Quyết định 726/QĐ-UBND năm 2024 về Giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu, tỉnh Bắc Ninh
Quyết định 726/QĐ-UBND năm 2024 về Giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu, tỉnh Bắc Ninh
Số hiệu: | 726/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bắc Ninh | Người ký: | Ngô Tân Phượng |
Ngày ban hành: | 10/12/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 726/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bắc Ninh |
Người ký: | Ngô Tân Phượng |
Ngày ban hành: | 10/12/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 726/QĐ-UBND |
Bắc Ninh, ngày 10 tháng 12 năm 2024 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG DIỆN TÍCH BÁN HÀNG TẠI CHỢ GIÀU
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương năm 2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10/7/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Thông báo kết luận số 198/TB-UBND ngày 03/12/2024 tại phiên họp giao ban Chủ tịch và các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
Theo đề nghị của UBND thành phố Từ Sơn tại Tờ trình số 111/TTr-UBND ngày 21/11/2024; Công văn số 2144/STC-QLG ngày 29/11/2024 của Sở Tài chính.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Sở Tài chính theo chức năng phối hợp với UBND thành phố Từ Sơn chỉ đạo Ban quản lý chợ Giàu tổ chức thu, quản lý và sử dụng đảm bảo đúng quy định hiện hành.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
BIỂU GIÁ DỊCH VỤ DIỆN TÍCH BÁN HÀNG CHỢ GIÀU
(Kèm theo Quyết định số
726/QĐ-UBND ngày 10/12/2024 của UBND tỉnh)
STT |
Danh mục |
Số lượng ô bán hàng |
Số m2/1 ô bán hàng |
Diện tích ô bán hàng (m2) |
Năm 2024 |
|
Đơn giá (đ/m2) |
Thành tiền |
|||||
|
TỔNG CỘNG |
551 |
|
3.156 |
- |
2.609.687.280 |
110 |
- |
1.234,05 |
- |
1.202.718.600 |
||
1 |
Ki ốt T1 nhà làm việc BQL |
13 |
|
185,7 |
|
252.580.200 |
|
Loại 1 |
1 |
13,50 |
13,5 |
145.000 |
23.490.000 |
|
Loại 1 |
1 |
13,15 |
13,15 |
145.000 |
22.881.000 |
|
Loại 2 |
2 |
13,51 |
27,0 |
135.000 |
43.772.400 |
|
Loại 2 |
1 |
13,55 |
13,6 |
135.000 |
21.951.000 |
|
Loại 2 |
1 |
13,45 |
13,5 |
135.000 |
21.789.000 |
|
Loại 2 |
1 |
13,50 |
13,5 |
135.000 |
21.870.000 |
|
Loại 3 |
1 |
14,97 |
15,0 |
120.000 |
21.556.800 |
|
Loại 4 |
1 |
15,17 |
15,2 |
90.000 |
16.383.600 |
|
Loại 5 |
1 |
15,54 |
15,5 |
80.000 |
14.918.400 |
|
Loại 5 |
1 |
15,02 |
15,0 |
80.000 |
14.419.200 |
|
Loại 5 |
1 |
15,18 |
15,2 |
80.000 |
14.572.800 |
|
Loại 5 |
1 |
15,60 |
15,6 |
80.000 |
14.976.000 |
2 |
Dãy 503 |
4 |
|
39,6 |
|
44.668.800 |
|
Loại 1 |
1 |
12 |
12 |
94.000 |
13.536.000 |
|
Loại 1 |
3 |
9,2 |
27,6 |
94.000 |
31.132.800 |
3 |
Dãy 7 gian 2 tầng HTX mua bán |
7 |
|
95,9 |
|
123.464.400 |
|
Loại 1 |
1 |
13,7 |
13,7 |
127.000 |
20.878.800 |
|
Loại 2 |
6 |
13,7 |
82,2 |
104.000 |
102.585.600 |
4 |
Dãy 4 gian HTX mua bán |
4 |
|
58,0 |
|
65.424.000 |
|
Loại 1 |
4 |
14,5 |
58 |
94.000 |
65.424.000 |
5 |
Dãy trái cổng chính 6 gian |
6 |
|
62,4 |
|
72.883.200 |
|
Loại 1 |
2 |
10,4 |
20,8 |
104.000 |
25.958.400 |
|
Loại 2 |
4 |
10,4 |
41,6 |
94.000 |
46.924.800 |
6 |
Dãy 2 gian phía sau Phù Lưu |
2 |
|
24,0 |
|
28.656.000 |
|
Loại 1 |
1 |
12 |
12 |
105.000 |
15.120.000 |
|
Loại 2 |
1 |
12 |
12 |
94.000 |
13.536.000 |
7 |
Dãy 21 gian trong chợ |
21 |
|
251,8 |
|
175.960.800 |
|
Loại 1 |
1 |
11,8 |
11,8 |
63.000 |
8.920.800 |
|
Loại 2 |
1 |
15,8 |
15,8 |
58.000 |
10.996.800 |
|
Loại 2 |
19 |
11,8 |
224,2 |
58.000 |
156.043.200 |
8 |
Dãy 5 gian khu vệ sinh |
5 |
|
94,5 |
|
65.545.200 |
|
Loại 1 |
1 |
18,9 |
18,9 |
69.000 |
15.649.200 |
|
Loại 2 |
3 |
18,9 |
56,7 |
58.000 |
39.463.200 |
|
Loại 3 |
1 |
18,9 |
18,9 |
46.000 |
10.432.800 |
9 |
4 Gian phía trong Phù Lưu |
4 |
|
49,6 |
|
34.521.600 |
|
Loại 1 |
4 |
12,4 |
49,6 |
58.000 |
34.521.600 |
10 |
8 Gian Fibrôximăng |
8 |
|
108,6 |
|
75.585.600 |
|
Loại 1 |
3 |
17,1 |
51,3 |
58.000 |
35.704.800 |
|
Loại 1 |
1 |
15,5 |
15,5 |
58.000 |
10.788.000 |
|
Loại 1 |
2 |
12,3 |
24,6 |
58.000 |
17.121.600 |
|
Loại 1 |
2 |
8,6 |
17,2 |
58.000 |
11.971.200 |
11 |
4 Gian khu tập thể |
4 |
|
59,8 |
|
43.772.400 |
|
Loại 1 |
1 |
16,3 |
16,3 |
69.000 |
13.496.400 |
|
Loại 2 |
2 |
16,3 |
32,6 |
58.000 |
22.689.600 |
|
Loại 2 |
1 |
10,9 |
10,9 |
58.000 |
7.586.400 |
12 |
4 hộ cầu tạm |
4 |
|
24,8 |
|
28.584.000 |
|
Loại 1 |
1 |
9,4 |
9,4 |
100.000 |
11.280.000 |
|
Loại 1 |
1 |
5,6 |
5,6 |
100.000 |
6.720.000 |
|
Loại 2 |
1 |
3,2 |
3,2 |
90.000 |
3.456.000 |
|
Loại 2 |
1 |
6,6 |
6,6 |
90.000 |
7.128.000 |
13 |
8 ki ốt đầu cổng |
8 |
|
74,4 |
|
87.940.800 |
|
Loại 1 |
1 |
9,3 |
9,3 |
122.000 |
13.615.200 |
|
Loại 1 |
1 |
9,3 |
9,3 |
122.000 |
13.615.200 |
|
Loại 2 |
1 |
9,3 |
9,3 |
105.000 |
11.718.000 |
|
Loại 3 |
1 |
9,3 |
9,3 |
100.000 |
11.160.000 |
|
Loại 4 |
2 |
9,3 |
18,6 |
92.000 |
20.534.400 |
|
Loại 5 |
1 |
9,3 |
9,3 |
80.000 |
8.928.000 |
|
Loại 6 |
1 |
9,3 |
9,3 |
75.000 |
8.370.000 |
14 |
20 Gian Phù Lưu |
20 |
|
105,0 |
|
103.131.600 |
|
Loại 1 |
1 |
5,8 |
5,8 |
105.000 |
7.308.000 |
|
Loại 2 |
9 |
5,8 |
52,2 |
94.000 |
58.881.600 |
|
Loại 3 |
1 |
4,7 |
4,7 |
70.000 |
3.948.000 |
|
Loại 4 |
9 |
4,7 |
42,3 |
65.000 |
32.994.000 |
136 |
|
531,2 |
|
371.244.000 |
||
1 |
Hàng cau, mỳ |
18 |
|
76,0 |
|
48.000.000 |
|
Loại 1 |
2 |
4 |
8 |
58.000 |
5.568.000 |
|
Loại 2 |
1 |
8 |
8 |
52.000 |
4.992.000 |
|
Loại 2 |
15 |
4 |
60 |
52.000 |
37.440.000 |
2 |
Cầu thực phẩm |
9 |
|
36,0 |
|
26.112.000 |
|
Loại 1 |
2 |
4 |
8 |
69.000 |
6.624.000 |
|
Loại 2 |
7 |
4 |
28 |
58.000 |
19.488.000 |
3 |
Hàng cá, thịt bò, hàng vặt |
21 |
|
69,8 |
|
49.795.200 |
|
Loại 1 |
2 |
3 |
6 |
69.000 |
4.968.000 |
|
Loại 1 |
1 |
3,2 |
3,2 |
69.000 |
2.649.600 |
|
Loại 1 |
|
|
0 |
|
0 |
|
Loại 2 |
8 |
2,6 |
20,8 |
58.000 |
14.476.800 |
|
Loại 2 |
1 |
3,4 |
3,4 |
58.000 |
2.366.400 |
|
Loại 2 |
3 |
3 |
9 |
58.000 |
6.264.000 |
|
Loại 2 |
1 |
6,4 |
6,4 |
58.000 |
4.454.400 |
|
Loại 2 |
1 |
5 |
5 |
58.000 |
3.480.000 |
|
Loại 2 |
4 |
4 |
16 |
58.000 |
11.136.000 |
|
Loại 2 |
|
|
0 |
58.000 |
0 |
4 |
Hàng thịt lợn |
16 |
|
66,4 |
|
48.566.400 |
|
Loại 1 |
5 |
4 |
20 |
69.000 |
16.560.000 |
|
Loại 2 |
9 |
4 |
36 |
58.000 |
25.056.000 |
|
Loại 2 |
1 |
6,4 |
6,4 |
58.000 |
4.454.400 |
|
Loại 3 |
|
|
0 |
50.000 |
0 |
|
Loại 3 |
1 |
4 |
4 |
52.000 |
2.496.000 |
5 |
Hàng giải khát |
44 |
28 |
184 |
|
124.320.000 |
|
Loại 1 |
5 |
4 |
20 |
69.000 |
16.560.000 |
|
Loại 2 |
1 |
4 |
4 |
63.000 |
3.024.000 |
|
Loại 3 |
|
|
0 |
|
0 |
|
Loại 3 |
14 |
4 |
56 |
58.000 |
38.976.000 |
|
Loại 3 |
2 |
6 |
12 |
58.000 |
8.352.000 |
|
Loại 4 |
20 |
4 |
80 |
52.000 |
49.920.000 |
|
Loại 4 |
2 |
6 |
12 |
52.000 |
7.488.000 |
|
Loại 4 |
|
|
0 |
|
0 |
|
Loại 4 |
|
|
0 |
|
0 |
|
Loại 5 |
|
|
0 |
|
0 |
|
Loại 5 |
|
|
0 |
|
0 |
|
Loại 5 |
|
|
0 |
|
0 |
|
Loại 5 |
|
|
0 |
|
0 |
6 |
Cầu tạm đỗ lạc |
28 |
|
99,0 |
|
74.450.400 |
|
Loại 1 |
1 |
2,9 |
2,9 |
86.000 |
2.992.800 |
|
Loại 1 |
1 |
3,4 |
3,4 |
86.000 |
3.508.800 |
|
Loại 1 |
1 |
3,3 |
3,3 |
86.000 |
3.405.600 |
|
Loại 1 |
1 |
3 |
3 |
86.000 |
3.096.000 |
|
Loại 2 |
1 |
3,2 |
3,2 |
69.000 |
2.649.600 |
|
Loại 2 |
1 |
3,7 |
3,7 |
69.000 |
3.063.600 |
|
Loại 3 |
1 |
3 |
3 |
63.000 |
2.268.000 |
|
Loại 3 |
1 |
3,7 |
3,7 |
63.000 |
2.797.200 |
|
Loại 4 |
1 |
5,6 |
5,6 |
58.000 |
3.897.600 |
|
Loại 4 |
1 |
5,05 |
5,05 |
58.000 |
3.514.800 |
|
Loại 4 |
1 |
4,4 |
4,4 |
58.000 |
3.062.400 |
|
Loại 4 |
1 |
6,2 |
6,2 |
58.000 |
4.315.200 |
|
Loại 4 |
1 |
2,8 |
2,8 |
58.000 |
1.948.800 |
|
Loại 4 |
1 |
4,5 |
4,5 |
58.000 |
3.132.000 |
|
Loại 4 |
1 |
3,2 |
3,2 |
58.000 |
2.227.200 |
|
Loại 4 |
1 |
3 |
3 |
58.000 |
2.088.000 |
|
Loại 4 |
1 |
3,2 |
3,2 |
58.000 |
2.227.200 |
|
Loại 4 |
2 |
3 |
6 |
58.000 |
4.176.000 |
|
Loại 4 |
1 |
4,8 |
4,8 |
58.000 |
3.340.800 |
|
Loại 4 |
1 |
3,1 |
3,1 |
58.000 |
2.157.600 |
|
Loại 4 |
1 |
4,05 |
4,05 |
58.000 |
2.818.800 |
|
Loại 4 |
1 |
3 |
3 |
58.000 |
2.088.000 |
|
Loại 4 |
2 |
3,2 |
6,4 |
58.000 |
4.454.400 |
|
Loại 4 |
1 |
2,2 |
2,2 |
58.000 |
1.531.200 |
|
Loại 4 |
1 |
2,3 |
2,3 |
58.000 |
1.600.800 |
|
Loại 4 |
1 |
3 |
3 |
58.000 |
2.088.000 |
266 |
0 |
1.120,73 |
|
801.352.680 |
||
1 |
Hàng bánh kẹo |
11 |
|
44,0 |
|
32.976.000 |
|
Loại 1 |
1 |
4 |
4 |
75.000 |
3.600.000 |
|
Loại 2 |
2 |
4 |
8 |
69.000 |
6.624.000 |
|
Loại 3 |
2 |
4 |
8 |
63.000 |
6.048.000 |
|
Loại 4 |
6 |
4 |
24 |
58.000 |
16.704.000 |
2 |
Hàng hoa quả |
10 |
|
40,0 |
|
29.376.000 |
|
Loại 1 |
2 |
4 |
8 |
69.000 |
6.624.000 |
|
Loại 2 |
2 |
4 |
8 |
63.000 |
6.048.000 |
|
Loại 2 |
6 |
4 |
24 |
58.000 |
16.704.000 |
3 |
Hàng tạp hoá |
62 |
|
252,0 |
|
178.416.000 |
|
Loại 1 |
9 |
4 |
36 |
86.000 |
37.152.000 |
|
Loại 2 |
1 |
4 |
4 |
69.000 |
3.312.000 |
|
Loại 3 |
2 |
4 |
8 |
63.000 |
6.048.000 |
|
Loại 4 |
2 |
6 |
12 |
58.000 |
8.352.000 |
|
Loại 4 |
13 |
4 |
52 |
58.000 |
36.192.000 |
|
Loại 5 |
1 |
4 |
4 |
52.000 |
2.496.000 |
|
Loại 5 |
34 |
4 |
136 |
52.000 |
84.864.000 |
4 |
Hàng vải |
26 |
|
104,0 |
|
73.248.000 |
|
Loại 1 |
4 |
4 |
16 |
86.000 |
16.512.000 |
|
Loại 2 |
1 |
4 |
4 |
63.000 |
3.024.000 |
|
Loại 3 |
3 |
4 |
12 |
58.000 |
8.352.000 |
|
Loại 3 |
1 |
6 |
6 |
58.000 |
4.176.000 |
|
Loại 4 |
1 |
6 |
6 |
52.000 |
3.744.000 |
|
Loại 4 |
2 |
2 |
4 |
52.000 |
2.496.000 |
|
Loại 4 |
14 |
4 |
56 |
52.000 |
34.944.000 |
5 |
Hàng quần áo |
30 |
|
120,0 |
|
85.488.000 |
|
Loại 1 |
5 |
4 |
20 |
86.000 |
20.640.000 |
|
Loại 2 |
3 |
4 |
12 |
63.000 |
9.072.000 |
|
Loại 3 |
3 |
4 |
12 |
58.000 |
8.352.000 |
|
Loại 4 |
19 |
4 |
76 |
52.000 |
47.424.000 |
6 |
Hàng nhôm |
3 |
|
18,6 |
|
14.582.400 |
|
Loại 1 |
1 |
6,2 |
6,2 |
86.000 |
6.398.400 |
|
Loại 2 |
1 |
6,2 |
6,2 |
58.000 |
4.315.200 |
|
Loại 3 |
1 |
6,2 |
6,2 |
52.000 |
3.868.800 |
7 |
Hàng nan |
9 |
|
40,0 |
|
29.640.000 |
|
Loại 1 |
1 |
4 |
4 |
69.000 |
3.312.000 |
|
Loại 1 |
1 |
6 |
6 |
69.000 |
4.968.000 |
|
Loại 2 |
2 |
4 |
8 |
63.000 |
6.048.000 |
|
Loại 3 |
2 |
5 |
10 |
58.000 |
6.960.000 |
|
Loại 3 |
3 |
4 |
12 |
58.000 |
8.352.000 |
8 |
Hàng chiếu |
4 |
|
24,0 |
|
15.408.000 |
|
Loại 1 |
1 |
6 |
6 |
58.000 |
4.176.000 |
|
Loại 2 |
3 |
6 |
18 |
52.000 |
11.232.000 |
9 |
Hàng nhựa |
7 |
|
36,0 |
|
26.376.000 |
|
Loại 1 |
1 |
4 |
4 |
69.000 |
3.312.000 |
|
Loại 1 |
1 |
6 |
6 |
69.000 |
4.968.000 |
|
Loại 2 |
2 |
4 |
8 |
58.000 |
5.568.000 |
|
Loại 2 |
3 |
6 |
18 |
58.000 |
12.528.000 |
10 |
Hàng khô |
25 |
|
100,0 |
|
72.000.000 |
|
Loại 1 |
5 |
4 |
20 |
86.000 |
20.640.000 |
|
Loại 2 |
4 |
4 |
16 |
58.000 |
11.136.000 |
|
Loại 2 |
1 |
4 |
4 |
58.000 |
2.784.000 |
|
Loại 3 |
15 |
4 |
60 |
52.000 |
37.440.000 |
11 |
Hàng dép |
22 |
|
88,0 |
|
63.360.000 |
|
Loại 1 |
4 |
4 |
16 |
86.000 |
16.512.000 |
|
Loại 2 |
2 |
4 |
8 |
63.000 |
6.048.000 |
|
Loại 3 |
3 |
4 |
12 |
58.000 |
8.352.000 |
|
Loại 4 |
13 |
4 |
52 |
52.000 |
32.448.000 |
12 |
Hàng đường sữa |
26 |
|
104,0 |
|
73.104.000 |
|
Loại 1 |
4 |
4 |
16 |
86.000 |
16.512.000 |
|
Loại 2 |
1 |
4 |
4 |
63.000 |
3.024.000 |
|
Loại 3 |
4 |
4 |
16 |
58.000 |
11.136.000 |
|
Loại 4 |
17 |
4 |
68 |
52.000 |
42.432.000 |
13 |
Hàng hương oản |
10 |
|
40,0 |
|
29.136.000 |
|
Loại 1 |
1 |
4 |
4 |
75.000 |
3.600.000 |
|
Loại 2 |
1 |
4 |
4 |
63.000 |
3.024.000 |
|
Loại 2 |
1 |
4 |
4 |
63.000 |
3.024.000 |
|
Loại 3 |
7 |
4 |
28 |
58.000 |
19.488.000 |
14 |
Hàng nón |
8 |
|
32,0 |
|
23.520.000 |
|
Loại 1 |
2 |
4 |
8 |
86.000 |
8.256.000 |
|
Loại 2 |
1 |
4 |
4 |
58.000 |
2.784.000 |
|
Loại 3 |
5 |
4 |
20 |
52.000 |
12.480.000 |
15 |
Hàng sành sứ |
9 |
|
40,0 |
|
28.800.000 |
|
Loại 1 |
2 |
4 |
8 |
86.000 |
8.256.000 |
|
Loại 2 |
2 |
4 |
8 |
58.000 |
5.568.000 |
|
Loại 3 |
1 |
4 |
4 |
52.000 |
2.496.000 |
|
Loại 3 |
2 |
2 |
4 |
52.000 |
2.496.000 |
|
Loại 3 |
1 |
10 |
10 |
52.000 |
6.240.000 |
|
Loại 3 |
1 |
6 |
6 |
52.000 |
3.744.000 |
16 |
Hàng sắt |
4 |
|
38,13 |
|
25.922.280 |
|
Loại 1 |
1 |
11 |
11 |
63.000 |
8.316.000 |
|
Loại 1 |
1 |
5,13 |
5,13 |
63.000 |
3.878.280 |
|
Loại 2 |
1 |
14,6 |
14,6 |
52.000 |
9.110.400 |
|
Loại 2 |
1 |
7,4 |
7,4 |
52.000 |
4.617.600 |
39 |
|
270 |
|
234.372.000 |
||
1 |
Dẫy 3 ô đầu cổng ngõ 5 |
3 |
|
10 |
|
10.776.000 |
|
Loại 1 |
1 |
4 |
4 |
100.000 |
4.800.000 |
|
Loại 2 |
1 |
3 |
3 |
86.000 |
3.096.000 |
|
Loại 3 |
1 |
3 |
3 |
80.000 |
2.880.000 |
2 |
Cầu hàng khoai lá dong |
15 |
|
82,70 |
|
59.851.200 |
|
Loại 1 |
3 |
6 |
18 |
69.000 |
14.904.000 |
|
Loại 1 |
1 |
17,5 |
17,5 |
58.000 |
12.180.000 |
|
Loại 2 |
1 |
13 |
13 |
63.000 |
9.828.000 |
|
Loại 2 |
4 |
3 |
12 |
58.000 |
8.352.000 |
|
Loại 3 |
1 |
3,8 |
3,8 |
58.000 |
2.644.800 |
|
Loại 3 |
1 |
6,4 |
6,4 |
58.000 |
4.454.400 |
|
Loại 4 |
4 |
3 |
12 |
52.000 |
7.488.000 |
3 |
Mặt đường ngõ 5 chợ |
6 |
|
64,34 |
|
77.208.000 |
|
Loại 1 |
1 |
15,5 |
15,5 |
100.000 |
18.600.000 |
|
Loại 1 |
1 |
8,6 |
8,6 |
100.000 |
10.320.000 |
|
Loại 1 |
1 |
8,3 |
8,3 |
100.000 |
9.960.000 |
|
Loại 1 |
1 |
12,04 |
12,04 |
100.000 |
14.448.000 |
|
Loại 1 |
1 |
11,9 |
11,9 |
100.000 |
14.280.000 |
|
Loại 1 |
1 |
8 |
8 |
100.000 |
9.600.000 |
4 |
Dẫy 4 ô phía sau 6 gian ngõ 3 |
4 |
|
29,2 |
|
20.833.200 |
|
Loại 1 |
1 |
8,5 |
8,5 |
63.000 |
6.426.000 |
|
Loại 2 |
1 |
7,4 |
7,4 |
58.000 |
5.150.400 |
|
Loại 2 |
1 |
6,7 |
6,7 |
58.000 |
4.663.200 |
|
Loại 2 |
1 |
6,6 |
6,6 |
58.000 |
4.593.600 |
5 |
Hàng măng |
6 |
|
72,3 |
|
53.449.200 |
|
Loại 1 |
1 |
23,7 |
23,7 |
69.000 |
19.623.600 |
|
Loại 2 |
1 |
9,9 |
9,9 |
58.000 |
6.890.400 |
|
Loại 2 |
1 |
10,2 |
10,2 |
58.000 |
7.099.200 |
|
Loại 2 |
1 |
9,3 |
9,3 |
58.000 |
6.472.800 |
|
Loại 2 |
1 |
9 |
9 |
58.000 |
6.264.000 |
|
Loại 2 |
1 |
10,2 |
10,2 |
58.000 |
7.099.200 |
6 |
Dẫy 5 ô đầu hổi BQL chợ |
5 |
|
11,5 |
|
12.254.400 |
|
Loại 1 |
1 |
2,3 |
2,3 |
100.000 |
2.760.000 |
|
Loại 2 |
4 |
2,3 |
9,2 |
86.000 |
9.494.400 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây