637995

Quyết định 4039/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Quân y 13/Cục Hậu cần – Kỹ thuật/Quân khu 5 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

637995
LawNet .vn

Quyết định 4039/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Quân y 13/Cục Hậu cần – Kỹ thuật/Quân khu 5 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Số hiệu: 4039/QĐ-BYT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 31/12/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: 4039/QĐ-BYT
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế
Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 31/12/2024
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật
Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4039/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 13/CỤC HẬU CẦN – KỸ THUẬT/QUÂN KHU 5

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Quân y 13 tại Công văn số 179/BV-KH ngày 11/12/2024 và Công văn số 235/BV-KH ngày 26/12/2024; Biên bản họp thẩm định giá khám bệnh, chữa bệnh số 1821/BB-BYT ngày 26/12/2024; Công văn số 6315/QY-ĐT ngày 18/12/2024 và Công văn số 6530/QY-ĐT ngày 27/12/2024 đề nghị phê duyệt giá khám bệnh, chữa bệnh đối với Bệnh viện Quân y 13;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Quân y 13 gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Quân y 13 ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện Quân y 13 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Giám đốc Bệnh viện Quân y 13 chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.

2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Cục trưởng Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng; Giám đốc Bệnh viện Quân y 13 và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4039/QĐ-BYT ngày 31/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

I

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán

1

Giá Khám bệnh

45.000

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

II

Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu

3

Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

4

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

5

Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang)

450.000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 4039/QĐ-BYT ngày 31/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Số TT

Các loại dịch vụ

Mức giá

1

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

1.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

257.100

1.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

222.300

1.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

177.300

2

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

 

2.1

Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

341.800

2.2

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể

301.600

2.3

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

269.200

2.4

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

229.200

3

Ngày giường điều trị ban ngày

Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng

Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.

 

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4039/QĐ-BYT ngày 31/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

1

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

 

2

01.0021.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

58.600

 

3

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

58.600

 

4

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

5

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

6

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

58.600

 

7

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

 

8

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

 

9

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

 

10

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

 

11

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

 

12

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

 

13

18.0006.0001

Siêu âm hốc mắt

Siêu âm hốc mắt

58.600

 

14

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58.600

 

15

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

16

18.0008.0001

Siêu âm nhãn cầu

Siêu âm nhãn cầu

58.600

 

17

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

 

18

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

58.600

 

19

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

 

20

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

Siêu âm qua thóp

58.600

 

21

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

 

22

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

 

23

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

 

24

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

 

25

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

 

26

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

 

27

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

 

28

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

 

29

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

 

30

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

 

31

18.0066.0003

Siêu âm 3D/4D trực tràng

Siêu âm 3D/4D trực tràng

195.600

 

32

18.0017.0003

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

195.600

 

33

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195.600

 

34

01.0208.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

35

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

36

02.0315.0004

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

252.300

 

37

18.0048.0004

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

252.300

 

38

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

252.300

 

39

18.0037.0004

Siêu âm doppler động mạch tử cung

Siêu âm doppler động mạch tử cung

252.300

 

40

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

 

41

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252.300

 

42

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

252.300

 

43

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252.300

 

44

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

252.300

 

45

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

46

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

47

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm 3D/4D tim

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

48

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

49

18.0144.0022

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

246.800

 

50

18.0135.0025

Chụp X-quang đường rò

Chụp X-quang đường rò

446.800

 

51

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

52

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

53

18.0077.0028

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

54

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

55

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

56

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

57

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

58

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

59

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

60

18.0095.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

61

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

62

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

63

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

64

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

65

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

66

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

67

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

68

18.0071.0028

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

69

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

70

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

71

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

72

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

73

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

74

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

75

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

76

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

77

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

78

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

79

18.0068.0028

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

80

18.0069.0028

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

81

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

82

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

83

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

84

18.0129.0028

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

85

18.0083.0028

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

86

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

87

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

88

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

89

18.0079.0028

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

90

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

Chụp X-quang tại giường

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

91

18.0128.0028

Chụp X-quang tại phòng mổ

Chụp X-quang tại phòng mổ

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

92

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

93

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

94

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

95

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

96

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

97

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

98

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

99

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

100

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

101

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

102

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

103

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

104

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

105

18.0121.0028

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

106

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

107

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

108

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

109

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

110

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

111

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

112

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

113

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

114

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

115

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

116

18.0071.0029

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

117

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

118

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

119

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

120

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

121

18.0129.0029

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

122

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

123

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

124

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

125

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

126

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

127

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

128

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

129

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

130

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

131

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

132

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

133

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

134

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

135

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

136

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

137

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

138

18.0081.2002

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]

23.700

 

139

18.0141.0032

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]

649.800

 

140

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

649.800

 

141

18.0143.0033

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

604.800

 

142

18.0142.0033

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa]

604.800

 

143

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

144

18.0131.0035

Chụp X-quang ruột non

Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

145

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

146

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

 

147

18.0136.0039

Chụp X-quang tuyến nước bọt

Chụp X-quang tuyến nước bọt

426.800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

148

18.0220.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

149

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

150

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

151

18.0227.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

152

18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

153

18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

154

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

155

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

156

18.0160.0040

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

157

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

158

18.0158.0040

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

550.100

 

159

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

160

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

161

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

162

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

163

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

164

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

165

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

166

18.0225.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

167

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

168

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

169

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

170

18.0226.0041

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

171

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

172

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

173

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

174

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

175

18.0151.0041

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

176

18.0160.0041

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

177

18.0153.0041

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

178

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

179

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

180

18.0159.0041

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

181

18.0056.0069

Siêu âm đàn hồi mô vú

Siêu âm đàn hồi mô vú

89.300

 

182

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

 

183

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

89.300

 

184

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

89.300

 

185

18.0009.0069

Siêu âm doppler hốc mắt

Siêu âm doppler hốc mắt

89.300

 

186

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

89.300

 

187

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

 

188

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89.300

 

189

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89.300

 

190

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

89.300

 

191

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

192

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

248.500

 

193

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

248.500

 

194

20.0089.0072

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

500.500

 

195

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

196

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

 

197

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

198

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

199

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

200

14.0111.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

201

14.0116.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

202

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

203

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

204

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

205

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

 

206

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153.700

 

207

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

208

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

195.900

 

209

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

195.900

 

210

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

211

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

 

212

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280.500

 

213

02.0075.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Chọc dò màng ngoài tim

280.500

 

214

18.0623.0082

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

196.900

Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.

215

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

216

10.0057.0083

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

217

07.0242.0084

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

178.500

 

218

18.0622.0085

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

240.900

 

219

07.0243.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

240.900

 

220

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

 

221

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126.700

 

222

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

223

10.0312.0087

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận [dưới hướng dẫn siêu âm]

171.900

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

224

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

225

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

226

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

227

18.0651.0088

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

228

18.0650.0088

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

229

07.0244.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Chọc hút tế bào tuyến giáp

126.700

 

230

18.0619.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170.900

 

231

07.0245.0090

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

170.900

 

232

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Mở màng phổi cấp cứu

628.500

 

233

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628.500

 

234

01.0243.0095

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]

729.400

 

235

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

236

02.0013.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

237

01.0009.0098

Đặt catheter động mạch

Đặt catheter động mạch

1.400.500

 

238

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685.500

 

239

01.0042.0099

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

685.500

 

240

02.0180.0099

Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

685.500

 

241

11.0088.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

685.500

 

242

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

685.500

 

243

01.0172.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

244

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

245

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

246

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

600.500

 

247

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

248

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

249

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

250

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da

950.500

Chưa bao gồm sonde.

251

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

950.500

Chưa bao gồm sonde.

252

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

253

20.0083.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

254

27.0378.0104

Nội soi nong niệu quản hẹp

Nội soi nong niệu quản hẹp

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

255

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

192.300

 

256

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192.300

 

257

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192.300

 

258

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

129.600

 

259

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

129.600

 

260

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

129.600

 

261

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Hút dịch khớp khuỷu

129.600

 

262

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

129.600

 

263

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

264

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

265

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

266

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

267

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

268

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14.100

 

269

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14.100

 

270

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

 

271

20.0085.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1.010.000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

272

01.0188.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

595.500

 

273

02.0203.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

595.500

 

274

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Hạ thân nhiệt chỉ huy

2.310.600

Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)

275

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản cấp cứu

759.800

 

276

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759.800

 

277

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759.800

 

278

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

Mở khí quản thường quy

759.800

 

279

11.0087.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

759.800

 

280

15.0174.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

759.800

 

281

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

405.500

 

282

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

 

283

02.0175.0121

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

405.500

 

284

02.0058.0122

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

112.300

 

285

27.0077.0125

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

5.859.300

 

286

27.0075.0125

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

5.859.300

 

287

02.0304.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

288

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

289

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317.000

 

290

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

276.500

 

291

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

276.500

 

292

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276.500

 

293

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468.800

 

294

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

468.800

 

295

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

296

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352.100

 

297

02.0294.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

352.100

 

298

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352.100

 

299

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

300

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323.500

 

301

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

323.500

 

302

02.0311.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

215.200

 

303

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Nội soi trực tràng ống mềm

215.200

 

304

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215.200

 

305

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215.200

 

306

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

307

02.0267.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

308

02.0271.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

309

20.0059.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

310

20.0063.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

905.700

 

311

20.0066.0143

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

1.095.300

 

312

02.0213.0148

Nội soi niệu quản chẩn đoán

Nội soi niệu quản chẩn đoán

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

313

02.0221.0150

Nội soi bàng quang

Nội soi bàng quang

575.300

 

314

02.0212.0150

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

575.300

 

315

02.0216.0152

Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang

Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang

953.800

 

316

02.0222.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953.800

 

317

02.0218.0152

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục

953.800

 

318

02.0229.0152

Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang

Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang

953.800

 

319

03.1079.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953.800

 

320

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

273.500

 

321

10.0405.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

273.500

 

322

20.0057.0157

Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

2.373.500

 

323

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

324

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

325

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

326

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

327

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

328

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

329

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

330

01.0220.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

880.200

 

331

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

332

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

194.700

 

333

02.0228.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

194.700

 

334

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

335

02.0325.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

586.300

 

336

02.0318.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

586.300

 

337

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

586.300

 

338

18.0629.0166

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

586.300

 

339

15.0135.0168

Sinh thiết hốc mũi

Sinh thiết hốc mũi

138.500

 

340

15.0211.0168

Sinh thiết u họng miệng

Sinh thiết u họng miệng

138.500

 

341

05.0067.0173

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

294.500

 

342

01.0242.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

Rửa màng bụng cấp cứu

463.500

 

343

20.0071.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

344

20.0072.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283.800

 

345

01.0036.0192

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

1.042.500

 

346

01.0173.0195

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

347

01.0337.0195

Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV)

Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV)

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

348

01.0174.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

Thận nhân tạo cấp cứu

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

349

01.0175.0196

Thận nhân tạo thường quy

Thận nhân tạo thường quy

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

350

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

351

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

352

07.0230.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

353

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

354

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

355

10.9003.0200

Thay băng

Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

356

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

357

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

358

10.9003.0201

Thay băng

Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

 

359

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

360

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

361

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

362

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

363

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]

148.600

 

364

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

 

365

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

366

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

367

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

368

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

369

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

370

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

263.700

 

371

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

372

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

373

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]

625.000

 

374

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

375

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

376

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

377

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

 

378

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]

625.000

 

379

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]

625.000

 

380

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

381

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

382

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]

625.000

 

383

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]

625.000

 

384

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

385

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

 

386

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông bàng quang

101.800

 

387

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

 

388

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

389

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

92.400

 

390

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

 

391

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

392

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

 

393

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

394

14.0291.0212

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

395

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

Tiêm cân gan chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

396

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

Tiêm cạnh cột sống cổ

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

397

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

Tiêm cạnh cột sống ngực

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

398

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

399

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

400

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

401

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

402

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

403

02.0398.0213

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

404

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

Tiêm gân gấp ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

405

02.0406.0213

Tiêm gân gót

Tiêm gân gót

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

406

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

407

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

408

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

409

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

Tiêm khớp bàn ngón chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

410

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

Tiêm khớp bàn ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

411

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp cổ chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

412

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

Tiêm khớp cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

413

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn - cùng vai

Tiêm khớp đòn - cùng vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

414

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

Tiêm khớp đốt ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

415

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

Tiêm khớp gối

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

416

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

Tiêm khớp háng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

417

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp khuỷu tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

418

02.0393.0213

Tiêm khớp thái dương hàm

Tiêm khớp thái dương hàm

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

419

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

Tiêm khớp ức - sườn

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

420

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

Tiêm khớp ức đòn

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

421

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

Tiêm khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

422

02.0414.0214

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

423

02.0416.0214

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

424

02.0413.0214

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

425

02.0415.0214

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

426

02.0417.0214

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

427

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

428

02.0418.0214

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

429

02.0419.0214

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

430

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

431

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

432

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]

194.700

 

433

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ]

194.700

 

434

11.0090.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

194.700

 

435

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết rách vành tai

194.700

 

436

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

 

437

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

 

438

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

 

439

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

269.500

 

440

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

289.500

 

441

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]

354.200

 

442

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

 

443

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

Điều trị bằng Parafin

46.000

 

444

08.0026.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

57.600

 

445

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

76.300

 

446

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

447

08.0001.0224

Mai hoa châm

Mai hoa châm

76.300

 

448

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

449

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

450

08.0012.0224

Từ châm

Từ châm

76.300

 

451

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

156.400

 

452

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

453

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

454

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

Cấy chỉ điều trị di tinh

156.400

 

455

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

456

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

156.400

 

457

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

156.400

 

458

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

459

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

460

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

156.400

 

461

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

462

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

Cấy chỉ điều trị mày đay

156.400

 

463

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

Cấy chỉ điều trị nấc

156.400

 

464

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

156.400

 

465

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

466

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

467

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

468

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

469

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

470

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

471

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

37.000

 

472

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

473

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

474

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

475

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

476

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

477

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

478

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

479

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

480

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

 

481

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

482

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

483

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

37.000

 

484

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

51.100

 

485

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

 

486

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

78.300

 

487

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

488

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

489

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

490

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

491

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

492

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

493

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

494

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

495

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

496

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

Điện châm điều trị lác cơ năng

78.300

 

497

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

498

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

 

499

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

500

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

78.300

 

501

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

502

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

503

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

78.300

 

504

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

505

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

506

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

507

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

508

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm điều trị sa tử cung

78.300

 

509

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

510

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm điều trị trĩ

78.300

 

511

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

78.300

 

512

08.0186.0230

Điện nhĩ châm điều di tinh

Điện nhĩ châm điều di tinh

78.300

 

513

08.0189.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

514

08.0182.0230

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

515

08.0211.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

 

516

08.0169.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

517

08.0194.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

78.300

 

518

08.0217.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

519

08.0218.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

 

520

08.0225.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

521

08.0220.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

522

08.0206.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

523

08.0180.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

524

08.0164.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

 

525

08.0178.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

78.300

 

526

08.0162.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

527

08.0181.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

78.300

 

528

08.0163.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

529

08.0165.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

530

08.0200.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

531

08.0199.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

532

08.0166.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

78.300

 

533

08.0187.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

78.300

 

534

08.0177.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

78.300

 

535

08.0221.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

78.300

 

536

08.0195.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

537

08.0170.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

 

538

08.0173.0230

Điện nhĩ châm điều trị nấc

Điện nhĩ châm điều trị nấc

78.300

 

539

08.0172.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn

Điện nhĩ châm điều trị nôn

78.300

 

540

08.0183.0230

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

78.300

 

541

08.0222.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

542

08.0223.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

543

08.0188.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

544

08.0168.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

545

08.0219.0230

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

78.300

 

546

08.0226.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

547

08.0215.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

78.300

 

548

08.0216.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

78.300

 

549

08.0205.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

550

08.0179.0230

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

551

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

48.900

 

552

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

48.900

 

553

17.0028.0232

Điều trị bằng ion tĩnh điện

Điều trị bằng ion tĩnh điện

41.900

 

554

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

Điều trị bằng từ trường

41.900

 

555

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

556

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

 

557

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

 

558

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

559

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

560

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800

 

561

17.0012.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp

Điều trị bằng laser công suất thấp

52.100

 

562

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

563

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54.800

 

564

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

565

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

566

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

48.700

 

567

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

41.100

 

568

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

318.700

 

569

17.0104.0264

Tập nuốt

Tập nuốt [không sử dụng máy]

144.700

 

570

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

51.800

 

571

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

59.300

 

572

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

573

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

59.300

 

574

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

59.300

 

575

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33.400

 

576

17.0046.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

33.400

 

577

17.0044.0268

Tập đi với gậy

Tập đi với gậy

33.400

 

578

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

Tập đi với khung tập đi

33.400

 

579

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

33.400

 

580

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

Tập đi với thanh song song

33.400

 

581

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

33.400

 

582

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

Tập với dụng cụ chèo thuyền

33.400

 

583

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Tập với dụng cụ quay khớp vai

33.400

 

584

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

33.400

 

585

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

14.700

 

586

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

587

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

588

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

589

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

590

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

32.900

 

591

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

76.000

 

592

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76.000

 

593

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

594

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

595

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

596

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

597

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

598

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76.000

 

599

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

 

600

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

601

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

602

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

603

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

604

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

605

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

606

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

 

607

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

608

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

609

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

610

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

611

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

612

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

613

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

614

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

615

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

76.000

 

616

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51.300

 

617

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

 

618

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64.900

 

619

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

620

08.0021.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

621

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

622

01.0013.0298

Đặt đường truyền vào thể hang

Đặt đường truyền vào thể hang

885.800

 

623

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

885.800

 

624

01.0238.0299

Đo áp lực ổ bụng

Đo áp lực ổ bụng

532.400

 

625

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

532.400

 

626

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532.400

 

627

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373.600

 

628

02.0261.0319

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

677.500

 

629

02.0394.0320

Tiêm ngoài màng cứng

Tiêm ngoài màng cứng

365.100

 

630

05.0045.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

399.000

 

631

05.0044.0329

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

399.000

 

632

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

889.700

 

633

05.0068.0343

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

893.600

 

634

05.0069.0343

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp

893.600

 

635

10.0976.0344

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

2.698.800

 

636

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

2.698.800

 

637

10.0833.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

2.698.800

 

638

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2.698.800

 

639

10.0965.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

2.698.800

 

640

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

2.698.800

 

641

10.0150.0344

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên

2.698.800

 

642

10.0148.0344

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

2.698.800

 

643

07.0233.0355

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

292.300

 

644

07.0024.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

645

07.0025.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

646

07.0027.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

647

07.0016.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

648

07.0028.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

649

07.0010.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

650

07.0011.0357

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

651

07.0006.0357

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

652

07.0015.0357

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

653

07.0017.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

654

07.0012.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

655

07.0014.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

656

07.0008.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

657

07.0013.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

658

07.0009.0360

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

659

07.0030.0360

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

660

07.0007.0362

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

2.955.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

661

07.0029.0363

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

662

07.0026.0363

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

663

07.0228.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

719.800

 

664

07.0229.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

719.800

 

665

07.0227.0367

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

452.800

 

666

07.0232.0367

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

452.800

 

667

10.1077.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

4.969.100

 

668

10.1100.0369

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng

4.969.100

 

669

10.1107.0369

Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên

4.969.100

 

670

10.1078.0369

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

4.969.100

 

671

10.1053.0369

Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực

Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực

4.969.100

 

672

10.0054.0369

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

4.969.100

 

673

10.0008.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

674

10.0010.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

675

10.0009.0370

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

676

10.0006.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

677

10.0007.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

678

10.0005.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

679

10.1097.0370

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

680

10.1096.0370

Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống

Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

681

10.0015.0370

Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)

Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

682

10.0025.0372

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

683

10.0027.0372

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

684

10.0028.0372

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

685

10.0046.0374

Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau

5.201.900

Chưa bao gồm nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.

686

10.0050.0374

Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

687

10.1099.0376

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

6.419.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

688

10.0029.0383

Phẫu thuật viêm xương sọ

Phẫu thuật viêm xương sọ

6.095.200

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.

689

10.0017.0384

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

690

10.0124.0385

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương- màng cứng sọ

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

691

10.0122.0385

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

692

10.0003.0386

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

693

10.0002.0386

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

694

10.0004.0386

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

695

10.0260.0399

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

3.996.300

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.

696

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

3.311.900

 

697

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật U máu

3.311.900

 

698

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1.925.900

 

699

10.0285.0411

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

700

10.0286.0411

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

701

10.0293.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

702

10.0292.0411

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

703

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

704

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

705

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

706

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

707

27.0380.0418

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

4.497.100

 

708

27.0365.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

4.497.100

 

709

27.0356.0418

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

4.497.100

 

710

27.0357.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

4.497.100

 

711

27.0371.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

4.497.100

 

712

27.0327.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

713

27.0347.0420

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

714

27.0349.0420

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

715

27.0348.0420

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

716

27.0350.0420

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

717

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

4.569.100

 

718

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4.569.100

 

719

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4.569.100

 

720

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4.569.100

 

721

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

4.569.100

 

722

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4.569.100

 

723

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

4.569.100

 

724

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

4.569.100

 

725

10.0299.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

4.569.100

 

726

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

Cắt nối niệu quản

3.279.000

 

727

10.0331.0423

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản

3.279.000

 

728

27.0369.0423

Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ

Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ

3.279.000

 

729

27.0362.0423

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

3.279.000

 

730

27.0363.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

3.279.000

 

731

27.0366.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

3.279.000

 

732

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

733

27.0386.0426

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

734

27.0383.0426

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

735

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

4.886.100

 

736

10.0330.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

4.886.100

 

737

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

5.530.400

 

738

27.0396.0433

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

739

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

4.621.100

 

740

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.490.900

 

741

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.490.900

 

742

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2.490.900

 

743

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.490.900

 

744

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

745

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

746

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

747

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

748

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

749

20.0084.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

750

27.0391.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

Nội soi bàng quang tán sỏi

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

751

27.0379.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

752

10.0455.0449

Cắt đoạn dạ dày

Cắt đoạn dạ dày

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

753

10.0456.0449

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

754

10.0458.0449

Cắt lại dạ dày

Cắt lại dạ dày

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

755

10.0457.0449

Cắt toàn bộ dạ dày

Cắt toàn bộ dạ dày

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

756

27.0142.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3.136.900

 

757

27.0144.0451

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

3.136.900

 

758

27.0083.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

759

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2.705.700

 

760

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

Gỡ dính sau mổ lại

2.705.700

 

761

10.0535.0455

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

2.705.700

 

762

10.0483.0455

Tháo lồng ruột non

Tháo lồng ruột non

2.705.700

 

763

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

Tháo xoắn ruột non

2.705.700

 

764

27.0178.0455

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

2.705.700

 

765

27.0177.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

2.705.700

 

766

10.0495.0456

Nối tắt ruột non - ruột non

Nối tắt ruột non - ruột non

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

767

27.0184.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

768

10.0488.0458

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

769

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

770

10.0489.0458

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

771

10.0490.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

Cắt nhiều đoạn ruột non

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

772

10.0503.0458

Cắt toàn bộ ruột non

Cắt toàn bộ ruột non

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

773

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2.815.900

 

774

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.815.900

 

775

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.815.900

 

776

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.815.900

 

777

27.0187.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2.818.700

 

778

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

Dẫn lưu nang tụy

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

779

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

Nối nang tụy với hỗng tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

780

10.0642.0464

Nối nang tụy với tá tràng

Nối nang tụy với tá tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

781

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

782

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

783

10.0454.0465

Cắt dạ dày hình chêm

Cắt dạ dày hình chêm

3.993.400

 

784

10.0486.0465

Cắt ruột non hình chêm

Cắt ruột non hình chêm

3.993.400

 

785

10.0513.0465

Cắt túi thừa đại tràng

Cắt túi thừa đại tràng

3.993.400

 

786

10.0484.0465

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

3.993.400

 

787

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

Đóng mở thông ruột non

3.993.400

 

788

10.0465.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

3.993.400

 

789

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3.993.400

 

790

10.0512.0465

Khâu lỗ thủng đại tràng

Khâu lỗ thủng đại tràng

3.993.400

 

791

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

3.993.400

 

792

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

3.993.400

 

793

10.0500.0465

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

3.993.400

 

794

10.0499.0465

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

3.993.400

 

795

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

Lấy dị vật trực tràng

3.993.400

 

796

10.0471.0465

Mở dạ dày xử lý tổn thương

Mở dạ dày xử lý tổn thương

3.993.400

 

797

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

3.993.400

 

798

10.0544.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

3.993.400

 

799

10.0639.0469

Các phẫu thuật đường mật khác

Các phẫu thuật đường mật khác

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.

800

27.0259.0470

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

3.781.900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

801

10.0608.0471

Cầm máu nhu mô gan

Cầm máu nhu mô gan

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

802

10.0609.0471

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

803

10.0621.0472

Cắt túi mật

Cắt túi mật

4.993.100

 

804

27.0273.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3.431.900

 

805

27.0272.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

3.431.900

 

806

27.0265.0473

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

3.431.900

 

807

10.0623.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

808

10.0622.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

809

10.0625.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

810

27.0266.0476

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

4.281.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

811

27.0267.0478

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

3.781.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

812

10.0675.0484

Cắt lách bán phần

Cắt lách bán phần

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

813

10.0674.0484

Cắt lách bệnh lý

Cắt lách bệnh lý

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

814

10.0673.0484

Cắt lách do chấn thương

Cắt lách do chấn thương

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

815

10.0645.0486

Cắt bỏ nang tụy

Cắt bỏ nang tụy

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

816

10.0713.0487

Lấy u sau phúc mạc

Lấy u sau phúc mạc

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

817

12.0216.0487

Cắt u sau phúc mạc

Cắt u sau phúc mạc

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

818

10.0705.0489

Bóc phúc mạc bên phải

Bóc phúc mạc bên phải

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

819

10.0704.0489

Bóc phúc mạc bên trái

Bóc phúc mạc bên trái

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

820

10.0706.0489

Bóc phúc mạc phủ tạng

Bóc phúc mạc phủ tạng

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

821

10.0538.0489

Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng

Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

822

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Cắt bỏ u mạc nối lớn

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

823

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

Cắt mạc nối lớn

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

824

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

Cắt u mạc treo ruột

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

825

10.0703.0489

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

826

10.0712.0489

Lấy u phúc mạc

Lấy u phúc mạc

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

827

27.0306.0490

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

828

27.0304.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

829

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

830

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

831

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

832

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

833

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

834

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

835

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

836

10.0574.0491

Thăm dò, sinh thiết gan

Thăm dò, sinh thiết gan

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

837

12.0215.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

838

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

839

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

840

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

841

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

842

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

843

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

844

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

845

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

846

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

847

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

Dẫn lưu áp xe gan

3.142.500

 

848

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3.142.500

 

849

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

3.142.500

 

850

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

3.142.500

 

851

10.0539.0494

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

852

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

853

10.0563.0494

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

854

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

855

10.0562.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

856

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

857

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

858

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

859

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

860

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

861

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

862

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

863

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

864

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

865

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

866

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

867

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật Longo

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

868

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

869

20.0060.0497

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

4.022.400

Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.

870

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

1.108.300

 

871

02.0296.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

1.743.100

 

872

02.0290.0500

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

1.743.100

 

873

20.0070.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1.743.100

 

874

01.0217.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2.745.200

 

875

20.0048.0502

Mở thông dạ dày qua nội soi

Mở thông dạ dày qua nội soi

2.745.200

 

876

27.0147.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

2.745.200

 

877

10.9002.0504

Cắt phymosis

Cắt phymosis [thủ thuật]

269.500

 

878

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Rạch áp xe mi

218.500

 

879

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

218.500

 

880

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

218.500

 

881

02.0297.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

Nội soi hậu môn ống cứng

169.500

 

882

02.0310.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

169.500

 

883

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

884

10.1015.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]

667.000

 

885

10.1015.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

297.000

 

886

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

 

887

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

282.000

 

888

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

282.000

 

889

10.1018.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

182.000

 

890

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

182.000

 

891

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]

434.600

 

892

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

893

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]

434.600

 

894

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

895

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

896

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

 

897

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

898

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

899

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]

342.000

 

900

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

901

10.1025.0518

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]

187.000

 

902

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

903

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

 

904

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

905

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

257.000

 

906

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

907

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]

257.000

 

908

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

 

909

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

910

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

192.400

 

911

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

912

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

 

913

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

914

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]

372.700

 

915

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

916

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

749.600

 

917

10.0991.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

749.600

 

918

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

370.100

 

919

10.0991.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

370.100

 

920

10.0987.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]

372.700

 

921

10.0988.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]

372.700

 

922

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

923

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

924

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

925

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]

372.700

 

926

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

 

927

10.0987.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]

300.100

 

928

10.0988.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]

300.100

 

929

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

930

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

931

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

932

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

933

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

934

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

935

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

936

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

937

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

938

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

939

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]

372.700

 

940

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

941

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

942

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

943

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

944

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

945

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

946

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

947

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

300.100

 

948

10.0992.0529

Bột Corset Minerve,Cravate

Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]

659.600

 

949

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột liền]

659.600

 

950

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

659.600

 

951

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

659.600

 

952

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

659.600

 

953

10.0986.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]

659.600

 

954

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

659.600

 

955

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

659.600

 

956

10.0994.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

379.600

 

957

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

958

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

959

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

960

10.0986.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]

379.600

 

961

10.1016.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

962

10.1013.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

379.600

 

963

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

 

964

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167.000

 

965

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.994.900

 

966

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.994.900

 

967

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.994.900

 

968

11.0072.0534

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.994.900

 

969

11.0073.0534

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.994.900

 

970

11.0074.0534

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.994.900

 

971

10.0858.0535

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

3.320.600

 

972

10.0806.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

973

10.0805.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

974

10.0937.0537

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

975

10.0898.0537

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

976

10.0899.0537

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

977

10.0946.0538

Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)

Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)

3.320.600

 

978

10.0939.0539

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

2.275.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

979

10.0742.0539

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

2.275.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

980

27.0460.0541

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

981

27.0463.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

982

27.0461.0541

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

983

27.0486.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

984

27.0484.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

985

27.0480.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè

Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

986

27.0481.0541

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

987

27.0482.0541

Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

988

27.0483.0541

Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

989

27.0462.0541

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

990

27.0464.0541

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

991

27.0479.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

992

27.0472.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

993

27.0470.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

994

27.0476.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

995

27.0477.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

996

27.0466.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

997

27.0467.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

998

27.0468.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

999

27.0474.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1.000

27.0475.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1.001

27.0471.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1.002

27.0478.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1.003

27.0469.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1.004

10.0930.0543

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình]

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1.005

10.0916.0543

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1.006

10.0927.0544

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

4.974.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1.007

10.0930.0545

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp]

4.102.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1.008

10.0929.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1.009

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.010

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.011

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.012

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.013

10.0869.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.014

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.015

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.016

10.0796.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.017

10.0797.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.018

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.019

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [găm kim]

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.020

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.021

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.022

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [găm kim]

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.023

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.024

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.025

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.026

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.027

10.0790.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.028

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1.029

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1.030

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1.031

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1.032

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1.033

10.0843.0550

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.034

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.035

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.036

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.037

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

3.011.900

 

1.038

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

3.011.900

 

1.039

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

3.011.900

 

1.040

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

3.011.900

 

1.041

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

3.011.900

 

1.042

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Phẫu thuật tháo khớp vai

3.011.900

 

1.043

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

3.011.900

 

1.044

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

3.011.900

 

1.045

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương tự thân

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.046

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.047

10.0935.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

Phẫu thuật kéo dài chi

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.048

10.0896.0556

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.049

10.0905.0556

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.050

10.0926.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.051

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.052

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.053

10.0717.0556

Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.054

10.0783.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.055

10.0915.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.056

10.0759.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.057

10.0921.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.058

10.0919.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.059

10.0923.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.060

10.0745.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.061

10.0865.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.062

10.0723.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.063

10.0762.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.064

10.0718.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.065

10.0761.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.066

10.0737.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.067

10.0914.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.068

10.0738.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.069

10.0743.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.070

10.0782.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.071

10.0918.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.072

10.0820.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.073

10.0777.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.074

10.0793.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.075

10.0801.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.076

10.0794.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.077

10.0802.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.078

10.0795.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.079

10.0803.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.080

10.0798.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.081

10.0799.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.082

10.0800.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.083

10.0771.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.084

10.0731.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.085

10.0763.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.086

10.0733.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít]

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.087

10.0767.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.088

10.0768.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.089

10.0747.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.090

10.0817.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.091

10.0778.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.092

10.0776.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.093

10.0775.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.094

10.0786.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.095

10.0785.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.096

10.0784.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.097

10.0736.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.098

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.099

10.0792.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.100

10.0821.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.101

10.0816.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.102

10.0741.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.103

10.0912.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.104

10.0866.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.105

10.0732.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [nẹp vít]

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.106

10.0924.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.107

10.0780.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.108

10.0739.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.109

10.0746.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.110

10.0920.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.111

10.0725.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.112

10.0726.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.113

10.0729.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.114

10.0779.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.115

10.0765.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.116

10.0917.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.117

10.0770.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.118

10.0724.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.119

10.0730.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.120

10.0766.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.121

10.0769.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.122

10.0925.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.123

10.0719.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.124

10.0815.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.125

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.126

10.0788.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.127

10.0868.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.128

10.0781.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.129

10.0740.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.130

10.0721.0556

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.131

10.0720.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.132

10.0722.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.133

10.0922.0556

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.134

10.0941.0556

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.135

10.0822.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.136

28.0335.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.137

10.0827.0557

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.138

10.0932.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.139

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1.140

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Cắt u xương sụn lành tính

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1.141

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1.142

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1.143

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.144

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.145

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.146

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.147

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.148

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.149

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.150

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.151

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.152

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.153

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.154

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.155

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.156

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.157

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.158

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.159

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.160

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.161

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.162

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.163

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.164

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.165

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.166

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.167

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.168

28.0344.0559

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

3.302.900

 

1.169

28.0342.0559

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]

3.302.900

 

1.170

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.171

28.0337.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.172

28.0338.0559

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.173

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

1.857.900

 

1.174

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1.857.900

 

1.175

10.1081.0564

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)

7.840.200

 

1.176

10.1068.0567

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1.177

10.1069.0567

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1.178

10.1072.0567

Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động

Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1.179

10.1080.0570

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

1.180

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

3.226.900

 

1.181

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

3.226.900

 

1.182

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

3.226.900

 

1.183

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

3.226.900

 

1.184

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

3.226.900

 

1.185

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

3.226.900

 

1.186

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

3.226.900

 

1.187

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

3.226.900

 

1.188

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

3.226.900

 

1.189

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

3.226.900

 

1.190

07.0218.0571

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

3.226.900

 

1.191

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

3.405.300

 

1.192

10.0895.0573

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

3.720.600

 

1.193

10.0893.0573

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

3.720.600

 

1.194

10.0959.0573

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

3.720.600

 

1.195

28.0004.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

3.720.600

 

1.196

28.0003.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

3.720.600

 

1.197

28.0372.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

3.720.600

 

1.198

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

4.699.100

 

1.199

28.0287.0574

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

4.699.100

 

1.200

28.0373.0574

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

4.699.100

 

1.201

28.0385.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

4.699.100

 

1.202

28.0013.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]

4.699.100

 

1.203

07.0223.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

4.699.100

 

1.204

07.0221.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

4.699.100

 

1.205

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

3.044.900

 

1.206

14.0129.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

3.044.900

 

1.207

28.0013.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2]

3.044.900

 

1.208

07.0222.0575

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

3.044.900

 

1.209

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.767.900

 

1.210

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.767.900

 

1.211

28.0288.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

2.767.900

 

1.212

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.767.900

 

1.213

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.767.900

 

1.214

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

1.215

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

1.216

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5.204.600

 

1.217

10.0812.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

5.204.600

 

1.218

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

5.204.600

 

1.219

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Thương tích bàn tay phức tạp

5.204.600

 

1.220

10.0894.0578

Ghép xương có cuống mạch nuôi

Ghép xương có cuống mạch nuôi

5.663.200

 

1.221

28.0005.0578

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do

5.663.200

 

1.222

10.0316.0581

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

5.712.200

 

1.223

10.0677.0582

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

3.433.300

 

1.224

10.0348.0582

Cắm niệu quản bàng quang

Cắm niệu quản bàng quang

3.433.300

 

1.225

10.0611.0582

Cắt chỏm nang gan

Cắt chỏm nang gan

3.433.300

 

1.226

10.0676.0582

Khâu vết thương lách

Khâu vết thương lách

3.433.300

 

1.227

10.0342.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3.433.300

 

1.228

10.0261.0582

Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận

Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận

3.433.300

 

1.229

10.0315.0582

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

3.433.300

 

1.230

10.0689.0582

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

3.433.300

 

1.231

10.0690.0582

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

3.433.300

 

1.232

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

3.433.300

 

1.233

10.0823.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

3.433.300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

1.234

12.0256.0582

Cắt u thận lành

Cắt u thận lành

3.433.300

 

1.235

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

Khâu vết thương thành bụng

2.396.200

 

1.236

10.0341.0583

Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

2.396.200

 

1.237

10.0620.0583

Mở thông túi mật

Mở thông túi mật

2.396.200

 

1.238

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Phẫu thuật cắt u thành bụng

2.396.200

 

1.239

10.0278.0583

Phẫu thuật cắt u thành ngực

Phẫu thuật cắt u thành ngực

2.396.200

 

1.240

10.0288.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

2.396.200

 

1.241

10.0688.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

2.396.200

 

1.242

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

2.396.200

 

1.243

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2.396.200

 

1.244

12.0265.0583

Cắt u lành dương vật

Cắt u lành dương vật

2.396.200

 

1.245

12.0190.0583

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

2.396.200

 

1.246

12.0172.0583

Phẫu thuật bóc u thành ngực

Phẫu thuật bóc u thành ngực

2.396.200

 

1.247

28.0032.0583

Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử

Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử

2.396.200

 

1.248

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1.509.500

 

1.249

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Cắt hẹp bao quy đầu

1.509.500

 

1.250

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1.509.500

 

1.251

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

1.509.500

 

1.252

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

Mở rộng lỗ sáo

1.509.500

 

1.253

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

1.509.500

 

1.254

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1.509.500

 

1.255

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1.509.500

 

1.256

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

1.509.500

 

1.257

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1.509.500

 

1.258

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

1.096.500

 

1.259

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

1.260

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

1.261

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Mổ bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

1.262

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

1.263

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.971.900

 

1.264

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

139.000

 

1.265

13.0118.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

4.541.300

 

1.266

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

4.541.300

 

1.267

12.0290.0596

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

5.982.300

 

1.268

13.0119.0596

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

5.982.300

 

1.269

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

1.270

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

1.271

13.0061.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6.815.100

 

1.272

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

873.000

 

1.273

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

 

1.274

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

251.500

 

1.275

13.0153.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885.400

 

1.276

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

 

1.277

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929.400

 

1.278

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

191.500

 

1.279

13.0024.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

1.191.900

 

1.280

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

786.700

 

1.281

13.0026.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1.510.300

 

1.282

13.0019.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

682.500

 

1.283

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

236.500

 

1.284

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

2.119.400

 

1.285

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2.119.400

 

1.286

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

3.054.800

 

1.287

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Khâu vòng cổ tử cung

582.500

 

1.288

13.0141.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

3.019.800

 

1.289

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2.833.400

 

1.290

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.833.400

 

1.291

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

94.600

 

1.292

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

 

1.293

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

3.191.500

 

1.294

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

3.191.500

 

1.295

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

2.501.900

 

1.296

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2.501.900

 

1.297

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

Nạo hút thai trứng

914.600

 

1.298

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

376.500

 

1.299

20.0098.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3.035.700

 

1.300

13.0025.0638

Nội xoay thai

Nội xoay thai

1.472.000

 

1.301

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

627.100

 

1.302

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

313.500

 

1.303

13.0231.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

352.300

 

1.304

13.0229.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

352.300

 

1.305

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

5.206.200

 

1.306

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2.949.800

 

1.307

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2.892.800

 

1.308

13.0017.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

4.849.400

 

1.309

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

1.310

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

3.135.800

 

1.311

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

1.312

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

3.135.800

 

1.313

28.0265.0653

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

3.135.800

 

1.314

28.0267.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

3.135.800

 

1.315

12.0289.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

4.110.800

 

1.316

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

4.110.800

 

1.317

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Cắt polyp cổ tử cung

2.104.900

 

1.318

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

2.104.900

 

1.319

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

3.001.800

 

1.320

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

4.168.300

 

1.321

13.0066.0658

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

6.375.900

 

1.322

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4.142.300

 

1.323

13.0093.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

4.197.200

 

1.324

13.0091.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

4.157.300

 

1.325

13.0101.0666

Phẫu thuật Crossen

Phẫu thuật Crossen

4.444.300

 

1.326

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

3.594.800

 

1.327

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

3.116.800

 

1.328

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

4.570.200

 

1.329

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

2.604.800

 

1.330

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

3.376.200

 

1.331

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

4.395.200

 

1.332

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

4.739.300

 

1.333

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

8.625.200

 

1.334

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort

3.055.800

 

1.335

13.0102.0678

Phẫu thuật Manchester

Phẫu thuật Manchester

4.113.300

 

1.336

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3.628.800

 

1.337

13.0086.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

3.939.300

 

1.338

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

4.308.300

 

1.339

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

4.308.300

 

1.340

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

4.308.300

 

1.341

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

4.308.300

 

1.342

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

3.217.800

 

1.343

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

3.217.800

 

1.344

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

3.217.800

 

1.345

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

1.346

12.0299.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

3.217.800

 

1.347

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

3.217.800

 

1.348

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

1.349

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3.054.800

 

1.350

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4.721.300

 

1.351

13.0065.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

6.548.300

 

1.352

13.0085.0687

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

6.548.300

 

1.353

27.0421.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

6.548.300

 

1.354

13.0122.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

5.990.300

 

1.355

13.0077.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

5.503.300

 

1.356

13.0076.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5.503.300

 

1.357

13.0083.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

5.503.300

 

1.358

13.0082.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

5.503.300

 

1.359

13.0080.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

5.503.300

 

1.360

13.0081.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

5.503.300

 

1.361

13.0079.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

5.503.300

 

1.362

13.0090.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

5.503.300

 

1.363

13.0087.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

5.503.300

 

1.364

13.0088.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

5.503.300

 

1.365

27.0427.0689

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ

5.503.300

 

1.366

27.0434.0689

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

5.503.300

 

1.367

13.0064.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

6.346.300

 

1.368

13.0063.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

6.346.300

 

1.369

13.0133.0694

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

5.521.300

 

1.370

13.0221.0695

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

5.970.800

 

1.371

27.0413.0695

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

5.970.800

 

1.372

13.0089.0696

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

5.437.300

 

1.373

13.0131.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

5.395.300

 

1.374

13.0099.0698

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

9.585.300

 

1.375

13.0078.0699

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

5.988.800

 

1.376

13.0223.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

5.186.800

 

1.377

13.0073.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

7.279.100

 

1.378

27.0419.0702

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

7.279.100

 

1.379

13.0108.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

4.230.100

 

1.380

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

3.596.900

 

1.381

13.0098.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

4.553.300

 

1.382

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

Phẫu thuật treo tử cung

3.131.800

 

1.383

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

414.500

 

1.384

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

68.100

 

1.385

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

436.200

 

1.386

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1.754.800

 

1.387

20.0102.0724

Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

1.754.800

 

1.388

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

 

1.389

14.0147.0731

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF

1.344.100

Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.

1.390

14.0164.0732

Cắt bỏ túi lệ

Cắt bỏ túi lệ

930.200

 

1.391

14.0074.0733

Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

1.392

14.0049.0733

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

1.322.100

Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

1.393

14.0026.0735

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

342.400

 

1.394

14.0027.0735

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

342.400

 

1.395

14.0088.0736

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

1.252.600

 

1.396

14.0089.0736

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

1.252.600

 

1.397

03.2548.0737

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá

768.600

 

1.398

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

85.500

 

1.399

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

85.500

 

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1.400

14.0169.0738

Trích dẫn lưu túi lệ

Trích dẫn lưu túi lệ

85.500

 

1.401

14.0098.0739

Trích mủ mắt

Trích mủ mắt

510.700

 

1.402

14.0199.0745

Điện di điều trị

Điện di điều trị

27.500

 

1.403

14.0182.0746

Điện đông thể mi

Điện đông thể mi

562.100

 

1.404

14.0264.0751

Đo biên độ điều tiết

Đo biên độ điều tiết

77.000

 

1.405

14.0262.0751

Đo độ lác

Đo độ lác

77.000

 

1.406

14.0265.0751

Đo thị giác 2 mắt

Đo thị giác 2 mắt

77.000

 

1.407

14.0224.0751

Đo thị giác tương phản

Đo thị giác tương phản

77.000

 

1.408

14.0263.0751

Xác định sơ đồ song thị

Xác định sơ đồ song thị

77.000

 

1.409

21.0087.0751

Đo độ lác

Đo độ lác

77.000

 

1.410

21.0088.0751

Xác định sơ đồ song thị

Xác định sơ đồ song thị

77.000

 

1.411

14.0276.0752

Đo độ lồi

Đo độ lồi

68.000

 

1.412

14.0268.0752

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc

68.000

 

1.413

21.0090.0752

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc

68.000

 

1.414

14.0259.0753

Đo khúc xạ giác mạc

Đo khúc xạ giác mạc

41.900

 

1.415

21.0085.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Đo khúc xạ giác mạc Javal

41.900

 

1.416

21.0084.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

 

1.417

14.0255.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

 

1.418

21.0092.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

 

1.419

14.0254.0757

Đo thị trường chu biên

Đo thị trường chu biên

31.100

 

1.420

14.0253.0757

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

31.100

 

1.421

21.0080.0757

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

31.100

 

1.422

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

53.600

 

1.423

14.0069.0761

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

1.430.500

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1.424

14.0068.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

Gọt giác mạc đơn thuần

860.200

 

1.425

14.0168.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Khâu cò mi, tháo cò

452.400

 

1.426

14.0177.0765

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc [đơn thuần]

849.600

 

1.427

03.1668.0766

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc [nhi]

1.322.100

 

1.428

14.0177.0767

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc [phức tạp]

1.244.100

 

1.429

14.0178.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

1.244.100

 

1.430

03.1663.0768

Khâu da mi

Khâu da mi [gây mê]

1.595.200

 

1.431

03.1663.0769

Khâu da mi

Khâu da mi [gây tê]

897.100

 

1.432

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

Khâu da mi đơn giản

897.100

 

1.433

14.0201.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

897.100

 

1.434

14.0176.0770

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [đơn thuần]

799.600

 

1.435

14.0179.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

799.600

 

1.436

14.0176.0771

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [phức tạp]

1.244.100

 

1.437

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

 

1.438

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1.043.500

 

1.439

14.0184.0774

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

830.200

 

1.440

14.0186.0774

Cắt thị thần kinh

Cắt thị thần kinh

830.200

 

1.441

14.0181.0775

Lạnh đông thể mi

Lạnh đông thể mi

1.809.000

 

1.442

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]

727.900

 

1.443

14.0214.0778

Bóc giả mạc

Bóc giả mạc

99.400

 

1.444

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc

Bóc sợi giác mạc

99.400

 

1.445

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

99.400

 

1.446

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]

946.900

 

1.447

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

359.500

 

1.448

14.0071.0781

Lấy dị vật hốc mắt

Lấy dị vật hốc mắt

1.013.600

 

1.449

14.0072.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

Lấy dị vật trong củng mạc

1.013.600

 

1.450

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

1.451

14.0073.0783

Lấy dị vật tiền phòng

Lấy dị vật tiền phòng

1.244.100

 

1.452

14.0198.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy máu làm huyết thanh

69.000

 

1.453

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lấy calci kết mạc

40.900

 

1.454

14.0094.0786

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

66.800

 

1.455

14.0187.0788

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

1.456

14.0188.0788

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

1.457

14.0191.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh

698.800

 

1.458

14.0187.0789

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ]

698.800

 

1.459

14.0189.0789

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

698.800

 

1.460

14.0188.0789

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]

698.800

 

1.461

14.0187.0790

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]

1.572.200

 

1.462

14.0188.0790

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê]

1.572.200

 

1.463

14.0187.0791

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]

935.200

 

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1.464

14.0188.0791

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ]

935.200

 

1.465

14.0187.0792

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê]

1.188.600

 

1.466

14.0188.0792

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê]

1.188.600

 

1.467

14.0187.0793

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]

1.833.000

 

1.468

14.0188.0793

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]

1.833.000

 

1.469

14.0187.0794

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê]

2.068.800

 

1.470

14.0188.0794

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê]

2.068.800

 

1.471

14.0187.0795

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ]

1.387.000

 

1.472

14.0188.0795

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ]

1.387.000

 

1.473

14.0183.0796

Bơm hơi /khí tiền phòng

Bơm hơi /khí tiền phòng

830.200

 

1.474

14.0163.0796

Rửa chất nhân tiền phòng

Rửa chất nhân tiền phòng

830.200

 

1.475

14.0162.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830.200

 

1.476

14.0185.0798

Múc nội nhãn

Múc nội nhãn

599.800

Chưa bao gồm vật liệu độn.

1.477

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

 

1.478

14.0101.0800

Đặt bản silicon điều trị lõm mắt

Đặt bản silicon điều trị lõm mắt

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

1.479

14.0102.0800

Nâng sàn hốc mắt

Nâng sàn hốc mắt

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

1.480

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

130.900

 

1.481

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

130.900

 

1.482

21.0079.0801

Nghiệm pháp phát hiện glocom

Nghiệm pháp phát hiện glocom

130.900

 

1.483

14.0051.0804

Mở bao sau bằng phẫu thuật

Mở bao sau bằng phẫu thuật

680.200

Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.

1.484

14.0180.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

1.202.600

 

1.485

14.0148.0805

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

1.202.600

 

1.486

14.0150.0805

Mở bè có hoặc không cắt bè

Mở bè có hoặc không cắt bè

1.202.600

 

1.487

14.0050.0807

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

1.032.600

Chưa bao gồm đầu cắt.

1.488

14.0075.0807

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

1.032.600

Chưa bao gồm đầu cắt.

1.489

14.0145.0810

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

570.300

 

1.490

14.0043.0811

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

1.344.100

Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.

1.491

14.0042.0811

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

1.344.100

Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.

1.492

14.0046.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

2.020.300

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

1.493

14.0005.0815

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL

2.752.600

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

1.494

14.0137.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

763.600

 

1.495

14.0136.0817

Phẫu thuật mở rộng khe mi

Phẫu thuật mở rộng khe mi

763.600

 

1.496

14.0110.0818

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt]

830.200

 

1.497

14.0109.0818

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt]

830.200

 

1.498

14.0110.0819

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [2 mắt]

1.220.300

 

1.499

14.0109.0819

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt]

1.220.300

 

1.500

14.0114.0820

Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt

Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt

913.600

 

1.501

14.0108.0820

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)

913.600

 

1.502

14.0165.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960.200

 

1.503

14.0065.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

930.200

 

1.504

14.0128.0826

Kéo dài cân cơ nâng mi

Kéo dài cân cơ nâng mi

1.402.600

 

1.505

14.0119.0826

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1.402.600

 

1.506

14.0118.0826

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1.402.600

 

1.507

14.0120.0826

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

1.402.600

 

1.508

14.0107.0827

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

1.509

14.0235.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

1.244.100

 

1.510

14.0076.0828

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

1.244.100

 

1.511

14.0126.0829

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt]

930.200

 

1.512

14.0125.0829

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt]

930.200

 

1.513

14.0126.0830

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt]

1.213.600

 

1.514

14.0125.0830

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt]

1.213.600

 

1.515

14.0044.0833

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

1.722.100

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.

1.516

12.0004.0834

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

1.322.100

 

1.517

12.0013.0834

Cắt các u nang mang

Cắt các u nang mang

1.322.100

 

1.518

14.0085.0834

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1.322.100

 

1.519

14.0086.0834

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

1.322.100

 

1.520

14.0105.0835

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

813.600

 

1.521

14.0083.0836

Cắt u da mi không ghép

Cắt u da mi không ghép

812.100

 

1.522

14.0084.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Cắt u mi cả bề dày không ghép

812.100

 

1.523

12.0109.0837

Cắt u tiền phòng

Cắt u tiền phòng

1.322.100

 

1.524

14.0096.0837

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

1.322.100

 

1.525

14.0097.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1.322.100

 

1.526

14.0002.0837

Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

1.322.100

 

1.527

14.0132.0838

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

1.194.100

 

1.528

14.0230.0838

Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới

Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới

1.194.100

 

1.529

14.0124.0838

Vá da tạo hình mi

Vá da tạo hình mi

1.194.100

 

1.530

14.0175.0839

Khâu phủ kết mạc

Khâu phủ kết mạc

698.800

 

1.531

14.0028.0840

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

331.900

 

1.532

14.0149.0841

Mở góc tiền phòng

Mở góc tiền phòng

1.244.100

 

1.533

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

1.534

14.0256.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

80.600

 

1.535

14.0081.0847

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

151.000

 

1.536

14.0082.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

Sinh thiết tổ chức kết mạc

151.000

 

1.537

14.0080.0847

Sinh thiết tổ chức mi

Sinh thiết tổ chức mi

151.000

 

1.538

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33.600

 

1.539

21.0083.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33.600

 

1.540

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

60.000

 

1.541

14.0219.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60.000

 

1.542

14.0220.0849

Soi đáy mắt bằng Schepens

Soi đáy mắt bằng Schepens

60.000

 

1.543

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

 

1.544

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

Soi góc tiền phòng

60.000

 

1.545

14.0070.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

2.561.900

Chưa bao gồm chi phí màng.

1.546

14.0158.0851

Tiêm nội nhãn

Tiêm nội nhãn

245.100

 

1.547

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

Test phát hiện khô mắt

46.400

 

1.548

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

 

1.549

21.0077.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

 

1.550

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo [2 mắt]

105.800

 

1.551

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo [1 mắt]

65.100

 

1.552

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.553

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.554

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.555

14.0159.0857

Tiêm nhu mô giác mạc

Tiêm nhu mô giác mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.556

14.0087.0859

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

2.185.500

 

1.557

14.0090.0860

Cắt u tiền phòng

Cắt u tiền phòng

1.260.100

 

1.558

14.0121.0860

Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)

Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)

1.260.100

 

1.559

14.0146.0860

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

1.260.100

 

1.560

14.0134.0861

Di thực hàng lông mi

Di thực hàng lông mi

891.500

 

1.561

14.0099.0861

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

891.500

 

1.562

14.0123.0861

Lùi cơ nâng mi

Lùi cơ nâng mi

891.500

 

1.563

14.0113.0862

Chỉnh chỉ sau mổ lác

Chỉnh chỉ sau mổ lác

620.000

 

1.564

14.0063.0862

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

620.000

 

1.565

14.0115.0862

Sửa sẹo sau mổ lác

Sửa sẹo sau mổ lác

620.000

 

1.566

14.0157.0863

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm

534.500

 

1.567

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344.200

 

1.568

14.0093.0865

Điều trị u máu bằng hóa chất

Điều trị u máu bằng hóa chất

197.200

 

1.569

14.0092.0865

Tiêm cortison điều trị u máu

Tiêm cortison điều trị u máu

197.200

 

1.570

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

Bẻ cuốn mũi

165.500

 

1.571

15.0133.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

165.500

 

1.572

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]

216.500

 

1.573

15.0142.0869

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]

286.500

 

1.574

15.0149.0870

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan

1.217.100

 

1.575

15.0046.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]

580.400

 

1.576

15.0207.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan [gây tê]

295.500

 

1.577

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê]

295.500

 

1.578

15.0206.0879

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng [gây tê]

295.500

 

1.579

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

64.300

 

1.580

21.0064.0885

Đo nhĩ lượng

Đo nhĩ lượng

34.500

 

1.581

21.0060.0890

Đo thính lực đơn âm

Đo thính lực đơn âm

49.500

 

1.582

21.0062.0891

Đo thính lực trên ngưỡng

Đo thính lực trên ngưỡng

74.000

 

1.583

15.0217.0892

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

225.500

 

1.584

15.0216.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [bằng áp lạnh]

141.500

 

1.585

15.0216.0894

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [bằng khí Nitơ lỏng]

156.300

 

1.586

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Đốt họng hạt bằng nhiệt

89.400

 

1.587

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

Phương pháp Proetz

69.300

 

1.588

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.589

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.590

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.591

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.592

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.593

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Bơm thuốc thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.594

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.595

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

1.596

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

43.100

 

1.597

15.0054.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

 

1.598

15.0055.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]

530.700

 

1.599

15.0054.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

 

1.600

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

170.600

 

1.601

15.0240.0904

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

754.400

 

1.602

15.0240.0905

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

404.900

 

1.603

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [gây mê]

705.500

 

1.604

15.0144.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]

705.500

 

1.605

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [không gây mê]

213.900

 

1.606

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]

213.900

 

1.607

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70.300

 

1.608

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]

1.385.400

 

1.609

15.0045.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]

874.800

 

1.610

15.0027.0911

Mở sào bào

Mở sào bào

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.611

15.0029.0911

Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.612

15.0028.0911

Mở sào bào, thượng nhĩ

Mở sào bào, thượng nhĩ

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.613

15.0026.0911

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.614

15.0042.0911

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.615

15.0041.0911

Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản

Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.616

15.0020.0911

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.617

15.0321.0912

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

2.804.100

 

1.618

15.0134.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]

2.804.100

 

1.619

15.0123.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

2.804.100

 

1.620

15.0134.0913

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]

1.326.200

 

1.621

15.0154.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

852.900

 

1.622

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

139.000

 

1.623

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

 

1.624

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

1.625

15.0081.0918

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]

705.900

 

1.626

15.0081.0919

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]

489.500

 

1.627

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

Chọc rửa xoang hàm

310.500

 

1.628

15.0129.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm

310.500

 

1.629

15.0130.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]

489.900

 

1.630

15.0131.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]

489.900

 

1.631

15.0130.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]

705.500

 

1.632

15.0131.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]

705.500

 

1.633

15.0234.0925

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

754.400

 

1.634

15.0234.0927

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

255.500

 

1.635

15.0098.0929

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

1.658.900

Đã bao gồm cả dao Hummer.

1.636

15.0137.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê]

1.601.900

 

1.637

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

545.500

 

1.638

15.0230.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

545.500

 

1.639

15.0137.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê]

545.500

 

1.640

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

545.500

 

1.641

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.642

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.643

20.0014.0933

Nội soi tai mũi họng huỳnh quang

Nội soi tai mũi họng huỳnh quang

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.644

15.0149.0937

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]

1.761.400

 

1.645

15.0149.2036

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

1.646

15.0103.0942

Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa

Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa

4.211.900

 

1.647

15.0104.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

4.211.900

 

1.648

15.0122.0946

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

9.076.600

 

1.649

15.0118.0947

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

5.657.000

 

1.650

15.0116.0947

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

5.657.000

 

1.651

15.0114.0951

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

5.657.000

 

1.652

15.0046.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.653

15.0290.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

3.340.900

 

1.654

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

3.340.900

 

1.655

15.0155.0958

Phẫu thuật nạo VA nội soi

Phẫu thuật nạo VA nội soi

3.045.800

 

1.656

15.0097.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2.981.800

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1.657

15.0091.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

1.658

15.0105.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

4.211.900

 

1.659

15.0109.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

4.211.900

 

1.660

15.0106.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

4.211.900

 

1.661

15.0079.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

4.211.900

 

1.662

15.0075.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

4.211.900

 

1.663

15.0112.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1.664

15.0111.0970

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1.665

15.0113.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1.666

15.0350.0970

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1.667

15.0110.0970

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1.668

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

3.209.900

 

1.669

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

3.209.900

 

1.670

15.0036.0971

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.671

15.0035.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.672

15.0084.0974

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

9.076.600

 

1.673

15.0085.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

5.244.100

 

1.674

15.0078.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

3.180.600

 

1.675

15.0077.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

3.180.600

 

1.676

15.0327.0982

Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương

Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương

6.258.000

 

1.677

15.0291.0985

Phẫu thuật rò sống mũi

Phẫu thuật rò sống mũi

7.715.300

 

1.678

15.0322.0985

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

7.715.300

 

1.679

15.0323.0985

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

7.715.300

 

1.680

15.0021.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

5.537.100

 

1.681

15.0023.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

5.537.100

 

1.682

15.0025.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

5.537.100

 

1.683

15.0203.0988

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

3.045.800

 

1.684

15.0152.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

3.045.800

 

1.685

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Bơm hơi vòi nhĩ

126.500

 

1.686

15.0050.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

69.300

 

1.687

15.0207.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan [gây mê]

771.900

 

1.688

15.0209.0996

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [gây mê]

771.900

 

1.689

15.0223.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê]

771.900

 

1.690

15.0206.0996

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng [gây mê]

771.900

 

1.691

15.0034.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1.692

15.0259.0999

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

3.963.300

 

1.693

15.0086.1001

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

1.646.800

 

1.694

15.0355.1001

Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai

Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai

1.646.800

 

1.695

15.0356.1001

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp

1.646.800

 

1.696

15.0357.1001

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi

1.646.800

 

1.697

15.0033.1001

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật

1.646.800

 

1.698

15.0117.1001

Phẫu thuật mở xoang hàm

Phẫu thuật mở xoang hàm

1.646.800

 

1.699

15.0125.1001

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

1.646.800

 

1.700

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

1.075.700

 

1.701

15.0127.1002

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

1.075.700

 

1.702

15.0053.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1.075.700

 

1.703

15.0158.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

1.075.700

 

1.704

15.0128.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

1.075.700

 

1.705

15.0238.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

549.900

 

1.706

15.0242.1004

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

549.900

 

1.707

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

321.400

 

1.708

15.0136.1005

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

321.400

 

1.709

15.0145.1006

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

153.600

 

1.710

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

153.600

 

1.711

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

1.712

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414.400

 

1.713

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

 

1.714

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

 

1.715

16.0044.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1.716

16.0045.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.717

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1.718

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.719

16.0055.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.720

16.0044.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1.721

16.0045.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1.722

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.723

16.0051.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.724

16.0055.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.725

16.0044.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.726

16.0045.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.727

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.728

16.0051.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.729

16.0055.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.730

16.0044.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.731

16.0045.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.732

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.733

16.0051.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.734

16.0055.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.735

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

1.736

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

1.737

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

1.738

16.0075.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

369.500

 

1.739

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

369.500

 

1.740

16.0074.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

369.500

 

1.741

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112.500

 

1.742

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng [hai hàm]

159.100

 

1.743

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]

92.500

 

1.744

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

1.745

16.0035.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

Phẫu thuật nạo túi lợi

89.500

 

1.746

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

1.747

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

1.748

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng thừa

239.500

 

1.749

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng vĩnh viễn

239.500

 

1.750

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

239.500

 

1.751

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

398.600

 

1.752

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

398.600

 

1.753

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

398.600

 

1.754

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

398.600

 

1.755

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

 

1.756

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

1.757

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

 

1.758

16.0065.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

280.500

 

1.759

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280.500

 

1.760

16.0066.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

280.500

 

1.761

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

280.500

 

1.762

16.0057.1032

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

308.000

 

1.763

16.0056.1032

Chụp tủy bằng MTA

Chụp tủy bằng MTA

308.000

 

1.764

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

245.500

 

1.765

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245.500

 

1.766

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

1.767

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

1.768

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

245.500

 

1.769

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

 

1.770

16.0034.1038

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

952.100

 

1.771

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344.200

 

1.772

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Phẫu thuật cắt phanh má

344.200

 

1.773

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Phẫu thuật cắt phanh môi

344.200

 

1.774

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

 

1.775

16.0306.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1.051.700

 

1.776

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm]

771.000

 

1.777

12.0002.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

771.000

 

1.778

12.0006.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

771.000

 

1.779

28.0009.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

771.000

 

1.780

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

771.000

 

1.781

12.0003.1045

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

1.208.800

 

1.782

12.0012.1048

Cắt các u nang giáp móng

Cắt các u nang giáp móng

2.289.300

 

1.783

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

Cắt các u lành vùng cổ

2.928.100

 

1.784

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

493.500

 

1.785

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

493.500

 

1.786

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1.832.000

 

1.787

16.0336.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1.832.000

 

1.788

16.0317.1054

Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V

Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V

3.235.700

 

1.789

16.0316.1054

Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V

Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V

3.235.700

 

1.790

16.0314.1055

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

2.888.600

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

1.791

16.0319.1058

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

4.658.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

1.792

16.0263.1064

Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm

Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

1.793

28.0189.1064

Phẫu thuật cắt chỉnh cằm

Phẫu thuật cắt chỉnh cằm

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

1.794

16.0291.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

4.733.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.795

16.0280.1066

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.796

16.0277.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.797

16.0278.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.798

16.0279.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.799

16.0242.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.800

16.0243.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.801

16.0244.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.802

16.0287.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.803

16.0286.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.804

16.0288.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.805

16.0268.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.806

16.0269.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.807

16.0270.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.808

16.0247.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.809

16.0248.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.810

16.0249.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.811

16.0250.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.812

16.0251.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.813

16.0252.1069

Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.814

16.0253.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.815

16.0254.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.816

16.0255.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.817

16.0333.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

2.497.500

 

1.818

28.0174.1076

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

3.493.200

 

1.819

16.0318.1077

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

4.489.800

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.820

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.856.600

 

1.821

16.0344.1083

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên

4.133.900

 

1.822

16.0343.1083

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên

4.133.900

 

1.823

15.0335.1084

Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ

2.888.600

 

1.824

16.0342.1086

Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên

Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên

2.988.600

 

1.825

16.0341.1087

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

2.888.600

 

1.826

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

3.081.600

 

1.827

16.0274.1095

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

2.636.500

 

1.828

16.0275.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

2.636.500

 

1.829

16.0276.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

2.636.500

 

1.830

16.0271.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

2.636.500

 

1.831

16.0272.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

2.636.500

 

1.832

16.0273.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

2.636.500

 

1.833

11.0019.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2.566.900

 

1.834

11.0018.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3.701.300

 

1.835

11.0025.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

2.595.900

 

1.836

11.0023.1107

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

4.188.300

 

1.837

11.0024.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

3.718.300

 

1.838

11.0065.1111

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

3.570.900

 

1.839

11.0104.1113

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

4.005.600

 

1.840

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

3.683.600

 

1.841

11.0036.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

5.449.400

 

1.842

28.0316.1126

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

5.449.400

 

1.843

28.0315.1126

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

5.449.400

 

1.844

28.0281.1126

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

5.449.400

 

1.845

11.0040.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4.449.400

 

1.846

11.0107.1135

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

4.436.400

 

1.847

28.0286.1136

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ

5.363.900

 

1.848

28.0017.1136

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

5.363.900

 

1.849

28.0016.1136

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

5.363.900

 

1.850

11.0111.1137

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

4.034.300

 

1.851

11.0115.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

4.034.300

 

1.852

11.0112.1137

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

4.034.300

 

1.853

11.0113.1137

Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng

Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng

4.034.300

 

1.854

11.0071.1140

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

3.005.900

 

1.855

11.0105.1142

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

4.938.500

 

1.856

11.0061.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

4.938.500

 

1.857

11.0075.1143

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

4.094.300

 

1.858

11.0076.1143

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

4.094.300

 

1.859

07.0219.1144

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

2.872.600

 

1.860

07.0220.1144

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

2.872.600

 

1.861

11.0005.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]

130.600

 

1.862

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]

262.900

 

1.863

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

458.200

 

1.864

11.0015.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

648.200

 

1.865

11.0016.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

213.400

 

1.866

01.0364.1169

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

172.800

Chưa bao gồm hoá chất

1.867

01.0380.1169

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

172.800

Chưa bao gồm hoá chất

1.868

12.0298.1184

Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên

Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên

9.970.200

 

1.869

12.0264.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

Cắt nang thừng tinh hai bên

3.300.700

 

1.870

12.0314.1189

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm

3.300.700

 

1.871

12.0011.1190

Cắt các u lành tuyến giáp

Cắt các u lành tuyến giáp

2.140.700

 

1.872

12.0263.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

Cắt nang thừng tinh một bên

2.140.700

 

1.873

12.0321.1190

Cắt u bao gân

Cắt u bao gân

2.140.700

 

1.874

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

2.140.700

 

1.875

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

2.140.700

 

1.876

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

2.140.700

 

1.877

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1.456.700

 

1.878

27.0355.1196

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

2.434.500

Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.

1.879

27.0389.1196

Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang

Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang

2.434.500

 

1.880

27.0372.1196

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

2.434.500

 

1.881

27.0330.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

2.434.500

 

1.882

27.0260.1196

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

2.434.500

 

1.883

27.0414.1196

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

2.434.500

 

1.884

27.0261.1196

Phẫu thuật nội soi cắt nang gan

Phẫu thuật nội soi cắt nang gan

2.434.500

 

1.885

27.0140.1196

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

2.434.500

 

1.886

27.0263.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

2.434.500

 

1.887

27.0331.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

2.434.500

 

1.888

27.0313.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

1.889

27.0314.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

1.890

27.0418.1196

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

2.434.500

 

1.891

27.0300.1196

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

2.434.500

 

1.892

27.0307.1196

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

2.434.500

 

1.893

27.0166.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

2.434.500

 

1.894

27.0173.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

2.434.500

 

1.895

27.0167.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

2.434.500

 

1.896

27.0274.1196

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

2.434.500

 

1.897

27.0332.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

2.434.500

 

1.898

27.0354.1196

Tán sỏi thận qua da

Tán sỏi thận qua da

2.434.500

Chưa bao gồm sonde JJ.

1.899

27.0392.1197

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

1.596.600

 

1.900

27.0333.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

1.596.600

 

1.901

27.0408.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

Nội soi tán sỏi niệu đạo

1.596.600

 

1.902

27.0377.1197

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

1.596.600

 

1.903

27.0405.1197

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

1.596.600

 

1.904

27.0329.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

1.596.600

 

1.905

27.0335.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

1.596.600

 

1.906

27.0473.1209

Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

4.343.300

 

1.907

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

 

1.908

22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

110.300

 

1.909

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

110.300

 

1.910

22.0012.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

60.800

 

1.911

22.0011.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

60.800

 

1.912

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

24.800

 

1.913

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]

22.200

 

1.914

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu tại giường

42.100

 

1.915

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

42.100

 

1.916

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

33.500

 

1.917

22.0605.1299

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

161.500

 

1.918

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

 

1.919

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24.800

 

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1.920

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

31.100

 

1.921

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13.600

 

1.922

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13.600

 

1.923

22.9000.1349

Thời gian đông máu

Thời gian đông máu

13.600

 

1.924

01.0302.1350

Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

43.500

 

1.925

22.0003.1351

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

59.500

 

1.926

22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

68.400

 

1.927

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68.400

 

1.928

22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

43.500

 

1.929

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

43.500

 

1.930

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

1.931

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

1.932

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

 

1.933

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

43.500

 

1.934

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95.300

 

1.935

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144.200

 

1.936

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156.200

 

1.937

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144.200

 

1.938

23.0035.1471

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

139.200

 

1.939

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

 

1.940

23.0039.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

89.700

 

1.941

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39.200

 

1.942

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

 

1.943

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

1.944

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.945

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.946

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.947

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.948

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.949

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.950

23.0213.1494

Định lượng Amylase [dịch]

Định lượng Amylase [dịch]

22.400

Mỗi chất

1.951

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

1.952

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.953

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22.400

Mỗi chất

1.954

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.955

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.956

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.957

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

 

1.958

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

28.000

 

1.959

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

1.960

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

1.961

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

 

1.962

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

28.000

 

1.963

22.0116.1514

Định lượng Ferritin

Định lượng Ferritin

84.100

 

1.964

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

 

1.965

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

 

1.966

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414.700

 

1.967

23.0139.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

95.300

 

1.968

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67.300

 

1.969

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67.300

 

1.970

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67.300

 

1.971

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

67.300

 

1.972

22.0089.1567

Định lượng Transferin

Định lượng Transferin

67.300

 

1.973

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61.700

 

1.974

23.0173.1575

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1.975

23.0175.1576

Định lượng Amylase [niệu]

Định lượng Amylase [niệu]

39.200

 

1.976

23.0180.1577

Định lượng Canxi (niệu)

Định lượng Canxi (niệu)

25.600

 

1.977

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

1.978

23.0188.1586

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1.979

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1.980

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1.981

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1.982

06.0073.1589

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

44.800

 

1.983

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

Định lượng Glucose (niệu)

14.400

 

1.984

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

Định lượng Protein (niệu)

14.400

 

1.985

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

 

1.986

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Định lượng Creatinin (niệu)

16.800

 

1.987

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

Định lượng Urê (niệu)

16.800

 

1.988

23.0217.1605

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

13.400

 

1.989

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy [dịch]

8.800

 

1.990

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

 

1.991

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

58.300

 

1.992

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

 

1.993

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

58.600

 

1.994

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Streptococcus pyogenes ASO

45.500

 

1.995

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

142.500

 

1.996

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142.500

 

1.997

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

65.200

 

1.998

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

 

1.999

23.0081.1647

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]

501.300

 

2.000

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171.100

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

2.001

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

107.300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

2.002

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

71.600

 

2.003

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

 

2.004

24.0306.1674

Demodex nhuộm soi

Demodex nhuộm soi

45.500

 

2.005

24.0305.1674

Demodex soi tươi

Demodex soi tươi

45.500

 

2.006

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

 

2.007

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

 

2.008

24.0282.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

194.700

 

2.009

24.0093.1703

Salmonella Widal

Salmonella Widal

194.700

 

2.010

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74.200

 

2.011

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74.200

 

2.012

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Neisseria meningitidis nhuộm soi

74.200

 

2.013

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

 

2.014

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

2.015

24.0004.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

 

2.016

24.0276.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

2.017

24.0277.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

2.018

24.0280.1717

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

2.019

24.0285.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

2.020

24.0294.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

2.021

24.0296.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

2.022

24.0235.1719

Coronavirus Real-time PCR

Coronavirus Real-time PCR

771.700

 

2.023

24.0108.1720

Virus test nhanh

Virus test nhanh

261.000

 

2.024

24.0007.1723

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

213.800

 

2.025

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

190.400

 

2.026

25.0020.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

190.400

 

2.027

25.0021.1735

Tế bào học dịch màng khớp

Tế bào học dịch màng khớp

190.400

 

2.028

25.0022.1735

Tế bào học nước tiểu

Tế bào học nước tiểu

190.400

 

2.029

25.0059.1749

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

334.400

 

2.030

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Chọc hút kim nhỏ các hạch

308.300

 

2.031

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

308.300

 

2.032

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

308.300

 

2.033

25.0007.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

308.300

 

2.034

25.0014.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

308.300

 

2.035

21.0006.1766

Đo áp lực thẩm thấu máu

Đo áp lực thẩm thấu máu

112.400

 

2.036

21.0031.1775

Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)

Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)

135.300

 

2.037

21.0029.1775

Ghi điện cơ

Ghi điện cơ

135.300

 

2.038

21.0030.1776

Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)

Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)

155.600

 

2.039

01.0207.1777

Ghi điện não đồ cấp cứu

Ghi điện não đồ cấp cứu

75.200

 

2.040

02.0160.1777

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

75.200

 

2.041

21.0040.1777

Ghi điện não đồ thông thường

Ghi điện não đồ thông thường

75.200

 

2.042

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

Ghi điện não đồ vi tính

75.200

 

2.043

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

2.044

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

2.045

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

2.046

21.0008.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

 

2.047

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp

144.300

 

2.048

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

2.049

02.0096.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

 

2.050

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

Nghiệm pháp atropin

215.800

 

2.051

02.0110.1798

Nghiệm pháp bàn nghiêng

Nghiệm pháp bàn nghiêng

215.800

 

2.052

21.0012.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

2.053

21.0007.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

 

2.054

03.0256.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

2.055

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

2.056

21.0122.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

136.200

 

2.057

21.0121.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

166.200

 

2.058

21.0001.1816

Thăm dò điện sinh lý tim

Thăm dò điện sinh lý tim

2.077.900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

2.059

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

55.000

Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.

 

PHỤ LỤC IV

GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4039/QĐ-BYT ngày 31/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1

10.1113.0398

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

7.164.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

2

10.0252.0399

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng

2.093.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy

3

10.0260.0399

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

2.093.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy

4

10.0238.0400

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

5

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

6

10.0414.0400

Mở ngực thăm dò

Mở ngực thăm dò

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

7

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

8

12.0166.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

9

12.0169.0400

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

10

12.0170.0400

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

11

12.0171.0400

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

12

10.0264.0407

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

13

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

14

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật U máu

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

15

12.0191.0407

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

16

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1.696.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

17

10.0284.0410

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

1.696.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

18

10.0301.0416

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

19

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

20

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

21

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

22

10.0314.0416

Cắt eo thận móng ngựa

Cắt eo thận móng ngựa

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

23

10.0322.0416

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

24

12.0257.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

25

12.0259.0416

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

26

12.0260.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

27

10.0299.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

28

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

29

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

30

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

31

10.0309.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

32

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

33

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

34

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

35

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

36

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

37

10.0337.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

38

10.0345.0424

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

39

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

40

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

Cắt cổ bàng quang

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

41

10.0358.0424

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

42

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

43

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

44

12.0243.0425

Cắt u bàng quang đường trên

Cắt u bàng quang đường trên

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

45

27.0383.0426

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

46

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

Nội soi bàng quang cắt u

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

47

27.0386.0426

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

48

27.0518.0428

Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang

3.721.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

49

10.0330.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

50

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

51

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

4.228.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

52

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

4.228.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

53

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

54

10.0364.0434

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

55

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

56

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

57

10.0369.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

58

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

59

12.0252.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

60

12.0253.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

61

12.0266.0434

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

62

10.0374.0435

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

63

10.0379.0435

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

64

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

65

10.0391.0435

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

66

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

67

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

68

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

69

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

70

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

71

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

72

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

73

10.0370.0436

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

74

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

75

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

76

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

77

10.0383.0436

Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến

Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến

1.475.400

Chưa bao gồm stent, thuốc và oxy

78

10.0403.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

79

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

80

10.0384.0437

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

81

28.0292.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

82

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

Cắt u tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

83

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Khâu vùi túi thừa tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

84

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Cắt túi thừa tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

85

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

86

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

87

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

88

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

89

27.0175.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

90

27.0206.0459

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

91

27.0207.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

92

27.208b.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

93

27.0227.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

94

27.0229.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

95

27.0183.0462

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

96

27.0225.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

97

27.0226.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

98

27.0234.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

99

27.0235.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

100

10.0334.0464

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

101

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

102

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

103

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

Dẫn lưu nang tụy

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

104

10.0642.0464

Nối nang tụy với tá tràng

Nối nang tụy với tá tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

105

10.0643.0464

Nối nang tụy với dạ dày

Nối nang tụy với dạ dày

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

106

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

Nối nang tụy với hỗng tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

107

10.0664.0464

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

108

10.0669.0464

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

109

27.0170.0464

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

110

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

111

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

112

10.0417.0491

Đưa thực quản ra ngoài

Đưa thực quản ra ngoài

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

113

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

114

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

115

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

116

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

117

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

118

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

119

10.0564.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

120

10.0574.0491

Thăm dò, sinh thiết gan

Thăm dò, sinh thiết gan

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

121

10.0618.0491

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

2.276.100

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy

122

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

123

12.0203.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.276.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

124

12.0215.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

125

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

126

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

127

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

128

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

129

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

130

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

131

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

132

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

133

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

134

10.0695.0492

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

135

10.0418.0493

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

136

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

137

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

138

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

Dẫn lưu áp xe gan

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

139

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

140

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

141

10.0539.0494

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

142

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

143

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

144

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

145

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

146

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

147

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

148

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

149

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

150

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

151

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

152

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

153

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

154

10.0562.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

155

10.0563.0494

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

156

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

157

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

158

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

159

11.0072.0534

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

160

11.0073.0534

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

161

11.0074.0534

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

162

12.0326.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

163

12.0327.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

164

12.0328.0534

Cắt cụt cánh tay do ung thư

Cắt cụt cánh tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

165

12.0329.0534

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

166

12.0334.0534

Tháo khớp háng do ung thư

Tháo khớp háng do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

167

12.0335.0534

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

168

12.0336.0534

Cắt cụt đùi do ung thư

Cắt cụt đùi do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

169

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

170

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

171

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

172

10.0755.0548

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

173

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

174

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

175

10.0790.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

176

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

177

10.0796.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

178

10.0797.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

179

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

180

10.0869.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

181

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

182

10.0872.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

183

10.0873.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

184

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

185

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

186

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

187

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [găm kim]

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

188

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

189

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

190

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

191

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

192

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

193

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

194

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

195

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

196

10.0843.0550

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

197

10.0857.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

198

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

199

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

200

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

201

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

202

10.0928.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

203

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

204

10.0945.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

205

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Phẫu thuật tháo khớp vai

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

206

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

207

10.0856.0551

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

208

10.0907.0551

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

209

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

210

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

211

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

212

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

213

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

214

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

215

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

216

12.0333.0551

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

217

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

218

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương tự thân

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

219

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

220

10.1039.0553

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

221

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

222

26.0034.0553

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

223

28.0205.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

224

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

225

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

Lấy u xương (ghép xi măng)

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

226

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

227

12.0173.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

228

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Cắt u xương sụn lành tính

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

229

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

230

12.0339.0558

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

231

12.0340.0558

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

232

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

233

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

234

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

235

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

236

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

237

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

238

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

239

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

240

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

241

10.0824.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

242

10.0825.0559

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

243

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

244

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

245

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

246

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

247

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

248

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

249

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

250

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

251

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

252

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

253

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

254

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

255

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

256

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

257

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

258

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

259

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

260

10.0888.0559

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

261

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

262

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

263

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

264

28.0337.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

265

28.0338.0559

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

266

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

267

28.0342.0559

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]

2.604.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

268

28.0344.0559

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

2.604.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

269

10.1083.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

270

10.1084.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

271

10.1085.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

272

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

273

07.0218.0571

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

274

10.0037.0571

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

275

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

276

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

277

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

278

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

279

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

280

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

281

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

282

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

283

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

284

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

285

10.0887.0572

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

286

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

287

15.0256.0572

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

288

07.0221.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

289

07.0223.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

290

07.0224.0574

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

291

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

292

28.0008.0574

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

293

28.0013.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

294

28.0014.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

295

28.0287.0574

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

296

28.0304.0574

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [vá da lớn diện tích ≥10 cm2]

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

297

28.0305.0574

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

298

28.0373.0574

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

299

28.0385.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

300

28.0386.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

301

28.0387.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

302

07.0222.0575

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

303

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

304

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

305

14.0129.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

306

14.0173.0575

Ghép da dị loại

Ghép da dị loại

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

307

28.0008.0575

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

308

28.0013.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

309

28.0014.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

310

28.0066.0575

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

311

28.0108.0575

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

312

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

313

28.0304.0575

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [vá da nhỏ diện tích < 10 cm2]

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

314

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

315

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

316

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

317

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

318

28.0288.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

319

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

320

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

321

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

322

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

323

10.0812.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

324

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Thương tích bàn tay phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

325

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

326

12.0402.0577

Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp

Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

327

10.0940.0579

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

6.349.400

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, thuốc và oxy

328

12.0302.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

2.369.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

329

13.0114.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

2.369.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

330

12.0254.0592

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

3.387.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

331

12.0304.0592

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

3.387.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

332

13.0176.0592

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

3.387.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

333

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.249.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

334

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.249.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

335

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

3.767.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

336

13.0118.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

3.767.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

337

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

338

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

339

12.0255.0598

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

340

12.0295.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

341

13.0061.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

342

13.0100.0610

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

5.350.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

343

13.0120.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

3.636.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

344

13.0044.0621

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

1.990.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

345

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

346

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

347

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

348

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

2.475.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

349

13.0140.0627

Khoét chóp cổ tử cung

Khoét chóp cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

350

13.0141.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

351

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2.104.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

352

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.104.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

353

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

354

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

355

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

356

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

357

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

358

12.0303.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

2.945.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

359

13.0113.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

2.945.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

360

13.0128.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

361

13.0129.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

362

13.0130.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

363

20.0103.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

364

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2.421.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

365

20.0098.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2.421.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

366

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

3.713.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

367

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2.407.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

368

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2.177.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

369

28.0296.0651

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

2.177.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

370

13.0017.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

3.576.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

371

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

372

12.0269.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

373

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

374

13.0170.0653

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

375

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

376

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

377

28.0264.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

378

28.0265.0653

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

379

28.0266.0653

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

380

28.0267.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

381

12.0289.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

3.329.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

382

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

3.329.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

383

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

384

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

385

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

2.260.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

386

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

3.396.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

387

12.0297.0661

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

388

12.0300.0661

Cắt ung thư buồng trứng lan rộng

Cắt ung thư buồng trứng lan rộng

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

389

13.0059.0661

Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

390

13.0109.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

391

28.0299.0662

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

392

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3.456.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

393

13.0101.0666

Phẫu thuật Crossen

Phẫu thuật Crossen

3.670.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

394

13.0134.0667

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

4.819.700

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy

395

13.0135.0667

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

4.819.700

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy

396

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

2.782.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

397

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

398

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

3.211.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

399

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

1.773.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

400

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

2.631.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

401

13.0006.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

5.268.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

402

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

3.193.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

403

13.0004.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

3.578.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

404

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

3.578.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

405

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

7.223.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

406

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort

2.495.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

407

13.0104.0677

Phẫu thuật Labhart

Phẫu thuật Labhart

2.495.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

408

13.0102.0678

Phẫu thuật Manchester

Phẫu thuật Manchester

3.504.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

409

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

2.872.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

410

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

411

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

412

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

413

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

414

12.0292.0682

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

5.879.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

415

13.0056.0682

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

5.879.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

416

12.0276.0683

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

417

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

418

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

419

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

420

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

421

12.0299.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

422

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

423

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

424

13.0095.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

4.428.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

425

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2.478.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

426

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

427

13.0121.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

428

13.0122.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

429

13.0124.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

430

13.0125.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

431

13.0126.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

432

27.0422.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

433

27.0423.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

434

27.0424.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

435

27.0425.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

436

12.0301.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

3.668.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

437

13.0060.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

3.668.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

438

13.0107.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

5.840.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

439

13.0108.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

440

28.0312.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

441

13.0106.0706

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

4.365.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

442

13.0011.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

3.783.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

443

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

2.751.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

444

13.0098.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

3.780.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

445

10.0305.0710

Phẫu thuật treo thận

Phẫu thuật treo thận

2.433.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

446

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

Phẫu thuật treo tử cung

2.433.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

447

12.0293.0711

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư - cổ tử cung

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư - cổ tử cung

5.263.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

448

13.0062.0711

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

5.263.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

449

15.0180.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

450

15.0181.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

451

15.0290.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

452

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

453

15.0391.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)

Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

454

15.0090.0956

Phẫu thuật mở cạnh mũi

Phẫu thuật mở cạnh mũi

3.634.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

455

15.0292.0957

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

2.910.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

456

15.0064.0960

Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái

Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái

2.033.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy

457

15.0068.0960

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

2.033.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy

458

15.0097.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2.033.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy

459

15.0035.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

460

15.0036.0971

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

461

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

462

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

463

15.0032.0997

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

3.204.200

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

464

15.0034.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

3.204.200

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

465

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.293.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

466

16.0348.1089

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]

2.665.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

467

16.0348.1090

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ xương lồi cầu]

2.663.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

468

16.0348.1091

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên]

2.423.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

469

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên]

2.423.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

470

11.0158.1112

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

2.951.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

471

11.0104.1113

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

2.906.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

472

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

473

11.0056.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

1.311.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

474

11.0106.1135

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

475

11.0107.1135

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

476

28.0021.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

477

28.0023.1135

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

478

28.0024.1135

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

479

28.0104.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

480

28.0105.1135

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

481

28.0259.1135

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

482

28.0273.1135

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

483

11.0169.1138

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

3.333.000

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương, thuốc và oxy

484

11.0075.1143

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

2.850.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

485

11.0076.1143

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

2.850.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

486

07.0219.1144

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

487

07.0220.1144

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

488

11.0159.1144

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

489

11.0161.1144

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

490

12.0448.1187

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

1.029.600

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền, thuốc và oxy

 

 

Văn bản gốc
(Không có nội dung)
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Văn bản tiếng Anh
(Không có nội dung)
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
{{VBModel.Document.News_Subject}}
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Đăng nhập
Tra cứu nhanh
Từ khóa
Bài viết Liên quan Văn bản
Văn bản khác