Quyết định 1821/QĐ-UBND năm 2024 công bố Danh mục thủ tục hành chính mới, bãi bỏ và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực kinh doanh bất động sản, lĩnh vực nhà ở thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
Quyết định 1821/QĐ-UBND năm 2024 công bố Danh mục thủ tục hành chính mới, bãi bỏ và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực kinh doanh bất động sản, lĩnh vực nhà ở thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
Số hiệu: | 1821/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Lâm Đồng | Người ký: | Trần Hồng Thái |
Ngày ban hành: | 08/11/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1821/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Lâm Đồng |
Người ký: | Trần Hồng Thái |
Ngày ban hành: | 08/11/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1821/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 08 tháng 11 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BAN HÀNH MỚI, THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BÃI BỎ VÀ PHÊ DUYỆT QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN, LĨNH VỰC NHÀ Ở THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 891/QĐ-BXD ngày 25 tháng 9 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc công bố thủ tục hành chính ban hành mới, thủ tục hành chính được thay thế trong lĩnh vực nhà ở thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 907/QĐ-BXD ngày 04 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc công bố thủ tục hành chính ban hành mới, thủ tục hành chính được thay thế trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này danh mục thủ tục hành chính ban hành mới, thủ tục hành chính bãi bỏ và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực kinh doanh bất động sản, lĩnh vực nhà ở thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng, cụ thể như sau:
1. Danh mục thủ tục ban hành mới gồm 13 thủ tục hành chính cấp tỉnh.
2. Phê duyệt 11 quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính cấp tỉnh.
3. Bãi bỏ 05 thủ tục hành chính cấp tỉnh (số thứ tự 1, Mục I) ban hành kèm theo Quyết định số 478/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2022; (số thứ tự 1 Mục I, và số thứ tự 52, 56, 57 Mục II, Phần A) ban hành kèm theo Quyết định số 2263/QĐ-UBND ngày 02 tháng 11 năm 2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Xây dựng; Giám đốc/Thủ trưởng các sở, ban, ngành thuộc tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH BAN HÀNH MỚI, THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ LĨNH VỰC KINH DOANH BẤT ĐỘNG
SẢN, LĨNH VỰC NHÀ Ở THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số: 1821/QĐ-UBND ngày 08 tháng 11 năm 2024 của Chủ tịch
UBND tỉnh Lâm Đồng)
I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH BAN HÀNH MỚI (13 TTHC)
STT |
Tên thủ tục hành |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí |
Căn cứ pháp lý |
1 |
Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản Mã TTHC: 1.012900 |
15 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Không quy định |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP ngày 24/7/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Kinh doanh bất động sản. |
2 |
Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) Mã TTHC: 1.012901 |
05 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Không quy định |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
3 |
Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn) Mã TTHC: 1.012902 |
05 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Không quy định |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
4 |
Thông báo quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản đủ điều kiện chuyển nhượng cho cá nhân tự xây dựng nhà ở. Mã TTHC: 1.012903 |
15 ngày |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Không quy định |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
5 |
Đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Mã TTHC: 1.012904 |
07 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Theo quy định của pháp luật về giá, số tiền thu được từ cung cấp dịch vụ thông tin, dữ liệu về nhà ở, thị trường bất động sản thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Tài chính. |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 94/2024/NĐ-CP ngày 24/7/2024 quy định chi tiết một số điều của Luật Kinh doanh bất động sản về xây dựng và quản lý hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản. |
6 |
Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Mã TTHC: 1.012905 |
15 ngày |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Không quy định |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
7 |
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Mã TTHC: 1.012906 |
10 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
8 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (Trường hợp chứng chỉ bị mất, bị rách, bị cháy, bị hủy hoại chứng chỉ do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) Mã TTHC: 1.012907 |
10 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
9 |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc đầu tư Mã TTHC: 1.012909 |
60 ngày |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Không quy định |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
10 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (Trường hợp chứng chỉ cũ bị hết hạn hoặc sắp hết hạn) Mã TTHC: 1.012910 |
10 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
11 |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Mã TTHC: 1.012911 |
45 ngày |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Không quy định |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
12 |
Thủ tục trình Thủ tướng Chính phủ cho phép chuyển đổi công năng đối với nhà ở quy định tại điểm c khoản 1 Điều 57 của Nghị định số 95/2024/NĐ-CP Mã TTHC: 1.012877 |
75 ngày |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Không quy định |
- Luật Nhà ở số 27/2023/QH15; - Nghị định 95/2024/NĐ-CP ngày 24/7/2024 của Chính phủ về quy định chi tiết một số điều của Luật Nhà ở. |
13 |
Thủ tục trình Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định chuyển đổi công năng và cho phép bán đấu giá nhà ở sinh viên hoặc nhà ở phục vụ tái định cư quy định tại điểm d khoản 1 Điều 57 của Nghị định số 95/2024/NĐ-CP Mã TTHC: 1.012878 |
30 ngày |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt |
Không quy định |
- Luật Nhà ở số 27/2023/QH15; - Nghị định 95/2024/NĐ-CP. |
II. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH BỊ BÃI BỎ (05 TTHC)
Bãi bỏ 05 thủ tục hành chính cấp tỉnh (số thứ tự 1, Mục I) ban hành kèm theo Quyết định số 478/QĐ-UBND ngày 25/03/2022; (số thứ tự 1 Mục I và số thứ tự 52, 56, 57 Mục II, Phần A) ban hành kèm theo Quyết định số 2263/QĐ-UBND ngày 02/11/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng.
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính bị bãi bỏ |
Tên VBQPPL quy định nội dung Bãi bỏ |
1 |
1.010747 |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do UBND cấp tỉnh quyết định việc đầu tư |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
2 |
1.010746 |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc đầu tư |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
3 |
1.007750 |
Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
4 |
1.002572 |
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
5 |
1.002625 |
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản |
- Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15; - Nghị định số 96/2024/NĐ-CP. |
PHỤ LỤC II
QUY TRÌNH NỘI BỘ
GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN THUỘC PHẠM VI
CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số: 1821/QĐ-UBND ngày 08 tháng 11 năm 2024 của Chủ tịch
UBND tỉnh Lâm Đồng)
1. Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (mã TTHC: 1.012900)
Thời gian giải quyết thủ tục: 15 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
01 ngày làm việc |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
14 ngày làm việc |
2. Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) (Mã TTHC: 1.012901)
Thời gian giải quyết thủ tục: 05 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
0.5 ngày làm việc |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
4.5 ngày làm việc |
3. Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn) (Mã TTHC: 1.012902)
Thời gian giải quyết thủ tục: 05 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
0.5 ngày làm việc |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
4.5 ngày làm việc |
4. Thông báo quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản đủ điều kiện chuyển nhượng cho cá nhân tự xây dựng nhà ở (Mã TTHC: 1.012903)
Thời gian giải quyết thủ tục: 15 ngày
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
01 ngày |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
14 ngày |
5. Đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. (Mã TTHC: 1.012904)
Thời gian giải quyết thủ tục: 07 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B8 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
0.5 ngày làm việc |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
2.5 ngày làm việc |
B3 |
Tiếp nhận hồ sơ từ Sở Xây dựng |
Văn Thư UBND tỉnh |
0.5 ngày làm việc |
B4 |
Kiểm tra, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày làm việc |
B5 |
Ký nháy trình Lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày làm việc |
B6 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày làm việc |
B7 |
Phát hành, Chuyển hồ sơ và kết quả về Sở Xây dựng |
Văn Thư UBND tỉnh |
0.5 ngày làm việc |
6. Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua (Mã TTHC: 1.012905)
Thời gian giải quyết thủ tục: 15 ngày
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
01 ngày |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
14 ngày |
7. Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (Mã TTHC: 1.012906)
Thời gian giải quyết thủ tục: 10 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
01 ngày làm việc |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
09 ngày làm việc |
8. Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (Trường hợp chứng chỉ bị mất, bị rách, bị cháy, bị hủy hoại chứng chỉ do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) (Mã TTHC: 1.012907)
Thời gian giải quyết thủ tục: 10 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
01 ngày làm việc |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
09 ngày làm việc |
9. Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc đầu tư (Mã TTHC: 1.012909)
a. Trường hợp Thủ tướng chính phủ quyết định cho phép
Thời gian giải quyết thủ tục: 45 ngày
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B8 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
01 ngày |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
29 ngày |
B3 |
Tiếp nhận hồ sơ từ Sở Xây dựng |
Văn Thư UBND tỉnh |
0.5 ngày làm việc |
B4 |
Kiểm tra, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
12 ngày làm việc |
B5 |
Ký nháy trình Lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày làm việc |
B6 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày làm việc |
B7 |
Phát hành, Chuyển hồ sơ |
Văn Thư UBND tỉnh |
0.5 ngày làm việc |
b. Trường hợp Thủ tướng chính phủ ủy quyền cho UBND tỉnh quyết định cho phép
Thời gian giải quyết thủ tục: 60 ngày
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B8 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
01 ngày |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
29 ngày |
B3 |
Tiếp nhận hồ sơ từ Sở Xây dựng |
Văn Thư UBND tỉnh |
0.5 ngày làm việc |
B4 |
Kiểm tra, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
25 ngày làm việc |
B5 |
Ký nháy trình Lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày làm việc |
B6 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày làm việc |
B7 |
Phát hành, Chuyển hồ sơ và kết quả về Sở Xây dựng |
Văn Thư UBND tỉnh |
0.5 ngày làm việc |
10. Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (Trường hợp chứng chỉ cũ bị hết hạn hoặc sắp hết hạn) (Mã TTHC: 1.012910)
Thời gian giải quyết thủ tục: 10 ngày làm việc
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
01 ngày làm việc |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
09 ngày làm việc |
11. Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư (Mã TTHC: 1.012911)
Thời gian giải quyết thủ tục: 45 ngày
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
B1 và B8 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả. |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
1 ngày |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Xây dựng |
29 ngày |
B3 |
Tiếp nhận hồ sơ từ Sở Xây dựng |
Văn Thư UBND tỉnh |
0.5 ngày |
B4 |
Kiểm tra, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
12 ngày |
B5 |
Ký nháy trình Lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
B6 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
B7 |
Phát hành, Chuyển hồ sơ và kết quả về Sở Xây dựng |
Văn Thư UBND tỉnh |
0.5 ngày |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây