Quyết định 4661/QĐ-BNN-TC năm 2024 công bố công khai quyết toán ngân sách Nhà nước 2023 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Quyết định 4661/QĐ-BNN-TC năm 2024 công bố công khai quyết toán ngân sách Nhà nước 2023 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 4661/QĐ-BNN-TC | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Người ký: | Hoàng Trung |
Ngày ban hành: | 23/12/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 4661/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Hoàng Trung |
Ngày ban hành: | 23/12/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4661/QĐ-BNN-TC |
Hà Nội, ngày 23 tháng 12 năm 2024 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2023
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 105/2022/NĐ-CP ngày 22/12/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 1119/TB-BTC ngày 05/12/2024 của Bộ Tài chính thông báo thẩm định số liệu quyết toán năm 2023;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
SỐ LIỆU THẨM ĐỊNH THU PHÍ, LỆ PHÍ NĂM 2023
ĐƠN VỊ: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
(Kèm theo Quyết định số 4661/QĐ-BNN-TC ngày 23 tháng 12 năm 2024 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
Đơn vị: đồng
Nội dung |
Dự toán |
Thực hiện |
So sánh TH/DT (%) |
|
|
|
|
I. Phí |
|
|
|
- Số được khấu trừ hoặc để lại năm trước chuyển sang |
15.094.377.523 |
|
|
- Tổng số thu |
268.787.000.001 |
240.883.465.309 |
90% |
- Số phải nộp NSNN |
98.900.000.001 |
68.921.539.389 |
70% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
169.887.000.000 |
172.366.453.543 |
101% |
1. Phí lĩnh vực Lâm nghiệp |
|
- |
|
- Số năm trước chuyển sang |
5.660.583.339 |
|
0% |
- Tổng số thu |
31.900.000.000 |
34.972.159.000 |
110% |
- Số phải nộp NSNN |
3.190.000.000 |
3.497.216.000 |
110% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
28.710.000.000 |
31.474.943.000 |
110% |
2. Phí lĩnh vực Trồng trọt |
|
- |
|
- Số năm trước chuyển sang |
5.755.110.506 |
|
0% |
- Tổng số thu |
3.000.000.000 |
3.794.000.000 |
126% |
- Số phải nộp NSNN |
592.000.000 |
758.800.000 |
128% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
2.408.000.000 |
3.035.200.000 |
126%, |
3. Phí lĩnh vực Bảo vệ thực vật |
|
|
|
- Số năm trước chuyển sang |
|
|
|
- Tổng số thu |
160.000.000.000 |
141.011.701.500 |
88% |
- Số phải nộp NSNN |
73.208.000.000 |
53.625.280.450 |
73% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
86.792.000.000 |
87.386.421.050 |
101% |
4. Phí lĩnh vực Thú y |
|
|
|
- Số năm trước chuyển sang |
|
|
|
- Tổng số thu |
40.500.000.000 |
31.528.579.900 |
78% |
- Số phải nộp NSNN |
12.218.000.000 |
5.911.712.060 |
48% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
28.282.000.000 |
25.616.867.840 |
91% |
5. Lĩnh vực Chăn nuôi |
|
|
|
- Số năm trước chuyển sang |
|
|
|
- Tổng số thu |
1.080.000.000 |
647.720.000 |
60% |
- Số phải nộp NSNN |
1.080.000.000 |
647.720.000 |
60% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
|
- |
|
6. Phí lĩnh vực Thủy sản |
|
- |
|
- Số năm trước chuyển sang |
2.445.010.736 |
|
0% |
- Tổng số thu |
6.315.000.000 |
6.100.202.825 |
97% |
- Số phải nộp NSNN |
636.000.000 |
591.552.284 |
93% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
5.679.000.000 |
5.508.650.541 |
97% |
7. Lĩnh vực Chất lượng chế biến và PTTT |
|
614.076.042 |
|
- Số năm trước chuyển sang |
614.076.042 |
|
|
- Tổng số thu |
22.092.000.001 |
18.172.050.000 |
82% |
- Số phải nộp NSNN |
7.586.000.001 |
3.634.410.000 |
48% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
14.506.000.000 |
14.537.640.000 |
100% |
8. Lĩnh vực đê điều và PCTT |
|
|
|
- Số năm trước chuyển sang |
|
|
|
- Tổng số thu |
2.000.000.000 |
4.033.251.733 |
202% |
- Số phải nộp NSNN |
200.000.000 |
192.468.560 |
96% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
1.800.000.000 |
3.840.783.173 |
213% |
9. Lĩnh vực Thủy lợi |
|
619.596.900 |
|
- Số năm trước chuyển sang |
619.596.900 |
|
|
- Tổng số thu |
800.000.000 |
316.429.000 |
40% |
- Số phải nộp NSNN |
80.000.000 |
31.642.900 |
40% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
720.000.000 |
284.786.100 |
40% |
10. Lĩnh vực Quản lý xây dựng công trình |
|
|
|
- Số năm trước chuyển sang |
|
|
|
- Tổng số thu |
1.100.000.000 |
307.371.351 |
28% |
- Số phải nộp NSNN |
110.000.000 |
30.737.135 |
28% |
- Số khấu trừ hoặc để lại được sử dụng |
990.000.000 |
681.161.839 |
69% |
II. Lệ phí |
5.000.000 |
2.693.345.700 |
|
Lệ phí lĩnh vực Thú y |
0 |
2.690.905.000 |
|
Lệ phí lĩnh vực thủy sản |
5.000.000 |
2.440.700 |
49% |
NGƯỜI LẬP BIỂU |
TL. BỘ TRƯỞNG |
Phan Hoài Linh |
Nguyễn Văn Hà |
SỐ LIỆU KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG NĂM 2023
ĐƠN VỊ: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
(Kèm theo Quyết định số 4661/QĐ-BNN-TC ngày 23 tháng 12 năm 2024 của Bộ trưởng
Bộ Nông nghiệp và PTNT)
Đơn vị: đồng
STT |
Nội dung |
Số tiền |
I |
I. Hoạt động hành chính, sự nghiệp |
|
1 |
1. Doanh thu |
4.849.253.466.895 |
|
a. Từ NSNN cấp |
4.438.712.856.964 |
|
b. Từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài |
241.236.865.334 |
|
c. Từ nguồn phí được khấu trừ, để lại |
169.303.744.597 |
2 |
2. Chi phí |
4.724.137.175.250 |
|
a. Chi phí hoạt động |
4.401.645.471.435 |
|
b. Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài |
265.429.166 443 |
|
c. Chi phí hoạt động thu phí |
57.062.537.372 |
3 |
3. Thặng dư/thâm hụt |
125.116.291.645 |
II |
II. Hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ |
|
1 |
1. Doanh thu |
4.536.821.997.405 |
2 |
2. Chi phí |
3.830.835.811.615 |
3 |
3. Thặng dư/thâm hụt |
705.986.185.790 |
III |
III. Hoạt động tài chính |
|
1 |
1. Doanh thu |
74.680.501.959 |
2 |
2. Chi phí |
11.076.737.079 |
3 |
3. Thặng dư/thâm hụt |
63.603.764.880 |
IV |
IV. Hoạt động khác |
|
1 |
1. Thu nhập khác |
89.120.532.883 |
2 |
2. Chi phí khác |
21.927.128.087 |
3. |
3. Thặng dư, thâm hụt |
67.193.404.796 |
V |
V. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
88.672.876.569 |
VI |
VI. Các khoản phải nộp NSNN khác |
|
VII |
VII. Thặng dư/thâm hụt trong năm |
873.226.770.542 |
1 |
1. Sử dụng kinh phí tiết kiệm của đơn vị hành chính |
33.456.781.064 |
2 |
2. Phân phối cho các quỹ |
807.052.977.379 |
3 |
3. Kinh phí cải cách tiền lương |
33.250.098.181 |
NGƯỜI LẬP BIỂU |
TL. BỘ TRƯỞNG |
Phan Hoài Linh |
Nguyễn Văn Hà |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây