Quyết định 3877/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Phân Viện Y học cổ truyền Quân đội Thành phố Hồ Chí Minh do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Quyết định 3877/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Phân Viện Y học cổ truyền Quân đội Thành phố Hồ Chí Minh do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 3877/QĐ-BYT | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế | Người ký: | Lê Đức Luận |
Ngày ban hành: | 23/12/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 3877/QĐ-BYT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Lê Đức Luận |
Ngày ban hành: | 23/12/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3877/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 23 tháng 12 năm 2024 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Phân Viện Y học cổ truyền Quân đội tại công văn số 55/PVYHCTQĐTPHCM-KHTH ngày 14/11/2024 và công văn số 60/PVYHCTQĐTPHCM-KHTH ngày 05/12/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1688/BB-BYT ngày 05/12/2024; Công văn số 5924/QY-ĐT ngày 02/12/2024 và công văn số 6229/QY-ĐT ngày 14/12/2024 của Cục Quân y đề nghị phê duyệt giá khám bệnh, chữa bệnh đối với Phân Viện Y học cổ truyền Quân đội Thành phố Hồ Chí Minh;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và Cục trưởng Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Phân Viện Y học cổ truyền Quân đội Thành phố Hồ Chí Minh gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Phân Viện Y học cổ truyền Quân đội Thành phố Hồ Chí Minh ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Phân Viện Y học cổ truyền Quân đội Thành phố Hồ Chí Minh ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Phân Viện Y học cổ truyền Quân đội Thành phố Hồ Chí Minh chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch-Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Y, Dược cổ truyền, Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế; Cục trưởng Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng; Giám đốc Phân Viện Y học cổ truyền Quân đội Thành phố Hồ Chí Minh và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết
định số 3877/QĐ-BYT
ngày 23 /12 /2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Danh mục dịch vụ |
Mức giá |
I |
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán |
|
1 |
Giá Khám bệnh |
39.800 |
2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
II |
Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu |
|
3 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
160.000 |
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết
định số 3877/QĐ-BYT ngày 23/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Số TT |
Các loại dịch vụ |
Mức giá |
1 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
364.400 |
2 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
2.1 |
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Lão, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết |
245.000 |
2.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
211.000 |
2.3 |
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
169.200 |
3 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
3.1 |
Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể |
272.200 |
3.2 |
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
241.300 |
3.3 |
Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
202.300 |
4 |
Ngày giường điều trị ban ngày |
Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết
định số 3877/QĐ-BYT ngày 23/12 /2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
A |
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
|
||
1 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58.600 |
|
2 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bằng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bằng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
|
3 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
|
4 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bằng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bằng quang) |
58.600 |
|
5 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58.600 |
|
6 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58.600 |
|
7 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58.600 |
|
8 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58.600 |
|
9 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
58.600 |
|
10 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58.600 |
|
11 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
|
12 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195.600 |
|
13 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) |
252.300 |
|
14 |
18.0077.0010 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
15 |
18.0089.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
16 |
18.0087.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
17 |
18.0095.0010 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
18 |
18.0123.0010 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
19 |
18.0074.0010 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
20 |
18.0076.0010 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
21 |
18.0105.0010 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
22 |
18.0101.0010 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
23 |
18.0098.0010 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
24 |
18.0069.0010 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
25 |
18.0085.0010 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
26 |
18.0119.0010 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
27 |
18.0078.0010 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
28 |
18.0079.0010 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
29 |
18.0102.0010 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
30 |
18.0108.0010 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
31 |
18.0099.0010 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
32 |
18.0096.0011 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
33 |
18.0092.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
34 |
18.0094.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
35 |
18.0093.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
36 |
18.0091.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
37 |
18.0071.0011 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
38 |
18.0112.0011 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
39 |
18.0104.0011 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
40 |
18.0122.0011 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
41 |
18.0116.0011 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
42 |
18.0113.0011 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
43 |
18.0114.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
44 |
18.0106.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
45 |
18.0103.0011 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
46 |
18.0115.0011 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47 |
18.0107.0011 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
48 |
18.0111.0011 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
49 |
18.0117.0011 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
50 |
18.0121.0011 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
51 |
18.0125.0012 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
52 |
18.0095.0012 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53 |
18.0123.0012 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
54 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
55 |
18.0105.0012 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
56 |
18.0101.0012 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
57 |
18.0098.0012 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
58 |
18.0119.0012 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
59 |
18.0099.0012 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
60 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
61 |
18.0086.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
62 |
18.0096.0013 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
63 |
18.0092.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
64 |
18.0094.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
65 |
18.0093.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5 - S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66 |
18.0091.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
67 |
18.0112.0013 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp A-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
68 |
18.0104.0013 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
69 |
18.0122.0013 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
70 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
71 |
18.0102.0013 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
72 |
18.0108.0013 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
73 |
18.0116.0013 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
74 |
18.0113.0013 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
75 |
18.0114.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
76 |
18.0106.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
77 |
18.0103.0013 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
78 |
18.0115.0013 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
79 |
18.0107.0013 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
80 |
18.0111.0013 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
81 |
18.0121.0013 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế) |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
82 |
18.0124.0016 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] |
109.300 |
|
83 |
18.0140.0020 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] |
579.800 |
|
84 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
85 |
18.0077.0028 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
86 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
87 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
88 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
89 |
18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
90 |
18.0092.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai ben |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
91 |
18.0095.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
92 |
18.0094.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
93 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
94 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
95 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
96 |
18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
97 |
18.0076.0028 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
98 |
18.0071.0028 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
99 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
100 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
101 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
102 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
103 |
18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
104 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
105 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
106 |
18.0069.0028 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
107 |
18.0085.0028 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
108 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
109 |
18.0084.0028 |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
110 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
111 |
18.0079.0028 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
112 |
18.0127.0028 |
Chụp X-quang tại giường |
Chụp X-quang tại giường |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
113 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
114 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
115 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
116 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 Vị trí |
117 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
118 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
119 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
120 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
121 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
122 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
123 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
124 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
125 |
18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
126 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
127 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
128 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
129 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
130 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
131 |
18.0094.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
132 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
133 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
134 |
18.0071.0029 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
135 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
136 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
137 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
138 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
139 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
140 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
141 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
142 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
143 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
144 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
145 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
146 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
147 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
148 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
149 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
150 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
151 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
152 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
153 |
18.0140.0032 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] |
649.800 |
|
154 |
18.0124.0034 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
155 |
18.0010.0069 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89.300 |
|
156 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
148.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
157 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
158 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14.100 |
|
159 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
276.500 |
|
160 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
Nội soi đại tràng sigma |
352.100 |
|
161 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] |
148.600 |
|
162 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm] |
193.600 |
|
163 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay bằng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] |
275.600 |
|
164 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bằng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bằng quang |
101.800 |
|
165 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
166 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
92.400 |
|
167 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
92.400 |
|
168 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
169 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
Tiêm khớp gối |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
170 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50.800 |
|
171 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
Điều trị bằng Parafin |
46.000 |
|
172 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
Bó thuốc |
57.600 |
|
173 |
08.0003.2045 |
Mãng châm |
Mãng châm |
83.300 |
|
174 |
08.0008.2045 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim dài] |
83.300 |
|
175 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
Chích lể |
76.300 |
|
176 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
Hào châm |
76.300 |
|
177 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
Mai hoa châm |
76.300 |
|
178 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
Nhĩ châm |
76.300 |
|
179 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim ngắn] |
76.300 |
|
180 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
Từ châm |
76.300 |
|
181 |
08.0007.0227 |
Cấy chi |
Cấy chi |
156.400 |
|
182 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
37.000 |
|
183 |
08.0009.0228 |
Cứu |
Cứu |
37.000 |
|
184 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
Đặt thuốc YHCT |
51.100 |
|
185 |
08.0005.2046 |
Điện châm |
Điện châm [kim dài] |
85.300 |
|
186 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Điện châm [kim ngắn] |
78.300 |
|
187 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
48.900 |
|
188 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44.900 |
|
189 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900 |
|
190 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
54.800 |
|
191 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
|
192 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
52.100 |
|
193 |
08.0011.0243 |
laser châm |
laser châm |
52.100 |
|
194 |
08.0018.0246 |
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
119.200 |
|
195 |
08.0016.0247 |
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
119.200 |
|
196 |
08.0017.0248 |
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
119.200 |
|
197 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
54.800 |
|
198 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
54.800 |
|
199 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
200 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Điều trị bằng siêu âm |
48.700 |
|
201 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41.100 |
|
202 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Điều trị bằng sóng xung kích |
71.200 |
|
203 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Luyện tập dưỡng sinh |
33.400 |
|
204 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
Tập vận động có trợ giúp |
59.300 |
|
205 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Thủy châm |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
206 |
17.0019.0272 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
68.900 |
|
207 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
68.900 |
|
208 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
40.200 |
|
209 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
40.200 |
|
210 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51.300 |
|
211 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64.900 |
|
212 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
Xông khói thuốc |
45.300 |
|
213 |
08.0019.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
Xông thuốc bằng máy |
50.300 |
|
214 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
215 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
216 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
217 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
218 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.767.900 |
|
219 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.509.500 |
|
220 |
13.0163.0602 |
Trích áp xe vú |
Trích áp xe vú |
251.500 |
|
221 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85.500 |
|
222 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
223 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40.900 |
|
224 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000 |
|
225 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] |
105.800 |
|
226 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo [1 mắt] |
65.100 |
|
227 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300 |
|
228 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
229 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
530.700 |
|
230 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170.600 |
|
231 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
|
232 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380.100 |
|
233 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500 |
|
234 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245.500 |
|
235 |
17.0025.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
Điều trị bằng oxy cao áp |
285.400 |
|
236 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố 1), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
60.800 |
|
237 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
24.800 |
|
238 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
22.200 |
|
239 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
|
240 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
42.100 |
|
241 |
22.0039.1289 |
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác |
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác |
55.900 |
|
242 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300 |
|
243 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
|
244 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600 |
|
245 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600 |
|
246 |
22.0003.1351 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
59.500 |
|
247 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
|
248 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
43.500 |
|
249 |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
114.300 |
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. |
250 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500 |
|
251 |
23.0030.1472 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
16.800 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
252 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
|
253 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000 |
|
254 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Rcactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Rcactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
|
255 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
256 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
257 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
258 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
259 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
260 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
261 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
262 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
263 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
264 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
265 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
266 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
267 |
23.0143.1503 |
Định lượng sắt [Máu] |
Định lượng sắt [Máu] |
33.600 |
|
268 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
|
269 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
270 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
271 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
|
272 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16.000 |
|
273 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
|
274 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
|
275 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
39.200 |
|
276 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
44.800 |
|
277 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
|
278 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
HIV Ab test nhanh |
58.600 |
|
279 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
|
280 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/lgG test nhanh |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
142.500 |
|
281 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500 |
|
282 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/lgM - IgG test nhanh |
Dengue virus NS1Ag/lgM - IgG test nhanh |
142.500 |
|
283 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
|
284 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171.100 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
285 |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
Demodex soi tươi |
45.500 |
|
286 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
287 |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
Dengue virus IgA test nhanh |
261.000 |
|
288 |
21.0029.1775 |
Ghi điện cơ |
Ghi điện cơ |
135.300 |
|
289 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
Ghi điện não đồ vi tính |
75.200 |
|
290 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
|
291 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM
GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết
định số 3877/QĐ-BYT ngày 23/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
1 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
3 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
4 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
5 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây