Quyết định 864/QĐ-UBND năm 2024 công bố danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới; bãi bỏ lĩnh vực Thuế thuộc thẩm quyền giải quyết cấp tỉnh trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
Quyết định 864/QĐ-UBND năm 2024 công bố danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới; bãi bỏ lĩnh vực Thuế thuộc thẩm quyền giải quyết cấp tỉnh trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
Số hiệu: | 864/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Lâm Đồng | Người ký: | Võ Ngọc Hiệp |
Ngày ban hành: | 16/05/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 864/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Lâm Đồng |
Người ký: | Võ Ngọc Hiệp |
Ngày ban hành: | 16/05/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 864/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 16 tháng 5 năm 2024 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ về hướng dẫn nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 44/QĐ-BTC ngày 09/01/2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành, bị bãi bỏ trong lĩnh vực thuế thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tài chính;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Giao thông Vận tải.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Ban hành mới 05 thủ tục hành chính cấp tỉnh và quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính.
2. Bãi bỏ 01 thủ tục hành chính cấp tỉnh (số thứ tự 01 Phần A) ban hành kèm theo Quyết định số 2613/QĐ-UBND ngày 25/10/2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
|
KT. CHỦ TỊCH |
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH; THỦ TỤC HÀNH
CHÍNH BÃI BỎ LĨNH VỰC THUẾ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CẤP TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
LÂM ĐỒNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 864/QĐ-UBND ngày 16 tháng 5 năm 2024 của
Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng)
I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH (05 TTHC)
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí |
Căn cứ pháp lý |
1 |
Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp Mã TTHC: 3.000251 |
03 ngày làm việc |
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới |
Không |
- Luật Giao thông đường bộ năm 2008; - Luật Phí và lệ phí năm 2015; - Nghị định số 90/2023/NĐ-CP ngày 13 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định mức thu, chế độ nộp, miễn, quản lý và sử dụng phí sử dụng đường bộ. |
2 |
Thủ tục xác định xe kinh doanh vận tải thuộc doanh nghiệp tạm dừng lưu hành liên tục từ 30 ngày trở lên Mã TTHC: 3.000252 |
04 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, thành phố Đà Lạt. |
Không |
- Luật Giao thông đường bộ năm 2008; - Luật Phí và lệ phí năm 2015; - Nghị định số 90/2023/NĐ-CP ngày 13/12/2023. |
3 |
Thủ tục đề nghị cấp/cấp lại Tem kiểm định và Tem nộp phí sử dụng đường bộ Mã TTHC: 3.00025 |
01 ngày làm việc |
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới |
Không |
- Luật Giao thông đường bộ năm 2008; - Luật Phí và lệ phí năm 2015; - Nghị định số 90/2023/NĐ-CP ngày 13/12/2023. |
4 |
Thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu Mã TTHC: 3.000254 |
02 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, thành phố Đà Lạt. |
Không |
- Luật Giao thông đường bộ năm 2008; - Luật Phí và lệ phí năm 2015; - Nghị định số 90/2023/NĐ-CP ngày 13/12/2023. |
5 |
Thủ tục xác định xe ô tô không tham gia vào giao thông, không sử dụng đường thuộc hệ thống giao thông đường bộ Mã TTHC: 3.000255 |
11 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú, Phường 4, thành phố Đà Lạt. |
Không |
- Luật Giao thông đường bộ năm 2008; - Luật Phí và lệ phí năm 2015; - Nghị định số 90/2023/NĐ-CP ngày 13/12/2023. |
II. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ (01 TTHC)
Bãi bỏ 01 thủ tục hành chính cấp tỉnh (số thứ tự 01 Phần A) ban hành kèm theo Quyết định số 2613/QĐ-UBND ngày 25/10/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Căn cứ pháp lý |
1 |
Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp Mã TTHC: 1.010264 |
Nghị định số 90/2023/NĐ-CP ngày 13 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định mức thu, chế độ nộp, miễn, quản lý và sử dụng phí sử dụng đường bộ. |
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH THUẾ
THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI LÂM ĐỒNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 864/QĐ-UBND ngày 16 tháng 5 năm 2024 của Chủ
tịch UBND tỉnh Lâm Đồng)
1. Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp _ Mã TTHC: 3.000251
Tổng thời gian giải quyết TTHC: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định.
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
01 ngày |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
02 ngày |
Mã TTHC: 3.000252
Tổng thời gian giải quyết TTHC: 04 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định.
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Giao thông vận tải |
1,5 ngày |
B3 |
Giải quyết hồ sơ |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
02 ngày |
B4 |
Trả kết quả |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
Không tính thời gian |
3. Thủ tục Đề nghị cấp/cấp lại Tem kiểm định và Tem nộp phí sử dụng đường bộ _ Mã TTHC: 3.000253
Tổng thời gian giải quyết TTHC: 01 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định.
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
0,5 ngày |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
0,5 ngày |
4. Thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu _ Mã TTHC: 3.000254
Tổng thời gian giải quyết TTHC: 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định.
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B3 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Giao thông vận tải |
1,5 ngày |
Mã TTHC: 3.000255
Tổng thời gian giải quyết TTHC: 11 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định.
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Giải quyết hồ sơ |
Sở Giao thông vận tải |
9,5 ngày |
B3 |
Giải quyết hồ sơ và trả kết quả |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
01 ngày |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây