Quyết định 883/QĐ-BTP công bố công khai điều chỉnh dự toán ngân sách Nhà nước năm 2025 do Bộ trưởng Bộ Tư pháp ban hành
Quyết định 883/QĐ-BTP công bố công khai điều chỉnh dự toán ngân sách Nhà nước năm 2025 do Bộ trưởng Bộ Tư pháp ban hành
Số hiệu: | 883/QĐ-BTP | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tư pháp | Người ký: | Phan Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 04/03/2025 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 883/QĐ-BTP |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tư pháp |
Người ký: | Phan Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 04/03/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ TƯ PHÁP |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 883/QĐ-BTP |
Hà Nội, ngày 04 tháng 3 năm 2025 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2025
BỘ TRƯỞNG BỘ TƯ PHÁP
Căn cứ Nghị định số 39/2025/NĐ-CP ngày 26 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tư pháp;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Quyết định số 680/QĐ-BTP ngày 27 tháng 02 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc giao điều chỉnh dự toán ngân sách nhà nước năm 2025;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
|
TL. BỘ TRƯỞNG |
CÔNG KHAI ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2025
(Kèm theo Quyết định số 883/QĐ-BTP ngày 04 tháng 3 năm 2025 của Bộ trưởng
Bộ Tư pháp)
Đơn vị: Triệu đồng
STT |
Chỉ tiêu |
Dự toán được giao (1) |
Dự toán đã phân bổ (chi tiết từng loại khoản, đơn vị) (2) |
A |
B |
1 |
2 |
|
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, ĐẢNG, ĐOÀN THỂ (LOẠI 340 - KHOẢN 341) |
0 |
0 |
|
Kinh phí thực hiện tự chủ |
2.000 |
2.000 |
|
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-4.529 |
-4.529 |
|
Kinh phí thực hiện CCTL (nguồn 14) |
2.529 |
2.529 |
I. |
Văn phòng Bộ |
-1.000 |
-1.000 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
1.000 |
1.000 |
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-2.000 |
-2.000 |
- |
Kinh phí thực hiện CCTL (nguồn 14) |
|
|
II |
Tổng cục Thi hành án dân sự |
1.000 |
1.000 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
1.000 |
1.000 |
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-2.529 |
-2.529 |
- |
Kinh phí thực hiện CCTL (nguồn 14) |
2.529 |
2.529 |
1 |
Văn phòng Tổng cục |
1.000 |
1.000 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
1.000 |
1.000 |
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
0 |
0 |
2 |
Cục THADS TP.Hà Nội |
-88 |
-88 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-88 |
-88 |
3 |
Cục THADS TP.Hải Phòng |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
4 |
Cục THADS TP. Hồ Chí Minh |
-134 |
-134 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-134 |
-134 |
5 |
Cục THADS TP. Đà Nẵng |
-34 |
-34 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-34 |
-34 |
6 |
Cục THADS TP.Cần Thơ |
-71 |
-71 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-71 |
-71 |
7 |
Cục THADS tỉnh Nam Định |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
8 |
Cục THADS tỉnh Hà Nam |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
9 |
Cục THADS tỉnh Hải Dương |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
10 |
Cục THADS tỉnh Hưng Yên |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
11 |
Cục THADS tỉnh Thái Bình |
-50 |
-50 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-50 |
-50 |
12 |
Cục THADS tỉnh Long An |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
13 |
Cục THADS tỉnh Tiền Giang |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
14 |
Cục THADS tỉnh Bến Tre |
-50 |
-50 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-50 |
-50 |
15 |
Cục THADS tỉnh Đồng Tháp |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
16 |
Cục THADS tỉnh Vĩnh Long |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
17 |
Cục THADS tỉnh An Giang |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
18 |
Cục THADS tỉnh Kiên Giang |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
19 |
Cục THADS tỉnh Hậu Giang |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
20 |
Cục THADS tỉnh Bạc Liêu |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
21 |
Cục THADS tỉnh Cà Mau |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
22 |
Cục THADS tỉnh Trà Vinh |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
23 |
Cục THADS tỉnh Sóc Trăng |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
24 |
Cục THADS tỉnh Bắc Ninh |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
25 |
Cục THADS tỉnh Bắc Giang |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
26 |
Cục THADS tỉnh Vĩnh Phúc |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
27 |
Cục THADS tỉnh Phú Thọ |
-50 |
-50 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-50 |
-50 |
28 |
Cục THADS tỉnh Ninh Bình |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
29 |
Cục THADS tỉnh Thanh Hoá |
-84 |
-84 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-84 |
-84 |
30 |
Cục THADS tỉnh Nghệ An |
-63 |
-63 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-63 |
-63 |
31 |
Cục THADS tỉnh Hà Tĩnh |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
32 |
Cục THADS tỉnh Quảng Bình |
-50 |
-50 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-50 |
-50 |
33 |
Cục THADS tỉnh Quảng Trị |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
34 |
Cục THADS tỉnh Thừa Thiên Huế |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
35 |
Cục THADS tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
36 |
Cục THADS tỉnh Bình Thuận |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
37 |
Cục THADS tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
38 |
Cục THADS tỉnh Bình Dương |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
39 |
Cục THADS tỉnh Bình Phước |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
40 |
Cục THADS tỉnh Tây Ninh |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
41 |
Cục THADS tỉnh Quảng Nam |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
42 |
Cục THADS tỉnh Bình Định |
-50 |
-50 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-50 |
-50 |
43 |
Cục THADS tỉnh Khánh Hoà |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
44 |
Cục THADS tỉnh Quảng Ngãi |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
45 |
Cục THADS tỉnh Phú Yên |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
46 |
Cục THADS tỉnh Ninh Thuận |
-47 |
-47 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-47 |
-47 |
47 |
Cục THADS tỉnh Thái Nguyên |
-50 |
-50 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-50 |
-50 |
48 |
Cục THADS tỉnh Bắc Kạn |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
49 |
Cục THADS tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
50 |
Cục THADS tỉnh Lạng Sơn |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
51 |
Cục THADS tỉnh Tuyên Quang |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
52 |
Cục THADS tỉnh Hà Giang |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
53 |
Cục THADS tỉnh Yên Bái |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
54 |
Cục THADS tỉnh Lào Cai |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
55 |
Cục THADS tỉnh Hòa Bình |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
56 |
Cục THADS tỉnh Sơn La |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
57 |
Cục THADS tỉnh Điện Biên |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
58 |
Cục THADS tỉnh Lai Châu |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
59 |
Cục THADS tỉnh Quảng Ninh |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
60 |
Cục THADS tỉnh Lâm Đồng |
0 |
0 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
|
61 |
Cục THADS tỉnh Gia Lai |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
62 |
Cục THADS tỉnh Đắk Lắk |
-742 |
-742 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-742 |
-742 |
63 |
Cục THADS tỉnh Đắk Nông |
-42 |
-42 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-42 |
-42 |
64 |
Cục THADS tỉnh Kon Tum |
-21 |
-21 |
- |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
|
|
- |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
-21 |
-21 |
(1) Căn cứ Quyết định số 1523/QĐ-TTg ngày 06 tháng 12 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ về việc giao chi tiết dự toán ngân sách nhà nước năm 2025;.
(2) Quyết định số 680/QĐ-BTP ngày 27/02/2025 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc giao điều chỉnh dự toán ngân sách nhà nước năm 2025.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây