Quyết định 1822/QĐ-UBND năm 2024 về Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã và lĩnh vực hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp huyện, cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
Quyết định 1822/QĐ-UBND năm 2024 về Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã và lĩnh vực hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp huyện, cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
Số hiệu: | 1822/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Lâm Đồng | Người ký: | Trần Hồng Thái |
Ngày ban hành: | 08/11/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1822/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Lâm Đồng |
Người ký: | Trần Hồng Thái |
Ngày ban hành: | 08/11/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1822/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 08 tháng 11 năm 2024 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06 tháng 12 năm 2021 về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ;
Thực hiện Quyết định số 1395/QĐ-UBND ngày 28 tháng 8 năm 2024 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng về việc công bố danh mục thủ tục hành chính ban hành mới; thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung; thủ tục hành chính bãi bỏ lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp huyện trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng;
Thực hiện Quyết định số 1719/QĐ-UBND ngày 21 tháng 10 năm 2024 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng về việc công bố danh mục thủ tục hành chính ban hành mới lĩnh vực hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
|
CHỦ TỊCH |
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC
THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA TỔ HỢP TÁC, HỢP TÁC XÃ, LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ VÀ LĨNH
VỰC HỖ TRỢ TỔ HỢP TÁC, HỢP TÁC XÃ, LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI
QUYẾT CỦA CẤP HUYỆN, CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 08 tháng 11 năm 2024 của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
I. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Tài chính - Kế hoạch (TCKH) cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ, chuyển qua cơ quan thuế để kiểm tra tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ, chuyển qua cơ quan thuế để cấp mã số thuế |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
5. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác (Mã TTHC: 2.002639)
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
6. Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác (Mã TTHC: 2.002640)
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
8. Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác (Mã TTHC: 2.002642)
8.1. Thông báo chấm dứt hoạt động tổ hợp tác:
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ, chuyển qua cơ quan thuế để kiểm tra tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
8.2. Đăng ký chấm dứt hoạt động tổ hợp tác
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 05 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ, chuyển qua cơ quan thuế để kiểm tra tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
3,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
9. Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Mã TTHC: 2.002643)
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
10. Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác (Mã TTHC: 2.002644)
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
11. Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Mã TTHC: 2.002645)
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
12. Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (Mã TTHC: 2.002646)
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ, chuyển qua cơ quan thuế để cấp mã số thuế |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ, chuyển qua cơ quan thuế để cấp mã số thuế |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
19. Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Mã TTHC: 1.004901)
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
25. Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Mã TTHC: 1.004982)
25.1. Trường hợp 1: Thông báo giải thể
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ, chuyển qua cơ quan thuế để kiểm tra tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
25.2. Trường hợp 2: Quyết định giải thể
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận hồ sơ đăng ký giải thể
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ, chuyển qua cơ quan thuế để kiểm tra tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
3,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
26.1. Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong nước
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 05 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ, chuyển qua cơ quan thuế để kiểm tra tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
3,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
26.2. Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh ở nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 03 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ, chuyển qua cơ quan thuế để kiểm tra tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế |
Chuyên viên Phòng TCKH cấp huyện |
1,5 ngày |
B3 |
Phê duyệt kết quả |
Lãnh đạo Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
B4 |
Đóng dấu phát hành, số hóa, lưu kho; Chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. |
Văn thư Phòng TCKH cấp huyện |
0,5 ngày |
1. Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Mã TTHC: 2.002668)
Tổng thời gian thực hiện thủ tục hành chính: 10 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm |
Thời gian |
B1 và B5 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ và chuyển xử lý và trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp xã |
0,5 ngày |
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên phụ trách UBND cấp xã |
07 ngày |
B3 |
Ký duyệt văn bản |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
02 ngày |
B4 |
Vào sổ, đóng dấu, phát hành, số hóa, lưu kho, chuyển kết quả cho Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp xã |
Văn thư UBND cấp xã |
0,5 ngày |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây