Quyết định 4039/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Quân y 13/Cục Hậu cần – Kỹ thuật/Quân khu 5 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Quyết định 4039/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Quân y 13/Cục Hậu cần – Kỹ thuật/Quân khu 5 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 4039/QĐ-BYT | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế | Người ký: | Lê Đức Luận |
Ngày ban hành: | 31/12/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 4039/QĐ-BYT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Lê Đức Luận |
Ngày ban hành: | 31/12/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4039/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2024 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 13/CỤC HẬU CẦN – KỸ THUẬT/QUÂN KHU 5
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Quân y 13 tại Công văn số 179/BV-KH ngày 11/12/2024 và Công văn số 235/BV-KH ngày 26/12/2024; Biên bản họp thẩm định giá khám bệnh, chữa bệnh số 1821/BB-BYT ngày 26/12/2024; Công văn số 6315/QY-ĐT ngày 18/12/2024 và Công văn số 6530/QY-ĐT ngày 27/12/2024 đề nghị phê duyệt giá khám bệnh, chữa bệnh đối với Bệnh viện Quân y 13;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Quân y 13 gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Quân y 13 ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện Quân y 13 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Quân y 13 chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Cục trưởng Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng; Giám đốc Bệnh viện Quân y 13 và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 4039/QĐ-BYT ngày 31/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Danh mục dịch vụ |
Mức giá |
I |
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán |
|
1 |
Giá Khám bệnh |
45.000 |
2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
II |
Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu |
|
3 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
160.000 |
4 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
160.000 |
5 |
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) |
450.000 |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4039/QĐ-BYT ngày 31/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Số TT |
Các loại dịch vụ |
Mức giá |
1 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
1.1 |
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) |
257.100 |
1.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
222.300 |
1.3 |
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
177.300 |
2 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
2.1 |
Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
341.800 |
2.2 |
Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể |
301.600 |
2.3 |
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
269.200 |
2.4 |
Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
229.200 |
3 |
Ngày giường điều trị ban ngày |
Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 4039/QĐ-BYT ngày 31/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
A |
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
|
||
1 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58.600 |
|
2 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
58.600 |
|
3 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
58.600 |
|
4 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58.600 |
|
5 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58.600 |
|
6 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
Siêu âm ổ bụng |
58.600 |
|
7 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
58.600 |
|
8 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58.600 |
|
9 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58.600 |
|
10 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm dương vật |
58.600 |
|
11 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
|
12 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
|
13 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
Siêu âm hốc mắt |
58.600 |
|
14 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58.600 |
|
15 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
|
16 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
Siêu âm nhãn cầu |
58.600 |
|
17 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
|
18 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
58.600 |
|
19 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58.600 |
|
20 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
Siêu âm qua thóp |
58.600 |
|
21 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58.600 |
|
22 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58.600 |
|
23 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58.600 |
|
24 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58.600 |
|
25 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
58.600 |
|
26 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600 |
|
27 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58.600 |
|
28 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58.600 |
|
29 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
|
30 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600 |
|
31 |
18.0066.0003 |
Siêu âm 3D/4D trực tràng |
Siêu âm 3D/4D trực tràng |
195.600 |
|
32 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
195.600 |
|
33 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195.600 |
|
34 |
01.0208.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
35 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
36 |
02.0315.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
252.300 |
|
37 |
18.0048.0004 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
38 |
18.0024.0004 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
Siêu âm doppler động mạch thận |
252.300 |
|
39 |
18.0037.0004 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
252.300 |
|
40 |
18.0045.0004 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
252.300 |
|
41 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252.300 |
|
42 |
18.0052.0004 |
Siêu âm doppler tim, van tim |
Siêu âm doppler tim, van tim |
252.300 |
|
43 |
18.0029.0004 |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
252.300 |
|
44 |
18.0033.0004 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
252.300 |
|
45 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
252.300 |
|
46 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
47 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
Siêu âm 3D/4D tim |
486.300 |
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
48 |
18.0133.0019 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
280.800 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
49 |
18.0144.0022 |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu |
246.800 |
|
50 |
18.0135.0025 |
Chụp X-quang đường rò |
Chụp X-quang đường rò |
446.800 |
|
51 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
52 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53 |
18.0077.0028 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
54 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
55 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
56 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
57 |
18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
58 |
18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
59 |
18.0092.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
60 |
18.0095.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
61 |
18.0094.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
62 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
63 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
64 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
65 |
18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
67 |
18.0076.0028 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
68 |
18.0071.0028 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
69 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
70 |
18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
71 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
72 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
73 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
74 |
18.0080.0028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
75 |
18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
76 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
77 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
78 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
79 |
18.0068.0028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
80 |
18.0069.0028 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
81 |
18.0085.0028 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
82 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
83 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
84 |
18.0129.0028 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
85 |
18.0083.0028 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
86 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
87 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
88 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
89 |
18.0079.0028 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
90 |
18.0127.0028 |
Chụp X-quang tại giường |
Chụp X-quang tại giường |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
91 |
18.0128.0028 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
92 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
93 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
94 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
95 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
96 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
97 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
98 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
99 |
18.0075.0028 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
100 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
101 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
102 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
103 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
104 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
105 |
18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
106 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
107 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
108 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
109 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
110 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
111 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
112 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
113 |
18.0094.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
114 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
115 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
116 |
18.0071.0029 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
117 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
118 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
119 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
120 |
18.0068.0029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
121 |
18.0129.0029 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
122 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
123 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
124 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
125 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
126 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
127 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
128 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
129 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
130 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
131 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
132 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
133 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
134 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
135 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
136 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
137 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
138 |
18.0081.2002 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] |
23.700 |
|
139 |
18.0141.0032 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] |
649.800 |
|
140 |
18.0140.0032 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] |
649.800 |
|
141 |
18.0143.0033 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
604.800 |
|
142 |
18.0142.0033 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] |
604.800 |
|
143 |
18.0124.0034 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
144 |
18.0131.0035 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
145 |
18.0130.0035 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
146 |
18.0132.0036 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] |
304.800 |
|
147 |
18.0136.0039 |
Chụp X-quang tuyến nước bọt |
Chụp X-quang tuyến nước bọt |
426.800 |
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
148 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
149 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
150 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
151 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
152 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
153 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
154 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
155 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
156 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
157 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
158 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
159 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
160 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
161 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
162 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
163 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
164 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
165 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
166 |
18.0225.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
167 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
168 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
169 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
170 |
18.0226.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
171 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
172 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
173 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
174 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
175 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
176 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
177 |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
178 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
179 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
180 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
181 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
89.300 |
|
182 |
18.0021.0069 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
|
183 |
18.0060.0069 |
Siêu âm doppler dương vật |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
|
184 |
18.0022.0069 |
Siêu âm doppler gan lách |
Siêu âm doppler gan lách |
89.300 |
|
185 |
18.0009.0069 |
Siêu âm doppler hốc mắt |
Siêu âm doppler hốc mắt |
89.300 |
|
186 |
18.0026.0069 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300 |
|
187 |
18.0058.0069 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300 |
|
188 |
18.0025.0069 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89.300 |
|
189 |
18.0032.0069 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
89.300 |
|
190 |
18.0055.0069 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
Siêu âm doppler tuyến vú |
89.300 |
|
191 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248.500 |
|
192 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
248.500 |
|
193 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Bơm rửa khoang màng phổi |
248.500 |
|
194 |
20.0089.0072 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
500.500 |
|
195 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
196 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
40.300 |
|
197 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
198 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
199 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
200 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
201 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
202 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
203 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
204 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
|
205 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò dịch màng phổi |
153.700 |
|
206 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153.700 |
|
207 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
|
208 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
195.900 |
|
209 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
195.900 |
|
210 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
162.900 |
|
211 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
|
212 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280.500 |
|
213 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Chọc dò màng ngoài tim |
280.500 |
|
214 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
196.900 |
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
215 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Chọc dò dịch não tủy |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
216 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
217 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
178.500 |
|
218 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
240.900 |
|
219 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
240.900 |
|
220 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
126.700 |
|
221 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
126.700 |
|
222 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
223 |
10.0312.0087 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận [dưới hướng dẫn siêu âm] |
171.900 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
224 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
|
225 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
|
226 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
227 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
764.500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
228 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
764.500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
229 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
126.700 |
|
230 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
170.900 |
|
231 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
170.900 |
|
232 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Mở màng phổi cấp cứu |
628.500 |
|
233 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
628.500 |
|
234 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
729.400 |
|
235 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
|
236 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.251.400 |
|
237 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
Đặt catheter động mạch |
1.400.500 |
|
238 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
685.500 |
|
239 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
685.500 |
|
240 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
685.500 |
|
241 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
685.500 |
|
242 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685.500 |
|
243 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
244 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
245 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600.500 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
246 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Thay ống nội khí quản |
600.500 |
|
247 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
248 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
249 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
250 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
950.500 |
Chưa bao gồm sonde. |
251 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
950.500 |
Chưa bao gồm sonde. |
252 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
950.500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
253 |
20.0083.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
950.500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
254 |
27.0378.0104 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
950.500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
255 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
192.300 |
|
256 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
192.300 |
|
257 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
192.300 |
|
258 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Hút dịch khớp cổ chân |
129.600 |
|
259 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Hút dịch khớp cổ tay |
129.600 |
|
260 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Hút dịch khớp gối |
129.600 |
|
261 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Hút dịch khớp khuỷu |
129.600 |
|
262 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút nang bao hoạt dịch |
129.600 |
|
263 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
264 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
265 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
266 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
267 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
268 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
14.100 |
|
269 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14.100 |
|
270 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
14.100 |
|
271 |
20.0085.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
1.010.000 |
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
272 |
01.0188.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
595.500 |
|
273 |
02.0203.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
595.500 |
|
274 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2.310.600 |
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt) |
275 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản cấp cứu |
759.800 |
|
276 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759.800 |
|
277 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759.800 |
|
278 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Mở khí quản thường quy |
759.800 |
|
279 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
759.800 |
|
280 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759.800 |
|
281 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
405.500 |
|
282 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405.500 |
|
283 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
405.500 |
|
284 |
02.0058.0122 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
112.300 |
|
285 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5.859.300 |
|
286 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5.859.300 |
|
287 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
493.800 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
288 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
493.800 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
289 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317.000 |
|
290 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
276.500 |
|
291 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
276.500 |
|
292 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
276.500 |
|
293 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
468.800 |
|
294 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
468.800 |
|
295 |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
468.800 |
|
296 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
352.100 |
|
297 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
352.100 |
|
298 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
352.100 |
|
299 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
Nội soi đại tràng sigma |
352.100 |
|
300 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
323.500 |
|
301 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
323.500 |
|
302 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
215.200 |
|
303 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Nội soi trực tràng ống mềm |
215.200 |
|
304 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
215.200 |
|
305 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
215.200 |
|
306 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
307 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
308 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
309 |
20.0059.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
310 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
905.700 |
|
311 |
20.0066.0143 |
Nội soi ổ bụng - sinh thiết |
Nội soi ổ bụng - sinh thiết |
1.095.300 |
|
312 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
975.300 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
313 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
Nội soi bàng quang |
575.300 |
|
314 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
575.300 |
|
315 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
953.800 |
|
316 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
953.800 |
|
317 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
953.800 |
|
318 |
02.0229.0152 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
953.800 |
|
319 |
03.1079.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
953.800 |
|
320 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
273.500 |
|
321 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
273.500 |
|
322 |
20.0057.0157 |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
2.373.500 |
|
323 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
324 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
325 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
326 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
327 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
328 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
329 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622.500 |
|
330 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
880.200 |
|
331 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194.700 |
|
332 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
194.700 |
|
333 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận |
194.700 |
|
334 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
335 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
586.300 |
|
336 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
586.300 |
|
337 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
586.300 |
|
338 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
586.300 |
|
339 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
Sinh thiết hốc mũi |
138.500 |
|
340 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
Sinh thiết u họng miệng |
138.500 |
|
341 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
294.500 |
|
342 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Rửa màng bụng cấp cứu |
463.500 |
|
343 |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
656.700 |
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
344 |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ |
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ |
283.800 |
|
345 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
1.042.500 |
|
346 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1.607.000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
347 |
01.0337.0195 |
Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
1.607.000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
348 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1.607.000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
349 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường quy |
Thận nhân tạo thường quy |
588.500 |
Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
350 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
351 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
352 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
353 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
354 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
355 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
356 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
357 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
358 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
|
359 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
360 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
361 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
362 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
363 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] |
148.600 |
|
364 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
148.600 |
|
365 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
366 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
367 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
368 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
369 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
370 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
263.700 |
|
371 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
372 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
373 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
374 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
375 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
376 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
377 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
378 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
379 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
380 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
381 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
382 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
383 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
384 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
385 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101.800 |
|
386 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
101.800 |
|
387 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
101.800 |
|
388 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
389 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
92.400 |
|
390 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
92.400 |
|
391 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
392 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
92.400 |
|
393 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
394 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
395 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
Tiêm cân gan chân |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
396 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
397 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
398 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
399 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
400 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
401 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
402 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
403 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
404 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
Tiêm gân gấp ngón tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
405 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
Tiêm gân gót |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
406 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
407 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
408 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
409 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
410 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
411 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
Tiêm khớp cổ chân |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
412 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
Tiêm khớp cổ tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
413 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai |
Tiêm khớp đòn - cùng vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
414 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
415 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
Tiêm khớp gối |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
416 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
Tiêm khớp háng |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
417 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Tiêm khớp khuỷu tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
418 |
02.0393.0213 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
Tiêm khớp thái dương hàm |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
419 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
Tiêm khớp ức - sườn |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
420 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
Tiêm khớp ức đòn |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
421 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
Tiêm khớp vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
422 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
423 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
424 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
425 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
426 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
427 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
428 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
429 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
430 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
431 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
432 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
194.700 |
|
433 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] |
194.700 |
|
434 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng |
194.700 |
|
435 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Khâu vết rách vành tai |
194.700 |
|
436 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
194.700 |
|
437 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269.500 |
|
438 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269.500 |
|
439 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269.500 |
|
440 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289.500 |
|
441 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
354.200 |
|
442 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50.800 |
|
443 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
Điều trị bằng Parafin |
46.000 |
|
444 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
Bó thuốc |
57.600 |
|
445 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
Chích lể |
76.300 |
|
446 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
Hào châm |
76.300 |
|
447 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
Mai hoa châm |
76.300 |
|
448 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
Nhĩ châm |
76.300 |
|
449 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim ngắn] |
76.300 |
|
450 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
Từ châm |
76.300 |
|
451 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
Cấy chỉ |
156.400 |
|
452 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
156.400 |
|
453 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
156.400 |
|
454 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
156.400 |
|
455 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
156.400 |
|
456 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
156.400 |
|
457 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
156.400 |
|
458 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
156.400 |
|
459 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
156.400 |
|
460 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
156.400 |
|
461 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
156.400 |
|
462 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
156.400 |
|
463 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
Cấy chỉ điều trị nấc |
156.400 |
|
464 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
156.400 |
|
465 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
156.400 |
|
466 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
156.400 |
|
467 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
37.000 |
|
468 |
08.0009.0228 |
Cứu |
Cứu |
37.000 |
|
469 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
37.000 |
|
470 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
37.000 |
|
471 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
37.000 |
|
472 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37.000 |
|
473 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
37.000 |
|
474 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37.000 |
|
475 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
37.000 |
|
476 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37.000 |
|
477 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37.000 |
|
478 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
37.000 |
|
479 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37.000 |
|
480 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
37.000 |
|
481 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
37.000 |
|
482 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37.000 |
|
483 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
37.000 |
|
484 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
Đặt thuốc YHCT |
51.100 |
|
485 |
08.0005.2046 |
Điện châm |
Điện châm [kim dài] |
85.300 |
|
486 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Điện châm [kim ngắn] |
78.300 |
|
487 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
78.300 |
|
488 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
78.300 |
|
489 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
78.300 |
|
490 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
78.300 |
|
491 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
78.300 |
|
492 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
78.300 |
|
493 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
78.300 |
|
494 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
78.300 |
|
495 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
78.300 |
|
496 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
78.300 |
|
497 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78.300 |
|
498 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
78.300 |
|
499 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
78.300 |
|
500 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
78.300 |
|
501 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78.300 |
|
502 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
78.300 |
|
503 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
78.300 |
|
504 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
78.300 |
|
505 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
78.300 |
|
506 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
78.300 |
|
507 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78.300 |
|
508 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
Điện châm điều trị sa tử cung |
78.300 |
|
509 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
78.300 |
|
510 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
Điện châm điều trị trĩ |
78.300 |
|
511 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
Điện châm điều trị ù tai |
78.300 |
|
512 |
08.0186.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
78.300 |
|
513 |
08.0189.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
78.300 |
|
514 |
08.0182.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
78.300 |
|
515 |
08.0211.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
78.300 |
|
516 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
78.300 |
|
517 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
78.300 |
|
518 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
78.300 |
|
519 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
78.300 |
|
520 |
08.0225.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona |
78.300 |
|
521 |
08.0220.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
78.300 |
|
522 |
08.0206.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
78.300 |
|
523 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
78.300 |
|
524 |
08.0164.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
78.300 |
|
525 |
08.0178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
78.300 |
|
526 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
78.300 |
|
527 |
08.0181.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
78.300 |
|
528 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
78.300 |
|
529 |
08.0165.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
78.300 |
|
530 |
08.0200.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
78.300 |
|
531 |
08.0199.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
78.300 |
|
532 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
78.300 |
|
533 |
08.0187.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
78.300 |
|
534 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
78.300 |
|
535 |
08.0221.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
78.300 |
|
536 |
08.0195.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78.300 |
|
537 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
78.300 |
|
538 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
78.300 |
|
539 |
08.0172.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
78.300 |
|
540 |
08.0183.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
78.300 |
|
541 |
08.0222.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
78.300 |
|
542 |
08.0223.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78.300 |
|
543 |
08.0188.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
78.300 |
|
544 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
78.300 |
|
545 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
78.300 |
|
546 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
78.300 |
|
547 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
78.300 |
|
548 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
78.300 |
|
549 |
08.0205.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
78.300 |
|
550 |
08.0179.0230 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
78.300 |
|
551 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
48.900 |
|
552 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
48.900 |
|
553 |
17.0028.0232 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
41.900 |
|
554 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
Điều trị bằng từ trường |
41.900 |
|
555 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44.900 |
|
556 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
36.700 |
|
557 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
36.700 |
|
558 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900 |
|
559 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
|
560 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
54.800 |
|
561 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
52.100 |
|
562 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
54.800 |
|
563 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
54.800 |
|
564 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
565 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
566 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Điều trị bằng siêu âm |
48.700 |
|
567 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41.100 |
|
568 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
318.700 |
|
569 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
Tập nuốt [không sử dụng máy] |
144.700 |
|
570 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
51.800 |
|
571 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
59.300 |
|
572 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
59.300 |
|
573 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
Tập vận động có kháng trở |
59.300 |
|
574 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
Tập vận động thụ động |
59.300 |
|
575 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
33.400 |
|
576 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
33.400 |
|
577 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
Tập đi với gậy |
33.400 |
|
578 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
Tập đi với khung tập đi |
33.400 |
|
579 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
33.400 |
|
580 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
Tập đi với thanh song song |
33.400 |
|
581 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Tập lên, xuống cầu thang |
33.400 |
|
582 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
33.400 |
|
583 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
33.400 |
|
584 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
Tập với thang tường |
33.400 |
|
585 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
Tập với ròng rọc |
14.700 |
|
586 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Tập với xe đạp tập |
14.700 |
|
587 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Thủy châm |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
588 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
|
589 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
|
590 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
Tập các kiểu thở |
32.900 |
|
591 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
76.000 |
|
592 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
76.000 |
|
593 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76.000 |
|
594 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76.000 |
|
595 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76.000 |
|
596 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76.000 |
|
597 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76.000 |
|
598 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
76.000 |
|
599 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
76.000 |
|
600 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76.000 |
|
601 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76.000 |
|
602 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76.000 |
|
603 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76.000 |
|
604 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76.000 |
|
605 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
76.000 |
|
606 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
76.000 |
|
607 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76.000 |
|
608 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
76.000 |
|
609 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
76.000 |
|
610 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
76.000 |
|
611 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
76.000 |
|
612 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
76.000 |
|
613 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76.000 |
|
614 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76.000 |
|
615 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
76.000 |
|
616 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51.300 |
|
617 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
64.900 |
|
618 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64.900 |
|
619 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
Xông hơi thuốc |
50.300 |
|
620 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
Xông khói thuốc |
45.300 |
|
621 |
08.0019.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
Xông thuốc bằng máy |
50.300 |
|
622 |
01.0013.0298 |
Đặt đường truyền vào thể hang |
Đặt đường truyền vào thể hang |
885.800 |
|
623 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
885.800 |
|
624 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
Đo áp lực ổ bụng |
532.400 |
|
625 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
532.400 |
|
626 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532.400 |
|
627 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
373.600 |
|
628 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
677.500 |
|
629 |
02.0394.0320 |
Tiêm ngoài màng cứng |
Tiêm ngoài màng cứng |
365.100 |
|
630 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
399.000 |
|
631 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399.000 |
|
632 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889.700 |
|
633 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
893.600 |
|
634 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
893.600 |
|
635 |
10.0976.0344 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2.698.800 |
|
636 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2.698.800 |
|
637 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2.698.800 |
|
638 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2.698.800 |
|
639 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2.698.800 |
|
640 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2.698.800 |
|
641 |
10.0150.0344 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
2.698.800 |
|
642 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2.698.800 |
|
643 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
292.300 |
|
644 |
07.0024.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
645 |
07.0025.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
646 |
07.0027.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
647 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
648 |
07.0028.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
649 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
650 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
651 |
07.0006.0357 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
652 |
07.0015.0357 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
653 |
07.0017.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
654 |
07.0012.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
655 |
07.0014.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
656 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
657 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
658 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
659 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
660 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2.955.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
661 |
07.0029.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
662 |
07.0026.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
663 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
719.800 |
|
664 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
719.800 |
|
665 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
452.800 |
|
666 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
452.800 |
|
667 |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4.969.100 |
|
668 |
10.1100.0369 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
4.969.100 |
|
669 |
10.1107.0369 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4.969.100 |
|
670 |
10.1078.0369 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4.969.100 |
|
671 |
10.1053.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
4.969.100 |
|
672 |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
4.969.100 |
|
673 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
674 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
675 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
676 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
677 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
678 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
679 |
10.1097.0370 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
680 |
10.1096.0370 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
681 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
682 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
7.667.700 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
683 |
10.0027.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
7.667.700 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
684 |
10.0028.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
7.667.700 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
685 |
10.0046.0374 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
5.201.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít, miếng vá nhân tạo. |
686 |
10.0050.0374 |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
5.201.900 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
687 |
10.1099.0376 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
6.419.200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
688 |
10.0029.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
6.095.200 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. |
689 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
5.074.300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
690 |
10.0124.0385 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương- màng cứng sọ |
5.602.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
691 |
10.0122.0385 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5.602.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
692 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5.966.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
693 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5.966.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
694 |
10.0004.0386 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5.966.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
695 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
3.996.300 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
696 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3.311.900 |
|
697 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
Phẫu thuật U máu |
3.311.900 |
|
698 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.925.900 |
|
699 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
700 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
701 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
702 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
703 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7.381.300 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
704 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
705 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
Cắt thận đơn thuần |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
706 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
707 |
27.0380.0418 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
4.497.100 |
|
708 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4.497.100 |
|
709 |
27.0356.0418 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4.497.100 |
|
710 |
27.0357.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4.497.100 |
|
711 |
27.0371.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4.497.100 |
|
712 |
27.0327.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
713 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
714 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
715 |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
716 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
717 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
4.569.100 |
|
718 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4.569.100 |
|
719 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4.569.100 |
|
720 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4.569.100 |
|
721 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4.569.100 |
|
722 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4.569.100 |
|
723 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4.569.100 |
|
724 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lấy sỏi san hô thận |
4.569.100 |
|
725 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4.569.100 |
|
726 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
Cắt nối niệu quản |
3.279.000 |
|
727 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3.279.000 |
|
728 |
27.0369.0423 |
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ |
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ |
3.279.000 |
|
729 |
27.0362.0423 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
3.279.000 |
|
730 |
27.0363.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
3.279.000 |
|
731 |
27.0366.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
3.279.000 |
|
732 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
6.140.200 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
733 |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
5.030.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
734 |
27.0383.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
5.030.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
735 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4.886.100 |
|
736 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4.886.100 |
|
737 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
5.530.400 |
|
738 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4.302.500 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
739 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.621.100 |
|
740 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.490.900 |
|
741 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.490.900 |
|
742 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2.490.900 |
|
743 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.490.900 |
|
744 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
745 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
746 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
747 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
748 |
27.0367.0436 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
749 |
20.0084.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1.345.000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
750 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1.345.000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
751 |
27.0379.0440 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1.345.000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
752 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
Cắt đoạn dạ dày |
5.495.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
753 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
5.495.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
754 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
Cắt lại dạ dày |
8.208.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
755 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
Cắt toàn bộ dạ dày |
8.208.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
756 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3.136.900 |
|
757 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
3.136.900 |
|
758 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3.663.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
759 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2.705.700 |
|
760 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Gỡ dính sau mổ lại |
2.705.700 |
|
761 |
10.0535.0455 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2.705.700 |
|
762 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
Tháo lồng ruột non |
2.705.700 |
|
763 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
Tháo xoắn ruột non |
2.705.700 |
|
764 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2.705.700 |
|
765 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2.705.700 |
|
766 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4.764.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
767 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
768 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
769 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
770 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
771 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
772 |
10.0503.0458 |
Cắt toàn bộ ruột non |
Cắt toàn bộ ruột non |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
773 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.815.900 |
|
774 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.815.900 |
|
775 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.815.900 |
|
776 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.815.900 |
|
777 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
|
778 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
Dẫn lưu nang tụy |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
779 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
780 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
Nối nang tụy với tá tràng |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
781 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
Nối vị tràng |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
782 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
783 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Cắt dạ dày hình chêm |
3.993.400 |
|
784 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
Cắt ruột non hình chêm |
3.993.400 |
|
785 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
Cắt túi thừa đại tràng |
3.993.400 |
|
786 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3.993.400 |
|
787 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Đóng mở thông ruột non |
3.993.400 |
|
788 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3.993.400 |
|
789 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3.993.400 |
|
790 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3.993.400 |
|
791 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.993.400 |
|
792 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3.993.400 |
|
793 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3.993.400 |
|
794 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3.993.400 |
|
795 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lấy dị vật trực tràng |
3.993.400 |
|
796 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3.993.400 |
|
797 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3.993.400 |
|
798 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
3.993.400 |
|
799 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
Các phẫu thuật đường mật khác |
5.170.100 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent. |
800 |
27.0259.0470 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3.781.900 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
801 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
Cầm máu nhu mô gan |
5.861.600 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
802 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5.861.600 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
803 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Cắt túi mật |
4.993.100 |
|
804 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900 |
|
805 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3.431.900 |
|
806 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3.431.900 |
|
807 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4.970.100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
808 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4.970.100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
809 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4.970.100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
810 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
4.281.900 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
811 |
27.0267.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3.781.900 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
812 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
Cắt lách bán phần |
4.943.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
813 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
Cắt lách bệnh lý |
4.943.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
814 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
Cắt lách do chấn thương |
4.943.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
815 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
Cắt bỏ nang tụy |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
816 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
Lấy u sau phúc mạc |
6.419.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
817 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
Cắt u sau phúc mạc |
6.419.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
818 |
10.0705.0489 |
Bóc phúc mạc bên phải |
Bóc phúc mạc bên phải |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
819 |
10.0704.0489 |
Bóc phúc mạc bên trái |
Bóc phúc mạc bên trái |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
820 |
10.0706.0489 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
821 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng |
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
822 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
823 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
Cắt mạc nối lớn |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
824 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
Cắt u mạc treo ruột |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
825 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
826 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
Lấy u phúc mạc |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
827 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
4.068.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
828 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
4.068.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
829 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
830 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
831 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
832 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
833 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
834 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
835 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
836 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
837 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
838 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
839 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
840 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
841 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
842 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
843 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
844 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
845 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
846 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
847 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
3.142.500 |
|
848 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3.142.500 |
|
849 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
3.142.500 |
|
850 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
3.142.500 |
|
851 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
852 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
853 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
854 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
855 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
856 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
857 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
858 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
859 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
860 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
861 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
862 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
863 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
864 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
865 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
866 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
867 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Phẫu thuật Longo |
2.507.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
868 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2.507.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
869 |
20.0060.0497 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
4.022.400 |
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
870 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
1.108.300 |
|
871 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
1.743.100 |
|
872 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1.743.100 |
|
873 |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
1.743.100 |
|
874 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.745.200 |
|
875 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2.745.200 |
|
876 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2.745.200 |
|
877 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
269.500 |
|
878 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Rạch áp xe mi |
218.500 |
|
879 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Rạch áp xe túi lệ |
218.500 |
|
880 |
15.0304.0505 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
218.500 |
|
881 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
Nội soi hậu môn ống cứng |
169.500 |
|
882 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
169.500 |
|
883 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
|
884 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
667.000 |
|
885 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
297.000 |
|
886 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
282.000 |
|
887 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
282.000 |
|
888 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
282.000 |
|
889 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] |
182.000 |
|
890 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] |
182.000 |
|
891 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
434.600 |
|
892 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
434.600 |
|
893 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
434.600 |
|
894 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
434.600 |
|
895 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
434.600 |
|
896 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
256.600 |
|
897 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] |
256.600 |
|
898 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] |
256.600 |
|
899 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] |
342.000 |
|
900 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
342.000 |
|
901 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] |
187.000 |
|
902 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187.000 |
|
903 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257.000 |
|
904 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
257.000 |
|
905 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
257.000 |
|
906 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
257.000 |
|
907 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] |
257.000 |
|
908 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
909 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
192.400 |
|
910 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] |
192.400 |
|
911 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
912 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
372.700 |
|
913 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
914 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
372.700 |
|
915 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
242.400 |
|
916 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
749.600 |
|
917 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
749.600 |
|
918 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] |
370.100 |
|
919 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] |
370.100 |
|
920 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] |
372.700 |
|
921 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] |
372.700 |
|
922 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
923 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
924 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
925 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
372.700 |
|
926 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
372.700 |
|
927 |
10.0987.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] |
300.100 |
|
928 |
10.0988.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] |
300.100 |
|
929 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
930 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
931 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
932 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
933 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
934 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
935 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
936 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
937 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
938 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
939 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
372.700 |
|
940 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
941 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
942 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
943 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
944 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
945 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
946 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
947 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] |
300.100 |
|
948 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] |
659.600 |
|
949 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
659.600 |
|
950 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
951 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
952 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
953 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
659.600 |
|
954 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
955 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
659.600 |
|
956 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] |
379.600 |
|
957 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
958 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
959 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
960 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] |
379.600 |
|
961 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
962 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] |
379.600 |
|
963 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167.000 |
|
964 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167.000 |
|
965 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.994.900 |
|
966 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.994.900 |
|
967 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.994.900 |
|
968 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.994.900 |
|
969 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.994.900 |
|
970 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.994.900 |
|
971 |
10.0858.0535 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
3.320.600 |
|
972 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
3.411.300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
973 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
3.411.300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
974 |
10.0937.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
3.411.300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
975 |
10.0898.0537 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
3.411.300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
976 |
10.0899.0537 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
3.411.300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
977 |
10.0946.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
3.320.600 |
|
978 |
10.0939.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2.275.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
979 |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2.275.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
980 |
27.0460.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
981 |
27.0463.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
982 |
27.0461.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
983 |
27.0486.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
984 |
27.0484.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
985 |
27.0480.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
986 |
27.0481.0541 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
987 |
27.0482.0541 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
988 |
27.0483.0541 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
989 |
27.0462.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
990 |
27.0464.0541 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
991 |
27.0479.0542 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác) |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác) |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
992 |
27.0472.0542 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
993 |
27.0470.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
994 |
27.0476.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
995 |
27.0477.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
996 |
27.0466.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
997 |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
998 |
27.0468.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
999 |
27.0474.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.000 |
27.0475.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.001 |
27.0471.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.002 |
27.0478.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.003 |
27.0469.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.004 |
10.0930.0543 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình] |
3.602.500 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1.005 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3.602.500 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1.006 |
10.0927.0544 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4.974.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1.007 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp] |
4.102.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1.008 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5.474.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1.009 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.010 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.011 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.012 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.013 |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.014 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.015 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.016 |
10.0796.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.017 |
10.0797.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.018 |
10.0804.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.019 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [găm kim] |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.020 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.021 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.022 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [găm kim] |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.023 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.024 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.025 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.026 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.027 |
10.0790.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.028 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.029 |
10.0849.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.030 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.031 |
10.0950.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.032 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.033 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.034 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.035 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.036 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.037 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
3.011.900 |
|
1.038 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
3.011.900 |
|
1.039 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
3.011.900 |
|
1.040 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
3.011.900 |
|
1.041 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
3.011.900 |
|
1.042 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
3.011.900 |
|
1.043 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Phẫu thuật vết thương khớp |
3.011.900 |
|
1.044 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
3.011.900 |
|
1.045 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.046 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.047 |
10.0935.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
Phẫu thuật kéo dài chi |
5.265.900 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.048 |
10.0896.0556 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.049 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.050 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.051 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.052 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.053 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.054 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.055 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.056 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.057 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.058 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.059 |
10.0923.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.060 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.061 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.062 |
10.0723.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.063 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.064 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.065 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.066 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.067 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.068 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.069 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.070 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.071 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.072 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.073 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.074 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.075 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.076 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.077 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.078 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.079 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.080 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.081 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.082 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.083 |
10.0771.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.084 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.085 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.086 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít] |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.087 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.088 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.089 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.090 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.091 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.092 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.093 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.094 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.095 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.096 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.097 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.098 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.099 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.100 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.101 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.102 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.103 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.104 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.105 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [nẹp vít] |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.106 |
10.0924.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.107 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.108 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.109 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.110 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.111 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.112 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.113 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.114 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.115 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.116 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.117 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.118 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.119 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.120 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.121 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.122 |
10.0925.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.123 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.124 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.125 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.126 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.127 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.128 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.129 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.130 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.131 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.132 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.133 |
10.0922.0556 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.134 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.135 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.136 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.137 |
10.0827.0557 |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5.474.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.138 |
10.0932.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5.474.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.139 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.140 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.141 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
Cắt u xương sườn 1 xương |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.142 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Cắt u xương, sụn |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.143 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.144 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.145 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.146 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.147 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.148 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.149 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.150 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.151 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.152 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.153 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.154 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.155 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.156 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.157 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.158 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.159 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.160 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.161 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.162 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.163 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.164 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.165 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.166 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.167 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.168 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
Gỡ dính thần kinh |
3.302.900 |
|
1.169 |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] |
3.302.900 |
|
1.170 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.171 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
Nối gân gấp |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.172 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.173 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1.857.900 |
|
1.174 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.857.900 |
|
1.175 |
10.1081.0564 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...) |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...) |
7.840.200 |
|
1.176 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.177 |
10.1069.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.178 |
10.1072.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.179 |
10.1080.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
5.496.100 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
1.180 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3.226.900 |
|
1.181 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3.226.900 |
|
1.182 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3.226.900 |
|
1.183 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3.226.900 |
|
1.184 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3.226.900 |
|
1.185 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
3.226.900 |
|
1.186 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3.226.900 |
|
1.187 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
3.226.900 |
|
1.188 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
3.226.900 |
|
1.189 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
3.226.900 |
|
1.190 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3.226.900 |
|
1.191 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3.405.300 |
|
1.192 |
10.0895.0573 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
3.720.600 |
|
1.193 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3.720.600 |
|
1.194 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3.720.600 |
|
1.195 |
28.0004.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3.720.600 |
|
1.196 |
28.0003.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3.720.600 |
|
1.197 |
28.0372.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
3.720.600 |
|
1.198 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
4.699.100 |
|
1.199 |
28.0287.0574 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
4.699.100 |
|
1.200 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
4.699.100 |
|
1.201 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
4.699.100 |
|
1.202 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] |
4.699.100 |
|
1.203 |
07.0223.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
4.699.100 |
|
1.204 |
07.0221.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
4.699.100 |
|
1.205 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
3.044.900 |
|
1.206 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
3.044.900 |
|
1.207 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2] |
3.044.900 |
|
1.208 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
3.044.900 |
|
1.209 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.767.900 |
|
1.210 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2.767.900 |
|
1.211 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
2.767.900 |
|
1.212 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.767.900 |
|
1.213 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2.767.900 |
|
1.214 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
5.204.600 |
|
1.215 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
5.204.600 |
|
1.216 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
5.204.600 |
|
1.217 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
5.204.600 |
|
1.218 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
5.204.600 |
|
1.219 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Thương tích bàn tay phức tạp |
5.204.600 |
|
1.220 |
10.0894.0578 |
Ghép xương có cuống mạch nuôi |
Ghép xương có cuống mạch nuôi |
5.663.200 |
|
1.221 |
28.0005.0578 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
5.663.200 |
|
1.222 |
10.0316.0581 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
5.712.200 |
|
1.223 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
3.433.300 |
|
1.224 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang |
Cắm niệu quản bàng quang |
3.433.300 |
|
1.225 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
Cắt chỏm nang gan |
3.433.300 |
|
1.226 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
Khâu vết thương lách |
3.433.300 |
|
1.227 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
3.433.300 |
|
1.228 |
10.0261.0582 |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
3.433.300 |
|
1.229 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
3.433.300 |
|
1.230 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3.433.300 |
|
1.231 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3.433.300 |
|
1.232 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
3.433.300 |
|
1.233 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3.433.300 |
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít. |
1.234 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành |
Cắt u thận lành |
3.433.300 |
|
1.235 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Khâu vết thương thành bụng |
2.396.200 |
|
1.236 |
10.0341.0583 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
2.396.200 |
|
1.237 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Mở thông túi mật |
2.396.200 |
|
1.238 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2.396.200 |
|
1.239 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2.396.200 |
|
1.240 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2.396.200 |
|
1.241 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2.396.200 |
|
1.242 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2.396.200 |
|
1.243 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2.396.200 |
|
1.244 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Cắt u lành dương vật |
2.396.200 |
|
1.245 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2.396.200 |
|
1.246 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
2.396.200 |
|
1.247 |
28.0032.0583 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
2.396.200 |
|
1.248 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.509.500 |
|
1.249 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.509.500 |
|
1.250 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1.509.500 |
|
1.251 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.509.500 |
|
1.252 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Mở rộng lỗ sáo |
1.509.500 |
|
1.253 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1.509.500 |
|
1.254 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1.509.500 |
|
1.255 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1.509.500 |
|
1.256 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
1.509.500 |
|
1.257 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1.509.500 |
|
1.258 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
1.096.500 |
|
1.259 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
|
1.260 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
|
1.261 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
|
1.262 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
Bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
|
1.263 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.971.900 |
|
1.264 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
139.000 |
|
1.265 |
13.0118.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4.541.300 |
|
1.266 |
13.0117.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4.541.300 |
|
1.267 |
12.0290.0596 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5.982.300 |
|
1.268 |
13.0119.0596 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5.982.300 |
|
1.269 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
|
1.270 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
|
1.271 |
13.0061.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.815.100 |
|
1.272 |
13.0054.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873.000 |
|
1.273 |
13.0151.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
|
1.274 |
13.0163.0602 |
Trích áp xe vú |
Trích áp xe vú |
251.500 |
|
1.275 |
13.0153.0603 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885.400 |
|
1.276 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
|
1.277 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
929.400 |
|
1.278 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191.500 |
|
1.279 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.191.900 |
|
1.280 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786.700 |
|
1.281 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.510.300 |
|
1.282 |
13.0019.0618 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
682.500 |
|
1.283 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236.500 |
|
1.284 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
2.119.400 |
|
1.285 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2.119.400 |
|
1.286 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng |
3.054.800 |
|
1.287 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Khâu vòng cổ tử cung |
582.500 |
|
1.288 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Cắt cụt cổ tử cung |
3.019.800 |
|
1.289 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.833.400 |
|
1.290 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.833.400 |
|
1.291 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
94.600 |
|
1.292 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
|
1.293 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
|
1.294 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
|
1.295 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2.501.900 |
|
1.296 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.501.900 |
|
1.297 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
Nạo hút thai trứng |
914.600 |
|
1.298 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376.500 |
|
1.299 |
20.0098.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
3.035.700 |
|
1.300 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
Nội xoay thai |
1.472.000 |
|
1.301 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
627.100 |
|
1.302 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313.500 |
|
1.303 |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
352.300 |
|
1.304 |
13.0229.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
352.300 |
|
1.305 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
5.206.200 |
|
1.306 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.949.800 |
|
1.307 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.892.800 |
|
1.308 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4.849.400 |
|
1.309 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
|
1.310 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
3.135.800 |
|
1.311 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
|
1.312 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
3.135.800 |
|
1.313 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
3.135.800 |
|
1.314 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
3.135.800 |
|
1.315 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
4.110.800 |
|
1.316 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
4.110.800 |
|
1.317 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
|
1.318 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
|
1.319 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
3.001.800 |
|
1.320 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
4.168.300 |
|
1.321 |
13.0066.0658 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
6.375.900 |
|
1.322 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
4.142.300 |
|
1.323 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4.197.200 |
|
1.324 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4.157.300 |
|
1.325 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
Phẫu thuật Crossen |
4.444.300 |
|
1.326 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3.594.800 |
|
1.327 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
3.116.800 |
|
1.328 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
4.570.200 |
|
1.329 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.604.800 |
|
1.330 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3.376.200 |
|
1.331 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4.395.200 |
|
1.332 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.739.300 |
|
1.333 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8.625.200 |
|
1.334 |
13.0103.0677 |
Phẫu thuật Lefort |
Phẫu thuật Lefort |
3.055.800 |
|
1.335 |
13.0102.0678 |
Phẫu thuật Manchester |
Phẫu thuật Manchester |
4.113.300 |
|
1.336 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.628.800 |
|
1.337 |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3.939.300 |
|
1.338 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4.308.300 |
|
1.339 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4.308.300 |
|
1.340 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4.308.300 |
|
1.341 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4.308.300 |
|
1.342 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
3.217.800 |
|
1.343 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3.217.800 |
|
1.344 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3.217.800 |
|
1.345 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
|
1.346 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
3.217.800 |
|
1.347 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3.217.800 |
|
1.348 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
|
1.349 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
3.054.800 |
|
1.350 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.721.300 |
|
1.351 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300 |
|
1.352 |
13.0085.0687 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6.548.300 |
|
1.353 |
27.0421.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300 |
|
1.354 |
13.0122.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
5.990.300 |
|
1.355 |
13.0077.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5.503.300 |
|
1.356 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.503.300 |
|
1.357 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.503.300 |
|
1.358 |
13.0082.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5.503.300 |
|
1.359 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5.503.300 |
|
1.360 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5.503.300 |
|
1.361 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
5.503.300 |
|
1.362 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5.503.300 |
|
1.363 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5.503.300 |
|
1.364 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.503.300 |
|
1.365 |
27.0427.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5.503.300 |
|
1.366 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.503.300 |
|
1.367 |
13.0064.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6.346.300 |
|
1.368 |
13.0063.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6.346.300 |
|
1.369 |
13.0133.0694 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5.521.300 |
|
1.370 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5.970.800 |
|
1.371 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5.970.800 |
|
1.372 |
13.0089.0696 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5.437.300 |
|
1.373 |
13.0131.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5.395.300 |
|
1.374 |
13.0099.0698 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9.585.300 |
|
1.375 |
13.0078.0699 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5.988.800 |
|
1.376 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
5.186.800 |
|
1.377 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
7.279.100 |
|
1.378 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
7.279.100 |
|
1.379 |
13.0108.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
4.230.100 |
|
1.380 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.596.900 |
|
1.381 |
13.0098.0709 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
4.553.300 |
|
1.382 |
13.0105.0710 |
Phẫu thuật treo tử cung |
Phẫu thuật treo tử cung |
3.131.800 |
|
1.383 |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414.500 |
|
1.384 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
|
1.385 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436.200 |
|
1.386 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1.754.800 |
|
1.387 |
20.0102.0724 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1.754.800 |
|
1.388 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200 |
|
1.389 |
14.0147.0731 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
1.344.100 |
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
1.390 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
930.200 |
|
1.391 |
14.0074.0733 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
1.322.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
1.392 |
14.0049.0733 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1.322.100 |
Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
1.393 |
14.0026.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
342.400 |
|
1.394 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
342.400 |
|
1.395 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1.252.600 |
|
1.396 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1.252.600 |
|
1.397 |
03.2548.0737 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
768.600 |
|
1.398 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Cắt bỏ chắp có bọc |
85.500 |
|
1.399 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85.500 |
|
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
1.400 |
14.0169.0738 |
Trích dẫn lưu túi lệ |
Trích dẫn lưu túi lệ |
85.500 |
|
1.401 |
14.0098.0739 |
Trích mủ mắt |
Trích mủ mắt |
510.700 |
|
1.402 |
14.0199.0745 |
Điện di điều trị |
Điện di điều trị |
27.500 |
|
1.403 |
14.0182.0746 |
Điện đông thể mi |
Điện đông thể mi |
562.100 |
|
1.404 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
Đo biên độ điều tiết |
77.000 |
|
1.405 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
Đo độ lác |
77.000 |
|
1.406 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
Đo thị giác 2 mắt |
77.000 |
|
1.407 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
Đo thị giác tương phản |
77.000 |
|
1.408 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
Xác định sơ đồ song thị |
77.000 |
|
1.409 |
21.0087.0751 |
Đo độ lác |
Đo độ lác |
77.000 |
|
1.410 |
21.0088.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
Xác định sơ đồ song thị |
77.000 |
|
1.411 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
Đo độ lồi |
68.000 |
|
1.412 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc |
68.000 |
|
1.413 |
21.0090.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc |
68.000 |
|
1.414 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc |
Đo khúc xạ giác mạc |
41.900 |
|
1.415 |
21.0085.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
41.900 |
|
1.416 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
12.700 |
|
1.417 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
1.418 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
1.419 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
Đo thị trường chu biên |
31.100 |
|
1.420 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
31.100 |
|
1.421 |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
31.100 |
|
1.422 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
53.600 |
|
1.423 |
14.0069.0761 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1.430.500 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.424 |
14.0068.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
Gọt giác mạc đơn thuần |
860.200 |
|
1.425 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi, tháo cò |
452.400 |
|
1.426 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc [đơn thuần] |
849.600 |
|
1.427 |
03.1668.0766 |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc [nhi] |
1.322.100 |
|
1.428 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc [phức tạp] |
1.244.100 |
|
1.429 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1.244.100 |
|
1.430 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
Khâu da mi [gây mê] |
1.595.200 |
|
1.431 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi |
Khâu da mi [gây tê] |
897.100 |
|
1.432 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi đơn giản |
897.100 |
|
1.433 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
Khâu kết mạc [gây tê] |
897.100 |
|
1.434 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
799.600 |
|
1.435 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
799.600 |
|
1.436 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1.244.100 |
|
1.437 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
|
1.438 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1.043.500 |
|
1.439 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
830.200 |
|
1.440 |
14.0186.0774 |
Cắt thị thần kinh |
Cắt thị thần kinh |
830.200 |
|
1.441 |
14.0181.0775 |
Lạnh đông thể mi |
Lạnh đông thể mi |
1.809.000 |
|
1.442 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] |
727.900 |
|
1.443 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
Bóc giả mạc |
99.400 |
|
1.444 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc |
Bóc sợi giác mạc |
99.400 |
|
1.445 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
99.400 |
|
1.446 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] |
946.900 |
|
1.447 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
359.500 |
|
1.448 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lấy dị vật hốc mắt |
1.013.600 |
|
1.449 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lấy dị vật trong củng mạc |
1.013.600 |
|
1.450 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500 |
|
1.451 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.244.100 |
|
1.452 |
14.0198.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
Lấy máu làm huyết thanh |
69.000 |
|
1.453 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy calci kết mạc |
40.900 |
|
1.454 |
14.0094.0786 |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
66.800 |
|
1.455 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
1.456 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
1.457 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh |
698.800 |
|
1.458 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] |
698.800 |
|
1.459 |
14.0189.0789 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
698.800 |
|
1.460 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] |
698.800 |
|
1.461 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
1.462 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
1.463 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
935.200 |
|
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
1.464 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ] |
935.200 |
|
1.465 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
1.466 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
1.467 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
1.468 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
1.469 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
1.470 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
1.471 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] |
1.387.000 |
|
1.472 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ] |
1.387.000 |
|
1.473 |
14.0183.0796 |
Bơm hơi /khí tiền phòng |
Bơm hơi /khí tiền phòng |
830.200 |
|
1.474 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Rửa chất nhân tiền phòng |
830.200 |
|
1.475 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
830.200 |
|
1.476 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
Múc nội nhãn |
599.800 |
Chưa bao gồm vật liệu độn. |
1.477 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40.900 |
|
1.478 |
14.0101.0800 |
Đặt bản silicon điều trị lõm mắt |
Đặt bản silicon điều trị lõm mắt |
2.925.900 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
1.479 |
14.0102.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
Nâng sàn hốc mắt |
2.925.900 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
1.480 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
130.900 |
|
1.481 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
130.900 |
|
1.482 |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
130.900 |
|
1.483 |
14.0051.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
680.200 |
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
1.484 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.202.600 |
|
1.485 |
14.0148.0805 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.202.600 |
|
1.486 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1.202.600 |
|
1.487 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
1.032.600 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
1.488 |
14.0075.0807 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
1.032.600 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
1.489 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
570.300 |
|
1.490 |
14.0043.0811 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.344.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
1.491 |
14.0042.0811 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.344.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
1.492 |
14.0046.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
2.020.300 |
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
1.493 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
2.752.600 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
1.494 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763.600 |
|
1.495 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
763.600 |
|
1.496 |
14.0110.0818 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt] |
830.200 |
|
1.497 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
830.200 |
|
1.498 |
14.0110.0819 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [2 mắt] |
1.220.300 |
|
1.499 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1.220.300 |
|
1.500 |
14.0114.0820 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
913.600 |
|
1.501 |
14.0108.0820 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) |
913.600 |
|
1.502 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
960.200 |
|
1.503 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
930.200 |
|
1.504 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1.402.600 |
|
1.505 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
1.506 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
1.507 |
14.0120.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
1.508 |
14.0107.0827 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1.644.100 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
1.509 |
14.0235.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1.244.100 |
|
1.510 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1.244.100 |
|
1.511 |
14.0126.0829 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] |
930.200 |
|
1.512 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] |
930.200 |
|
1.513 |
14.0126.0830 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] |
1.213.600 |
|
1.514 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] |
1.213.600 |
|
1.515 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1.722.100 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
1.516 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1.322.100 |
|
1.517 |
12.0013.0834 |
Cắt các u nang mang |
Cắt các u nang mang |
1.322.100 |
|
1.518 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1.322.100 |
|
1.519 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1.322.100 |
|
1.520 |
14.0105.0835 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
813.600 |
|
1.521 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
Cắt u da mi không ghép |
812.100 |
|
1.522 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
812.100 |
|
1.523 |
12.0109.0837 |
Cắt u tiền phòng |
Cắt u tiền phòng |
1.322.100 |
|
1.524 |
14.0096.0837 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
1.322.100 |
|
1.525 |
14.0097.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1.322.100 |
|
1.526 |
14.0002.0837 |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
1.322.100 |
|
1.527 |
14.0132.0838 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
1.194.100 |
|
1.528 |
14.0230.0838 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
1.194.100 |
|
1.529 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hình mi |
Vá da tạo hình mi |
1.194.100 |
|
1.530 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
Khâu phủ kết mạc |
698.800 |
|
1.531 |
14.0028.0840 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
331.900 |
|
1.532 |
14.0149.0841 |
Mở góc tiền phòng |
Mở góc tiền phòng |
1.244.100 |
|
1.533 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
48.300 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
1.534 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
80.600 |
|
1.535 |
14.0081.0847 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
151.000 |
|
1.536 |
14.0082.0847 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
151.000 |
|
1.537 |
14.0080.0847 |
Sinh thiết tổ chức mi |
Sinh thiết tổ chức mi |
151.000 |
|
1.538 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33.600 |
|
1.539 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33.600 |
|
1.540 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60.000 |
|
1.541 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
60.000 |
|
1.542 |
14.0220.0849 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
60.000 |
|
1.543 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000 |
|
1.544 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
60.000 |
|
1.545 |
14.0070.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2.561.900 |
Chưa bao gồm chi phí màng. |
1.546 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn |
Tiêm nội nhãn |
245.100 |
|
1.547 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
Test phát hiện khô mắt |
46.400 |
|
1.548 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
46.400 |
|
1.549 |
21.0077.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
46.400 |
|
1.550 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] |
105.800 |
|
1.551 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo [1 mắt] |
65.100 |
|
1.552 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.553 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.554 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.555 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Tiêm nhu mô giác mạc |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.556 |
14.0087.0859 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
2.185.500 |
|
1.557 |
14.0090.0860 |
Cắt u tiền phòng |
Cắt u tiền phòng |
1.260.100 |
|
1.558 |
14.0121.0860 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
1.260.100 |
|
1.559 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1.260.100 |
|
1.560 |
14.0134.0861 |
Di thực hàng lông mi |
Di thực hàng lông mi |
891.500 |
|
1.561 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
891.500 |
|
1.562 |
14.0123.0861 |
Lùi cơ nâng mi |
Lùi cơ nâng mi |
891.500 |
|
1.563 |
14.0113.0862 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
620.000 |
|
1.564 |
14.0063.0862 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
620.000 |
|
1.565 |
14.0115.0862 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
Sửa sẹo sau mổ lác |
620.000 |
|
1.566 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
534.500 |
|
1.567 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
344.200 |
|
1.568 |
14.0093.0865 |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
197.200 |
|
1.569 |
14.0092.0865 |
Tiêm cortison điều trị u máu |
Tiêm cortison điều trị u máu |
197.200 |
|
1.570 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
Bẻ cuốn mũi |
165.500 |
|
1.571 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
165.500 |
|
1.572 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] |
216.500 |
|
1.573 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] |
286.500 |
|
1.574 |
15.0149.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan |
1.217.100 |
|
1.575 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
580.400 |
|
1.576 |
15.0207.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan [gây tê] |
295.500 |
|
1.577 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] |
295.500 |
|
1.578 |
15.0206.0879 |
Trích áp xe sàn miệng |
Trích áp xe sàn miệng [gây tê] |
295.500 |
|
1.579 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300 |
|
1.580 |
21.0064.0885 |
Đo nhĩ lượng |
Đo nhĩ lượng |
34.500 |
|
1.581 |
21.0060.0890 |
Đo thính lực đơn âm |
Đo thính lực đơn âm |
49.500 |
|
1.582 |
21.0062.0891 |
Đo thính lực trên ngưỡng |
Đo thính lực trên ngưỡng |
74.000 |
|
1.583 |
15.0217.0892 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
225.500 |
|
1.584 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [bằng áp lạnh] |
141.500 |
|
1.585 |
15.0216.0894 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [bằng khí Nitơ lỏng] |
156.300 |
|
1.586 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
89.400 |
|
1.587 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
Phương pháp Proetz |
69.300 |
|
1.588 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.589 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.590 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.591 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.592 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.593 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
Bơm thuốc thanh quản |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.594 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.595 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
43.100 |
|
1.596 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lấy dị vật họng miệng |
43.100 |
|
1.597 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
530.700 |
|
1.598 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] |
530.700 |
|
1.599 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170.600 |
|
1.600 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
170.600 |
|
1.601 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
754.400 |
|
1.602 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
404.900 |
|
1.603 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
705.500 |
|
1.604 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
705.500 |
|
1.605 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
213.900 |
|
1.606 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
213.900 |
|
1.607 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70.300 |
|
1.608 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
1.385.400 |
|
1.609 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
874.800 |
|
1.610 |
15.0027.0911 |
Mở sào bào |
Mở sào bào |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.611 |
15.0029.0911 |
Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.612 |
15.0028.0911 |
Mở sào bào, thượng nhĩ |
Mở sào bào, thượng nhĩ |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.613 |
15.0026.0911 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.614 |
15.0042.0911 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.615 |
15.0041.0911 |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.616 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.617 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2.804.100 |
|
1.618 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
2.804.100 |
|
1.619 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2.804.100 |
|
1.620 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
1.326.200 |
|
1.621 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
852.900 |
|
1.622 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
139.000 |
|
1.623 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
139.000 |
|
1.624 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
139.000 |
|
1.625 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
705.900 |
|
1.626 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
489.500 |
|
1.627 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
Chọc rửa xoang hàm |
310.500 |
|
1.628 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm |
310.500 |
|
1.629 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
489.900 |
|
1.630 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
489.900 |
|
1.631 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
705.500 |
|
1.632 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
705.500 |
|
1.633 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
754.400 |
|
1.634 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
255.500 |
|
1.635 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1.658.900 |
Đã bao gồm cả dao Hummer. |
1.636 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] |
1.601.900 |
|
1.637 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
545.500 |
|
1.638 |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
545.500 |
|
1.639 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] |
545.500 |
|
1.640 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
545.500 |
|
1.641 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.642 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.643 |
20.0014.0933 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.644 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] |
1.761.400 |
|
1.645 |
15.0149.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
1.646 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
4.211.900 |
|
1.647 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
4.211.900 |
|
1.648 |
15.0122.0946 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
9.076.600 |
|
1.649 |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5.657.000 |
|
1.650 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5.657.000 |
|
1.651 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5.657.000 |
|
1.652 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.653 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3.340.900 |
|
1.654 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3.340.900 |
|
1.655 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo VA nội soi |
Phẫu thuật nạo VA nội soi |
3.045.800 |
|
1.656 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2.981.800 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1.657 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9.611.800 |
Chưa bao gồm keo sinh học. |
1.658 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
|
1.659 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
4.211.900 |
|
1.660 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
|
1.661 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
4.211.900 |
|
1.662 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
4.211.900 |
|
1.663 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1.664 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1.665 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1.666 |
15.0350.0970 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1.667 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1.668 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
1.669 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
1.670 |
15.0036.0971 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.671 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.672 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
9.076.600 |
|
1.673 |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5.244.100 |
|
1.674 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3.180.600 |
|
1.675 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3.180.600 |
|
1.676 |
15.0327.0982 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
6.258.000 |
|
1.677 |
15.0291.0985 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
Phẫu thuật rò sống mũi |
7.715.300 |
|
1.678 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
7.715.300 |
|
1.679 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
7.715.300 |
|
1.680 |
15.0021.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5.537.100 |
|
1.681 |
15.0023.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
5.537.100 |
|
1.682 |
15.0025.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
5.537.100 |
|
1.683 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
3.045.800 |
|
1.684 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
3.045.800 |
|
1.685 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Bơm hơi vòi nhĩ |
126.500 |
|
1.686 |
15.0050.0994 |
Trích rạch màng nhĩ |
Trích rạch màng nhĩ |
69.300 |
|
1.687 |
15.0207.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan [gây mê] |
771.900 |
|
1.688 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
771.900 |
|
1.689 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] |
771.900 |
|
1.690 |
15.0206.0996 |
Trích áp xe sàn miệng |
Trích áp xe sàn miệng [gây mê] |
771.900 |
|
1.691 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Vá nhĩ đơn thuần |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.692 |
15.0259.0999 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
3.963.300 |
|
1.693 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
1.646.800 |
|
1.694 |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
1.646.800 |
|
1.695 |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
1.646.800 |
|
1.696 |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1.646.800 |
|
1.697 |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật |
1.646.800 |
|
1.698 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1.646.800 |
|
1.699 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1.646.800 |
|
1.700 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
1.075.700 |
|
1.701 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
1.075.700 |
|
1.702 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1.075.700 |
|
1.703 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
1.075.700 |
|
1.704 |
15.0128.1002 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
1.075.700 |
|
1.705 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
549.900 |
|
1.706 |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
549.900 |
|
1.707 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
321.400 |
|
1.708 |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
321.400 |
|
1.709 |
15.0145.1006 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) |
153.600 |
|
1.710 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
153.600 |
|
1.711 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
|
1.712 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414.400 |
|
1.713 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380.100 |
|
1.714 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
Điều trị tủy lại |
987.500 |
|
1.715 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.716 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.717 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.718 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.719 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.720 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.721 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.722 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.723 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.724 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.725 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.726 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.727 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.728 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.729 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.730 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.731 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.732 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.733 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.734 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.735 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296.100 |
|
1.736 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415.500 |
|
1.737 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500 |
|
1.738 |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser |
369.500 |
|
1.739 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369.500 |
|
1.740 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
369.500 |
|
1.741 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
112.500 |
|
1.742 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [hai hàm] |
159.100 |
|
1.743 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
92.500 |
|
1.744 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800 |
|
1.745 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
89.500 |
|
1.746 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200 |
|
1.747 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600 |
|
1.748 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng thừa |
239.500 |
|
1.749 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239.500 |
|
1.750 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
239.500 |
|
1.751 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398.600 |
|
1.752 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398.600 |
|
1.753 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398.600 |
|
1.754 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398.600 |
|
1.755 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
46.600 |
|
1.756 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
46.600 |
|
1.757 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280.500 |
|
1.758 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser |
280.500 |
|
1.759 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280.500 |
|
1.760 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
280.500 |
|
1.761 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280.500 |
|
1.762 |
16.0057.1032 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
308.000 |
|
1.763 |
16.0056.1032 |
Chụp tủy bằng MTA |
Chụp tủy bằng MTA |
308.000 |
|
1.764 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
245.500 |
|
1.765 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245.500 |
|
1.766 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245.500 |
|
1.767 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245.500 |
|
1.768 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245.500 |
|
1.769 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369.500 |
|
1.770 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
952.100 |
|
1.771 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344.200 |
|
1.772 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344.200 |
|
1.773 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344.200 |
|
1.774 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601.000 |
|
1.775 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.051.700 |
|
1.776 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] |
771.000 |
|
1.777 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
|
1.778 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
|
1.779 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
771.000 |
|
1.780 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
771.000 |
|
1.781 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
|
1.782 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
Cắt các u nang giáp móng |
2.289.300 |
|
1.783 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.928.100 |
|
1.784 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
493.500 |
|
1.785 |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
493.500 |
|
1.786 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.832.000 |
|
1.787 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.832.000 |
|
1.788 |
16.0317.1054 |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
3.235.700 |
|
1.789 |
16.0316.1054 |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
3.235.700 |
|
1.790 |
16.0314.1055 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
2.888.600 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.791 |
16.0319.1058 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
4.658.900 |
Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1.792 |
16.0263.1064 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
3.828.100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.793 |
28.0189.1064 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
3.828.100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.794 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4.733.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.795 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3.197.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.796 |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3.197.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.797 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3.197.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.798 |
16.0279.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
3.197.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.799 |
16.0242.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.997.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.800 |
16.0243.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.997.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.801 |
16.0244.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2.997.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.802 |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.803 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.804 |
16.0288.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.805 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.806 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.807 |
16.0270.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.808 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.809 |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.810 |
16.0249.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.811 |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.812 |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.813 |
16.0252.1069 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.814 |
16.0253.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.815 |
16.0254.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.816 |
16.0255.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.817 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.497.500 |
|
1.818 |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
3.493.200 |
|
1.819 |
16.0318.1077 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
4.489.800 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.820 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.856.600 |
|
1.821 |
16.0344.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
4.133.900 |
|
1.822 |
16.0343.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
4.133.900 |
|
1.823 |
15.0335.1084 |
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ |
2.888.600 |
|
1.824 |
16.0342.1086 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2.988.600 |
|
1.825 |
16.0341.1087 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2.888.600 |
|
1.826 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
3.081.600 |
|
1.827 |
16.0274.1095 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2.636.500 |
|
1.828 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.636.500 |
|
1.829 |
16.0276.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2.636.500 |
|
1.830 |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2.636.500 |
|
1.831 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2.636.500 |
|
1.832 |
16.0273.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
2.636.500 |
|
1.833 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.566.900 |
|
1.834 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.701.300 |
|
1.835 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.595.900 |
|
1.836 |
11.0023.1107 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.188.300 |
|
1.837 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.718.300 |
|
1.838 |
11.0065.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.570.900 |
|
1.839 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
4.005.600 |
|
1.840 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
3.683.600 |
|
1.841 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5.449.400 |
|
1.842 |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
5.449.400 |
|
1.843 |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
5.449.400 |
|
1.844 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
5.449.400 |
|
1.845 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.449.400 |
|
1.846 |
11.0107.1135 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
4.436.400 |
|
1.847 |
28.0286.1136 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
5.363.900 |
|
1.848 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
5.363.900 |
|
1.849 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
5.363.900 |
|
1.850 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
1.851 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
1.852 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
1.853 |
11.0113.1137 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
1.854 |
11.0071.1140 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
3.005.900 |
|
1.855 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4.938.500 |
|
1.856 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4.938.500 |
|
1.857 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
4.094.300 |
|
1.858 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
4.094.300 |
|
1.859 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2.872.600 |
|
1.860 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.872.600 |
|
1.861 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] |
130.600 |
|
1.862 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] |
262.900 |
|
1.863 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
458.200 |
|
1.864 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
648.200 |
|
1.865 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
213.400 |
|
1.866 |
01.0364.1169 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
172.800 |
Chưa bao gồm hoá chất |
1.867 |
01.0380.1169 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
172.800 |
Chưa bao gồm hoá chất |
1.868 |
12.0298.1184 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9.970.200 |
|
1.869 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3.300.700 |
|
1.870 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm |
3.300.700 |
|
1.871 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Cắt các u lành tuyến giáp |
2.140.700 |
|
1.872 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2.140.700 |
|
1.873 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
Cắt u bao gân |
2.140.700 |
|
1.874 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
2.140.700 |
|
1.875 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
2.140.700 |
|
1.876 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2.140.700 |
|
1.877 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1.456.700 |
|
1.878 |
27.0355.1196 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2.434.500 |
Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi. |
1.879 |
27.0389.1196 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
2.434.500 |
|
1.880 |
27.0372.1196 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2.434.500 |
|
1.881 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.434.500 |
|
1.882 |
27.0260.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2.434.500 |
|
1.883 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2.434.500 |
|
1.884 |
27.0261.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2.434.500 |
|
1.885 |
27.0140.1196 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2.434.500 |
|
1.886 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2.434.500 |
|
1.887 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2.434.500 |
|
1.888 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2.434.500 |
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo. |
1.889 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2.434.500 |
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo. |
1.890 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.434.500 |
|
1.891 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2.434.500 |
|
1.892 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2.434.500 |
|
1.893 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2.434.500 |
|
1.894 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2.434.500 |
|
1.895 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2.434.500 |
|
1.896 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2.434.500 |
|
1.897 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.434.500 |
|
1.898 |
27.0354.1196 |
Tán sỏi thận qua da |
Tán sỏi thận qua da |
2.434.500 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.899 |
27.0392.1197 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1.596.600 |
|
1.900 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1.596.600 |
|
1.901 |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1.596.600 |
|
1.902 |
27.0377.1197 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
1.596.600 |
|
1.903 |
27.0405.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1.596.600 |
|
1.904 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1.596.600 |
|
1.905 |
27.0335.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1.596.600 |
|
1.906 |
27.0473.1209 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
4.343.300 |
|
1.907 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
16.000 |
|
1.908 |
22.0014.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
110.300 |
|
1.909 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
110.300 |
|
1.910 |
22.0012.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
60.800 |
|
1.911 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
60.800 |
|
1.912 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
24.800 |
|
1.913 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
22.200 |
|
1.914 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
|
1.915 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
42.100 |
|
1.916 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
33.500 |
|
1.917 |
22.0605.1299 |
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
161.500 |
|
1.918 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300 |
|
1.919 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
|
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
1.920 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100 |
|
1.921 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600 |
|
1.922 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600 |
|
1.923 |
22.9000.1349 |
Thời gian đông máu |
Thời gian đông máu |
13.600 |
|
1.924 |
01.0302.1350 |
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
43.500 |
|
1.925 |
22.0003.1351 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
59.500 |
|
1.926 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
68.400 |
|
1.927 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
|
1.928 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
43.500 |
|
1.929 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43.500 |
|
1.930 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
|
1.931 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
|
1.932 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700 |
|
1.933 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500 |
|
1.934 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300 |
|
1.935 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
144.200 |
|
1.936 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
156.200 |
|
1.937 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144.200 |
|
1.938 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
139.200 |
|
1.939 |
23.0029.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13.400 |
|
1.940 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89.700 |
|
1.941 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
|
1.942 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
|
1.943 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
1.944 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.945 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.946 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.947 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.948 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.949 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.950 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase [dịch] |
Định lượng Amylase [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.951 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
1.952 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.953 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.954 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.955 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.956 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.957 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
|
1.958 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
1.959 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
1.960 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
1.961 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
|
1.962 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
1.963 |
22.0116.1514 |
Định lượng Ferritin |
Định lượng Ferritin |
84.100 |
|
1.964 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
|
1.965 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
|
1.966 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700 |
|
1.967 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95.300 |
|
1.968 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
1.969 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
1.970 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
1.971 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
1.972 |
22.0089.1567 |
Định lượng Transferin |
Định lượng Transferin |
67.300 |
|
1.973 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700 |
|
1.974 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.975 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase [niệu] |
Định lượng Amylase [niệu] |
39.200 |
|
1.976 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Định lượng Canxi (niệu) |
25.600 |
|
1.977 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
1.978 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.979 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.980 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.981 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.982 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu |
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu |
44.800 |
|
1.983 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400 |
|
1.984 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400 |
|
1.985 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
|
1.986 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800 |
|
1.987 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800 |
|
1.988 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
13.400 |
|
1.989 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.800 |
|
1.990 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800 |
|
1.991 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
58.300 |
|
1.992 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
HIV Ab test nhanh |
58.600 |
|
1.993 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
|
1.994 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Streptococcus pyogenes ASO |
45.500 |
|
1.995 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
142.500 |
|
1.996 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500 |
|
1.997 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
65.200 |
|
1.998 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
|
1.999 |
23.0081.1647 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
501.300 |
|
2.000 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171.100 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
2.001 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
HIV Ag/Ab test nhanh |
107.300 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
2.002 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
71.600 |
|
2.003 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41.700 |
|
2.004 |
24.0306.1674 |
Demodex nhuộm soi |
Demodex nhuộm soi |
45.500 |
|
2.005 |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
Demodex soi tươi |
45.500 |
|
2.006 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Trứng giun, sán soi tươi |
45.500 |
|
2.007 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
|
2.008 |
24.0282.1703 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
194.700 |
|
2.009 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
Salmonella Widal |
194.700 |
|
2.010 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
|
2.011 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200 |
|
2.012 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
74.200 |
|
2.013 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
2.014 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
2.015 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325.200 |
|
2.016 |
24.0276.1717 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
2.017 |
24.0277.1717 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động |
321.000 |
|
2.018 |
24.0280.1717 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
2.019 |
24.0285.1717 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
2.020 |
24.0294.1717 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
2.021 |
24.0296.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
2.022 |
24.0235.1719 |
Coronavirus Real-time PCR |
Coronavirus Real-time PCR |
771.700 |
|
2.023 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
Virus test nhanh |
261.000 |
|
2.024 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
213.800 |
|
2.025 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
190.400 |
|
2.026 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
190.400 |
|
2.027 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
Tế bào học dịch màng khớp |
190.400 |
|
2.028 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
Tế bào học nước tiểu |
190.400 |
|
2.029 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
334.400 |
|
2.030 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300 |
|
2.031 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300 |
|
2.032 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
308.300 |
|
2.033 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
308.300 |
|
2.034 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
308.300 |
|
2.035 |
21.0006.1766 |
Đo áp lực thẩm thấu máu |
Đo áp lực thẩm thấu máu |
112.400 |
|
2.036 |
21.0031.1775 |
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) |
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) |
135.300 |
|
2.037 |
21.0029.1775 |
Ghi điện cơ |
Ghi điện cơ |
135.300 |
|
2.038 |
21.0030.1776 |
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) |
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) |
155.600 |
|
2.039 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
75.200 |
|
2.040 |
02.0160.1777 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
75.200 |
|
2.041 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Ghi điện não đồ thông thường |
75.200 |
|
2.042 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
Ghi điện não đồ vi tính |
75.200 |
|
2.043 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
|
2.044 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
2.045 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
2.046 |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
236.600 |
|
2.047 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
144.300 |
|
2.048 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Holter điện tâm đồ |
215.800 |
|
2.049 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
Holter huyết áp |
215.800 |
|
2.050 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
Nghiệm pháp atropin |
215.800 |
|
2.051 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
215.800 |
|
2.052 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Holter điện tâm đồ |
215.800 |
|
2.053 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
Holter huyết áp |
215.800 |
|
2.054 |
03.0256.1799 |
Đo lưu huyết não |
Đo lưu huyết não |
50.500 |
|
2.055 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
Đo lưu huyết não |
50.500 |
|
2.056 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
136.200 |
|
2.057 |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
166.200 |
|
2.058 |
21.0001.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
Thăm dò điện sinh lý tim |
2.077.900 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
2.059 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. |
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG
PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 4039/QĐ-BYT ngày 31/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
1 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7.164.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2 |
10.0252.0399 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng |
2.093.600 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy |
3 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
2.093.600 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy |
4 |
10.0238.0400 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
2.718.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
5 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
2.718.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
6 |
10.0414.0400 |
Mở ngực thăm dò |
Mở ngực thăm dò |
2.718.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
7 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
2.718.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
8 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
2.718.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
9 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
2.718.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
10 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
2.718.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
11 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
2.718.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
12 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
13 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
14 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
Phẫu thuật U máu |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
15 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
16 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.696.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
17 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
1.696.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
18 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
3.578.400 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
19 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
3.578.400 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
20 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
Cắt thận đơn thuần |
3.578.400 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
21 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
3.578.400 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
22 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa |
Cắt eo thận móng ngựa |
3.578.400 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
23 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
3.578.400 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
24 |
12.0257.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
3.578.400 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
25 |
12.0259.0416 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
3.578.400 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
26 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
3.578.400 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
27 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
28 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lấy sỏi san hô thận |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
29 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
30 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
31 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
32 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
33 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
34 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
35 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
36 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
37 |
10.0337.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
4.306.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
38 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
4.306.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
39 |
10.0347.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
4.306.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
40 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang |
Cắt cổ bàng quang |
4.306.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
41 |
10.0358.0424 |
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột |
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột |
4.306.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
42 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
4.734.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
43 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
4.734.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
44 |
12.0243.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
Cắt u bàng quang đường trên |
4.734.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
45 |
27.0383.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
3.721.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
46 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
Nội soi bàng quang cắt u |
3.721.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
47 |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
3.721.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
48 |
27.0518.0428 |
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang |
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang |
3.721.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
49 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
3.854.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
50 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
3.854.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
51 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4.228.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
52 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
4.228.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
53 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
54 |
10.0364.0434 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
55 |
10.0367.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước |
Cắt nối niệu đạo trước |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
56 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
Cắt nối niệu đạo sau |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
57 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
58 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
59 |
12.0252.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
60 |
12.0253.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
61 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
62 |
10.0374.0435 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
63 |
10.0379.0435 |
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới |
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
64 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
65 |
10.0391.0435 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
66 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
67 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
68 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
69 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
70 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
71 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
72 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
73 |
10.0370.0436 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
74 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
75 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
76 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
77 |
10.0383.0436 |
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến |
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến |
1.475.400 |
Chưa bao gồm stent, thuốc và oxy |
78 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
79 |
27.0367.0436 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
80 |
10.0384.0437 |
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien |
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien |
3.703.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
81 |
28.0292.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
3.703.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
82 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
Cắt u tá tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
83 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
84 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
Cắt túi thừa tá tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
85 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
86 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
87 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
88 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
89 |
27.0175.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
90 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
91 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
92 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
93 |
27.0227.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
94 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
95 |
27.0183.0462 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
3.692.400 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
96 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
3.692.400 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
97 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
3.692.400 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
98 |
27.0234.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
3.692.400 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
99 |
27.0235.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
3.692.400 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
100 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
101 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
Nối vị tràng |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
102 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
103 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
Dẫn lưu nang tụy |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
104 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
Nối nang tụy với tá tràng |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
105 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
Nối nang tụy với dạ dày |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
106 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
107 |
10.0664.0464 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
108 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
109 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
110 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
111 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
112 |
10.0417.0491 |
Đưa thực quản ra ngoài |
Đưa thực quản ra ngoài |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
113 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
114 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
115 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
116 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
117 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
118 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
119 |
10.0564.0491 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
120 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
121 |
10.0618.0491 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
2.276.100 |
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy |
122 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
123 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.276.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
124 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
125 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
126 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
127 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
128 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
129 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
130 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
131 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
132 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
133 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
134 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
135 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
136 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
137 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
138 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
139 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
140 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
141 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
142 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
143 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
144 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
145 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
146 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
147 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
148 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
149 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
150 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
151 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
152 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
153 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
154 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
155 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
156 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
157 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
158 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
159 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
160 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
161 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
162 |
12.0326.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
163 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
164 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
165 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
166 |
12.0334.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư |
Tháo khớp háng do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
167 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
168 |
12.0336.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
169 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
170 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
171 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
172 |
10.0755.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) |
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
173 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
174 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
175 |
10.0790.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
176 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
177 |
10.0796.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
178 |
10.0797.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
179 |
10.0804.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
180 |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
181 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
182 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
183 |
10.0873.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
184 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
185 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
186 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
187 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [găm kim] |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
188 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
189 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
190 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
191 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3.262.000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy |
192 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3.262.000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy |
193 |
10.0849.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3.262.000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy |
194 |
10.0950.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3.262.000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy |
195 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3.262.000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy |
196 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
197 |
10.0857.0550 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
198 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
199 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
200 |
10.0902.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
201 |
10.0903.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
202 |
10.0928.0550 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
203 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
204 |
10.0945.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
205 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
206 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
207 |
10.0856.0551 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
208 |
10.0907.0551 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
209 |
10.0951.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
210 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
211 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
212 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
213 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
214 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
215 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
216 |
12.0333.0551 |
Tháo khớp gối do ung thư |
Tháo khớp gối do ung thư |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
217 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
218 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
219 |
10.0969.0553 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
220 |
10.1039.0553 |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
221 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
222 |
26.0034.0553 |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
223 |
28.0205.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
224 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
225 |
10.0971.0558 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
226 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
227 |
12.0173.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
228 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
229 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Cắt u xương, sụn |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
230 |
12.0339.0558 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
231 |
12.0340.0558 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
232 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
233 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
234 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
235 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
236 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
237 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
238 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
239 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
240 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
241 |
10.0824.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
242 |
10.0825.0559 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
243 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
244 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
245 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
246 |
10.0841.0559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
247 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
248 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
249 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
250 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
251 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
252 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
253 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
254 |
10.0881.0559 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
255 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
256 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
257 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
258 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
259 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
260 |
10.0888.0559 |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
261 |
10.0889.0559 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
262 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
263 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
264 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
Nối gân gấp |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
265 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
266 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
267 |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] |
2.604.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
268 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
Gỡ dính thần kinh |
2.604.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
269 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
4.846.800 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
270 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
4.846.800 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
271 |
10.1085.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
4.846.800 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
272 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
4.846.800 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
273 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
274 |
10.0037.0571 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
275 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
276 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
277 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
278 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
279 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
280 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
281 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
282 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
283 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
284 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
285 |
10.0887.0572 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
2.707.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
286 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2.707.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
287 |
15.0256.0572 |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
2.707.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
288 |
07.0221.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
289 |
07.0223.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
290 |
07.0224.0574 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
291 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
292 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
293 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
294 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
295 |
28.0287.0574 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
296 |
28.0304.0574 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [vá da lớn diện tích ≥10 cm2] |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
297 |
28.0305.0574 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
298 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
299 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
300 |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
301 |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
302 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
303 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
304 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
305 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
306 |
14.0173.0575 |
Ghép da dị loại |
Ghép da dị loại |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
307 |
28.0008.0575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
308 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
309 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
310 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
311 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
312 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
313 |
28.0304.0575 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [vá da nhỏ diện tích < 10 cm2] |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
314 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
315 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
316 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
317 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
318 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
319 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
320 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
321 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
322 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
323 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
324 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
325 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
326 |
12.0402.0577 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp |
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
327 |
10.0940.0579 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
6.349.400 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, thuốc và oxy |
328 |
12.0302.0590 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2.369.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
329 |
13.0114.0590 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2.369.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
330 |
12.0254.0592 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
3.387.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
331 |
12.0304.0592 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
3.387.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
332 |
13.0176.0592 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
3.387.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
333 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.249.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
334 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.249.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
335 |
13.0117.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
3.767.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
336 |
13.0118.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
3.767.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
337 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
1.716.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
338 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
1.716.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
339 |
12.0255.0598 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
5.932.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
340 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
5.932.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
341 |
13.0061.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
5.932.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
342 |
13.0100.0610 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
5.350.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
343 |
13.0120.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
3.636.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
344 |
13.0044.0621 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
1.990.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
345 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1.569.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
346 |
10.0570.0624 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
1.569.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
347 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.569.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
348 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2.475.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
349 |
13.0140.0627 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Khoét chóp cổ tử cung |
2.305.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
350 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Cắt cụt cổ tử cung |
2.305.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
351 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.104.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
352 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.104.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
353 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
354 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
355 |
13.0240.0631 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
356 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
1.959.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
357 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1.959.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
358 |
12.0303.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
2.945.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
359 |
13.0113.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
2.945.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
360 |
13.0128.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
3.859.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
361 |
13.0129.0636 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
3.859.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
362 |
13.0130.0636 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
3.859.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
363 |
20.0103.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
3.859.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
364 |
13.0127.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2.421.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
365 |
20.0098.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2.421.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
366 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
3.713.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
367 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.407.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
368 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.177.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
369 |
28.0296.0651 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2.177.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
370 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
3.576.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
371 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
372 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
373 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
374 |
13.0170.0653 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
375 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
376 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
377 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
378 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
379 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
380 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
381 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
3.329.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
382 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3.329.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
383 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Cắt polyp cổ tử cung |
1.535.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
384 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
1.535.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
385 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2.260.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
386 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3.396.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
387 |
12.0297.0661 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
5.953.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
388 |
12.0300.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
5.953.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
389 |
13.0059.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
5.953.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
390 |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2.212.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
391 |
28.0299.0662 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2.212.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
392 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3.456.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
393 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
Phẫu thuật Crossen |
3.670.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
394 |
13.0134.0667 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
4.819.700 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy |
395 |
13.0135.0667 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu |
4.819.700 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy |
396 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
2.782.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
397 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2.538.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
398 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
3.211.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
399 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
1.773.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
400 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2.631.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
401 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
5.268.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
402 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
3.193.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
403 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
3.578.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
404 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
3.578.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
405 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7.223.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
406 |
13.0103.0677 |
Phẫu thuật Lefort |
Phẫu thuật Lefort |
2.495.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
407 |
13.0104.0677 |
Phẫu thuật Labhart |
Phẫu thuật Labhart |
2.495.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
408 |
13.0102.0678 |
Phẫu thuật Manchester |
Phẫu thuật Manchester |
3.504.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
409 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
2.872.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
410 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
411 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
412 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
413 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
414 |
12.0292.0682 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
5.879.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
415 |
13.0056.0682 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
5.879.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
416 |
12.0276.0683 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
417 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
418 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
419 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
420 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
421 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
422 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
423 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
424 |
13.0095.0684 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
4.428.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
425 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2.478.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
426 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
3.888.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
427 |
13.0121.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
428 |
13.0122.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
429 |
13.0124.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
430 |
13.0125.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
431 |
13.0126.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
432 |
27.0422.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
433 |
27.0423.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
434 |
27.0424.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
435 |
27.0425.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
436 |
12.0301.0703 |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
3.668.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
437 |
13.0060.0703 |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
3.668.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
438 |
13.0107.0704 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5.840.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
439 |
13.0108.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3.501.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
440 |
28.0312.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới |
3.501.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
441 |
13.0106.0706 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
4.365.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
442 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.783.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
443 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
2.751.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
444 |
13.0098.0709 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
3.780.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
445 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận |
Phẫu thuật treo thận |
2.433.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
446 |
13.0105.0710 |
Phẫu thuật treo tử cung |
Phẫu thuật treo tử cung |
2.433.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
447 |
12.0293.0711 |
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư - cổ tử cung |
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư - cổ tử cung |
5.263.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
448 |
13.0062.0711 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
5.263.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
449 |
15.0180.0955 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
1.570.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
450 |
15.0181.0955 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
1.570.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
451 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
1.570.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
452 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
1.570.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
453 |
15.0391.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) |
1.570.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
454 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
3.634.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
455 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
2.910.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
456 |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái |
Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái |
2.033.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
457 |
15.0068.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
2.033.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
458 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2.033.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
459 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
2.976.800 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
460 |
15.0036.0971 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
2.976.800 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
461 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
2.976.800 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
462 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
2.976.800 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
463 |
15.0032.0997 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con |
3.204.200 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
464 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Vá nhĩ đơn thuần |
3.204.200 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
465 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.293.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
466 |
16.0348.1089 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] |
2.665.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
467 |
16.0348.1090 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ xương lồi cầu] |
2.663.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
468 |
16.0348.1091 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] |
2.423.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
469 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] |
2.423.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
470 |
11.0158.1112 |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
2.951.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
471 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
2.906.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
472 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
2.389.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
473 |
11.0056.1119 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
1.311.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
474 |
11.0106.1135 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
475 |
11.0107.1135 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
476 |
28.0021.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
477 |
28.0023.1135 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
478 |
28.0024.1135 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
479 |
28.0104.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi |
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
480 |
28.0105.1135 |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
481 |
28.0259.1135 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
482 |
28.0273.1135 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
483 |
11.0169.1138 |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính |
3.333.000 |
Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương, thuốc và oxy |
484 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
2.850.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
485 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
2.850.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
486 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2.092.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
487 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.092.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
488 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2.092.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
489 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2.092.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
490 |
12.0448.1187 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
1.029.600 |
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền, thuốc và oxy |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây