647479

Thông báo 169/TB-CHQ năm 2025 về thay đổi thông tin tài khoản thu ngân sách nhà nước do Cục Hải quan ban hành

647479
LawNet .vn

Thông báo 169/TB-CHQ năm 2025 về thay đổi thông tin tài khoản thu ngân sách nhà nước do Cục Hải quan ban hành

Số hiệu: 169/TB-CHQ Loại văn bản: Thông báo
Nơi ban hành: Cục Hải quan Người ký: Âu Anh Tuấn
Ngày ban hành: 14/03/2025 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: 169/TB-CHQ
Loại văn bản: Thông báo
Nơi ban hành: Cục Hải quan
Người ký: Âu Anh Tuấn
Ngày ban hành: 14/03/2025
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật
Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
CỤC HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

S: 169/TB-CHQ

Hà Nội, ngày 14 tháng 3 năm 2025

 

THÔNG BÁO

VỀ THAY ĐỔI THÔNG TIN TÀI KHOẢN THU NSNN

Căn cứ Quyết định số 382/QĐ-BTC ngày 26/02/2025 của Bộ Tài chính quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Hải quan, cơ cấu tổ chức của cơ quan hải quan gồm 20 Chi cục Hải quan khu vực (trong đó có các đơn vị Hải quan cửa khẩu/ ngoài cửa khẩu thuộc Chi cục Hải quan khu vực).

Cục Hải quan thông báo thông tin về tên gọi cơ quan hải quan, mà cơ quan hải quan, tài khoản chuyên thu, tài khoản tạm thu, tài khoản tạm giữ, Kho bạc Nhà nước nơi cơ quan hải quan mở tài khoản (phụ lục kèm theo).

Cục Hải quan thông báo để các đơn vị biết./.

 


Nơi nhận:
- Các đơn vị thuộc Cục Hải quan (để t/h);
- Ban CNTT & TKHQ (để t/h);
- Ban Nghiệp vụ thuế HQ (để t/h);
- Kho bạc Nhà nước (để p/hợp);
- Các Ngân hàng phối hợp thu (để p/hợp);
- Cổng TTĐT Bộ Tài chính;
- Cổng TTĐT Hải quan;
- Lưu: VT, NVTHQ-Khánh (03b).

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Âu Anh Tuấn

 

PHỤ LỤC

BẢNG DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ HẢI QUAN VÀ MÃ KBNN
(Ban hành kèm theo Thông báo số: 169/TB-CHQ ngày 14/3/2025 của Cục Hải quan)

Đơn vị Hải quan

Khu vực

TT

Cơ quan hải quan cũ

Cơ quan hải quan theo cơ cấu tổ chức mới

Mã đơn vị hải quan

Ký hiệu tài khoản

Tên tài khoản KB đang sử dụng

Mã cơ quan thu

THÔNG TIN KBNN MỚI

Ghi chú

Mã KBNN

Mã Ngân hàng

Tên KBNN

Chi cục Hải quan Khu vực I

I

1

Chi cục HQ Bắc Hà Nội

Hải quan Bắc Hà Nội

01E1

7111

TK Thu nộp NSNN

2995093

0022

01701024

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

3512

TK thu thuế tạm nhập - tái xuất

8951

TK Hoàn trả các khoản thu NSNN

I

2

Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long

Hải quan Khu công nghiệp Bắc Thăng Long

01NV

7111

TK Thu nộp NSNN

2995094

0022

01701024

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

3512

Các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

3942

Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan

I

3

Chi cục HQ Chuyển phát nhanh

Hải quan Chuyển phát nhanh

01DD

7111

TK Thu nộp NSNN

2995094

0022

01701024

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

3512

Các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

3942

Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan

I

4

Chi cục HQ ga ĐSQT Yên Viên

Hải quan ga đường sắt quốc tế Yên Viên

01SI

7111

TK Thu nộp NSNN

2995097

0017

01701028

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

8951

Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền

I

5

Chi cục HQ Gia Thụy

Hải quan Gia Thụy

01IK

7111

TK Thu nộp NSNN

2995096

0017

01701028

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

8951

Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền

I

6

Chi cục HQCK SBQT Nội Bài

Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài

01AB

7111

TK Thu nộp NSNN

2995092

0020

01701021

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

 

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

 

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

 

8951

Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền

 

Chi cục HQ Hòa Lạc

Hải quan Hòa Lạc

01M1

7111

TK Thu nộp NSNN

2995238

0022

01701024

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

 

3592

Phải thu khác

 

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

 

I

7

 

 

 

3512

Các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS

 

 

 

 

 

Chi cục HQ quản lý hàng Đầu tư - Gia công

01PL

7111

TK Thu nộp NSNN

2995192

0017

01701028

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

Đội đầu tư - Hải quan Hòa Lạc

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

 

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

 

8951

Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền

 

I

8

Chi cục HQ Vĩnh Phúc

Hải quan Vĩnh Phúc

01PR

7111

TK Thu nộp NSNN

2995236

1219

26701010

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vc VIII

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

I

9

Chi cục HQ Phú Thọ

Hải quan Phú Thọ

01PJ

7111

TK Thu nộp NSNN

2995239

1261

25701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

3582

Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan hải quan

I

10

Chi cục HQ Yên Bái

Hải quan Yên Bái

01BT

7111

TK Thu nộp NSNN

2995430

2571

15701012

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

3942

Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan

I

11

Chi cục HQ Hòa Bình

Hải quan Hòa Bình

01PQ

7111

TK Thu nộp NSNN

2995507

2673

17701014

Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

3942

Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan

8951

Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền

I

12

Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Nội

Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan

Q01Q

7111

TK Thu nộp NSNN

2995195

0023

01701017

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

8951

Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền

I

13

Phòng Thuế XNK Hà Nội

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

K01K

7111

TK Thu nộp NSNN

2995194

0023

01701017

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I

 

 

3511

TK Thu phí và lệ phí hải quan

Chi cục Hải quan Khu vực II

II

1

Chi cục HQCK Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất

Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất

02B1

7111

Thu nộp NSNN

2995081

0120

79701013

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

3942

Tiền gửi phạt VPHC

II

2

Chi cục HQ chuyển phát nhanh

Hải quan Chuyển phát nhanh

02DS

7111

Thu nộp NSNN

2995431

0122

79701024

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

3942

Tiền gửi phạt VPHC

II

3

Chi cục HQ Khu công nghệ cao

Hải quan Khu công nghệ cao

02F3

7111

Thu nộp NSNN

2995248

0136

79701026

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

3712

Tiền gửi thu phí

Chi cục HQ quản lý hàng đầu tư

02PG

7111

Thu nộp NSNN

2995224

0111

79701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đội Đầu tư - Hải quan Khu công nghệ cao

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

3942

Tiền gửi phạt VPHC

II

4

Chi cục HQ KCX Linh Trung

Hải quan Khu chế xuất Linh Trung

02F1, 02F2

7111

Thu nộp NSNN

2995083

0136

79701026

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

3942

Tiền gửi phạt VPHC

II

5

Chi cục HQ KCX Tân Thuận

Hải quan Khu chế xuất Tân Thuận

02XE

7111

Thu nộp NSNN

2995082

0130

79701007

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

3942

Tiền gửi phạt VPHC

Chi cục HQ quản lý hàng gia công

02PJ

7111

Thu nộp NSNN

2995181

0111

79701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Đội gia công - Hải quan Khu chế xuất Tân Thuận

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

3942

Tiền gửi phạt VPHC

II

6

Chi cục HQCK Sài Gòn KV1

Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực I

02CI, C02I, 02CX, E02E

7111

Thu nộp NSNN

2995342

0136

79701026

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

II

7

Chi cục HQCK cảng Hiệp Phước

Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 2

02CV

7111

Thu nộp NSNN

2995255

0130

79701007

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

 

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

 

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

 

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

 

3942

Tiền gửi phạt VPHC

 

II

8

Chi cục HQCK Sài Gòn KV3

Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3

02H1, 02H2, 02H3

7111

Thu nộp NSNN

2995079

0111

79701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

3942

Tiền gửi phạt VPHC

II

9

Chi cục HQCK Sài Gòn KV4

Hải quan cửa khẩu cảng Sà

Gòn khu vực 4

02IK,
I02K01,
I02K02,
I
02K03,
I02K04

7111

Thu nộp NSNN

2995080

0136

79701026

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

3942

Tiền gửi phạt VPHC

II

11

Chi cục Kiểm tra sau thông quan HCM

Đội phúc tập – Kim tra sau thông quan

Q02Q

7111

Thu nộp NSNN

2995182

0122

79701024

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

8951

i khoản hoàn thuế

3511

Tiền gửi lệ phí hải quan

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

3591

Tiền gửi nộp khoản đảm bảo

3942

Tiền gửi phạt VPHC

II

12

Phòng Chống BL và XL vi phạm HCM

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

Q02M

3942

Tiền gửi phạt VPHC

1058536

0111

79701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực II

 

3942

Tiền gửi phạt VPHC

3942

Tiền gửi phạt VPHC

7111

Thu nộp NSNN

Chi cục Hải quan Khu vực III

III

1

Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV1

Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực I

03CC

7111

TK Thu nộp NSNN

2995022

0061

31701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK tạm thu

3712

TK thu phí, lệ phí HQ

III

2

Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV2

Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 2

03CE

7111

TK Thu nộp NSNN

2995023

0064

31701013

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

8951

TK hoàn trả các khoản thu năm trước

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK tạm thu

III

3

Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV3

Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 3

03TG

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

2995024

0061

31701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3591

TK tạm thu

7111

TK Thu nộp NSNN

III

4

Chi cục HQCK cảng Đình Vũ

Hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ

03EE

7111

TK Thu nộp NSNN

2995119

0061

31701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK tạm thu

3712

TK thu phí, lệ phí HQ

III

5

Chi cục HQ KCX&KCN Hải Phòng

Hải quan Khu chế xuất và Khu công nghiệp Hải Phòng

03NK

7111

TK Thu nộp NSNN

2995118

0061

31701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3591

TK tạm thu

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

Chi cục HQ quản lý hàng ĐTGC

03PA

7111

TK Thu nộp NSNN

2995117

0061

31701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đội đầu tư, gia công - Hải quan Khu chế xuất và Khu công nghiệp Hải Phòng

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK tạm thu

III

6

Chi cục HQ Thái Bình

Hải quan Thái Bình

03CD

7111

TK Thu nộp NSNN

2995122

0470

34701010

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK tạm thu

III

7

Cục Hải quan TP Hải Phòng

Chi cục Hải quan khu vực III

03

7111

TK Thu nộp NSNN

1056988

0061

31701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3712

TK thu phí, lệ phí HQ

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)

8

Chi cục kiểm tra STQ Hải Phòng

Đội phúc tập - Kiểm tra sau

Q03M

7111

TK Thu nộp NSNN

2995121

0061

31701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

9

Phòng Thuế XNK Hải Phòng

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

K03K

7111

TK Thu nộp NSNN

2995120

0061

31701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

Chi cục Hải quan Khu vực IV

IV

1

Chi cục HQ Hải Dương

Hải quan Hải Dương

03 PJ

7111

TK Thu nộp NSNN

2995027

0360

30701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực V

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

IV

2

Chi cục HQ Hưng Yên

Hải quan Hưng Yên

03PL

7111

TK Thu nộp NSNN

2995123

0412

33701003

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

IV

3

Chi cục HQ Hà Nam

Hải quan Hà Nam

28NP

3511

TK Phí, lệ phí chờ nộp ngân sách

2995125

0318

35701009

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

 

3512

TK Các khoản thuế hàng tạm nhập tái xuất

3582

TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan

3591

TK Các khoản tạm thu khác

7111

TK Thu ngân sách nhà nước

3711

TK tiền gửi tại KBNN

IV

4

Chi cục HQ Nam Định

Hải quan Nam Định

28PE

7111

TK Thu ngân sách nhà nước

2995031

0272

36701014

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

 

3511

TK Phí, lệ phí chờ nộp ngân sách

3512

TK Các khoản thuế hàng tạm nhập tái xuất

3582

TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan

IV

5

Phòng Nghiệp vụ - Cục Hải quan Hà Nam

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

K28K

7111

TK Thu ngân sách nhà nước

1124095

1320

37701011

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

 

Cục Hải quan Hà Nam Ninh

Chi cục Hải quan khu vực IV

28

7111

TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan

1124095

Chi cục Hải quan khu vực V

V

1

Chi cục HQ Bắc Ninh

Hải quan Bắc Ninh

18A3

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995100

1120

27701012

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

 

3511

TK tạm thu lệ phí

3942

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

V

2

Chi cục HQ cảng nội địa Tiên Sơn

Hải quan cảng nội địa Tiên Sơn

18ID

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995339

1118

27701008

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

 

3942

TK thu nộp thuế tạm thu và các khoản tạm giữ chờ xử lý

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

V

3

Chi cục HQ quản lý các KCN Yên Phong

Hải quan Khu công nghiệp Yên Phong

18BE

7111

TK Thu nộp NSNN

2995523

1118

27701008

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

V

4

Chi cục HQ quản lý các KCN tỉnh Bắc Giang

Hải quan Bắc Giang

18BC

7111

TK Thu nộp NSNN

2995127

1161

24701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3942

TK tạm gửi cơ quan Hải quan

3591

TK thu phí, lệ phí HQ

3711.2

Tài khoản tiền thưởng của UB tỉnh

V

5

Chi cục HQ Thái Nguyên

Hải quan Thái Nguyên

18B1

7111

TK Thu nộp NSNN

2995004

2261

19701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK tiền gửi

V

6

Chi cục Kiểm tra sau thông quan Bắc Ninh

Đội phúc tập - Kiểm tra sau

Q18E

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995440

1120

27701012

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước

 

V

7

Chi cục HQ Bắc Kạn

Hải quan Bắc Kạn

11PK

7111

TK Thu nộp NSNN

2995206

2320

06701011

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

V

8

Chi cục HQ Tuyên Quang

Hải quan Tuyên Quang

10B1

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

3995444

2469

08701010

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3942

Phải trả về tiền tài sản tạm giữ

3582

Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan

3512

TK thu thuế tạm thu


Chi cục Hải quan khu vực VI

VI

1

Chi cục HQ ga ĐSQT Đồng Đăng

Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Đồng Đăng,

15SI

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995015

2423

20701014

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

VI

2

Chi cục HQ Cốc Nam

Hải quan cửa khẩu Cốc Nam

15BD

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995189

2423

20701014

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

VI

3

Chi cục HQCK Chi Ma

Hải quan cửa khu Chi Ma

15BC

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995190

2423

20701014

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

9049139

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

9049139

VI

4

Chi cục HQCK Hữu Nghị

Hải quan cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị

15BB

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995013

2423

20701014

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

9049137

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

9049137

VI

5

Chi cục HQ Tân Thanh

Hải quan cửa khẩu Tân Thanh

15BE

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995014

2423

20701014

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

9048882

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

9048882

VI

6

Cục Hải quan tỉnh Lạng sơn

Chi cục Hải quan Khu vực VI

15ZZ

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

1058538

2423

20701014

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3712

TK kết chuyển thu phí, lệ phí HQ

 

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

 

 

VI

7

Phòng thuế XNK Lạng Sơn

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

15PA

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

1058538

2423

1135177

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà

 

VI

8

Chi cục Kiểm tra sau thông quan Lạng Sơn

Đội phúc tập - Kiểm tra sau

Q15L

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995335

2423

2995335

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà

 

 

 

Chi cục HQCK Tà Lùng

Hải quan cửa khẩu Tà Lùng

11B1

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

2995003

2367

04701002

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

7111

TK Thu nộp NSNN

VI

9

Đội Nghiệp vụ Nà Lạn - Chi cục HQCK Tà Lùng

 

11B2

7111

TK Thu nộp NSNN

2995204

2368

04701012

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đội Nghiệp vụ Nà Lạn - Chi cục HQCK Tà Lùng

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

VI

10

Chi cục HQCK Trà Lĩnh

Hải quan cửa khẩu quốc tế Trà Lĩnh

11BE

7111

TK Thu nộp NSNN

2995205

2370

04701008

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK thu thuế tạm thu hàng TNTX

VI

11

Chi cục HQCK Sóc Giang

Hải quan cửa khẩu Sóc Giang

11BF

7111

TK Thu nộp NSNN

2995116

2364

04701005

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

2995204

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

2995204

VI

12

Chi cục HQCK Pò Peo

Hải quan cửa khẩu Pò Peo

11BH

7111

TK Thu nộp NSNN

2995006

2370

04701008

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

2995116

VI

13

Chi cục HQCK Bí Hà

Hải quan cửa khẩu Lý Vạn

11G1

7111

TK Thu nộp NSNN

2995005

2367

4701002

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

2995006

11G2

7111

TK Thu nộp NSNN

2995227

Đội nghiệp vụ - Hải quan cửa khẩu Lý

VI

14

Đội kiểm soát Hải quan Cao Bằng

Đội kiểm soát Hải quan Cao Bằng

V11M

7111

TK Thu nộp NSNN

2995261

2375

04701016

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

Chi cục Hải quan khu vực VII

VII

1

Chi cục HQCKQT Thanh Thủy

Hải quan cửa khẩu quốc tế

10BB

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995101

2523

02701014

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước

 

VII

2

Chi cục HQCK Xín Mần

Hải quan cửa khẩu Xín Mần

10BC

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995103

2523

02701014

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3942

Phải trả về tiền tài sản tạm giữ

3582

Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan

3512

TK thu thuế tạm thu

VII

3

Chi cục HQCK Săm Pun

Hải quan cửa khẩu Săm Pun

10BF

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995324

2523

02701014

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3942

Phải trả về tiền tài sản tạm giữ

3582

Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan

3512

TK thu thuế tạm thu

VII

4

Chi cục HQCK Lào Cai

Hải quan cửa khẩu quốc tế Lào Cai

13BB

7111

TK thu NSNN

2995007

2621

10701012

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

 

3942

Phải trả về tiền tài sản tạm giữ

3582

Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan

VII

5

Chi cục HQ ga ĐSQT Lào Cai

Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai

13G1

7111

TK thu NSNN

2995269

2621

10701012

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

 

3512

TK tạm thu, tạm gửi

3591

TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan)

VII

6

Chi cục HQCK Mường Khương

Hải quan cửa khẩu Mường Khương

13BC

7111

TK thu NSNN

2995008

2613

10701005

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

 

3591

TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan)

VII

7

7. Chi cục HQ Bát Xát

7. Hải quan cửa khẩu Bát Xát

13BD

7111

TK thu NSNN

2995009

2619

10701006

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

 

3511

TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan)

VII

8

Phòng Nghiệp vụ - Cục Hải quan tỉnh Lào Cai

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

13KK

7111

TK thu NSNN

1058537

2621

10701012

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

 

3511

TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan)

3512

TK tạm thu, tạm gửi

VII

9

Chi cục Kiểm tra sau thông quan Lào Cai

Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan

Q13H

7111

TK thu NSNN

2995270

2621

10701012

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

 

3512

Tài khoản tạm thu

VII

10

Chi cục HQCKQT Tây Trang

Hải quan cửa khẩu quốc tế Tây Trang

12B1

7111

Thu ngân sách nhà nước

2995268

2761

11701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

 

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu

Đội thủ tục Huổi Puốc - Tây Trang Điện

12B2

7111

Thu ngân sách nhà nước

2995267

 

Đội thủ tục Huổi Puốc - Hải quan cửa

VII

11

Chi cục HQCK Ma Lù Thàng

Hải quan cửa khẩu cửa khẩu

12H1

7111

Thu ngân sách nhà nước

2995265

3163

12701004

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà

 

VII

10

Chi cục HQ Sơn La

Hải quan Sơn La

12F1

7111

Thu ngân sách nhà nước

2995263

2724

14701015

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

 

 

 

Đội nghiệp vụ hải quan cửa khẩu Chiềng Khương - Sơn La

12B1

7111

Thu ngân sách nhà nước

2995264

2714

14701015

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đội Chiềng Khương - Hải quan Sơn La

VII

11

Chi cục HQCK Lóng Sập

11. Hải quan cửa khẩu quốc tế

12BE

7111

Thu ngân sách nhà nước

2995266

2715

14701005

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà

 


Chi cục Hải quan khu vực VIII

VIII

1

Chi cục HQCK Móng Cái

Hải quan cửa khẩu quốc tế Móng Cái

20BB

7111

TK thu NSNN

2995017

2818

22701006

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3511

TK tiền gửi thu phí hải quan

3591

TK tạm thu lệ phí

3942

TK tạm giữ tiền phạt VPHC

VIII

2

2. Chi cục HQCK Hoành Mô

2. Hải quan cửa khẩu Hoành Mô

20BC

7111

Thu NSNN

2995020

2814

22701002

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3511

TK tiền gửi phí, lệ phí chờ nộp NS

3512

TK tạm thu thuế TNTX,SXXK

3712

TK tiền gửi thu phí

3713

TK tiền gửi khác

3942

TK tài sản tạm giữ chờ xử lý

VIII

3

Chi cục HQ Bắc Phong Sinh

Hải quan cửa khẩu Bắc Phong Sinh

20BD

7111

Tài khoản thu NSNN

2995060

2818

22701006

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3511

Thu phí, lệ phí

VIII

4

Chi cục HQCK cảng Hòn Gai

Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai

20CF

7111

Thu NSNN

2995019

2826

22701018

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3511

Tài khoản thu phí, lệ phí

3512

Tài khoản tạm thu thuế hàng TNTX,SXXK

3712

Tài khoản tiền gửi thu phí

3713

Tài khoản tiền gửi khác

3942

Tài khoản tạm giữ, chờ xử lý

VIII

5

Chi cục HQCK cảng Cẩm Phả

Hải quan cửa khẩu cảng Cẩm Phả

20CG

7111

Thu NSNN

2995021

2813

22701015

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3511

Thu phí, lệ phí

3713

Tiền gửi

8951

Hoàn thuế

3711

Tiền gửi

VIII

6

Chi cục HQCK cảng Vạn Gia

Hải quan cửa khẩu cảng Vạn Gia

20CE

7111

TK thu NSNN

2995061

2818

22701006

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3511

Thu phí, lệ phí

3512

Tạm thu thuế hàng TNTX, SXXK

3713

Nhận và thanh toán các khoản khác

3942

Thu các khoản tạm thu khác

VIII

7

Chi cục Kiểm tra sau thông quan Quảng Ninh

Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan

20QK

7111

Tài khoản thu NSNN

2995187

2826

22701018

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

3511

TK tiền gửi phí, lệ phí chờ nộp NS

2995061

3512

TK tạm thu thuế TNTX, SXXK

2995061

3713

TK tiền gửi khác

2995061

VIII

8

Đội KSHQ số 2 Quảng Ninh

Đội Kiểm soát Hải quan

D20E

7111

Tài khoản thu NSNN

2995276

2818

22701006

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

 

Đội Kiểm soát Hải quan số 1 Quảng Ninh

3942

Cơ quan Hải quan

3713

Tiền gửi khác

Chi cục Hải quan khu vực IX

IX

1

Chi cục HQCK Cha Lo

1. Hải quan cửa khẩu quốc tế Cha Lo

31BB

7111

TK Thu nộp NSNN

2995288

1513

44701004

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

3712

Tài khoản tiền gửi phí HQ

3713

Tài khoản tiền gửi khác

IX

2

Chi cục HQCK cảng Hòn La

Hải quan cửa khẩu cảng Hòn La

31CD

7111

TK Thu nộp NSNN

2995286

1520

44701011

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

3512

Tiền gửi thuế tạm thu

IX

3

Chi cục HQCK Cà Ròong

Hải quan cửa khẩu Cà Roòng

31BF

7111

TK Thu nộp NSNN

2995287

1520

44701011

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước

 

IX

4

Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình

Chi cục Hải quan khu vực IX

31,00

7111

TK Thu nộp NSNN

1058545

1520

44701011

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước

 

IX

5

Phòng Nghiệp vụ Quảng Bình

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

31PA

7111

TK Thu nộp NSNN

2995351

1520

44701011

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

3713

TK thu phí, lệ phí Hải quan

3949

Tài khoản tạm giữ

IX

6

Chi cục HQCK Lao Bảo

Hải quan cửa khẩu quốc tế Lao Bảo

32BB

7111

TK Thu nộp NSNN

2995044

1562

45701002

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

1571

45701012

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

3591

TK tạm thu thuế, tạm thu TNTX

IX

7

Chi cục HQCK La Lay

Hải quan cửa khẩu quốc tế La Lay

32BC

7111

TK Thu nộp NSNN

2995290

1571

45701012

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

3511

TK tạm thu phí, lệ phí HQ

3942

TK tạm giữ (Tiền bán hàng tịch thu)

3941

TK tiền gửi (bán hàng tịch thu) của Sở TC

IX

8

Chi cục HQCK cảng Cửa Việt

Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Việt

32CD

7111

TK Thu nộp NSNN

2995046

1571

45701012

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

3942

TK tạm thu thuế, tạm thu TNTX

3511

TK tạm thu phí, lệ phí HQ

3712

TK thu phí, lệ phí HQ

3942

TK tạm giữ (Tiền bán hàng tịch thu)

3941

TK tiền gửi (bán hàng tịch thu) của Sở TC

IX

9

Chi cục HQ Thủy An

Hải quan Thủy An

P33D

7111

TK thu nộp NSNN

2995048

1619

46701010

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà

 

IX

10

Chi cục HQCK cảng Chân Mây

Hải quan cửa khẩu cảng Chân Mây

33CF

7111

TK thu nộp NSNN

2995136

1615

46701007

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

3942

TK thu thuế tạm thu, tạm gửi

3511

TK thu phí, lệ phí hải quan

3713

TK thu phí, lệ phí hải quan

IX

11

Chi cục HQCK A Đớt

9. Hải quan cửa khẩu A Đớt

33BA

7111

TK thu nộp NSNN

2995369

1617

46701003

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà

 

3511

TK thu phí, lệ phí hải quan

2995136

 

 

 

 

Chi cục Hải quan khu vực X

X

1

Chi cục HQ Ninh Bình

Hải quan Ninh Bình

28PC

7111

TK Thu ngân sách nhà nước

2995033

1320

37701011

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

 

3511

TK thu phí, lệ phí hải quan

X

2

Chi cục HQCK cảng Thanh Hóa

Hải quan cửa khẩu cảng Thanh Hóa

27F1

7111

TK thu nộp NSNN

2995034

1361

38701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực X

 

3511

TK Phí, lệ phí chờ nộp ngân sách

3512

TK Các khoản thuế hàng tạm nhập tái xuất

3582

TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan

X

3

Chi cục HQCK cảng Nghi Sơn

Hải quan cửa khẩu cảng Nghi Sơn

27F2

7111

TK thu nộp NSNN

2995128

1361

38701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực X

 

3511

TK tiền gửi thu lệ phí HQ

3512

TK tiền gửi thuế tạm thu

X

4

Chi cục HQCKQT Na Mèo

Hải quan cửa khẩu quốc tế Na Mèo

27B1

7111

TK thu nộp NSNN

2995035

1361

38701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực X

 

3511

TK tiền gửi thu lệ phí HQ

3512

TK tiền gửi thuế tạm thu

3582

TK chờ xử lý các khoản thu

3949

TK tiền gửi từ thu phạt và tạm giữ chờ xử lý

X

5

Chi cục KTSTQ Thanh Hóa

Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan

Q27H

7111

TK thu nộp NSNN

2995129

1361

38701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực X

 

3942

TK tiền gửi từ thu phạt và tạm giữ chờ xử lý

X

6

Phòng Nghiệp vụ Thanh Hóa

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

P27A

7111

TK thu nộp NSNN

2995196

1361

38701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực X

 

3949

TK tiền gửi tạm giữ chờ xử lý

Chi cục Hải quan khu vực XI

XI

1

Chi cục HQCK Thanh Thủy
(Nghệ An)

Hải quan cửa khẩu Thanh Thủy

29BH

7111

TK thu nộp ngân sách Nhà nước

2995442

1417

40701005

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

 

3942

TK tiền gửi thuế tạm thu

3582

Tk chờ xử lý các khoản thu

3942

Tk phí, lệ phí

XI

2

Chi cục HQ Vinh

Hải quan Vinh

29PF

7111

TK thu nộp ngân sách Nhà nước

2995279

1433

40701026

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

 

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu

3582

Tk chờ xử lý các khoản thu

3942

Tk phí, lệ phí

XI

3

Chi cục HQCK cảng Cửa Lò

Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Lò

29CC

7111

TK thu nộp ngân sách Nhà nước

2995280

1433

40701026

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

 

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu

3942

Tk phí, lệ phí

3582

Tk chờ xử lý các khoản thu

XI

4

Chi cục HQCKQT Nậm Cắn

Hải quan cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn

29BB

7111

TK thu nộp ngân sách Nhà nước

2995040

1427

40701011

Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

 

3582

Tk chờ xử lý các khoản thu

3591

TK tiền gửi tại KBNN (tiền xử phạt VPHC)

3512

TK tạm thu

3942

Tk phí, lệ phí

3511

Tk phí, lệ phí chờ nộp Ngân sách

XI

5

Chi cục HQCKQT Cầu Treo

Hải quan cửa khẩu quốc tế Cầu Treo

30BB

7111

TK Thu nộp NSNN

2995132

1462

42701002

Phòng Giao dịch số 3 Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK tạm giữ của chi cục

8951

TK hoàn trả của Chi cục

3942

TK tạm thu của Chi cục

XI

6

Chi cục HQCK cảng Vũng Áng

Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng

30F

7111

TK Thu nộp NSNN

2995133

1469

42701006

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK tiền gửi của chi cục

3712

TK tạm giữ LPQC

8951

TK hoàn trả của Chi cục

XI

7

Chi cục HQCK Cảng Xuân Hải

Hải quan cửa khẩu cảng Xuân Hải

30CC

7111

TK Thu nộp NSNN

2995042

1470

42701003

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3712

TK tạm giữ LPQC

XI

8

Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh

Chi cục Hải quan khu vực XI

30

7111

TK Thu nộp NSNN

1058544

1461

42701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3941

TK trích nộp kinh phí CBL

XI

9

Phòng Nghiệp vụ Hà Tĩnh

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

P30A

7111

TK Thu nộp NSNN

1058544

1461

42701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3941

TK trích nộp kinh phí CBL

XI

10

Chi cục Kiểm tra STQ Hà Tĩnh

Đội phúc tập – Kiểm tra sau

Q30H

7111

TK Thu nộp NSNN

2995284

1461

42701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

 

Chi cục Hải quan khu vực XII

XII

1

Chi cục HQCK sân bay Quốc tế Đà Nẵng

Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Đà Nẵng

34AB

7111

TK thu, nộp NSNN

2995053

0166

48701007

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

3942

TK thu, nộp thuế tạm thu

3591

TK tạm thu thuế và phí hải quan của DN nộp trước (trừ lùi)

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

3511

TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan

3582

TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)

XII

2

Chi cục HQCK cảng Đà Nẵng

Hải quan cửa khẩu cảng Đà Nẵng

34CE

7111

TK thu, nộp NSNN

2995052

0168

48701008

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

3942

TK thu, nộp thuế tạm thu

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

3511

TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan

3582

TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)

XII

3

Chi cục HQ quản lý hàng Đầu tư, Gia công (Đà Nẵng)

Hải quan quản lý hàng Đầu tư, Gia công

34CC

7111

TK thu, nộp NSNN

2995051

0169

48701012

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

3942

TK thu, nộp thuế tạm thu

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

3511

TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan

3591

TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)

XII

4

Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu

Hải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng

34NG

7111

TK thu, nộp NSNN

2995055

0166

48701007

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

3942

TK thu, nộp thuế tạm thu

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

3511

TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan

3591

TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)

XII

5

Chi cục Kiểm tra sau thông quan Đà Nẵng

Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan

Q34N

7111

TK thu, nộp NSNN

2995056

0169

48701012

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

3942

TK thu, nộp thuế tạm thu

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

XII

6

Chi cục HQCK Nam Giang

Hải quan cửa khẩu quốc tế Nam Giang

60BD

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995314

1971

49701010

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

3511

Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan

XII

7

Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc

Hải quan Khu công nghiệp Quảng Nam

60C1

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995313

1963

49701002

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

60C2

3511

Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

3511

Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan

XII

8

Chi cục HQCK cảng Kỳ Hà

Hải quan cửa khẩu cảng Kỳ Hà

60CB

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995320

1961

49701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

3511

Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan

XII

9

Chi cục HQCK cảng Dung Quất

Hải quan cửa khẩu cảng Dung Quất

35CB

7111

Thu NSNN

2995219

2126

51701017

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

3942

Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý

3512

Tạm thu các khoản thuế chờ nộp ngân sách

3511

Tạm thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách

XII

10

Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi

Hải quan các khu công nghiệp Quảng Ngãi

35NC

7111

Thu NSNN

2995218

2126

51701017

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

 

3511

Tạm thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách

3512

Tạm thu các khoản thuế chờ nộp ngân sách

3942

Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý

Chi cục Hải quan khu vực XIII

XIII

1

Chi cục HQCK cảng Nha Trang

Hải quan cửa khẩu cảng Nha Trang

41CB

7111

TK Thu nộp NSNN

2995063

2061

56701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

 

3511

TK Thu phí, lệ phí HQ

3942

TK Thu phí, lệ phí HQ

XIII

2

Chi cục HQCK cảng Cam Ranh

Hải quan cửa khẩu cảng Cam Ranh

41CC

7111

TK Thu nộp NSNN

2995064

2063

56701003

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

 

3942

TK Thu thu phí, lệ phí HQ

3512

TK Thu thuế tạm thu

XIII

3

Chi cục HQCK sân bay quốc tế Cam Ranh

Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Cam Ranh

41AB

7111

TK Thu nộp NSNN

2995506

2063

56701003

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

 

3942

TK Thu thu phí, lệ phí HQ

2995506

3512

TK Thu thuế tạm thu

2995506

XIII

4

Chi cục HQ Vân Phong

Hải quan cửa khẩu cảng Vân Phong

41PE

7111

TK Thu nộp NSNN

2995138

2067

56701008

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

 

3942

TK Thu phí, lệ phí HQ

2995138

3512

TK Thu thuế tạm thu

2995138

XIII

5

Chi cục HQ Ninh Thuận

Hải quan Ninh Thuận

41BH

7111

TK Thu nộp NSNN

2995226

2219

58701009

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3942

TK Thu phí, lệ phí HQ

2995226

XIII

6

Phòng Nghiệp vụ -Cục Hải quan Khánh Hòa

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

P41A

7111

TK Thu nộp NSNN

1058725

2061

56701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

 

3942

TK Thu các khoản tạm gửi chờ xử lý (Phạt VPHC)

1058725

XIII

7

Chi cục kiểm tra sau thông quan - Cục Hải quan

Đội phúc tập - Kiểm tra sau

Q41G

7111

TK Thu nộp NSNN

1058725

2067

56701008

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước

 

XIII

8

Chi cục HQCK Cảng Quy Nhơn

Hải quan cửa khẩu cảng Quy Nhơn

37CB

7111

TK Thu nộp NSNN

2995058

2023

52701014

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

2995058

3512

TK thu thuế tạm thu

2995058

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

2995058

XIII

9

Chi cục HQ Phú Yên

Hải quan Phú Yên

37TC

7111

TK Thu nộp NSNN

2995059

2171

54701012

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

2995059

8951

TK hoàn thuế

2995059

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

1100436

Chi cục Hải quan khu vực XIV

XIV

1

1. Chi cục HQCKQT Bờ Y

1. Hải quan cửa khẩu quốc tế Bờ Y

38BC

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995159

3016

62701004

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

 

3512

TK thu thuế tạm thu TNTX

3712

TK thu phí, lệ phí HQ

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)

XIV

2

Chi cục HQCKQT Lệ Thanh

Hải quan cửa khẩu Quốc tế Lệ Thanh

38B1

7111

TK Thu nộp NSNN

2995160

2911

64701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

 

3512

TK thu thuế tạm thu TNTX

3712

TK thu phí, lệ phí HQ

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)

Đội Nghiệp vụ hải quan Pleiku - Chi cục HQ CK cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh

38B2

7111

TK Thu nộp NSNN

2995161

2911

64701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

 

3512

TK thu thuế tạm thu TNTX

XIV

3

Chi cục HQ Đà Lạt

Hải quan Đà Lạt

40D1

7111

TK Thu nộp NSNN

2995066

2874

68701015

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

 

3713

TK thu phí, lệ phí HQ và khác

3942

TK thu thuế tạm thu

XIV

4

Chi cục HQ Buôn Ma Thuột

Hải quan Buôn Ma Thuột

40BC

7111

TK Thu nộp NSNN

2995067

2977

66701017

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ và các khoản thu khác

3591

TK tạm thu chờ nộp NSNN

XIV

5

Chi cục HQCK Buprăng

Hải quan cửa khẩu tế Buprăng

40B1

7111

TK Thu nộp NSNN

2995216

3064

67701003

Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

 

3511

TK thu phí, lệ phí

3942

TK tạm giữ chờ xử lý

XIV

6

Cục Hải quan tỉnh Đắk Lắk

Chi cục Hải quan khu vực XIV

40ZZ

7111

TK Thu nộp NSNN

1058727

2977

66701017

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước

 

15. BÀ RỊA – VŨNG TÀU

XV

1

Chi cục HQCK cảng Bình Thuận

Hải quan cửa khẩu cảng Bình Thuận

47NM

7111

Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính

2995141

1672

60701012

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3512

Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất

3591

Tài khoản nộp thuế tạm thu khác

3511

Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan

XV

2

Chi cục HQCK cảng Vũng Tàu

Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Tàu

51CB

7111

TK thu nộp NSNN

2995105

1711

77701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3511

TK tạm gửi

3512

TK thuế tạm thu

3

Chi cục HQ cảng Cát Lở

Hải quan cửa khẩu cảng Cát Lở

51BE

7111

TK thu nộp NSNN

2995106

1719

77701006

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3511

TK thu phí hải quan

3512

TK tiền gửi các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất

3942

TK tạm giữ, chờ xử lý

XV

4

Chi cục HQCK cảng Phú Mỹ

Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ

51C1

7111

TK thu nộp NSNN

2995108

1711

77701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3511

TK thu phí Hải quan

3512

TK tạm thu

3712

TK thu phí Hải quan

3942

TK tạm giữ

 

 

Chi cục HQCK cảng Phú Mỹ - Đội nghiệp vụ hải quan cảng SP-PSA

 

51C2

7111

TK thu nộp NSNN

2995232

 

 

 

Đội nghiệp vụ hải quan cảng SP-PSA- Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ

3511

TK thu phí Hải quan

 

3512

TK tạm thu

 

3942

TK tạm giữ

 

XV

5

Chi cục HQCK cảng Cái Mép

Hải quan cửa khẩu cảng Cái Mép

51CI

7111

TK thu nộp NSNN

2995231

1711

77701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3511

TK thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách

3512

TK thuế tạm thu

3712

TK thu phí Hải quan - (Chuyển về Cục HQ tỉnh)

3942

TK tạm thu, tạm giữ chờ xử lý

XV

6

Chi cục HQ Côn Đảo

Hải quan Côn Đảo

51CH

7111

TK thu nộp NSNN

2995076

1719

77701006

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3512

TK thu thuế tạm thu

3942

TK tạm giữ, chờ xử lý

XV

 

Chi cục Kiểm tra sau thông quan Vũng Tàu

Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan

Q51J

7111

TK thu nộp NSNN

2995107

1719

77701006

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3942

TK tạm thu chờ xử lý

Chi cục Hải quan khu vực XVI

XVI

1

Chi cục HQCK cảng tổng hợp Bình Dương

Hải quan cửa khẩu cảng tổng hợp Bình Dương

43CN

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995490

1811

74701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK thuế tạm thu SXXK

3512

TK thuế tạm thu TNTX

XVI

2

Chi cục HQ KCN Việt Nam Singapore

Hải quan Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore

43NF

7111

TK Thu nộp NSNN

2995147

1815

74701008

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK thuế tạm thu TNTX

3591

TK thuế tạm thu SXXK

8951

TK tạm giữ

XVI

3

3. Chi cục HQ KCN Mỹ Phước

3. Hải quan Khu công nghiệp Mỹ Phước

43K1

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995149

1820

74701010

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

43K4

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

XVI

4

Chi cục HQ KCN Sóng Thần

Hải quan Khu công nghiệp Sóng Thần

43ND

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995145

1815

74701008

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK thuế tạm thu SXXK

3512

TK thuế tạm thu TNTX

XVI

5

Chi cục HQ quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài khu công nghiệp

Hải quan quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài Khu công nghiệp

43PB

7111

TK Thu nộp NSNN

2995150

1811

74701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK thuế tạm thu TNTX

3591

TK thuế tạm thu SXXK

8951

TK tạm giữ

XVI

6

Chi cục HQ Sóng Thần

Hải quan Sóng Thần

43IH

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995144

1815

74701008

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK thuế tạm thu SXXK

3512

TK thuế tạm thu TNTX

XVI

7

Chi cục HQ Thủ Dầu Một

Hải quan Thủ Dầu Một

43PC

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995478

1811

74701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK thuế tạm thu SXXK

4912

TK tạm giữ

XVI

8

Chi cục HQ KCN Việt Hương

Hải quan Khu công nghiệp Việt Hương

43NG

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995148

1815

74701008

Phòng Giao dịch số 1 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

XVI

9

Chi cục KTSTQ HQ Bình Dương

Đội phúc tập - Kiểm tra sau

Q43L

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995151

1811

74701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

XVI

10

Chi cục HQCKQT Hoa Lư

Hải quan cửa khẩu quốc tế Hoa Lư

61BA

7111

TK Thu nộp NSNN

9068979

1868

70701002

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK tạm thu hàng TN-TX

XVI

11

Chi cục HQCK Hoàng Diệu

Hải quan cửa khẩu Hoàng Diệu

61BB

7111

TK Thu nộp NSNN

2995143

1868

70701002

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3512

TK thuế tạm thu, tạm gửi

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK Tiền tạm gửi, tạm giữ chờ xử lý

XVI

12

Chi cục HQCK Lộc Thịnh

Hải quan cửa khẩu Lộc Thịnh

61BC

7111

TK Thu nộp NSNN

2995522

1868

70701002

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK thuế tạm thu, tạm gửi

3942

TK tạm giữ XPVPHC

XVI

13

Chi cục HQ Chơn Thành

Hải quan Chơn Thành

61PA

7111

TK Thu nộp NSNN

2995317

1869

70701010

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3582

TK chờ xử lý

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK thuế tạm thu, tạm gửi

3942

TK

XVI

14

Chi cục HQCK Mộc Bài

Hải quan cửa khẩu quốc tế Mộc Bài

45B1

45B2

7111

TK Thu nộp NSNN

2995114

1917

72701007

Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)

XVI

15

14. Chi cục HQCK Xa Mát

Hải quan cửa khẩu quốc tế Xa Mát

45C1

45C2

7111

TK Thu nộp NSNN

2995113

1914

72701004

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)

XVI

16

Chi cục HQCK Phước Tân

Hải quan cửa khẩu Phước Tân

45BD

7111

TK Thu nộp NSNN

2995215

1914

72701004

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)

XVI

17

Chi cục HQCK Kà Tum

Hải quan cửa khẩu Kà Tum

45BE

7111

TK Thu nộp NSNN

2995115

1915

72701006

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)

XVI

18

Chi cục HQ KCN Trảng Bàng

Hải quan Khu công nghiệp Trảng Bàng

45F1

45F2

7111

TK Thu nộp NSNN

2995214

1917

72701007

Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3591

TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)

Chi cục Hải quan Khu xực XVII

XVII

1

Chi cục HQ Bến Lức

Hải quan Bến Lức

48CF

7111

TK Thu nộp NSNN

2995085

0514

80701004

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

3942

TK tạm giữ chờ xử lý phạt VPHC)

XVII

2

Chi cục HQ Đức Hòa

Hải quan cửa khẩu cảng Long An

48BI

7111

TK Thu nộp NSNN

2995301

0516

80701012

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

 

3713

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

3942

TK tạm giữ chờ xử lý phạt VPHC)

XVII

3

Chi cục HQCK cảng Mỹ Tho

Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Tho

48CG

7111

TK Thu nộp NSNN

2995086

0573

82701014

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

 

3713

TK thu phí, lệ phí HQ

XVII

4

Chi cục HQ Bến Tre

Hải quan Bến Tre

48BG

7111

TK Thu nộp NSNN

2995527

0623

83701012

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

 

3511

TK Thu phí, lệ phí HQ

XVII

5

Chi cục HQCK Mỹ Quý Tây

Hải quan cửa khẩu Mỹ Quý Tây

48BC

7111

TK Thu nộp NSNN

2995089

0516

80701012

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

 

3713

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)

XVII

6

Chi cục HQCKQT Bình Hiệp

Hải quan cửa khẩu quốc tế Bình Hiệp

48BD

7111

TK Thu nộp NSNN

2995087

0526

80701016

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

 

3713

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)

XVII

7

Chi cục KTSTQ Long An

Đội phúc tập - Kiểm tra sau

48QH

7111

TK Thu nộp NSNN

2995153

0511

80701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

 

XVII

8

Đội kiểm soát HQ Long An

Đội kiểm soát HQ Long An

48VF

7111

TK Thu nộp NSNN

2295152

0511

80701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý phạt VPHC)

 

Chi cục Hải quan khu vực XVIII

XVIII

1

Chi cục HQ Biên Hòa

Hải quan Biên Hòa

47NB

7111

Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính

2995069

1773

75701013

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3512

Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất

3591

Tài khoản nộp thuế tạm thu khác

3511

Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan

XVIII

2

Chi cục HQ Thống Nhất

Hải quan Thống Nhất

47NF

7111

Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính

2995070

1771

75701005

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3512

Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất

3591

Tài khoản nộp thuế tạm thu khác

3511

Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan

XVIII

3

Chi cục HQ KCX Long Bình

Hải quan Khu chế xuất Long Bình

47XE

7111

Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính

2995072

1773

75701013

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3512

Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất

3591

Tài khoản nộp thuế tạm thu khác

3511

Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan

XVIII

4

Chi cục HQ Long Bình Tân

Hải quan Long Bình Tân

4711

4712

7111

Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành

2995071

1773

75701013

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3512

Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất

3591

Tài khoản nộp thuế tạm thu khác

3511

Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan

XVIII

5

Chi cục HQCK cảng Đồng Nai

Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai

47D1

7111

Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính

2995074

1767

75701008

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3512

Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất

3591

Tài khoản nộp thuế tạm thu khác

3511

Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan

XVIII

6

Chi cục HQ Nhơn Trạch

Hải quan cửa khẩu cảng Nhơn Trạch

47NG

7111

Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính

2995073

1767

75701008

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3512

Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất

3591

Tài khoản nộp thuế tạm thu khác

3511

Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan

XVIII

7

Kiểm tra sau thông quan Đồng Nai

Đội phúc tập - Kiểm tra sau

Q47N

7111

Tài khoản nộp thuế chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành

2995142

1773

75701013

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà

 

XVIII

8

Cục HQ tỉnh Đồng Nai

Chi cục Hải quan khu vực XVIII

47

7111

Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính

1058731

1773

75701013

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

 

3712

Lệ phí chuyển nộp ngân sách (chuyển nộp về đơn vị dự toán)

Chi cục Hải quan Khu vực XIX

XIX

1

Chi cục HQ Tây Đô

Hải quan Tây Đô

54PH

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995002

0861

92701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK thu thuế tạm thu

XIX

2

Chi cục HQ Hậu Giang

Hải quan Hậu Giang

54CE

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995525

3120

93701010

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

XIX

3

Chi cục HQCK cảng Cần Thơ

Hải quan cửa khẩu cảng Cần Thơ

54CB

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995001

0861

92701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK thu thuế tạm thu

XIX

4

Chi cục HQCK cảng Trà Vinh

Hải quan cửa khẩu cảng Trà Vinh

54CF

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995531

1011

84701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK thu thuế tạm thu

XIX

5

Chi cục HQCK Vĩnh Long

Hải quan cửa khẩu Vĩnh Long

54CD

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995016

0720

86701011

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3512

TK thu thuế tạm thu

XIX

6

Chi cục HQ Sóc Trăng

Hải quan Sóc Trăng

54PK

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995428

1073

94701014

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

7

Phòng Nghiệp vụ Cần Thơ

Phòng Nghiệp vụ Hải quan

54KK

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

1058922

0861

92701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

8

Chi cục Kiểm tra sau thông quan cần Thơ

Đội phúc tập - Kiểm tra sau

Q54J

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995309

0861

92701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

XIX

9

Chi cục HQ Bạc Liêu

Hải quan Bạc Liêu

59BE

3942

Tài khoản tiền gửi thuế tạm thu chờ xử lý của cơ quan Hải quan

2995528

0919

95701010

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

 

3591

Tài khoản tiền gửi lệ phí Hải quan

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

XIX

10

Chi cục HQCK cảng Năm Căn

Hải quan cửa khẩu cảng Năm Căn

59CB

7111

Thu nộp ngân sách nhà nước

2995000

0971

96701012

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

 

3712

Tiền gửi phí hải quan của đơn vị dự toán

3942

Tài khoản tiền gửi thuế tạm thu chờ xử lý của cơ quan Hải quan

3591

Tài khoản tiền gửi lệ phí Hải quan

Chi cục Hải quan khu …

XX

1

Chi cục HQCK Cảng Mỹ Thới

Hải quan cửa khẩu Cảng Mỹ Thới

50CE

8951

TK Hoàn thuế

2995041

0767

89701006

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

7111

TK Thu nộp NSNN

XX

2

Chi cục HQCK Tịnh Biên

Hải quan cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên

50BB

7111

TK Thu nộp NSNN

2995036

0762

89701007

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

3582

TK tạm giữ

XX

3

Chi cục HQCK Vĩnh Xương

Hải quan cửa khẩu quốc tế Vĩnh Xương

50BD

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

2995037

0764

89701003

Phòng Giao dịch số 11 -Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

7111

TK Thu nộp NSNN

XX

4

4. Chi cục HQCK Khánh Bình

4. Hải quan cửa khẩu Khánh Bình

50BK

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

2995155

0767

89701006

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

7111

TK Thu nộp NSNN

XX

5

Chi cục HQCK Vĩnh Hội Đông

Hải quan cửa khẩu Vĩnh Hội Đông

50BC

3591

TK tiền gửi thuế tạm thu khác

2995032

0767

89701006

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

7111

TK Thu nộp NSNN

XX

6

Chi cục HQCK Dinh Bà

Hải quan cửa khẩu quốc tế Dinh Bà

49BG

7111

Thu nộp NSNN

2995212

0673

87701012

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

3511

Tạm thu phí, lệ phí

3512

TK tiền gửi thuế tạm thu

3751

Tiền gửi khác

XX

7

7. Chi cục HQCK Thường Phước

7. Hải quan cửa khẩu quốc tế Thường Phước

49BB

7111

Thu nộp NSNN

2995090

0673

87701012

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

3511

Tạm thu phí, lệ phí

3512

Tạm thu các khoản thuế TNTX

3591

TK tiền gửi tạm thu khác

3713

Tiền gửi khác đơn vị dự toán

3751

Tiền gửi khác

3942

Tiền gửi phải trả tiền, tài sản chờ xử lý

XX

8

Chi cục HQCK cảng Đồng Tháp

Hải quan cửa khẩu Cảng Đồng Tháp

49C1

7111

Thu nộp NSNN

2995210

0674

87701014

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

 

3511

Tạm thu phí, lệ phí

3512

TK tiền gửi thuế tạm thu

49C2

7111

Thu nộp NSNN

2995211

0662

87701008

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

3511

Tài khoản phí, lệ phí

3512

TK tiền gửi thuế tạm thu

XX

9

Đội kiểm soát Hải quan Đồng Tháp

Đội kiểm soát Hải quan Đồng Tháp

V49H

7111

Thu nộp NSNN

2995225

0673

87701012

Phòng Giao dịch số 15- Kho bạc Nhà nước

 

XX

10

Chi cục HQ Phú Quốc

Hải quan Phú Quốc

53CH

7111

TK Thu nộp NSNN

2995111

0821

91701007

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (Thuế tạm thu)

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

XX

12

Chi cục HQ Rạch Giá

Hải quan Rạch Giá

53BE

7111

TK Thu nộp NSNN

2995526

0811

91701001

Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

 

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

XX

13

Chi Cục HQCKQT Hà Tiên

Hải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên

53 BC

7111

TK Thu nộp NSNN

2995109

0823

91701013

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (Thuế tạm thu)

3511

TK thu phí, lệ phí HQ

XX

14

Đội Kiểm soát Hải quan Kiên Giang

Đội Kiểm soát Hải quan Kiên Giang

V53G

7111

TK Thu nộp NSNN

2995306

0823

91701013

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

 

3942

TK tạm giữ chờ xử lý (Bán hàng tịch thu)

 

Văn bản gốc
(Không có nội dung)
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Văn bản tiếng Anh
(Không có nội dung)
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
{{VBModel.Document.News_Subject}}
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Đăng nhập
Tra cứu nhanh
Từ khóa
Bài viết Liên quan Văn bản
Văn bản khác