Quyết định 495/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 205 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Quyết định 495/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 205 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Số hiệu: | 495/QĐ-QLD | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược | Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 24/07/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 495/QĐ-QLD |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 24/07/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 495/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 24 tháng 07 năm 2024 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 205 tại Công văn số 54/VPHĐ ngày 10/6/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Danh mục 425 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 156 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
3. Danh mục 45 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
8. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
9. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 425 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 205
(Kèm theo Quyết định số 495/QĐ-QLD ngày 24 tháng 07 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
1 |
Penicilin V kali 1.000.000 IU |
Phenoxymethylpenici lin (dưới dạng Phenoxymethylpenici lin kali) 1.000.000IU |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893110583224 (VD-26369-17) |
1 |
2 |
Thepacol-Extra |
Cafein 65mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100583324 (VD-17661-12) |
1 |
3 |
Ampicilin 250 mg |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Hộp 1 lọ x 250 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110583424 (VD-25873-16) |
1 |
4 |
Clathepharm 625 |
Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp Kali clavulanat - Microcrystalline cellulose vi tinh thể (1:1)) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
24 |
893110583524 (VD-23779-15) |
1 |
5 |
Omethepharm |
Omeprazol (dạng pellet bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110583624 (VD-18039-12) |
1 |
6 |
Penicilin V kali 400.000 IU |
Phenoxymethylpenicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin kali) 400.000IU |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 400 viên |
DĐVN V |
24 |
893110583724 (VD-25356-16) |
1 |
7 |
Tetracyclin |
Tetracyclin hydroclorid 250mg |
Viên nén |
Lọ 400 viên |
DĐVN V |
36 |
893110583824 (VD-23789-15) |
1 |
8 |
Vidoca |
Albendazol 400mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893110583924 (VD-24944-16) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Địa chỉ: VP 26, tầng 26 tòa elip, 110 Trần Phú, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
9 |
Abrocto |
Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml |
Siro thuốc |
Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 80ml; Hộp 1 chai x 50ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 15 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 15 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893100584024 (VD-16478-12) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
10 |
Nufotin |
Fluoxetin (dưới dạng fluoxetin hydroclorid 22,4mg) 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110584124 (VD-31043-18) |
1 |
11 |
Xylometazolin spray 0,1% |
Xylometazolin hydroclorid 15mg/15ml |
Dung dịch xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 15ml; Hộp 1 lọ x 16ml; Hộp 1 lọ x 20ml |
NSX |
36 |
893100584224 (VD-22744-15) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Đại Nam (Địa chỉ: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
12 |
Becalim |
Ciprofibrat 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110584324 (VD-33284-19) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
13 |
Magnesium - B6 |
Magnesium lactat dihydrat (tương đương 48mgmg 2+) 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110584424 (VD-26689-17) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
14 |
Becacold - E |
Acetaminophen 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100584524 (VD-18900-13) |
1 |
15 |
Beclozine 25 |
Clozapine 25mg |
Viên nén |
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893110584624 (VD-18186-13) |
1 |
16 |
Betamethason 0,5mg |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
Chai 500 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm-nhôm) |
NSX |
36 |
893110584724 (VD-22735-15) |
1 |
17 |
Clazidyne |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100584824 (VD-26670-17) |
1 |
18 |
Lessenol Kid 150 |
Acetaminophen 150mg |
Thuốc bột gói |
Hộp 12 gói x 1,5 g; Hộp 24 gói x 1,5 g; Hộp 20 gói x 1,5 g |
NSX |
36 |
893100584924 (VD-18677-13) |
1 |
19 |
Magnesium B6 |
Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110585024 (VD-26671-17) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
20 |
Fastcort |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên |
NSX |
36 |
893110585124 (VD-31530-19) |
1 |
21 |
Hacimux 600 |
Acetylcystein 600mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ × 4 viên; Hộp 1 tuýp × 5 viên, 10 viên, 15 viên, 20 viên |
NSX |
36 |
893100585224 (VD-31531-19) |
1 |
22 |
Hatiseptol |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 20 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên |
NSX |
36 |
893110585324 (VD-31532-19) |
1 |
23 |
Ibuhadi suspension |
Ibuprofen 100mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 100ml; Hộp 12 gói x 5ml; Hộp 24 gói x 5ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 15 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 15 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893100585424 (VD-29630-18) |
1 |
24 |
Rozcime |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ × 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110585524 (VD-19815-13) |
1 |
25 |
Vitbtri |
Cyanocobalamin 125 µ g (mcg); Pyridoxin hydroclorid 125mg; Thiamin mononitrat 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110585624 (VD-31535-19) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
26 |
Ivis Salty |
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Natri clorid 90mg |
Thuốc nhỏ mắt |
Hộp 1 chai x 10ml |
NSX |
36 |
893100585724 (VD-19280-13) |
1 |
8.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
27 |
Hafixim 200 tabs |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110585824 (VD-32428-19) |
1 |
28 |
Lipvar 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110585924 (VD-29524-18) |
1 |
29 |
Molukat 4 |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110586024 (VD-33303-19) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
30 |
Atorvastatin 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110586124 (VD-33342-19) |
1 |
31 |
Atorvastatin 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110586224 (VD-33343-19) |
1 |
32 |
Atorvastatin 40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110586324 (VD-33344-19) |
1 |
33 |
Lincomycin 500 mg |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893110586424 (VD-32767-19) |
1 |
34 |
Ofleye Drops |
Ofloxacin 15mg/5ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, tai |
Hộp 1 lọ x 5ml |
NSX |
36 |
893115586524 (VD-32740-19) |
1 |
35 |
Ofloxacin |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115586624 (VD-32291-19) |
1 |
36 |
Panthenol |
Mỗi 20g chứa: Dexpanthenol 1000mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 20g |
NSX |
36 |
893100586724 (VD-26394-17) |
1 |
37 |
Paracetamol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên |
NSX |
36 |
893100586824 (VD-32293-19) |
1 |
38 |
Pavado Cảm cúm |
Cafein 25mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100586924 (VD-33141-19) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp Cà mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp Cà mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
39 |
Mianpangic |
Acid Mefenamic 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100587024 (VD-22426-15) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
40 |
Atorvastatin 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110587124 (VD-32769-19) |
1 |
41 |
Berberal 100 |
Berberin clorid 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893100587224 (VD-33356-19) |
1 |
42 |
Co-padein 30 |
Codein phosphat 30mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893111587324 (VD-18207-13) |
1 |
43 |
Fexnad 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100587424 (VD-26077-17) |
1 |
44 |
Ibuprofen 200 |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893100587524 (VD-33357-19) |
1 |
45 |
Ibuprofen 400 |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893100587624 (VD-33358-19) |
1 |
46 |
Mebendazol 500mg |
Mebendazol 500mg |
Viên nén nhai |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893100587724 (VD-23479-15) |
1 |
47 |
Meloxicam 7,5 mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110587824 (VD-33360-19) |
1 |
48 |
Nady-axan |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 10 x 10 viên |
NSX |
36 |
893100587924 (VD-33361-19) |
1 |
49 |
Natydine |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
USP 34 |
36 |
893100588024 (VD-33142-19) |
1 |
50 |
Vitamin B6 250mg |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
30 |
893110588124 (VD-18209-13) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
51 |
Bisoprolol 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110588224 (VD-33362-19) |
1 |
52 |
Medbose 100 |
Acarbose 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110588324 (VD-30264-18) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
53 |
Agirovastin 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110588424 (VD-25122-16) |
1 |
54 |
Aucardil 12,5 |
Carvedilol 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110588524 (VD-30276-18) |
1 |
55 |
Crybotas 100 |
Cilostazol 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110588624 (VD-30277-18) |
1 |
56 |
Idomagi |
Linezolid 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110588724 (VD-30280-18) |
1 |
57 |
Lercanipin 10 |
Lercanidipin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110588824 (VD-30281-18) |
1 |
58 |
Nicarlol 5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110588924 (VD-27760-17) |
1 |
59 |
Razxip |
Raloxifen hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110589024 (VD-27761-17) |
1 |
60 |
Topezonis 50 |
Tolperison hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110589124 (VD-26094-17) |
1 |
61 |
Zolomax fort |
Clotrimazol 500mg |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 1 viên (vỉ xé nhôm); Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 5 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) |
DĐVN IV |
36 |
893100589224 (VD-26726-17) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
62 |
Cephradine |
Cefradin 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 20 lọ |
USP 42 |
36 |
893110589324 (VD-18233-13) |
1 |
63 |
Greaxim |
Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 20 lọ |
USP 42 |
24 |
893110589424 (VD-18235-13) |
1 |
64 |
Inlezone 600 |
Linezolid 600mg |
Dung dịch thuốc tiêm truyền |
Hộp 1 túi 300ml |
NSX |
24 |
893110589524 (VD-32784-19) |
1 |
65 |
Noruxime 250 |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
USP40 |
36 |
893110589624 (VD-18696-13) |
1 |
66 |
Spreabac 2g |
Mỗi lọ chứa 2g hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn gồm: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, 20 lọ |
NSX |
24 |
893110589724 (VD-32785-19) |
1 |
67 |
Spreadin |
Cefradin 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ; Hộp 20 lọ; Hộp 50 lọ; Hộp 100 lọ |
USP 42 |
36 |
893110589824 (VD-19314-13) |
1 |
68 |
Sprealin |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 20 lọ |
USP 42 |
36 |
893110589924 (VD-18239-13) |
1 |
69 |
Widxim 1,5 g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, 20 lọ |
USP 45 |
24 |
893110590024 (VD-32787-19) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị Trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị Trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
70 |
ComvirAPC |
Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
24 |
893114590124 (VD-27763-17) |
1 |
71 |
LitorAPC 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110590224 (VD-31588-19) |
1 |
72 |
Maxxneuro 75 |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110590324 (VD-23510-15) |
1 |
73 |
Maxxprolol 5 - plus |
Bisoprolol fumarat 5mg; Hydroclorothiazid 6,25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110590424 (VD-26738-17) |
1 |
74 |
Neo-Maxxacne T40 |
Isotretinoin 40mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110590524 (VD-26739-17) |
1 |
75 |
Nidal Plus |
Aspirin 250mg; Cafein 65mg; Paracetamol 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100590624 (VD-32500-19) |
1 |
76 |
Usalukast 5 ODT |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri 5,2mg) 5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110590724 (VD-29680-18) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
77 |
A.T Nitroglycerin inj |
Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5 % trong Propylen glycol) 5mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml |
NSX |
24 |
893110590824 (VD-25659-16) |
1 |
78 |
A.T Ribavirin |
Ribavirin 400mg/10ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml |
NSX |
24 |
893114590924 (VD-29688-18) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
79 |
Befabrol |
Ambroxol HCl 15mg/5ml |
Sirô |
Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 1 chai 30ml, Hộp 1 chai 60ml |
NSX |
24 |
893100591024 (VD-18887-13) |
1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA (Địa chỉ: 263/11 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA - Chi nhánh Long An (Địa chỉ: Xưởng K2-1, KCN Tân Kim mở rộng, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam)
80 |
Silkbiron |
Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 6,43mg) 5mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin hoạt lực (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110591124 (VD3-25-19) |
1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
19. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
81 |
Bosphagel B |
Nhôm phosphat gel 20% 12,38g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 20g, Hộp 26 gói x 20g, Hộp 30 gói x 20g |
NSX |
36 |
893100591224 (VD-31604-19) |
1 |
82 |
Diclofenac Boston 50 |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110591324 (VD-33418-19) |
1 |
83 |
Paralmax extra |
Cafein 65mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100591424 (VD-31609-19) |
1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
84 |
Docuson |
Docusate natri 12,5mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 120ml, Hộp 1 lọ x 240ml |
NSX |
24 |
893100591524 (VD-31619-19) |
1 |
85 |
Laci-eye |
Hydroxypropylmethy lcellulose 6mg/2ml |
dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 ống x 2ml, Hộp 1 ống x 3ml; Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 8ml; Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110591624 (VD-27827-17) |
1 |
86 |
Nausazy |
Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml |
NSX |
24 |
893110591724 (VD-31077-18) |
1 |
87 |
Novohair |
Minoxidil 50mg/1ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 10ml; Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 50ml; Hộp 1 lọ x 100ml; Hộp 1 lọ x 120ml |
USP 38 |
30 |
893100591824 (VD-27829-17) |
1 |
88 |
Phytok |
Phytomenadion (Phytonadion) 40mg/2ml |
Nhũ tương uống dạng nhỏ giọt |
Hộp 1 túi x 1 ống x 2ml, Hộp 1 túi x 1 ống x 5ml |
NSX |
24 |
893110591924 (VD-28882-18) |
1 |
89 |
Zenace |
Acetylcystein 100mg/1ml |
Dung dịch dùng cho khí dung |
Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 10 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 20 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 50 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 10 túi x 1 ống x 8ml; Hộp 20 túi x 1 ống x 8ml; Hộp 50 túi x 1 ống x 8ml; Hộp 10 túi x 1 ống x 4ml; Hộp 20 túi x 1 ống x 4ml; Hộp 50 túi x 1 ống x 4ml; Hộp 10 túi x 1 ống x 2ml; Hộp 20 túi x 1 ống x 2ml; Hộp 50 túi x 1 ống x 2ml |
NSX |
24 |
893110592024 (VD-28884-18) |
1 |
90 |
Zencombi |
Mỗi 2,5ml chứa: Ipratropium bromid 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg |
Dung dịch dùng cho khí dung |
Hộp 10 lọ x 2,5ml; Hộp 20 lọ x 2,5ml; Hộp 50 lọ x 2,5ml |
NSX |
36 |
893115592124 (VD-26776-17) |
1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
91 |
Babemol |
Paracetamol 120mg/5ml |
Siro thuốc |
Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893100592224 (VD-21256-14) |
1 |
92 |
Cephalexin 500 |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 200 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110592324 (VD-25149-16) |
1 |
93 |
Levocef 500 |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115592424 (VD-31627-19) |
1 |
94 |
Loratadin 10 |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100592524 (VD-31628-19) |
1 |
95 |
Mobium |
Domperidon maleat tương đương Domperidon 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên, Hộp 1 chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110592624 (VD-31629-19) |
1 |
96 |
Panalgan Effer Codein |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893111592724 (VD-31631-19) |
1 |
97 |
Panalgan®Effer 250 |
Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
Hộp 12 gói, 24 gói, 30 gói x 1g |
NSX |
24 |
893110592824 (VD-25671-16) |
1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
98 |
Lorafar |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100592924 (VD-31643-19) |
1 |
99 |
Panthenol |
D-Panthenol 0,5g/10g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893100593024 (VD-18942-13) |
1 |
100 |
Povidine 10 % |
Povidon iod 10% (w/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 8ml, Hộp 1 lọ x 20ml, Hộp 1 chai x 90ml, Chai 500ml, Bình 5 lít |
NSX |
24 |
893100593124 (VD-31097-18) |
1 |
101 |
Povidine 4% |
Povidon iod 20g/500ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 500ml, Chai 800ml nắp có vòi xịt |
NSX |
24 |
893100593224 (VD-31645-19) |
1 |
102 |
Stomafar |
Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd gel khô 400mg |
Viên nén nhai |
Hộp 10 vỉ x 8 viên nén nhai ; Hộp 1 lọ x 40 viên nén nhai |
NSX |
36 |
893100593324 (VD-26786-17) |
1 |
103 |
Thiazifar |
Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110593424 (VD-31647-19) |
1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
104 |
Huether 50 |
Topiramat 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110593524 (VD-28463-17) |
1 |
105 |
Kem Cefloxac |
Bufexamac 1g |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp 20g |
NSX |
36 |
893100593624 (VD-19171-13) |
1 |
106 |
Puyol-100 |
Danazol 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110593724 (VD-22323-15) |
1 |
107 |
Sernal |
Risperidon 2mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110593824 (VD-26503-17) |
1 |
108 |
Sernal-4 |
Risperidon 4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110593924 (VD-26504-17) |
1 |
109 |
Tonios-0,5 |
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893114594024 (VD3-44-20) |
1 |
110 |
Vezyx |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893100594124 (VD-28923-18) |
1 |
111 |
Zlatko-50 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat 64,24mg) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110594224 (VD-21484-14) |
1 |
112 |
Zurma |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110594324 (VD-28925-18) |
1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 Đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô số 15, Khu công nghiệp Quang Minh, xã Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
113 |
Eyewise |
Mỗi ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid 5,45mg) 5mg |
Dung dịch thuốc tra mắt |
Hộp 01 lọ 3ml; Hộp 01 lọ 5ml |
NSX |
24 |
893115594424 (VD-16531-12) |
1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A Phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
114 |
Hatasten |
Clotrimazol 50mg/5g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
24 |
893100594524 (VD-22877-15) |
1 |
115 |
Henazepril 10 |
Benazepril hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110594624 (VD-31107-18) |
1 |
116 |
Oralphaces |
Cephalexin 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 lọ x 18g (tương ứng 60ml hỗn dịch sau pha), Hộp 1 lọ x 9g (tương ứng 30ml hỗn dịch sau pha), Hộp 1 lọ x 30g (tương ứng 100ml hỗn dịch sau pha) |
USP hiện hành |
24 |
893110594724 (VD-25179-16) |
1 |
117 |
Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg |
Albendazol 400mg |
Viên nén nhai |
Hộp 1 lọ x 1 viên |
NSX |
24 |
893110594824 (VD-20741-14) |
1 |
118 |
Trimexazol |
Mỗi 5ml chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai 60ml |
NSX |
24 |
893110594924 (VD-31697-19) |
1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
119 |
Albenca 400 |
Albendazol 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
DĐVN hiện hành |
24 |
893110595024 (VD-26854-17) |
1 |
120 |
Benca IMP 500 |
Mebendazol 500mg |
Viên nén nhai |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893100595124 (VD-27896-17) |
1 |
121 |
Dexipharm 15 |
Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 500 viên, Chai 200 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110595224 (VD-27898-17) |
1 |
122 |
Fructines |
Natri picosulfate 5mg |
Viên ngậm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110595324 (VD-26858-17) |
1 |
123 |
Levofloxacin 500 mg |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
24 |
893115595424 (VD-27901-17) |
1 |
124 |
Rabeprazole Sodium 20 mg |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110595524 (VD-27905-17) |
1 |
26.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
125 |
Cefazolin 1 g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ x 1g, Hộp 10 lọ x 1g |
BP hiện hành |
24 |
893110595624 (VD-27889-17) |
1 |
126 |
Ceftizoxim 0,5 g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ |
USP hiện hành |
24 |
893110595724 (VD-26843-17) |
1 |
127 |
Imedoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
24 |
893110595824 (VD-27891-17) |
1 |
128 |
Oxacillin 0,5 g |
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ |
NSX |
24 |
893110595924 (VD-26161-17) |
1 |
26.3. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm - Nhà máy Kháng sinh Công nghệ cao Vĩnh Lộc (Địa chỉ: Lô B15/I-B16/I, đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
129 |
Pharmox IMP 500 mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
BP hiện hành |
36 |
893110596024 (VD-28666-18) |
1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
130 |
Tetracyclin |
Tetracyclin hydrochlorid 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 300 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110596124 (VD-30409-18) |
1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
131 |
Duritex |
Deferasirox 250mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110596224 (VD-30411-18) |
1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ Phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ Phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
132 |
Aldves |
Sofosbuvir 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 28 viên |
NSX |
36 |
893110596324 (VD3-149-21) |
1 |
133 |
Bezafibrat 200mg |
Bezafibrat 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110596424 (VD-29789-18) |
1 |
134 |
Feleilor |
Ticagrelor 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110596524 (VD-33473-19) |
1 |
135 |
Furmet cream |
Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamycin sulphat 10mg |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110596624 (VD-25711-16) |
1 |
136 |
Hypravas 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110596724 (VD-25198-16) |
1 |
137 |
Maypind 100 |
Cefdinir 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110596824 (VD3-127-21) |
1 |
138 |
Nizatidin 150 MG |
Nizatidin 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110596924 (VD-29782-18) |
1 |
139 |
Parterol 8 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110597024 (VD-33481-19) |
1 |
140 |
Ripratine 5 |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110597124 (VD-26889-17) |
1 |
141 |
Zadpin |
Cefdinir 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110597224 (VD3-136-21) |
1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, Khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, Đường N5, Khu công nghiệp Hòa Xá, Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
142 |
Cefuroxime 1g |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ x 20ml |
NSX |
36 |
893110597324 (VD-29007-18) |
1 |
143 |
Methocarbamol 1g/10ml |
Methocarbamol 1g |
Dung dịch tiêm |
Hộp 20 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893110597424 (VD-33495-19) |
1 |
144 |
Midagentin 0,6g |
Hỗn hợp Amoxicilin natri + Kali clavulanat tỉ lệ 5:1 Amoxicilin (dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Acid clavulanic (dạng Kali clavulanat) 0,1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ x 20ml; Hộp 10 lọ x 15ml |
NSX |
36 |
893110597524 (VD-28672-18) |
1 |
145 |
Tranexamic Acid 1000mg/10ml |
Tranexamic acid 1000mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110597624 (VD-29014-18) |
1 |
146 |
Vinpocetin 10mg |
Vinpocetin 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110597724 (VD-33497-19) |
1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
147 |
Tydol 650 |
Acetaminophen 650mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893100597824 (VD-25248-16) |
1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Địa chỉ: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 3, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ Phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
148 |
Vilouric 40 |
Febuxostat 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893110597924 (QLĐB-704-18) |
1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
149 |
Orenter 50mg |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
USP 38 |
36 |
893110598024 (VD-30478-18) |
1 |
150 |
Tyrozet 850 mg |
Metformin hydroclorid 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 90 viên Chai 100 viên |
USP 38 |
36 |
893110598124 (VD-31836-19) |
1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
151 |
Diclofenac 50 mg |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110598224 (VD-29826-18) |
1 |
152 |
Tetracyclin 1% |
Tetracyclin hydroclorid 0,03g/3g |
Thuốc mỡ tra mắt |
Hộp 1 tuýp x 3g; Hộp 100 tuýp x 3g; Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 100 tuýp x 5g |
DĐVN V |
36 |
893110598324 (VD-24846-16) |
1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
153 |
Hepa-Taf |
Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 chai 30 viên |
NSX |
24 |
893110598424 (VD3-126-21) |
1 |
35.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
154 |
Relipro 400 |
Mỗi 200ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 400mg |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 chai x 200ml; Hộp 1 túi x 200ml; Hộp 2 túi x 200ml; Túi 200ml |
NSX |
36 |
893115598524 (VD-32447-19) |
1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
155 |
Victans |
Anastrozol 1mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893114598624 (VD-27032-17) |
1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
156 |
SaViLope 2 |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 200 viên |
BP 2022 |
36 |
893100598724 (VD-31853-19) |
1 |
157 |
Slandom 4 |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid) 4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110598824 (VD-29840-18) |
1 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
158 |
Paracetamol 325mg/Ibuprofen 200mg |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x vỉ 20 viên, Hộp 10 vỉ x vỉ 20 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100598924 (VD-28391-17) |
1 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
159 |
Diclofenac 75 |
Diclofenac natri 75mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110599024 (VD-23083-15) |
1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
160 |
Ampicilin 250 mg |
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat) 250mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên; Lọ 250 viên; Thùng 48 lọ |
NSX |
36 |
893110599124 (VD-18613-13) |
1 |
161 |
Ankodinir |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 lọ, chứa 18,05g bột pha hỗn dịch để pha 30ml; Hộp 1 lọ, chứa 36,1g bột pha hỗn dịch để pha 60ml; Hộp 1 lọ, chứa 60,2g bột pha hỗn dịch để pha 100ml |
NSX |
36 |
893110599224 (VD-31927-19) |
1 |
162 |
Dentimex 125mg/5ml |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 lọ x 30ml, bột pha hỗn dịch uống; Hộp 1 lọ x 60ml, bột pha hỗn dịch uống; Hộp 1 lọ x 100ml, bột pha hỗn dịch uống |
NSX |
36 |
893110599324 (VD-32894-19) |
1 |
163 |
Haloperidol |
Haloperidol 0,03g/15ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
36 |
893110599424 (VD-28102-17) |
1 |
164 |
Pixcirin |
Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110599524 (VD-18642-13) |
1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
165 |
Bicelor 500 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 12 viên, Hộp 5 vỉ x 12 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110599624 (VD-28068-17) |
1 |
166 |
Cefamandol 1g |
Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
NSX |
36 |
893110599724 (VD-25795-16) |
1 |
167 |
Cefamandol 2g |
Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
NSX |
36 |
893110599824 (VD-25796-16) |
1 |
168 |
Ceftriaxon 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm và 01 ống Lidocain 1% 3,5ml |
USP 37 |
36 |
893110599924 (VD-24869-16) |
1 |
169 |
Deuric 300 |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 300 viên |
NSX |
36 |
893110600024 (VD-22224-15) |
1 |
170 |
Fabacoem 500 |
Deferipron 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893110600124 (VD-33589-19) |
1 |
171 |
Flypit 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110600224 (VD-25293-16) |
1 |
172 |
Gasterol |
Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
USP 41 |
36 |
893110600324 (VD-33592-19) |
1 |
173 |
Hecavas 10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110600424 (VD-32908-19) |
1 |
174 |
Ibuprofen 100mg |
Ibuprofen 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói × 1,5g |
NSX |
36 |
893100600524 (VD-30536-18) |
1 |
175 |
Lidocain 40 |
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống, Hộp 100 ống |
DĐVN IV |
36 |
893110600624 (VD-24863-16) |
1 |
176 |
Lyris 2g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2000mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110600724 (VD-24864-16) |
1 |
177 |
Nước cất tiêm 2ml |
Mỗi ống chứa: Nước cất pha tiêm 2ml |
Dung dịch pha tiêm |
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 2ml/ống |
BP 2016 |
48 |
893110600824 (VD-33597-19) |
1 |
178 |
Pharbacox |
Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893114600924 (VD-33599-19) |
1 |
179 |
Pharbaren 250mg |
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén |
NSX |
24 |
893110601024 (VD-33600-19) |
1 |
180 |
Pharbavir |
Nevirapin 200mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
30 |
893110601124 (VD-33602-19) |
1 |
181 |
Pharglucar 100 |
Acarbose 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110601224 (VD-33604-19) |
1 |
182 |
Pharglucar 50 |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110601324 (VD-33605-19) |
1 |
183 |
Sodirid |
Citicolin natri 1g/4ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống |
NSX |
36 |
893110601424 (VD-20830-14) |
1 |
184 |
Trikaxon |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm và 01 ống nước cất tiêm 10ml, SĐK: VD-24865-16; Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110601524 (VD-26290-17) |
1 |
41.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội)
185 |
Fabamox 1000 DT. |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1000mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 3 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110601624 (VD-33183-19) |
1 |
186 |
Fabamox 500 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên |
USP 38 |
36 |
893110601724 (VD-25792-16) |
1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
187 |
Anelipra 5 |
Enalapril maleate 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893110601824 (VD-19484-13) |
1 |
188 |
Cefaclor 500mg |
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110601924 (VD-20851-14) |
1 |
189 |
Erythromycin 500mg |
Erythromycin (dưới dạng erythromycin stearate) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110602024 (VD-25787-16) |
1 |
190 |
Gludipha 500 |
Metformin hydrochloride 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 50 viên |
DĐVN V |
36 |
893110602124 (VD-20855-14) |
1 |
191 |
Magdivix |
Magnesium lactate dihydrate (Magnesi lactat dihydrat) 470mg; Pyridoxine hydrochloride (Pyridoxin hydroclorid) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110602224 (VD-24877-16) |
1 |
192 |
Poximvid |
Ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrate phối hợp với sodium carbonate) 1g |
Thuốc tiêm bột |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ |
NSX |
24 |
893110602324 (VD-19491-13) |
1 |
193 |
Radaugyl |
Metronidazole 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893115602424 (VD-19492-13) |
1 |
194 |
Vitamin B6 250mg |
Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110602524 (VD-27118-17) |
1 |
195 |
Zinoprody |
Eprazinone dihydrochloride 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100602624 (VD-18773-13) |
1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, xã Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
196 |
Vitamin A-D |
Colecalciferol (Vitamin D3) 400IU; Retinol palmitat (Vitamin A) 5000IU |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 50 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
30 |
893100602724 (VD-26315-17) |
1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
197 |
AustrapharmMesone 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110602824 (VD-19205-13) |
1 |
198 |
Cefuroxim 250mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 05 viên, Hộp 01 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110602924 (VD-33631-19) |
1 |
199 |
Cefuroxim 500mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 05 viên, Hộp 04 vỉ x 05 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110603024 (VD-33928-19) |
1 |
200 |
Etoricoxib 120 |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110603124 (VD-33632-19) |
1 |
201 |
Etoricoxib 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110603224 (VD-33633-19) |
1 |
202 |
Mebidopril 4mg |
Perindopril erbumin 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110603324 (VD-33634-19) |
1 |
203 |
Mebidopril 8mg |
Perindopril erbumin 8mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110603424 (VD-33635-19) |
1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
204 |
Povidon iod 1% |
Mỗi 1ml dung dịch chứa Povidon iod 10mg |
Dung dịch súc miệng và súc họng |
Lọ 30ml ; Lọ 125ml |
NSX |
36 |
893100603524 (VD-32018-19) |
1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
205 |
Atropin sulfat |
Atropin sulfat 0,25mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 100 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml |
USP- NF 2022 |
36 |
893114603624 (VD-24897-16) |
1 |
206 |
Fenidel |
Piroxicam 20mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110603724 (VD-29226-18) |
1 |
207 |
Teicovin 200 |
Teicoplanin 200mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 3ml; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893115603824 (VD-33651-19) |
1 |
208 |
Vinbrex 80 |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
USP- NF hiện hành |
36 |
893110603924 (VD-33653-19) |
1 |
209 |
Vinsalpium |
Mỗi 2,5ml chứa: Ipratropium bromid (dưới dạng Ipratropium bromid monohydrat) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg |
Dung dịch khí dung |
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2,5ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml |
NSX |
24 |
893115604024 (VD-33654-19) |
1 |
210 |
Vinterlin 5mg |
Terbutalin sulfat 5mg/2ml |
Dung dịch khí dung |
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893115604124 (VD-33655-19) |
1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
211 |
Atorvastatin 10 mg |
Atorvastatin(dưới dạng atorvastatin calcium trihydrate) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110604224 (VD-28160-17) |
1 |
212 |
Atorvastatin 20 mg |
Atorvastatin( dưới dạng atorvastatin calcium trihydrate) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/pvc |
NSX |
36 |
893110604324 (VD-29246-18) |
1 |
213 |
Celecoxib 200mg |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110604424 (VD-30610-18) |
1 |
214 |
Dogatamil |
Sulpiride 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110604524 (VD-32042-19) |
1 |
215 |
Melrod |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lọ 60 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110604624 (VD-32043-19) |
1 |
216 |
Motimilum |
Domperidon(dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110604724 (VD-28162-17) |
1 |
217 |
Vataseren |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110604824 (VD-30627-18) |
1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
218 |
Cefdinir 100 mg |
Cefdinir 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, Hộp 10 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110604924 (VD-29925-18) |
1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
219 |
Vacoacilis 10 |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 2 vỉ x 1 viên; Hộp 5 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 5 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên; Hộp 50 vỉ x 6 viên |
NSX |
24 |
893110605024 (VD-33674-19) |
1 |
220 |
Cimetidin |
Cimetidin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 80 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110605124 (VD-22256-15) |
1 |
221 |
Fencedol |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 50 vỉ x 4 viên; Chai 80 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100605224 (VD-22258-15) |
1 |
222 |
Vacobuterol 10 |
Bambuterol hydrochloride 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 40 viên; Hộp 5 vỉ x 40 viên; Hộp 10 vỉ x 40 viên; Hộp 25 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110605324 (VD-33675-19) |
1 |
223 |
Vacocerex 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110605424 (VD-33677-19) |
1 |
224 |
Vacoflon |
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
24 |
893100605524 (VD-33201-19) |
1 |
225 |
Vacometrol 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 15 viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 03 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 40 viên; Hộp 10 vỉ x 40 viên; Hộp 25 vỉ x 40 viên; Hộp 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
24 |
893110605624 (VD-33683-19) |
1 |
226 |
Vaco-piracetam 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110605724 (VD-32980-19) |
1 |
227 |
Vacotexphan 15 |
Dextromethorphan hydrobromide 15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
48 |
893110605824 (VD-33684-19) |
1 |
228 |
Vacoxicam 20 |
Piroxicam 20mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 40 viên; Hộp 10 vỉ x 40 viên; Hộp 25 vỉ x 40 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110605924 (VD-33685-19) |
1 |
229 |
Vadol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén dài |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 300 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
DĐVN V |
48 |
893100606024 (VD-33687-19) |
1 |
230 |
Vitamin C 250 |
Acid ascorbic 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
DĐVN IV |
24 |
893110606124 (VD-24374-16) |
1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
231 |
Fopesul |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100606224 (VD-32968-19) |
1 |
232 |
Keatabs |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110606324 (VD-32969-19) |
1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
233 |
Vitamin B12 |
Cyanocobalamin 1000 µg (mcg) |
Dung dịch thuốc tiêm |
Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 100 ống x 1ml |
DĐVN V |
36 |
893110606424 (VD-23769-15) |
1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 - đường Hùng Vương - tp. Thái Bình - tỉnh Thái Bình- Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 - đường Hùng Vương - tp. Thái Bình - tỉnh Thái Bình- Việt Nam)
234 |
Ciprolthabi 500mg |
Ciprofloxacin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên |
NSX |
36 |
893115606524 (VD-23132-15) |
1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
235 |
Bupivacain Kabi 0,5% |
Bupivacain hydroclorid (dưới dạng Bupivacain hydroclorid monohydrat) 20mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 4ml |
USP 2023 |
24 |
893114606624 (VD-33731-19) |
1 |
236 |
Glucose 20% |
Dextrose 50g/250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Chai nhựa 250ml; Chai nhựa 500ml; Thùng 30 chai nhựa 250ml; Thùng 20 chai nhựa 500ml |
USP 2021 |
24 |
893110606724 (VD-29314-18) |
1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
237 |
CardicorMekophar |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110606824 (VD-33735-19) |
1 |
238 |
Codamox |
Amoxicilin trihydrat tương đương Amoxicilin 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
DĐVN V |
30 |
893110606924 (VD-30675-18) |
1 |
239 |
Chloramphenicol 250mg |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893115607024 (VD-33736-19) |
1 |
240 |
Ibuprofen 400mg |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100607124 (VD-32138-19) |
1 |
241 |
Lipisim 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110607224 (VD-33739-19) |
1 |
242 |
Lipstins 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110607324 (VD-33740-19) |
1 |
243 |
Maloxid P Gel |
Gel aluminium phosphate 20% 12,38g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 26 gói x 20g |
NSX |
36 |
893100607424 (VD-20027-13) |
1 |
244 |
Mebendazole 500mg |
Mebendazol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 20 vỉ x 1 viên; Hộp 50 vỉ x 1 viên |
DĐVN V |
36 |
893100607524 (VD-15522-11) |
1 |
245 |
Mekocefaclor 500 |
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 02 vỉ x 08 viên |
NSX |
36 |
893110607624 (VD-25881-16) |
1 |
246 |
Mekoindocin 25 |
Indomethacin 25mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110607724 (VD-32145-19) |
1 |
247 |
Mekozetel 400mg/10ml |
Mỗi 10ml chứa: Albendazol 400mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 10ml |
NSX |
24 |
893110607824 (VD-32147-19) |
1 |
248 |
Mekozitex 10 |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100607924 (VD-33743-19) |
1 |
249 |
Methadone Hydrochloride 10mg/ml |
Mỗi 500ml chứa: Methadon hydroclorid 5g |
Dung dịch uống đậm đặc |
Chai 500ml; Chai 1000ml |
NSX |
24 |
893111608024 (VD-32148-19) |
1 |
250 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên; Chai 500 viên |
DĐVN V |
36 |
893100608124 (VD-30684-18) |
1 |
251 |
Penicillin G 1 000 000 IU |
Benzylpenicilin natri 1000000IU |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 50 lọ; Hộp 20 lọ |
NSX |
36 |
893110608224 (VD-26387-17) |
1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
252 |
Etinfo |
Vitamin E (D-alpha tocopheryl acetat) 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ được đóng trong túi nhôm |
NSX |
36 |
893110608324 (VD-33441-19) |
1 |
253 |
Vidroline |
Tetrahydrozolin hydroclorid 0,05% |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ 15ml |
NSX |
24 |
893110608424 (VD-32620-19) |
1 |
254 |
Febuxat |
Febuxostat 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110608524 (QLĐB-781-19) |
1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
255 |
Ocezuzi |
Paracetamol 500mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893100608624 (VD-32190-19) |
1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
256 |
Ceftriaxone 1 g |
ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml; Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml |
NSX |
36 |
893110608724 (VD-25887-16) |
1 |
257 |
Galremin 12mg |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 12mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110608824 (VD-33769-19) |
1 |
258 |
Natri Clorid 0,9% |
Natri clorid 90mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 10ml |
NSX |
48 |
893110608924 (VD-29351-18) |
1 |
259 |
Pycalis 5 |
Tadalafil 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 2 vỉ x 2 viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 6 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110609024 (VD-24446-16) |
1 |
260 |
Rostor 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110609124 (VD-29356-18) |
1 |
261 |
Simavas 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110609224 (VD-24451-16) |
1 |
262 |
Vitasmooth |
Calci (dưới dạng calci carbonat) 600mg; cholecalciferol (vitamin D3) 400IU |
Viên nhai |
Hộp 1 lọ x 12 viên; Hộp 1 lọ x 24 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên |
NSX |
24 |
893100609324 (VD-30713-18) |
1 |
57.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy Stada Việt Nam (Địa chỉ: 189 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
263 |
Orlistat Stada 120 mg |
Orlistat (dưới dạng vi hạt chứa 50% orlistat) 120mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 21 viên |
NSX |
36 |
893100609424 (VD-29357-18) |
1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
264 |
Newtel |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110609524 (QLĐB-503-15) |
1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
265 |
Osla Online |
Sodium hyaluronate 0,1% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 4ml; Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 6ml; Hộp 1 lọ x 8ml; Hộp 1 lọ x 10ml; Hộp 1 lọ x 12ml; Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
36 |
893100609624 (VD-27353-17) |
1 |
266 |
Satarex |
Mỗi liều xịt 0,05ml chứa: Beclomethasone dipropionate 0,05mg |
Hỗn dịch xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 30 liều; Hộp 1 lọ x 60 liều; Hộp 1 lọ x 90 liều; Hộp 1 lọ x 120 liều; Hộp 1 lọ x 150 liều |
NSX |
36 |
893100609724 (VD-25904-16) |
1 |
267 |
Vedanal |
Acid fusidic 2% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893110609824 (VD-27351-17) |
1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
268 |
Benzosali |
Acid benzoic 6 % (w/w); Acid salicylic 3 % (w/w) |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893100609924 (VD-25411-16) |
1 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
269 |
Bambuterol 10-US |
Bambuterol hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110610024 (VD-33027-19) |
1 |
270 |
Bromhexin-US 4mg |
Bromhexin HCl 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100610124 (VD-28627-17) |
1 |
271 |
Cadicefaclor 500 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat 525mg) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110610224 (VD-32474-19) |
1 |
272 |
Cadicort-N |
Fluocinolon acetonid 0,25mg; neomycin sulfat (tương ứng 3,5mg Neomycin base) 5,00mg |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893110610324 (VD-32255-19) |
1 |
273 |
Cadifamo |
Famotidin 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110610424 (VD-24657-16) |
1 |
274 |
Cadifast 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893100610524 (VD-28629-17) |
1 |
275 |
Cadifaxin 750 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110610624 (VD-32256-19) |
1 |
276 |
Cadigesic |
Paracetamol 0,16g |
Siro thuốc |
Chai 50ml; Chai 60ml; Chai 100ml |
NSX |
36 |
893100610724 (VD-21174-14) |
1 |
277 |
Cadiramid |
Loperamid hydrochlorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893100610824 (VD-22383-15) |
1 |
278 |
Cadirogyn |
Metronidazol 125mg; Spiramycin Base (Tương đương 750.000IU tính theo nguyên liệu có hoạt tính 4611,19IUmg) 162,65mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115610924 (VD-22384-15) |
1 |
279 |
Cadiroxim 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil: 601,44mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110611024 (VD-21580-14) |
1 |
280 |
Cedotril 30 |
Racecadotril 30mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 3g; Hộp 14 gói x 3g; Hộp 20 gói x 3g |
NSX |
36 |
893110611124 (VD-32475-19) |
1 |
281 |
Claxyl |
Clindamycin (Tương đương clindamycin HCl 162,88mg) 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110611224 (VD-28632-17) |
1 |
282 |
Clorazer |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat 97,86mg) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110611324 (VD-25145-16) |
1 |
283 |
Difentab |
Baclofen 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110611424 (VD-33028-19) |
1 |
284 |
Direntab 200-US |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110611524 (VD-32707-19) |
1 |
285 |
Docatril |
Racecadotril 10mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1g |
NSX |
36 |
893110611624 (VD-32709-19) |
1 |
286 |
Etodolac-US |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110611724 (VD-32479-19) |
1 |
287 |
Etoricoxib 60-US |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110611824 (VD-32710-19) |
1 |
288 |
Finarid 5 |
Finasterid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110611924 (VD-32260-19) |
1 |
289 |
Gabaneutril 100 |
Gabapentin 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 150 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110612024 (VD-32261-19) |
1 |
290 |
Lomazole |
Carbimazol 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110612124 (VD-24661-16) |
1 |
291 |
Minson 4mg |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110612224 (VD-32481-19) |
1 |
292 |
Minson 8mg |
Thiocolchicoside 8mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110612324 (VD-32482-19) |
1 |
293 |
Mivitas |
Ibuprofen 200mg |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100612424 (VD-20111-13) |
1 |
294 |
Montelukast-US |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 10,4mg) 10mg |
viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x vỉ 10 viên |
NSX |
36 |
893110612524 (VD-32483-19) |
1 |
295 |
Nizatidin 150-US |
Nizatidin 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên, 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110612624 (VD-32262-19) |
1 |
296 |
Paracetamol 500 - US |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 250 viên |
NSX |
36 |
893100612724 (VD-21594-14) |
1 |
297 |
Robnadol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100612824 (VD-24056-15) |
1 |
298 |
Tabrison (white) |
Eperison HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110612924 (VD-32739-19) |
1 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
299 |
Zinmax-Domesco 125mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110613024 (VD-33811-19) |
1 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Tamy (Địa chỉ: NLK 9, Khu Tecco, phường Quang Trung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, Phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
300 |
Wzitamy TM |
Clotrimazol 200mg |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893110613124 (VD-33535-19) |
1 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
301 |
Molantel 50 |
Cilostazol 50mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110613224 (VD-33716-19) |
1 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
302 |
Betahistin-AM |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 200 viên |
NSX |
36 |
893110613324 (VD-24501-16) |
1 |
303 |
Meyerlapril 10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110613424 (VD-21039-14) |
1 |
304 |
Meyerlecetam-F |
Levetiracetam 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110613524 (VD-33832-19) |
1 |
305 |
Meyerproxen 275 |
Naproxen (dưới dạng Naproxen natri 275mg) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100613624 (VD-32333-19) |
1 |
306 |
Myrudin |
Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 0,1 % (w/v) |
Siro uống |
Hộp 20 gói x 2,5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 45ml; Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
24 |
893110613724 (VD-33837-19) |
1 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
307 |
Akigol |
Macrogol 4000 10 g |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói, 20 gói x 10,19g |
NSX |
36 |
893100613824 (VD-25154-16) |
1 |
308 |
Ciclevir 200 |
Aciclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
USP 42 |
36 |
893110613924 (VD-21833-14) |
1 |
309 |
Megliptin 25 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên; Hộp 1 chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893110614024 (VD-24176-16) |
1 |
310 |
Mysomed 500 |
Methocarbamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 50, 100 viên |
USP 43 |
36 |
893110614124 (VD-25687-16) |
1 |
311 |
Simvastatin 10 Glomed |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
24 |
893110614224 (VD-23548-15) |
1 |
312 |
Simvastatin 20 Glomed |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
24 |
893110614324 (VD-23549-15) |
1 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, số 18 đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
313 |
Esodop |
Esomeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 15%) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110614424 (VD-30867-18) |
1 |
314 |
Tazopip 100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110614524 (VD-29537-18) |
1 |
315 |
Tazopip 50 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110614624 (VD-29538-18) |
1 |
67.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
316 |
Ahevip 120 |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110614724 (VD-33841-19) |
1 |
317 |
Bivobone |
Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat) 70mg; Vitamin D3 1 MIU/g (tương đương với Vitamin D3 (colecalciferol) 5600IU) 5,6mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 8 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893110614824 (VD-33842-19) |
1 |
318 |
Clopidogrel 75 |
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110614924 (VD-30208-18) |
1 |
319 |
Lamivudin 150 |
Lamivudin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên |
NSX |
36 |
893110615024 (VD-22398-15) |
1 |
320 |
Levoleo 500 |
Levofloxcin (dưới dạng levofloxcin hemihydrat 512,46mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893115615124 (VD-33843-19) |
1 |
321 |
Zacutas 60 |
Daclatasvir (dưới dạng Daclatasvir dihydrochlorid 65,92mg) 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110615224 (VD3-30-19) |
1 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
322 |
Natri clorid 0,9% |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Natri clorid 900mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Túi 100ml; Hộp 1 chai 100ml |
NSX |
24 |
893110615324 (VD-32457-19) |
1 |
323 |
Sunfloxacin 500mg/100ml |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemyhydrat) 500mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Hộp 1 túi 100ml; Hộp 1 chai 100ml |
NSX |
24 |
893115615424 (VD-32459-19) |
1 |
324 |
Sunfloxacin 750mg/150ml |
Mỗi 150ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Hộp 1 túi 150ml; Hộp 1 chai 150ml |
NSX |
24 |
893115615524 (VD-32460-19) |
1 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm BACH (Địa chỉ: Số 19 Đại Từ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
325 |
Obanir |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 5 viên |
NSX |
24 |
893110615624 (VD-30069-18) |
1 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ Phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
326 |
Cefdiri 250 |
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ 10 viên |
NSX |
36 |
893110615724 (VD-32368-19) |
1 |
70.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
327 |
Cefixim 100-HV |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110615824 (VD-33863-19) |
1 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nam Thành Phố (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
328 |
Cefprozil 250-US |
Cefprozil 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110615924 (VD-27637-17) |
1 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam)
329 |
SP Extream |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
36 |
893110616024 (VD-18847-13) |
1 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise (Địa chỉ: 86/68 Âu Cơ, P9, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ Phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521, An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương, Việt Nam)
330 |
Kazelaxat |
Natri Polystyren Sulfonat 15g |
Thuốc bột uống |
Hộp 20 gói x 15g |
NSX |
36 |
893110616124 (VD-32724-19) |
1 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Địa chỉ: Nhà B1-9 khu đô thị 54 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
331 |
Savijoi 625 |
Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100616224 (VD-31377-18) |
1 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
332 |
Albendazol 400 mg |
Albendazol 400mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893100616324 (VD-22647-15) |
1 |
333 |
Antoxcin |
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,064% (w/w)) 0,05 % (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 01 tuýp 10g, Hộp 01 tuýp 15g |
NSX |
36 |
893100616424 (VD-27487-17) |
1 |
334 |
Azitnic |
Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 3 viên; Chai 30 viên |
NSX |
36 |
893110616524 (VD-33874-19) |
1 |
335 |
Betanic |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 500 viên |
NSX |
36 |
893110616624 (VD-24541-16) |
1 |
336 |
Sironmax |
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,05% (w/w); Clotrimazol 1% (w/w); Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,1% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 5g; Hộp 1 tuýp 10g |
NSX |
36 |
893110616724 (VD3-111-21) |
1 |
337 |
Telgate 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110616824 (VD-33880-19) |
1 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 91+92 A3 khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
338 |
VNP Spray baby |
Natri clorid 0,9 % (w/v) |
Dung dịch xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 50ml, Hộp 1 lọ x 70ml, Hộp 1 lọ x 100ml |
NSX |
36 |
893100616924 (VD-24554-16) |
1 |
77. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
339 |
Acehasan 200 |
Acetylcystein 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100617024 (VD-33883-19) |
1 |
340 |
Comiaryl 2mg/500mg |
Glimepirid 2mg; Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110617124 (VD-33885-19) |
1 |
341 |
Hasanclar 500mg |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 04 vỉ x 07 viên, Hộp 10 vỉ x 07 viên |
NSX |
36 |
893110617224 (VD-33886-19) |
1 |
342 |
Imidu 60 MG |
Isosorbid-5-mononitrat (dưới dạng isosorbid-5-mononitrat 80%) 60mg |
Viên nén tác dụng kéo dài |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
60 |
893110617324 (VD-33887-19) |
1 |
343 |
Spinolac 50 mg |
Spironolacton 50mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110617424 (VD-33888-19) |
1 |
344 |
Tilhasan 60 |
Diltiazem hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
36 |
893110617524 (VD-32396-19) |
1 |
78. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
345 |
DH-Alenbe plus 70mg/5600IU |
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronat trihydrat 91,36mg) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 5600IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 02 viên, Hộp 04 vỉ x 02 viên, Hộp 10 vỉ x 02 viên |
NSX |
24 |
893110617624 (VD-32730-19) |
1 |
346 |
Giberyl 12 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 12mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 14 viên, Hộp 05 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110617724 (VD-33221-19) |
1 |
347 |
Giberyl 8 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 14 viên, Hộp 05 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110617824 (VD-33222-19) |
1 |
348 |
Hasanox |
Itraconazol (dưới dạng itraconazol pellet 22,0%) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 01 vỉ x 04 viên, Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 x 10 viên |
NSX |
36 |
893110617924 (VD-33904-19) |
1 |
349 |
Lazilac |
Mỗi gói 15ml chứa: Lactulose (dưới dạng lactulose dung dịch 667g/l) 10g |
Dung dịch uống |
Hộp 10 gói x 15ml, Hộp 20 gói x 15ml, Hộp 30 gói x 15ml |
NSX |
36 |
893100618024 (VD-33905-19) |
1 |
350 |
Masopen 100/10 |
Carbidopa (khan) 10mg; Levodopa 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110618124 (VD-33908-19) |
1 |
351 |
Mibeviru cream |
Aciclovir 250mg |
Thuốc kem |
Hộp 01 tuýp x 5g |
NSX |
36 |
893100618224 (VD-32413-19) |
1 |
352 |
Mibezin 10mg |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 70mg) 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110618324 (VD-30113-18) |
1 |
353 |
Milepsy 200 |
Natri valproat 200mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110618424 (VD-33912-19) |
1 |
354 |
Muslexan 4 |
Tizanidin (dưới dạng tizanidin hydroclorid) 4mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110618524 (VD-33915-19) |
1 |
355 |
Muslexan 6 |
Tizanidin (dưới dạng tizanidin hydroclorid) 6mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110618624 (VD-33916-19) |
1 |
356 |
Nulesavir 1mg |
Entecavir monohydrat 1mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893114618724 (QLĐB-676-18) |
1 |
357 |
Opinsan 10 |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110618824 (VD-33917-19) |
1 |
358 |
Opinsan 5 |
Olanzapin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110618924 (VD-33918-19) |
1 |
359 |
Tilonis 60 |
Diltiazem hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110619024 (VD-33919-19) |
1 |
360 |
Vasanlog ODT |
Vardenafil (dưới dạng vardenafil hydroclorid trihydrat) 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 01 vỉ x 02 viên, Hộp 02 vỉ x 02 viên, Hộp 05 vỉ x 02 viên |
NSX |
36 |
893110619124 (VD-33920-19) |
1 |
79. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
361 |
Fenostad 67 |
Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat pellets 66,0%) 67mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110619224 (VD-33890-19) |
1 |
362 |
Lamone 150 |
Lamivudine 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893110619324 (VD-29499-18) |
1 |
363 |
Sulpistad 400 |
Amisulprid 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
BP 2023 |
24 |
893110619424 (VD-33893-19) |
1 |
364 |
Xelostad 10 |
Rivaroxaban 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110619524 (VD-33894-19) |
1 |
80. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương (Địa chỉ: 09A/ĐX04, tổ 7, ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương (Địa chỉ: 09A/ĐX04, tổ 7, ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam)
365 |
Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt) |
Ethanol 96 % (v/v) |
Nguyên liệu làm thuốc |
Chai 1 lít, Can 5 lít, Can 10 lít, Can 20 lít, Can 30 lít, 200 lít |
DĐVN V |
60 |
893500619624 (VD-23996-15) |
1 |
81. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
366 |
Cloramphenicol |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893115619724 (VD-32424-19) |
1 |
367 |
Erythromycin |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat 693,5mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110619824 (VD-31437-19) |
1 |
368 |
Glucosamin |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri cloridtương đương Glucosamin 196,3mg) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100619924 (VD-23377-15) |
1 |
369 |
Metyldron |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110620024 (VD-32426-19) |
1 |
370 |
Metyldron |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110620124 (VD-31438-19) |
1 |
371 |
Rosuvastatin |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110620224 (VD-31439-19) |
1 |
372 |
Thuốc mỡ Potamus |
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus hydrat) 10mg/10g |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893114620324 (VD-30128-18) |
1 |
82. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
373 |
Cophadroxil 500 |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110620424 (VD-31430-19) |
1 |
83. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Nova Pharma (Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Vietnam Business Center, 57-59 Hồ Tùng Mậu, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
83.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
374 |
Sun-closen 4mg/100ml |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Zoledronic acid (tương đương với 4,264mg zoledronic acid monohydrat) 4mg |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 túi x 100ml, Hộp 1 chai x 100ml |
NSX |
24 |
893110620524 (VD-32432-19) |
1 |
84. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Địa chỉ: Số 58 đường Bàu Cát 7, Phường 14, Quận Tân Bình, Tp.HCM, Việt Nam)
84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
375 |
Thiochicod 4mg |
Thiocolchicoside 4g |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110620624 (VD-21563-14) |
1 |
376 |
Thiochicod 8 mg |
Thiocolchicoside 8mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110620724 (VD-22372-15) |
1 |
85. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
85.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
377 |
Fendexi |
Acid fusidic 2% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893110620824 (VD-20385-13) |
1 |
378 |
Fendexi forte |
Acid fusidic 2% (w/w); Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 0,1% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893110620924 (VD-30141-18) |
1 |
379 |
Philclobate |
Clobetasol propionate 0,05% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 15g |
NSX |
36 |
893110621024 (VD-22042-14) |
1 |
380 |
Phitrenone |
Mupirocin 2% (w/w) |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
24 |
893100621124 (VD-21158-14) |
1 |
86. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Địa chỉ: 63A Lạc Long Quân, Phường 10, Quận Tân Bình,TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
86.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
381 |
Robnadol |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100621224 (VD-25052-16) |
1 |
87. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
382 |
Remos Anti-Itch |
Tuýp 10g chứa: Dipotassium Glycyrrhizinate 100mg; Diphenhydramine 100mg; Isopropylmethylphenol 10mg; Lidocaine 200mg; Tocopherol Acetate 50mg |
Gel bôi da |
Hộp 1 tuýp 10g |
NSX |
36 |
893100621324 (VD-18599-13) |
1 |
88. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp - Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam)
88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ cao I, Khu công nghệ cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam)
383 |
Neostigmed |
Neostigmin methylsulfat 0,5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893114621424 (VD-28607-17) |
1 |
89. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm N.I.C (Địa chỉ: P8 Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế, số 134/1 Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
384 |
Colonic |
Arginin hydroclorid 1000mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10, 20 ống x 5ml; Hộp 10, 20 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110621524 (VD-28609-17) |
1 |
90. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
90.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
385 |
Acid folic |
Acid folic 5mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100621624 (VD-33957-19) |
1 |
386 |
Nabumetone |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110621724 (VD-33963-19) |
1 |
387 |
Nawtenim |
Diphenhydramin HCl 50mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100621824 (VD-33964-19) |
1 |
388 |
TanaCimed 400 |
Cimetidin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110621924 (VD-30161-18) |
1 |
389 |
Tanacinadvin SC |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893100622024 (VD-33967-19) |
1 |
390 |
Tanacold flu |
Dextromethorphan HBr 10mg; Guaifenesin 200mg; Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110622124 (VD-33232-19) |
1 |
391 |
TanaParacetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100622224 (VD-33129-19) |
1 |
392 |
Telyniol day time |
Dextromethorphan HBr 10mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110622324 (VD-33969-19) |
1 |
393 |
Trivacintana forte |
Cafein 25mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893100622424 (VD-33971-19) |
1 |
394 |
Weldogyl |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 183mg (tương ứng 750.000IU) |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115622524 (VD-33972-19) |
1 |
395 |
Chlorpheniramin |
Chlorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893100622624 (VD-26621-17) |
1 |
92. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
92.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
396 |
Bysvolol |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,45mg) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110622724 (VD-33115-19) |
1 |
397 |
Ofloxacin 300 |
Ofloxacin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 6 viên, vỉ xé Alu/Alu; Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVDC |
USP 2023 |
36 |
893115622824 (VD-33117-19) |
1 |
398 |
Ofloxacin 400 |
Ofloxacin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 6 viên, vỉ xé Alu/Alu; Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVDC |
USP 2023 |
36 |
893115622924 (VD-33118-19) |
1 |
399 |
Pregnause |
Doxylamine succinate 10mg; Pyridoxine hydrochloride 10mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110623024 (VD-32736-19) |
1 |
400 |
Sidelena ODT |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 50mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110623124 (VD-32597-19) |
1 |
93. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Địa chỉ: Số 39, ngách 82, ngõ 72, phố Tôn Thất Tùng, phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
93.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
401 |
Sunbakant 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110623224 (VD-29549-18) |
1 |
94. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam, Việt Nam)
94.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
402 |
Cisteine 100 |
Mỗi 5ml chứa: Carbocistein 100mg |
Sirô |
Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893110623324 (VD-30174-18) |
1 |
403 |
Dioxzye (hương cam) |
Simethicone 80mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên |
USP 30 |
36 |
893100623424 (VD-21172-14) |
1 |
404 |
Sara |
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg |
Hỗn dịch |
Hộp 01 chai x 30ml, Hộp 01 chai x 60ml |
NSX |
60 |
893100623524 (VD-29552-18) |
1 |
405 |
Sara For Children |
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg |
Hỗn dịch |
Hộp 01 chai x 30ml; Hộp 01 chai x 60ml |
NSX |
60 |
893100623624 (VD-28619-17) |
1 |
406 |
Simethicone 80mg |
Simethicone 80mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên |
USP 30 |
36 |
893100623724 (VD-21171-14) |
1 |
407 |
Tiffy |
Chlorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
NSX |
60 |
893100623824 (VD-29553-18) |
1 |
95. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Rita Phạm (Địa chỉ: 21E1 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
95.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
408 |
Ritaxaban 2.5 |
Rivaroxaban 2,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110623924 (VD3-97-20) |
1 |
96. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
96.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
409 |
Clazic SR |
Gliclazide 30mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110624024 (VD-33975-19) |
1 |
410 |
Fordia |
Metformin hydrochloride 500mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110624124 (VD-33976-19) |
1 |
411 |
Fordia |
Metformin hydrochloride 850mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110624224 (VD-33977-19) |
1 |
412 |
Lifezar |
Losartan potassium 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110624324 (VD-33978-19) |
1 |
413 |
Perosu |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110624424 (VD-32472-19) |
1 |
97. Cơ sở đăng ký: Cơ sở đặt gia công: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Dịch vụ Y tế Khánh Hội (Địa chỉ: 1 Lê Thạch, phường 12, quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh)
97.1. Cơ sở sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
414 |
Bromhexin |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893610624524 (GC-326-19) |
1 |
415 |
Calcium + D |
Calcium gluconate 500mg; |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
24 |
893610624624 (GC-327-19) |
1 |
416 |
De-Antilsic |
Piroxicam 10mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893610624724 (GC-328-19) |
1 |
417 |
Ipalzac |
Acid Mefenamic 250mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893600624824 (GC-329-19) |
1 |
418 |
Kizemit-S |
Magnesi hydroxyd 200mg; Nhôm hydroxyd gel khô 200mg |
Viên nén nhai |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893600624924 (GC-330-19) |
1 |
98. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa chỉ: Gian E22-E23, Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế, 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
98.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
419 |
Clorpheniramin 4mg |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200, 500, 1000 viên |
NSX |
36 |
893100625024 (VD-33249-19) |
1 |
420 |
Dasamex - DS |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893100625124 (VD-29594-18) |
1 |
421 |
Dogracil |
Sulpirid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2, 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110625224 (VD-33250-19) |
1 |
422 |
Methylprednisolone |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 2, 3 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên |
NSX |
36 |
893110625324 (VD-33251-19) |
1 |
423 |
Sibetinic |
Flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110625424 (VD-26046-17) |
1 |
424 |
Stugaral |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 25 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 60, 100, 200 viên |
NSX |
36 |
893110625524 (VD-33252-19) |
1 |
99. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Resantis Việt Nam-Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3 Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
99.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Resantis Việt Nam-Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
425 |
Neutracet 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110625624 (VD-25941-16) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
DANH MỤC 156 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 205
(Kèm theo Quyết định số 495/QĐ-QLD ngày 24 tháng 07 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
1 |
NeuroDT |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Vitamin B6 5mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110625724 (VD-32107-19) |
1 |
2 |
Vitamin B2 |
Riboflavin 2mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên |
DĐVN V |
24 |
893100625824 (VD-20931-14) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
3 |
Dogedogel |
Gói 10g hỗn dịch chứa: Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd 400mg; Simethicone 40mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 10g, Hộp 20 gói x 10g, Hộp 30 gói x 10g |
NSX |
36 |
893100625924 (VD-20118-13) |
1 |
4 |
Rhetanol - Day |
Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110626024 (VD-24091-16) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
5 |
Alpha chymotrypsine |
Alpha chymotrypsine 4,2mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên (Al-PVC); Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên (Al-PVDC) |
NSX |
18 |
893110626124 (VD-14647-11) |
1 |
6 |
Dexamethason |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén màu kem |
Hộp 5 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 50 vỉ x 30 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110626224 (VD-27696-17) |
1 |
7 |
Tofluxine |
Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nang cứng |
Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110626324 (VD-25087-16) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
8 |
Acid Folic HT |
Acid folic 0,4mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ, 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
NSX |
36 |
893100626424 (VD-31526-19) |
1 |
9 |
Relahema |
Mỗi 10ml chứa: Đồng gluconat (tương đương Đồng nguyên tố 0,70mg) 4,96mg; Mangan gluconat (tương đương Mangan nguyên tố 1,33mg) 10,77mg; Sắt gluconat (tương đương Sắt nguyên tố 50mg) 398,3mg |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống × 7,5ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống × 10ml |
NSX |
36 |
893100626524 (VD-30246-18) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
10 |
Coldacmin flu |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 325mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100626624 (VD-24597-16) |
1 |
11 |
Hapacol 150 flu |
Gói 1,5g thuốc bột sủi bọt chứa: Clorpheniramin maleat 1mg; Paracetamol 150mg |
Thuốc bột sủi bọt |
Hộp 24 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100626724 (VD-20557-14) |
1 |
12 |
Mitux E |
Gói 1,5g thuốc bột chứa: Acetylcystein 100mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 24 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100626824 (VD-20578-14) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
13 |
Aladka |
Mỗi 15 ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 52500IU; Xylometazolin hydroclorid 7,5mg |
Dung dịch xịt mũi |
Hộp 01 lọ x 15ml |
NSX |
24 |
893110626924 (VD-26633-17) |
1 |
14 |
Eskar |
Natri clorid 42mg/15ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
24 |
893110627024 (VD-19198-13) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
15 |
Gentamicin 0,3% |
Mỗi 10g chứa: Gentamicin base (dưới dạng gentamicin sulfat) 30mg |
Mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110627124 (VD-20982-14) |
1 |
16 |
Prodertonic |
Acid folic 0,5mg; Sắt fumarat (tương đương sắt nguyên tố 60mg) 182mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893100627224 (VD-32294-19) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp Cà mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp Cà mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
17 |
Clatexyl 250mg |
Amoxicillin khan (dưới dạng Amoxicillin trihydrate 286,95mg) 250mg |
Viên nén ngậm |
Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110627324 (VD-17359-12) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
18 |
Biocalcium |
Calci lactat pentahydrat 650mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893100627424 (VD-19296-13) |
1 |
19 |
Kali Clorid |
Kali clorid 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110627524 (VD-33359-19) |
1 |
20 |
Nadybencoz |
Cobamamid (Dibencozid ) 3mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110627624 (VD-22429-15) |
1 |
21 |
Nady-Spasmyl |
Alverin citrat 60mg; Simethicon 80mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110627724 (VD-21623-14) |
1 |
22 |
Promethazin |
Promethazin hydroclorid 15mg |
Viên bao đường |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 30 chai x 40 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100627824 (VD-19300-13) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
23 |
Cồn Boric 3% |
Acid boric 300mg/10ml |
Dung dịch nhỏ tai |
Hộp 1 chai x 10ml |
NSX |
24 |
893100627924 (VD-23481-15) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
24 |
Aginmezin 5 |
Alimemazin tartrat 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên |
NSX |
36 |
893100628024 (VD-31564-19) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
25 |
Becolugel - O |
Mỗi 10ml chứa: Dried aluminium hydroxide gel (tương đương với 291mg aluminium oxide) 582mg; Magnesium hydroxide 196mg; Oxethazaine 20mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 10ml |
NSX |
24 |
893110628124 (VD-22810-15) |
1 |
26 |
Becoridone New |
Domperidon (tương đương Domperidon maleat 1,27mg) 1mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai 25ml; Hộp 1 chai 55ml |
NSX |
30 |
893110628224 (VD-31602-19) |
1 |
27 |
Bosuzinc |
Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg |
Siro |
Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 1 chai 30ml, Hộp 1 chai 60ml, Hộp 1 chai 100ml |
NSX |
24 |
893110628324 (VD-29692-18) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
28 |
BFS-Hyoscin 40mg/2ml |
Hyoscin butylbromid 40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 túi x 1 lọ x 2ml; Hộp 20 túi x 1 lọ x 2ml; Hộp 50 túi x 1 lọ x 2ml |
NSX |
36 |
893110628424 (VD-26769-17) |
1 |
29 |
BFS-Pipolfen |
Promethazin hydroclorid 100mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 2 lọ x 4ml; Hộp 2 vỉ x 2 lọ x 4ml; Hộp 5 vỉ x 2 lọ x 4ml |
NSX |
24 |
893110628524 (VD-31614-19) |
1 |
30 |
Hycoba-bfs 5mg |
Hydroxocobalamin (dưới dạng hydroxocobalamin acetat) 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 lọ x 1ml, Hộp 4 vỉ x 5 lọ x 1ml, Hộp 10 vỉ x 5 lọ x 1ml |
NSX |
24 |
893110628624 (VD-30322-18) |
1 |
31 |
Levof-BFS 250 mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg/10ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893115628724 (VD-31074-18) |
1 |
32 |
Naphacon |
Naphazolin hydrochlorid 0,5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
Hộp 1 ống x 2ml; Hộp 1 ống x 3ml; Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 8ml; Hộp 1 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893100628824 (VD-31622-19) |
1 |
33 |
Piroxicam - Bfs |
Piroxicam 40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 lọ x 2ml; Hộp 20 lọ x 2ml; Hộp 50 lọ x 2ml |
NSX |
36 |
893110628924 (VD-28883-18) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
34 |
Dinalvicvpc |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
24 |
893111629024 (VD-18713-13) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
35 |
Cemofar 10% |
Paracetamol 2g/20ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 lọ x 20ml |
NSX |
30 |
893100629124 (VD-31639-19) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
36 |
Dimagel |
Dimethicon 300mg; Guaiazulen 4mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100629224 (VD-33154-19) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 Đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô 15, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam)
37 |
Collydexa gold |
Mỗi 5ml chứa: Dexamethason natri phosphat 5mg; Gentamicin base (dùng dưới dạng gentamicin sulfat) 15mg |
Dung dịch thuốc tra mắt, nhỏ mũi, nhỏ tai |
Hộp 01 lọ 5ml |
NSX |
24 |
893110629324 (VD-33155-19) |
1 |
38 |
Diperaquin |
Dihydroartermisinin 40mg; Piperaquin phosphat 320mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 9 viên; Hộp 2 vỉ x 9 viên |
NSX |
36 |
893110629424 (VD-31664-19) |
1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
39 |
Haterpin |
Natri benzoat 50mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110629524 (VD-31686-19) |
1 |
40 |
Mezathin |
L-Ornithin L-Aspartat 500mg |
Viên nang mềm |
vỉ, Hộp 12 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110629624 (VD-22152-15) |
1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
41 |
Alpha chymotrypsin 8400 USP |
Alpha chymotrypsin 8400 đơn vị USP (tương đương 8,4mg; tính trên nguyên liệu có hoạt tính 1000 đơn vị USP) |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110629724 (VD-28978-18) |
1 |
42 |
Ciheptal 1200 |
Piracetam 1200mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống nhựa x 10ml |
NSX |
36 |
893110629824 (VD-26871-17) |
1 |
43 |
Culspo |
Tiropramide HCl 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893110629924 (VD3-135-21) |
1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, Khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, Khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
44 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dạng cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110630024 (VD-33492-19) |
1 |
20.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, Khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
45 |
Calci Folinat 15 mg/ 2ml |
Acid folinic 15mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml |
NSX |
24 |
893110630124 (VD-29003-18) |
1 |
46 |
Levofloxacin 500mg/20ml |
Levofloxacin (dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg/20ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 20ml |
NSX |
24 |
893115630224 (VD-33494-19) |
1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
47 |
Codeforte |
Codeine phosphate (dạng codeine phosphate hemihydrate) 10mg; Chlorpheniramine maleate 2mg; Guaifenesin 50mg |
Viên nang mềm |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893101630324 (VD-29015-18) |
1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương (Địa chỉ: Số 09/ĐX04- TH, Tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam)
48 |
CABOVIS Viên Thanh Nhiệt Giải Độc |
Borneol (Băng phiến) 25mg; Bột mịn Đại hoàng 200mg; Cao Cabovis (tương đương với Thạch cao 200mg; Hoàng cầm 150mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 50mg) 124,62mg; Ngưu hoàng nhân tạo 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110630424 (VD-19399-13) |
1 |
49 |
CV Artequick Viên sốt rét |
Artemisinin 62,5mg; Piperaquin 375mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên |
NSX |
36 |
893110630524 (VD-20775-14) |
1 |
50 |
Nước oxy già 3% |
Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 20ml; Chai 60ml; Chai 1 lit |
NSX |
36 |
893100630624 (VD-33500-19) |
1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
51 |
Amebismo |
Mỗi 15ml chứa: Bismuth subsalicylate 525mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 20 gói x 15ml |
NSX |
36 |
893110630724 (VD-26971-17) |
1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
52 |
Quancardio |
Borneol (Borneolum) 0,2mg; Cao khô Đan sâm (Extractum Radix Salviae miltiorrhizae siccum) (tương ứng với Đan sâm 17,5mg) 3,5mg; Cao khô Tam thất (Extractum Radix Panasis notoginseng siccum) (tương ứng với Tam thất 3,43mg) 0,343mg |
Viên hoàn nhỏ giọt |
Hộp 1 vỉ x 2 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893110630824 (VD-29091-18) |
1 |
53 |
Vitamin B6 100 mg |
Pyridoxin hydroclorid 100mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110630924 (VD-25766-16) |
1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
54 |
Demencur 150 |
Pregabalin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110631024 (VD-27034-17) |
1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
55 |
Rhinex 0,05% |
Naphazolin nitrat 7,5mg/15ml |
Dung dịch nhỏ mũi, xịt mũi |
Hộp 1 chai x 15ml, dung dịch nhỏ mũi; Hộp 1 chai x 15ml, dung dịch xịt mũi |
NSX |
36 |
893100631124 (VD-23085-15) |
1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
56 |
Vigentin 250/31,25 DT. |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 31,25mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110631224 (VD-33609-19) |
1 |
57 |
Vigentin 500/62,5 DT. |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 62,5mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110631324 (VD-33610-19) |
1 |
58 |
Fabamox 250 DT |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 3 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110631424 (VD-27072-17) |
1 |
27.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
59 |
Fabasofos 200mg |
Efavirenz 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110631524 (VD3-122-21) |
1 |
60 |
Lifecita 800 DT. |
Piracetam 800mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110631624 (VD-33595-19) |
1 |
61 |
Tyfocetin 2g |
Cefalotin (dưới dạng hỗn hợp Cefalotin natri và Natri bicarbonat) 2000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
USP41 |
36 |
893110631724 (VD-32917-19) |
1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
62 |
Magnesi-B6 |
Magnesium lactate dihydrate 470mg; Pyridoxine hydrochloride 5mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110631824 (VD-23692-15) |
1 |
63 |
Nibisina |
Nefopam hydrochloride 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110631924 (VD-19490-13) |
1 |
64 |
Vitamin B1 250mg |
Thiamine nitrate 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110632024 (VD-25789-16) |
1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
65 |
Poginal 10% |
Mỗi 1g gel thuốc chứa Povidon-iod 100mg |
Gel sát trùng âm đạo |
Hộp 1 tuýp 100g |
NSX |
36 |
893100632124 (VD-32017-19) |
1 |
66 |
Tenafin 1% |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Terbinafine hydrocloride 10mg |
Dung dịch xịt ngoài da |
Hộp 1 lọ xịt 20ml |
NSX |
36 |
893100632224 (VD-32935-19) |
1 |
67 |
Viciamox 0,75g |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri): 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri): 0,25 g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 05 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
24 |
893110632324 (VD-23728-15) |
1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
68 |
Antesik |
Berberin clorid 50mg; Bột rễ Mộc Hương 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100632424 (VD-32967-19) |
1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
69 |
Degevic |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893111632524 (VD-21414-14) |
1 |
70 |
Dexamethason caps |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
24 |
893110632624 (VD-32972-19) |
1 |
71 |
Hemafetimax |
Acid folic 1mg; Sắt fumarat (tương đương 65,9mg sắt nguyên tố) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
24 |
893110632724 (VD-33672-19) |
1 |
72 |
Vacomuc 200 sachet |
N-acetyl-L-Cystein 200mg |
Thuốc cốm |
Hộp 10 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g; Hộp 200 gói x 1g; Hộp 300 gói x 1g; Hộp 500 gói x 1g |
NSX |
30 |
893100632824 (VD-32094-19) |
1 |
73 |
Notzflu |
Guaifenesin 100mg; Paracetamol 250mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 5 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên; Hộp 100 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
24 |
893100632924 (VD-33673-19) |
1 |
74 |
Ralidon's |
Cafein 10mg; Paracetamol 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 20 vỉ x 25 viên; Hộp 40 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 13 viên; Hộp 20 vỉ x 13 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100633024 (VD-32974-19) |
1 |
75 |
Sacendol + |
Clorpheniramin maleat 2mg; Natri benzoat 100mg; Paracetamol 325mg |
Thuốc cốm |
Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói; Hộp 50 gói; Hộp 100 gói; Hộp 200 gói |
NSX |
24 |
893100633124 (VD-32975-19) |
1 |
76 |
Terpinon |
Natri benzoat 50mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên; Hộp 50 vỉ x 12 viên; Hộp 100 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100633224 (VD-24367-16) |
1 |
77 |
Vadol 325 caps |
Paracetamol 325mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100633324 (VD-33686-19) |
1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
78 |
Euroginko Extra |
Cao bạch quả (Ginkgo biloba extract) 40mg; Vitamin B1 (Thiamin Nitrat) 10mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 5mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 10mg |
Viên nang mềm |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100633424 (VD-17644-12) |
1 |
79 |
Gliphalin |
Cholin alfoscerat 200mg |
Viên nang mềm |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100633524 (VD-22263-15) |
1 |
80 |
Hepa - Arginin |
L-Arginin hydroclorid 400mg |
Viên nang mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110633624 (VD-33695-19) |
1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
81 |
Mekomulvit |
Calci pantothenat (vitamin B5) 10mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 0,005mg; Nicotinamid (vitamin PP) 20mg; Pyridoxin hydroclorid (vitamin B6) 2mg; Riboflavin (vitamin B2) 2mg; Thiamin nitrat (vitamin B1) 2mg |
Viên nén bao đường |
Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100633724 (VD-32572-19) |
1 |
82 |
Phecoldrop |
Chloramphenicol 40mg/10ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Hộp 1 chai x 10ml |
NSX |
24 |
893115633824 (VD-27291-17) |
1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
83 |
Chymotrypsin |
Alpha chymotrypsin 4200 (tương ứng 21 microkatals hay 4,2mg) USP unit |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110633924 (VD-32168-19) |
1 |
84 |
Nicoroce |
Nicorandil 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110634024 (VD-32170-19) |
1 |
85 |
Ocecode |
Fexofenadin hydrochlorid 60mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
36 |
893100634124 (VD-32172-19) |
1 |
86 |
Ocecomit |
Acetylcystein 100mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893100634224 (VD-32173-19) |
1 |
87 |
Ocedelo |
Desloratadin 5mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893100634324 (VD-32174-19) |
1 |
88 |
Ocedio 160/25 |
Hydrochlorothiazid 25mg; Valsartan 160mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110634424 (VD-32175-19) |
1 |
89 |
Ocedurin |
Drotaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110634524 (VD-32176-19) |
1 |
90 |
Ocekem DT |
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 104,55mg) 15mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110634624 (VD-32177-19) |
1 |
91 |
Ocemebic 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 túi x 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 1 túi x 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110634724 (VD-33763-19) |
1 |
92 |
Ocemethyl |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110634824 (VD-32178-19) |
1 |
93 |
Ocemucof |
Ambroxol hydroclorid 30mg/8ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai 80ml |
NSX |
24 |
893100634924 (VD-32180-19) |
1 |
94 |
Oceperido |
Perindopril tert- butylamin 4mg |
Viên phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110635024 (VD-32181-19) |
1 |
95 |
Ocepred |
Methylprednisolon 8mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110635124 (VD-32183-19) |
1 |
96 |
Ocerewel |
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 500µ g (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110635224 (VD-32574-19) |
1 |
97 |
Oceritec 80/25 |
Hydrochlorothiazid 25mg; Telmisartan 80mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110635324 (VD-32184-19) |
1 |
98 |
Ocetusi |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893100635424 (VD-32187-19) |
1 |
99 |
Ocethro |
Roxithromycin 50mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110635524 (VD-32186-19) |
1 |
100 |
Ocevesin DT |
Alverin citrat 60mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110635624 (VD-32188-19) |
1 |
101 |
Ocevinton |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200µ g (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110635724 (VD-32189-19) |
1 |
102 |
Ocevytor 10/10 |
Ezetimib 10mg; Simvastatin 10mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 túi x 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 1 túi x 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110635824 (VD-33765-19) |
1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
103 |
Freshkin |
L-Cystine 500mg |
Viên nang mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
NSX |
24 |
893100635924 (VD-17689-12) |
1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái Dương (Địa chỉ: Lô CC1-III.13.4 thuộc dự án khu đô thị mới Pháp Vân - Tứ Hiệp, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Đồng Văn - Duy Tiên - Hà Nam - Việt Nam)
104 |
Dầu gừng Thái Dương |
Mỗi 1 ml chứa: Dịch chiết gừng (tương đương gừng 0,5g) 0,37ml; Menthol (Mentholum) 0,29g; Methyl salicylat (Methylii salicylas) 0,2g; Tinh dầu bạc hà (Oleum Menthae) 0,04ml; Tinh dầu hương nhu trắng (Oleum Ocimi gratissimi) 0,01ml; Tinh dầu long não (Camphora) 0,02ml; Tinh dầu quế (Oleum Cinnamomi) 0,02ml; Tinh dầu tràm (Oleum Cajuputi) 0,04ml |
Dầu xoa |
Hộp 1 lọ x 2,5ml; Hộp 1 lọ x 3ml; Hộp 1 lọ x 6ml; Hộp 1 lọ x 24ml |
NSX |
60 |
893100636024 (VD-29368-18) |
1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
105 |
Sathom |
Mỗi 10g chứa: Natri citrat 0,72g; Sorbitol 5g |
Gel thụt trực tràng |
Hộp 10 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110636124 (VD-22622-15) |
1 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh. Quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh. Quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
106 |
Kedermfa |
Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg; Neomycin sulfat 25.000IU |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
24 |
893110636224 (VD-24970-16) |
1 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Sao Mai (Địa chỉ: Khu cán bộ, đường Nội Thị, thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
107 |
SM.Ceclor 500 |
Cefaclor 500mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110636324 (VD-32240-19) |
1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Địa chỉ: Lô CN-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Tiên Phương, huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh (Địa chỉ: Lô C1-1, Khu công nghiệp Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
108 |
Parabest |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 2 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893100636424 (VD-30006-18) |
1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Tỉnh Hưng Yên- Việt Nam)
109 |
Lubrex super |
Glucosamin sulfat kali clorid (tương đương 295,8mg Glucosamin) 500mg; Natri chondroitin sulfat 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 80 viên |
NSX |
36 |
893100636524 (VD-20059-13) |
1 |
110 |
Lubrex extra |
Glucosamin sulfat kali (tương đương với 147,9mg Glucosamin) 250mg; Natri chondroitin sulfat 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100636624 (VD-18074-12) |
1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
111 |
Cadimin C 500 |
Vitamin C 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110636724 (VD-21579-14) |
1 |
112 |
Elovess |
L-cystin 500mg |
Viên nang mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110636824 (VD-27640-17) |
1 |
113 |
Pedolas 100 cap |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110636924 (VD-21183-14) |
1 |
114 |
Softrivit |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110637024 (VD-32711-19) |
1 |
115 |
Toplo |
Mỗi g chứa: Clotrimazol 10mg |
Gel bôi ngoài da |
Tuýp 5g; Tuýp 10g; Tuýp 15g |
NSX |
36 |
893100637124 (VD-29575-18) |
1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
116 |
Dobenzic 2 mg |
Dibencozid 2mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 10 gói x 1,5g |
NSX |
24 |
893110637224 (VD-24982-16) |
1 |
43.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
117 |
Dotoux Extra |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
24 |
893100637324 (VD-33210-19) |
1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. HCM, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. HCM, Việt Nam)
118 |
Winfe 80 |
Febuxostat 80mg |
Viên nang mềm |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110637424 (VD3-65-20) |
1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
119 |
Meyerzine |
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg |
Viên nén phân tán trong nước |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100637524 (VD3-152-21) |
1 |
120 |
Zinobaby |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 70mg) 10mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
36 |
893100637624 (VD-19165-13) |
1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
121 |
Chymotrypsin 8400 |
Chymotrypsin 8400 USP unit |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PdC) |
NSX |
24 |
893110637724 (VD-20618-14) |
1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
122 |
Keyuni 150 |
Mỗi 50ml dung dịch chứa: Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Hộp 1 chai 50ml; Hộp 1 túi 50ml |
NSX |
24 |
893110637824 (VD-32454-19) |
1 |
123 |
Keyuni 300 |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Hộp 1 túi 100ml; Hộp 1 chai 100ml |
NSX |
24 |
893110637924 (VD-32455-19) |
1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
124 |
Solso |
Alphachymotrypsin (tương đương 4,2mg Alphachymotrypsi) 4200 USP unit |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110638024 (VD-32371-19) |
1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn (Địa chỉ: 496/88 đường Dương Quảng Hàm, phường 6, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 27, VSIP, Đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
125 |
Denicol |
Natri borat 3,87g |
Dung dịch rơ miệng |
Hộp 1 chai x 15ml |
NSX |
36 |
893100638124 (VD-33133-19) |
1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Địa chỉ: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
126 |
Nupigin |
Piracetam 1200mg/10ml |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110638224 (VD-25961-16) |
1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
127 |
Anrodin |
Natri benzoat 150mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100638324 (VD-33873-19) |
1 |
128 |
Danizane |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Chai 100, 500 viên |
NSX |
36 |
893110638424 (VD-22648-15) |
1 |
129 |
Fumanic |
Acid folic 1mg; Sắt fumarat 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100638524 (VD-33876-19) |
1 |
130 |
Miclacol Blue - F |
Bromocamphor 20mg; Xanh methylen 20mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110638624 (VD-27491-17) |
1 |
131 |
Nicbazagin |
Cafein 10mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100638724 (VD-33877-19) |
1 |
132 |
Ofloxacin 400 |
Ofloxacin 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893115638824 (VD-24544-16) |
1 |
133 |
Prednic |
Dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110638924 (VD-24546-16) |
1 |
134 |
Prednisolon-F |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100639024 (VD-21520-14) |
1 |
135 |
Terzy New |
Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5mg; Metronidazol 200mg; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115639124 (VD-22000-14) |
1 |
136 |
Tetracyclin |
Tetracyclin hydroclorid 50mg/5g |
Thuốc mỡ dùng ngoài da |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g |
NSX |
36 |
893110639224 (VD-24550-16) |
1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
137 |
Mibezin 15mg |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 105mg) 15mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110639324 (VD-30114-18) |
1 |
138 |
Oremute 20 |
Glucose khan 13500mg; Kali clorid 1500mg; Kẽm gluconat (tương đương kẽm 20mg) 140mg; Natri citrat dihydrat 2900mg; Natri clorid 2600mg |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
Hộp 10 gói x 20,705g |
NSX |
24 |
893110639424 (QLĐB-458-14) |
1 |
139 |
Oremute 5 |
Glucose khan 2700mg; Kali clorid 300mg; Kẽm gluconat (tương đương kẽm 5mg) 35mg; Natri citrat dihydrat 580mg; Natri clorid 520mg |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
Hộp 10 gói x 4,148g; Hộp 20 gói x 4,148g; Hộp 30 gói x 4,148g; Hộp 50 gói x 4,148g |
NSX |
24 |
893110639524 (QLĐB-459-14) |
1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
140 |
Cirocol |
Cafein 30mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100639624 (VD-31436-19) |
1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Nova Pharma (Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Vietnam Business Center, 57-59 Hồ Tùng Mậu, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
141 |
Sun-Nicar 10mg/50ml |
Mỗi 50ml dung dịch chứa: Nicardipin hydroclorid 10mg |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ x 50ml; Hộp 1 túi x 50ml |
NSX |
24 |
893110639724 (VD-32436-19) |
1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, Đại lộ Hữu nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
142 |
Ginplus |
Cao nấm linh chi 30mg; Cao nhân sâm Triều Tiên 120mg; Cao nhung hươu 30mg; Riboflavin 1,2mg; Tocopheryl acetate 12mg |
Viên nang mềm |
Hộp 6 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110639824 (VD-19705-13) |
1 |
143 |
Oramin ginseng |
Acid ascorbic 100mg; Calci pantothenate 30mg; Cao Nhân sâm Triều Tiên 50mg; Cyanocobalamin 6µ g (mcg); Dibasic calci phosphate (khan) 243,14mg; dl-α-Tocopherol acetate 45mg; Đồng sulfate 7,86mg; Ergocalciferol 400IU; Kali sulfate 18mg; Kẽm oxide 5mg; Magne oxide 66,34mg; Mangan sulfate 3mg; Nicotinamide 20mg; Pyridoxine hydrochloride 2mg; Retinol palmitate 2500IU; Riboflavin 2mg; Sắt fumarate 27,38mg; Sữa ong chúa 10mg; Thiamine nitrate 2mg |
Viên nang mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110639924 (VD-16739-12) |
1 |
144 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Cyanocobalamin 200µg (mcg); Pyridoxine hydrocloride 200mg; Thiamine nitrate 100mg |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110640024 (VD-24020-15) |
1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp - Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất Dược Phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ cao I, Khu công nghệ cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
145 |
Gluthion 1200 |
Glutathion (dưới dạng bột đông khô glutathion natri) 1200mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Hộp 10 lọ; Hộp 10 lọ x 10 ống |
NSX |
36 |
893110640124 (VD-23400-15) |
1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm N.I.C (Địa chỉ: P8 Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế, số 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
146 |
Calci glucoheptonat-Vitamin C-PP |
Acid ascorbic (vitamin C) 50mg; Calci glucoheptonat 550mg; Nicotinamid (vitamin PP) 25mg |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 5ml; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110640224 (VD-31417-18) |
1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
147 |
Tana-Nasidon |
Nefopam HCl 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110640324 (VD-23410-15) |
1 |
148 |
Tidacotrim |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nang cứng |
Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110640424 (VD-27621-17) |
1 |
149 |
D-Cotylexsyl |
Clorphenesin carbamat 125mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110640524 (VD-33959-19) |
1 |
150 |
Dextromethorphan 10 |
Dextromethorphan HBr 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110640624 (VD-33960-19) |
1 |
151 |
Methionin |
DL-Methionin 250mg |
Viên nang cứng |
Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110640724 (VD-33962-19) |
1 |
152 |
Tussicaps |
Dextromethorphan HBr 10mg; Guaifenesin 100mg; Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893110640824 (VD-33233-19) |
1 |
153 |
Trivacintana F |
Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110640924 (VD-26025-16) |
1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sự Lựa Chọn Vàng (Địa chỉ: Tầng 13, Tòa nhà ICON4, số 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
154 |
Newchoice |
Ethinylestradiol 0,03mg; Levonorgestrel 0,125mg; Sắt (II) Fumarate 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 21 viên hỗn hợp Levonorgestrel và ethinyl estradiol (viên màu vàng) và 7 viên sắt (II) Fumarat (viên màu nâu) |
BP hiện hành |
60 |
893110641024 (VD-17824-12) |
1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
155 |
Atussin |
Mỗi 5ml chứa: Ammonium Chloride 50mg; Chlorpheniramine Maleate 1,33mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Glyceryl Guaiacolate (Guaifenesin) 50mg; Sodium Citrate (Trisodium Citrate Dihydrate) 133mg |
Sirô |
Hộp 1 chai 30ml; Hộp 1 chai 60ml |
NSX |
24 |
893110641124 (VD-24046-15) |
1 |
61. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa chỉ: Gian E22-E23, Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế, 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
156 |
Betamex |
Betamethason 0,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200 viên |
NSX |
36 |
893110641224 (VD-26045-17) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
3. Các thuốc tại Phụ lục này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn phải bổ sung dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn hiệu quả của thuốc để Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc xem xét việc gia hạn GĐKLH.
DANH MỤC 45 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2025 - ĐỢT 205
(Kèm theo Quyết định số 495/QĐ-QLD ngày 24 tháng 07 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
24 |
893110641324 (VD-25088-16) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
2 |
Hapenxin Capsules |
Cephalexin(dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
DĐVN hiện hành |
24 |
893110641424 (VD-24612-16) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharma - chi nhánh Bắc Ninh công ty cổ phần Dược Khoa: Lô đất III-1.3, đường D3, khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
3 |
Dophazolin |
Mỗi 15ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 52500IU; Xylometazolin hydroclorid 7,5mg |
Dung dịch xịt mũi |
Hộp 01 lọ x 15ml |
NSX |
24 |
893110641524 (VD-26634-17) |
1 |
4 |
Wizosone |
Mỗi liều xịt 100mg hỗn dịch chứa: Mometason furoat 0,05mg |
Hỗn dịch xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 90 liều; Hộp 1 lọ x 120 liều; |
NSX |
24 |
893100641624 (VD-32496-19) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
5 |
Clorbiotic 250 |
Cefaclor (dùng dưới dạng Cefaclor monohydrat ) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110641724 (VD-19586-13) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
6 |
Cefacyl 500 |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200 viên |
NSX |
36 |
893110641824 (VD-23518-15) |
1 |
7 |
Cephalexin 500 |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 200 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110641924 (VD-24752-16) |
1 |
8 |
Cephalexin 500 |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 200 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110642024 (VD-25148-16) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
9 |
Clorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén dài |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 40 viên; Hộp 10 vỉ x 40 viên; Hộp 25 vỉ x 40 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
48 |
893100642124 (VD-33671-19) |
1 |
10 |
Vadol 325_D |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 25 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
DĐVN IV |
48 |
893100642224 (VD-22260-15) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 Giải Phóng, phường Phương Liệt , quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
11 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
60 |
893100642324 (VD-29281-18) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Phường 7, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Phường 7, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
12 |
Glusamin 250 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100642424 (VD-25388-16) |
1 |
13 |
Glusamin 250 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100642524 (VD-24439-16) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14 |
Alphachymotrypsin-CGP |
Alphachymotrypsin 4200IU |
viên nén |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110642624 (VD-17892-12) |
1 |
15 |
a-Tase |
Alphachymotrypsin 4200 USP unit |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110642724 (VD-29558-18) |
1 |
16 |
Caplexib 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110642824 (VD-32258-19) |
1 |
17 |
Cefpodoxim 100-CGP |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil 134,2mg) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110642924 (VD-33803-19) |
1 |
18 |
Ceftikas 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil: 134,20mg) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110643024 (VD-22820-15) |
1 |
19 |
Colexib 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110643124 (VD-22067-14) |
1 |
20 |
Doximpak 100 cap |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110643224 (VD-21178-14) |
1 |
21 |
Nadifex 120 |
Fexofenadin HCl 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100643324 (VD-29571-18) |
1 |
22 |
Paracetamol 650 - US |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100643424 (VD-21595-14) |
1 |
23 |
Tabracef 300 cap |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110643524 (VD-32738-19) |
1 |
24 |
Tabracef 300 cap |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1, 2 ,3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110643624 (VD-29573-18) |
1 |
25 |
Topalpha |
Alpha chymotrypsin (Tương đương 4,2mg; tính trên nguyên liệu có hoạt tính 1000 đơn vị USP mg) 4200 USP unit |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110643724 (VD-32485-19) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Uspharma Hà nội (Địa chỉ: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam)
26 |
Goldampill 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110643824 (VD-21742-14) |
1 |
27 |
Goldasmo 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110643924 (VD-21466-14) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
28 |
Cefalexin 500 mg |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110644024 (VD-27373-17) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
29 |
Dasamax Nic |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 500 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893100644124 (VD-23945-15) |
1 |
30 |
Prednic |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200, 500 viên |
NSX |
36 |
893110644224 (VD-27495-17) |
1 |
31 |
Prednic |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200, 500 viên |
NSX |
36 |
893110644324 (VD-27497-17) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Uy Tín (Địa chỉ: Số 5 Đường số 8, Khu dân cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
32 |
Capesto 20 |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt Esomeprazol magnesium dihydrat bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110644424 (VD-22062-14) |
1 |
33 |
Dutixim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110644524 (VD-18597-13) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Địa chỉ: Số 58 đường Bàu Cát 7, Phường 14, Quận Tân Bình, Tp.HCM, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
34 |
Lenomid 20 |
Leflunomid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
NSX |
36 |
893110644624 (VD-21562-14) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
35 |
Tacodolgen |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100644724 (VD-23408-15) |
1 |
15.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
36 |
Chlorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893100644824 (VD-26620-17) |
1 |
37 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110644924 (VD-28612-17) |
1 |
38 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110645024 (VD-28613-17) |
1 |
39 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110645124 (VD-31418-18) |
1 |
40 |
Trivacintana |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893100645224 (VD-30171-18) |
1 |
41 |
Vitamin C 250 |
Acid Ascorbic 250mg |
Viên nang cứng |
Lọ 100 viên |
NSX |
24 |
893100645324 (VD-27624-17) |
1 |
42 |
Tanarhunamol-flu |
Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110645424 (VD-26626-17) |
1 |
43 |
Vitamin C |
Acid Ascorbic 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
24 |
893100645524 (VD-26627-17) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
44 |
Chlorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên, Lọ 1000 viên |
NSX |
36 |
893100645624 (VD-25058-16) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Quốc Tế Minh Việt (Địa chỉ: 95 Đường 100 Bình Thới, phường 14, Quận 11, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
45 |
Rosuvastatin-MV |
Rosuvastatin(dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110645724 (VD-32467-19) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây