Quyết định 565/QĐ-UBND năm 2025 về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách Nhà nước trong lĩnh vực việc làm trên địa bàn thành phố Cần Thơ
Quyết định 565/QĐ-UBND năm 2025 về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách Nhà nước trong lĩnh vực việc làm trên địa bàn thành phố Cần Thơ
Số hiệu: | 565/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thành phố Cần Thơ | Người ký: | Dương Tấn Hiển |
Ngày ban hành: | 04/03/2025 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 565/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thành phố Cần Thơ |
Người ký: | Dương Tấn Hiển |
Ngày ban hành: | 04/03/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 565/QĐ-UBND |
Cần Thơ, ngày 04 tháng 3 năm 2025 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ về việc Quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;
Căn cứ Quyết định số 1051/QĐ-LĐTBXH ngày 10 tháng 8 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật áp dụng đối với dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực việc làm;
Căn cứ Quyết định số 2144/QĐ-UBND ngày 06 tháng 10 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ về việc phê duyệt định mức kinh tế - kỹ thuật áp dụng đối với dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực việc làm đối với Trung tâm Dịch vụ việc làm thành phố Cần Thơ, đơn vị trực thuộc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 634/TTr-SLĐTBXH ngày 14 tháng 02 năm 2025; ý kiến của Sở Tài chính tại Công văn số 429/STC-TCHCSN ngày 10 tháng 02 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
BỘ ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ
NƯỚC TRONG LĨNH VỰC VIỆC LÀM TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
(Kèm theo Quyết định số: 565/QĐ-UBND ngày 04 tháng 3 năm 2025 của Ủy ban
nhân dân thành phố Cần Thơ)
STT |
Nội dung công việc |
Đơn vị tính |
Đơn giá (đồng) |
|||
Tiền công của 01 ca |
Chi phí điện năng tiêu thụ thiết bị 01 ca |
Khấu hao thiết bị, vật tư 01 ca |
Cộng |
|||
Dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm, định hướng nghề nghiệp và việc làm cho người lao động |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Hoạt động Tư vấn |
Ca |
|
|
|
|
1.1.1 |
Tư vấn việc làm |
Ca |
|
|
|
|
|
- Đối tượng là người lao động |
|
39.818 |
6.969 |
19.607 |
66.394 |
|
- Đối tượng người khuyết tật |
|
59.727 |
6.969 |
19.607 |
86.303 |
|
- Đối tượng người dân tộc thiểu số |
|
51.764 |
6.969 |
19.607 |
78.340 |
|
- Đối tượng là người sử dụng lao động |
|
79.636 |
6.969 |
19.607 |
106.212 |
1.1.2 |
Tư vấn chính sách lao động việc làm |
Ca |
|
|
|
|
|
- Đối tượng người dân tộc thiểu số |
|
155.442 |
8.533 |
37.690 |
201.665 |
1.2.2 |
Giới thiệu lao động Việt Nam đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài |
Ca |
|
|
|
|
|
- Đối tượng là người lao động |
|
174.872 |
8.533 |
37.690 |
221.095 |
|
- Đối tượng người dân tộc thiểu số |
|
281.738 |
8.533 |
37.690 |
327.961 |
1.3 |
Hoạt động Cung ứng lao động |
Ca |
|
|
|
|
1.3.1 |
Cung ứng lao động trong nước |
|
|
|
|
|
|
- Đối tượng là người lao động |
|
128.212 |
76.258 |
144.062 |
348.532 |
|
- Đối tượng người khuyết tật |
|
192.318 |
76.258 |
144.062 |
412.638 |
|
- Đối tượng người dân tộc thiểu số |
|
205.139 |
76.258 |
144.062 |
425.459 |
1.3.2 |
Cung ứng lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài theo hợp đồng |
|
|
|
|
|
|
- Đối tượng là người lao động |
|
217.960 |
76.258 |
144.062 |
438.281 |
|
- Đối tượng là người lao động |
|
35.836 |
6.969 |
19.607 |
62.412 |
|
- Đối tượng người khuyết tật |
|
53.755 |
6.969 |
19.607 |
80.331 |
|
- Đối tượng người dân tộc thiểu số |
|
46.587 |
6.969 |
19.607 |
73.163 |
|
- Đối tượng là người sử dụng lao động |
|
71.673 |
6.969 |
19.607 |
98.249 |
1.1.3 |
Tư vấn học nghề |
Ca |
|
|
|
|
|
- Đối tượng là người lao động |
|
31.855 |
6.969 |
19.607 |
58.430 |
|
- Đối tượng người khuyết tật |
|
47.782 |
6.969 |
19.607 |
74.358 |
|
- Đối tượng người dân tộc thiểu số |
|
41.411 |
6.969 |
19.607 |
67.987 |
|
- Đối tượng là người sử dụng lao động |
|
63.709 |
6.969 |
19.607 |
90.285 |
1.2 |
Hoạt động Giới thiệu việc làm |
Ca |
|
|
|
|
1.2.1 |
Giới thiệu việc làm trong nước |
Ca |
|
|
|
|
|
- Đối tượng là người lao động |
|
97.151 |
8.533 |
37.690 |
143.374 |
|
- Đối tượng người khuyết tật |
|
145.726 |
8.533 |
37.690 |
191.949 |
|
- Đối tượng người dân tộc thiểu số |
|
346.172 |
76.258 |
144.062 |
566.493 |
Dịch vụ thu thập, phân tích và cung ứng thông tin thị trường lao động |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Hoạt động thu thập thông tin Người tìm việc |
Người |
|
|
|
|
|
- Thu thập thông tin người tìm việc trực tiếp tại Trung tâm |
|
22.057 |
3.880 |
21.089 |
47.026 |
|
- Thu thập thông tin người tìm việc qua website, trang mạng xã hội của Trung tâm |
|
26.469 |
3.880 |
21.089 |
51.438 |
|
- Thu thập thông tin người tìm việc tại các phiên Giao dịch việc làm (Tổ chức ngoài Trung tâm) |
|
24.263 |
3.880 |
21.089 |
49.232 |
|
- Thu thập thông tin người tìm việc tại hộ gia đình |
|
39.703 |
3.880 |
21.089 |
64.672 |
2.2 |
Hoạt động thu thập thông tin Việc làm trống |
Việc |
|
|
|
|
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây