Thông báo 169/TB-CHQ năm 2025 về thay đổi thông tin tài khoản thu ngân sách nhà nước do Cục Hải quan ban hành
Thông báo 169/TB-CHQ năm 2025 về thay đổi thông tin tài khoản thu ngân sách nhà nước do Cục Hải quan ban hành
Số hiệu: | 169/TB-CHQ | Loại văn bản: | Thông báo |
Nơi ban hành: | Cục Hải quan | Người ký: | Âu Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 14/03/2025 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 169/TB-CHQ |
Loại văn bản: | Thông báo |
Nơi ban hành: | Cục Hải quan |
Người ký: | Âu Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 14/03/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 169/TB-CHQ |
Hà Nội, ngày 14 tháng 3 năm 2025 |
VỀ THAY ĐỔI THÔNG TIN TÀI KHOẢN THU NSNN
Căn cứ Quyết định số 382/QĐ-BTC ngày 26/02/2025 của Bộ Tài chính quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Hải quan, cơ cấu tổ chức của cơ quan hải quan gồm 20 Chi cục Hải quan khu vực (trong đó có các đơn vị Hải quan cửa khẩu/ ngoài cửa khẩu thuộc Chi cục Hải quan khu vực).
Cục Hải quan thông báo thông tin về tên gọi cơ quan hải quan, mà cơ quan hải quan, tài khoản chuyên thu, tài khoản tạm thu, tài khoản tạm giữ, Kho bạc Nhà nước nơi cơ quan hải quan mở tài khoản (phụ lục kèm theo).
Cục Hải quan thông báo để các đơn vị biết./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
BẢNG DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ HẢI QUAN VÀ MÃ KBNN
(Ban hành kèm theo Thông báo số: 169/TB-CHQ ngày 14/3/2025 của Cục Hải
quan)
Đơn vị Hải quan |
Khu vực |
TT |
Cơ quan hải quan cũ |
Cơ quan hải quan theo cơ cấu tổ chức mới |
Mã đơn vị hải quan |
Ký hiệu tài khoản |
Tên tài khoản KB đang sử dụng |
Mã cơ quan thu |
THÔNG TIN KBNN MỚI |
Ghi chú |
||
Mã KBNN |
Mã Ngân hàng |
Tên KBNN |
||||||||||
I |
1 |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
Hải quan Bắc Hà Nội |
01E1 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995093 |
0022 |
01701024 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
3512 |
TK thu thuế tạm nhập - tái xuất |
|||||||||||
8951 |
TK Hoàn trả các khoản thu NSNN |
|||||||||||
I |
2 |
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long |
Hải quan Khu công nghiệp Bắc Thăng Long |
01NV |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995094 |
0022 |
01701024 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS |
|||||||||||
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3942 |
Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan |
|||||||||||
I |
3 |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
Hải quan Chuyển phát nhanh |
01DD |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995094 |
0022 |
01701024 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS |
|||||||||||
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3942 |
Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan |
|||||||||||
I |
4 |
Chi cục HQ ga ĐSQT Yên Viên |
Hải quan ga đường sắt quốc tế Yên Viên |
01SI |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995097 |
0017 |
01701028 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
8951 |
Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền |
|||||||||||
I |
5 |
Chi cục HQ Gia Thụy |
Hải quan Gia Thụy |
01IK |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995096 |
0017 |
01701028 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
8951 |
Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền |
|||||||||||
I |
6 |
Chi cục HQCK SBQT Nội Bài |
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài |
01AB |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995092 |
0020 |
01701021 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
|
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
||||||||||
|
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
||||||||||
|
8951 |
Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền |
||||||||||
|
Chi cục HQ Hòa Lạc |
Hải quan Hòa Lạc |
01M1 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995238 |
0022 |
01701024 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
|
||
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|
||||||||||
3592 |
Phải thu khác |
|
||||||||||
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|
||||||||||
I |
7 |
|
|
|
3512 |
Các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS |
|
|
|
|
|
|
Chi cục HQ quản lý hàng Đầu tư - Gia công |
01PL |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995192 |
0017 |
01701028 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
Đội đầu tư - Hải quan Hòa Lạc |
||||
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|
||||||||||
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|
||||||||||
8951 |
Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền |
|
||||||||||
I |
8 |
Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
Hải quan Vĩnh Phúc |
01PR |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995236 |
1219 |
26701010 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
I |
9 |
Chi cục HQ Phú Thọ |
Hải quan Phú Thọ |
01PJ |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995239 |
1261 |
25701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3582 |
Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan hải quan |
|||||||||||
I |
10 |
Chi cục HQ Yên Bái |
Hải quan Yên Bái |
01BT |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995430 |
2571 |
15701012 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3942 |
Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan |
|||||||||||
I |
11 |
Chi cục HQ Hòa Bình |
Hải quan Hòa Bình |
01PQ |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995507 |
2673 |
17701014 |
Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3942 |
Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan |
|||||||||||
8951 |
Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền |
|||||||||||
I |
12 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Nội |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan |
Q01Q |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995195 |
0023 |
01701017 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
8951 |
Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền |
|||||||||||
I |
13 |
Phòng Thuế XNK Hà Nội |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
K01K |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995194 |
0023 |
01701017 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
|
|
|
3511 |
TK Thu phí và lệ phí hải quan |
||||||||||
II |
1 |
Chi cục HQCK Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất |
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất |
02B1 |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995081 |
0120 |
79701013 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
II |
2 |
Chi cục HQ chuyển phát nhanh |
Hải quan Chuyển phát nhanh |
02DS |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995431 |
0122 |
79701024 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
II |
3 |
Chi cục HQ Khu công nghệ cao |
Hải quan Khu công nghệ cao |
02F3 |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995248 |
0136 |
79701026 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
3712 |
Tiền gửi thu phí |
|||||||||||
Chi cục HQ quản lý hàng đầu tư |
02PG |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995224 |
0111 |
79701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đội Đầu tư - Hải quan Khu công nghệ cao |
||||
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
II |
4 |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
Hải quan Khu chế xuất Linh Trung |
02F1, 02F2 |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995083 |
0136 |
79701026 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
II |
5 |
Chi cục HQ KCX Tân Thuận |
Hải quan Khu chế xuất Tân Thuận |
02XE |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995082 |
0130 |
79701007 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
Chi cục HQ quản lý hàng gia công |
02PJ |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995181 |
0111 |
79701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
Đội gia công - Hải quan Khu chế xuất Tân Thuận |
||||
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
II |
6 |
Chi cục HQCK Sài Gòn KV1 |
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực I |
02CI, C02I, 02CX, E02E |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995342 |
0136 |
79701026 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
II |
7 |
Chi cục HQCK cảng Hiệp Phước |
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 2 |
02CV |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995255 |
0130 |
79701007 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
|
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
||||||||||
|
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
||||||||||
|
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
||||||||||
|
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|
|||||||||
II |
8 |
Chi cục HQCK Sài Gòn KV3 |
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3 |
02H1, 02H2, 02H3 |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995079 |
0111 |
79701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
II |
9 |
Chi cục HQCK Sài Gòn KV4 |
Hải quan cửa khẩu cảng Sà Gòn khu vực 4 |
02IK, |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995080 |
0136 |
79701026 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
II |
11 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan HCM |
Đội phúc tập – Kiểm tra sau thông quan |
Q02Q |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995182 |
0122 |
79701024 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
8951 |
Tài khoản hoàn thuế |
|||||||||||
3511 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
Tiền gửi nộp khoản đảm bảo |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
II |
12 |
Phòng Chống BL và XL vi phạm HCM |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
Q02M |
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
1058536 |
0111 |
79701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực II |
|
|
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phạt VPHC |
|||||||||||
7111 |
Thu nộp NSNN |
|||||||||||
III |
1 |
Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV1 |
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực I |
03CC |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995022 |
0061 |
31701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK tạm thu |
|||||||||||
3712 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
III |
2 |
Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV2 |
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 2 |
03CE |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995023 |
0064 |
31701013 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
8951 |
TK hoàn trả các khoản thu năm trước |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK tạm thu |
|||||||||||
III |
3 |
Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV3 |
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 3 |
03TG |
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
2995024 |
0061 |
31701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3591 |
TK tạm thu |
|||||||||||
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
|||||||||||
III |
4 |
Chi cục HQCK cảng Đình Vũ |
Hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ |
03EE |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995119 |
0061 |
31701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK tạm thu |
|||||||||||
3712 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
III |
5 |
Chi cục HQ KCX&KCN Hải Phòng |
Hải quan Khu chế xuất và Khu công nghiệp Hải Phòng |
03NK |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995118 |
0061 |
31701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3591 |
TK tạm thu |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
Chi cục HQ quản lý hàng ĐTGC |
03PA |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995117 |
0061 |
31701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
Đội đầu tư, gia công - Hải quan Khu chế xuất và Khu công nghiệp Hải Phòng |
||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK tạm thu |
|||||||||||
III |
6 |
Chi cục HQ Thái Bình |
Hải quan Thái Bình |
03CD |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995122 |
0470 |
34701010 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK tạm thu |
|||||||||||
III |
7 |
Cục Hải quan TP Hải Phòng |
Chi cục Hải quan khu vực III |
03 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
1056988 |
0061 |
31701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3712 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) |
|||||||||||
8 |
Chi cục kiểm tra STQ Hải Phòng |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau |
Q03M |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995121 |
0061 |
31701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
||
9 |
Phòng Thuế XNK Hải Phòng |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
K03K |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995120 |
0061 |
31701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
||
IV |
1 |
Chi cục HQ Hải Dương |
Hải quan Hải Dương |
03 PJ |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995027 |
0360 |
30701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
IV |
2 |
Chi cục HQ Hưng Yên |
Hải quan Hưng Yên |
03PL |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995123 |
0412 |
33701003 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
IV |
3 |
Chi cục HQ Hà Nam |
Hải quan Hà Nam |
28NP |
3511 |
TK Phí, lệ phí chờ nộp ngân sách |
2995125 |
0318 |
35701009 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
|
|
3512 |
TK Các khoản thuế hàng tạm nhập tái xuất |
|||||||||||
3582 |
TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan |
|||||||||||
3591 |
TK Các khoản tạm thu khác |
|||||||||||
7111 |
TK Thu ngân sách nhà nước |
|||||||||||
3711 |
TK tiền gửi tại KBNN |
|||||||||||
IV |
4 |
Chi cục HQ Nam Định |
Hải quan Nam Định |
28PE |
7111 |
TK Thu ngân sách nhà nước |
2995031 |
0272 |
36701014 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
|
|
3511 |
TK Phí, lệ phí chờ nộp ngân sách |
|||||||||||
3512 |
TK Các khoản thuế hàng tạm nhập tái xuất |
|||||||||||
3582 |
TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan |
|||||||||||
IV |
5 |
Phòng Nghiệp vụ - Cục Hải quan Hà Nam |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
K28K |
7111 |
TK Thu ngân sách nhà nước |
1124095 |
1320 |
37701011 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
|
|
Cục Hải quan Hà Nam Ninh |
Chi cục Hải quan khu vực IV |
28 |
7111 |
TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan |
1124095 |
|||||||
V |
1 |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
Hải quan Bắc Ninh |
18A3 |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995100 |
1120 |
27701012 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
|
|
3511 |
TK tạm thu lệ phí |
|||||||||||
3942 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
V |
2 |
Chi cục HQ cảng nội địa Tiên Sơn |
Hải quan cảng nội địa Tiên Sơn |
18ID |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995339 |
1118 |
27701008 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
|
|
3942 |
TK thu nộp thuế tạm thu và các khoản tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
V |
3 |
Chi cục HQ quản lý các KCN Yên Phong |
Hải quan Khu công nghiệp Yên Phong |
18BE |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995523 |
1118 |
27701008 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
V |
4 |
Chi cục HQ quản lý các KCN tỉnh Bắc Giang |
Hải quan Bắc Giang |
18BC |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995127 |
1161 |
24701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3942 |
TK tạm gửi cơ quan Hải quan |
|||||||||||
3591 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3711.2 |
Tài khoản tiền thưởng của UB tỉnh |
|||||||||||
V |
5 |
Chi cục HQ Thái Nguyên |
Hải quan Thái Nguyên |
18B1 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995004 |
2261 |
19701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi |
|||||||||||
V |
6 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Bắc Ninh |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau |
Q18E |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995440 |
1120 |
27701012 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước |
|
|
V |
7 |
Chi cục HQ Bắc Kạn |
Hải quan Bắc Kạn |
11PK |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995206 |
2320 |
06701011 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
V |
8 |
Chi cục HQ Tuyên Quang |
Hải quan Tuyên Quang |
10B1 |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
3995444 |
2469 |
08701010 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3942 |
Phải trả về tiền tài sản tạm giữ |
|||||||||||
3582 |
Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan |
|||||||||||
3512 |
TK thu thuế tạm thu |
|||||||||||
VI |
1 |
Chi cục HQ ga ĐSQT Đồng Đăng |
Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Đồng Đăng, |
15SI |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995015 |
2423 |
20701014 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
VI |
2 |
Chi cục HQ Cốc Nam |
Hải quan cửa khẩu Cốc Nam |
15BD |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995189 |
2423 |
20701014 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
VI |
3 |
Chi cục HQCK Chi Ma |
Hải quan cửa khẩu Chi Ma |
15BC |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995190 |
2423 |
20701014 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
9049139 |
||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
9049139 |
||||||||||
VI |
4 |
Chi cục HQCK Hữu Nghị |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị |
15BB |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995013 |
2423 |
20701014 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
9049137 |
||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
9049137 |
||||||||||
VI |
5 |
Chi cục HQ Tân Thanh |
Hải quan cửa khẩu Tân Thanh |
15BE |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995014 |
2423 |
20701014 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
9048882 |
||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
9048882 |
||||||||||
VI |
6 |
Cục Hải quan tỉnh Lạng sơn |
Chi cục Hải quan Khu vực VI |
15ZZ |
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
1058538 |
2423 |
20701014 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3712 |
TK kết chuyển thu phí, lệ phí HQ |
|
|
|||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|
|
|||||||||
VI |
7 |
Phòng thuế XNK Lạng Sơn |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
15PA |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
1058538 |
2423 |
1135177 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà |
|
|
VI |
8 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Lạng Sơn |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau |
Q15L |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995335 |
2423 |
2995335 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà |
|
|
|
|
Chi cục HQCK Tà Lùng |
Hải quan cửa khẩu Tà Lùng |
11B1 |
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
2995003 |
2367 |
04701002 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
|||||||||||
VI |
9 |
Đội Nghiệp vụ Nà Lạn - Chi cục HQCK Tà Lùng |
|
11B2 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995204 |
2368 |
04701012 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
Đội Nghiệp vụ Nà Lạn - Chi cục HQCK Tà Lùng |
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
VI |
10 |
Chi cục HQCK Trà Lĩnh |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Trà Lĩnh |
11BE |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995205 |
2370 |
04701008 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK thu thuế tạm thu hàng TNTX |
|||||||||||
VI |
11 |
Chi cục HQCK Sóc Giang |
Hải quan cửa khẩu Sóc Giang |
11BF |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995116 |
2364 |
04701005 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
2995204 |
||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
2995204 |
||||||||||
VI |
12 |
Chi cục HQCK Pò Peo |
Hải quan cửa khẩu Pò Peo |
11BH |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995006 |
2370 |
04701008 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
2995116 |
||||||||||
VI |
13 |
Chi cục HQCK Bí Hà |
Hải quan cửa khẩu Lý Vạn |
11G1 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995005 |
2367 |
4701002 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
2995006 |
||||||||||
11G2 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995227 |
Đội nghiệp vụ - Hải quan cửa khẩu Lý |
||||||||
VI |
14 |
Đội kiểm soát Hải quan Cao Bằng |
Đội kiểm soát Hải quan Cao Bằng |
V11M |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995261 |
2375 |
04701016 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
VII |
1 |
Chi cục HQCKQT Thanh Thủy |
Hải quan cửa khẩu quốc tế |
10BB |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995101 |
2523 |
02701014 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước |
|
|
VII |
2 |
Chi cục HQCK Xín Mần |
Hải quan cửa khẩu Xín Mần |
10BC |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995103 |
2523 |
02701014 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3942 |
Phải trả về tiền tài sản tạm giữ |
|||||||||||
3582 |
Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan |
|||||||||||
3512 |
TK thu thuế tạm thu |
|||||||||||
VII |
3 |
Chi cục HQCK Săm Pun |
Hải quan cửa khẩu Săm Pun |
10BF |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995324 |
2523 |
02701014 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3942 |
Phải trả về tiền tài sản tạm giữ |
|||||||||||
3582 |
Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan |
|||||||||||
3512 |
TK thu thuế tạm thu |
|||||||||||
VII |
4 |
Chi cục HQCK Lào Cai |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lào Cai |
13BB |
7111 |
TK thu NSNN |
2995007 |
2621 |
10701012 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
|
|
3942 |
Phải trả về tiền tài sản tạm giữ |
|||||||||||
3582 |
Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan |
|||||||||||
VII |
5 |
Chi cục HQ ga ĐSQT Lào Cai |
Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai |
13G1 |
7111 |
TK thu NSNN |
2995269 |
2621 |
10701012 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
|
|
3512 |
TK tạm thu, tạm gửi |
|||||||||||
3591 |
TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan) |
|||||||||||
VII |
6 |
Chi cục HQCK Mường Khương |
Hải quan cửa khẩu Mường Khương |
13BC |
7111 |
TK thu NSNN |
2995008 |
2613 |
10701005 |
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
|
|
3591 |
TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan) |
|||||||||||
VII |
7 |
7. Chi cục HQ Bát Xát |
7. Hải quan cửa khẩu Bát Xát |
13BD |
7111 |
TK thu NSNN |
2995009 |
2619 |
10701006 |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
|
|
3511 |
TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan) |
|||||||||||
VII |
8 |
Phòng Nghiệp vụ - Cục Hải quan tỉnh Lào Cai |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
13KK |
7111 |
TK thu NSNN |
1058537 |
2621 |
10701012 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
|
|
3511 |
TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan) |
|||||||||||
3512 |
TK tạm thu, tạm gửi |
|||||||||||
VII |
9 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Lào Cai |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan |
Q13H |
7111 |
TK thu NSNN |
2995270 |
2621 |
10701012 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII |
|
|
3512 |
Tài khoản tạm thu |
|||||||||||
VII |
10 |
Chi cục HQCKQT Tây Trang |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Tây Trang |
12B1 |
7111 |
Thu ngân sách nhà nước |
2995268 |
2761 |
11701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
|
|
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
Đội thủ tục Huổi Puốc - Tây Trang Điện |
12B2 |
7111 |
Thu ngân sách nhà nước |
2995267 |
|
Đội thủ tục Huổi Puốc - Hải quan cửa |
||||||
VII |
11 |
Chi cục HQCK Ma Lù Thàng |
Hải quan cửa khẩu cửa khẩu |
12H1 |
7111 |
Thu ngân sách nhà nước |
2995265 |
3163 |
12701004 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà |
|
|
VII |
10 |
Chi cục HQ Sơn La |
Hải quan Sơn La |
12F1 |
7111 |
Thu ngân sách nhà nước |
2995263 |
2724 |
14701015 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
|
|
|
|
Đội nghiệp vụ hải quan cửa khẩu Chiềng Khương - Sơn La |
12B1 |
7111 |
Thu ngân sách nhà nước |
2995264 |
2714 |
14701015 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
Đội Chiềng Khương - Hải quan Sơn La |
||
VII |
11 |
Chi cục HQCK Lóng Sập |
11. Hải quan cửa khẩu quốc tế |
12BE |
7111 |
Thu ngân sách nhà nước |
2995266 |
2715 |
14701005 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà |
|
|
VIII |
1 |
Chi cục HQCK Móng Cái |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Móng Cái |
20BB |
7111 |
TK thu NSNN |
2995017 |
2818 |
22701006 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3511 |
TK tiền gửi thu phí hải quan |
|||||||||||
3591 |
TK tạm thu lệ phí |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ tiền phạt VPHC |
|||||||||||
VIII |
2 |
2. Chi cục HQCK Hoành Mô |
2. Hải quan cửa khẩu Hoành Mô |
20BC |
7111 |
Thu NSNN |
2995020 |
2814 |
22701002 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3511 |
TK tiền gửi phí, lệ phí chờ nộp NS |
|||||||||||
3512 |
TK tạm thu thuế TNTX,SXXK |
|||||||||||
3712 |
TK tiền gửi thu phí |
|||||||||||
3713 |
TK tiền gửi khác |
|||||||||||
3942 |
TK tài sản tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
VIII |
3 |
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh |
Hải quan cửa khẩu Bắc Phong Sinh |
20BD |
7111 |
Tài khoản thu NSNN |
2995060 |
2818 |
22701006 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3511 |
Thu phí, lệ phí |
|||||||||||
VIII |
4 |
Chi cục HQCK cảng Hòn Gai |
Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai |
20CF |
7111 |
Thu NSNN |
2995019 |
2826 |
22701018 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3511 |
Tài khoản thu phí, lệ phí |
|||||||||||
3512 |
Tài khoản tạm thu thuế hàng TNTX,SXXK |
|||||||||||
3712 |
Tài khoản tiền gửi thu phí |
|||||||||||
3713 |
Tài khoản tiền gửi khác |
|||||||||||
3942 |
Tài khoản tạm giữ, chờ xử lý |
|||||||||||
VIII |
5 |
Chi cục HQCK cảng Cẩm Phả |
Hải quan cửa khẩu cảng Cẩm Phả |
20CG |
7111 |
Thu NSNN |
2995021 |
2813 |
22701015 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3511 |
Thu phí, lệ phí |
|||||||||||
3713 |
Tiền gửi |
|||||||||||
8951 |
Hoàn thuế |
|||||||||||
3711 |
Tiền gửi |
|||||||||||
VIII |
6 |
Chi cục HQCK cảng Vạn Gia |
Hải quan cửa khẩu cảng Vạn Gia |
20CE |
7111 |
TK thu NSNN |
2995061 |
2818 |
22701006 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3511 |
Thu phí, lệ phí |
|||||||||||
3512 |
Tạm thu thuế hàng TNTX, SXXK |
|||||||||||
3713 |
Nhận và thanh toán các khoản khác |
|||||||||||
3942 |
Thu các khoản tạm thu khác |
|||||||||||
VIII |
7 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Quảng Ninh |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan |
20QK |
7111 |
Tài khoản thu NSNN |
2995187 |
2826 |
22701018 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
3511 |
TK tiền gửi phí, lệ phí chờ nộp NS |
2995061 |
||||||||||
3512 |
TK tạm thu thuế TNTX, SXXK |
2995061 |
||||||||||
3713 |
TK tiền gửi khác |
2995061 |
||||||||||
VIII |
8 |
Đội KSHQ số 2 Quảng Ninh |
Đội Kiểm soát Hải quan |
D20E |
7111 |
Tài khoản thu NSNN |
2995276 |
2818 |
22701006 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III |
|
|
Đội Kiểm soát Hải quan số 1 Quảng Ninh |
3942 |
Cơ quan Hải quan |
||||||||||
3713 |
Tiền gửi khác |
|||||||||||
IX |
1 |
Chi cục HQCK Cha Lo |
1. Hải quan cửa khẩu quốc tế Cha Lo |
31BB |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995288 |
1513 |
44701004 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
3712 |
Tài khoản tiền gửi phí HQ |
|||||||||||
3713 |
Tài khoản tiền gửi khác |
|||||||||||
IX |
2 |
Chi cục HQCK cảng Hòn La |
Hải quan cửa khẩu cảng Hòn La |
31CD |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995286 |
1520 |
44701011 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
3512 |
Tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
IX |
3 |
Chi cục HQCK Cà Ròong |
Hải quan cửa khẩu Cà Roòng |
31BF |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995287 |
1520 |
44701011 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước |
|
|
IX |
4 |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình |
Chi cục Hải quan khu vực IX |
31,00 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
1058545 |
1520 |
44701011 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước |
|
|
IX |
5 |
Phòng Nghiệp vụ Quảng Bình |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
31PA |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995351 |
1520 |
44701011 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
3713 |
TK thu phí, lệ phí Hải quan |
|||||||||||
3949 |
Tài khoản tạm giữ |
|||||||||||
IX |
6 |
Chi cục HQCK Lao Bảo |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lao Bảo |
32BB |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995044 |
1562 |
45701002 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
1571 |
45701012 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
||||||||
3591 |
TK tạm thu thuế, tạm thu TNTX |
|||||||||||
IX |
7 |
Chi cục HQCK La Lay |
Hải quan cửa khẩu quốc tế La Lay |
32BC |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995290 |
1571 |
45701012 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
3511 |
TK tạm thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ (Tiền bán hàng tịch thu) |
|||||||||||
3941 |
TK tiền gửi (bán hàng tịch thu) của Sở TC |
|||||||||||
IX |
8 |
Chi cục HQCK cảng Cửa Việt |
Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Việt |
32CD |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995046 |
1571 |
45701012 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
3942 |
TK tạm thu thuế, tạm thu TNTX |
|||||||||||
3511 |
TK tạm thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3712 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ (Tiền bán hàng tịch thu) |
|||||||||||
3941 |
TK tiền gửi (bán hàng tịch thu) của Sở TC |
|||||||||||
IX |
9 |
Chi cục HQ Thủy An |
Hải quan Thủy An |
P33D |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995048 |
1619 |
46701010 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà |
|
|
IX |
10 |
Chi cục HQCK cảng Chân Mây |
Hải quan cửa khẩu cảng Chân Mây |
33CF |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995136 |
1615 |
46701007 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
3942 |
TK thu thuế tạm thu, tạm gửi |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
3713 |
TK thu phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
IX |
11 |
Chi cục HQCK A Đớt |
9. Hải quan cửa khẩu A Đớt |
33BA |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995369 |
1617 |
46701003 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí hải quan |
2995136 |
|
|
|
|
||||||
X |
1 |
Chi cục HQ Ninh Bình |
Hải quan Ninh Bình |
28PC |
7111 |
TK Thu ngân sách nhà nước |
2995033 |
1320 |
37701011 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
X |
2 |
Chi cục HQCK cảng Thanh Hóa |
Hải quan cửa khẩu cảng Thanh Hóa |
27F1 |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995034 |
1361 |
38701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
|
|
3511 |
TK Phí, lệ phí chờ nộp ngân sách |
|||||||||||
3512 |
TK Các khoản thuế hàng tạm nhập tái xuất |
|||||||||||
3582 |
TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan |
|||||||||||
X |
3 |
Chi cục HQCK cảng Nghi Sơn |
Hải quan cửa khẩu cảng Nghi Sơn |
27F2 |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995128 |
1361 |
38701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
|
|
3511 |
TK tiền gửi thu lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
X |
4 |
Chi cục HQCKQT Na Mèo |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Na Mèo |
27B1 |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995035 |
1361 |
38701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
|
|
3511 |
TK tiền gửi thu lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3582 |
TK chờ xử lý các khoản thu |
|||||||||||
3949 |
TK tiền gửi từ thu phạt và tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
X |
5 |
Chi cục KTSTQ Thanh Hóa |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan |
Q27H |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995129 |
1361 |
38701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
|
|
3942 |
TK tiền gửi từ thu phạt và tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
X |
6 |
Phòng Nghiệp vụ Thanh Hóa |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
P27A |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995196 |
1361 |
38701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
|
|
3949 |
TK tiền gửi tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
XI |
1 |
Chi cục HQCK Thanh Thủy |
Hải quan cửa khẩu Thanh Thủy |
29BH |
7111 |
TK thu nộp ngân sách Nhà nước |
2995442 |
1417 |
40701005 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
|
|
3942 |
TK tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3582 |
Tk chờ xử lý các khoản thu |
|||||||||||
3942 |
Tk phí, lệ phí |
|||||||||||
XI |
2 |
Chi cục HQ Vinh |
Hải quan Vinh |
29PF |
7111 |
TK thu nộp ngân sách Nhà nước |
2995279 |
1433 |
40701026 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
|
|
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3582 |
Tk chờ xử lý các khoản thu |
|||||||||||
3942 |
Tk phí, lệ phí |
|||||||||||
XI |
3 |
Chi cục HQCK cảng Cửa Lò |
Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Lò |
29CC |
7111 |
TK thu nộp ngân sách Nhà nước |
2995280 |
1433 |
40701026 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
|
|
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3942 |
Tk phí, lệ phí |
|||||||||||
3582 |
Tk chờ xử lý các khoản thu |
|||||||||||
XI |
4 |
Chi cục HQCKQT Nậm Cắn |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn |
29BB |
7111 |
TK thu nộp ngân sách Nhà nước |
2995040 |
1427 |
40701011 |
Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
|
|
3582 |
Tk chờ xử lý các khoản thu |
|||||||||||
3591 |
TK tiền gửi tại KBNN (tiền xử phạt VPHC) |
|||||||||||
3512 |
TK tạm thu |
|||||||||||
3942 |
Tk phí, lệ phí |
|||||||||||
3511 |
Tk phí, lệ phí chờ nộp Ngân sách |
|||||||||||
XI |
5 |
Chi cục HQCKQT Cầu Treo |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Cầu Treo |
30BB |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995132 |
1462 |
42701002 |
Phòng Giao dịch số 3 Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK tạm giữ của chi cục |
|||||||||||
8951 |
TK hoàn trả của Chi cục |
|||||||||||
3942 |
TK tạm thu của Chi cục |
|||||||||||
XI |
6 |
Chi cục HQCK cảng Vũng Áng |
Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng |
30F |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995133 |
1469 |
42701006 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi của chi cục |
|||||||||||
3712 |
TK tạm giữ LPQC |
|||||||||||
8951 |
TK hoàn trả của Chi cục |
|||||||||||
XI |
7 |
Chi cục HQCK Cảng Xuân Hải |
Hải quan cửa khẩu cảng Xuân Hải |
30CC |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995042 |
1470 |
42701003 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3712 |
TK tạm giữ LPQC |
|||||||||||
XI |
8 |
Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh |
Chi cục Hải quan khu vực XI |
30 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
1058544 |
1461 |
42701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3941 |
TK trích nộp kinh phí CBL |
|||||||||||
XI |
9 |
Phòng Nghiệp vụ Hà Tĩnh |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
P30A |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
1058544 |
1461 |
42701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3941 |
TK trích nộp kinh phí CBL |
|||||||||||
XI |
10 |
Chi cục Kiểm tra STQ Hà Tĩnh |
Đội phúc tập – Kiểm tra sau |
Q30H |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995284 |
1461 |
42701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
|
|
XII |
1 |
Chi cục HQCK sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Đà Nẵng |
34AB |
7111 |
TK thu, nộp NSNN |
2995053 |
0166 |
48701007 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
3942 |
TK thu, nộp thuế tạm thu |
|||||||||||
3591 |
TK tạm thu thuế và phí hải quan của DN nộp trước (trừ lùi) |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
3511 |
TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3582 |
TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm) |
|||||||||||
XII |
2 |
Chi cục HQCK cảng Đà Nẵng |
Hải quan cửa khẩu cảng Đà Nẵng |
34CE |
7111 |
TK thu, nộp NSNN |
2995052 |
0168 |
48701008 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
3942 |
TK thu, nộp thuế tạm thu |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
3511 |
TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3582 |
TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm) |
|||||||||||
XII |
3 |
Chi cục HQ quản lý hàng Đầu tư, Gia công (Đà Nẵng) |
Hải quan quản lý hàng Đầu tư, Gia công |
34CC |
7111 |
TK thu, nộp NSNN |
2995051 |
0169 |
48701012 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
3942 |
TK thu, nộp thuế tạm thu |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
3511 |
TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3591 |
TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm) |
|||||||||||
XII |
4 |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu |
Hải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng |
34NG |
7111 |
TK thu, nộp NSNN |
2995055 |
0166 |
48701007 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
3942 |
TK thu, nộp thuế tạm thu |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
3511 |
TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan |
|||||||||||
3591 |
TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm) |
|||||||||||
XII |
5 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Đà Nẵng |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan |
Q34N |
7111 |
TK thu, nộp NSNN |
2995056 |
0169 |
48701012 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
3942 |
TK thu, nộp thuế tạm thu |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
XII |
6 |
Chi cục HQCK Nam Giang |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Nam Giang |
60BD |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995314 |
1971 |
49701010 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
3511 |
Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
XII |
7 |
Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc |
Hải quan Khu công nghiệp Quảng Nam |
60C1 |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995313 |
1963 |
49701002 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
60C2 |
3511 |
Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan |
||||||||||
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
|||||||||||
3511 |
Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
XII |
8 |
Chi cục HQCK cảng Kỳ Hà |
Hải quan cửa khẩu cảng Kỳ Hà |
60CB |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995320 |
1961 |
49701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
3511 |
Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
XII |
9 |
Chi cục HQCK cảng Dung Quất |
Hải quan cửa khẩu cảng Dung Quất |
35CB |
7111 |
Thu NSNN |
2995219 |
2126 |
51701017 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
3942 |
Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
3512 |
Tạm thu các khoản thuế chờ nộp ngân sách |
|||||||||||
3511 |
Tạm thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách |
|||||||||||
XII |
10 |
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi |
Hải quan các khu công nghiệp Quảng Ngãi |
35NC |
7111 |
Thu NSNN |
2995218 |
2126 |
51701017 |
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII |
|
|
3511 |
Tạm thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách |
|||||||||||
3512 |
Tạm thu các khoản thuế chờ nộp ngân sách |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
XIII |
1 |
Chi cục HQCK cảng Nha Trang |
Hải quan cửa khẩu cảng Nha Trang |
41CB |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995063 |
2061 |
56701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
|
|
3511 |
TK Thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3942 |
TK Thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
XIII |
2 |
Chi cục HQCK cảng Cam Ranh |
Hải quan cửa khẩu cảng Cam Ranh |
41CC |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995064 |
2063 |
56701003 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
|
|
3942 |
TK Thu thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK Thu thuế tạm thu |
|||||||||||
XIII |
3 |
Chi cục HQCK sân bay quốc tế Cam Ranh |
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Cam Ranh |
41AB |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995506 |
2063 |
56701003 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
|
|
3942 |
TK Thu thu phí, lệ phí HQ |
2995506 |
||||||||||
3512 |
TK Thu thuế tạm thu |
2995506 |
||||||||||
XIII |
4 |
Chi cục HQ Vân Phong |
Hải quan cửa khẩu cảng Vân Phong |
41PE |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995138 |
2067 |
56701008 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
|
|
3942 |
TK Thu phí, lệ phí HQ |
2995138 |
||||||||||
3512 |
TK Thu thuế tạm thu |
2995138 |
||||||||||
XIII |
5 |
Chi cục HQ Ninh Thuận |
Hải quan Ninh Thuận |
41BH |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995226 |
2219 |
58701009 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3942 |
TK Thu phí, lệ phí HQ |
2995226 |
||||||||||
XIII |
6 |
Phòng Nghiệp vụ -Cục Hải quan Khánh Hòa |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
P41A |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
1058725 |
2061 |
56701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
|
|
3942 |
TK Thu các khoản tạm gửi chờ xử lý (Phạt VPHC) |
1058725 |
||||||||||
XIII |
7 |
Chi cục kiểm tra sau thông quan - Cục Hải quan |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau |
Q41G |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
1058725 |
2067 |
56701008 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước |
|
|
XIII |
8 |
Chi cục HQCK Cảng Quy Nhơn |
Hải quan cửa khẩu cảng Quy Nhơn |
37CB |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995058 |
2023 |
52701014 |
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
2995058 |
||||||||||
3512 |
TK thu thuế tạm thu |
2995058 |
||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
2995058 |
||||||||||
XIII |
9 |
Chi cục HQ Phú Yên |
Hải quan Phú Yên |
37TC |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995059 |
2171 |
54701012 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
2995059 |
||||||||||
8951 |
TK hoàn thuế |
2995059 |
||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
1100436 |
||||||||||
XIV |
1 |
1. Chi cục HQCKQT Bờ Y |
1. Hải quan cửa khẩu quốc tế Bờ Y |
38BC |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995159 |
3016 |
62701004 |
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
|
|
3512 |
TK thu thuế tạm thu TNTX |
|||||||||||
3712 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) |
|||||||||||
XIV |
2 |
Chi cục HQCKQT Lệ Thanh |
Hải quan cửa khẩu Quốc tế Lệ Thanh |
38B1 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995160 |
2911 |
64701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
|
|
3512 |
TK thu thuế tạm thu TNTX |
|||||||||||
3712 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) |
|||||||||||
Đội Nghiệp vụ hải quan Pleiku - Chi cục HQ CK cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh |
38B2 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995161 |
2911 |
64701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
|
||||
3512 |
TK thu thuế tạm thu TNTX |
|||||||||||
XIV |
3 |
Chi cục HQ Đà Lạt |
Hải quan Đà Lạt |
40D1 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995066 |
2874 |
68701015 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII |
|
|
3713 |
TK thu phí, lệ phí HQ và khác |
|||||||||||
3942 |
TK thu thuế tạm thu |
|||||||||||
XIV |
4 |
Chi cục HQ Buôn Ma Thuột |
Hải quan Buôn Ma Thuột |
40BC |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995067 |
2977 |
66701017 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ và các khoản thu khác |
|||||||||||
3591 |
TK tạm thu chờ nộp NSNN |
|||||||||||
XIV |
5 |
Chi cục HQCK Buprăng |
Hải quan cửa khẩu tế Buprăng |
40B1 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995216 |
3064 |
67701003 |
Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
XIV |
6 |
Cục Hải quan tỉnh Đắk Lắk |
Chi cục Hải quan khu vực XIV |
40ZZ |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
1058727 |
2977 |
66701017 |
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước |
|
|
XV |
1 |
Chi cục HQCK cảng Bình Thuận |
Hải quan cửa khẩu cảng Bình Thuận |
47NM |
7111 |
Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính |
2995141 |
1672 |
60701012 |
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3512 |
Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất |
|||||||||||
3591 |
Tài khoản nộp thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3511 |
Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
XV |
2 |
Chi cục HQCK cảng Vũng Tàu |
Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Tàu |
51CB |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995105 |
1711 |
77701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3511 |
TK tạm gửi |
|||||||||||
3512 |
TK thuế tạm thu |
|||||||||||
3 |
Chi cục HQ cảng Cát Lở |
Hải quan cửa khẩu cảng Cát Lở |
51BE |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995106 |
1719 |
77701006 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
||
3511 |
TK thu phí hải quan |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ, chờ xử lý |
|||||||||||
XV |
4 |
Chi cục HQCK cảng Phú Mỹ |
Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ |
51C1 |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995108 |
1711 |
77701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3511 |
TK thu phí Hải quan |
|||||||||||
3512 |
TK tạm thu |
|||||||||||
3712 |
TK thu phí Hải quan |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ |
|||||||||||
|
|
Chi cục HQCK cảng Phú Mỹ - Đội nghiệp vụ hải quan cảng SP-PSA |
|
51C2 |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995232 |
|
|
|
Đội nghiệp vụ hải quan cảng SP-PSA- Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ |
|
3511 |
TK thu phí Hải quan |
|
||||||||||
3512 |
TK tạm thu |
|
||||||||||
3942 |
TK tạm giữ |
|
||||||||||
XV |
5 |
Chi cục HQCK cảng Cái Mép |
Hải quan cửa khẩu cảng Cái Mép |
51CI |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995231 |
1711 |
77701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách |
|||||||||||
3512 |
TK thuế tạm thu |
|||||||||||
3712 |
TK thu phí Hải quan - (Chuyển về Cục HQ tỉnh) |
|||||||||||
3942 |
TK tạm thu, tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
XV |
6 |
Chi cục HQ Côn Đảo |
Hải quan Côn Đảo |
51CH |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995076 |
1719 |
77701006 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3512 |
TK thu thuế tạm thu |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ, chờ xử lý |
|||||||||||
XV |
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Vũng Tàu |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan |
Q51J |
7111 |
TK thu nộp NSNN |
2995107 |
1719 |
77701006 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3942 |
TK tạm thu chờ xử lý |
|||||||||||
XVI |
1 |
Chi cục HQCK cảng tổng hợp Bình Dương |
Hải quan cửa khẩu cảng tổng hợp Bình Dương |
43CN |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995490 |
1811 |
74701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK thuế tạm thu SXXK |
|||||||||||
3512 |
TK thuế tạm thu TNTX |
|||||||||||
XVI |
2 |
Chi cục HQ KCN Việt Nam Singapore |
Hải quan Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore |
43NF |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995147 |
1815 |
74701008 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK thuế tạm thu TNTX |
|||||||||||
3591 |
TK thuế tạm thu SXXK |
|||||||||||
8951 |
TK tạm giữ |
|||||||||||
XVI |
3 |
3. Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
3. Hải quan Khu công nghiệp Mỹ Phước |
43K1 |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995149 |
1820 |
74701010 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
43K4 |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
XVI |
4 |
Chi cục HQ KCN Sóng Thần |
Hải quan Khu công nghiệp Sóng Thần |
43ND |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995145 |
1815 |
74701008 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK thuế tạm thu SXXK |
|||||||||||
3512 |
TK thuế tạm thu TNTX |
|||||||||||
XVI |
5 |
Chi cục HQ quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài khu công nghiệp |
Hải quan quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài Khu công nghiệp |
43PB |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995150 |
1811 |
74701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK thuế tạm thu TNTX |
|||||||||||
3591 |
TK thuế tạm thu SXXK |
|||||||||||
8951 |
TK tạm giữ |
|||||||||||
XVI |
6 |
Chi cục HQ Sóng Thần |
Hải quan Sóng Thần |
43IH |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995144 |
1815 |
74701008 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK thuế tạm thu SXXK |
|||||||||||
3512 |
TK thuế tạm thu TNTX |
|||||||||||
XVI |
7 |
Chi cục HQ Thủ Dầu Một |
Hải quan Thủ Dầu Một |
43PC |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995478 |
1811 |
74701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK thuế tạm thu SXXK |
|||||||||||
4912 |
TK tạm giữ |
|||||||||||
XVI |
8 |
Chi cục HQ KCN Việt Hương |
Hải quan Khu công nghiệp Việt Hương |
43NG |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995148 |
1815 |
74701008 |
Phòng Giao dịch số 1 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
XVI |
9 |
Chi cục KTSTQ HQ Bình Dương |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau |
Q43L |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995151 |
1811 |
74701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
XVI |
10 |
Chi cục HQCKQT Hoa Lư |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hoa Lư |
61BA |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
9068979 |
1868 |
70701002 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK tạm thu hàng TN-TX |
|||||||||||
XVI |
11 |
Chi cục HQCK Hoàng Diệu |
Hải quan cửa khẩu Hoàng Diệu |
61BB |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995143 |
1868 |
70701002 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3512 |
TK thuế tạm thu, tạm gửi |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK Tiền tạm gửi, tạm giữ chờ xử lý |
|||||||||||
XVI |
12 |
Chi cục HQCK Lộc Thịnh |
Hải quan cửa khẩu Lộc Thịnh |
61BC |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995522 |
1868 |
70701002 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK thuế tạm thu, tạm gửi |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ XPVPHC |
|||||||||||
XVI |
13 |
Chi cục HQ Chơn Thành |
Hải quan Chơn Thành |
61PA |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995317 |
1869 |
70701010 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3582 |
TK chờ xử lý |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK thuế tạm thu, tạm gửi |
|||||||||||
3942 |
TK |
|||||||||||
XVI |
14 |
Chi cục HQCK Mộc Bài |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Mộc Bài |
45B1 45B2 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995114 |
1917 |
72701007 |
Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) |
|||||||||||
XVI |
15 |
14. Chi cục HQCK Xa Mát |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Xa Mát |
45C1 45C2 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995113 |
1914 |
72701004 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) |
|||||||||||
XVI |
16 |
Chi cục HQCK Phước Tân |
Hải quan cửa khẩu Phước Tân |
45BD |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995215 |
1914 |
72701004 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) |
|||||||||||
XVI |
17 |
Chi cục HQCK Kà Tum |
Hải quan cửa khẩu Kà Tum |
45BE |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995115 |
1915 |
72701006 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) |
|||||||||||
XVI |
18 |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
Hải quan Khu công nghiệp Trảng Bàng |
45F1 45F2 |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995214 |
1917 |
72701007 |
Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3591 |
TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) |
|||||||||||
XVII |
1 |
Chi cục HQ Bến Lức |
Hải quan Bến Lức |
48CF |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995085 |
0514 |
80701004 |
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý phạt VPHC) |
|||||||||||
XVII |
2 |
Chi cục HQ Đức Hòa |
Hải quan cửa khẩu cảng Long An |
48BI |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995301 |
0516 |
80701012 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
|
|
3713 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý phạt VPHC) |
|||||||||||
XVII |
3 |
Chi cục HQCK cảng Mỹ Tho |
Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Tho |
48CG |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995086 |
0573 |
82701014 |
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
|
|
3713 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
XVII |
4 |
Chi cục HQ Bến Tre |
Hải quan Bến Tre |
48BG |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995527 |
0623 |
83701012 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
|
|
3511 |
TK Thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
XVII |
5 |
Chi cục HQCK Mỹ Quý Tây |
Hải quan cửa khẩu Mỹ Quý Tây |
48BC |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995089 |
0516 |
80701012 |
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
|
|
3713 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) |
|||||||||||
XVII |
6 |
Chi cục HQCKQT Bình Hiệp |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Bình Hiệp |
48BD |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995087 |
0526 |
80701016 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
|
|
3713 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) |
|||||||||||
XVII |
7 |
Chi cục KTSTQ Long An |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau |
48QH |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995153 |
0511 |
80701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
|
|
XVII |
8 |
Đội kiểm soát HQ Long An |
Đội kiểm soát HQ Long An |
48VF |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2295152 |
0511 |
80701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
|
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý phạt VPHC) |
|
||||||||||
XVIII |
1 |
Chi cục HQ Biên Hòa |
Hải quan Biên Hòa |
47NB |
7111 |
Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính |
2995069 |
1773 |
75701013 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3512 |
Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất |
|||||||||||
3591 |
Tài khoản nộp thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3511 |
Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
XVIII |
2 |
Chi cục HQ Thống Nhất |
Hải quan Thống Nhất |
47NF |
7111 |
Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính |
2995070 |
1771 |
75701005 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3512 |
Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất |
|||||||||||
3591 |
Tài khoản nộp thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3511 |
Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
XVIII |
3 |
Chi cục HQ KCX Long Bình |
Hải quan Khu chế xuất Long Bình |
47XE |
7111 |
Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính |
2995072 |
1773 |
75701013 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3512 |
Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất |
|||||||||||
3591 |
Tài khoản nộp thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3511 |
Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
XVIII |
4 |
Chi cục HQ Long Bình Tân |
Hải quan Long Bình Tân |
4711 4712 |
7111 |
Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành |
2995071 |
1773 |
75701013 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3512 |
Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất |
|||||||||||
3591 |
Tài khoản nộp thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3511 |
Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
XVIII |
5 |
Chi cục HQCK cảng Đồng Nai |
Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai |
47D1 |
7111 |
Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính |
2995074 |
1767 |
75701008 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3512 |
Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất |
|||||||||||
3591 |
Tài khoản nộp thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3511 |
Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
XVIII |
6 |
Chi cục HQ Nhơn Trạch |
Hải quan cửa khẩu cảng Nhơn Trạch |
47NG |
7111 |
Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính |
2995073 |
1767 |
75701008 |
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3512 |
Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất |
|||||||||||
3591 |
Tài khoản nộp thuế tạm thu khác |
|||||||||||
3511 |
Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan |
|||||||||||
XVIII |
7 |
Kiểm tra sau thông quan Đồng Nai |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau |
Q47N |
7111 |
Tài khoản nộp thuế chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành |
2995142 |
1773 |
75701013 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà |
|
|
XVIII |
8 |
Cục HQ tỉnh Đồng Nai |
Chi cục Hải quan khu vực XVIII |
47 |
7111 |
Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính |
1058731 |
1773 |
75701013 |
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
|
|
3712 |
Lệ phí chuyển nộp ngân sách (chuyển nộp về đơn vị dự toán) |
|||||||||||
XIX |
1 |
Chi cục HQ Tây Đô |
Hải quan Tây Đô |
54PH |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995002 |
0861 |
92701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK thu thuế tạm thu |
|||||||||||
XIX |
2 |
Chi cục HQ Hậu Giang |
Hải quan Hậu Giang |
54CE |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995525 |
3120 |
93701010 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
XIX |
3 |
Chi cục HQCK cảng Cần Thơ |
Hải quan cửa khẩu cảng Cần Thơ |
54CB |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995001 |
0861 |
92701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK thu thuế tạm thu |
|||||||||||
XIX |
4 |
Chi cục HQCK cảng Trà Vinh |
Hải quan cửa khẩu cảng Trà Vinh |
54CF |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995531 |
1011 |
84701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK thu thuế tạm thu |
|||||||||||
XIX |
5 |
Chi cục HQCK Vĩnh Long |
Hải quan cửa khẩu Vĩnh Long |
54CD |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995016 |
0720 |
86701011 |
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3512 |
TK thu thuế tạm thu |
|||||||||||
XIX |
6 |
Chi cục HQ Sóc Trăng |
Hải quan Sóc Trăng |
54PK |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995428 |
1073 |
94701014 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
7 |
Phòng Nghiệp vụ Cần Thơ |
Phòng Nghiệp vụ Hải quan |
54KK |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
1058922 |
0861 |
92701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
||
8 |
Chi cục Kiểm tra sau thông quan cần Thơ |
Đội phúc tập - Kiểm tra sau |
Q54J |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995309 |
0861 |
92701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
||
XIX |
9 |
Chi cục HQ Bạc Liêu |
Hải quan Bạc Liêu |
59BE |
3942 |
Tài khoản tiền gửi thuế tạm thu chờ xử lý của cơ quan Hải quan |
2995528 |
0919 |
95701010 |
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
|
|
3591 |
Tài khoản tiền gửi lệ phí Hải quan |
|||||||||||
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
|||||||||||
XIX |
10 |
Chi cục HQCK cảng Năm Căn |
Hải quan cửa khẩu cảng Năm Căn |
59CB |
7111 |
Thu nộp ngân sách nhà nước |
2995000 |
0971 |
96701012 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
|
|
3712 |
Tiền gửi phí hải quan của đơn vị dự toán |
|||||||||||
3942 |
Tài khoản tiền gửi thuế tạm thu chờ xử lý của cơ quan Hải quan |
|||||||||||
3591 |
Tài khoản tiền gửi lệ phí Hải quan |
|||||||||||
XX |
1 |
Chi cục HQCK Cảng Mỹ Thới |
Hải quan cửa khẩu Cảng Mỹ Thới |
50CE |
8951 |
TK Hoàn thuế |
2995041 |
0767 |
89701006 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
|||||||||||
XX |
2 |
Chi cục HQCK Tịnh Biên |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên |
50BB |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995036 |
0762 |
89701007 |
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
3582 |
TK tạm giữ |
|||||||||||
XX |
3 |
Chi cục HQCK Vĩnh Xương |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Vĩnh Xương |
50BD |
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
2995037 |
0764 |
89701003 |
Phòng Giao dịch số 11 -Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
|||||||||||
XX |
4 |
4. Chi cục HQCK Khánh Bình |
4. Hải quan cửa khẩu Khánh Bình |
50BK |
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
2995155 |
0767 |
89701006 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
|||||||||||
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
|||||||||||
XX |
5 |
Chi cục HQCK Vĩnh Hội Đông |
Hải quan cửa khẩu Vĩnh Hội Đông |
50BC |
3591 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác |
2995032 |
0767 |
89701006 |
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
|||||||||||
XX |
6 |
Chi cục HQCK Dinh Bà |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Dinh Bà |
49BG |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995212 |
0673 |
87701012 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
3511 |
Tạm thu phí, lệ phí |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
3751 |
Tiền gửi khác |
|||||||||||
XX |
7 |
7. Chi cục HQCK Thường Phước |
7. Hải quan cửa khẩu quốc tế Thường Phước |
49BB |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995090 |
0673 |
87701012 |
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
3511 |
Tạm thu phí, lệ phí |
|||||||||||
3512 |
Tạm thu các khoản thuế TNTX |
|||||||||||
3591 |
TK tiền gửi tạm thu khác |
|||||||||||
3713 |
Tiền gửi khác đơn vị dự toán |
|||||||||||
3751 |
Tiền gửi khác |
|||||||||||
3942 |
Tiền gửi phải trả tiền, tài sản chờ xử lý |
|||||||||||
XX |
8 |
Chi cục HQCK cảng Đồng Tháp |
Hải quan cửa khẩu Cảng Đồng Tháp |
49C1 |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995210 |
0674 |
87701014 |
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
|
|
3511 |
Tạm thu phí, lệ phí |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
49C2 |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995211 |
0662 |
87701008 |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX |
||||||
3511 |
Tài khoản phí, lệ phí |
|||||||||||
3512 |
TK tiền gửi thuế tạm thu |
|||||||||||
XX |
9 |
Đội kiểm soát Hải quan Đồng Tháp |
Đội kiểm soát Hải quan Đồng Tháp |
V49H |
7111 |
Thu nộp NSNN |
2995225 |
0673 |
87701012 |
Phòng Giao dịch số 15- Kho bạc Nhà nước |
|
|
XX |
10 |
Chi cục HQ Phú Quốc |
Hải quan Phú Quốc |
53CH |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995111 |
0821 |
91701007 |
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
|
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (Thuế tạm thu) |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
XX |
12 |
Chi cục HQ Rạch Giá |
Hải quan Rạch Giá |
53BE |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995526 |
0811 |
91701001 |
Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
|
|
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
XX |
13 |
Chi Cục HQCKQT Hà Tiên |
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên |
53 BC |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995109 |
0823 |
91701013 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
|
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (Thuế tạm thu) |
|||||||||||
3511 |
TK thu phí, lệ phí HQ |
|||||||||||
XX |
14 |
Đội Kiểm soát Hải quan Kiên Giang |
Đội Kiểm soát Hải quan Kiên Giang |
V53G |
7111 |
TK Thu nộp NSNN |
2995306 |
0823 |
91701013 |
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX |
|
|
3942 |
TK tạm giữ chờ xử lý (Bán hàng tịch thu) |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây