Quyết định 761/QĐ-UBND năm 2025 định giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình dùng để đặt hàng Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Nai
Quyết định 761/QĐ-UBND năm 2025 định giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình dùng để đặt hàng Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Nai
Số hiệu: | 761/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Đồng Nai | Người ký: | Dương Minh Dũng |
Ngày ban hành: | 07/03/2025 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 761/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Đồng Nai |
Người ký: | Dương Minh Dũng |
Ngày ban hành: | 07/03/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 761/QĐ-UBND |
Đồng Nai, ngày 07 tháng 3 năm 2025 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Thông tư số 45/2024/TT-BTC ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24 tháng 4 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Nghị quyết số 21/NQ-HĐND ngày 08 tháng 7 năm 2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Nai về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Đồng Nai;
Căn cứ Quyết định số 38/2021/QĐ-UBND ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai quy định việc áp dụng Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn tỉnh Đồng Nai;
Căn cứ Quyết định số 39/2021/QĐ-UBND ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai quy định việc áp dụng Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Đồng Nai;
Căn cứ Quyết định số 87/2024/QĐ-UBND ngày 30 tháng 12 năm 2024 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành quy định quản lý nhà nước về giá trên địa bàn tỉnh Đồng Nai;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 196/TTr-STTTT ngày 21 tháng 01 năm 2025 và Công văn số 444/STTTT-BCTT ngày 26 tháng 02 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Hướng dẫn áp dụng (Phụ lục I kèm theo).
2. Định giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh dùng để đặt hàng Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Nai (Phụ lục II kèm theo).
3. Định giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình dùng để đặt hàng Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Nai (Phụ lục III kèm theo).
Quyết định này áp dụng đối với việc đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình cho Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Nai để phục vụ nhiệm vụ chính trị của tỉnh.
Điều 3. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
|
HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
(Kèm theo Quyết định số 761/QĐ-UBND ngày 07 tháng 3 năm 2025 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Đồng Nai)
1. Chi phí để cấu thành định giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình (không bao gồm khấu hao) bao gồm:
a) Chi phí trực tiếp: Bao gồm các chi phí nhân công, vật liệu sử dụng.
b) Chi nghiệp vụ chuyên ngành: chi hàng hóa vật tư; chi đồng phục, bảo hộ lao động; đồng phục cho phát thanh viên và mỹ phẩm cho phát thanh viên.
c) Chi phí sản xuất chung, bao gồm các loại chi phí sau:
- Chi phí lao động gián tiếp (lương, các khoản phải đóng góp cho người lao động);
- Các khoản phụ cấp cho người lao động;
- Điện, nước, nhiên liệu, vệ sinh môi trường, công cụ dụng cụ, văn phòng phẩm;
- Sửa chữa tài sản cố định;
- Thông tin tuyên truyền liên lạc: Cước phí điện thoại, cước bưu chính, fax, sách báo tạp chí thư viện, thuê bao cáp truyền hình, cước phí internet;
- Đồng phục, trang phục, bảo hộ lao động;
- Hàng hóa, vật tư chuyên ngành;
- Chi khác: Hội nghị, phí và lệ phí, bảo hiểm tài sản và các khoản chi phí khác.
d) Lợi nhuận
2. Ngoài các thành phần chi phí tại mục 1 nêu trên, định giá sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình chưa bao gồm các khoản mục chi phí nghiệp vụ chuyên môn đặc thù như sau:
- Chi phí mua bản quyền các chương trình để biên tập, khai thác: Bản quyền âm nhạc; tin tức trong nước, quốc tế; bản quyền phim, bản quyền ca kịch, tiểu phẩm, các chương trình,...
- Chi phí chuyên gia trên các lĩnh vực (cố vấn chương trình, khách mời tọa đàm, giao lưu, phỏng vấn,...).
- Chi phí thuê chuyên gia ngoại ngữ chuyên ngành nếu có (biên dịch chuyển ngữ trực tiếp trên sóng phát thanh, truyền hình; chuyên gia thẩm định tiếng dân tộc, tiếng nước ngoài trước khi sản phẩm lên sóng).
- Chi phí livestream các chương trình trên các nền tảng mạng xã hội.
- Chi phí thuê đường truyền từ hiện trường về tổng khống chế (cáp quang, Uplink...); chi phí thuê máy móc thiết bị chuyên dùng đặc biệt sử dụng trực tiếp chưa có trong định mức (thiết bị 4G,5G,...) chưa được trang bị tại đơn vị.
- Chi phí trang trí sân khấu, thuê trang phục; đạo cụ; chi phí thuê địa điểm tổ chức sự kiện, chi phí liên quan đến hoạt động nghệ thuật các chương trình ca nhạc, tiểu phẩm, ca kịch, kịch truyền thanh (ca sĩ, nhạc sĩ, dàn nhạc, diễn viên, hòa âm, phối khí, khói lạnh và các chi phí liên quan khác).
- Chi phí tại tổng khống chế (đạo diễn sóng, thư ký sóng, kỹ thuật, điện năng, chi phí chung và các chi phí hợp lệ khác).
- Chi phí thuê truyền dẫn, phát sóng các chương trình phát thanh, truyền hình trên các hạ tầng thiết yếu (vệ tinh, số mặt đất, VTVcab...).
- Chi phí di chuyển của lao động trực tiếp sản xuất chương trình đến nơi tác nghiệp ở ngoài phạm vi mà cơ quan sản xuất chương trình đóng trụ sở (nếu có) theo quy định hiện hành.
- Chi phí công tác tác nghiệp vùng hải đảo, vùng sâu - vùng xa, vùng biên giới, nước ngoài.
3. Trường hợp định giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đã ban hành có thời lượng khác với thời lượng quy định trong bộ định giá có sai số tăng giảm 3% (nhưng không quá 30 giây đối với chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) thì được tính như sau:
a) Trường hợp định giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đã ban hành có 2 nấc thời lượng mà việc sản xuất chương trình thực tế có cùng thể loại nhưng có thời lượng khác và nằm giữa 2 nấc thời lượng trong bảng định giá thì được tính bằng công thức nội suy:
G= g1 + (g2-g1) x (B-b1): (b2-b1)
Trong đó:
- G: Định giá sản xuất chương trình tương ứng với thời lượng B
- B: Thời lượng của chương trình cần xác định giá
- b1: Thời lượng tại cận dưới liền kề với thời lượng B
- b2: Thời lượng tại cận trên liền kề với thời lượng B
- g1: Định giá sản xuất chương trình tại b1
- g2: Định giá sản xuất chương trình tại b2.
b) Trường hợp định giá sản xuất thể loại chương trình đã ban hành chỉ có một thời lượng hoặc thời lượng của chương trình sản xuất ngoài khoảng thời lượng tối thiểu hoặc tối đa trong thể loại thì áp dụng tính định giá bình quân theo phút, theo thời lượng như sau:
G = (g1:b1) x B
Trong đó:
- G: Định giá sản xuất chương trình cần xác định theo thời lượng thực tế
- g1: Định giá đã quy định cho sản xuất chương trình có thời lượng gần nhất với thời lượng chương trình sản xuất
- b1: Thời lượng chương trình có trong định giá tương ứng với định giá g1
- B: Thời lượng chương trình thực tế sản xuất cần xác định định giá.
4. Trường hợp đối với những thể loại chương trình phát thanh, truyền hình có yêu cầu kỹ thuật, sản xuất mang tính đặc thù riêng khác với quy định trong Định giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình dùng để đặt hàng cho Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Nai thì Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Nai lập phương án giá bổ sung trình cơ quan có thẩm quyền theo quy định hiện hành./.
ĐỊNH GIÁ DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ
NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH ĐỂ ĐẶT HÀNG ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH
ĐỒNG NAI
(kèm theo Quyết định số 761/QĐ-UBND ngày 07 tháng 3 năm 2025 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Đồng Nai)
Đơn vị tính: Nghìn đồng
STT |
Mã định mức |
Thể loại |
Thời lượng |
Thời lượng tư liệu khai thác lại |
Định giá sản xuất chương trình không bao gồm khấu hao |
|
Định giá sản xuất chương trình không bao gồm khấu hao |
Trong đó: Lương và các khoản theo lương |
|||||
|
A |
B |
C |
D |
|
|
|
13.01.00.00.00 |
Bản tin thời sự |
|
|
|
|
|
13.01.00.01.00 |
Bản tin thời sự trực tiếp |
|
|
|
|
1 |
13.01.00.01.01 |
Bản tin thời sự trực tiếp |
05 phút |
0% |
1.444 |
1.247 |
1.1 |
|
|
|
đến 30% |
1.208 |
1.043 |
1.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
946 |
814 |
1.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
694 |
595 |
1.4 |
|
|
|
trên 70% |
405 |
345 |
2 |
13.01.00.01.02 |
Bản tin thời sự trực tiếp |
10 phút |
0% |
2.756 |
2.375 |
2.1 |
|
|
|
đến 30% |
2.274 |
1.957 |
2.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
1.767 |
1.517 |
2.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.276 |
1.091 |
2.4 |
|
|
|
trên 70% |
668 |
563 |
3 |
13.01.00.01.03 |
Bản tin thời sự trực tiếp |
15 phút |
0% |
4.338 |
3.742 |
3.1 |
|
|
|
đến 30% |
3.616 |
3.115 |
3.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.890 |
2.486 |
3.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.149 |
1.844 |
3.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.253 |
1.068 |
|
13.01.00.02.00 |
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
|
|
|
|
4 |
13.01.00.02.01 |
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
05 phút |
0% |
1.347 |
1.159 |
4.1 |
|
|
|
đến 30% |
1.099 |
944 |
4.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
847 |
725 |
4.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
595 |
506 |
4.4 |
|
|
|
trên 70% |
297 |
247 |
5 |
13.01.00.02.02 |
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
10 phút |
0% |
2.638 |
2.269 |
5.1 |
|
|
|
đến 30% |
2.153 |
1.848 |
5.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
1.646 |
1.408 |
5.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.155 |
981 |
5.4 |
|
|
|
trên 70% |
551 |
458 |
6 |
13.01.00.02.03 |
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
15 phút |
0% |
3.897 |
3.360 |
6.1 |
|
|
|
đến 30% |
3.172 |
2.731 |
6.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.454 |
2.108 |
6.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.721 |
1.473 |
6.4 |
|
|
|
trên 70% |
818 |
689 |
|
13.02.00.00.00 |
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau |
|
|
|
|
7 |
13.02.00.00.01 |
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau |
05 phút |
0% |
1.406 |
1.209 |
7.1 |
|
|
|
đến 30% |
1.136 |
975 |
7.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
869 |
743 |
7.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
610 |
519 |
7.4 |
|
|
|
trên 70% |
269 |
223 |
8 |
13.02.00.00.02 |
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau |
10 phút |
0% |
2.879 |
2.483 |
8.1 |
|
|
|
đến 30% |
2.316 |
1.996 |
8.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
1.767 |
1.519 |
8.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.209 |
1.037 |
8.4 |
|
|
|
trên 70% |
529 |
448 |
9 |
13.02.00.00.03 |
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau |
15 phút |
0% |
4.104 |
3.543 |
9.1 |
|
|
|
đến 30% |
3.312 |
2.858 |
9.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.536 |
2.185 |
9.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.756 |
1.510 |
9.4 |
|
|
|
trên 70% |
782 |
666 |
|
13.03.00.00.00 |
Bản tin tiếng dân tộc |
|
|
|
|
10 |
13.03.00.00.01 |
Bản tin tiếng dân tộc |
10 phút |
|
535 |
458 |
11 |
13.03.00.00.02 |
Bản tin tiếng dân tộc |
15 phút |
|
846 |
730 |
|
13.04.00.00.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp |
|
|
|
|
|
13.04.00.01.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
|
|
|
|
12 |
13.04.00.01.01 |
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
30 phút |
0% |
6.538 |
5.654 |
12.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.383 |
4.647 |
12.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.230 |
3.643 |
12.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.066 |
2.628 |
12.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.609 |
1.359 |
13 |
13.04.00.01.02 |
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
45 phút |
0% |
9.859 |
8.526 |
13.1 |
|
|
|
đến 30% |
8.143 |
7.032 |
13.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.424 |
5.535 |
13.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.707 |
4.039 |
13.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.567 |
2.174 |
|
13.04.00.02.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau |
|
|
|
|
14 |
13.04.00.02.01 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau |
30 phút |
0% |
6.219 |
5.366 |
14.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.072 |
4.367 |
14.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
3.918 |
3.360 |
14.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.756 |
2.348 |
14.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.305 |
1.084 |
|
13.05.00.00.00 |
Chương trình tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
13.05.01.01.00 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp |
|
|
|
|
15 |
13.05.01.01.01 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp |
5 phút |
|
810 |
710 |
16 |
13.05.01.01.02 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp |
10 phút |
|
1.078 |
941 |
17 |
13.05.01.01.03 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp |
15 phút |
|
1.637 |
1.433 |
|
13.05.01.02.00 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
|
|
|
|
18 |
13.05.01.02.01 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
5 phút |
|
716 |
627 |
19 |
13.05.01.02.02 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
10 phút |
|
933 |
812 |
20 |
13.05.01.02.03 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
15 phút |
|
1.374 |
1.199 |
|
13.05.02.00.00 |
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
21 |
13.05.02.00.01 |
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài |
5 phút |
|
866 |
759 |
|
13.05.03.00.00 |
Chương trình thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
|
|
|
|
22 |
13.05.03.00.01 |
Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
30 phút |
|
2.581 |
2.226 |
|
13.06.00.00.00 |
Bản tin thời tiết |
|
|
|
|
23 |
13.06.00.00.01 |
Bản tin thời tiết |
05 phút |
|
167 |
145 |
|
13.07.00.00.00 |
Chương trình tư vấn |
|
|
|
|
|
13.07.00.01 00 |
Chương trình tư vấn trực tiếp |
|
|
|
|
24 |
13.07.00.00.01 |
Chương trình tư vấn trực tiếp |
30 phút |
|
4.706 |
4.110 |
|
07.00.02.00 |
Chương trình tư vấn phát sau |
|
|
|
|
25 |
07.00.02.01 |
Chương trình tư vấn phát sau |
15 phút |
|
1.468 |
1.268 |
26 |
13.07.00.02.02 |
Chương trình tư vấn phát sau |
30 phút |
|
3.537 |
3.071 |
|
13.08.00.00.00 |
Chương trình tọa đàm |
|
|
|
|
27 |
13.08.00.01.01 |
Chương trình tọa đàm trực tiếp |
30 phút |
0% |
6.325 |
5.522 |
27.1 |
|
|
|
đến 30% |
4.085 |
3.582 |
28 |
13.08.00.01.02 |
Chương trình tọa đàm trực tiếp |
45 phút |
0% |
7.044 |
6.179 |
28.1 |
|
|
|
đến 30% |
4.803 |
4.240 |
29 |
13.08.00.01.03 |
Chương trình tọa đàm trực tiếp |
60 phút |
0% |
7.762 |
6.807 |
29.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.522 |
4.867 |
|
13.08.00.02.00 |
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
|
|
|
|
30 |
13.08.00.02.01 |
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
30 phút |
0% |
5.765 |
5.009 |
30.1 |
|
|
|
đến 30% |
3.683 |
3.207 |
31 |
13.08.00.02.02 |
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
45 phút |
0% |
6.299 |
5.477 |
31.1 |
|
|
|
đến 30% |
4.226 |
3.683 |
|
13.09.00.00.00 |
Chương trình tạp chí |
|
|
|
|
32 |
13.09.00.02.01 |
Chương trình tạp chí |
10 phút |
0% |
2.729 |
2.356 |
32.1 |
|
|
|
đến 30% |
2.556 |
2.207 |
32.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.401 |
2.074 |
32.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.239 |
1.933 |
32.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.018 |
1.742 |
33 |
13.09.00.02.02 |
Chương trình tạp chí |
15 phút |
0% |
4.243 |
3.660 |
33.1 |
|
|
|
đến 30% |
3.908 |
3.369 |
33.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
3.595 |
3.100 |
33.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.275 |
2.822 |
33.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.860 |
2.463 |
34 |
13.09.00.02.03 |
Chương trình tạp chí |
20 phút |
0% |
5.054 |
4.361 |
34.1 |
|
|
|
đến 30% |
4.813 |
4.152 |
34.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.449 |
3.837 |
34.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.074 |
3.514 |
34.4 |
|
|
|
trên 70% |
3.609 |
3.111 |
35 |
13.09.00.02.04 |
Chương trình tạp chí |
30 phút |
0% |
5.972 |
5.153 |
35.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.740 |
4.950 |
35.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.366 |
4.626 |
35.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.003 |
4.313 |
35.4 |
|
|
|
trên 70% |
4.534 |
3.909 |
|
10.00.00.00 |
Chương trình điểm báo |
|
|
|
|
|
10.00.01.00 |
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp |
|
|
|
|
36 |
13.10.00.01.01 |
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp |
05 phút |
|
184 |
160 |
37 |
13.10.00.01.02 |
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp |
10 phút |
|
292 |
251 |
|
10.00.02.00 |
Chương trình điểm báo trong nước phát sau |
|
|
|
|
38 |
13.10.00.02.01 |
Chương trình điểm báo trong nước phát sau |
05 phút |
|
176 |
152 |
|
13.11.00.00.00 |
Phóng sự |
|
|
|
|
|
13.11.01.00.00 |
Phóng sự chính luận |
|
|
|
|
38 |
13.11.01.00.01 |
Phóng sự chính luận |
05 phút |
0% |
2.008 |
1.740 |
38.1 |
|
|
|
đến 30% |
1.835 |
1.590 |
38.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
1.661 |
1.439 |
38.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.493 |
1.295 |
38.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.274 |
1.107 |
39 |
13.11.01.00.02 |
Phóng sự chính luận |
10 phút |
0% |
2.960 |
2.559 |
39.1 |
|
|
|
đến 30% |
2.705 |
2.339 |
39.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.426 |
2.097 |
39.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.153 |
1.861 |
39.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.842 |
1.593 |
|
13.11.02.00.00 |
Phóng sự chân dung |
|
|
|
|
40 |
13.11.02 00 01 |
Phóng sự chân dung |
5 phút |
0% |
1.581 |
1.370 |
40.1 |
|
|
|
đến 30% |
1.426 |
1.236 |
40.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
1.277 |
1.107 |
40.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.127 |
978 |
40.4 |
|
|
|
trên 70% |
940 |
817 |
41 |
13.11.02.00.02 |
Phóng sự chân dung |
10 phút |
0% |
2.661 |
2.307 |
41.1 |
|
|
|
đến 30% |
2.432 |
2.108 |
41.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.195 |
1.904 |
41.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.965 |
1.706 |
41.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.673 |
1.453 |
|
13.11.03.00.00 |
Phóng sự điều tra |
|
|
|
|
42 |
13.11.03.00.01 |
Phóng sự điều tra |
05 phút |
0% |
4.533 |
4.042 |
42.1 |
|
|
|
đến 30% |
4.136 |
3.687 |
42.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
3.738 |
3.332 |
43 |
13.11.03.00.02 |
Phóng sự điều tra |
10 phút |
0% |
6.781 |
6.049 |
43.1 |
|
|
|
đến 30% |
6.186 |
5.516 |
43.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.589 |
4.984 |
|
13.12.00.00.00 |
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
|
|
|
|
44 |
13.12.00.00.01 |
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
90 phút |
|
13.348 |
11.639 |
45 |
13.12.00.00.02 |
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
120 phút |
|
14.191 |
12.331 |
46 |
13.12.00.00.03 |
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
180 phút |
|
15.357 |
13.312 |
|
13.13.00.00.00 |
Chương trình giao lưu |
|
|
|
|
|
13.13.00.01.00 |
Chương trình giao lưu trực tiếp |
|
|
|
|
47 |
13.13.00.01.01 |
Chương trình giao lưu trực tiếp |
30 phút |
0% |
6.583 |
5.733 |
47.1 |
|
|
|
đến 30% |
4.393 |
3.838 |
48 |
13.13.00.01.02 |
Chương trình giao lưu trực tiếp |
45 phút |
0% |
7.494 |
6.529 |
48.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.312 |
4.640 |
49 |
13.13.00.01.03 |
Chương trình giao lưu trực tiếp |
55 phút |
0% |
8.026 |
6.998 |
49.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.845 |
5.108 |
|
13.13.00.02.00 |
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
|
|
|
|
50 |
13.13.00.02.01 |
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
30 phút |
0% |
6.295 |
5.460 |
50.1 |
|
|
|
đến 30% |
4.135 |
3.593 |
51 |
13.13.00.02.02 |
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
45 phút |
0% |
6.908 |
5.993 |
51.1 |
|
|
|
đến 30% |
4.725 |
4.102 |
52 |
13.13.00.02.03 |
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
55 phút |
0% |
7.339 |
6.348 |
52.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.161 |
4.462 |
|
13.14.00.00.00 |
Chương trình bình luận |
|
|
|
|
53 |
13.14.00.00.01 |
Chương trình bình luận |
05 phút |
|
934 |
833 |
54 |
13.14.00.00.02 |
Chương trình bình luận |
10 phút |
|
1.485 |
1.328 |
|
13.15.00.00.00 |
Chương trình xã luận |
|
|
|
|
55 |
13.15.00.00.01 |
Chương trình xã luận |
05 phút |
|
3.199 |
2.856 |
56 |
13.15.00.00.02 |
Chương trình xã luận |
10 phút |
|
4.782 |
4.269 |
|
13.16.00.00.00 |
Tiểu phẩm |
|
|
|
|
57 |
13.16.00.00.01 |
Tiểu phẩm |
05 phút |
|
1.835 |
1.605 |
58 |
13.16.00.00.02 |
Tiểu phẩm |
10 phút |
|
2.857 |
2.518 |
59 |
13.16.00.00.03 |
Tiểu phẩm |
15 phút |
|
3.863 |
3.370 |
|
13.17.00.00.00 |
Game show |
|
|
|
|
|
13.17.00.10.00 |
Game show phát trực tiếp |
|
|
|
|
60 |
13.17.00.10.01 |
Game show phát trực tiếp |
55 phút |
|
1.975 |
1.703 |
|
13.17.00.20.00 |
Game show phát sau |
|
|
|
|
61 |
13.17.00.20.01 |
Game show phát sau |
55 phút |
|
2.056 |
1.772 |
|
13.18.00.00.00 |
Biên tập kịch truyền thanh |
|
|
|
|
62 |
13.18.00.00.01 |
Biên tập kịch truyền thanh |
15 phút |
|
4.592 |
4.069 |
63 |
13.18.00.00.02 |
Biên tập kịch truyền thanh |
30 phút |
|
7.084 |
6.252 |
64 |
13.18.00.00.03 |
Biên tập kịch truyền thanh |
60 phút |
|
11.591 |
10.179 |
65 |
13.18.00.00.04 |
Biên tập kịch truyền thanh |
90 phút |
|
18.247 |
15.987 |
|
13.19.00.00.00 |
Biên tập ca kịch |
|
|
|
|
66 |
13.19.00.00.01 |
Biên tập ca kịch |
90 phút |
|
18.097 |
15.591 |
|
13.20.00.00.00 |
Thu tác phẩm mới |
|
|
|
|
67 |
13.20.10.00.00 |
Thu truyện |
10 phút |
|
778 |
675 |
68 |
13.20.10.00.01 |
Thu thơ, thu nhạc |
5 phút |
|
738 |
644 |
|
13.21.00.00.00 |
Đọc truyện |
|
|
|
|
69 |
13.21.00.00.01 |
Đọc truyện |
15 phút |
|
279 |
243 |
70 |
13.21.00.00.02 |
Đọc truyện |
20 phút |
|
317 |
269 |
71 |
13.21.00.00.03 |
Đọc truyện |
30 phút |
|
528 |
461 |
|
13.22.00.00.00 |
Phát thanh văn học |
|
|
|
|
72 |
13.22.00.00.01 |
Chương trình phát thanh văn học |
15 phút |
|
1.860 |
1.609 |
73 |
13.22.00.00.02 |
Chương trình phát thanh văn học |
30 phút |
|
4.007 |
3.464 |
|
13.23.00.00.00 |
Bình truyện |
|
|
|
|
74 |
13.23.00.00.01 |
Bình truyện |
30 phút |
|
3.066 |
2.639 |
|
13.24.00.00.00 |
Trả lời thính giả ghi âm phát sau |
|
|
|
|
|
13.24.10.00.00 |
Trả lời thính giả dạng điều tra |
|
|
|
|
75 |
13.24.10.00.01 |
Trả lời thính giả dạng điều tra |
10 phút |
|
6.160 |
5.449 |
76 |
13.24.10.00.02 |
Trả lời thính giả dạng điều tra |
15 phút |
|
7.640 |
6.752 |
77 |
13.24.10.00.03 |
Trả lời thính giả dạng điều tra |
30 phút |
|
9.947 |
8.774 |
|
13.24.20.00.00 |
Trả lời thính giả dạng không điều tra |
|
|
|
|
78 |
13.24.20.00.01 |
Trả lời thính giả dạng không điều tra |
10 phút |
|
921 |
798 |
79 |
13.24.20.00.02 |
Trả lời thính giả dạng không điều tra |
30 phút |
|
2.010 |
1.734 |
|
13.25.00.00.00 |
Chương trình phổ biến kiến thức |
|
|
|
|
|
13.25.10.00.00 |
Chương trình dạy Tiếng Việt |
|
|
|
|
80 |
13.25.10.00.01 |
Chương trình dạy Tiếng Việt |
15 phút |
|
808 |
705 |
|
13.25.20.00.00 |
Chương trình dạy tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
81 |
13.25.20.00.01 |
Chương trình dạy tiếng nước ngoài |
15 phút |
|
943 |
809 |
|
13.25.30.00.00 |
Chương trình dạy học hát |
|
|
|
|
82 |
13.25.30.00.01 |
Chương trình dạy học hát |
15 phút |
|
1.033 |
887 |
83 |
13.25.30.00.02 |
Chương trình dạy học hát |
30 phút |
|
1.775 |
1.512 |
|
13.25.40.00.00 |
Chương trình dạy học chuyên ngành |
|
|
|
|
84 |
13.25.40.00.01 |
Chương trình dạy học chuyên ngành |
15 phút |
|
740 |
631 |
|
13.26.00.00.00 |
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình |
|
|
|
|
85 |
13.26.00.00.01 |
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình |
|
|
2.767 |
2.452 |
|
13.27.00.00.00 |
Show phát thanh |
|
|
|
|
|
13.27.00.01.00 |
Show phát thanh trực tiếp |
|
|
|
|
86 |
13.27.00.01.01 |
Show phát thanh trực tiếp |
30 phút |
0% |
7.048 |
6.162 |
86.1 |
|
|
|
đến 30% |
6.630 |
5.800 |
86.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.187 |
5.417 |
86.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.756 |
5.046 |
86.4 |
|
|
|
trên 70% |
5.227 |
4.587 |
87 |
13.27.00.01.02 |
Show phát thanh trực tiếp |
60 phút |
0% |
12.358 |
10.827 |
87.1 |
|
|
|
đến 30% |
10.974 |
9.615 |
87.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
9.596 |
8.411 |
87.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
8.240 |
7.223 |
87.4 |
|
|
|
trên 70% |
6.510 |
5.709 |
88 |
13.27.00.01.03 |
Show phát thanh trực tiếp |
115 phút |
0% |
19.153 |
16.689 |
88.1 |
|
|
|
đến 30% |
17.040 |
14.851 |
88.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
14.796 |
12.901 |
88.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
12.566 |
10.961 |
88.4 |
|
|
|
trên 70% |
9.763 |
8.526 |
|
13.27.00.02.00 |
Show phát thanh phát sau |
|
|
|
|
89 |
13.27.00.02.01 |
Show phát thanh phát sau |
30 phút |
0% |
6.511 |
5.685 |
89.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.781 |
5.051 |
89.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.050 |
4.418 |
89.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.320 |
3.784 |
89.4 |
|
|
|
trên 70% |
3.419 |
3.004 |
ĐỊNH GIÁ DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ
NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH ĐỂ ĐẶT ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH ĐỒNG
NAI
(kèm theo Quyết định số 761/QĐ-UBND ngày 07 tháng 3 năm 2025 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Đồng Nai)
Đơn vị tính: Nghìn đồng
STT |
Mã định mức |
Thể loại |
Thời lượng |
Thời lượng tư liệu khai thác lại |
Định giá sản xuất chương trình không bao gồm khấu hao |
|
Định giá sản xuất chương trình không bao gồm khấu hao |
Trong đó: Lương và các khoản theo lương |
|||||
A |
A |
B |
C |
D |
|
|
|
01.03.01.00.00 |
Bản tin truyền hình |
|
|
|
|
|
01.03.01.10.00 |
Bản tin truyền hình ngắn |
|
|
|
|
1 |
|
Bản tin truyền hình ngắn |
5 phút |
0% |
3.395 |
2.932 |
1.1 |
|
|
|
đến 30% |
2.763 |
2.381 |
1.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.182 |
1.883 |
1.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.577 |
1.359 |
1.4 |
|
|
|
trên 70% |
832 |
714 |
|
01.03.01.20.00 |
Bản tin truyền hình trong nước |
|
|
|
|
|
01.03.01.21.00 |
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
|
|
|
|
2 |
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
10 phút |
0% |
7.450 |
6.426 |
2.1 |
|
|
|
đến 30% |
6.217 |
5.358 |
2.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.994 |
4.299 |
2.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.768 |
3.237 |
2.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.238 |
1.923 |
3 |
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
15 phút |
0% |
8.867 |
7.634 |
3.1 |
|
|
|
đến 30% |
7.405 |
6.367 |
3.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.901 |
5.075 |
3.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.423 |
3.795 |
3.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.564 |
2.194 |
4 |
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
20 phút |
0% |
10.724 |
9.236 |
4.1 |
|
|
|
đến 30% |
9.000 |
7.744 |
4.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
7.255 |
6.241 |
4.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.518 |
4.738 |
4.4 |
|
|
|
trên 70% |
3.354 |
2.864 |
5 |
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
30 phút |
0% |
14.824 |
12.759 |
5.1 |
|
|
|
đến 30% |
12.347 |
10.623 |
5.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
9.885 |
8.493 |
5.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
7.386 |
6.337 |
5.4 |
|
|
|
trên 70% |
4.305 |
3.669 |
|
01.03.01.22.00 |
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
|
|
|
|
6 |
01.03.01.22.10 |
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
10 phút |
0% |
6.580 |
5.681 |
6.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.353 |
4.618 |
6.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.123 |
3.554 |
6.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.897 |
2.492 |
6.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.368 |
1.178 |
7 |
01.03.01.22.20 |
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
15 phút |
0% |
7.968 |
6.874 |
7.1 |
|
|
|
đến 30% |
6.494 |
5.597 |
7.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.003 |
4.307 |
7.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.500 |
3.014 |
7.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.640 |
1.402 |
8 |
01.03.01.22.30 |
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
20 phút |
0% |
9.370 |
8.078 |
8.1 |
|
|
|
đến 30% |
7.887 |
6.801 |
8.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.078 |
5.241 |
8.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.292 |
3.695 |
8.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.045 |
1.746 |
9 |
01.03.01.22.40 |
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
30 phút |
0% |
13.809 |
11.916 |
9.1 |
|
|
|
đến 30% |
11.237 |
9.697 |
9.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
8.681 |
7.482 |
9.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
6.109 |
5.260 |
9.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.919 |
2.495 |
|
01.03. 01.30.00 |
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch |
|
|
|
|
10 |
01.03.01.30.10 |
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch |
15 phút |
|
1.209 |
1.046 |
11 |
01.03.01.30.20 |
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch |
30 phút |
|
2.089 |
1.801 |
|
01.03. 01.40.00 |
Bản tin truyền hình chuyên đề |
|
|
|
|
12 |
01.03.01.40.10 |
Bản tin truyền hình chuyên đề |
5 phút |
0% |
3.404 |
2.932 |
12.1 |
|
|
|
đến 30% |
2.805 |
2.413 |
12.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.192 |
1.883 |
12.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.577 |
1.359 |
12.4 |
|
|
|
trên 70% |
832 |
714 |
13 |
01.03.01.40.20 |
Bản tin truyền hình chuyên đề |
15 phút |
0% |
7.319 |
6.311 |
13.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.971 |
5.145 |
13.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.615 |
3.980 |
13.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.281 |
2.825 |
13.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.596 |
1.366 |
|
01.03. 01.50.00 |
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
|
|
|
|
14 |
01.03.01.50.10 |
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
10 phút |
|
1.371 |
1.182 |
15 |
01.03.01.50.20 |
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
15 phút |
|
2.266 |
1.955 |
16 |
01.03.01.50.30 |
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
20 phút |
|
2.975 |
2.566 |
|
01.03.01.60.00 |
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
17 |
01.03.01.60.10 |
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài |
15 phút |
|
2.707 |
2.299 |
18 |
01.03.01.06.20 |
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài |
30 phút |
|
3.900 |
3.196 |
|
01.03.01.70.00 |
Bản tin truyền hình thời tiết |
|
|
|
|
19 |
01.03.01.70.10 |
Bản tin truyền hình thời tiết |
5 phút |
|
913 |
783 |
|
01.03.01.80.00 |
Bản tin truyền hình chạy chữ |
|
|
|
|
20 |
01.03.01.80.00 |
Bản tin truyền hình chạy chữ |
15 phút |
|
608 |
534 |
|
01.03.02.00.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp |
|
|
|
|
|
01.03.02.01.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
|
|
|
|
21 |
01.03.02.01.10 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
10 phút |
0% |
7.138 |
6.160 |
21.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.979 |
5.155 |
21.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.819 |
4.151 |
21.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.660 |
3.148 |
21.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.200 |
1.892 |
22 |
01.03.02.01.20 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
15 phút |
0% |
9.319 |
8.031 |
22.1 |
|
|
|
đến 30% |
7.781 |
6.698 |
22.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.181 |
5.321 |
22.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.612 |
3.962 |
22.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.920 |
2.496 |
23 |
01.03.02.01.30 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
20 phút |
0% |
12.285 |
10.586 |
23.1 |
|
|
|
đến 30% |
10.296 |
8.872 |
23.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
8.271 |
7.128 |
23.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
6.275 |
5.397 |
23.4 |
|
|
|
trên 70% |
3.767 |
3.224 |
24 |
01.03.02.01.40 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
30 phút |
0% |
15.363 |
13.231 |
24.1 |
|
|
|
đến 30% |
13.800 |
11.877 |
24.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
10.308 |
8.861 |
24.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
7.747 |
6.653 |
24.4 |
|
|
|
trên 70% |
4.589 |
3.916 |
25 |
01.03.02.01.50 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
45 phút |
0% |
17.821 |
15.325 |
25.1 |
|
|
|
đến 30% |
14.904 |
12.806 |
25.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
11.992 |
10.292 |
25.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
9.106 |
7.792 |
25.4 |
|
|
|
trên 70% |
5.472 |
4.652 |
|
01.03.02.02.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
|
|
|
|
26 |
01.03.02.02.10 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
10 phút |
0% |
6.251 |
5.399 |
26.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.085 |
4.387 |
26.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
3.932 |
3.390 |
26.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.773 |
2.387 |
26.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.314 |
1.131 |
27 |
01.03.02.02.20 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
15 phút |
0% |
8.416 |
7.257 |
27.1 |
|
|
|
đến 30% |
6.861 |
5.919 |
27.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.279 |
4.547 |
27.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.699 |
3.188 |
27.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.740 |
1.491 |
28 |
01.03.02.02.30 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
20 phút |
0% |
10.400 |
8.965 |
28.1 |
|
|
|
đến 30% |
8.464 |
7.298 |
28.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.519 |
5.612 |
28.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.553 |
3.917 |
28.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.133 |
1.821 |
29 |
01.03.02.02.40 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
30 phút |
0% |
13.927 |
12.012 |
29.1 |
|
|
|
đến 30% |
11.348 |
9.777 |
29.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
8.759 |
7.545 |
29.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
6.157 |
5.300 |
29.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.936 |
2.510 |
|
01.03.03.00.00 |
Phóng sự |
|
|
|
|
|
01.03.03.10.00 |
Phóng sự chính luận |
|
|
|
|
30 |
01.03.03.10.10 |
Phóng sự chính luận |
5 phút |
0% |
5.289 |
4.570 |
30.1 |
|
|
|
đến 30% |
4.768 |
4.119 |
30.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.258 |
3.679 |
30.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.743 |
3.234 |
30.4 |
|
|
|
trên 70% |
3.090 |
2.670 |
31 |
01.03.03.10.20 |
Phóng sự chính luận |
10 phút |
0% |
7.291 |
6.294 |
31.1 |
|
|
|
đến 30% |
6.465 |
5.580 |
31.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.646 |
4.872 |
31.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.819 |
4.158 |
31.4 |
|
|
|
trên 70% |
3.793 |
3.272 |
32 |
01.03.03.10.30 |
Phóng sự chính luận |
15 phút |
0% |
9.205 |
7.950 |
32.1 |
|
|
|
đến 30% |
8.086 |
6.983 |
32.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.980 |
6.028 |
32.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.868 |
5.067 |
32.4 |
|
|
|
trên 70% |
4.482 |
3.870 |
33 |
01.03.03.10.40 |
Phóng sự chính luận |
20 phút |
0% |
11.276 |
9.733 |
33.1 |
|
|
|
đến 30% |
9.946 |
8.584 |
33.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
8.617 |
7.436 |
33.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
7.289 |
6.287 |
33.4 |
|
|
|
trên 70% |
5.623 |
4.848 |
|
01.03.03.20.00 |
Phóng sự điều tra |
|
|
|
|
34 |
01.03.03.20.10 |
Phóng sự điều tra |
5 phút |
0% |
9.231 |
8.235 |
34.1 |
|
|
|
đến 30% |
8.156 |
7.275 |
34.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
7.089 |
6.322 |
35 |
01.03.03.20.20 |
Phóng sự điều tra |
10 phút |
0% |
12.992 |
11.584 |
35.1 |
|
|
|
đến 30% |
11.523 |
10.272 |
35.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
10.062 |
8.968 |
36 |
01.03.03.20.30 |
Phóng sự điều tra |
15 phút |
0% |
21.817 |
19.458 |
36.1 |
|
|
|
đến 30% |
19.373 |
17.275 |
36.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
16.931 |
15.094 |
|
01.03.03.30.00 |
Phóng sự đồng hành |
|
|
|
|
37 |
01.03.03.30.10 |
Phóng sự đồng hành |
15 phút |
0% |
7.578 |
6.537 |
37.1 |
|
|
|
đến 30% |
6.454 |
5.565 |
37.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.329 |
4.593 |
37.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.204 |
3.622 |
37.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.795 |
2.403 |
38 |
01.03.03.30.20 |
Phóng sự đồng hành |
25 phút |
0% |
20.928 |
18.036 |
38.1 |
|
|
|
đến 30% |
17.527 |
15.105 |
38.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
14.139 |
12.184 |
38.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
10.128 |
8.727 |
38.4 |
|
|
|
trên 70% |
6.505 |
5.606 |
|
01.03.03.40.00 |
Phóng sự chân dung |
|
|
|
|
39 |
01.03.03.40.10 |
Phóng sự chân dung |
5 phút |
0% |
3.083 |
2.660 |
39.1 |
|
|
|
đến 30% |
2.742 |
2.365 |
39.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.400 |
2.070 |
39.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.058 |
1.775 |
39.4 |
|
|
|
trên 70% |
1.629 |
1.404 |
40 |
01.03.03.40.20 |
Phóng sự chân dung |
15 phút |
0% |
6.498 |
5.603 |
40.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.678 |
4.895 |
40.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.845 |
4.176 |
40.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.026 |
3.467 |
40.4 |
|
|
|
trên 70% |
2.994 |
2.576 |
41 |
01.03.03.40.30 |
Phóng sự chân dung |
20 phút |
0% |
8.430 |
7.272 |
41.1 |
|
|
|
đến 30% |
7.368 |
6.354 |
41.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.307 |
5.436 |
41.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.244 |
4.518 |
41.4 |
|
|
|
trên 70% |
3.908 |
3.364 |
|
01.03.03.05.00 |
Phóng sự tài liệu |
|
|
|
|
42 |
01.03.03.50.10 |
Phóng sự tài liệu |
5 phút |
0% |
8.946 |
7.792 |
42.1 |
|
|
|
đến 30% |
7.847 |
6.838 |
42.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.762 |
5.896 |
42.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.664 |
4.942 |
42.4 |
|
|
|
trên 70% |
4.296 |
3.755 |
43 |
01.03.03.50.20 |
Phóng sự tài liệu |
15 phút |
0% |
17.676 |
15.382 |
43.1 |
|
|
|
đến 30% |
15.172 |
13.207 |
43.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
12.675 |
11.038 |
43.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
10.170 |
8.863 |
43.4 |
|
|
|
trên 70% |
7.043 |
6.147 |
|
01.03.04.00.00 |
Ký sự |
|
|
|
|
44 |
01.03.04.00.10 |
Ký sự |
15 phút |
0% |
22.340 |
19.614 |
44.1 |
|
|
|
đến 30% |
19.605 |
17.217 |
442 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
16.892 |
14.838 |
44.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
14.158 |
12.441 |
44.4 |
|
|
|
trên 70% |
10.760 |
9.463 |
45 |
01.03.04.00.20 |
Ký sự |
20 phút |
0% |
25.959 |
22.796 |
45 1 |
|
|
|
đến 30% |
22.726 |
19.961 |
45.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
19.505 |
17.137 |
45.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
16.271 |
14.303 |
45.4 |
|
|
|
trên 70% |
12.235 |
10.764 |
46 |
01.03.04.00.30 |
Ký sự |
30 phút |
0% |
37.033 |
32.526 |
46.1 |
|
|
|
đến 30% |
32.918 |
28.920 |
46.2 |
|
|
|
trên 30% đến 5.0% |
28.565 |
25.104 |
46.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
24.207 |
21.285 |
46.4 |
|
|
|
trên 70% |
21.021 |
18.513 |
|
01.03.05.00.00 |
Phim tài liệu |
|
|
|
|
|
01.03.05.10.00 |
Phim tài liệu - sản xuất |
|
|
|
|
47 |
01.03.05.10.10 |
Phim tài liệu - sản xuất |
10 phút |
0% |
24.010 |
21.259 |
47.1 |
|
|
|
đến 30% |
21.213 |
18.787 |
47.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
18.431 |
16.329 |
47.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
15.633 |
13.857 |
47.4 |
|
|
|
trên 70% |
12.147 |
10.776 |
48 |
01.03.05.10.20 |
Phim tài liệu - sản xuất |
20 phút |
0% |
39.872 |
35.277 |
48.1 |
|
|
|
đến 30% |
34.827 |
30.816 |
48.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
29.786 |
26.359 |
48.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
24.739 |
21.897 |
48.4 |
|
|
|
trên 70% |
18.432 |
16.320 |
49 |
01.03.05.10.30 |
Phim tài liệu - sản xuất |
30 phút |
0% |
59.700 |
52.860 |
49.1 |
|
|
|
đến 30% |
52.926 |
46.870 |
49.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
46.154 |
40.881 |
49.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
39.374 |
34.886 |
49.4 |
|
|
|
trên 70% |
30.907 |
27.399 |
50 |
01.03.05.10.40 |
Phim tài liệu - sản xuất |
45 phút |
0% |
89.442 |
79.195 |
50.1 |
|
|
|
đến 30% |
79.032 |
69.990 |
50.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
68.622 |
60.784 |
50.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
58.212 |
51.578 |
50.4 |
|
|
|
trên 70% |
45.206 |
40.077 |
|
01.03.05.20.00 |
Phim tài liệu - Biên dịch |
|
|
|
|
51 |
01.03.05.20.10 |
Phim tài liệu - Biên dịch |
20 phút |
|
4.214 |
3.675 |
52 |
01.03.05.20.20 |
Phim tài liệu - Biên dịch |
60 phút |
|
7.918 |
6.903 |
|
01.03.06.00.00 |
Tạp chí |
|
|
|
|
53 |
01.03.06.00.10 |
Tạp chí |
15 phút |
0% |
8.447 |
7.283 |
53.1 |
|
|
|
đến 30% |
7.479 |
6.446 |
53.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.511 |
5.609 |
53.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.541 |
4.770 |
54.4 |
|
|
|
trên 70% |
4.332 |
3.735 |
54 |
01.03.06.00.20 |
Tạp chí |
20 phút |
0% |
11.547 |
9.960 |
54.1 |
|
|
|
đến 30% |
10.113 |
8.721 |
54.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
8.536 |
7.366 |
54.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
7.037 |
6.070 |
54.4 |
|
|
|
trên 70% |
5.167 |
4.453 |
55 |
01.03.06.00.30 |
Tạp chí |
30 phút |
0% |
16.194 |
13.971 |
55.1 |
|
|
|
đến 30% |
14.173 |
12.223 |
55.2 |
|
|
|
trên 30% đến 50% |
12.142 |
10.466 |
55.3 |
|
|
|
trên 50% đến 70% |
10.115 |
8.714 |
55.4 |
|
|
|
trên 70% |
7.563 |
6.507 |
|
01.03.07.00.00 |
Tọa đàm |
|
|
|
|
|
01.03.07.11.00 |
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
|
|
|
|
56 |
01.03.07.11.10 |
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
15 phút |
0% |
6.519 |
5.659 |
56.1 |
|
|
|
đến 30% |
5.344 |
4.651 |
57 |
01.03.07.11.20 |
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
30 phút |
0% |
12.552 |
10.878 |
57.1 |
|
|
|
đến 30% |
8.712 |
7.586 |
58 |
01.03.07.11.30 |
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
45 phút |
0% |
14.614 |
12.651 |
58.1 |
|
|
|
đến 30% |
10.305 |
8.957 |
|
01.03.07.12.00 |
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
|
|
|
|
59 |
01.03.07.12.10 |
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
15 phút |
0% |
5.908 |
5.113 |
59.1 |
|
|
|
đến 30% |
4.578 |
3.970 |
60 |
01.03.07.12.20 |
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
30 phút |
0% |
11.467 |
9.876 |
60.1 |
|
|
|
đến 30% |
7.640 |
6.597 |
61 |
01.03.07.12.30 |
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
40 phút |
0% |
13.323 |
11.459 |
61.1 |
|
|
|
đến 30% |
9.091 |
7.847 |
|
01.03.07.22.00 |
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
|
|
|
62 |
01.03.07.22.10 |
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
15 phút |
0% |
8.013 |
6.948 |
62.1 |
|
|
|
đến 30% |
6.733 |
5.866 |
63 |
01.03.07.22.20 |
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
20 phút |
0% |
11.655 |
10.102 |
63.1 |
|
|
|
đến 30% |
9.149 |
7.934 |
64 |
01.03.07.22.30 |
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
30 phút |
0% |
15.663 |
13.653 |
64.1 |
|
|
|
đến 30% |
11.903 |
10.400 |
|
01.03.08.00.00 |
Giao lưu |
|
|
|
|
|
01.03.08.11.00 |
Giao lưu trường quay trực tiếp |
|
|
|
|
65 |
01.03.08.11.10 |
Giao lưu trường quay trực tiếp |
30 phút |
0% |
24.069 |
21.105 |
65.1 |
|
|
|
đến 30% |
20.539 |
18.048 |
66 |
01.03.08.12.10 |
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau |
30 phút |
0% |
14.885 |
12.938 |
66.1 |
|
|
|
đến 30% |
11.322 |
9.864 |
|
01.03.08.21.00 |
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp |
|
|
|
|
67 |
01.03.08.21.10 |
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp |
30 phút |
0% |
20.317 |
17.765 |
67.1 |
|
|
|
đến 30% |
17.624 |
15.484 |
68 |
01.03.08.22.10 |
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau |
30 phút |
0% |
16.523 |
14.354 |
68.1 |
|
|
|
đến 30% |
13.950 |
12.137 |
|
01.03.08.30.00 |
Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật |
|
|
|
|
69 |
01.03.08.30.20 |
Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật |
90 phút |
0% |
40.313 |
35.409 |
69.1 |
|
|
|
đến 30% |
36.758 |
32.341 |
|
01.03.09.00.00 |
Tư vấn qua truyền hình |
|
|
|
|
70 |
01.03.09.00.10 |
Tư vấn qua truyền hình |
30 phút |
|
12.684 |
10.919 |
|
01.03.10.01.00 |
Tường thuật trực tiếp |
|
|
|
|
71 |
01.03.10.01.10 |
Tường thuật trực tiếp |
45 phút |
|
32.392 |
28.104 |
72 |
01.03.10.01.20 |
Tường thuật trực tiếp |
60 phút |
|
32.798 |
28.435 |
73 |
01.03.10.01.30 |
Tường thuật trực tiếp |
90 phút |
|
33.532 |
29.070 |
74 |
01.03.10.01.40 |
Tường thuật trực tiếp |
120 phút |
|
34.319 |
29.718 |
75 |
01.03.10.01.50 |
Tường thuật trực tiếp |
150 phút |
|
35.115 |
30.353 |
76 |
01.03.10.01.60 |
Tường thuật trực tiếp |
180 phút |
|
35.763 |
30.916 |
|
01.03.11.00.00 |
Hình hiệu, trailer |
|
|
|
|
|
01.03.11.10.00 |
Trailer cổ động |
|
|
|
|
77 |
01.03.11.10.10 |
Trailer cổ động |
01 phút |
|
1.627 |
1.432 |
78 |
01.03.11.10.20 |
Trailer cổ động |
01 phút 30 giây |
|
1.898 |
1.671 |
79 |
01.03.11.10.30 |
Trailer cổ động |
02 phút 20 giây |
|
2.624 |
2.311 |
|
01.03.11.20.00 |
Trailer giới thiệu |
|
|
|
|
80 |
01.03.11.20.10.1 |
Trailer giới thiệu |
45 giây |
|
587 |
509 |
81 |
01.03.11.20.10.2 |
Trailer giới thiệu |
01 phút |
|
708 |
615 |
82 |
01.03.11.20.10.3 |
Trailer giới thiệu |
01 phút 30 giây |
|
839 |
728 |
83 |
01.03.11.30.00 |
Hình hiệu kênh |
|
|
48.270 |
43.183 |
84 |
01.03.11.40.00 |
Bộ hình hiệu chương trình |
|
|
17.246 |
15.295 |
|
01.03.11.50.00 |
Hình hiệu quảng cáo |
|
|
|
|
85 |
01.03.11.50.10 |
Hình hiệu quảng cáo |
30 giây |
|
13.022 |
11.410 |
|
01.03.12.00.00 |
Đồ họa |
|
|
|
|
86 |
01.03.12.10.00 |
Đồ họa mô phỏng động |
|
|
2.366 |
2.070 |
87 |
01.03.12.20.00 |
Đồ họa mô phỏng tĩnh |
|
|
626 |
546 |
88 |
01.03.12.30.00 |
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động |
|
|
337 |
290 |
89 |
01.03.12.40.00 |
Đồ họa bản tin mô phỏng tĩnh |
|
|
143 |
123 |
90 |
01.03.12.50.00 |
Đồ họa bản tin biểu đồ |
|
|
54 |
46 |
|
01.03.13.00.00 |
Trả lời khán giả |
|
|
|
|
|
01.03.13.01.00 |
Trả lời khán giả trực tiếp |
|
|
|
|
91 |
01.03.13.01.10 |
Trả lời khán giả trực tiếp |
60 phút |
|
12.726 |
10.965 |
|
01.03.13.02.00 |
Trả lời khán giả ghi hình phát sau - dạng trả lời đơn thư |
|
|
|
|
92 |
01.03.13.02.10 |
Trả lời khán giả ghi hình phát sau - dạng trả lời đơn thư |
15 phút |
|
12.576 |
10.960 |
93 |
01.03.13.02.20 |
Trả lời khán giả ghi hình phát sau - Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả |
30 phút |
|
7.579 |
6.558 |
|
01.03.14.00.00 |
Chương trình truyền hình trên mạng Internet |
|
|
|
|
94 |
01.03.14.00.10 |
Chương trình truyền hình trên mạng Internet |
5 phút |
|
78 |
68 |
95 |
01.03.14.00.20 |
Chương trình truyền hình trên mạng Internet |
10 phút |
|
109 |
95 |
96 |
01.03.14.00.30 |
Chương trình truyền hình trên mạng Internet |
15 phút |
|
153 |
132 |
97 |
01.03.14.00.40 |
Chương trình truyền hình trên mạng Internet |
20 phút |
|
171 |
148 |
98 |
01.03.14.00.50 |
Chương trình truyền hình trên mạng Internet |
30 phút |
|
252 |
218 |
99 |
01.03.14.00.60 |
Chương trình truyền hình trên mạng Internet |
45 phút |
|
276 |
240 |
100 |
01.03.14.00.70 |
Chương trình biên tập trong nước |
15 phút |
|
704 |
608 |
101 |
01.03.14.00.80 |
Chương trình biên tập trong nước |
30 phút |
|
1.364 |
1.178 |
|
|
PHỤ LỤC |
|
|
|
|
|
1 |
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
1.1 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả |
|
|
|
|
102 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự trả lời khán giả |
5 phút |
|
324 |
281 |
103 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự trả lời khán giả |
10 phút |
|
547 |
476 |
104 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự trả lời khán giả |
15 phút |
|
821 |
711 |
105 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự trả lời khán giả |
20 phút |
|
996 |
865 |
106 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự trả lời khán giả |
30 phút |
|
1.207 |
1.052 |
|
1.2 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
|
|
107 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
5 phút |
|
502 |
439 |
108 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
10 phút |
|
989 |
865 |
109 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
15 phút |
|
1.503 |
1.310 |
110 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
20 phút |
|
1.995 |
1.742 |
111 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
25 phút |
|
2.495 |
2.181 |
112 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
30 phút |
|
2.982 |
2.608 |
113 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
50 phút |
|
4.953 |
4.328 |
|
1.3 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
|
|
114 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
15 phút |
|
1.413 |
1.231 |
115 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
20 phút |
|
1.927 |
1.682 |
116 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
30 phút |
|
2.823 |
2.468 |
|
1.4 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
|
|
117 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau tư vấn qua truyền hình |
15 phút |
|
1.255 |
1.098 |
118 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau tư vấn qua truyền hình |
20 phút |
|
1.720 |
1.500 |
119 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau tư vấn qua truyền hình |
30 phút |
|
2.566 |
2.243 |
120 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau tư vấn qua truyền hình |
40 phút |
|
2.811 |
2.459 |
|
2 |
Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt |
|
|
|
|
|
2.1 |
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả |
|
|
|
|
121 |
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả |
5 phút |
|
211 |
182 |
122 |
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả |
10 phút |
|
370 |
321 |
123 |
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả |
15 phút |
|
539 |
463 |
124 |
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả |
20 phút |
|
663 |
573 |
125 |
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả |
30 phút |
|
813 |
704 |
|
2.2 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
|
|
126 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
5 phút |
|
326 |
284 |
127 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
10 phút |
|
651 |
569 |
128 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
15 phút |
|
984 |
853 |
129 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
20 phút |
|
1.301 |
1.131 |
130 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
25 phút |
|
1.616 |
1.408 |
131 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
30 phút |
|
1.949 |
1.700 |
132 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
50 phút |
|
3.189 |
2.776 |
|
2.3 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
|
|
133 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
15 phút |
|
913 |
792 |
134 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
20 phút |
|
1.244 |
1.082 |
135 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
30 phút |
|
1.825 |
1.590 |
|
2.4 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
|
|
136 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
15 phút |
|
819 |
714 |
137 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
20 phút |
|
1.114 |
968 |
138 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
30 phút |
|
1.666 |
1.452 |
139 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
40 phút |
|
1.849 |
1.612 |
|
3 |
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
3.1 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
|
|
|
|
140 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
5 phút |
|
236 |
202 |
141 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
10 phút |
|
438 |
377 |
142 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
15 phút |
|
626 |
534 |
143 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
20 phút |
|
769 |
659 |
144 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
30 phút |
|
1.011 |
869 |
|
3.2 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
|
|
145 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
5 phút |
|
284 |
244 |
146 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc |
10 phút |
|
560 |
482 |
147 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
15 phút |
|
816 |
698 |
148 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
20 phút |
|
1.066 |
915 |
149 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
25 phút |
|
1.280 |
1.090 |
150 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
30 phút |
|
1.597 |
1.375 |
151 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
50 phút |
|
2.389 |
2.052 |
|
3.3 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
|
|
152 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
15 phút |
|
716 |
612 |
153 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
20 phút |
|
954 |
817 |
154 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
30 phút |
|
1.396 |
1.201 |
|
3.4 |
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
|
|
155 |
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
15 phút |
|
645 |
557 |
156 |
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
20 phút |
|
884 |
757 |
157 |
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
30 phút |
|
1.314 |
1.130 |
158 |
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
40 phút |
|
1.549 |
1.334 |
|
4 |
Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt |
|
|
|
|
|
4.1 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
|
|
|
|
159 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
5 phút |
|
161 |
136 |
160 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
10 phút |
|
280 |
239 |
161 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
15 phút |
|
399 |
337 |
162 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
20 phút |
|
484 |
412 |
163 |
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
30 phút |
|
601 |
514 |
|
4.2 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
|
|
164 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
5 phút |
|
221 |
189 |
165 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
10 phút |
|
435 |
373 |
166 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
15 phút |
|
634 |
540 |
167 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
20 phút |
|
820 |
702 |
168 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
25 phút |
|
963 |
826 |
169 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
30 phút |
|
1.225 |
1.054 |
170 |
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
50 phút |
|
1.771 |
1.518 |
|
4.3 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
|
|
171 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt |
15 phút |
|
514 |
437 |
172 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt |
20 phút |
|
702 |
599 |
173 |
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt |
30 phút |
|
1.025 |
880 |
|
4.4 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
|
|
174 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
15 phút |
|
464 |
399 |
175 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
20 phút |
|
631 |
539 |
176 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
30 phút |
|
942 |
809 |
177 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
40 phút |
|
1.064 |
915 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây