

KBNN Phú Mỹ - Bà Rịa Vũng Tàu

Đóng mã

532

G12.12.77.757

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

533

G12.12.79.760

KBNN Quận 1

Đóng mã

534

G12.12.79.761

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đổi tên

535

G12.12.79.762

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đổi tên

536

G12.12.79.764

KBNN Gò Vấp

Đóng mã

537

G12.12.79.765

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đổi tên

538

G12.12.79.766

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đổi tên

539

G12.12.79.767

KBNN Tân Phú

Đóng mã

540

G12.12.79.768

KBNN Phú Nhuận

Đóng mã

541

G12.12.79.770

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đổi tên

542

G12.12.79.771

KBNN Quận 10

Đóng mã

543

G12.12.79.772

KBNN Quận 11

Đóng mã

544

G12.12.79.773

KBNN Quận 4

Đóng mã

545

G12.12.79.774

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đổi tên

546

G12.12.79.775

KBNN Quận 6

Đóng mã

547

G12.12.79.776

KBNN Quận 8

Đóng mã


548

G12.12.79.777

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đổi tên

549

G12.12.79.778

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đổi tên

550

G12.12.79.783

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đổi tên

551

G12.12.79.784

KBNN Hóc Môn

Đóng mã

552

G12.12.79.785

KBNN Bình Chánh

Đóng mã

553

G12.12.79.786

KBNN Nhà Bè

Đóng mã

554

G12.12.79.787

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đổi tên

555

G12.12.80.795

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

556

G12.12.80.796

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

557

G12.12.80.797

KBNN Vĩnh Hưng

Đóng mã

558

G12.12.80.798

KBNN Mộc Hóa

Đóng mã

559

G12.12.80.799

KBNN Tân Thạnh

Đóng mã

560

G12.12.80.800

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

561

G12.12.80.801

KBNN Đức Huệ

Đóng mã

562

G12.12.80.802

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

563

G12.12.80.803

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

564

G12.12.80.804

KBNN Thủ Thừa

Đóng mã

565

G12.12.80.805

KBNN Tân Trụ

Đóng mã

566

G12.12.80.806

KBNN Cần Đước

Đóng mã

567

G12.12.80.807

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

568

G12.12.80.808

KBNN Châu Thành

Đóng mã

569

G12.12.80.809

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Thêm mới

570

G12.12.82.816

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

571

G12.12.82.817

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

572

G12.12.82.818

KBNN Tân Phước

Đóng mã

573

G12.12.82.819

KBNN Cái Bè

Đóng mã

574

G12.12.82.820

KBNN Thị xã Cai Lậy

Đóng mã

575

G12.12.82.821

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

576

G12.12.82.822

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên


577

G12.12.82.823

KBNN Gò Công Tây

Đóng mã

578

G12.12.82.824

KBNN Gò Công Đông

Đóng mã

579

G12.12.82.825

KBNN Tân Phú Đông

Đóng mã

580

G12.12.82.826

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Thêm mới

581

G12.12.83.831

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

582

G12.12.83.832

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

583

G12.12.83.833

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

584

G12.12.83.834

KBNN Giồng Trôm

Đóng mã

585

G12.12.83.835

KBNN Bình Đại

Đóng mã

586

G12.12.83.836

Phòng Giao dịch số 6- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

587

G12.12.83.837

KBNN Thạnh Phú

Đóng mã

588

G12.12.83.838

KBNN Mỏ Cày Bắc

Đóng mã

589

G12.12.83.839

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

590

G12.12.84.844

KBNN Càng Long

Đóng mã

591

G12.12.84.845

KBNN Cầu Kè

Đóng mã

592

G12.12.84.846

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

593

G12.12.84.847

KBNN Châu Thành

Đóng mã

594

G12.12.84.848

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

595

G12.12.84.849

KBNN Trà Cú

Đóng mã

596

G12.12.84.850

KBNN Duyên Hải

Đóng mã

597

G12.12.84.851

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

598

G12.12.84.852

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

599

G12.12.86.857

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

600

G12.12.86.858

KBNN Mang Thít

Đóng mã

601

G12.12.86.859

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

602

G12.12.86.860

KBNN Tam Bình

Đóng mã

603

G12.12.86.861

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

604

G12.12.86.862

KBNN Trà Ôn

Đóng mã

605

G12.12.86.863

KBNN Bình Tân

Đóng mã

606

G12.12.87.867

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

607

G12.12.87.868

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

608

G12.12.87.869

KBNN Tân Hồng

Đóng mã

609

G12.12.87.870

KBNN Hồng Ngự

Đóng mã

610

G12.12.87.871

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

611

G12.12.87.872

KBNN Tháp Mười

Đóng mã

612

G12.12.87.873

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

613

G12.12.87.874

KBNN Thanh Bình

Đóng mã

614

G12.12.87.875

KBNN Lấp Vò

Đóng mã

615

G12.12.87.876

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

616

G12.12.87.877

KBNN Châu Thành

Đóng mã

617

G12.12.89.884

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

618

G12.12.89.886

KBNN An Phú

Đóng mã

619

G12.12.89.887

KBNN Thị xã Tân Châu

Đóng mã

620

G12.12.89.888

KBNN Phú Tân

Đóng mã

621

G12.12.89.889

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

622

G12.12.89.890

KBNN Tịnh Biên

Đóng mã

623

G12.12.89.891

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

624

G12.12.89.892

KBNN Châu Thành

Đóng mã

625

G12.12.89.893

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

626

G12.12.89.894

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

627

G12.12.89.895

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

628

G12.12.91.900

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

629

G12.12.91.902

KBNN Kiên Lương

Đóng mã

630

G12.12.91.903

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

631

G12.12.91.904

KBNN Tân Hiệp

Đóng mã

632

G12.12.91.905

KBNN Châu Thành

Đóng mã

633

G12.12.91.906

KBNN Giồng Riềng

Đóng mã

634

G12.12.91.907

KBNN Gò Quao

Đóng mã

635

G12.12.91.908

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên


636

G12.12.91.909

KBNN An Minh

Đóng mã

637

G12.12.91.910

KBNN Vĩnh Thuận

Đóng mã

638

G12.12.91.911

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

639

G12.12.91.912

KBNN Kiên Hải

Đóng mã

640

G12.12.91.913

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

641

G12.12.91.914

KBNN Giang Thành

Đóng mã

642

G12.12.91.915

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

643

G12.12.92.916

KBNN Ninh Kiều

Đóng mã

644

G12.12.92.917

KBNN Ô Môn

Đóng mã

645

G12.12.92.918

KBNN Bình Thủy

Đóng mã

646

G12.12.92.919

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

647

G12.12.92.923

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

648

G12.12.92.924

KBNN Vĩnh Thạnh

Đóng mã

649

G12.12.92.925

KBNN Cờ Đỏ

Đóng mã

650

G12.12.92.926

KBNN Phong Điền

Đóng mã

651

G12.12.92.927

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

652

G12.12.92.928

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

653

G12.12.93.931

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

654

G12.12.93.932

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

655

G12.12.93.933

KBNN Châu Thành

Đóng mã

656

G12.12.93.934

KBNN Phụng Hiệp

Đóng mã

657

G12.12.93.935

KBNN Vị Thuỷ

Đóng mã

658

G12.12.93.936

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

659

G12.12.93.937

KBNN Thị xã Long Mỹ - Hậu Giang

Đóng mã

660

G12.12.93.938

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

661

G12.12.94.942

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

662

G12.12.94.943

KBNN Kế Sách

Đóng mã

663

G12.12.94.944

KBNN Mỹ Tú

Đóng mã

664

G12.12.94.945

KBNN Cù Lao Dung

Đóng mã

665

G12.12.94.946

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

666

G12.12.94.947

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

667

G12.12.94.948

KBNN Thị xã Ngã Năm

Đóng mã

668

G12.12.94.949

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

669

G12.12.94.950

KBNN Thị xã Vĩnh Châu

Đóng mã

670

G12.12.94.951

KBNN Trần Đề

Đóng mã

671

G12.12.95.956

KBNN Hồng Dân

Đóng mã

672

G12.12.95.957

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

673

G12.12.95.958

KBNN Vĩnh Lợi

Đóng mã

674

G12.12.95.959

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

675

G12.12.95.960

KBNN Đông Hải

Đóng mã

676

G12.12.95.961

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

677

G12.12.95.962

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

678

G12.12.96.966

KBNN U Minh

Đóng mã

679

G12.12.96.967

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

680

G12.12.96.968

KBNN Trần Văn Thời

Đóng mã

681

G12.12.96.969

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

682

G12.12.96.970

KBNN Đầm Dơi

Đóng mã

683

G12.12.96.971

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

684

G12.12.96.972

KBNN Phú Tân

Đóng mã

685

G12.12.96.973

KBNN Ngọc Hiển

Đóng mã

686

G12.32.01.017

Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Anh

Đóng mã

687

G12.32.01.019

Chi cục Dự trữ Nhà nước Từ Liêm

Đóng mã

688

G12.32.01.151

Chi cục Dự trữ Nhà nước Hòa Bình

Đóng mã

689

G12.32.01.269

Chi cục Dự trữ Nhà nước Sơn Tây

Đóng mã

690

G12.32.01.278

Chi cục Dự trữ Nhà nước Thanh Oai

Đóng mã

691

G12.32.01.281

Chi cục Dự trữ Nhà nước Mỹ Đức

Đóng mã

692

G12.32.08.070

Chi cục Dự trữ Nhà nước Tuyên Quang

Đóng mã

693

G12.32.08.141

Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Bái

Đóng mã

694

G12.32.14.100

Chi cục Dự trữ Nhà nước Điện Biên

Đóng mã

695

G12.32.14.101

Chi Cục Dự trữ Nhà nước Mộc Châu

Đóng mã

696

G12.32.14.125

Chi cục Dự trữ Nhà nước Sơn La

Đóng mã


697

G12.32.19.164

Chi cục Dự trữ Nhà nước Thành phố Thái Nguyên

Đóng mã

698

G12.32.19.171

Chi cục Dự trữ Nhà nước Bắc Kạn

Đóng mã

699

G12.32.19.172

Chi cục Dự trữ Nhà nước Phổ Yên

Đóng mã

700

G12.32.19.173

Chi cục Dự trữ Nhà nước Phú Bình

Đóng mã

701

G12.32.25.227

Chi cục Dự trữ Nhà nước Việt Trì

Đóng mã

702

G12.32.25.237

Chi cục Dự trữ Nhà nước Phong Châu

Đóng mã

703

G12.32.25.244

Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Phúc

Đóng mã

704

G12.32.25.252

Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Tường

Đóng mã

705

G12.32.27.216

Chi cục Dự trữ Nhà nước Tân Hiệp

Đóng mã

706

G12.32.27.217

Chi cục Dự trữ Nhà nước Lạng Giang

Đóng mã

707

G12.32.27.222

Chi cục Dự trữ Nhà nước Việt Yên

Đóng mã

708

G12.32.27.260

Chi cục Dự trữ Nhà nước Tiên Sơn

Đóng mã

709

G12.32.27.263

Chi cục Dự trữ Nhà nước Gia Lương

Đóng mã

710

G12.32.30.291

Chi cục Dự trữ Nhà nước Nam Thanh

Đóng mã

711

G12.32.30.296

Chi cục Dự trữ Nhà nước Cẩm Bình

Đóng mã

712

G12.32.30.297

Chi Cục Dự trữ Nhà nước Tứ Lộc

Đóng mã

713

G12.32.30.300

Chi cục Dự trữ Nhà nước Ninh Thanh

Đóng mã

714

G12.32.30.331

Chi cục Dự trữ Nhà nước Kim Thi

Đóng mã

715

G12.32.30.332

Chi cục Dự trữ Nhà nước Phù Tiên

Đóng mã

716

G12.32.31.195

Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Ninh

Đóng mã

717

G12.32.31.305

Chi Cục Dự trữ Nhà nước Hải An

Đóng mã

718

G12.32.31.307

Chi cục Dự trữ Nhà nước Kiến An

Đóng mã

719

G12.32.31.311

Chi cục Dự trữ Nhà nước Thuỷ Nguyên

Đóng mã

720

G12.32.31.316

Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Tiên

Đóng mã

721

G12.32.34.339

Chi cục Dự trữ Nhà nước Hưng Hà

Đóng mã

722

G12.32.34.340

Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Hưng

Đóng mã

723

G12.32.34.343

Chi cục Dự trữ Nhà nước Kiến Hải

Đóng mã

724

G12.32.34.344

Chi cục Dự trữ Nhà nước Vũ Thư

Đóng mã

725

G12.32.35.352

Chi cục Dự trữ Nhà nước Bình Lục

Đóng mã

726

G12.32.35.353

Chi cục Dự trữ Nhà nước Lý Nhân

Đóng mã

727

G12.32.35.361

Chi cục Dự trữ nhà nước Nghĩa Hưng

Đóng mã

728

G12.32.35.362

Chi cục Dự trữ Nhà nước Nam Ninh

Đóng mã

729

G12.32.35.370

Chi cục Dự trữ Nhà nước Tam Điệp

Đóng mã

730

G12.32.35.375

Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Khánh

Đóng mã


731

G12.32.35.377

Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Mô

Đóng mã

732

G12.32.38.392

Chi cục Dự trữ Nhà nước Hà Trung

Đóng mã

733

G12.32.38.394

Chi cục Dự trữ Nhà nước Thiệu Yên

Đóng mã

734

G12.32.38.397

Chi cục Dự trữ Nhà nước Triệu Sơn

Đóng mã

735

G12.32.38.398

Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Thiệu

Đóng mã

736

G12.32.38.399

Chi cục Dự trữ Nhà nước Ngọc Lặc

Đóng mã

737

G12.32.38.406

Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Xương

Đóng mã

738

G12.32.40.412

Chi cục Dự trữ Nhà nước Vinh

Đóng mã

739

G12.32.40.425

Chi cục Dự trữ Nhà nước Bắc Nghệ An

Đóng mã

740

G12.32.40.426

Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Thành

Đóng mã

741

G12.32.40.427

Chi cục Dự trữ Nhà nước Tây Nghệ An

Đóng mã

742

G12.32.40.429

Chi cục Dự trữ Nhà nước Nghi Lộc

Đóng mã

743

G12.32.40.437

Chi cục Dự trữ Nhà nước Hồng Đức

Đóng mã

744

G12.32.40.446

Chi cục Dự trữ Nhà nước Nam Hà Tĩnh

Đóng mã

745

G12.32.44.450

Chi cục Dự trữ Nhà nước Đồng Hới

Đóng mã

746

G12.32.44.454

Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Trạch

Đóng mã

747

G12.32.44.464

Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Linh

Đóng mã

748

G12.32.44.470

Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Trị

Đóng mã

749

G12.32.44.474

Chi cục Dự trữ Nhà nước Thừa Thiên Huế

Đóng mã

750

G12.32.48.497

Chi cục Dự trữ Nhà nước Hòa Vang

Đóng mã

751

G12.32.48.507

Chi cục Dự trữ Nhà nước Điện Bàn

Đóng mã

752

G12.32.48.517

Chi cục Dự trữ Nhà nước Núi Thành

Đóng mã

753

G12.32.52.522

Chi cục Dự trữ Nhà nước Quy Nhơn

Đóng mã

754

G12.32.52.540

Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Ngãi

Đóng mã

755

G12.32.52.547

Chi cục Dự trữ Nhà nước Tây Sơn

Đóng mã

756

G12.32.56.555

Chi cục Dự trữ Nhà nước Phú Yên

Đóng mã

757

G12.32.56.572

Chi cục Dự trữ Nhà nước Khánh Hoà

Đóng mã

758

G12.32.56.582

Chi cục Dự trữ Nhà nước Ninh Thuận

Đóng mã

759

G12.32.56.597

Chi cục Dự trữ Nhà nước Bình Thuận

Đóng mã

760

G12.32.64.608

Chi cục Dự trữ Nhà nước Kon Tum

Đóng mã

761

G12.32.64.622

Chi cục Dự trữ Nhà nước Gia Lai

Đóng mã

762

G12.32.66.643

Chi cục Dự trữ Nhà nước Đắk Lắk

Đóng mã

763

G12.32.66.672

Chi cục Dự trữ Nhà nước Lâm Đồng

Đóng mã

764

G12.32.74.710

Chi cục Dự trữ Nhà nước Tây Ninh

Đóng mã

765

G12.32.74.721

Chi cục Dự trữ Nhà nước Bình Dương

Đóng mã

766

G12.32.74.724

Chi cục Dự trữ Nhà nước Miền Đông

Đóng mã

767

G12.32.74.725

Chi cục Dự trữ Nhà nước Đồng Nai

Đóng mã

768

G12.32.79.799

Chi cục Dự trữ Nhà nước Long An

Đóng mã

769

G12.32.86.855

Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Long

Đóng mã

770

G12.32.86.872

Chi cục Dự trữ Nhà nước Tháp Mười

Đóng mã

771

G12.32.92.904

Chi cục Dự trữ Nhà nước Kiên Giang

Đóng mã

772

G12.32.92.916

Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ

Đóng mã

773

G12.32.A3.01

Trung tâm Kiểm định hàng dự trữ

Đóng mã

774

G12.34.01.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Nội

Đóng mã

775

G12.34.01.002

Hải quan Bắc Hà Nội

Đổi tên

776

G12.34.01.003

Hải quan Khu công nghiệp Bắc Thăng Long

Đổi tên

777

G12.34.01.004

Chi cục hải quan Bưu điện Thành phố Hà Nội

Đóng mã

778

G12.34.01.005

Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài

Đổi tên

779

G12.34.01.006

Hải quan ga đường sắt quốc tế Yên Viên

Đổi tên

780

G12.34.01.008

Hải quan Gia Thụy

Đổi tên

781

G12.34.01.009

Hải quan Hòa Lạc

Đổi tên

782

G12.34.01.010

Chi cục Hải quan Quản lý hàng đầu tư gia công

Đóng mã

783

G12.34.01.011

Hải quan Phú Thọ

Đổi tên

784

G12.34.01.012

Hải quan Vĩnh Phúc

Đổi tên

785

G12.34.01.013

Hải quan Yên Bái

Đổi tên

786

G12.34.01.014

Hải quan Hòa Bình

Đổi tên

787

G12.34.01.015

Hải quan Chuyển phát nhanh

Đổi tên

788

G12.34.02.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Giang

Đóng mã

789

G12.34.02.002

Hải quan cửa khẩu quốc tế Thanh Thủy

Đổi tên

790

G12.34.02.003

Chi cục Hải quan cửa khẩu Phó Bằng

Đóng mã

791

G12.34.02.004

Hải quan cửa khẩu Xín Mần

Đổi tên

792

G12.34.02.005

Hải quan cửa khẩu Săm Pun

Đổi tên

793

G12.34.02.006

Hải quan Tuyên Quang

Đổi tên

794

G12.34.04.001

Hải quan cửa khẩu Tà Lùng

Đổi tên

795

G12.34.04.002

Hải quan cửa khẩu quốc tế Trà Lĩnh

Đổi tên

796

G12.34.04.003

Hải quan cửa khẩu Sóc Giang

Đổi tên

797

G12.34.04.004

Hải quan cửa khẩu Pò Peo

Đổi tên

798

G12.34.04.007

Hải quan cửa khẩu Lý Vạn

Đổi tên

799

G12.34.04.008

Hải quan Bắc Kạn

Đổi tên

800

G12.34.04.009

Chi cục Hải quan Kiểm tra sau thông quan

Đóng mã


801

G12.34.10.001

Hải quan cửa khẩu quốc tế Lào Cai

Đổi tên

802

G12.34.10.003

Hải quan cửa khẩu Bát Xát

Đổi tên

803

G12.34.10.004

Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai

Đổi tên

804

G12.34.10.005

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Lào Cai

Đóng mã

805

G12.34.10.006

Hải quan cửa khẩu Mường Khương

Đổi tên

806

G12.34.11.001

Chi cục kiểm tra sau thông quan - Điện Biên

Đóng mã

807

G12.34.11.002

Hải quan cửa khẩu quốc tế Tây Trang

Đổi tên

808

G12.34.11.003

Hải quan cửa khẩu Ma Lù Thàng

Đổi tên

809

G12.34.11.004

Hải quan Sơn La

Đổi tên

810

G12.34.11.005

Chi cục Hải quan Chiềng Khương

Đóng mã

811

G12.34.11.006

Hải quan cửa khẩu quốc tế Lóng Sập

Đổi tên

812

G12.34.20.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Lạng Sơn

Đóng mã

813

G12.34.20.002

Hải quan cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị

Đổi tên

814

G12.34.20.003

Hải quan cửa khẩu Tân Thanh

Đổi tên

815

G12.34.20.004

Hải quan cửa khẩu Cốc Nam

Đổi tên

816

G12.34.20.005

Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Đồng Đăng

Đổi tên

817

G12.34.20.006

Hải quan cửa khẩu Chi Ma

Đổi tên

818

G12.34.22.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan

Đóng mã

819

G12.34.22.002

Hải quan cửa khẩu quốc tế Móng Cái

Đổi tên

820

G12.34.22.003

Hải quan cửa khẩu Bắc Phong Sinh

Đổi tên

821

G12.34.22.004

Hải quan cửa khẩu Hoành Mô

Đổi tên

822

G12.34.22.005

Hải quan cửa khẩu cảng Vạn Gia

Đổi tên

823

G12.34.22.006

Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai

Đổi tên

824

G12.34.22.007

Hải quan cửa khẩu cảng Cẩm Phả

Đổi tên

825

G12.34.22.008

Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Cái Lân

Đóng mã

826

G12.34.22.009

Đội Kiểm soát hải quan số 1

Đóng mã

827

G12.34.22.010

Đội Kiểm soát hải quan số 2

Đóng mã

828

G12.34.22.011

Đội Kiểm soát phòng, chống ma túy

Đóng mã

829

G12.34.27.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Bắc Ninh

Đóng mã

830

G12.34.27.002

Hải quan Bắc Ninh

Đổi tên

831

G12.34.27.003

Hải quan Tiên Sơn

Đổi tên

832

G12.34.27.004

Hải quan Bắc Giang

Đổi tên

833

G12.34.27.005

Hải quan Thái Nguyên

Đổi tên

834

G12.34.27.006

Hải quan Yên Phong

Đổi tên

835

G12.34.31.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hải Phòng

Đóng mã

836

G12.34.31.002

Hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ

Đổi tên

837

G12.34.31.003

Chi cục Hải quan Quản lý hàng Đầu tư - Gia công

Đóng mã

838

G12.34.31.004

Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 1

Đổi tên

839

G12.34.31.005

Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 2

Đổi tên

840

G12.34.31.006

Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 3

Đổi tên

841

G12.34.31.007

Hải quan Khu chế xuất và Khu công nghiệp Hải Phòng

Đổi tên

842

G12.34.31.008

Hải quan Hưng Yên

Đổi tên

843

G12.34.31.009

Hải quan Hải Dương

Đổi tên

844

G12.34.31.010

Hải quan Thái Bình

Đổi tên

845

G12.34.38.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Thanh Hoá

Đóng mã

846

G12.34.38.002

Hải quan cửa khẩu cảng Thanh Hóa

Đổi tên

847

G12.34.38.003

Hải quan cửa khẩu cảng Nghi Sơn

Đổi tên

848

G12.34.38.006

Hải quan cửa khẩu quốc tế Na Mèo

Đổi tên

849

G12.34.39.003

Hải quan Nam Định

Đổi tên

850

G12.34.39.004

Hải quan Ninh Bình

Đổi tên

851

G12.34.39.005

Hải quan Hà Nam

Đổi tên

852

G12.34.40.001

Hải quan cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn

Đổi tên

853

G12.34.40.002

Hải quan Vinh

Đổi tên

854

G12.34.40.003

Hải quan cửa khẩu Thanh Thủy

Đổi tên

855

G12.34.40.004

Chi cục Hải quan Cửa khẩu Cảng - Nghệ An

Đóng mã

856

G12.34.40.005

Chi cục Hải quan kiểm tra sau thông quan

Đóng mã

857

G12.34.42.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Tĩnh

Đóng mã

858

G12.34.42.002

Hải quan cửa khẩu cảng Xuân Hải

Đổi tên

859

G12.34.42.004

Chi cục Hải quan khu kinh tế Cầu Treo

Đóng mã

860

G12.34.42.005

Hải quan cửa khẩu quốc tế Cầu Treo

Đổi tên

861

G12.34.42.006

Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng

Đổi tên

862

G12.34.42.007

Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Lò

Thêm mới

863

G12.34.44.001

Chi cục Hải quan Kiểm tra sau thông quan

Đóng mã

864

G12.34.44.002

Hải quan cửa khẩu cảng Hòn La

Đổi tên

865

G12.34.44.003

Hải quan cửa khẩu quốc tế Cha Lo

Đổi tên

866

G12.34.44.004

Hải quan cửa khẩu Cà Roòng

Đổi tên

867

G12.34.45.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Quảng Trị

Đóng mã

868

G12.34.45.002

Hải quan cửa khẩu quốc tế Lao Bảo

Đổi tên


869

G12.34.45.003

Hải quan cửa khẩu quốc tế La Lay

Đổi tên

870

G12.34.45.004

Chi cục Hải quan Khu thương mại Lao Bảo

Đóng mã

871

G12.34.45.005

Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Việ

Đổi tên

872

G12.34.46.001

Chi cục kiểm tra sau thông quan - Huế

Đóng mã

873

G12.34.46.002

Hải quan Thủy An

Đổi tên

874

G12.34.46.003

Hải quan cửa khẩu cảng Chân Mây

Đổi tên

875

G12.34.46.004

Hải quan cửa khẩu A Đớt

Đổi tên

876

G12.34.46.005

Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Thuận An

Đóng mã

877

G12.34.48.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đà Nẵng

Đóng mã

878

G12.34.48.002

Chi cục Hải quan Quản lý hàng đầu tư, Gia công

Đóng mã

879

G12.34.48.003

Hải quan cửa khẩu cảng Đà Nẵng

Đổi tên

880

G12.34.48.004

Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Đà Nẵng

Đổi tên

881

G12.34.48.005

Hải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng

Đổi tên

882

G12.34.48.006

Chi cục Hải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng

Đóng mã

883

G12.34.49.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Quảng Nam

Đóng mã

884

G12.34.49.002

Hải quan cửa khẩu cảng Kỳ Hà

Đổi tên

885

G12.34.49.003

Hải quan Khu công nghiệp Quảng Nam

Đổi tên

886

G12.34.49.004

Hải quan cửa khẩu quốc tế Nam Giang

Đổi tên

887

G12.34.51.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Quảng Ngãi

Đóng mã

888

G12.34.51.002

Hải quan các khu công nghiệp Quảng Ngãi

Đổi tên

889

G12.34.51.003

Hải quan cửa khẩu cảng Dung Quất

Đổi tên

890

G12.34.56.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Khánh Hoà

Đóng mã

891

G12.34.56.002

Hải quan cửa khẩu cảng Nha Trang

Đổi tên

892

G12.34.56.003

Hải quan cửa khẩu cảng Cam Ranh

Đổi tên

893

G12.34.56.004

Hải quan Vân Phong

Đổi tên

894

G12.34.56.005

Hải quan Ninh Thuận

Đổi tên

895

G12.34.56.006

Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Cam Ranh

Đổi tên

896

G12.34.56.007

Hải quan cửa khẩu cảng Quy Nhơn

Thêm mới

897

G12.34.56.008

Hải quan Phú Yên

Thêm mới

898

G12.34.64.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Kon Tum

Đóng mã

899

G12.34.64.002

Hải quan cửa khẩu quốc tế Bờ Y

Đổi tên

900

G12.34.64.003

Hải quan cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh

Đổi tên

901

G12.34.64.004

Chi cục Hải quan cửa khẩu Kon Tum

Đóng mã

902

G12.34.66.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đăk Lăk

Đóng mã

903

G12.34.66.002

Hải quan Buôn Ma Thuột

Đổi tên


904

G12.34.66.003

Hải quan Đà Lạt

Đổi tên

905

G12.34.66.004

Hải quan cửa khẩu Buprăng

Đổi tên

906

G12.34.70.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Bình Phước

Đóng mã

907

G12.34.70.002

Hải quan Chơn Thành

Đổi tên

908

G12.34.70.003

Hải quan cửa khẩu quốc tế Hoa Lư

Đổi tên

909

G12.34.70.004

Hải quan cửa khẩu Hoàng Diệu

Đổi tên

910

G12.34.72.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Tây Ninh

Đóng mã

911

G12.34.72.002

Hải quan cửa khẩu Kà Tum

Đổi tên

912

G12.34.72.003

Hải quan cửa khẩu quốc tế Xa Mát

Đổi tên

913

G12.34.72.004

Hải quan cửa khẩu quốc tế Mộc Bài

Đổi tên

914

G12.34.72.005

Hải quan Khu công nghiệp Trảng Bàng

Đổi tên

915

G12.34.72.006

Hải quan cửa khẩu Phước Tân

Đổi tên

916

G12.34.74.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Bình Dương

Đóng mã

917

G12.34.74.002

Chi cục Hải quan Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu ngoài khu công nghiệp

Đóng mã

918

G12.34.74.003

Hải quan Khu công nghiệp Mỹ Phước

Đổi tên

919

G12.34.74.004

Hải quan Khu công nghiệp Việt Hương

Đổi tên

920

G12.34.74.005

Hải quan Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore

Đổi tên

921

G12.34.74.006

Hải quan Sóng Thần

Đổi tên

922

G12.34.74.007

Hải quan Khu công nghiệp Sóng Thần

Đổi tên

923

G12.34.74.008

Hải quan cửa khẩu cảng tổng hợp Bình Dương

Đổi tên

924

G12.34.74.009

Hải quan Thủ Dầu Một

Thêm mới

925

G12.34.74.010

Hải quan cửa khẩu Lộc Thịnh

Thêm mới

926

G12.34.75.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đồng Nai

Đóng mã

927

G12.34.75.002

Hải quan Biên Hòa

Đổi tên

928

G12.34.75.003

Hải quan Khu chế xuất Long Bình

Đổi tên

929

G12.34.75.004

Hải quan Long Bình Tân

Đổi tên

930

G12.34.75.005

Hải quan Thống Nhất

Đổi tên

931

G12.34.75.006

Hải quan cửa khẩu cảng Nhơn Trạch

Đổi tên

932

G12.34.75.007

Chi cục Hải quan Long Thành

Đóng mã

933

G12.34.75.008

Hải quan cửa khẩu cảng Bình Thuận

Đổi tên

934

G12.34.75.009

Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai

Đổi tên

935

G12.34.77.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Vũng Tàu

Đóng mã

936

G12.34.77.002

Hải quan cửa khẩu cảng Cát Lở

Đổi tên

937

G12.34.77.003

Hải quan cửa khẩu cảng Cái Mép

Đổi tên


938

G12.34.77.004

Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ

Đổi tên

939

G12.34.77.005

Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Tàu

Đổi tên

940

G12.34.77.006

Hải quan Côn Đảo

Đổi tên

941

G12.34.79.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - TP HCM

Đóng mã

942

G12.34.79.002

Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất

Đổi tên

943

G12.34.79.003

Hải quan Chuyển phát nhanh

Đổi tên

944

G12.34.79.004

Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 1

Đổi tên

945

G12.34.79.005

Chi cục Hải quan cửa khẩu Khu vực II - TP HCM

Đóng mã

946

G12.34.79.006

Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3

Đổi tên

947

G12.34.79.007

Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 4

Đổi tên

948

G12.34.79.008

Chi cục Hải quan cửa khẩu Tân Cảng

Đóng mã

949

G12.34.79.009

Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 2

Đổi tên

950

G12.34.79.010

Chi cục Hải quan Quản lý hàng Đầu tư - TP HCM

Đóng mã

951

G12.34.79.011

Chi cục Hải quan Quản lý hàng Gia công - TP HCM

Đóng mã

952

G12.34.79.012

Hải quan Khu chế xuất Tân Thuận

Đổi tên

953

G12.34.79.013

Hải quan Khu chế xuất Linh Trung

Đổi tên

954

G12.34.79.014

Hải quan Khu công nghệ cao

Thêm mới

955

G12.34.80.001

Chi cục Hải quan KT sau thông quan - Long An

Đóng mã

956

G12.34.80.002

Hải quan cửa khẩu cảng quốc tế Long An

Đổi tên

957

G12.34.80.003

Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Tho

Đổi tên

958

G12.34.80.004

Hải quan Đức Hòa

Đổi tên

959

G12.34.80.005

Hải quan cửa khẩu quốc tế Bình Hiệp

Đổi tên

960

G12.34.80.007

Hải quan cửa khẩu Mỹ Quý Tây

Đổi tên

961

G12.34.80.008

Hải quan Bến Tre

Đổi tên

962

G12.34.87.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đồng Tháp

Đóng mã

963

G12.34.87.002

Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Cao Lãnh

Đóng mã

964

G12.34.87.004

Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Tháp

Đổi tên

965

G12.34.87.005

Hải quan cửa khẩu quốc tế Dinh Bà

Đổi tên

966

G12.34.87.006

Chi cục Hải quan Thông Bình

Đóng mã

967

G12.34.87.007

Chi cục Hải quan Sở Thượng

Đóng mã

968

G12.34.87.008

Hải quan cửa khẩu quốc tế Thường Phước

Đổi tên

969

G12.34.87.009

Hải quan Rạch Giá

Thêm mới

970

G12.34.89.001

Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Thới

Đổi tên

971

G12.34.89.002

Hải quan cửa khẩu quốc tế Vĩnh Xương

Đổi tên

972

G12.34.89.003

Hải quan cửa khẩu Khánh Bình

Đổi tên

973

G12.34.89.004

Hải quan cửa khẩu Vĩnh Hội Đông

Đổi tên

974

G12.34.89.005

Chi cục Hải quan Bắc Đai

Đóng mã

975

G12.34.89.006

Hải quan cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên

Đổi tên

976

G12.34.91.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Kiên Giang

Đóng mã

977

G12.34.91.002

Hải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên

Đổi tên

978

G12.34.91.003

Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Chông

Đóng mã

979

G12.34.91.004

Chi cục Hải quan cửa khẩu Quốc tế Gia Giang Thành

Đóng mã

980

G12.34.91.005

Hải quan Phú Quốc

Đổi tên

981

G12.34.92.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Cần Thơ

Đóng mã

982

G12.34.92.002

Hải quan cửa khẩu cảng Cần Thơ

Đổi tên

983

G12.34.92.003

Hải quan Tây Đô

Đổi tên

984

G12.34.92.004

Hải quan cửa khẩu Vĩnh Long

Đổi tên

985

G12.34.92.005

Hải quan Sóc Trăng

Đổi tên

986

G12.34.92.006

Hải quan Hậu Giang

Thêm mới

987

G12.34.92.007

Hải quan cửa khẩu cảng Trà Vinh

Thêm mới

988

G12.34.96.001

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Cà Mau

Đóng mã

989

G12.34.96.002

Hải quan cửa khẩu cảng Năm Căn

Đổi tên

990

G12.34.96.003

Hải quan Bạc Liêu

Đổi tên

991

G12.34.A3.01

Trung tâm Kiểm định hàng dự trữ

Đóng mã

992

G12.34.A4.001

Đội Điều tra Hình sự

Đóng mã

993

G12.34.A4.002

Đội Quản lý, huấn luyện và sử dụng chó nghiệp vụ

Đóng mã

994

G12.34.A4.003

Đội Kiểm soát chống buôn lậu khu vực miền Bắc (Đội 1)

Đóng mã

995

G12.34.A4.004

Đội Kiểm soát chống buôn lậu khu vực miền Trung (Đội 2)

Đóng mã

996

G12.34.A4.005

Đội Kiểm soát chống buôn lậu khu vực miền Nam (Đội 3)

Đóng mã

997

G12.34.A4.006

Đội Kiểm soát chống buôn lậu hàng giả và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (Đội 4)

Đóng mã

998

G12.34.A4.007

Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy khu vực miền Bắc (Đội 5)

Đóng mã

999

G12.34.A4.008

Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy khu vực miền Nam (Đội 6)

Đóng mã

1000

G12.34.A4.009

Hải đội Kiểm soát trên biển khu vực miền Bắc (Hải đội 1)

Đóng mã

1001

G12.34.A4.010

Hải đội Kiểm soát trên biển khu vực miền Trung (Hải đội 2)

Đóng mã

1002

G12.34.A4.011

Hải đội Kiểm soát trên biển khu vực miền Nam (Hải đội 3)

Đóng mã

1003

G12.34.C2.001

Chi cục Kiểm định hải quan 1

Đóng mã

1004

G12.34.C2.002

Chi cục Kiểm định hải quan 2 (trụ sở tại thành phố Hải Phòng)

Đóng mã

1005

G12.34.C2.003

Chi cục Kiểm định hải quan 3 (trụ sở tại thành phố Hồ Chí Minh)

Đóng mã

1006

G12.34.C2.004

Chi cục Kiểm định hải quan 4 (trụ sở tại thành phố Đà Nẵng)

Đóng mã

1007

G12.34.C2.005

Chi cục Kiểm định hải quan 5 (trụ sở tại tỉnh Quảng Ninh)

Đóng mã

1008

G12.34.C2.006

Chi cục Kiểm định hải quan 6 (trụ sở tại tỉnh Lạng Sơn)

Đóng mã

1009

G12.34.C2.007

Chi cục Kiểm định hải quan khu vực Đông Nam Bộ

Đóng mã

1010

G12.34.C2.008

Chi cục Kiểm định hải quan khu vực cảng Cái Mép - Thị Vải

Đóng mã

1011

G12.34.C2.009

Trung tâm phân tích

Đóng mã

1012

G12.98.01.01

Bảo hiểm xã hội quận Ba Đình

Thêm mới

1013

G12.98.01.02

Bảo hiểm xã hội quận Hoàn Kiếm

Thêm mới

1014

G12.98.01.03

Bảo hiểm xã hội quận Tây Hồ

Thêm mới

1015

G12.98.01.04

Bảo hiểm xã hội quận Long Biên

Thêm mới

1016

G12.98.01.05

Bảo hiểm xã hội quận Cầu Giấy

Thêm mới

1017

G12.98.01.06

Bảo hiểm xã hội quận Đống Đa

Thêm mới

1018

G12.98.01.07

Bảo hiểm xã hội quận Hai Bà Trưng

Thêm mới

1019

G12.98.01.08

Bảo hiểm xã hội quận Hoàng Mai

Thêm mới

1020

G12.98.01.09

Bảo hiểm xã hội quận Thanh Xuân

Thêm mới

1021

G12.98.01.10

Bảo hiểm xã hội huyện Sóc Sơn

Thêm mới

1022

G12.98.01.11

Bảo hiểm xã hội huyện Đông Anh

Thêm mới

1023

G12.98.01.12

Bảo hiểm xã hội huyện Gia Lâm

Thêm mới

1024

G12.98.01.13

Bảo hiểm xã hội quận Nam Từ Liêm

Thêm mới

1025

G12.98.01.14

Bảo hiểm xã hội huyện Thanh Trì

Thêm mới

1026

G12.98.01.16

Bảo hiểm xã hội thị xã Sơn Tây - Phúc Thọ

Thêm mới

1027

G12.98.01.17

Bảo hiểm xã hội huyện Ba Vì

Thêm mới

1028

G12.98.01.20

Bảo hiểm xã hội Huyện Hoài Đức - Đan Phượng

Thêm mới

1029

G12.98.01.21

Bảo hiểm xã hội huyện Quốc Oai - Thạch Thất

Thêm mới

1030

G12.98.01.23

Bảo hiểm xã hội huyện Chương Mỹ - Thanh Oai

Thêm mới

1031

G12.98.01.25

Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - Phú Xuyên

Thêm mới

1032

G12.98.01.27

Bảo hiểm xã hội huyện Ứng Hòa - Mỹ Đức

Thêm mới

1033

G12.98.01.29

Bảo hiểm xã hội huyện Mê Linh

Thêm mới

1034

G12.98.01.30

Bảo hiểm xã hội quận Bắc Từ Liêm

Thêm mới

1035

G12.98.02.00

Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Giang

Thêm mới

1036

G12.98.02.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Mèo Vạc - Đồng Văn

Thêm mới

1037

G12.98.02.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Minh - Quản Bạ

Thêm mới

1038

G12.98.02.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Vị Xuyên - Bắc Mê

Thêm mới

1039

G12.98.02.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Xín Mần - Hoàng Su Phì

Thêm mới

1040

G12.98.02.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Quang - Quang Bình

Thêm mới

1041

G12.98.04.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thành phố Cao Bằng - Hòa An

Thêm mới

1042

G12.98.04.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Lạc - Bảo Lâm

Thêm mới

1043

G12.98.04.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hà Quảng - Nguyên Bình

Thêm mới

1044

G12.98.04.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Trùng Khánh - Hạ Lang

Thêm mới

1045

G12.98.04.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Quảng Hòa - Thạch An

Thêm mới

1046

G12.98.06.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bắc Kạn - Chợ Mới

Thêm mới

1047

G12.98.06.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Bể - Pác Nặm

Thêm mới

1048

G12.98.06.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Chợ Đồn - Bạch Thông

Thêm mới

1049

G12.98.06.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Na Rì - Ngân Sơn

Thêm mới

1050

G12.98.08.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Na Hang - Lâm Bình

Thêm mới

1051

G12.98.08.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hàm Yên - Chiêm Hóa

Thêm mới

1052

G12.98.08.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Dương - Yên Sơn

Thêm mới

1053

G12.98.10.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Lào Cai - Bát Xát - Sa Pa

Thêm mới

1054

G12.98.10.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Hà - Si Ma Cai

Thêm mới

1055

G12.98.10.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Thắng - Mường Khương

Thêm mới

1056

G12.98.10.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Yên - Văn Bàn

Thêm mới

1057

G12.98.11.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Mường Lay - Mường Chà

Thêm mới

1058

G12.98.11.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuần Giáo - Tủa Chùa

Thêm mới

1059

G12.98.11.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Điện Biên - Điện Biên Đông

Thêm mới

1060

G12.98.11.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Nậm Pồ - Mường Nhé

Thêm mới

1061

G12.98.12.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Lai Châu - Tam Đường

Thêm mới


1062

G12.98.12.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Nậm Nhùn - Mường Tè

Thêm mới

1063

G12.98.12.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sìn Hồ - Phong Thổ

Thêm mới

1064

G12.98.12.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Than Uyên - Tân Uyên

Thêm mới

1065

G12.98.14.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thuận Châu - Quỳnh Nhai

Thêm mới

1066

G12.98.14.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phù Yên - Bắc Yên

Thêm mới

1067

G12.98.14.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Mộc Châu - Vân Hồ

Thêm mới

1068

G12.98.14.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Mai Sơn - Yên Châu

Thêm mới

1069

G12.98.14.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Mã - Sốp Cộp

Thêm mới

1070

G12.98.15.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải

Thêm mới

1071

G12.98.15.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Văn Yên - Lục Yên

Thêm mới

1072

G12.98.15.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Văn Chấn - Trạm Tấu

Thêm mới

1073

G12.98.15.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Bình - Trấn Yên

Thêm mới

1074

G12.98.17.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Hòa Bình - Đà Bắc

Thêm mới

1075

G12.98.17.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lương Sơn - Kim Bôi

Thêm mới

1076

G12.98.17.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Lạc - Mai Châu

Thêm mới

1077

G12.98.17.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạc Sơn - Cao Phong

Thêm mới

1078

G12.98.17.11

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạc Thủy - Yên Thủy

Thêm mới

1079

G12.98.19.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Công - Phú Bình

Thêm mới

1080

G12.98.19.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Lương - Định Hóa

Thêm mới

1081

G12.98.19.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Hỷ - Võ Nhai

Thêm mới

1082

G12.98.19.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phổ Yên - Đại Từ

Thêm mới

1083

G12.98.20.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tràng Định - Văn Lãng

Thêm mới

1084

G12.98.20.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lộc - Văn Quan

Thêm mới

1085

G12.98.20.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Sơn - Bình Gia

Thêm mới

1086

G12.98.20.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hữu Lũng - Chi Lăng

Thêm mới

1087

G12.98.20.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lộc Bình - Đình Lập

Thêm mới

1088

G12.98.22.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hạ Long - Quảng Yên

Thêm mới

1089

G12.98.22.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Móng Cái - Hải Hà

Thêm mới

1090

G12.98.22.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Phả - Vân Đồn

Thêm mới

1091

G12.98.22.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Uông Bí - Đông Triều

Thêm mới

1092

G12.98.22.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Yên - Ba Chẽ

Thêm mới

1093

G12.98.22.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đầm Hà - Bình Liêu

Thêm mới

1094

G12.98.22.14

Bảo hiểm xã hội huyện Cô Tô

Thêm mới

1095

G12.98.24.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạng Giang - Yên Thế

Thêm mới

1096

G12.98.24.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Chũ - Lục Nam

Thêm mới

1097

G12.98.24.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lục Ngạn - Sơn Động

Thêm mới

1098

G12.98.24.09

Bảo hiểm xã hội thị xã Việt Yên

Thêm mới

1099

G12.98.24.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hiệp Hòa - Tân Yên

Thêm mới

1100

G12.98.25.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện thị xã Phú Thọ - Lâm Thao

Thêm mới

1101

G12.98.25.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Ba - Hạ Hòa

Thêm mới

1102

G12.98.25.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phù Ninh - Đoan Hùng

Thêm mới

1103

G12.98.25.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Khê - Yên Lập

Thêm mới

1104

G12.98.25.11

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Sơn - Tân Sơn

Thêm mới

1105

G12.98.25.12

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Thủy - Tam Nông

Thêm mới

1106

G12.98.26.00

Bảo hiểm xã hội thành phố Vĩnh Yên

Thêm mới

1107

G12.98.26.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phúc Yên - Bình Xuyên

Thêm mới

1108

G12.98.26.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lập Thạch - Sông Lô

Thêm mới

1109

G12.98.26.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Dương - Tam Đảo

Thêm mới

1110

G12.98.26.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Tường - Yên Lạc

Thêm mới

1111

G12.98.27.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bắc Ninh - Quế Võ

Thêm mới

1112

G12.98.27.01

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lương Tài - Gia Bình

Thêm mới

1113

G12.98.27.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Du - Thuận Thành

Thêm mới

1114

G12.98.27.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Từ Sơn - Yên Phong

Thêm mới

1115

G12.98.30.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Chí Linh - Nam Sách

Thêm mới

1116

G12.98.30.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Kim Thành - Kinh Môn

Thêm mới

1117

G12.98.30.07

Bảo hiểm xã hội huyện Cẩm Giàng

Thêm mới

1118

G12.98.30.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Giang - Thanh Miện

Thêm mới

1119

G12.98.30.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Lộc - Ninh Giang

Thêm mới


1120

G12.98.30.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tứ Kỳ - Thanh Hà

Thêm mới

1121

G12.98.31.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngô Quyền - Hải An

Thêm mới

1122

G12.98.31.03

Bảo hiểm xã hội quận Lê Chân

Thêm mới

1123

G12.98.31.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Kiến An - An Lão

Thêm mới

1124

G12.98.31.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồ Sơn - Bạch Long Vĩ

Thêm mới

1125

G12.98.31.07

Bảo hiểm xã hội huyện Thủy Nguyên

Thêm mới

1126

G12.98.31.08

Bảo hiểm xã hội huyện An Dương

Thêm mới

1127

G12.98.31.12

Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Bảo - Tiên Lãng

Thêm mới

1128

G12.98.31.13

Bảo hiểm xã hội huyện Cát Hải

Thêm mới

1129

G12.98.31.15

Bảo hiểm xã hội liên huyện Dương Kinh - Kiến Thụy

Thêm mới

1130

G12.98.33.02

Bảo hiểm xã hội huyện Văn Lâm

Thêm mới

1131

G12.98.33.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỹ Hào - Yên Mỹ

Thêm mới

1132

G12.98.33.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Khoái Châu - Văn Giang

Thêm mới

1133

G12.98.33.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Kim Động - Ân Thi

Thêm mới

1134

G12.98.33.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Lữ - Phù Cừ

Thêm mới

1135

G12.98.34.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Thái Bình - Vũ Thư

Thêm mới

1136

G12.98.34.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Quỳnh Phụ - Hưng Hà

Thêm mới

1137

G12.98.34.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hưng - Thái Thụy

Thêm mới

1138

G12.98.34.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiền Hải - Kiến Xương

Thêm mới

1139

G12.98.35.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phủ Lý - Kim Bảng

Thêm mới

1140

G12.98.35.02

Bảo hiểm xã hội huyện Duy Tiên

Thêm mới

1141

G12.98.35.04

Bảo hiểm xã hội huyện Thanh Liêm

Thêm mới

1142

G12.98.36.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ý Yên - Vụ Bản

Thêm mới

1143

G12.98.36.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Trực Ninh - Nam Trực

Thêm mới

1144

G12.98.36.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Giao Thuỷ - Xuân Trường

Thêm mới

1145

G12.98.36.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hải Hậu - Nghĩa Hưng

Thêm mới

1146

G12.98.37.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Điệp - Yên Mô

Thêm mới

1147

G12.98.37.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Nho Quan - Gia Viễn

Thêm mới

1148

G12.98.37.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Viễn - Nho Quan

Thêm mới

1149

G12.98.37.05

Bảo hiểm xã hội thành phố Hoa Lư

Thêm mới

1150

G12.98.37.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Khánh - Kim Sơn

Thêm mới

1151

G12.98.38.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bỉm Sơn - Hà Trung

Thêm mới

1152

G12.98.38.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sầm Sơn - Hoằng Hóa

Thêm mới

1153

G12.98.38.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Quan Hóa - Mường Lát

Thêm mới

1154

G12.98.38.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bá Thước - Quan Sơn

Thêm mới

1155

G12.98.38.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngọc Lặc - Lang Chánh

Thêm mới

1156

G12.98.38.11

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thạch Thành - Cẩm Thủy

Thêm mới

1157

G12.98.38.14

Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Định - Vĩnh Lộc

Thêm mới

1158

G12.98.38.15

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thọ Xuân - Thường Xuân

Thêm mới

1159

G12.98.38.17

Bảo hiểm xã hội liên huyện Triệu Sơn - Thiệu Hóa

Thêm mới

1160

G12.98.38.20

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hậu Lộc - Nga Sơn

Thêm mới

1161

G12.98.38.23

Bảo hiểm xã hội liên huyện Như Thanh - Như Xuân

Thêm mới

1162

G12.98.38.24

Bảo hiểm xã hội liên huyện Nông Cống - Quảng Xương

Thêm mới

1163

G12.98.38.27

Bảo hiểm xã hội thị xã Nghi Sơn

Thêm mới

1164

G12.98.40.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Quỳ Châu - Quế Phong

Thêm mới

1165

G12.98.40.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Kỳ Sơn - Tương Dương

Thêm mới

1166

G12.98.40.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Con Cuông - Anh Sơn

Thêm mới

1167

G12.98.40.11

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Kỳ - Quỳ Hợp

Thêm mới

1168

G12.98.40.13

Bảo hiểm xã hội liên huyện Diễn Châu - Nghi Lộc

Thêm mới

1169

G12.98.40.15

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đô Lương - Yên Thành

Thêm mới

1170

G12.98.40.16

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Chương - Nam Đàn

Thêm mới

1171

G12.98.40.20

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thái Hòa - Nghĩa Đàn

Thêm mới

1172

G12.98.40.21

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoàng Mai - Quỳnh Lưu

Thêm mới

1173

G12.98.42.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hồng Lĩnh - Nghi Xuân

Thêm mới

1174

G12.98.42.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Sơn - Đức Thọ

Thêm mới

1175

G12.98.42.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Khê - Vũ Quang

Thêm mới

1176

G12.98.42.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thạch Hà - Can Lộc

Thêm mới

1177

G12.98.42.13

Bảo hiểm xã hội thị xã Kỳ Anh

Thêm mới

1178

G12.98.44.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Hới - Bố Trạch

Thêm mới

1179

G12.98.44.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuyên Hóa - Minh Hóa

Thêm mới

1180

G12.98.44.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lệ Thủy - Quảng Ninh

Thêm mới

1181

G12.98.44.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Đồn - Quảng Trạch

Thêm mới

1182

G12.98.45.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hà - Cam Lộ - Triệu Phong

Thêm mới

1183

G12.98.45.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện thị xã Quảng Trị - Hải Lăng

Thêm mới

1184

G12.98.45.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Linh - Gio Linh

Thêm mới

1185

G12.98.45.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hướng Hóa - Đakrông

Thêm mới

1186

G12.98.46.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phong Điền - Quảng Điền

Thêm mới

1187

G12.98.46.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Thủy - Phú Vang

Thêm mới

1188

G12.98.46.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Trà - A Lưới

Thêm mới

1189

G12.98.46.08

Bảo hiểm xã hội huyện Phú Lộc

Thêm mới

1190

G12.98.46.09

Bảo hiểm xã hội huyện Nam Đông

Thêm mới

1191

G12.98.48.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu

Thêm mới

1192

G12.98.48.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn

Thêm mới

1193

G12.98.48.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang

Thêm mới

1194

G12.98.49.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Kỳ - Núi Thành - Phú Ninh

Thêm mới

1195

G12.98.49.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hội An - Điện Bàn

Thêm mới

1196

G12.98.49.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Giang - Tây Giang

Thêm mới

1197

G12.98.49.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Duy Xuyên - Đại Lộc

Thêm mới

1198

G12.98.49.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Nam Giang - Phước Sơn

Thêm mới

1199

G12.98.49.12

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thăng Bình - Quế Sơn

Thêm mới

1200

G12.98.49.13

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Phước - Hiệp Đức

Thêm mới

1201

G12.98.49.14

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Trà My - Nam Trà My

Thêm mới

1202

G12.98.51.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Quảng Ngãi - Sơn Tịnh

Thêm mới

1203

G12.98.51.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Sơn - Trà Bồng

Thêm mới

1204

G12.98.51.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tư Nghĩa - Mộ Đức

Thêm mới


1205

G12.98.51.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Hà - Sơn Tây

Thêm mới

1206

G12.98.51.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Nghĩa Hành - Minh Long

Thêm mới

1207

G12.98.51.12

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Phổ - Ba Tơ

Thêm mới

1208

G12.98.51.14

Bảo hiểm xã hội huyện Lý Sơn

Thêm mới

1209

G12.98.52.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoài Nhơn - Phù Mỹ

Thêm mới

1210

G12.98.52.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoài Ân - An Lão

Thêm mới

1211

G12.98.52.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tây Sơn - Vĩnh Thạnh

Thêm mới

1212

G12.98.52.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện An Nhơn - Phù Cát

Thêm mới

1213

G12.98.52.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy Phước - Vân Canh

Thêm mới

1214

G12.98.54.00

Bảo hiểm xã hội thành phố Tuy Hòa

Thêm mới

1215

G12.98.54.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Cầu - Đồng Xuân

Thêm mới

1216

G12.98.54.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy An - Phú Hòa

Thêm mới

1217

G12.98.54.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Hòa - Sông Hinh

Thêm mới

1218

G12.98.54.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hòa - Tây Hòa

Thêm mới

1219

G12.98.56.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cam Ranh - Cam Lâm

Thêm mới

1220

G12.98.56.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Hòa - Vạn Ninh

Thêm mới

1221

G12.98.56.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Khánh Vĩnh - Khánh Sơn

Thêm mới

1222

G12.98.58.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Hải - Thuận Bắc

Thêm mới

1223

G12.98.58.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Sơn - Bác Ái

Thêm mới

1224

G12.98.58.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Phước - Thuận Nam

Thêm mới

1225

G12.98.60.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phan Thiết - Hàm Thuận Bắc - Hàm Thuận Nam

Thêm mới

1226

G12.98.60.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy Phong - Bắc Bình

Thêm mới

1227

G12.98.60.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Linh - Tánh Linh

Thêm mới

1228

G12.98.60.09

Bảo hiểm xã hội huyện Phú Quí

Thêm mới

1229

G12.98.60.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện La Gi - Hàm Tân

Thêm mới

1230

G12.98.62.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Kon Tum - Đăk Hà

Thêm mới

1231

G12.98.62.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngọc Hồi - Đăk Glei

Thêm mới

1232

G12.98.62.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đăk Tô - Tu Mơ Rông

Thêm mới

1233

G12.98.62.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Kon Rẫy - Kon Plông

Thêm mới

1234

G12.98.62.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sa Thầy - Ia H'Drai

Thêm mới

1235

G12.98.64.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện An Khê - Kông Chro

Thêm mới

1236

G12.98.64.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Kbang - Đak Pơ

Thêm mới

1237

G12.98.64.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đak Đoa - Mang Yang

Thêm mới

1238

G12.98.64.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ia Grai - Chư Păh

Thêm mới

1239

G12.98.64.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Chư Prông - Đức Cơ

Thêm mới

1240

G12.98.64.11

Bảo hiểm xã hội liên huyện Chư Sê - Chư Pưh

Thêm mới

1241

G12.98.64.14

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ayun Pa - Krông Pa

Thêm mới

1242

G12.98.64.16

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Thiện - Ia Pa

Thêm mới

1243

G12.98.66.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ea H'leo - Krông Búk

Thêm mới

1244

G12.98.66.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư M’gar - Ea Súp

Thêm mới

1245

G12.98.66.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ea Kar - M’ Đrắk

Thêm mới

1246

G12.98.66.11

Bảo hiểm xã hội liên huyện Krông Pắc - Krông Bông

Thêm mới

1247

G12.98.66.12

Bảo hiểm xã hội liên huyện Krông Ana - Buôn Đôn

Thêm mới

1248

G12.98.66.14

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư Kuin - Lắk

Thêm mới

1249

G12.98.66.15

Bảo hiểm xã hội liên huyện Buôn Hồ - Krông Năng

Thêm mới

1250

G12.98.67.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Nghĩa - Đắk Glong

Thêm mới

1251

G12.98.67.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư Jút - Krông Nô

Thêm mới

1252

G12.98.67.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đắk Mil - Đắk Song

Thêm mới

1253

G12.98.67.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đắk R'lấp - Tuy Đức

Thêm mới

1254

G12.98.68.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Lộc - Bảo Lâm - Di Linh

Thêm mới

1255

G12.98.68.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lâm Hà - Đam Rông

Thêm mới

1256

G12.98.68.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Trọng - Đơn Dương

Thêm mới

1257

G12.98.68.09

Bảo hiểm xã hội huyện Đạ Huoai

Thêm mới

1258

G12.98.70.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Xoài - Đồng Phú - Chơn Thành

Thêm mới

1259

G12.98.70.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lộc Ninh - Bù Đốp

Thêm mới

1260

G12.98.70.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bù Đăng - Phú Riềng

Thêm mới

1261

G12.98.70.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Long - Hớn Quản

Thêm mới

1262

G12.98.70.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phước Long - Bù Gia Mập

Thêm mới

1263

G12.98.72.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Châu - Tân Biên

Thêm mới

1264

G12.98.72.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Bến Cầu

Thêm mới

1265

G12.98.72.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hòa Thành - Dương Minh Châu

Thêm mới

1266

G12.98.72.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Trảng Bàng - Gò Dầu

Thêm mới

1267

G12.98.74.03

Bảo hiểm xã hội thị xã Bến Cát

Thêm mới

1268

G12.98.74.05

Bảo hiểm xã hội thị xã Tân Uyên

Thêm mới

1269

G12.98.74.06

Bảo hiểm xã hội thị xã Dĩ An

Thêm mới

1270

G12.98.74.07

Bảo hiểm xã hội thị xã Thuận An

Thêm mới

1271

G12.98.74.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bàu Bàng - Dầu Tiếng

Thêm mới

1272

G12.98.74.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Tân Uyên - Phú Giáo

Thêm mới

1273

G12.98.75.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Khánh - Thống Nhất

Thêm mới

1274

G12.98.75.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Định Quán - Tân Phú

Thêm mới

1275

G12.98.75.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Trảng Bom - Vĩnh Cửu

Thêm mới

1276

G12.98.75.09

Bảo hiểm xã hội huyện Long Thành

Thêm mới

1277

G12.98.75.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Xuân Lộc - Cẩm Mỹ

Thêm mới

1278

G12.98.75.11

Bảo hiểm xã hội huyện Nhơn Trạch

Thêm mới

1279

G12.98.77.01

Bảo hiểm xã hội thành phố Vũng Tàu

Thêm mới

1280

G12.98.77.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Đất - Xuyên Mộc

Thêm mới

1281

G12.98.77.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Mỹ - Châu Đức

Thêm mới

1282

G12.98.77.08

Bảo hiểm xã hội huyện Côn Đảo

Thêm mới

1283

G12.98.79.01

Bảo hiểm xã hội quận 1

Thêm mới

1284

G12.98.79.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Quận 12 - Hóc Môn

Thêm mới

1285

G12.98.79.03

Bảo hiểm xã hội thành phố Thủ Đức

Thêm mới

1286

G12.98.79.05

Bảo hiểm xã hội quận Gò Vấp

Thêm mới

1287

G12.98.79.06

Bảo hiểm xã hội quận Bình Thạnh

Thêm mới

1288

G12.98.79.07

Bảo hiểm xã hội quận Tân Bình

Thêm mới

1289

G12.98.79.08

Bảo hiểm xã hội quận Tân Phú

Thêm mới

1290

G12.98.79.09

Bảo hiểm xã hội quận Phú Nhuận

Thêm mới

1291

G12.98.79.11

Bảo hiểm xã hội quận 3

Thêm mới

1292

G12.98.79.12

Bảo hiểm xã hội quận 10

Thêm mới

1293

G12.98.79.14

Bảo hiểm xã hội quận 4

Thêm mới

1294

G12.98.79.15

Bảo hiểm xã hội quận 5

Thêm mới

1295

G12.98.79.16

Bảo hiểm xã hội liên huyện Quận 6 - Quận 11

Thêm mới

1296

G12.98.79.17

Bảo hiểm xã hội quận 8

Thêm mới

1297

G12.98.79.18

Bảo hiểm xã hội quận Bình Tân

Thêm mới

1298

G12.98.79.20

Bảo hiểm xã hội huyện Củ Chi

Thêm mới

1299

G12.98.79.22

Bảo hiểm xã hội huyện Bình Chánh

Thêm mới

1300

G12.98.79.23

Bảo hiểm xã hội liên huyện Nhà Bè - Cần Giờ

Thêm mới

1301

G12.98.80.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Hưng - Tân Hưng

Thêm mới

1302

G12.98.80.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Thạnh - Thạnh Hóa

Thêm mới

1303

G12.98.80.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Hòa - Đức Huệ

Thêm mới

1304

G12.98.80.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bến Lức - Thủ Thừa

Thêm mới

1305

G12.98.80.13

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cần Giuộc - Cần Đước

Thêm mới

1306

G12.98.80.14

Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Tân Trụ

Thêm mới

1307

G12.98.80.15

Bảo hiểm xã hội liên huyện Kiến Tường - Mộc Hóa

Thêm mới

1308

G12.98.82.00

Bảo hiểm xã hội thành phố Mỹ Tho

Thêm mới

1309

G12.98.82.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Gò Công - Gò Công Đông

Thêm mới

1310

G12.98.82.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Bè - Cai Lậy

Thêm mới

1311

G12.98.82.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Chợ Gạo

Thêm mới

1312

G12.98.82.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Gò Công Tây - Tân Phú Đông

Thêm mới

1313

G12.98.82.11

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cai Lậy - Tân Phước

Thêm mới

1314

G12.98.83.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Giồng Trôm

Thêm mới

1315

G12.98.83.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú

Thêm mới

1316

G12.98.83.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Tri - Bình Đại

Thêm mới

1317

G12.98.83.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỏ Cày Bắc - Chợ Lách

Thêm mới

1318

G12.98.84.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Trà Vinh - Châu Thành - Càng Long

Thêm mới

1319

G12.98.84.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiểu Cần - Cầu Kè

Thêm mới

1320

G12.98.84.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Trà Cú - Cầu Ngang

Thêm mới

1321

G12.98.84.09

Bảo hiểm xã hội huyện Duyên Hải

Thêm mới

1322

G12.98.86.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Vĩnh Long - Long Hồ

Thêm mới

1323

G12.98.86.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Vũng Liêm - Mang Thít

Thêm mới

1324

G12.98.86.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Bình - Trà Ôn

Thêm mới


1325

G12.98.86.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Minh - Bình Tân

Thêm mới

1326

G12.98.87.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lãnh - Thanh Bình

Thêm mới

1327

G12.98.87.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Sa Đéc - Châu Thành

Thêm mới

1328

G12.98.87.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Nông - Tân Hồng

Thêm mới

1329

G12.98.87.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lãnh - Tháp Mười

Thêm mới

1330

G12.98.87.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Lấp Vò - Lai Vung

Thêm mới

1331

G12.98.87.12

Bảo hiểm xã hội huyện Hồng Ngự

Thêm mới

1332

G12.98.89.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Đốc - Châu Phú

Thêm mới

1333

G12.98.89.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Châu - An Phú

Thêm mới

1334

G12.98.89.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Tri Tôn - Tịnh Biên

Thêm mới

1335

G12.98.89.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Chợ Mới - Phú Tân

Thêm mới

1336

G12.98.89.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Thoại Sơn

Thêm mới

1337

G12.98.91.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hà Tiên - Giang Thành

Thêm mới

1338

G12.98.91.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Hòn Đất - Kiên Lương

Thêm mới

1339

G12.98.91.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Tân Hiệp

Thêm mới

1340

G12.98.91.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Giồng Riềng - Gò Quao

Thêm mới

1341

G12.98.91.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện An Biên - An Minh

Thêm mới

1342

G12.98.91.11

Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Thuận - U Minh Thượng

Thêm mới

1343

G12.98.91.12

Bảo hiểm xã hội thành phố Phú Quốc

Thêm mới

1344

G12.98.92.01

Bảo hiểm xã hội quận Ninh Kiều

Thêm mới

1345

G12.98.92.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Thủy - Ô Môn

Thêm mới

1346

G12.98.92.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Răng - Phong Điền

Thêm mới

1347

G12.98.92.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thốt Nốt - Vĩnh Thạnh

Thêm mới

1348

G12.98.92.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cờ Đỏ - Thới Lai

Thêm mới

1349

G12.98.93.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện Vị Thanh - Long Mỹ

Thêm mới

1350

G12.98.93.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phụng Hiệp - Châu Thành A

Thêm mới

1351

G12.98.93.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngã Bảy - Châu Thành

Thêm mới

1352

G12.98.93.08

Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Mỹ - Vị Thủy

Thêm mới

1353

G12.98.94.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Phú - Cù Lao Dung

Thêm mới

1354

G12.98.94.06

Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỹ Xuyên - Mỹ Tú

Thêm mới

1355

G12.98.94.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngã Năm - Thạnh Trị

Thêm mới

1356

G12.98.94.09

Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Châu - Trần Đề

Thêm mới

1357

G12.98.94.10

Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Kế Sách

Thêm mới

1358

G12.98.95.00

Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bạc Liêu - Vĩnh Lợi - Hòa Bình

Thêm mới

1359

G12.98.95.02

Bảo hiểm xã hội liên huyện Phước Long - Hồng Dân

Thêm mới

1360

G12.98.95.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Giá Rai - Đông Hải

Thêm mới

1361

G12.98.96.03

Bảo hiểm xã hội liên huyện Thới Bình - U Minh

Thêm mới

1362

G12.98.96.04

Bảo hiểm xã hội liên huyện Trần Văn Thời - Phú Tân

Thêm mới

1363

G12.98.96.05

Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Nước - Đầm Dơi

Thêm mới

1364

G12.98.96.07

Bảo hiểm xã hội liên huyện Năm Căn - Ngọc Hiển

Thêm mới

1365

G12.99.18.01

Đội Thống kê số 1 - TP Hà Nội

Thêm mới

1366

G12.99.18.02

Đội Thống kê số 2 - TP Hà Nội

Thêm mới

1367

G12.99.18.03

Đội Thống kê số 3 - TP Hà Nội

Thêm mới

1368

G12.99.18.04

Đội Thống kê số 4 - TP Hà Nội

Thêm mới

1369

G12.99.18.05

Đội Thống kê số 5 - TP Hà Nội

Thêm mới

1370

G12.99.18.06

Đội Thống kê số 6 - TP Hà Nội

Thêm mới

1371

G12.99.18.07

Đội Thống kê số 7 - TP Hà Nội

Thêm mới

1372

G12.99.18.08

Đội Thống kê số 8 - TP Hà Nội

Thêm mới

1373

G12.99.18.09

Đội Thống kê số 9 - TP Hà Nội

Thêm mới

1374

G12.99.18.10

Đội Thống kê số 10 - TP Hà Nội

Thêm mới

1375

G12.99.18.11

Đội Thống kê số 11 - TP Hà Nội

Thêm mới

1376

G12.99.18.12

Đội Thống kê số 12 - TP Hà Nội

Thêm mới

1377

G12.99.18.13

Đội Thống kê số 13 - TP Hà Nội

Thêm mới

1378

G12.99.18.14

Đội Thống kê số 14 - TP Hà Nội

Thêm mới

1379

G12.99.18.15

Đội Thống kê số 15 - TP Hà Nội

Thêm mới

1380

G12.99.18.16

Đội Thống kê số 16 - TP Hà Nội

Thêm mới

1381

G12.99.18.17

Đội Thống kê số 17 - TP Hà Nội

Thêm mới

1382

G12.99.18.18

Đội Thống kê số 18 - TP Hà Nội

Thêm mới

1383

G12.99.18.19

Đội Thống kê số 19 - TP Hà Nội

Thêm mới

1384

G12.99.18.20

Đội Thống kê số 20 - TP Hà Nội

Thêm mới

1385

G12.99.18.21

Đội Thống kê số 21 - TP Hà Nội

Thêm mới

1386

G12.99.18.22

Đội Thống kê số 22 - TP Hà Nội

Thêm mới

1387

G12.99.18.23

Đội Thống kê số 23 - TP Hà Nội

Thêm mới

1388

G12.99.18.24

Đội Thống kê số 24 - TP Hà Nội

Thêm mới

1389

G12.99.18.25

Đội Thống kê số 25 - TP Hà Nội

Thêm mới

1390

G12.99.18.26

Đội Thống kê số 26 - TP Hà Nội

Thêm mới

1391

G12.99.18.27

Đội Thống kê số 27 - TP Hà Nội

Thêm mới

1392

G12.99.18.28

Đội Thống kê số 28 - TP Hà Nội

Thêm mới

1393

G12.99.19.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hà Giang

Thêm mới

1394

G12.99.19.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hà Giang

Thêm mới

1395

G12.99.19.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hà Giang

Thêm mới

1396

G12.99.19.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hà Giang

Thêm mới

1397

G12.99.19.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hà Giang

Thêm mới

1398

G12.99.19.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hà Giang

Thêm mới

1399

G12.99.19.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Hà Giang

Thêm mới

1400

G12.99.20.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

1401

G12.99.20.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

1402

G12.99.20.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

1403

G12.99.20.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

1404

G12.99.20.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

1405

G12.99.20.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

1406

G12.99.20.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

1407

G12.99.20.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

1408

G12.99.20.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

1409

G12.99.20.10

Đội Thống kê số 10 - tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

1410

G12.99.21.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bắc Kạn

Thêm mới

1411

G12.99.21.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bắc Kạn

Thêm mới

1412

G12.99.21.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bắc Kạn

Thêm mới

1413

G12.99.21.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bắc Kạn

Thêm mới

1414

G12.99.21.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bắc Kạn

Thêm mới

1415

G12.99.22.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

1416

G12.99.22.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

1417

G12.99.22.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

1418

G12.99.22.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

1419

G12.99.22.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

1420

G12.99.23.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lào Cai

Thêm mới


1421

G12.99.23.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lào Cai

Thêm mới

1422

G12.99.23.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lào Cai

Thêm mới

1423

G12.99.23.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lào Cai

Thêm mới

1424

G12.99.23.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lào Cai

Thêm mới

1425

G12.99.24.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Điện Biên

Thêm mới

1426

G12.99.24.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Điện Biên

Thêm mới

1427

G12.99.24.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Điện Biên

Thêm mới

1428

G12.99.24.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Điện Biên

Thêm mới

1429

G12.99.24.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Điện Biên

Thêm mới

1430

G12.99.24.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Điện Biên

Thêm mới

1431

G12.99.24.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Điện Biên

Thêm mới

1432

G12.99.25.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lai Châu

Thêm mới

1433

G12.99.25.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lai Châu

Thêm mới

1434

G12.99.25.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lai Châu

Thêm mới

1435

G12.99.25.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lai Châu

Thêm mới

1436

G12.99.25.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lai Châu

Thêm mới

1437

G12.99.25.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Lai Châu

Thêm mới

1438

G12.99.26.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Sơn La

Thêm mới

1439

G12.99.26.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Sơn La

Thêm mới

1440

G12.99.26.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Sơn La

Thêm mới

1441

G12.99.26.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Sơn La

Thêm mới

1442

G12.99.26.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Sơn La

Thêm mới

1443

G12.99.26.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Sơn La

Thêm mới

1444

G12.99.27.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Yên Bái

Thêm mới

1445

G12.99.27.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Yên Bái

Thêm mới

1446

G12.99.27.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Yên Bái

Thêm mới

1447

G12.99.27.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Yên Bái

Thêm mới

1448

G12.99.27.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Yên Bái

Thêm mới

1449

G12.99.27.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Yên Bái

Thêm mới

1450

G12.99.28.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Vĩnh Phúc

Thêm mới

1451

G12.99.28.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Vĩnh Phúc

Thêm mới

1452

G12.99.28.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Vĩnh Phúc

Thêm mới

1453

G12.99.28.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Vĩnh Phúc

Thêm mới

1454

G12.99.28.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Vĩnh Phúc

Thêm mới

1455

G12.99.28.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Vĩnh Phúc

Thêm mới


1456

G12.99.28.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Vĩnh Phúc

Thêm mới

1457

G12.99.29.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

1458

G12.99.29.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

1459

G12.99.29.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

1460

G12.99.29.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

1461

G12.99.29.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

1462

G12.99.29.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

1463

G12.99.29.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

1464

G12.99.30.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hải Dương

Thêm mới

1465

G12.99.30.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hải Dương

Thêm mới

1466

G12.99.30.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hải Dương

Thêm mới

1467

G12.99.30.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hải Dương

Thêm mới

1468

G12.99.30.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hải Dương

Thêm mới

1469

G12.99.30.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hải Dương

Thêm mới

1470

G12.99.30.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Hải Dương

Thêm mới

1471

G12.99.30.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Hải Dương

Thêm mới

1472

G12.99.30.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Hải Dương

Thêm mới

1473

G12.99.31.01

Đội Thống kê số 1 - TP Hải Phòng

Thêm mới

1474

G12.99.31.02

Đội Thống kê số 2 - TP Hải Phòng

Thêm mới

1475

G12.99.31.03

Đội Thống kê số 3 - TP Hải Phòng

Thêm mới

1476

G12.99.31.04

Đội Thống kê số 4 - TP Hải Phòng

Thêm mới

1477

G12.99.31.05

Đội Thống kê số 5 - TP Hải Phòng

Thêm mới

1478

G12.99.31.06

Đội Thống kê số 6 - TP Hải Phòng

Thêm mới

1479

G12.99.31.07

Đội Thống kê số 7 - TP Hải Phòng

Thêm mới

1480

G12.99.31.08

Đội Thống kê số 8 - TP Hải Phòng

Thêm mới

1481

G12.99.31.09

Đội Thống kê số 9 - TP Hải Phòng

Thêm mới

1482

G12.99.31.10

Đội Thống kê số 10 - TP Hải Phòng

Thêm mới

1483

G12.99.32.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

1484

G12.99.32.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

1485

G12.99.32.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

1486

G12.99.32.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

1487

G12.99.32.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

1488

G12.99.32.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

1489

G12.99.32.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

1490

G12.99.33.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Thái Bình

Thêm mới


1491

G12.99.33.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Thái Bình

Thêm mới

1492

G12.99.33.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Thái Bình

Thêm mới

1493

G12.99.33.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Thái Bình

Thêm mới

1494

G12.99.33.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Thái Bình

Thêm mới

1495

G12.99.33.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Thái Bình

Thêm mới

1496

G12.99.33.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Thái Bình

Thêm mới

1497

G12.99.34.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hà Nam

Thêm mới

1498

G12.99.34.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hà Nam

Thêm mới

1499

G12.99.34.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hà Nam

Thêm mới

1500

G12.99.34.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hà Nam

Thêm mới

1501

G12.99.34.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hà Nam

Thêm mới

1502

G12.99.35.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Nam Định

Thêm mới

1503

G12.99.35.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Nam Định

Thêm mới

1504

G12.99.35.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Nam Định

Thêm mới

1505

G12.99.35.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Nam Định

Thêm mới

1506

G12.99.35.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Nam Định

Thêm mới

1507

G12.99.35.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Nam Định

Thêm mới

1508

G12.99.35.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Nam Định

Thêm mới

1509

G12.99.35.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Nam Định

Thêm mới

1510

G12.99.36.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

1511

G12.99.36.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

1512

G12.99.36.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

1513

G12.99.36.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

1514

G12.99.36.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

1515

G12.99.36.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

1516

G12.99.37.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1517

G12.99.37.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1518

G12.99.37.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1519

G12.99.37.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1520

G12.99.37.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1521

G12.99.37.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1522

G12.99.37.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1523

G12.99.37.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1524

G12.99.37.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1525

G12.99.37.10

Đội Thống kê số 10 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới


1526

G12.99.37.11

Đội Thống kê số 11 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1527

G12.99.37.12

Đội Thống kê số 12 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1528

G12.99.37.13

Đội Thống kê số 13 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1529

G12.99.37.14

Đội Thống kê số 14 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1530

G12.99.37.15

Đội Thống kê số 15 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1531

G12.99.37.16

Đội Thống kê số 16 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1532

G12.99.37.17

Đội Thống kê số 17 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1533

G12.99.37.18

Đội Thống kê số 18 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1534

G12.99.37.19

Đội Thống kê số 19 - tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

1535

G12.99.38.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hòa Bình

Thêm mới

1536

G12.99.38.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hòa Bình

Thêm mới

1537

G12.99.38.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hòa Bình

Thêm mới

1538

G12.99.38.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hòa Bình

Thêm mới

1539

G12.99.38.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hòa Bình

Thêm mới

1540

G12.99.38.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hòa Bình

Thêm mới

1541

G12.99.39.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

1542

G12.99.39.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

1543

G12.99.39.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

1544

G12.99.39.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

1545

G12.99.39.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

1546

G12.99.39.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

1547

G12.99.40.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

1548

G12.99.40.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

1549

G12.99.40.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

1550

G12.99.40.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

1551

G12.99.40.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

1552

G12.99.40.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

1553

G12.99.41.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

1554

G12.99.41.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

1555

G12.99.41.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

1556

G12.99.41.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

1557

G12.99.41.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

1558

G12.99.41.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

1559

G12.99.41.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

1560

G12.99.41.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới


1561

G12.99.41.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

1562

G12.99.42.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bắc Giang

Thêm mới

1563

G12.99.42.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bắc Giang

Thêm mới

1564

G12.99.42.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bắc Giang

Thêm mới

1565

G12.99.42.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bắc Giang

Thêm mới

1566

G12.99.42.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bắc Giang

Thêm mới

1567

G12.99.42.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bắc Giang

Thêm mới

1568

G12.99.43.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

1569

G12.99.43.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

1570

G12.99.43.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

1571

G12.99.43.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

1572

G12.99.43.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

1573

G12.99.43.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

1574

G12.99.43.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

1575

G12.99.44.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1576

G12.99.44.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1577

G12.99.44.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1578

G12.99.44.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1579

G12.99.44.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1580

G12.99.44.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1581

G12.99.44.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1582

G12.99.44.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1583

G12.99.44.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1584

G12.99.44.10

Đội Thống kê số 10 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1585

G12.99.44.11

Đội Thống kê số 11 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1586

G12.99.44.12

Đội Thống kê số 12 - tỉnh Quảng Nam

Thêm mới

1587

G12.99.45.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

1588

G12.99.45.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

1589

G12.99.45.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

1590

G12.99.45.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

1591

G12.99.45.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

1592

G12.99.45.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

1593

G12.99.45.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

1594

G12.99.45.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

1595

G12.99.45.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

1596

G12.99.45.10

Đội Thống kê số 10 - tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

1597

G12.99.46.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Định

Thêm mới

1598

G12.99.46.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Định

Thêm mới

1599

G12.99.46.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Định

Thêm mới

1600

G12.99.46.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Định

Thêm mới

1601

G12.99.46.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Định

Thêm mới

1602

G12.99.46.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Định

Thêm mới

1603

G12.99.46.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Bình Định

Thêm mới

1604

G12.99.46.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Bình Định

Thêm mới

1605

G12.99.47.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1606

G12.99.47.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1607

G12.99.47.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1608

G12.99.47.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1609

G12.99.47.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1610

G12.99.47.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1611

G12.99.47.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1612

G12.99.47.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1613

G12.99.47.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1614

G12.99.47.10

Đội Thống kê số 10 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1615

G12.99.47.11

Đội Thống kê số 11 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1616

G12.99.47.12

Đội Thống kê số 12 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1617

G12.99.47.13

Đội Thống kê số 13 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1618

G12.99.47.14

Đội Thống kê số 14 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1619

G12.99.47.15

Đội Thống kê số 15 - tỉnh Nghệ An

Thêm mới

1620

G12.99.48.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

1621

G12.99.48.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

1622

G12.99.48.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

1623

G12.99.48.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

1624

G12.99.48.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

1625

G12.99.48.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

1626

G12.99.49.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Bình

Thêm mới

1627

G12.99.49.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Bình

Thêm mới

1628

G12.99.49.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Bình

Thêm mới

1629

G12.99.49.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Bình

Thêm mới

1630

G12.99.49.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Bình

Thêm mới


1631

G12.99.49.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Bình

Thêm mới

1632

G12.99.50.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

1633

G12.99.50.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

1634

G12.99.50.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

1635

G12.99.50.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

1636

G12.99.50.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

1637

G12.99.50.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

1638

G12.99.50.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

1639

G12.99.51.01

Đội Thống kê số 1 - TP Huế

Thêm mới

1640

G12.99.51.02

Đội Thống kê số 2 - TP Huế

Thêm mới

1641

G12.99.51.03

Đội Thống kê số 3 - TP Huế

Thêm mới

1642

G12.99.51.04

Đội Thống kê số 4 - TP Huế

Thêm mới

1643

G12.99.51.05

Đội Thống kê số 5 - TP Huế

Thêm mới

1644

G12.99.51.06

Đội Thống kê số 6 - TP Huế

Thêm mới

1645

G12.99.51.07

Đội Thống kê số 7 - TP Huế

Thêm mới

1646

G12.99.52.01

Đội Thống kê số 1 - TP Đà Nẵng

Thêm mới

1647

G12.99.52.02

Đội Thống kê số 2 - TP Đà Nẵng

Thêm mới

1648

G12.99.52.03

Đội Thống kê số 3 - TP Đà Nẵng

Thêm mới

1649

G12.99.52.04

Đội Thống kê số 4 - TP Đà Nẵng

Thêm mới

1650

G12.99.53.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Thêm mới

1651

G12.99.53.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Thêm mới

1652

G12.99.53.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Thêm mới

1653

G12.99.53.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Thêm mới

1654

G12.99.53.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Thêm mới

1655

G12.99.53.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Thêm mới

1656

G12.99.54.01

Đội Thống kê số 1 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1657

G12.99.54.02

Đội Thống kê số 2 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1658

G12.99.54.03

Đội Thống kê số 3 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1659

G12.99.54.04

Đội Thống kê số 4 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1660

G12.99.54.05

Đội Thống kê số 5 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1661

G12.99.54.06

Đội Thống kê số 6 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1662

G12.99.54.07

Đội Thống kê số 7 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1663

G12.99.54.08

Đội Thống kê số 8 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1664

G12.99.54.09

Đội Thống kê số 9 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1665

G12.99.54.10

Đội Thống kê số 10 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1666

G12.99.54.11

Đội Thống kê số 11 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1667

G12.99.54.12

Đội Thống kê số 12 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1668

G12.99.54.13

Đội Thống kê số 13 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1669

G12.99.54.14

Đội Thống kê số 14 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1670

G12.99.54.15

Đội Thống kê số 15 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1671

G12.99.54.16

Đội Thống kê số 16 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1672

G12.99.54.17

Đội Thống kê số 17 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1673

G12.99.54.18

Đội Thống kê số 18 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1674

G12.99.54.19

Đội Thống kê số 19 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1675

G12.99.54.20

Đội Thống kê số 20 - TP Hồ Chí Minh

Thêm mới

1676

G12.99.55.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Long An

Thêm mới

1677

G12.99.55.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Long An

Thêm mới

1678

G12.99.55.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Long An

Thêm mới

1679

G12.99.55.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Long An

Thêm mới

1680

G12.99.55.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Long An

Thêm mới

1681

G12.99.55.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Long An

Thêm mới

1682

G12.99.55.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Long An

Thêm mới

1683

G12.99.55.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Long An

Thêm mới

1684

G12.99.55.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Long An

Thêm mới

1685

G12.99.56.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Phú Yên

Thêm mới

1686

G12.99.56.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Phú Yên

Thêm mới

1687

G12.99.56.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Phú Yên

Thêm mới

1688

G12.99.56.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Phú Yên

Thêm mới

1689

G12.99.56.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Phú Yên

Thêm mới

1690

G12.99.56.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Phú Yên

Thêm mới

1691

G12.99.57.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

1692

G12.99.57.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

1693

G12.99.57.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

1694

G12.99.57.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

1695

G12.99.57.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

1696

G12.99.57.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

1697

G12.99.58.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Ninh Thuận

Thêm mới

1698

G12.99.58.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Ninh Thuận

Thêm mới

1699

G12.99.58.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Ninh Thuận

Thêm mới

1700

G12.99.58.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Ninh Thuận

Thêm mới


1701

G12.99.59.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Thuận

Thêm mới

1702

G12.99.59.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Thuận

Thêm mới

1703

G12.99.59.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Thuận

Thêm mới

1704

G12.99.59.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Thuận

Thêm mới

1705

G12.99.59.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Thuận

Thêm mới

1706

G12.99.59.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Thuận

Thêm mới

1707

G12.99.60.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Kon Tum

Thêm mới

1708

G12.99.60.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Kon Tum

Thêm mới

1709

G12.99.60.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Kon Tum

Thêm mới

1710

G12.99.60.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Kon Tum

Thêm mới

1711

G12.99.60.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Kon Tum

Thêm mới

1712

G12.99.60.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Kon Tum

Thêm mới

1713

G12.99.61.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1714

G12.99.61.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1715

G12.99.61.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1716

G12.99.61.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1717

G12.99.61.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1718

G12.99.61.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1719

G12.99.61.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1720

G12.99.61.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1721

G12.99.61.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1722

G12.99.61.10

Đội Thống kê số 10 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1723

G12.99.61.11

Đội Thống kê số 11 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1724

G12.99.61.12

Đội Thống kê số 12 - tỉnh Gia Lai

Thêm mới

1725

G12.99.62.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

1726

G12.99.62.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

1727

G12.99.62.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

1728

G12.99.62.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

1729

G12.99.62.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

1730

G12.99.62.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

1731

G12.99.62.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

1732

G12.99.62.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

1733

G12.99.62.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

1734

G12.99.63.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đắk Nông

Thêm mới

1735

G12.99.63.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đắk Nông

Thêm mới

1736

G12.99.63.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đắk Nông

Thêm mới

1737

G12.99.63.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đắk Nông

Thêm mới

1738

G12.99.64.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

1739

G12.99.64.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

1740

G12.99.64.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

1741

G12.99.64.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

1742

G12.99.64.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

1743

G12.99.64.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

1744

G12.99.65.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Phước

Thêm mới

1745

G12.99.65.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Phước

Thêm mới

1746

G12.99.65.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Phước

Thêm mới

1747

G12.99.65.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Phước

Thêm mới

1748

G12.99.65.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Phước

Thêm mới

1749

G12.99.65.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Phước

Thêm mới

1750

G12.99.66.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Tiền Giang

Thêm mới

1751

G12.99.66.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Tiền Giang

Thêm mới

1752

G12.99.66.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Tiền Giang

Thêm mới

1753

G12.99.66.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Tiền Giang

Thêm mới

1754

G12.99.66.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Tiền Giang

Thêm mới

1755

G12.99.66.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Tiền Giang

Thêm mới

1756

G12.99.66.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Tiền Giang

Thêm mới

1757

G12.99.66.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Tiền Giang

Thêm mới

1758

G12.99.67.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bến Tre

Thêm mới

1759

G12.99.67.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bến Tre

Thêm mới

1760

G12.99.67.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bến Tre

Thêm mới

1761

G12.99.67.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bến Tre

Thêm mới

1762

G12.99.67.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bến Tre

Thêm mới

1763

G12.99.68.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Trà Vinh

Thêm mới

1764

G12.99.68.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Trà Vinh

Thêm mới

1765

G12.99.68.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Trà Vinh

Thêm mới

1766

G12.99.68.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Trà Vinh

Thêm mới

1767

G12.99.69.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

1768

G12.99.69.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

1769

G12.99.69.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

1770

G12.99.69.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới


1771

G12.99.69.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

1772

G12.99.69.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

1773

G12.99.70.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

1774

G12.99.70.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

1775

G12.99.70.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

1776

G12.99.70.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

1777

G12.99.70.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

1778

G12.99.70.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

1779

G12.99.70.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

1780

G12.99.70.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

1781

G12.99.70.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

1782

G12.99.71.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh An Giang

Thêm mới

1783

G12.99.71.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh An Giang

Thêm mới

1784

G12.99.71.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh An Giang

Thêm mới

1785

G12.99.71.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh An Giang

Thêm mới

1786

G12.99.71.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh An Giang

Thêm mới

1787

G12.99.71.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh An Giang

Thêm mới

1788

G12.99.71.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh An Giang

Thêm mới

1789

G12.99.72.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Kiên Giang

Thêm mới

1790

G12.99.72.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Kiên Giang

Thêm mới

1791

G12.99.72.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Kiên Giang

Thêm mới

1792

G12.99.72.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Kiên Giang

Thêm mới

1793

G12.99.72.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Kiên Giang

Thêm mới

1794

G12.99.72.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Kiên Giang

Thêm mới

1795

G12.99.72.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Kiên Giang

Thêm mới

1796

G12.99.72.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Kiên Giang

Thêm mới

1797

G12.99.72.09

Đội Thống kê số 9 - tỉnh Kiên Giang

Thêm mới

1798

G12.99.73.01

Đội Thống kê số 1 - TP Cần Thơ

Thêm mới

1799

G12.99.73.02

Đội Thống kê số 2 - TP Cần Thơ

Thêm mới

1800

G12.99.73.03

Đội Thống kê số 3 - TP Cần Thơ

Thêm mới

1801

G12.99.73.04

Đội Thống kê số 4 - TP Cần Thơ

Thêm mới

1802

G12.99.73.05

Đội Thống kê số 5 - TP Cần Thơ

Thêm mới

1803

G12.99.74.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hậu Giang

Thêm mới

1804

G12.99.74.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hậu Giang

Thêm mới

1805

G12.99.74.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hậu Giang

Thêm mới

1806

G12.99.74.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hậu Giang

Thêm mới

1807

G12.99.75.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Sóc Trăng

Thêm mới

1808

G12.99.75.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Sóc Trăng

Thêm mới

1809

G12.99.75.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Sóc Trăng

Thêm mới

1810

G12.99.75.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Sóc Trăng

Thêm mới

1811

G12.99.75.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Sóc Trăng

Thêm mới

1812

G12.99.75.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Sóc Trăng

Thêm mới

1813

G12.99.76.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

1814

G12.99.76.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

1815

G12.99.76.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

1816

G12.99.76.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

1817

G12.99.76.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

1818

G12.99.76.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

1819

G12.99.77.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Dương

Thêm mới

1820

G12.99.77.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Dương

Thêm mới

1821

G12.99.77.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Dương

Thêm mới

1822

G12.99.77.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Dương

Thêm mới

1823

G12.99.77.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Dương

Thêm mới

1824

G12.99.77.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Dương

Thêm mới

1825

G12.99.77.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Bình Dương

Thêm mới

1826

G12.99.78.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

1827

G12.99.78.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

1828

G12.99.78.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

1829

G12.99.78.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

1830

G12.99.78.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

1831

G12.99.78.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

1832

G12.99.78.07

Đội Thống kê số 7 - tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

1833

G12.99.78.08

Đội Thống kê số 8 - tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

1834

G12.99.79.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bạc Liêu

Thêm mới

1835

G12.99.79.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bạc Liêu

Thêm mới

1836

G12.99.79.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bạc Liêu

Thêm mới

1837

G12.99.79.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bạc Liêu

Thêm mới

1838

G12.99.79.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bạc Liêu

Thêm mới

1839

G12.99.80.01

Đội Thống kê số 1 - tỉnh Cà Mau

Thêm mới

1840

G12.99.80.02

Đội Thống kê số 2 - tỉnh Cà Mau

Thêm mới


1841

G12.99.80.03

Đội Thống kê số 3 - tỉnh Cà Mau

Thêm mới

1842

G12.99.80.04

Đội Thống kê số 4 - tỉnh Cà Mau

Thêm mới

1843

G12.99.80.05

Đội Thống kê số 5 - tỉnh Cà Mau

Thêm mới

1844

G12.99.80.06

Đội Thống kê số 6 - tỉnh Cà Mau

Thêm mới

 

Văn bản gốc
(Không có nội dung)
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Văn bản tiếng Anh
(Không có nội dung)
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
{{VBModel.Document.News_Subject}}
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Đăng nhập
Tra cứu nhanh
Từ khóa
Bài viết Liên quan Văn bản
Văn bản khác