644592

Quyết định 681/QĐ-BYT năm 2025 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam trực thuộc Cục Thể dục thể thao, Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

644592
LawNet .vn

Quyết định 681/QĐ-BYT năm 2025 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam trực thuộc Cục Thể dục thể thao, Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Số hiệu: 681/QĐ-BYT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 26/02/2025 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: 681/QĐ-BYT
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế
Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 26/02/2025
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật
Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 681/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 26 tháng 02 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN THỂ THAO VIỆT NAM TRỰC THUỘC CỤC THỂ DỤC THỂ THAO, BỘ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Thể thao Việt Nam tại Công văn số 290/BVTTVN ngày 09/12/2024 và Công văn số 08/BVTTVN ngày 17/01/2025; Cục Thế dục thể thao tại Công văn số 2668/CTDTT-KHTC ngày 30/12/2024 và Công văn số 158/CTDTT-KHTC ngày 06/02/2025 đề nghị Bệnh viện Thể thao Việt Nam tổng hợp báo cáo Bộ Y tế phê duyệt giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh; Biên bản họp thẩm định phương án giá cho các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh số 54/BB-BYT ngày 14/01/2025;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam trực thuộc Cục Thể dục thể thao, Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam trực thuộc Cục Thể dục thể thao, Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam trực thuộc Cục Thể dục thể thao, Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Giám đốc Bệnh viện Thể thao Việt Nam chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.

2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Thể thao Việt Nam; Cục trưởng Cục Thể dục thể thao - Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH VÀ HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 681/QĐ-BYT ngày 26/02/2025 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

I

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán

1

Giá Khám bệnh

45.000

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

II

Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu

3

Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

4

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 681/QĐ-BYT ngày 26/02/2025 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Các loại dịch vụ

Mức giá

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc

799.600

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

418.500

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

257.100

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai- Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

222.300

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

177.300

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

 

4.1

Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

341.800

4.2

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể

301.600

4.3

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

269.200

4.4

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

229.200

5

Ngày giường điều trị ban ngày

Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng

Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.

 

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 681/QĐ-BYT ngày 26/02/2025 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

 

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

1

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

 

2

01.0021.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

58.600

 

3

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

58.600

 

4

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

5

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

6

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

 

7

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

8

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

58.600

 

9

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

 

10

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

 

11

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

 

12

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

 

13

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

 

14

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

 

15

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58.600

 

16

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

17

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

 

18

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

 

19

18.0703.0001

Siêu âm tại giường

Siêu âm tại giường

58.600

 

20

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

 

21

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

 

22

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

 

23

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

 

24

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

 

25

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

 

26

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

 

27

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

 

28

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

 

29

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

 

30

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195.600

 

31

01.0019.0004

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

252.300

 

32

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

33

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

Siêu âm doppler mạch máu

252.300

 

34

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

252.300

 

35

18.0048.0004

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

252.300

 

36

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

252.300

 

37

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

 

38

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252.300

 

39

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

252.300

 

40

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252.300

 

41

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

252.300

 

42

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

43

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

44

02.0114.0006

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

616.300

 

45

18.0095.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

46

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

47

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

48

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

49

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

50

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

51

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

52

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

53

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

54

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

55

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

56

18.0069.0028

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

57

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

58

18.0084.0028

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

59

18.0082.0028

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

60

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

61

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

62

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

63

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

64

18.0125.0029

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

65

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

66

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

67

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

68

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

69

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

70

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

71

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

72

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

73

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

74

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

75

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

76

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

77

18.0119.0029

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

78

18.0129.0029

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

79

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

80

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

81

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

82

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

83

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

84

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

85

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

86

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

87

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

88

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

89

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

90

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

91

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

92

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

93

18.0081.2002

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]

23.700

 

94

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

95

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

96

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

 

97

18.0255.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

98

18.0257.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

99

18.0259.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

100

18.0261.0040

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

101

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

102

18.0195.0040

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

103

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

104

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

105

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

106

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

107

18.0157.0040

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1- 32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

108

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

109

18.0158.0040

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

550.100

 

110

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

111

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

112

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

113

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

114

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

115

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

116

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

117

18.0222.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

118

18.0263.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

119

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

120

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

121

18.0267.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

122

18.0266.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

123

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

124

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

125

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

126

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

127

18.0160.0041

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

128

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

129

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

130

18.0159.0041

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

131

18.0232.0042

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

132

18.0269.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

133

18.0271.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

134

18.0273.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

135

18.0276.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

136

18.0275.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

137

18.0281.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

138

18.0280.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

139

18.0231.0042

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

140

18.0278.0042

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

141

18.0172.0042

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

142

18.0167.0042

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

143

18.0176.0042

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

144

18.0169.0042

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

145

18.0170.0042

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

146

18.0166.0042

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

147

18.0175.0042

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

148

18.0168.0042

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

149

18.0268.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

 

150

18.0270.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

 

151

18.0272.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

152

18.0274.0043

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

153

18.0277.0043

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

 

154

18.0171.0043

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

155

18.0177.0043

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

156

18.0165.0043

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

157

18.0174.0043

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

158

18.0279.0044

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

3.493.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

159

10.1089.0062

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

160

10.1090.0062

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

161

18.0695.0065

Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản

2.250.800

 

162

18.0325.0065

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

2.250.800

 

163

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

164

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

165

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

166

18.0309.0065

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

167

18.0355.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

2.250.800

 

168

18.0353.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

2.250.800

 

169

18.0347.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

170

18.0348.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

171

18.0349.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

172

18.0304.0065

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

173

18.0342.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

2.250.800

 

174

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2.250.800

 

175

18.0346.0065

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

176

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

177

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

178

18.0351.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

179

18.0350.0065

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

180

18.0698.0065

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản

2.250.800

 

181

18.0697.0065

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản

2.250.800

 

182

18.0359.0065

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

2.250.800

 

183

18.0329.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

184

18.0302.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

185

18.0311.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

186

18.0344.0065

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)

2.250.800

 

187

18.0323.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

188

18.0324.0066

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

189

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

190

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

191

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

192

18.0354.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

193

18.0352.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

194

18.0303.0066

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

195

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

196

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

1.341.500

 

197

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

198

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

199

18.0358.0066

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

200

18.0321.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

201

18.0310.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

202

18.0343.0066

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

203

18.0319.0066

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2- 1.5T)

1.341.500

 

204

18.0333.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

8.738.400

 

205

18.0330.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

3.238.400

 

206

18.0694.0068

Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản

3.238.400

 

207

18.0702.0068

Cộng hưởng từ phổ tim

Cộng hưởng từ phổ tim

3.238.400

 

208

18.0005.0069

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

89.300

 

209

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

 

210

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

89.300

 

211

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

89.300

 

212

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

 

213

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89.300

 

214

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89.300

 

215

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

89.300

 

216

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89.300

 

217

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

218

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

248.500

 

219

01.0362.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

220

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

221

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

 

222

10.9004.0075

Cắt chỉ

Cắt chỉ

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

223

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

224

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

225

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

226

14.0116.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

227

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

228

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

229

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

230

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

 

231

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153.700

 

232

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153.700

 

233

01.0356.0078

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

195.900

 

234

01.0357.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

195.900

 

235

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

236

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm]

195.900

 

237

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

162.900

 

238

01.0098.0079

Chọc hút dịch, khí trung thất

Chọc hút dịch, khí trung thất

162.900

 

239

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

240

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

 

241

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280.500

 

242

18.0623.0082

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

196.900

Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.

243

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

244

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

245

10.0057.0083

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

246

07.0242.0084

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

178.500

 

247

07.0243.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

240.900

 

248

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

 

249

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

126.700

 

250

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

126.700

 

251

02.0341.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

126.700

 

252

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126.700

 

253

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

254

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

255

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

256

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

257

02.0346.0087

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

258

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

259

10.0312.0087

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận [dưới hướng dẫn siêu âm]

171.900

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

260

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

261

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

262

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

263

10.1088.0088

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

264

07.0244.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Chọc hút tế bào tuyến giáp

126.700

 

265

07.0245.0090

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

170.900

 

266

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Mở màng phổi cấp cứu

628.500

 

267

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628.500

 

268

01.0243.0095

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]

729.400

 

269

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

270

01.0009.0098

Đặt catheter động mạch

Đặt catheter động mạch

1.400.500

 

271

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685.500

 

272

01.0317.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

685.500

 

273

01.0042.0099

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

685.500

 

274

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

685.500

 

275

01.0319.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1.158.500

 

276

01.0318.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1.158.500

 

277

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1.158.500

 

278

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

279

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

280

01.0070.1888

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

600.500

Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

281

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

600.500

 

282

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

283

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

284

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da

950.500

Chưa bao gồm sonde.

285

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

950.500

Chưa bao gồm sonde.

286

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

287

27.0378.0104

Nội soi nong niệu quản hẹp

Nội soi nong niệu quản hẹp

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

288

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

192.300

 

289

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192.300

 

290

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192.300

 

291

11.0100.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

192.300

 

292

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

129.600

 

293

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

129.600

 

294

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

129.600

 

295

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

Hút dịch khớp háng

129.600

 

296

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Hút dịch khớp khuỷu

129.600

 

297

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

Hút dịch khớp vai

129.600

 

298

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

129.600

 

299

02.0515.0112

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

129.600

 

300

02.0514.0112

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

129.600

 

301

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

302

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

303

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

304

02.0352.0113

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

305

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

306

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

307

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

308

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14.100

 

309

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14.100

 

310

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

 

311

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Hạ thân nhiệt chỉ huy

2.310.600

Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)

312

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản cấp cứu

759.800

 

313

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759.800

 

314

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759.800

 

315

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

Mở khí quản thường quy

759.800

 

316

11.0087.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

759.800

 

317

15.0174.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

759.800

 

318

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

405.500

 

319

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

 

320

27.0087.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

321

27.0088.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

5.081.300

 

322

27.0078.0124

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

5.081.300

 

323

27.0089.0124

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

5.081.300

 

324

27.0082.0125

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

325

27.0090.0125

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

326

27.0077.0125

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

5.859.300

 

327

27.0079.0125

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

5.859.300

 

328

27.0075.0125

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

5.859.300

 

329

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

330

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317.000

 

331

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276.500

 

332

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

333

01.0351.0140

Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

334

01.0353.0140

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

335

01.0352.0140

Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực

Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

336

02.0229.0152

Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang

Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang

953.800

 

337

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

273.500

 

338

10.0405.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

273.500

 

339

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

340

01.0336.0158

Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc

Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

341

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

342

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

343

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

344

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

345

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

346

01.0220.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

880.200

 

347

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

348

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

194.700

 

349

02.0228.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

194.700

 

350

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

351

01.0355.0165

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

352

18.0632.0165

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

353

18.0633.0165

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

354

18.0629.0166

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

586.300

 

355

02.0376.0168

Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm

138.500

 

356

15.0135.0168

Sinh thiết hốc mũi

Sinh thiết hốc mũi

138.500

 

357

15.0211.0168

Sinh thiết u họng miệng

Sinh thiết u họng miệng

138.500

 

358

02.0377.0170

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

879.400

 

359

02.0379.0170

Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm

879.400

 

360

18.0609.0170

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

361

18.0611.0170

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

362

18.0605.0170

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

363

02.0378.0174

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

1.170.000

 

364

18.0624.0175

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

463.500

 

365

01.0036.0192

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

1.042.500

 

366

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

367

07.0230.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

368

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

369

10.9003.0200

Thay băng

Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

370

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

371

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

372

10.9003.0201

Thay băng

Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

 

373

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

374

10.9003.0202

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

375

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

376

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]

148.600

 

377

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

 

378

10.9003.0203

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

 

379

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

380

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm]

193.600

 

381

10.9003.0204

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

382

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

383

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm]

275.600

 

384

10.9003.0205

Thay băng

Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

385

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

386

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

263.700

 

387

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

388

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

389

15.0220.0206

Thay canuyn

Thay canuyn

263.700

 

390

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]

625.000

 

391

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

392

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

393

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

394

01.0143.0209

Thông khí nhân tạo với khí NO

Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế]

625.000

 

395

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

 

396

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]

625.000

 

397

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]

625.000

 

398

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

399

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

400

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]

625.000

 

401

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]

625.000

 

402

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

403

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

 

404

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông bàng quang

101.800

 

405

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

 

406

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

407

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

92.400

 

408

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

 

409

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

 

410

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

411

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

Tiêm cân gan chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

412

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

Tiêm cạnh cột sống cổ

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

413

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

Tiêm cạnh cột sống ngực

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

414

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

415

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

416

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

417

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

418

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

419

02.0398.0213

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

420

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

Tiêm gân gấp ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

421

02.0406.0213

Tiêm gân gót

Tiêm gân gót

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

422

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

423

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

424

02.0399.0213

Tiêm hội chứng DeQuervain

Tiêm hội chứng DeQuervain

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

425

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

426

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

Tiêm khớp bàn ngón chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

427

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

Tiêm khớp bàn ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

428

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp cổ chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

429

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

Tiêm khớp cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

430

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn - cùng vai

Tiêm khớp đòn - cùng vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

431

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

Tiêm khớp đốt ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

432

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

Tiêm khớp gối

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

433

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

Tiêm khớp háng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

434

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp khuỷu tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

435

02.0393.0213

Tiêm khớp thái dương hàm

Tiêm khớp thái dương hàm

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

436

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

Tiêm khớp ức - sườn

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

437

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

Tiêm khớp ức đòn

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

438

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

Tiêm khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

439

02.0510.0213

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

440

02.0429.0214

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

441

02.0426.0214

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

442

02.0427.0214

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

443

02.0428.0214

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

444

02.0424.0214

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

445

02.0425.0214

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

446

02.0414.0214

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

447

02.0416.0214

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

448

02.0413.0214

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

449

02.0415.0214

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

450

02.0422.0214

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

451

02.0417.0214

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

452

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

453

02.0412.0214

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

454

02.0418.0214

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

455

02.0423.0214

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

456

02.0421.0214

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

457

02.0420.0214

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

458

02.0419.0214

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

459

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

460

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

461

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ]

194.700

 

462

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết rách vành tai

194.700

 

463

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

 

464

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

 

465

10.9005.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ]

289.500

 

466

10.9005.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

354.200

 

467

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

 

468

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

Điều trị bằng Parafin

46.000

 

469

08.0026.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

57.600

 

470

08.0003.2045

Mãng châm

Mãng châm

83.300

 

471

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm [kim dài]

83.300

 

472

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

76.300

 

473

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

474

08.0001.0224

Mai hoa châm

Mai hoa châm

76.300

 

475

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

476

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

477

08.0012.0224

Từ châm

Từ châm

76.300

 

478

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

156.400

 

479

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

156.400

 

480

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

156.400

 

481

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

156.400

 

482

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

156.400

 

483

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156.400

 

484

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

156.400

 

485

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

486

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

156.400

 

487

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

488

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

489

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

Cấy chỉ điều trị di tinh

156.400

 

490

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

156.400

 

491

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

156.400

 

492

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

493

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

156.400

 

494

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

156.400

 

495

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

156.400

 

496

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

156.400

 

497

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

156.400

 

498

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

499

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156.400

 

500

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

156.400

 

501

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

502

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

503

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

504

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

156.400

 

505

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

Cấy chỉ điều trị liệt dương

156.400

 

506

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

156.400

 

507

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

508

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

509

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

Cấy chỉ điều trị mày đay

156.400

 

510

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

Cấy chỉ điều trị nấc

156.400

 

511

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

156.400

 

512

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

156.400

 

513

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

156.400

 

514

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

156.400

 

515

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156.400

 

516

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

156.400

 

517

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

156.400

 

518

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

156.400

 

519

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

156.400

 

520

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

156.400

 

521

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

522

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

156.400

 

523

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

524

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

156.400

 

525

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

526

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

527

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

528

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

529

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

530

08.0464.0228

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

37.000

 

531

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

532

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

37.000

 

533

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

534

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

535

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

536

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

Cứu điều trị di tinh thể hàn

37.000

 

537

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37.000

 

538

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

37.000

 

539

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

540

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

541

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

542

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

543

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

544

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

37.000

 

545

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

546

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

 

547

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

548

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

549

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

37.000

 

550

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

551

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

 

552

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

37.000

 

553

08.0469.0228

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

37.000

 

554

08.0463.0228

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37.000

 

555

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

51.100

 

556

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

 

557

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

78.300

 

558

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

559

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm điều trị cảm mạo

78.300

 

560

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

561

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

562

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

78.300

 

563

08.0290.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

564

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

565

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Điện châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

566

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

567

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

568

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

569

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

570

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

571

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

572

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

573

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

574

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

575

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

576

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

Điện châm điều trị lác cơ năng

78.300

 

577

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

578

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

 

579

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

580

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

78.300

 

581

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

582

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

583

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

78.300

 

584

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

585

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

586

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

587

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

588

08.0311.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

589

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

590

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm điều trị sa tử cung

78.300

 

591

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

592

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm điều trị trĩ

78.300

 

593

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

78.300

 

594

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan

Điện châm điều trị viêm Amidan

78.300

 

595

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

Điện châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

596

08.0304.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

597

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

598

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

599

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

48.900

 

600

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

48.900

 

601

17.0027.0232

Điều trị bằng điện trường cao áp

Điều trị bằng điện trường cao áp

41.900

 

602

17.0028.0232

Điều trị bằng ion tĩnh điện

Điều trị bằng ion tĩnh điện

41.900

 

603

17.0030.0232

Điều trị bằng tĩnh điện trường

Điều trị bằng tĩnh điện trường

41.900

 

604

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

Điều trị bằng từ trường

41.900

 

605

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

606

08.0485.0235

Giác hơi

Giác hơi

36.700

 

607

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

 

608

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

 

609

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

 

610

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

 

611

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

Điều trị bằng dòng giao thoa

30.800

 

612

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]

40.900

 

613

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

614

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

54.800

 

615

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

616

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800

 

617

17.0135.0239

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)

352.800

 

618

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

219.700

 

619

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

620

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

621

17.0146.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

59.300

 

622

17.0144.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

59.300

 

623

17.0145.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

59.300

 

624

17.0153.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

59.300

 

625

17.0152.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

59.300

 

626

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

59.300

 

627

17.0143.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

59.300

 

628

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

59.300

 

629

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

59.300

 

630

17.0142.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

59.300

 

631

17.0141.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

59.300

 

632

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

162.700

 

633

17.0012.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp

Điều trị bằng laser công suất thấp

52.100

 

634

08.0011.0243

laser châm

laser châm

52.100

 

635

08.0018.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

119.200

 

636

08.0016.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

637

08.0017.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

638

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

639

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54.800

 

640

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

641

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

642

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

48.700

 

643

17.0002.0254

Điều trị bằng sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng cực ngắn

41.100

 

644

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

41.100

 

645

17.0003.0254

Điều trị bằng vi sóng

Điều trị bằng vi sóng

41.100

 

646

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Điều trị bằng sóng xung kích

71.200

 

647

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

Tập tri giác và nhận thức

51.400

 

648

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

 

649

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

77.500

 

650

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

14.700

 

651

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

Vận động trị liệu bàng quang

318.700

 

652

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

318.700

 

653

17.0104.0263

Tập nuốt

Tập nuốt [sử dụng máy]

173.700

 

654

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

Tập cho người thất ngôn

124.000

 

655

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

Tập sửa lỗi phát âm

124.000

 

656

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

51.800

 

657

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

59.300

 

658

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

Tập điều hợp vận động

59.300

 

659

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

660

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

661

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

59.300

 

662

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

59.300

 

663

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động có trợ giúp

59.300

 

664

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

59.300

 

665

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33.400

 

666

17.0045.0268

Tập đi với bàn xương cá

Tập đi với bàn xương cá

33.400

 

667

17.0050.0268

Tập đi với chân giả dưới gối

Tập đi với chân giả dưới gối

33.400

 

668

17.0049.0268

Tập đi với chân giả trên gối

Tập đi với chân giả trên gối

33.400

 

669

17.0044.0268

Tập đi với gậy

Tập đi với gậy

33.400

 

670

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

Tập đi với khung tập đi

33.400

 

671

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

Tập đi với khung treo

33.400

 

672

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

33.400

 

673

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

Tập đi với thanh song song

33.400

 

674

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

33.400

 

675

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

33.400

 

676

17.0059.0268

Tập trong bồn bóng nhỏ

Tập trong bồn bóng nhỏ

33.400

 

677

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

Tập vận động trên bóng

33.400

 

678

17.0251.0268

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

33.400

 

679

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

Tập với bàn nghiêng

33.400

 

680

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

Tập với dụng cụ chèo thuyền

33.400

 

681

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Tập với dụng cụ quay khớp vai

33.400

 

682

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

Tập với giàn treo các chi

33.400

 

683

17.0069.0268

Tập với máy tập thăng bằng

Tập với máy tập thăng bằng

33.400

 

684

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

33.400

 

685

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

14.700

 

686

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

687

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

688

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

689

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

690

08.0336.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

691

08.0388.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

692

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

693

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

694

08.0345.0271

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

695

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

696

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

697

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

698

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

Thuỷ châm điều trị đau dây V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

699

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

700

08.0380.0271

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

701

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

702

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

703

08.0373.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

704

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

705

08.0385.0271

Thuỷ châm điều trị di tinh

Thuỷ châm điều trị di tinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

706

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

707

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

708

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

709

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

710

08.0362.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

711

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

712

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

713

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

714

08.0347.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

715

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

716

08.0363.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

717

08.0382.0271

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

718

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

719

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

720

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

721

08.0386.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dương

Thuỷ châm điều trị liệt dương

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

722

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

723

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

724

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

725

08.0361.0271

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

726

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

727

08.0335.0271

Thuỷ châm điều trị mày đay

Thuỷ châm điều trị mày đay

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

728

08.0326.0271

Thuỷ châm điều trị nấc

Thuỷ châm điều trị nấc

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

729

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

730

08.0364.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

731

08.0349.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

732

08.0372.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

733

08.0387.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

734

08.0332.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

735

08.0346.0271

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

736

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

737

08.0379.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

738

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

739

08.0374.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

740

08.0358.0271

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

741

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

742

08.0348.0271

Thuỷ châm điều trị thống kinh

Thuỷ châm điều trị thống kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

743

08.0333.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

744

08.0328.0271

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

745

08.0384.0271

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

746

08.0371.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

747

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

748

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

749

08.0334.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

750

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

751

17.0019.0272

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

68.900

 

752

17.0022.0272

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

68.900

 

753

17.0132.0273

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động

2.924.300

Chưa bao gồm thuốc

754

02.0471.0274

Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

755

02.0470.0274

Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

756

02.0133.0274

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

757

02.0139.0274

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

758

02.0132.0274

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

759

02.0472.0274

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

760

02.0473.0274

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

761

17.0131.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

762

17.0014.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

 

763

17.0015.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

40.200

 

764

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

40.200

 

765

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

766

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

767

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

32.900

 

768

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

Tập ho có trợ giúp

32.900

 

769

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

76.000

 

770

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

76.000

 

771

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

76.000

 

772

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

76.000

 

773

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

76.000

 

774

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76.000

 

775

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

76.000

 

776

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

777

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

778

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

779

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

780

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

76.000

 

781

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

782

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

76.000

 

783

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

784

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

785

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

 

786

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76.000

 

787

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

788

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

76.000

 

789

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

790

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

 

791

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

76.000

 

792

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

793

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

76.000

 

794

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

76.000

 

795

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

 

796

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

797

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

76.000

 

798

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

799

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

 

800

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

76.000

 

801

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

802

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

803

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

804

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

805

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

806

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

 

807

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

808

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

809

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

76.000

 

810

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

811

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

76.000

 

812

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76.000

 

813

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

76.000

 

814

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

815

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76.000

 

816

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

817

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

76.000

 

818

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

819

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

 

820

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

76.000

 

821

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

822

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

823

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

824

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76.000

 

825

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

826

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76.000

 

827

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

76.000

 

828

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

76.000

 

829

17.0168.0281

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

39.000

 

830

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51.300

 

831

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

 

832

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64.900

 

833

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

834

08.0021.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

835

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

836

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

885.800

 

837

01.0068.0298

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

885.800

 

838

01.0231.0298

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

885.800

Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore

839

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

532.400

 

840

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532.400

 

841

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373.600

 

842

02.0255.0319

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi

677.500

 

843

02.0394.0320

Tiêm ngoài màng cứng

Tiêm ngoài màng cứng

365.100

 

844

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

889.700

 

845

10.0976.0344

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

2.698.800

 

846

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

2.698.800

 

847

10.0833.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

2.698.800

 

848

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2.698.800

 

849

10.0965.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

2.698.800

 

850

07.0233.0355

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

292.300

 

851

27.0042.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

852

27.0043.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

853

27.0044.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

854

07.0228.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

719.800

 

855

07.0229.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

719.800

 

856

07.0227.0367

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

452.800

 

857

07.0232.0367

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

452.800

 

858

10.1077.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

4.969.100

 

859

10.1101.0369

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

4.969.100

 

860

10.1100.0369

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng

4.969.100

 

861

10.1078.0369

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

4.969.100

 

862

10.0010.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

863

10.0009.0370

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

864

10.0005.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

865

10.0033.0372

Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng

Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

866

10.0034.0372

Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng

Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

867

10.0016.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

868

27.0064.0374

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

869

27.0062.0374

Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng

Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

870

27.0071.0374

Phẫu thuật nội soi tủy sống

Phẫu thuật nội soi tủy sống

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

871

10.0088.0380

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

872

10.0029.0383

Phẫu thuật viêm xương sọ

Phẫu thuật viêm xương sọ

6.095.200

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.

873

10.0017.0384

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

874

10.0124.0385

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

875

10.0122.0385

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

876

10.0003.0386

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

877

10.0002.0386

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

878

10.0004.0386

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

879

10.0013.0386

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

880

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật U máu

3.311.900

 

881

10.0163.0411

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

882

27.0091.0412

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

10.967.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

883

27.0099.0413

Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản

Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

884

27.0095.0413

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

885

27.0096.0413

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

886

27.0094.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

887

27.0097.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

888

27.0098.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

889

27.0081.0414

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

890

27.0086.0415

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

7.137.900

 

891

10.0314.0416

Cắt eo thận móng ngựa

Cắt eo thận móng ngựa

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

892

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

893

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

894

10.0301.0416

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

895

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

896

10.0321.0417

Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)

Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)

6.823.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

897

27.0380.0418

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

4.497.100

 

898

27.0365.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

4.497.100

 

899

27.0356.0418

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

4.497.100

 

900

27.0357.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

4.497.100

 

901

27.0371.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

4.497.100

 

902

27.0339.0419

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

903

27.0344.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

904

27.0360.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất

Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

905

27.0327.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

906

27.0341.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

907

27.0323.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

908

27.0324.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

909

27.0321.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

910

27.0322.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

911

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

4.569.100

 

912

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4.569.100

 

913

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4.569.100

 

914

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4.569.100

 

915

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

4.569.100

 

916

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4.569.100

 

917

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

4.569.100

 

918

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

4.569.100

 

919

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

Cắt nối niệu quản

3.279.000

 

920

10.0323.0423

Nối niệu quản - đài thận

Nối niệu quản - đài thận

3.279.000

 

921

27.0398.0423

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

3.279.000

 

922

27.0362.0423

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

3.279.000

 

923

27.0363.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

3.279.000

 

924

27.0366.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

3.279.000

 

925

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

5.887.300

 

926

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

Cắt cổ bàng quang

5.887.300

 

927

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

928

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

929

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

Nội soi bàng quang cắt u

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

930

27.0399.0430

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

3.015.000

Chưa bao gồm dây cáp quang.

931

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

5.530.400

 

932

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

5.530.400

 

933

27.0396.0433

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

934

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

4.621.100

 

935

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

4.621.100

 

936

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

4.621.100

 

937

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.490.900

 

938

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.490.900

 

939

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2.490.900

 

940

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.490.900

 

941

03.4106.0436

Nội soi đặt sonde JJ

Nội soi đặt sonde JJ

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

942

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

943

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

944

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

945

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

946

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

947

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

948

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

949

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

950

27.0391.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

Nội soi bàng quang tán sỏi

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

951

27.0379.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

952

10.0455.0449

Cắt đoạn dạ dày

Cắt đoạn dạ dày

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

953

10.0456.0449

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

954

27.0142.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3.136.900

 

955

27.0144.0451

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

3.136.900

 

956

27.0191.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

3.136.900

 

957

27.0084.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

958

27.0083.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

959

27.0085.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

960

27.0149.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

961

27.0148.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X

Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

962

27.0208.0452

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

963

27.0228.0452

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

964

27.0209.0452

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

965

27.0230.0452

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

966

10.0518.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

967

10.0520.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

968

10.0519.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

969

10.0514.0454

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

970

10.0516.0454

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

971

10.0515.0454

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

972

10.0527.0454

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

973

10.0531.0454

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

974

10.0528.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

975

10.0530.0454

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

976

10.0529.0454

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

977

10.0517.0454

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

978

10.0523.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

979

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2.705.700

 

980

10.0478.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

Cắt màng ngăn tá tràng

2.705.700

 

981

10.0467.0455

Cắt thần kinh X chọn lọc

Cắt thần kinh X chọn lọc

2.705.700

 

982

10.0468.0455

Cắt thần kinh X siêu chọn lọc

Cắt thần kinh X siêu chọn lọc

2.705.700

 

983

10.0466.0455

Cắt thần kinh X toàn bộ

Cắt thần kinh X toàn bộ

2.705.700

 

984

10.0537.0455

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

2.705.700

 

985

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

Gỡ dính sau mổ lại

2.705.700

 

986

10.0483.0455

Tháo lồng ruột non

Tháo lồng ruột non

2.705.700

 

987

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

Tháo xoắn ruột non

2.705.700

 

988

27.0178.0455

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

2.705.700

 

989

27.0177.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

2.705.700

 

990

10.0494.0456

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

991

10.0495.0456

Nối tắt ruột non - ruột non

Nối tắt ruột non - ruột non

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

992

27.0201.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

993

27.0197.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

994

27.0193.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

995

27.0195.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

996

27.0199.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

997

27.0205.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

998

27.0215.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

999

27.0185.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1000

27.0233.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1001

27.0186.0457

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1002

27.0192.0457

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1003

27.0217.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1004

27.0223.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1005

27.0219.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1006

27.0184.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1007

27.0305.0457

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1008

27.0214.0457

Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1009

27.0143.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1010

27.0174.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1011

27.0168.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1012

27.0145.0457

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1013

27.0169.0457

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1014

27.0210.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1015

27.0176.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1016

10.0488.0458

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1017

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1018

10.0489.0458

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1019

10.0490.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

Cắt nhiều đoạn ruột non

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1020

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2.815.900

 

1021

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.815.900

 

1022

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.815.900

 

1023

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.815.900

 

1024

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Cắt túi thừa tá tràng

2.815.900

 

1025

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

Cắt u tá tràng

2.815.900

 

1026

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Khâu vùi túi thừa tá tràng

2.815.900

 

1027

27.0206.0459

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

2.815.900

 

1028

27.0207.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

2.815.900

 

1029

27.0227.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

2.815.900

 

1030

27.0175.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

2.815.900

 

1031

27.0229.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

2.815.900

 

1032

27.0189.2039

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

2.818.700

 

1033

27.0187.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2.818.700

 

1034

27.0188.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

2.818.700

 

1035

27.0190.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2.818.700

 

1036

27.0225.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1037

27.0226.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1038

27.0183.0462

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1039

27.0194.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1040

27.0216.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1041

27.0218.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1042

27.0224.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1043

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1044

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1045

27.0170.0464

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1046

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1047

10.0454.0465

Cắt dạ dày hình chêm

Cắt dạ dày hình chêm

3.993.400

 

1048

10.0486.0465

Cắt ruột non hình chêm

Cắt ruột non hình chêm

3.993.400

 

1049

10.0513.0465

Cắt túi thừa đại tràng

Cắt túi thừa đại tràng

3.993.400

 

1050

10.0484.0465

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

3.993.400

 

1051

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

Đóng mở thông ruột non

3.993.400

 

1052

10.0465.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

3.993.400

 

1053

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3.993.400

 

1054

10.0512.0465

Khâu lỗ thủng đại tràng

Khâu lỗ thủng đại tràng

3.993.400

 

1055

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

3.993.400

 

1056

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

3.993.400

 

1057

10.0500.0465

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

3.993.400

 

1058

10.0499.0465

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

3.993.400

 

1059

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

Lấy dị vật trực tràng

3.993.400

 

1060

10.0471.0465

Mở dạ dày xử lý tổn thương

Mở dạ dày xử lý tổn thương

3.993.400

 

1061

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

3.993.400

 

1062

10.0544.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

3.993.400

 

1063

10.0536.0465

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

3.993.400

 

1064

27.0259.0470

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

3.781.900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1065

10.0621.0472

Cắt túi mật

Cắt túi mật

4.993.100

 

1066

27.0273.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3.431.900

 

1067

27.0272.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

3.431.900

 

1068

27.0275.0473

Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng

3.431.900

 

1069

10.0623.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1070

10.0622.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1071

10.0625.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1072

27.0270.0476

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

4.281.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1073

27.0279.0478

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

3.781.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1074

10.0626.0479

Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da

Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da

4.733.300

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1075

27.0303.0485

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1076

27.0298.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

Phẫu thuật nội soi cắt lách

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1077

27.0299.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1078

10.0713.0487

Lấy u sau phúc mạc

Lấy u sau phúc mạc

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1079

10.0459.0488

Nạo vét hạch D1

Nạo vét hạch D1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1080

10.0460.0488

Nạo vét hạch D2

Nạo vét hạch D2

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1081

10.0705.0489

Bóc phúc mạc bên phải

Bóc phúc mạc bên phải

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1082

10.0704.0489

Bóc phúc mạc bên trái

Bóc phúc mạc bên trái

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1083

10.0702.0489

Bóc phúc mạc douglas

Bóc phúc mạc douglas

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1084

10.0707.0489

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1085

10.0706.0489

Bóc phúc mạc phủ tạng

Bóc phúc mạc phủ tạng

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1086

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Cắt bỏ u mạc nối lớn

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1087

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

Cắt mạc nối lớn

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1088

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

Cắt u mạc treo ruột

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1089

10.0703.0489

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1090

10.0712.0489

Lấy u phúc mạc

Lấy u phúc mạc

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1091

27.0306.0490

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1092

27.0304.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1093

27.0076.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1094

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1095

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1096

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1097

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1098

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1099

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1100

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1101

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1102

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1103

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1104

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1105

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1106

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1107

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1108

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3.142.500

 

1109

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

3.142.500

 

1110

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1111

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1112

10.0562.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1113

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1114

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1115

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1116

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1117

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1118

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1119

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1120

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1121

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1122

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1123

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1124

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật Longo

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

1125

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

1126

01.0217.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2.745.200

 

1127

27.0180.0502

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

2.745.200

 

1128

27.0179.0502

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

2.745.200

 

1129

27.0181.0502

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

2.745.200

 

1130

27.0147.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

2.745.200

 

1131

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Rạch áp xe mi

218.500

 

1132

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

218.500

 

1133

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

218.500

 

1134

07.0231.0505

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

218.500

 

1135

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

1136

10.1015.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]

667.000

 

1137

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

 

1138

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

282.000

 

1139

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

282.000

 

1140

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

1141

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]

434.600

 

1142

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

1143

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

1144

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

 

1145

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]

342.000

 

1146

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

1147

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

 

1148

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

1149

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

257.000

 

1150

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

1151

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]

257.000

 

1152

17.0136.0519

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]

257.000

 

1153

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

 

1154

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1155

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]

372.700

 

1156

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

749.600

 

1157

10.0991.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

749.600

 

1158

17.0138.0523

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

749.600

 

1159

10.0987.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]

372.700

 

1160

10.0988.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]

372.700

 

1161

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1162

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1163

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1164

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]

372.700

 

1165

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

 

1166

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1167

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1168

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1169

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1170

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1171

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1172

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1173

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]

372.700

 

1174

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

1175

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1176

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

1177

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1178

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

1179

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

300.100

 

1180

10.0992.0529

Bột Corset Minerve,Cravate

Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]

659.600

 

1181

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột liền]

659.600

 

1182

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

659.600

 

1183

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

659.600

 

1184

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

659.600

 

1185

10.0986.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]

659.600

 

1186

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

659.600

 

1187

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1188

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

 

1189

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167.000

 

1190

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.994.900

 

1191

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.994.900

 

1192

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.994.900

 

1193

10.0835.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

3.320.600

 

1194

10.0837.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

3.320.600

 

1195

10.0836.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

3.320.600

 

1196

10.0838.0535

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

3.320.600

 

1197

10.0854.0535

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

3.320.600

 

1198

10.0858.0535

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

3.320.600

 

1199

10.0806.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1200

10.0805.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1201

10.0937.0537

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1202

10.0892.0537

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1203

10.0898.0537

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1204

10.0899.0537

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1205

10.0890.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt

3.320.600

 

1206

10.0891.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não

3.320.600

 

1207

10.0946.0538

Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)

Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)

3.320.600

 

1208

10.0939.0539

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

2.275.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1209

10.0742.0539

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

2.275.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1210

10.0938.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

3.447.900

 

1211

27.0066.0541

Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng

Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng

3.602.500

Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít.

1212

27.0446.0541

Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu

Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1213

27.0460.0541

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1214

27.0458.0541

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1215

27.0463.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1216

27.0461.0541

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1217

27.0069.0541

Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực

Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực

3.602.500

Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.

1218

27.0486.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1219

27.0452.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1220

27.0484.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1221

27.0440.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1222

27.0439.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1223

27.0459.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1224

27.0442.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1225

27.0444.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1226

27.0449.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1227

27.0480.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè

Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1228

27.0465.0541

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1229

27.0063.0541

Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ

Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1230

27.0481.0541

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1231

27.0482.0541

Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1232

27.0483.0541

Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1233

27.0448.0541

Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

1234

27.0441.0541

Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1235

27.0462.0541

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1236

27.0464.0541

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1237

27.0074.0541

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực

3.602.500

Chưa bao gồm mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp

1238

27.0068.0541

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống

3.602.500

Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.

1239

27.0070.0541

Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau

Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau

3.602.500

Chưa bao gồm mũi khoan (mài).

1240

27.0438.0541

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1241

27.0479.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1242

27.0472.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1243

27.0445.0542

Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu

Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu

4.594.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

1244

27.0470.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1245

27.0476.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1246

27.0477.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1247

27.0466.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1248

27.0467.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1249

27.0468.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1250

27.0474.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1251

27.0475.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1252

27.0471.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1253

27.0443.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1254

27.0478.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1255

27.0469.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1256

10.0930.0543

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình]

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1257

10.0916.0543

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1258

10.0897.0543

Trật khớp háng bẩm sinh

Trật khớp háng bẩm sinh

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1259

10.0927.0544

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

4.974.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1260

10.1118.0546

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1261

10.0929.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1262

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1263

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1264

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1265

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1266

10.0869.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1267

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1268

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1269

10.0796.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1270

10.0797.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1271

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1272

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [găm kim]

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1273

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1274

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1275

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [găm kim]

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1276

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1277

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1278

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1279

10.0755.0548

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1280

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1281

10.0872.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1282

10.0790.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1283

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1284

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1285

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1286

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1287

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1288

10.0843.0550

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1289

10.0928.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1290

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1291

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1292

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1293

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1294

10.0945.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1295

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1296

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

3.011.900

 

1297

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

3.011.900

 

1298

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

3.011.900

 

1299

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

3.011.900

 

1300

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

3.011.900

 

1301

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

3.011.900

 

1302

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Phẫu thuật tháo khớp vai

3.011.900

 

1303

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

3.011.900

 

1304

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

3.011.900

 

1305

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1306

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1307

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương tự thân

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1308

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1309

10.0931.0554

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao

4.974.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.

1310

10.0935.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

Phẫu thuật kéo dài chi

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1311

10.0896.0556

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1312

10.0905.0556

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1313

10.0926.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1314

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1315

10.0831.0556

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1316

10.0852.0556

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1317

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1318

10.0830.0556

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1319

10.0717.0556

Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1320

10.0783.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1321

10.0915.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1322

10.0759.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1323

10.0921.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1324

10.0919.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1325

10.0753.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1326

10.0745.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1327

10.0865.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1328

10.0723.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1329

10.0762.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1330

10.0718.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1331

10.0761.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1332

10.0737.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1333

10.0914.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1334

10.0738.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1335

10.0743.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1336

10.0782.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1337

10.0918.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1338

10.0820.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1339

10.0777.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1340

10.0793.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1341

10.0801.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1342

10.0794.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1343

10.0802.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1344

10.0795.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1345

10.0803.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1346

10.0798.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1347

10.0799.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1348

10.0800.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1349

10.0771.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1350

10.0756.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1351

10.0731.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1352

10.0763.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1353

10.0733.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít]

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1354

10.0767.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1355

10.0768.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1356

10.0747.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1357

10.0817.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1358

10.0778.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1359

10.0776.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1360

10.0775.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1361

10.0786.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1362

10.0785.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1363

10.0784.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1364

10.0736.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1365

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1366

10.0792.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1367

10.0821.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1368

10.0816.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1369

10.0757.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1370

10.0758.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1371

10.0760.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1372

10.0741.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1373

10.0912.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1374

10.0866.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1375

10.0732.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [nẹp vít]

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1376

10.0780.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1377

10.0739.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1378

10.0746.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1379

10.0920.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1380

10.0725.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1381

10.0726.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1382

10.0729.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1383

10.0779.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1384

10.0765.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1385

10.0917.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1386

10.0770.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1387

10.0724.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1388

10.0764.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1389

10.0789.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1390

10.0787.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1391

10.0730.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1392

10.0766.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1393

10.0769.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1394

10.0719.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1395

10.0815.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1396

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1397

10.0788.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1398

10.0868.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1399

10.0781.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1400

10.0740.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1401

10.0867.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1402

10.0721.0556

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1403

10.0720.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1404

10.0722.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1405

10.0941.0556

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1406

10.0822.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1407

10.0827.0557

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1408

10.0932.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1409

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

Lấy u xương (ghép xi măng)

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1410

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1411

10.0888.0559

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1412

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1413

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1414

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1415

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1416

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1417

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1418

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1419

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1420

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1421

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1422

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1423

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1424

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1425

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1426

10.0824.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1427

10.0825.0559

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1428

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1429

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1430

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1431

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1432

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1433

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1434

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1435

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1436

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1437

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1438

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1439

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1440

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1441

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1442

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1443

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

1.857.900

 

1444

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1.857.900

 

1445

10.1081.0564

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)

7.840.200

 

1446

10.1093.0566

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1447

10.1073.0567

Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1448

10.1092.0567

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1449

10.1068.0567

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1450

10.1069.0567

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1451

10.1082.0567

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1452

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

1453

10.1084.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

1454

10.1085.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

1455

10.1083.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

1456

10.1091.0570

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

1457

10.1080.0570

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

1458

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

3.226.900

 

1459

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

3.226.900

 

1460

10.0037.0571

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

3.226.900

 

1461

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

3.226.900

 

1462

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

3.226.900

 

1463

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

3.226.900

 

1464

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

3.226.900

 

1465

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

3.226.900

 

1466

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

3.226.900

 

1467

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

3.226.900

 

1468

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

3.405.300

 

1469

10.0893.0573

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

3.720.600

 

1470

10.0959.0573

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

3.720.600

 

1471

10.0813.0573

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

3.720.600

 

1472

10.0936.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

3.720.600

 

1473

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

4.699.100

 

1474

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

3.044.900

 

1475

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

3.044.900

 

1476

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.767.900

 

1477

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.767.900

 

1478

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

5.204.600

 

1479

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

1480

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

1481

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5.204.600

 

1482

10.0812.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

5.204.600

 

1483

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

5.204.600

 

1484

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Thương tích bàn tay phức tạp

5.204.600

 

1485

10.0894.0578

Ghép xương có cuống mạch nuôi

Ghép xương có cuống mạch nuôi

5.663.200

 

1486

10.0814.0578

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

5.663.200

 

1487

10.0171.0581

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

5.712.200

 

1488

10.0316.0581

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

5.712.200

 

1489

10.1087.0581

Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong

Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong

5.712.200

 

1490

10.0348.0582

Cắm niệu quản bàng quang

Cắm niệu quản bàng quang

3.433.300

 

1491

10.1066.0582

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)

3.433.300

 

1492

10.0342.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3.433.300

 

1493

10.0167.0582

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

1494

10.0829.0582

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

3.433.300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

1495

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

3.433.300

 

1496

10.0823.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

3.433.300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

1497

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

Khâu vết thương thành bụng

2.396.200

 

1498

10.0620.0583

Mở thông túi mật

Mở thông túi mật

2.396.200

 

1499

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Phẫu thuật cắt u thành bụng

2.396.200

 

1500

10.0688.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

2.396.200

 

1501

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

2.396.200

 

1502

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2.396.200

 

1503

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1.509.500

 

1504

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Cắt hẹp bao quy đầu

1.509.500

 

1505

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1.509.500

 

1506

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

1.509.500

 

1507

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

Mở rộng lỗ sáo

1.509.500

 

1508

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

1.509.500

 

1509

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1.509.500

 

1510

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1.509.500

 

1511

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

1.509.500

 

1512

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1.509.500

 

1513

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

1.096.500

 

1514

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.971.900

 

1515

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

139.000

 

1516

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

1517

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

873.000

 

1518

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

 

1519

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

251.500

 

1520

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

 

1521

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

191.500

 

1522

13.0146.0612

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

389.400

 

1523

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

236.500

 

1524

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

2.119.400

 

1525

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

2.119.400

 

1526

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2.119.400

 

1527

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2.833.400

 

1528

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

94.600

 

1529

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

 

1530

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

2.501.900

 

1531

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

376.500

 

1532

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

313.500

 

1533

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

450.000

 

1534

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

199.700

 

1535

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

2.104.900

 

1536

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

4.739.300

 

1537

27.0433.0689

Cắt u buồng trứng qua nội soi

Cắt u buồng trứng qua nội soi

5.503.300

 

1538

27.0434.0689

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

5.503.300

 

1539

27.0413.0695

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

5.970.800

 

1540

27.0412.0702

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

7.279.100

 

1541

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

414.500

 

1542

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

68.100

 

1543

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1.754.800

 

1544

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

 

1545

14.0164.0732

Cắt bỏ túi lệ

Cắt bỏ túi lệ

930.200

 

1546

14.0088.0736

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

1.252.600

 

1547

14.0089.0736

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

1.252.600

 

1548

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

85.500

 

1549

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

85.500

 

1550

14.0169.0738

Trích dẫn lưu túi lệ

Trích dẫn lưu túi lệ

85.500

 

1551

14.0272.0744

Điện chẩm kích thích

Điện chẩm kích thích

427.500

 

1552

14.0199.0745

Điện di điều trị

Điện di điều trị

27.500

 

1553

14.0273.0747

Điện võng mạc

Điện võng mạc

112.800

 

1554

14.0161.0748

Tập nhược thị

Tập nhược thị

43.600

 

1555

14.0267.0750

Đo độ dày giác mạc

Đo độ dày giác mạc

145.500

 

1556

14.0264.0751

Đo biên độ điều tiết

Đo biên độ điều tiết

77.000

 

1557

14.0262.0751

Đo độ lác

Đo độ lác

77.000

 

1558

14.0265.0751

Đo thị giác 2 mắt

Đo thị giác 2 mắt

77.000

 

1559

14.0224.0751

Đo thị giác tương phản

Đo thị giác tương phản

77.000

 

1560

14.0263.0751

Xác định sơ đồ song thị

Xác định sơ đồ song thị

77.000

 

1561

14.0276.0752

Đo độ lồi

Đo độ lồi

68.000

 

1562

14.0259.0753

Đo khúc xạ giác mạc

Đo khúc xạ giác mạc

41.900

 

1563

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

 

1564

14.0255.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

 

1565

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

53.600

 

1566

14.0069.0761

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

1.430.500

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1567

14.0067.0762

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

1.130.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1568

14.0155.0762

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc

1.130.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1569

14.0068.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

Gọt giác mạc đơn thuần

860.200

 

1570

14.0168.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Khâu cò mi, tháo cò

452.400

 

1571

14.0177.0765

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc [đơn thuần]

849.600

 

1572

14.0106.0768

Đóng lỗ rò đường lệ

Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê]

1.595.200

 

1573

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

Khâu da mi đơn giản

897.100

 

1574

14.0201.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

897.100

 

1575

14.0176.0770

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [đơn thuần]

799.600

 

1576

14.0179.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

799.600

 

1577

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

 

1578

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1.043.500

 

1579

14.0184.0774

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

830.200

 

1580

14.0186.0774

Cắt thị thần kinh

Cắt thị thần kinh

830.200

 

1581

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]

727.900

 

1582

14.0214.0778

Bóc giả mạc

Bóc giả mạc

99.400

 

1583

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc

Bóc sợi giác mạc

99.400

 

1584

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

1585

14.0198.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy máu làm huyết thanh

69.000

 

1586

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lấy calci kết mạc

40.900

 

1587

14.0187.0788

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

1588

14.0191.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh

698.800

 

1589

14.0189.0789

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

698.800

 

1590

14.0188.0789

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]

698.800

 

1591

14.0185.0798

Múc nội nhãn

Múc nội nhãn

599.800

Chưa bao gồm vật liệu độn.

1592

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

 

1593

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

130.900

 

1594

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

130.900

 

1595

14.0061.0802

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

1596

14.0062.0802

Nối thông lệ mũi nội soi

Nối thông lệ mũi nội soi

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

1597

14.0064.0802

Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi

Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

1598

14.0065.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1599

14.0066.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1600

14.0165.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960.200

 

1601

14.0128.0826

Kéo dài cân cơ nâng mi

Kéo dài cân cơ nâng mi

1.402.600

 

1602

14.0107.0827

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

1603

14.0078.0828

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

1.244.100

 

1604

14.0077.0828

Cố định màng xương tạo cùng đồ

Cố định màng xương tạo cùng đồ

1.244.100

 

1605

14.0076.0828

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

1.244.100

 

1606

14.0085.0834

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1.322.100

 

1607

14.0086.0834

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

1.322.100

 

1608

14.0105.0835

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

813.600

 

1609

14.0083.0836

Cắt u da mi không ghép

Cắt u da mi không ghép

812.100

 

1610

14.0084.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Cắt u mi cả bề dày không ghép

812.100

 

1611

14.0175.0839

Khâu phủ kết mạc

Khâu phủ kết mạc

698.800

 

1612

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

1613

14.0256.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

80.600

 

1614

14.0082.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

Sinh thiết tổ chức kết mạc

151.000

 

1615

14.0080.0847

Sinh thiết tổ chức mi

Sinh thiết tổ chức mi

151.000

 

1616

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33.600

 

1617

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

60.000

 

1618

14.0219.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60.000

 

1619

14.0220.0849

Soi đáy mắt bằng Schepens

Soi đáy mắt bằng Schepens

60.000

 

1620

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

 

1621

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

Soi góc tiền phòng

60.000

 

1622

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

Test phát hiện khô mắt

46.400

 

1623

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

 

1624

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo [2 mắt]

105.800

 

1625

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1626

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1627

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1628

14.0087.0859

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

2.185.500

 

1629

14.0134.0861

Di thực hàng lông mi

Di thực hàng lông mi

891.500

 

1630

14.0063.0862

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

620.000

 

1631

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344.200

 

1632

14.0266.0865

Đo độ sâu tiền phòng

Đo độ sâu tiền phòng

197.200

 

1633

14.0278.0865

Test kéo cơ cưỡng bức

Test kéo cơ cưỡng bức

197.200

 

1634

14.0277.0865

Test thử nhược cơ

Test thử nhược cơ

197.200

 

1635

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

Bẻ cuốn mũi

165.500

 

1636

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]

216.500

 

1637

15.0149.0870

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan

1.217.100

 

1638

15.0150.0871

Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần

Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator]

2.487.100

Bao gồm cả Coblator.

1639

15.0043.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]

2.122.100

 

1640

15.0207.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan [gây tê]

295.500

 

1641

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê]

295.500

 

1642

15.0206.0879

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng [gây tê]

295.500

 

1643

15.0031.0881

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

6.641.000

 

1644

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

64.300

 

1645

15.0217.0892

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

225.500

 

1646

15.0216.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [bằng áp lạnh]

141.500

 

1647

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Đốt họng hạt bằng nhiệt

89.400

 

1648

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

Phương pháp Proetz

69.300

 

1649

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1650

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1651

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1652

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1653

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1654

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Bơm thuốc thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1655

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1656

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

1657

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

43.100

 

1658

15.0054.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

 

1659

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

170.600

 

1660

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [gây mê]

705.500

 

1661

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]

213.900

 

1662

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70.300

 

1663

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]

1.385.400

 

1664

15.0027.0911

Mở sào bào

Mở sào bào

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1665

15.0028.0911

Mở sào bào, thượng nhĩ

Mở sào bào, thượng nhĩ

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1666

15.0134.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]

2.804.100

 

1667

15.0154.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

852.900

 

1668

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

139.000

 

1669

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

 

1670

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

1671

15.0081.0918

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]

705.900

 

1672

15.0081.0919

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]

489.500

 

1673

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

Chọc rửa xoang hàm

310.500

 

1674

15.0130.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]

489.900

 

1675

15.0098.0929

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

1.658.900

Đã bao gồm cả dao Hummer.

1676

15.0157.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer]

1.658.900

Đã bao gồm cả dao Hummer.

1677

15.0156.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator]

1.658.900

 

1678

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

545.500

 

1679

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

545.500

 

1680

15.0225.0933

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1681

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1682

15.0104.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

4.211.900

 

1683

15.0295.0944

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1684

15.0202.0953

Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan

Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan

7.480.000

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

1685

15.0046.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1686

15.0290.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

3.340.900

 

1687

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

3.340.900

 

1688

15.0155.0958

Phẫu thuật nạo VA nội soi

Phẫu thuật nạo VA nội soi

3.045.800

 

1689

15.0094.0958

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

3.045.800

 

1690

15.0097.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2.981.800

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1691

15.0159.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt

3.340.900

 

1692

15.0105.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

4.211.900

 

1693

15.0108.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser

4.211.900

 

1694

15.0107.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần

4.211.900

 

1695

15.0109.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

4.211.900

 

1696

15.0106.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

4.211.900

 

1697

15.0079.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

4.211.900

 

1698

15.0075.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

4.211.900

 

1699

15.0101.0969

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

4.211.900

 

1700

15.0112.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1701

15.0347.0970

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1702

15.0102.0970

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1703

15.0113.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1704

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

3.209.900

 

1705

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

3.209.900

 

1706

15.0036.0971

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1707

15.0035.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1708

27.0073.0973

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

1709

27.0072.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u

Phẫu thuật nội soi lấy u

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

1710

15.0078.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

3.180.600

 

1711

15.0077.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

3.180.600

 

1712

15.0161.0978

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

3.180.600

 

1713

15.0166.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

3.180.600

 

1714

15.0167.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê

3.180.600

 

1715

15.0203.0988

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

3.045.800

 

1716

15.0299.0988

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

3.045.800

 

1717

15.0152.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

3.045.800

 

1718

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Bơm hơi vòi nhĩ

126.500

 

1719

15.0050.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

69.300

 

1720

15.0207.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan [gây mê]

771.900

 

1721

15.0209.0996

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [gây mê]

771.900

 

1722

15.0223.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê]

771.900

 

1723

15.0032.0997

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1724

15.0082.0998

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser

3.391.900

 

1725

15.0086.1001

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

1.646.800

 

1726

15.0194.1001

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

1.646.800

 

1727

15.0069.1001

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

1.646.800

 

1728

15.0033.1001

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật

1.646.800

 

1729

15.0117.1001

Phẫu thuật mở xoang hàm

Phẫu thuật mở xoang hàm

1.646.800

 

1730

15.0099.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

1.646.800

 

1731

15.0100.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser

1.646.800

 

1732

15.0125.1001

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell- Luc

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell- Luc

1.646.800

 

1733

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

1.075.700

 

1734

15.0195.1002

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

1.075.700

 

1735

15.0224.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

1.075.700

 

1736

15.0127.1002

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

1.075.700

 

1737

15.0053.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1.075.700

 

1738

15.0158.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

1.075.700

 

1739

15.0128.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

1.075.700

 

1740

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

321.400

 

1741

15.0227.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

321.400

 

1742

15.0145.1006

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

153.600

 

1743

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

153.600

 

1744

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

1745

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414.400

 

1746

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

 

1747

16.0044.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1748

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1749

16.0052.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]

631.000

 

1750

16.0054.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

631.000

 

1751

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1752

16.0053.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]

631.000

 

1753

16.0044.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1754

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1755

16.0052.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1756

16.0054.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1757

16.0051.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1758

16.0053.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1759

16.0044.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1760

16.0052.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1761

16.0054.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1762

16.0051.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1763

16.0053.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1764

16.0044.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1765

16.0052.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1766

16.0054.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1767

16.0051.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1768

16.0053.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1769

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

1770

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

1771

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

369.500

 

1772

16.0074.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

369.500

 

1773

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112.500

 

1774

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng [hai hàm]

159.100

 

1775

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]

92.500

 

1776

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

1777

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

1778

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

1779

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng thừa

239.500

 

1780

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng vĩnh viễn

239.500

 

1781

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

239.500

 

1782

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

398.600

 

1783

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

398.600

 

1784

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

398.600

 

1785

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

398.600

 

1786

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

 

1787

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

1788

16.0065.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

280.500

 

1789

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280.500

 

1790

16.0066.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

280.500

 

1791

16.0057.1032

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

308.000

 

1792

16.0056.1032

Chụp tủy bằng MTA

Chụp tủy bằng MTA

308.000

 

1793

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

245.500

 

1794

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245.500

 

1795

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

1796

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

1797

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

245.500

 

1798

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

 

1799

16.0025.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1800

16.0022.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1801

16.0034.1038

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

952.100

 

1802

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344.200

 

1803

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Phẫu thuật cắt phanh má

344.200

 

1804

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Phẫu thuật cắt phanh môi

344.200

 

1805

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

 

1806

15.0204.1043

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

1.051.700

 

1807

15.0205.1043

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

1.051.700

 

1808

16.0306.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1.051.700

 

1809

15.0196.1048

Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động

Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động

2.289.300

 

1810

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

493.500

 

1811

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

493.500

 

1812

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1.832.000

 

1813

16.0336.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1.832.000

 

1814

16.0291.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

4.733.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1815

16.0280.1066

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1816

16.0277.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1817

16.0278.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1818

16.0279.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1819

16.0242.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1820

16.0243.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1821

16.0244.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1822

16.0245.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1823

16.0287.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1824

16.0286.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1825

16.0288.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1826

16.0268.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1827

16.0269.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1828

16.0270.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1829

16.0247.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1830

16.0248.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1831

16.0249.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1832

16.0250.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1833

16.0251.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1834

16.0252.1069

Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1835

16.0254.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1836

16.0255.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1837

16.0333.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

2.497.500

 

1838

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.856.600

 

1839

16.0323.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

3.078.100

 

1840

16.0345.1084

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ

2.888.600

 

1841

16.0341.1087

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

2.888.600

 

1842

16.0274.1095

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

2.636.500

 

1843

16.0275.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

2.636.500

 

1844

16.0276.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

2.636.500

 

1845

16.0271.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

2.636.500

 

1846

16.0272.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

2.636.500

 

1847

16.0273.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

2.636.500

 

1848

11.0022.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2.566.900

 

1849

11.0019.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2.566.900

 

1850

11.0028.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

2.595.900

 

1851

11.0025.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

2.595.900

 

1852

11.0031.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

3.065.600

 

1853

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]

262.900

 

1854

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể

262.900

 

1855

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

458.200

 

1856

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

458.200

 

1857

11.0015.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

648.200

 

1858

11.0057.1159

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

385.400

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

1859

11.0101.1159

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

385.400

Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

1860

11.0016.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

213.400

 

1861

01.0364.1169

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

172.800

Chưa bao gồm hoá chất

1862

01.0380.1169

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

172.800

Chưa bao gồm hoá chất

1863

27.0355.1196

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

2.434.500

Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.

1864

27.0372.1196

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

2.434.500

 

1865

27.0092.1196

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất

2.434.500

 

1866

27.0330.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

2.434.500

 

1867

27.0451.1196

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu

2.434.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

1868

27.0414.1196

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

2.434.500

 

1869

27.0294.1196

Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử

Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử

2.434.500

 

1870

27.0456.1196

Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay

Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay

2.434.500

 

1871

27.0140.1196

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

2.434.500

 

1872

27.0331.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

2.434.500

 

1873

27.0295.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy

2.434.500

 

1874

27.0297.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

2.434.500

 

1875

27.0315.1196

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

1876

27.0313.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

1877

27.0314.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

1878

27.0454.1196

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài

2.434.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

1879

27.0418.1196

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

2.434.500

 

1880

27.0455.1196

Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

2.434.500

 

1881

27.0404.1196

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

2.434.500

 

1882

27.0300.1196

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

2.434.500

 

1883

27.0307.1196

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

2.434.500

 

1884

27.0328.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

2.434.500

 

1885

27.0166.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

2.434.500

 

1886

27.0173.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

2.434.500

 

1887

27.0167.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

2.434.500

 

1888

27.0274.1196

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

2.434.500

 

1889

27.0332.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

2.434.500

 

1890

27.0093.1196

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

2.434.500

 

1891

27.0384.1197

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

1.596.600

 

1892

27.0409.1197

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

1.596.600

 

1893

27.0392.1197

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

1.596.600

 

1894

27.0333.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

1.596.600

 

1895

27.0408.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

Nội soi tán sỏi niệu đạo

1.596.600

 

1896

27.0377.1197

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

1.596.600

 

1897

27.0405.1197

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

1.596.600

 

1898

27.0407.1197

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

1.596.600

 

1899

27.0329.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

1.596.600

 

1900

27.0335.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

1.596.600

 

1901

27.0406.1197

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

1.596.600

 

1902

27.0359.1209

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

4.343.300

 

1903

27.0358.1209

Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

4.343.300

 

1904

27.0061.1209

Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng

Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng

4.343.300

 

1905

27.0457.1209

Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác

Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác

4.343.300

 

1906

27.0296.1209

Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn

Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn

4.343.300

 

1907

27.0080.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

4.343.300

 

1908

27.0473.1209

Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

4.343.300

 

1909

27.0067.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng

4.343.300

 

1910

27.0411.1209

Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)

Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)

4.343.300

 

1911

27.0402.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt

Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt

2.913.900

 

1912

27.0337.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

2.913.900

 

1913

27.0336.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

2.913.900

 

1914

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

 

1915

22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

110.300

 

1916

22.0012.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

60.800

 

1917

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

24.800

 

1918

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu tại giường

42.100

 

1919

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42.100

 

1920

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

42.100

 

1921

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33.500

 

1922

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

33.500

 

1923

02.0348.1289

Đo độ nhớt dịch khớp

Đo độ nhớt dịch khớp

55.900

 

1924

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

28.400

 

1925

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

70.800

 

1926

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

 

1927

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24.800

 

1928

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

31.100

 

1929

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13.600

 

1930

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13.600

 

1931

22.9000.1349

Thời gian đông máu

Thời gian đông máu

13.600

 

1932

22.0003.1351

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

59.500

 

1933

22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

68.400

 

1934

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68.400

 

1935

22.0009.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

43.500

 

1936

22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

43.500

 

1937

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

1938

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

 

1939

22.0163.1412

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

37.300

 

1940

23.0002.1454

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

84.100

 

1941

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95.300

 

1942

23.0024.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

89.700

 

1943

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144.200

 

1944

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156.200

 

1945

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144.200

 

1946

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

16.800

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

1947

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

 

1948

23.0036.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Định lượng Calcitonin [Máu]

139.200

 

1949

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39.200

 

1950

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Định lượng Cortisol (máu)

95.300

 

1951

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28.000

 

1952

23.0228.1483

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

56.100

 

1953

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

 

1954

23.0052.1486

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

100.900

 

1955

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

1956

23.0055.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

302.500

 

1957

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1958

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1959

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1960

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1961

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1962

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1963

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

1964

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

Mỗi chất

1965

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

1966

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

1967

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

1968

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

1969

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

1970

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

1971

23.0006.1497

Định lượng Aldosteron [Máu]

Định lượng Aldosteron [Máu]

543.000

 

1972

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

 

1973

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

1974

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

1975

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

 

1976

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16.000

 

1977

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Định lượng Ferritin [Máu]

84.100

 

1978

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

 

1979

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

 

1980

23.0094.1527

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

67.300

 

1981

23.0093.1527

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

67.300

 

1982

23.0095.1527

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

67.300

 

1983

23.0096.1527

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

67.300

 

1984

23.0098.1529

Định lượng Insulin [Máu]

Định lượng Insulin [Máu]

84.100

 

1985

01.0287.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

 

1986

23.0110.1535

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

84.100

 

1987

23.0109.1536

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

61.700

 

1988

23.0120.1541

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

200.300

 

1989

23.0139.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

95.300

 

1990

23.0138.1554

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

89.700

 

1991

23.0142.1557

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

39.200

 

1992

23.0144.1559

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

212.300

 

1993

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67.300

 

1994

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67.300

 

1995

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67.300

 

1996

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

67.300

 

1997

23.0151.1563

Định lượng Testosterol [Máu]

Định lượng Testosterol [Máu]

97.500

 

1998

23.0154.1565

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

183.300

 

1999

23.0157.1567

Định lượng Transferrin [Máu]

Định lượng Transferrin [Máu]

67.300

 

2000

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61.700

 

2001

23.0175.1576

Định lượng Amylase [niệu]

Định lượng Amylase [niệu]

39.200

 

2002

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44.800

 

2003

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44.800

 

2004

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44.800

 

2005

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

Định lượng Glucose (niệu)

14.400

 

2006

22.0151.1594

Cặn Addis

Cặn Addis

44.800

 

2007

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44.800

 

2008

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

 

2009

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Định lượng Creatinin (niệu)

16.800

 

2010

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

 

2011

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

58.300

 

2012

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

 

2013

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

58.600

 

2014

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

78.300

 

2015

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

142.500

 

2016

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142.500

 

2017

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

142.500

 

2018

24.0127.1643

HBcAb test nhanh

HBcAb test nhanh

65.200

 

2019

24.0133.1643

HBeAb test nhanh

HBeAb test nhanh

65.200

 

2020

24.0122.1643

HBsAb test nhanh

HBsAb test nhanh

65.200

 

2021

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

65.200

 

2022

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

 

2023

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

71.600

 

2024

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

 

2025

24.0306.1674

Demodex nhuộm soi

Demodex nhuộm soi

45.500

 

2026

24.0305.1674

Demodex soi tươi

Demodex soi tươi

45.500

 

2027

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

45.500

 

2028

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

Đơn bào đường ruột soi tươi

45.500

 

2029

24.0284.1674

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

45.500

 

2030

24.0308.1674

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

45.500

 

2031

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

45.500

 

2032

24.0310.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

45.500

 

2033

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45.500

 

2034

24.0314.1674

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

45.500

 

2035

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

Trichomonas vaginalis soi tươi

45.500

 

2036

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Trứng giun soi tập trung

45.500

 

2037

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

 

2038

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

45.500

 

2039

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

 

2040

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

35.100

 

2041

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

HAV Ab test nhanh

130.500

 

2042

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

HEV Ab test nhanh

130.500

 

2043

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng]

194.700

 

2044

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen

74.200

 

2045

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74.200

 

2046

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

 

2047

24.0291.1720

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

261.000

 

2048

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn test nhanh

261.000

 

2049

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi nấm test nhanh

261.000

 

2050

24.0108.1720

Virus test nhanh

Virus test nhanh

261.000

 

2051

24.0360.1727

Xét nghiệm cặn dư phân

Xét nghiệm cặn dư phân

58.600

 

2052

01.0288.1764

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

136.000

 

2053

01.0014.1774

Đặt catheter động mạch phổi

Đặt catheter động mạch phổi

4.587.800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.

2054

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

Ghi điện não thường quy

75.200

 

2055

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

Ghi điện não đồ vi tính

75.200

 

2056

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

2057

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

2058

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

2059

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

 

2060

17.0125.1783

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

617.800

 

2061

17.0124.1784

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

2.085.400

 

2062

17.0126.1786

Đo áp lực hậu môn trực tràng

Đo áp lực hậu môn trực tràng

1.051.800

 

2063

21.0004.1790

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

86.200

 

2064

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

2065

02.0096.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

 

2066

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

Nghiệm pháp atropin

215.800

 

2067

03.0019.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

215.800

 

2068

21.0012.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

 

B

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu

 

2069

 

Cấy - tháo thuốc tránh thai

Cấy - tháo thuốc tránh thai

251.400

 

2070

 

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

252.500

 

 

PHỤ LỤC IV

GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 681/QĐ-BYT ngày 26/02/2025 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật U máu

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

2

10.0301.0416

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

3

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

5

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

6

10.0314.0416

Cắt eo thận móng ngựa

Cắt eo thận móng ngựa

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

7

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

8

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

9

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

10

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

11

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

12

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

13

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

14

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

15

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

16

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

Cắt cổ bàng quang

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

17

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

18

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

19

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

4.228.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

20

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

4.228.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

21

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

22

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

23

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

24

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

25

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

26

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

27

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

28

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

29

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

30

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

31

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

32

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

33

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

34

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

35

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

Cắt u tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

36

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Khâu vùi túi thừa tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

37

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Cắt túi thừa tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

38

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

39

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

40

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

41

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

42

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

43

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

44

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

45

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

46

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

47

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

48

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

49

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

50

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

51

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

52

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

53

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

54

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

55

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

56

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

57

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

58

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

59

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

60

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

61

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

62

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

63

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

64

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

65

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

66

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

67

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

68

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

69

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

70

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

71

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

72

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

73

10.0562.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

74

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

75

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

76

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

77

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

78

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

79

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

80

10.0755.0548

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

81

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

82

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

83

10.0790.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

84

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

85

10.0796.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

86

10.0797.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

87

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

88

10.0869.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

89

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

90

10.0872.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

91

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

92

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

93

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

94

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [găm kim]

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

95

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

96

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

97

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

98

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

99

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

100

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

101

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

102

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

103

10.0843.0550

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

104

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

105

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

106

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

107

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

108

10.0928.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

109

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

110

10.0945.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

111

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Phẫu thuật tháo khớp vai

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

112

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

113

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

114

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

115

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

116

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

117

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

118

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

119

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

120

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

121

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương tự thân

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

122

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

123

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

124

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

125

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

Lấy u xương (ghép xi măng)

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

126

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

127

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

128

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

129

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

130

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

131

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

132

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

133

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

134

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

135

10.0824.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

136

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

137

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

138

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

139

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

140

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

141

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

142

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

143

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

144

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

145

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

146

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

147

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

148

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

149

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

150

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

151

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

152

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

153

10.0888.0559

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

154

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

155

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

156

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

157

10.1083.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

158

10.1084.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

159

10.1085.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

160

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

161

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

162

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

163

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

164

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

165

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

166

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

167

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

168

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

169

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

170

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

171

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

172

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

173

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5- 10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

174

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

175

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

176

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

177

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

178

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

179

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

180

10.0812.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

181

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Thương tích bàn tay phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

182

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

183

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.249.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

184

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

185

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

186

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

187

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

188

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2.104.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

189

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

190

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

191

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

3.578.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

192

15.0290.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

193

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

194

15.0097.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2.033.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy

195

15.0035.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

196

15.0036.0971

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

197

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

198

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

199

15.0032.0997

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

3.204.200

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

200

15.0034.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

3.204.200

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

201

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.293.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

 

Văn bản gốc
(Không có nội dung)
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Văn bản tiếng Anh
(Không có nội dung)
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
{{VBModel.Document.News_Subject}}
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Đăng nhập
Tra cứu nhanh
Từ khóa
Bài viết Liên quan Văn bản
Văn bản khác