647135

Thông báo 989/TB-KBNN tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 03 năm 2025 do Kho bạc Nhà nước ban hành

647135
LawNet .vn

Thông báo 989/TB-KBNN tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 03 năm 2025 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Số hiệu: 989/TB-KBNN Loại văn bản: Thông báo
Nơi ban hành: kho bạc nhà nước Người ký: Nguyễn Mạnh Cường
Ngày ban hành: 28/02/2025 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: 989/TB-KBNN
Loại văn bản: Thông báo
Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
Người ký: Nguyễn Mạnh Cường
Ngày ban hành: 28/02/2025
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật
Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 989/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 28 tháng 02 năm 2025

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 03 NĂM 2025

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 03 năm 2025, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đô la Mỹ (USD) tháng 03 năm 2025 là 1 USD = 24.539 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 03 năm 2025 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Nguyễn Mạnh Cường

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 03 NĂM 2025
(Kèm theo Thông báo số 989/TB-KBNN ngày 28/02/2025 của Kho bạc Nhà nước)

ST1

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá

Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.665

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

334

3

LEK

ALL

258

4

ARMENIAN DRAM

AMD

63

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.786

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

27

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

27

8

ARGENTINE PESO

ARS

23

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.409

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.786

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.435

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.053

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

12.270

14

TAKA

BDT

203

15

LEV

BGN

13.053

16

BAHARAINI DINAR

BHD

64.576

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

24.539

19

BRUNEI DOLLAR

BND

18.177

20

BOLIVIANO

BOB

3.582

21

MVDOL

BOV

3.582

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.214

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

24.539

24

NGULTRUM

BTN

282

25

PULA

BWP

1.769

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.331

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.143

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

1.226.950

31

CHILEAN PESO

CLP

26

32

YAN RENMINBI

CNY

3.360

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

49

35

CZECH KORUNA

CZK

1.021

36

CUBAN PESO

CUP

1.022

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

231

38

CZECH KORUNA

CSK

1.021

39

SWISS FRANC

CHF

27.027

40

EAST GERMAN MARK

DDM

11.054

41

DEUTSCH MARK

DEM

11.054

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

138

43

DANISH KRONE

DKK

3.418

44

DOMINICAN PESO

DOP

395

45

ALGERIAN DINAR

DZD

182

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

485

49

NAKFA

ERN

1.636

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

194

51

EURO

EUR

25.493

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.398

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.322

54

FRENCH FRANC

FRF

3.303

55

POUND STERLING

GBP

30.536

56

LARI

GEL

8.859

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

340

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.183

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

-

62

GUYANA DOLLAR

GYD

118

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.322

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.144

65

LEMPIRA

HNL

961

66

KUNA

HRK

3.486

67

GOURDE

HTG

188

68

FORINT

HUF

64

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.874

71

INDIAN RUPEE

INR

282

72

IRAQI DINAR

IQD

19

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

176

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

157

76

JORDANIAN DINAR

JOD

34.562

77

YEN

JPY

159

78

KENYAN SHILING

KES

190

79

SOM

KGS

281

80

COMORO FRANC

KMF

52

81

NORTH KOREAN WON

KPW

189

82

WON

KRW

17

83

KUWAITI DINAR

KWD

79.158

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

29.565

85

TENGE

KZT

49

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

-

89

SRILANCA RUPEE

LKR

83

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

124

91

LOTI

LSL

1.329

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.610

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

537

94

LEBANESE DINAR

LYD

5.028

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.461

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.324

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

417

99

KYAT

MMK

12

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

3.053

102

OUGUIYA

MRO

69

103

MAURITUS RUPEE

MUR

530

104

RUFIYAA

MVR

1.591

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.198

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

10.057

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.512

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

388

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.329

111

CORDOBA ORO

NIO

670

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.181

113

NEPALESE RUPEE

NPR

176

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

13.890

115

NAIRA

NGN

16

116

RIAL OMANI

OMR

64.576

117

BALBOA

PAB

24.539

118

NUEVO SOL

PEN

6.686

119

KINA

PGK

5.899

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

88

121

ZLOTY

PLN

6.077

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

423

124

QATARI RIAL

QAR

6.741

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

24.539

126

LEU

RON

5.123

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

256

128

RWANDA FRANC

RWF

18

129

SAUDI RYAL

SAR

6.544

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.840

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.704

132

SUDANESE DINAR

SDD

123

133

SDR

SDR

-

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.252

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

18.141

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.475

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.139

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

43

140

SURINAME DOLLAR

SRD

699

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.804

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.329

143

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.262

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.790

148

PAANGA

TOP

9.895

149

TRINIDAD & TOBACO DOLLAR

TTD

3.641

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

746

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

724

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

680

154

HRYVNIA

UAH

593

155

UGANDA SHILING

UGX

7

156

RUP XO VIET

USR

280

157

PESO URUGUAYO

UYU

578

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

-

160

VATU

VUV

200

161

TALA

WST

8.433

162

CFA FRANC BEAC

XAF

39

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

9.122

164

CFA FRANC BEAC

XOF

39

165

CFP FRANC

XPF

214

166

YEMENI RIAL

YER

99

167

RAND

ZAD

1.329

168

RAND

ZAR

1.329

169

KWACHA

ZMK

5

 

Văn bản gốc
(Không có nội dung)
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Văn bản tiếng Anh
(Không có nội dung)
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
{{VBModel.Document.News_Subject}}
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Đăng nhập
Tra cứu nhanh
Từ khóa
Bài viết Liên quan Văn bản
Văn bản khác