Quyết định 447/QĐ-BGDĐT năm 2024 phê duyệt Hướng dẫn bảo đảm an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Quyết định 447/QĐ-BGDĐT năm 2024 phê duyệt Hướng dẫn bảo đảm an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Số hiệu: | 447/QĐ-BGDĐT | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Người ký: | Ngô Thị Minh |
Ngày ban hành: | 31/01/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 447/QĐ-BGDĐT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Người ký: | Ngô Thị Minh |
Ngày ban hành: | 31/01/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ GIÁO DỤC
VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 447/QĐ-BGDĐT |
Hà Nội, ngày 31 tháng 01 năm 2024 |
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Căn cứ Nghị định số 86/2022/NĐ-CP ngày 24 tháng 10 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số 830/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình "Bảo vệ và hỗ trợ trẻ em tương tác lành mạnh, sáng tạo trên môi trường mạng giai đoạn 2021-2025"
Căn cứ Kế hoạch số 1262/KH-BGDĐT ngày 21/7/2023 về xây dựng Hướng dẫn bảo đảm an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Giáo dục Chính trị và Công tác học sinh, sinh viên,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Hướng dẫn bảo đảm an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục.
Điều 2. Hướng dẫn được đăng tải trên Kho học liệu số trực tuyến (https://igiaoduc.vn/). Các Sở Giáo dục và Đào tạo sử dụng để tham khảo cho cán bộ, giáo viên cấp Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Giáo dục Chính trị và Công tác học sinh, sinh viên, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ
TRƯỞNG |
MỤC LỤC
MỞ ĐẦU
Mục đích của tài liệu:
Tầm quan trọng của an toàn thông tin:
Đối tượng và phạm vi áp dụng:
Cách sử dụng tài liệu:
Chương 1: Cơ bản về An toàn Thông tin
1.1 Định nghĩa và Khái niệm cơ bản
1.1.1 An toàn thông tin là gì?
1.1.2 Mục tiêu của an toàn thông tin
1.2 Các nguy cơ và mối đe dọa
1.2.1 Các loại nguy cơ thông thường
1.2.2 Hậu quả của nguy cơ mất an toàn thông tin
1.3 Nguyên tắc cơ bản của an toàn thông tin
1.3.1 Tính bí mật
1.3.2 Tính toàn vẹn
1.3.3 Tính sẵn sàng
Chương 2: An toàn Thông tin trong Giáo dục
2.1 Tầm quan trọng trong ngành giáo dục
2.1.1 An toàn thông tin với giáo viên và cán bộ quản lý
2.1.2 An toàn thông tin với trẻ em và học sinh
2.2 Công cụ và các phương pháp giáo dục về an toàn thông tin
2.2.1 Các công cụ và tài nguyên
2.2.2 Phương pháp truyền đạt an toàn thông tin trong cơ sở giáo dục
Chương 3: Một số lưu ý về an toàn trong dạy học trực tuyến
3.1 Một số lưu ý về an toàn điện và thiết bị điện tử
3.2 Một số lưu ý về an toàn sức khoẻ của trẻ em, học sinh
3.2.1 Lưu ý an toàn sức khoẻ khi học trực tuyến
3.2.2 Lưu ý an toàn khi học trên truyền hình
3.3 Một số lưu ý về an toàn trong không gian mạng
3.4 Sự phối hợp giữa giáo viên và cha mẹ học sinh trong dạy học trực tuyến và dạy học qua truyền hình
Chương 4: Kỹ năng An toàn thông tin cá nhân và cách nhận diện
4.1 Quản lý mật khẩu và quyền truy cập
4.1.1 Tạo mật khẩu mạnh
4.1.2 Quản lý quyền truy cập
4.2 Bảo vệ dữ liệu
4.2.1 Mã hóa dữ liệu
4.2.2 Sao lưu dữ liệu
4.3 Phòng tránh lừa đảo và xâm hại
4.3.1 Nhận biết hình thức lừa đảo
4.3.2 Phòng tránh hành vi xâm hại
4.4 Nhận diện các hình thức xâm hại
Phụ lục
A. Danh sách tài liệu tham khảo
B. Các thuật ngữ phổ biến
C. Bài tập thực hành
Mục đích của tài liệu:
Trong thời đại thông tin số, khi mà công nghệ đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong tất cả các lĩnh vực của đời sống, kể cả giáo dục, việc đảm bảo an toàn thông tin đã trở thành một yêu cầu cấp bách. Sự gia tăng của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục, từ việc quản lý thông tin trẻ em, học sinh, giảng dạy trực tuyến, đến việc sử dụng các ứng dụng và công cụ số trong lớp học, đều đặt ra những thách thức mới về bảo mật và quản lý dữ liệu. Tài liệu này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp một hướng dẫn toàn diện và khoa học về an toàn thông tin, dành riêng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục từ cấp mầm non đến trung học phổ thông và giáo dục thường xuyên.
An toàn thông tin không chỉ là việc bảo vệ dữ liệu khỏi các nguy cơ như tấn công mạng, virút, hoặc lừa đảo mà còn liên quan đến việc bảo vệ quyền riêng tư và sự an toàn của trẻ em, học sinh, học viên (sau đây gọi chung là học sinh) trực tuyến. Điều này càng trở nên quan trọng trong bối cảnh các em ngày càng tiếp xúc nhiều hơn với công nghệ và internet trong quá trình vui chơi và học tập. Tài liệu này nhằm giúp giáo viên và cán bộ quản lý hiểu rõ hơn về các nguy cơ an ninh mạng, cách thức xác định và giải quyết chúng, đồng thời phát triển các chính sách và thực hành tốt nhất để đảm bảo môi trường học tập an toàn và bảo mật.
Mục tiêu cụ thể của tài liệu này bao gồm:
1. Nâng cao nhận thức: Tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của an toàn thông tin trong giáo dục, từ việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và nhà trường, đến việc tạo môi trường vui chơi, học tập an toàn cho trẻ em, học sinh.
2. Cung cấp kiến thức cơ bản và nâng cao: Trang bị cho người đọc những kiến thức cơ bản và nâng cao về an toàn thông tin, từ lý thuyết đến các tình huống thực tế, cùng với các chiến lược và kỹ thuật để quản lý rủi ro và nguy cơ an ninh mạng.
3. Phát triển kỹ năng ứng dụng: Hướng dẫn cụ thể về cách áp dụng các nguyên tắc an toàn thông tin trong môi trường giáo dục, từ quản lý thông tin trẻ em, học sinh, bảo vệ dữ liệu trên các nền tảng giáo dục số, đến việc sử dụng an toàn các công cụ trực tuyến.
4. Xây dựng chính sách và thực hành tốt nhất: Hỗ trợ các trường học và giáo viên trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách an toàn thông tin hiệu quả, đồng thời phát triển các thực hành tốt nhất trong giáo dục trẻ em, học sinh về an toàn thông tin.
5. Tạo môi trường học tập an toàn và đáng tin cậy: Góp phần tạo ra một môi trường học tập an toàn, đáng tin cậy, nơi mà trẻ em, học sinh có thể khám phá và học hỏi mà không phải lo ngại về các nguy cơ an ninh mạng.
Tài liệu này cũng nhấn mạnh việc kết nối kiến thức an toàn thông tin với xu hướng giáo dục hiện đại. Trong thời đại số hóa, việc tích hợp công nghệ vào lớp học đã trở thành một phần không thể thiếu. Do đó, việc trang bị kiến thức và kỹ năng về an toàn thông tin không chỉ giúp đảm bảo sự an toàn của dữ liệu mà còn là một yếu tố then chốt trong việc phát triển một môi trường giáo dục kỹ thuật số mạnh mẽ và bền vững. Qua việc cung cấp một hướng dẫn chi tiết và khoa học về an toàn thông tin, tài liệu này không chỉ đóng vai trò như một công cụ hữu ích cho giáo viên và cán bộ quản lý trong việc nâng cao kiến thức và kỹ năng của bản thân, mà còn giúp họ trở thành những người hướng dẫn tận tâm và có kiến thức trong việc giáo dục thế hệ trẻ em, học sinh tiếp theo về cách sống, vui chơi và học tập an toàn trong thế giới số.
Tầm quan trọng của an toàn thông tin:
Trong bối cảnh của thời đại số hóa, an toàn thông tin trong giáo dục ngày càng trở thành một yếu tố then chốt không chỉ đối với việc bảo mật thông tin cá nhân và của tổ chức, mà còn đối với việc đảm bảo một môi trường giáo dục an toàn và phát triển lành mạnh cho học sinh. Tầm quan trọng của an toàn thông tin trong giáo dục được thể hiện thông qua nhiều khía cạnh khác nhau, từ việc bảo vệ dữ liệu đến việc giáo dục học sinh về cách sử dụng internet một cách an toàn và có trách nhiệm. Tầm quan trọng của an toàn thông tin khi người sử dụng tham gia các hoạt động giảng dạy và quản lý giáo dục còn được thể hiện thông qua một số các yếu tố sau:
1. Bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư: Trong môi trường giáo dục, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin của nhà trường là hết sức quan trọng. Các thông tin này bao gồm dữ liệu trẻ em, học sinh, thông tin nhân viên, tài liệu nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục, và các thông tin quản lý khác. Việc bảo vệ những dữ liệu này không chỉ giúp ngăn chặn việc lạm dụng thông tin cá nhân, mà còn đảm bảo tính toàn vẹn và độ chính xác của thông tin. Trong thời đại kỹ thuật số, dữ liệu có thể bị đánh cắp, lộ lọt hoặc bị thay đổi một cách trái phép, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, không chỉ về mặt pháp lý mà còn về mặt uy tín và tin cậy của tổ chức giáo dục.
2. An toàn thông tin trong môi trường học tập số: Với sự phát triển của các công cụ học tập số, như lớp học trực tuyến, hệ thống quản lý học tập, và các ứng dụng giáo dục, việc đảm bảo an toàn thông tin càng trở nên phức tạp hơn. Những công cụ này thường xuyên chứa một lượng lớn thông tin cá nhân và giáo dục, đồng thời cũng trở thành mục tiêu cho các hành vi tấn công mạng. Do đó, việc xây dựng và duy trì một hệ thống bảo mật thông tin mạnh mẽ là cần thiết để bảo vệ dữ liệu, đồng thời đảm bảo rằng công nghệ được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả trong môi trường giáo dục.
3. Giáo dục trẻ em, học sinh về an toàn thông tin: Một khía cạnh quan trọng khác của an toàn thông tin trong giáo dục là việc giáo dục, trẻ em, học sinh về cách sử dụng internet và công nghệ một cách an toàn. Trong thế giới ngày nay, trẻ em, học sinh tiếp xúc với công nghệ từ rất sớm và thường xuyên sử dụng internet cho mục đích học tập và giải trí. Do đó, việc giáo dục các em về các nguy cơ an ninh mạng, cách nhận biết và phòng tránh các hình thức lừa đảo trực tuyến, có ý thức bảo vệ thông tin cá nhân trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình giáo dục. Điều này không chỉ giúp học sinh tự bảo vệ mình trước các nguy cơ trực tuyến, mà còn phát triển ý thức trách nhiệm và kỹ năng sống cần thiết trong môi trường số.
4. Phòng chống và ứng phó với các nguy cơ trực tuyến: Trong giáo dục, việc phòng chống và ứng phó với các nguy cơ trực tuyến không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ dữ liệu. Nó còn bao gồm việc xây dựng một hệ thống đáp ứng linh hoạt và hiệu quả trước các sự cố an ninh mạng. Điều này đòi hỏi sự chuẩn bị và đào tạo liên tục cho giáo viên và nhân viên, cũng như việc thiết lập các quy trình và chính sách rõ ràng để xử lý các sự cố an toàn thông tin. Việc này không chỉ giúp ngăn chặn và giảm thiểu tác động của các sự cố, mà còn tạo dựng niềm tin và sự an tâm cho cả giáo viên và học sinh.
5. Đào tạo và phát triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý: Một phần quan trọng của việc đảm bảo an toàn thông tin trong giáo dục là việc đào tạo và phát triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý. Họ cần được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để không chỉ tự bảo vệ thông tin cá nhân và của nhà trường, mà còn để có khả năng hướng dẫn và giáo dục học sinh về an toàn thông tin. Điều này bao gồm việc hiểu biết về các nguy cơ an ninh mạng hiện đại, cách thức phòng chống và ứng phó với chúng, cũng như việc áp dụng các công nghệ và công cụ giáo dục một cách an toàn và hiệu quả.
6. Tích hợp an toàn thông tin vào chương trình giáo dục: Tích hợp an toàn thông tin vào chương trình giáo dục là một bước quan trọng trong việc phát triển một môi trường giáo dục an toàn và bảo mật. Điều này không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng và ý thức cần thiết trong thế giới số, mà còn giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho tương lai, nơi mà an toàn thông tin sẽ ngày càng trở nên quan trọng trong tất cả các lĩnh vực của xã hội.
An toàn thông tin trong giáo dục không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật, mà còn là một yếu tố cơ bản trong việc tạo dựng một môi trường học tập an toàn, bảo mật và phát triển lành mạnh. Từ việc bảo vệ dữ liệu, giáo dục học sinh, đến việc phát triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý, tất cả đều đóng góp vào việc tạo dựng một nền tảng vững chắc cho một thế hệ học sinh có khả năng đối mặt và thích nghi với thách thức của thế giới kỹ thuật số.
Đối tượng và phạm vi áp dụng:
Tài liệu này được biên soạn với mục đích chính hướng đến giáo viên và cán bộ quản lý trong lĩnh vực giáo dục, từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông. Nhóm đối tượng này được chọn làm trọng tâm vì họ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và thực hiện các chính sách an toàn thông tin tại các cơ sở giáo dục. Giáo viên không chỉ trực tiếp tương tác với học sinh và quản lý thông tin học tập, mà còn là những người truyền đạt kiến thức và ý thức về an toàn thông tin cho thế hệ tương lai. Cán bộ quản lý, mặt khác, chịu trách nhiệm trong việc thiết lập và duy trì các chính sách an ninh thông tin, đồng thời đảm bảo rằng nhà trường tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo mật thông tin. Cụ thể:
1. Giáo viên: Giáo viên ở mọi cấp học đóng vai trò trung tâm trong việc áp dụng các nguyên tắc an toàn thông tin trong giáo dục. Họ không chỉ cần bảo vệ thông tin cá nhân và thông tin của học sinh, mà còn cần phải truyền đạt những kiến thức này cho học sinh, giúp họ phát triển kỹ năng và ý thức về an toàn thông tin.
2. Cán bộ quản lý giáo dục: Cán bộ quản lý, bao gồm hiệu trưởng, quản lý cấp cao và các nhà quản lý hệ thống thông tin, cần có hiểu biết sâu rộng về an toàn thông tin để xây dựng và duy trì các chính sách an toàn thông tin, đồng thời đảm bảo rằng nhân viên và học sinh đang tuân thủ các quy định này.
Tài liệu này được thiết kế để phù hợp với một loạt các hoạt động giáo dục và quản lý trong môi trường trường học. Phạm vi áp dụng bao gồm:
1. Quản lý thông tin học tập: Hỗ trợ giáo viên và cán bộ quản lý trong việc quản lý thông tin học tập một cách an toàn, bao gồm dữ liệu học sinh, tài liệu giảng dạy, và thông tin quản lý khác.
2. Giảng dạy và tương tác với học sinh: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho giáo viên để họ có thể giáo dục học sinh về an toàn thông tin một cách hiệu quả, bao gồm cả việc sử dụng công nghệ trong lớp học.
3. Thiết lập chính sách an toàn thông tin: Hướng dẫn cán bộ quản lý trong việc thiết lập và thực hiện các chính sách an toàn thông tin, đảm bảo rằng trường học tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về bảo mật thông tin.
4. Phát triển chuyên môn và đào tạo: Phục vụ như một nguồn tài liệu đào tạo và phát triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý, giúp họ nâng cao kỹ năng và kiến thức về an toàn thông tin.
Phạm vi và đối tượng áp dụng của an toàn thông tin trong giáo dục rất rộng lớn, yêu cầu sự chú ý và nỗ lực từ tất cả mọi người trong hệ thống giáo dục. Bằng việc nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng và áp dụng các biện pháp an toàn thông tin một cách hiệu quả, giáo viên và cán bộ quản lý có thể đóng góp vào việc tạo ra một tương lai an toàn và bền vững cho thế hệ học sinh tiếp theo trong thế giới số. Tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan và khoa học về an toàn thông tin, phản ánh tầm quan trọng của việc tích hợp kiến thức này vào giáo dục hiện đại. Trong thời đại kỹ thuật số, việc giáo dục về an toàn thông tin không chỉ là một yêu cầu cần thiết để bảo vệ dữ liệu và thông tin, mà còn là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho học sinh và giáo viên đối mặt với thách thức và cơ hội trong môi trường số ngày nay. Tài liệu này cũng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của giáo viên và cán bộ quản lý trong môi trường giáo dục, từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông. Mục tiêu là trang bị cho họ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đảm bảo an toàn thông tin, đồng thời giáo dục học sinh về cách sống an toàn và có trách nhiệm trong thế giới số.
Cách sử dụng tài liệu:
Tài liệu hướng dẫn an toàn thông tin trong giáo dục này được thiết kế để cung cấp một cách tiếp cận toàn diện và khoa học, phù hợp cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông. Việc sử dụng tài liệu này đòi hỏi một phương pháp tiếp cận có hệ thống, nhằm đảm bảo rằng người đọc có thể hiểu và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Trước tiên, người đọc cần dành thời gian để làm quen với cấu trúc và mục tiêu chính của tài liệu. Điều này bao gồm việc đọc qua phần giới thiệu để hiểu rõ tầm quan trọng của an toàn thông tin trong môi trường giáo dục hiện đại và những mục tiêu cụ thể mà tài liệu nhằm đạt được.
Tài liệu được cấu trúc theo một trình tự từ cơ bản đến nâng cao, với mỗi chương xây dựng trên kiến thức của chương trước. Người đọc nên bắt đầu từ những khái niệm cơ bản về an toàn thông tin và dần tiến đến những vấn đề phức tạp hơn. Điều này giúp xây dựng một nền tảng vững chắc và hiểu sâu sắc về an toàn thông tin trong bối cảnh giáo dục.
Sau khi hiểu rõ lý thuyết, bước tiếp theo là áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn. Tài liệu cung cấp các ví dụ cụ thể, tình huống thực tế và bài tập ứng dụng, giúp người đọc có thể kết hợp lý thuyết và thực hành. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng kiến thức về an toàn thông tin không chỉ được hiểu mà còn được áp dụng một cách có ý nghĩa trong môi trường giáo dục. Một phần quan trọng của quá trình học là tương tác và phản hồi. Người đọc được khuyến khích thảo luận với đồng nghiệp, chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, và thắc mắc. Sự tương tác này giúp tăng cường hiểu biết, mở rộng quan điểm và cải thiện cách thức áp dụng kiến thức vào thực tiễn.Tài liệu hướng dẫn an toàn thông tin này là một công cụ giáo dục quan trọng, cung cấp một cách tiếp cận toàn diện và khoa học đối với việc giảng dạy và quản lý an toàn thông tin trong môi trường giáo dục. Bằng cách làm quen với tài liệu, tiếp cận từ cơ bản đến nâng cao, áp dụng vào thực tiễn và tương tác liên tục, giáo viên và cán bộ quản lý có thể nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình, đóng góp vào việc tạo dựng một môi trường học tập an toàn và bảo mật.
CHƯƠNG 1: CƠ BẢN VỀ AN TOÀN THÔNG TIN
1.1 Định nghĩa và Khái niệm cơ bản
1.1.1 An toàn thông tin là gì?
An ninh mạng, hay còn gọi là an toàn thông tin, là bảo vệ các hệ thống máy tính, mạng, và dữ liệu khỏi các hành vi xâm nhập hoặc tấn công không được phép. An toàn thông tin còn là các biện pháp nhằm đảm bảo tính bí mật (Confidentiality), tính toàn vẹn (Integrity), tính sẵn sàng (Availability) của thông tin. Đây là một phần quan trọng của an toàn thông tin, bao gồm việc bảo vệ thông tin từ các mối đe dọa như virus, worm, trojan horses, phishing, và các cuộc tấn công mạng khác.
Cụ thể, an ninh mạng tập trung vào việc ngăn chặn việc truy cập trái phép vào dữ liệu, cũng như bảo vệ chống lại các sự cố mà có thể gây hại cho tính toàn vẹn, khả năng sẵn sàng và bảo mật của dữ liệu. Các biện pháp bảo vệ bao gồm phần cứng (firewalls, IDS/IPS), phần mềm (antivirus, encryption), và các quy trình (chính sách bảo mật, quản lý rủi ro và phục hồi sau sự cố).
Mục tiêu của an ninh mạng là bảo vệ thông tin cả khi nó được lưu trữ và khi nó được truyền đi qua mạng. Công tác này đòi hỏi sự cập nhật liên tục để đối phó với các mối đe dọa mới nổi và phức tạp hơn. An ninh mạng không chỉ là trách nhiệm của các chuyên gia IT mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân sử dụng và tương tác với hệ thống thông tin.
1.1.2 Mục tiêu của an toàn thông tin
An toàn thông tin đang trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu trong giảng dạy và quản lý giáo dục tại các cấp học từ tiểu học đến trung học phổ thông. Điều này là hiển nhiên khi chúng ta sống trong thời đại số hóa, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và internet. Mục tiêu của an toàn thông tin trong giáo dục, cụ thể là ở cấp độ tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, và sẽ được thể hiện như.
Mục tiêu của an toàn thông tin trong giáo dục:
- Bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh: Một trong những mục tiêu hàng đầu của an toàn thông tin trong giáo dục là đảm bảo rằng thông tin cá nhân của học sinh được bảo vệ an toàn. Các trường học cần xác định và thực hiện các biện pháp bảo mật để ngăn chặn việc rò rỉ thông tin cá nhân của học sinh, như thông tin về sức khỏe, điểm số và hồ sơ học tập.
- Bảo vệ dữ liệu học tập: Dữ liệu học tập của học sinh, bao gồm bài tập, bài kiểm tra và dự án, cũng cần được bảo vệ an toàn. Việc đảm bảo tính toàn vẹn và không bị thay đổi của dữ liệu học tập quan trọng để đảm bảo công bằng và tránh gian lận.
- Giảng dạy về an toàn thông tin: Giáo viên cần được đào tạo về an toàn thông tin và truyền đạt kiến thức này cho học sinh. Điều này bao gồm cách sử dụng mạng Internet một cách an toàn, phân biệt giữa thông tin đáng tin cậy và thông tin giả mạo, và cách bảo vệ mật khẩu và thông tin cá nhân trực tuyến.
- Phát triển kỹ năng số hóa an toàn: Học sinh cần được giáo dục về cách sử dụng công nghệ thông tin một cách an toàn. Họ cần nắm vững các kỹ năng như tạo mật khẩu mạnh, cách kiểm tra tính bảo mật của trang web, và cách phát hiện và phản ứng trước các mối đe dọa trực tuyến như lừa đảo và xâm nhập.
- Bảo vệ trang thiết bị: Trong các trường học, máy tính và các thiết bị kỹ thuật số khác cũng cần được bảo vệ khỏi việc truy cập trái phép. Các trường cần cài đặt và duy trì các biện pháp bảo mật vật lý và phần mềm để đảm bảo rằng thiết bị không bị nhiễm virus, malware hoặc bị truy cập bởi những người không có quyền truy cập.
Tình huống thực tế:
- Lừa đảo trực tuyến và cách đối phó: Một học sinh tiểu học có thể nhận được một email giả mạo từ một địa chỉ tưởng như người phụ huynh yêu cầu thông tin cá nhân. Trường học cần giáo dục học sinh cách nhận biết email giả mạo và không chia sẻ thông tin cá nhân.
- Bảo mật mật khẩu: Một học sinh trung học cơ sở có thể chia sẻ mật khẩu của mình với bạn bè mà không hiểu được tầm quan trọng của việc giữ mật khẩu bí mật. Trường cần đào tạo học sinh về việc tạo và bảo quản mật khẩu một cách an toàn.
- Bảo vệ dữ liệu học tập trực tuyến: Học sinh trung học phổ thông có thể sử dụng các dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến để làm việc với tài liệu học tập. Trường cần đảm bảo rằng dữ liệu này được lưu trữ một cách an toàn và không bị truy cập trái phép.
- Kiểm tra tính bảo mật của trang web: Học sinh tiểu học có thể tìm kiếm thông tin trên internet và cần phân biệt trang web đáng tin cậy và trang web không đáng tin cậy. Trường cần giúp các em xây dựng khả năng này thông qua giáo dục về nguy cơ trực tuyến.
Do vậy mục tiêu của an toàn thông tin là một yếu tố không thể thiếu trong giáo dục từ tiểu học đến trung học. Mục tiêu của an toàn thông tin trong giáo dục là bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh, bảo vệ dữ liệu học tập, giảng dạy về an toàn thông tin, phát triển kỹ năng số hóa an toàn và bảo vệ trang thiết bị. Việc đảm bảo an toàn thông tin trong giáo dục sẽ giúp học sinh phát triển thành người dùng Internet thông thái và tự tin.
1.2.1 Các loại nguy cơ thông thường
An toàn thông tin trong giảng dạy và quản lý giáo dục là một phần quan trọng trong thế giới số hóa ngày nay. Các cấp học từ tiểu học đến trung học phải đối mặt với nhiều nguy cơ thông thường trong việc bảo vệ thông tin quan trọng và dữ liệu của học sinh, giáo viên và cơ sở giáo dục. Dưới đây là một số nguy cơ thông thường mà các đối tượng trong giảng dạy và quản lý giáo dục cần quan tâm và đối phó:
1. Rò rỉ thông tin cá nhân: Rò rỉ thông tin cá nhân là việc không cẩn thận hoặc trái phép tiết lộ thông tin cá nhân của người khác cho những người không được ủy quyền. Thông tin cá nhân bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, thông tin tài chính, hoặc bất kỳ thông tin riêng tư nào về một người. Ví dụ: Một trường tiểu học lưu trữ thông tin cá nhân của học sinh và phụ huynh trên máy tính không được bảo mật cẩn thận. Một hacker xâm nhập vào hệ thống và truy cập thông tin này, gây rò rỉ thông tin cá nhân của hàng nghìn học sinh và phụ huynh.
Hình 1: Các dữ liệu cá nhân có thể bị đánh cắp
2. Tấn công mạng: Tấn công mạng là hành vi trái phép nhằm xâm nhập vào hệ thống máy tính, mạng hoặc dữ liệu của một cá nhân hoặc tổ chức. Mục tiêu của tấn công có thể là đánh cắp thông tin, gây hỏng hóc, hoặc làm hỏng hệ thống. Ví dụ: Một trường trung học cơ sở có một hệ thống mạng yếu và không được bảo vệ tốt. Kẻ tấn công sử dụng phần mềm độc hại để xâm nhập vào hệ thống và truy cập thông tin nhạy cảm hoặc tạo ra sự cố mạng, gây ảnh hưởng đến quá trình giảng dạy và quản lý.
3. Mất mật khẩu và đánh cắp thông tin đăng nhập: Mật khẩu là một chuỗi ký tự được sử dụng để xác thực người dùng khi truy cập vào hệ thống hoặc tài khoản trực tuyến. Đánh cắp thông tin đăng nhập là việc lấy trái phép thông tin này để truy cập trái phép vào tài khoản hoặc hệ thống của người khác. Ví dụ: Một giáo viên tại một trường trung học phổ thông sử dụng mật khẩu yếu cho tài khoản email công việc. Một người khác có thể dễ dàng đánh cắp mật khẩu này và truy cập vào email của giáo viên, gây rắc rối hoặc truy cập thông tin cá nhân của học sinh.
Hình 2: Danh sách mật khẩu bị rò rỉ nhiều nhất trong 2020
4. Sử dụng thiết bị cá nhân không an toàn: Đây là việc sử dụng các thiết bị cá nhân, chẳng hạn như điện thoại di động hoặc máy tính cá nhân, mà không có đủ biện pháp bảo mật để ngăn chặn các nguy cơ như virus, malware hoặc tấn công mạng. Ví dụ: Học sinh trong một trường tiểu học mang điện thoại di động cá nhân đến lớp học và sử dụng nó để truy cập mạng Wi-Fi của trường. Nếu không có biện pháp kiểm soát, họ có thể tiềm ẩn nguy cơ bị tấn công hoặc truy cập vào nội dung không thích hợp trên internet.
5. Lừa đảo trực tuyến và xâm nhập xã hội: Lừa đảo trực tuyến là việc sử dụng các thủ đoạn gian lận trực tuyến để lừa đảo người khác, thường nhằm vào thông tin cá nhân hoặc tài sản. Xâm nhập xã hội là việc lừa dối người khác thông qua các phương tiện truyền thông xã hội hoặc trang web giả mạo. Ví dụ: Một giáo viên trung học phổ thông nhận một email giả mạo cho rằng cô cần cập nhật thông tin đăng nhập của tài khoản email. Cô tiết lộ thông tin này và sau đó bị lừa đảo để truy cập vào tài khoản email của cô và đánh cắp thông tin cá nhân của học sinh.
Hình 3: Email lừa đảo chiếm tài khoản
6. Lỗ hổng phần mềm và cập nhật thiết bị không đủ: Lỗ hổng phần mềm là những điểm yếu hoặc lỗ hổng trong phần mềm hoặc hệ điều hành mà kẻ tấn công có thể sử dụng để xâm nhập vào hệ thống. Cập nhật thiết bị không đủ là việc không duy trì các cập nhật bảo mật mới nhất, làm cho thiết bị dễ bị tấn công qua các lỗ hổng đã biết. Ví dụ: Một trường trung học cơ sở không cập nhật các phần mềm và hệ điều hành trên máy tính và thiết bị điện tử. Điều này có thể tạo điều kiện cho hacker tìm thấy lỗ hổng và khai thác chúng để xâm nhập vào hệ thống.
7. Kỹ thuật xâm nhập vật lý: Đây là việc sử dụng kỹ thuật vật lý như bẻ khóa cửa, xâm nhập vào văn phòng hoặc phá vỡ cửa sổ để truy cập vào hệ thống hoặc dữ liệu của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: Một người ngoại đạo có thể xâm nhập vào trường học thông qua việc mở khóa cửa hoặc bẻ khoá cửa sổ và truy cập vào máy tính hoặc dữ liệu quan trọng trong trường.
8. Thiếu hiểu biết về an toàn thông tin: là trạng thái khi người dùng không biết cách bảo vệ thông tin cá nhân và thiết bị của mình khỏi các mối đe dọa trực tuyến, hoặc không biết cách phát hiện và phản ứng trước các rủi ro. Ví dụ: Một giáo viên tiểu học không được đào tạo về an toàn thông tin và không biết cách sử dụng Internet một cách an toàn. Cô có thể vô tình truy cập vào các trang web độc hại hoặc chia sẻ thông tin cá nhân không cẩn thận trực tuyến.
9. Lạm dụng công nghệ: Lạm dụng công nghệ là việc sử dụng công nghệ một cách không đúng mục đích hoặc gây hại cho người khác, ví dụ như sử dụng điện thoại di động để quay lén hoặc chụp ảnh người khác mà không có sự đồng ý. Ví dụ: Học sinh trong một trường trung học cơ sở sử dụng thiết bị di động để quay phim hoặc chụp ảnh không đúng mục đích và sau đó chia sẻ nó trực tuyến, vi phạm quy định về quyền riêng tư và an toàn của học sinh khác.
10. Độc tài số hóa: Độc tài số hóa là việc sử dụng quyền lực hoặc kiểm soát trong việc quản lý và giáo dục để giám sát và kiểm soát hoạt động của người khác trên mạng, thường không có sự đồng tình hoặc lý do hợp lệ. Ví dụ: Một quản lý giáo dục sử dụng quyền hạn của mình để theo dõi và giám sát trái phép hoạt động của học sinh và giáo viên trên mạng mà không có sự đồng ý hoặc lý do hợp lệ.
An toàn thông tin trong giảng dạy và quản lý giáo dục là một thách thức ngày càng quan trọng, và nguy cơ thông thường như rò rỉ thông tin cá nhân, tấn công mạng, đánh cắp mật khẩu và lạm dụng công nghệ đang hiện diện. Để đối phó với những nguy cơ này, trường học và các đơn vị quản lý giáo dục cần đầu tư vào đào tạo và công cụ bảo mật, cùng với việc xây dựng ý thức về an toàn thông tin trong cộng đồng giáo dục.
1.2.2 Hậu quả của nguy cơ mất an toàn thông tin
Việc mất an toàn thông tin trong giảng dạy và quản lý giáo dục đang trở thành một vấn đề đáng quan tâm trong thời đại công nghệ thông tin hiện nay. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ đã mang lại nhiều lợi ích trong việc cải thiện chất lượng giáo dục và quản lý học đường, nhưng đồng thời cũng kéo theo các nguy cơ về an toàn thông tin không thể lường trước được.
Trong môi trường giáo dục, việc sử dụng các hệ thống quản lý học tập trực tuyến và cơ sở dữ liệu học sinh, giáo viên chứa đựng một lượng lớn thông tin cá nhân. Thông tin này có thể bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên lạc, và thậm chí là thông tin sức khỏe của học sinh và giáo viên. Nguy cơ rò rỉ thông tin này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mất quyền riêng tư, lạm dụng thông tin cá nhân, và tạo cơ hội cho các hành vi tội phạm như lừa đảo.
Hơn nữa, An toàn thông tin không chỉ liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân mà còn ảnh hưởng đến chất lượng của quá trình giảng dạy và học tập. Các cuộc tấn công mạng như virus, malware, hoặc sự cố hệ thống có thể làm gián đoạn quá trình học tập, làm mất dữ liệu giảng dạy quan trọng, hoặc gây trở ngại trong việc tiếp cận nguồn tài nguyên giáo dục trực tuyến.
Ngoài ra sự mất an toàn thông tin có thể nhanh chóng làm tổn hại đến uy tín của một cơ sở giáo dục. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến niềm tin của học sinh và phụ huynh mà còn ảnh hưởng đến sự hợp tác với các đối tác, nhà tài trợ, và cộng đồng. Mất uy tín có thể dẫn đến giảm số lượng đăng ký học, mất nguồn tài trợ, và thậm chí là các vấn đề pháp lý. Mặt khác, các cơ sở giáo dục cần tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân. Việc không tuân thủ các quy định này không chỉ dẫn đến nguy cơ mất an toàn thông tin mà còn có thể dẫn đến các hình phạt pháp lý nghiêm trọng, bao gồm cả phạt tiền và hạn chế hoạt động.
Sự phát triển công nghệ trong giáo dục ngày cảng được sử dụng nhiều, dó đó, mất an toàn thông tin có thể làm chậm sự tiếp nhận và áp dụng công nghệ mới trong giáo dục. Sự thiếu tin tưởng vào an toàn thông tin cũng khiến các nhà giáo dục và quản lý ngần ngại đầu tư vào công nghệ mới, từ đó hạn chế sự đổi mới và cải tiến trong lĩnh vực giáo dục.
Vì những lý do trên, việc đảm bảo an toàn thông tin trong giảng dạy và quản lý giáo dục không chỉ là một yêu cầu cấp bách mà còn là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và sự phát triển bền vững của ngành giáo dục. Cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ sở giáo dục, chính quyền, và chuyên gia an ninh mạng để xây dựng và duy trì một môi trường giáo dục an toàn và hiệu quả trong thời đại số.
1.3 Nguyên tắc cơ bản của an toàn thông tin
Mục đích cơ bản của an ninh mạng là giữ an toàn cho người dùng và dữ liệu. Theo nguyên tắc truyền thống, mục tiêu của an ninh mạng có ba phần (hay còn gọi là bộ ba CIA): Confidentiality - tính bí mật, Integrity - tính toàn vẹn và Availability - tính sẵn sàng, được minh hoạ như hình 1. Đó là những khái niệm cơ bản cốt lõi của an toàn thông tin và an ninh mạng. Năm 2002, Donn Parker đã đề xuất một mô hình tương đương với tam giác CIA, được gọi là 6 nhân tố cơ bản của thông tin. Các nhân tố đó là: bí mật (confidentiality), sẵn sàng (availability), toàn vẹn (integrity) + xác thực (authenticity), sở hữu (possession), và tiện ích (utility).
Hình 4: Bộ ba CIA về an toàn thông tin
1.3.1 Tính bí mật
Tính bí mật là sự ngăn ngừa việc tiết lộ những thông tin quan trọng, nhạy cảm. Đảm bảo rằng thông tin chỉ có thể được truy cập và giải mã bởi những người hoặc hệ thống được ủy quyền. Bí mật thông tin thường được thực hiện thông qua mã hóa, quản lý quyền truy cập và xác thực người dùng. Ví dụ: một giao dịch tín dụng qua Internet, số thẻ tín dụng được gửi từ người mua hàng đến người bán rồi tới nhà cung cấp dịch vụ thẻ tín dụng. Hệ thống sẽ cố gắng giữ bí mật bằng cách mã hóa số thẻ trong suốt quá trình truyền tin, giới hạn nơi nó có thể xuất hiện (cơ sở dữ liệu, log file, sao lưu (backup), in hóa đơn...) và cố gắng giới hạn truy cập tại những nơi mà nó được lưu lại. Nếu hacker lấy được số thẻ này thì tính bí mật không còn nữa.
Đối với an ninh mạng thì tính bí mật rõ ràng là điều đầu tiên được nói đến và nó thường xuyên bị tấn công nhất. Ví dụ về công cụ để đảm bảo tính bí mật là User ID + Password, kiểm tra sinh học (vân tay, mống mắt, tiếng nói) ...
1.3.2 Tính toàn vẹn
Tính toàn vẹn đảm bảo sự nhất quán, chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu trong suốt thời gian tồn tại của nó. Bảo vệ thông tin khỏi bị thay đổi hoặc phá hủy một cách không chính đáng. Tính toàn vẹn được duy trì thông qua việc sử dụng các checksum, hash functions (hàm băm) và digital signatures (chữ ký số) để phát hiện và ngăn chặn sự thay đổi không được phép. Tính toàn vẹn bao gồm:
- Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity): Dữ liệu không bị thay đổi, mất mát trong khi lưu trữ hay truyền tải.
- Tính toàn vẹn của hệ thống (System Integrity): đảm bảo rằng một hệ thống thực hiện các chức năng một cách đúng đắn, không thực hiện các thao tác tự do, trái phép.
Có ba mục đích chính của việc đảm bảo tính toàn vẹn:
- Ngăn cản việc làm biến đổi nội dung thông tin bởi những người sử dụng không được phép hoặc bởi các sự cố như nhiễu điện từ trên đường truyền.
- Ngăn cản việc làm biến đổi nội dung thông tin một cách không chủ tâm của những người sử dụng hợp lệ.
- Duy trì sự toàn vẹn dữ liệu cả trong nội bộ và bên ngoài.
Ví dụ về các biện pháp để đảm bảo tính toàn vẹn: thiết lập quyền truy cập file, quyền truy cập của user, backup dữ liệu, đặt thêm thông tin checksum (Mã sửa lỗi - Error Correcting Code).
1.3.3 Tính sẵn sàng
Đảm bảo người sử dụng có thể truy cập và sử dụng bất cứ lúc nào và không bị ngắt quãng tới các thông tin của hệ thống. Đảm bảo rằng dữ liệu và tài nguyên hệ thống luôn có sẵn cho người dùng ủy quyền khi họ cần. Điều này có thể bao gồm việc duy trì các hệ thống chống DDoS, thực hiện bảo dưỡng định kỳ và đảm bảo rằng hạ tầng mạng có đủ khả năng chịu đựng và phục hồi sau sự cố. Thông tin phải luôn luôn sẵn sàng khi cần thiết. Tính sẵn sàng phản ánh độ tin cậy của hệ thống.
Công cụ thực hiện tính sẵn sàng: phần cứng máy chủ cấu hình mạnh và được bảo trì ngay khi có sự cố, hệ điều hành đời mới nhất được cập nhật các bản vá lỗi đầy đủ, hạ tầng truyền thông hiện đại với băng thông rộng và cài đặt các công cụ phòng chống tắc nghẽn đường truyền, dữ liệu được backup thường xuyên để giảm thiểu thiệt hại và khôi phục tức thời hoạt động của hệ thống khi có sự cố. Hệ thống phòng thủ mạnh chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DOS).
CHƯƠNG 2: AN TOÀN THÔNG TIN TRONG GIÁO DỤC
2.1 Tầm quan trọng trong ngành giáo dục
Hiện tại, ở Việt Nam có khoảng 50 triệu người sử dụng Internet, chủ yếu tham gia các trang mạng xã hội như: Youtube (chia sẻ Video), Facebook (mạng xã hội), Twitter (tiểu Blog),… trong đó, thành phần tham gia chủ yếu là giới trẻ, học sinh, sinh viên - đây cũng là lực lượng tham gia nhiều nhất vào sự mất an toàn, an ninh trên mạng Internet, gây ảnh hưởng tiêu cực không nhỏ trong đời sống xã hội. Các hành vi vi phạm trên Internet chủ yếu do sự nhận thức vô tình hay cố ý không nhận biết được đúng sai hoặc “a dua” theo đám đông. Khi tham gia Internet, nếu không đủ thông tin, kiến thức sẽ không bảo vệ được chính mình, dễ bị dụ dỗ, sa ngã vào con đường tội phạm. Bản thân bị đầu độc thông tin, bị lợi dụng tham gia vào hệ thống mạng Internet có khả năng gây ra các hành vi vi phạm pháp luật. Trước tình hình đó, cần tăng cường thông tin chính thống đối với người tham gia Internet, đặc biệt là người trẻ tuổi, học sinh, sinh viên để điều chỉnh hành vi của mình khi tham gia hoạt động trên mạng Internet nhất là đối với những trang mạng xã hội, cụ thể như sau:
1. Để đảm bảo an ninh mạng quốc gia, cần sớm đưa vào chương trình dạy học trong nhà trường, các cơ sở giáo dục khác và phải đảm bảo phù hợp với ngành học và cấp học.
2. Tăng cường sự lãnh đạo, chỉ đạo của các cơ sở giáo dục, phát huy sức mạnh tổng hợp của cán bộ, giáo viên, nhân viên, học sinh, sinh viên tích cực tham gia phòng ngừa, phát hiện đấu tranh với các loại tội phạm, góp phần đảm bảo trật tự, an toàn xã hội, phục vụ nhiệm vụ phát triển giáo dục, tạo môi trường học đường lành mạnh.
3. Các cơ sở giáo dục đào tạo trên cả nước tiếp tục rà soát, nghiên cứu và đề xuất hoàn thiện các văn bản quy phạm pháp luật làm cơ sở pháp lý vững chắc cho công tác phòng ngừa, chống vi phạm trên Internet; nghiên cứu, đề xuất các quy định và kiểm tra các phương tiện, thiết bị máy tính có liên quan đến chứng cứ điện tử đồng thời thu thập, bảo quản, phục hồi và giám định chứng cứ điện tử phù hợp với đặc điểm, tính chất vi phạm trên mạng Internet; tăng cường kiểm tra và ban hành các chế tài xử lý vi phạm, có tính răn đe đối với những hành vi vi phạm trên Internet; tập trung xây dựng đội ngũ cán bộ tham gia phòng ngừa, chống vi phạm trên mạng Internet chuyên nghiệp, hiệu quả, liêm chính, tăng tính chủ động trong thực hiện nhiệm vụ; cảnh giác chống bị lôi kéo đồng thời chống các thế lực thù địch cài cắm, móc nối cán bộ, cán bộ kỹ thuật mạng máy tính; nắm chắc tình hình để tham mưu, giải quyết công việc đúng quy định pháp luật; chấp hành nghiêm mệnh lệnh công tác; bám sát các quy định về hoạt động nghiệp vụ và hoạt động thanh tra, kiểm tra.
4. Thường xuyên cập nhật thông tin và tổ chức các lớp tập huấn, đào tạo và đào tạo lại, trang bị những kiến thức, kỹ năng nghiệp vụ an ninh thông tin. Hình thành bộ máy tiếp nhận, xử lý các phản ánh về thông tin sai phạm trên mạng Internet từ cộng đồng. Nghiên cứu đề xuất thành lập bộ phận kiểm tra, giám sát mạng Internet hoạt động theo cơ chế, quy chế riêng. Áp dụng phần mềm theo dõi, quản lý, lưu trữ dữ liệu về tình hình vi phạm trên mạng Internet phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra và các hoạt động nghiệp vụ khác.
5. Các cơ sở giáo dục tăng cường công tác tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật; phương châm lấy phòng ngừa là chính, nâng cao chất lượng, áp dụng linh hoạt đa dạng các hình thức tuyên truyền, phổ biến, giáo dục cho học sinh, sinh viên nhận thức rõ nhiệm vụ quan trọng, cấp bách trong phòng ngừa đấu tranh ngăn chặn hành vi vi phạm trên mạng Internet trong giai đoạn hiện nay.
6. Nâng cao vị trí, vai trò, trách nhiệm của gia đình trong việc bảo vệ, chăm sóc giáo dục học sinh, sinh viên. Tăng cường hoạt động của hội cha mẹ học sinh, phối hợp với nhà trường, đoàn thể chính quyền để quản lý, giáo dục, rèn luyện giúp học sinh, sinh viên học tập tốt, phòng ngừa tội phạm và tệ nạn xã hội. Nhà trường tích cực đổi mới, nâng cao chất lượng giảng dạy các môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh, đạo đức, giáo dục công dân, pháp luật trong các cơ sở giáo dục; chỉ đạo các cấp đảng, đoàn, đội duy trì hoạt động văn hóa, thể dục, thể thao lành mạnh, phù hợp với lứa tuổi tạo điều kiện cho học sinh, sinh viên tham gia.
7. Đẩy mạnh quản lý cán bộ, giáo viên, học sinh, sinh viên rèn luyện tu dưỡng đạo đức, lối sống; không trù dập, đối xử thô bạo với học sinh, sinh viên; tạo niềm tin và môi trường học tập lành mạnh trong nhà trường. Lựa chọn trong học sinh, sinh viên những người có trình độ, năng lực công nghệ thông tin cao tham gia chương trình chống tội phạm trên mạng Internet.
2.1.1 An toàn thông tin với giáo viên và cán bộ quản lý
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và Internet đã mang lại nhiều cơ hội học tập và tiến bộ trong giáo dục. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc gia tăng nguy cơ về an toàn thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Giáo viên và cán bộ quản lý trong các cơ sở giáo dục phổ thông, trung học cơ sở và tiểu học cần phải có nhận thức về an toàn thông tin để bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh, quyền riêng tư và đảm bảo môi trường học tập an toàn trên không gian mạng. Để đảm bảo an toàn thông tin, giáo viên và cán bộ quản lý cần có được nhận thức về an toàn thông tin trong giáo dục để có thể đào tạo hoặc hướng dẫn lại cho các em học sinh.
Nội dụng nhận thức an toàn thông tin
1. Hiểu biết về nguy cơ mạng:
- Phần mềm độc hại: Giáo viên và quản lý cần biết về phần mềm độc hại như virus, malware, ransomware và cách chúng hoạt động để có thể ngăn chặn sự xâm nhập vào hệ thống.
- Socical engineering: Hiểu rõ về kỹ thuật xâm nhập xã hội, trong đó kẻ tấn công lừa đảo người dùng để tiết lộ thông tin cá nhân hoặc đánh cắp mật khẩu.
- Tấn Công ddos: Tìm hiểu về tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) để ngăn chặn và xử lý khi mạng bị quá tải.
2. Quản lý mật khẩu an toàn:
- Hướng dẫn giáo viên và cán bộ quản lý tạo mật khẩu mạnh, thường xuyên thay đổi mật khẩu và sử dụng quản lý mật khẩu để bảo vệ tài khoản trực tuyến.
3. Quản lý dữ liệu cá nhân:
- Giải thích về sự quan trọng của bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và dữ liệu học tập.
- Hướng dẫn cách lưu trữ và chia sẻ dữ liệu một cách an toàn, tránh việc chia sẻ thông tin cá nhân trên các trang web hoặc ứng dụng không đáng tin cậy.
4. Phân biệt giữa nguồn tin cậy và tin sai lệch:
- Dạy cách xác minh và kiểm tra nguồn thông tin trực tuyến để tránh lạm dụng thông tin sai lệch hoặc sai lệch.
5. Phòng ngừa lừa đảo trực tuyến:
- Hiểu rõ về cách phát hiện và tránh bị lừa đảo trực tuyến, bao gồm việc kiểm tra các email và thông báo đáng ngờ.
6. Bảo vệ quyền riêng tư trong giảng dạy trực tuyến:
- Hướng dẫn cách bảo vệ quyền riêng tư của học sinh khi tham gia vào các lớp học trực tuyến, đặc biệt là trong việc chia sẻ hình ảnh và thông tin cá nhân.
7. Chống xâm hại trực tuyến:
- Dạy giáo viên và quản lý cách nhận biết và đối phó với xâm hại trực tuyến như xâm phạm quyền riêng tư và quấy rối trực tuyến.
Phương pháp dạy an toàn thông tin
1. Khóa học và đào tạo: Tổ chức các khóa học và buổi đào tạo về an toàn thông tin cho giáo viên và cán bộ quản lý để cung cấp kiến thức cơ bản và cập nhật về các nguy cơ mạng mới.
2. Làm việc với chuyên gia: Hợp tác với chuyên gia bảo mật mạng để đảm bảo rằng giáo viên và quản lý hiểu và áp dụng những biện pháp bảo mật cần thiết.
3. Sử dụng tài liệu học tập: Sử dụng tài liệu học tập và tài liệu giảng dạy về an toàn thông tin để tạo ra các bài học và hoạt động dạy học thú vị và giúp học sinh nhận thức về an toàn thông tin.
4. Thực hành thực tế: Tạo các tình huống mô phỏng để giáo viên và cán bộ quản lý có thể thực hành cách đối phó với các tình huống thực tế như tấn công mạng giả mạo hoặc lừa đảo trực tuyến.
5. Cung cấp tài nguyên: Cung cấp tài nguyên và công cụ hỗ trợ cho giáo viên và quản lý để họ có thể theo dõi và bảo vệ thông tin trong môi trường trực tuyến.
Yếu tố quan trọng khi giảng dạy và quản lý học sinh trên không gian mạng
1. Luật pháp và chính sách: Giáo viên và cán bộ quản lý cần hiểu về các luật pháp và chính sách liên quan đến an toàn thông tin trong giáo dục. Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về quyền riêng tư và bảo vệ thông tin cá nhân.
2. Mạng và thiết bị bảo mật: Đảm bảo rằng mạng và thiết bị được bảo vệ bằng các biện pháp bảo mật như tường lửa, phần mềm chống vi rút, và cập nhật thường xuyên.
3. Giám sát trực tuyến: Cung cấp giám sát trực tuyến để theo dõi hoạt động của học sinh trên Internet và đảm bảo rằng họ tuân thủ các quy tắc an toàn.
4. Bảo vệ dữ liệu học tập: Lưu trữ và bảo vệ dữ liệu học tập của học sinh một cách an toàn để tránh bị mất mát hoặc rò rỉ thông tin cá nhân.
5. Hướng dẫn học sinh: Hướng dẫn học sinh về an toàn thông tin, bao gồm cách tạo mật khẩu mạnh, cách xác minh nguồn thông tin trực tuyến và cách đối phó với xâm hại trực tuyến.
6. Hỗ trợ học sinh: Cung cấp hỗ trợ cho học sinh trong trường hợp họ gặp phải vấn đề liên quan đến an toàn thông tin, bao gồm cách báo cáo và giải quyết xâm hại trực tuyến.
7. Tạo môi trường an toàn: Tạo ra môi trường học tập và làm việc an toàn trên Internet bằng cách thực hiện chính sách và quy định an toàn thông tin.
Nhận thức về an toàn thông tin trong giáo dục phổ thông, trung học cơ sở và tiểu học là một phần quan trọng của việc đảm bảo rằng học sinh và giáo viên có môi trường học tập an toàn và bảo vệ trực tuyến. Bằng cách cung cấp kiến thức, đào tạo và hỗ trợ, giáo viên và cán bộ quản lý có thể đảm bảo rằng họ tự tin và đủ sẵn sàng để đối phó với các nguy cơ mạng và bảo vệ thông tin cá nhân của mọi người.
2.1.2 An toàn thông tin với trẻ em và học sinh
Giáo dục học sinh về an toàn thông tin là cực kỳ quan trọng. Học sinh ở các cơ sở giáo dục phổ thông, trung học cơ sở và tiểu học ngày nay phải sử dụng Internet và các thiết bị kỹ thuật số trong học tập hàng ngày. Tuy nhiên, để đảm bảo họ có môi trường học tập an toàn trực tuyến, cần phải xây dựng nhận thức về an toàn thông tin. Dưới đây là một bài viết chi tiết về nội dung và phương pháp để giáo dục học sinh về an toàn thông tin trong các cơ sở giáo dục, bao gồm các tình huống thực tế mà họ có thể gặp phải.
Nội dụng nhận thức an toàn thông tin
1. Kiến thức cơ bản về an toàn mạng:
- Nguy cơ trực tuyến: Học sinh cần hiểu rõ về các nguy cơ trực tuyến, như tấn công malware, virus và lừa đảo trực tuyến. Ví dụ: Một số học sinh có thể nhận thư điện tử giả mạo từ "ngân hàng" yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của họ.
- Quyền riêng tư: Giải thích quyền riêng tư trực tuyến và tại sao việc bảo vệ thông tin cá nhân quan trọng. Ví dụ: Học sinh nên hiểu rằng không nên chia sẻ số điện thoại, địa chỉ nhà, hoặc mật khẩu trên các trang web không đáng tin cậy.
2. Quản lý mật khẩu an toàn:
- Học cách tạo mật khẩu mạnh và duy trì danh sách mật khẩu an toàn. Ví dụ: Hướng dẫn học sinh tạo mật khẩu dài, bao gồm ký tự hoa, ký tự thường, số và ký tự đặc biệt.
- Hiểu về tầm quan trọng của việc không chia sẻ mật khẩu với người khác. Ví dụ: Trường hợp một học sinh chia sẻ mật khẩu của mình với người khác và sau đó bị lừa đảo trực tuyến.
3. Bảo vệ thông tin cá nhân:
- Giải thích về thông tin cá nhân và cách bảo vệ nó trực tuyến, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và thông tin học tập. Ví dụ: Học sinh nên biết cách che giấu thông tin cá nhân trên các trang xã hội và không chia sẻ nó với người lạ.
4. Phân biệt tin tức đáng tin cậy:
- Học cách phân biệt tin tức và thông tin đáng tin cậy trên Internet để tránh bị lừa dối bởi thông tin sai lệch hoặc sai lạc. Ví dụ: Giảng dạy học sinh cách xác minh nguồn tin tức trực tuyến trước khi tin vào nó, ví dụ như kiểm tra danh tính người viết bài hoặc nguồn tin.
5. Xử lý xâm hại trực tuyến:
- Học cách xác định và đối phó với các hình thức xâm hại trực tuyến như xâm phạm quyền riêng tư và quấy rối trực tuyến. Ví dụ: Học sinh cần biết cách báo cáo xâm hại và nếu cần, nên nói với người trưởng thành về tình huống đó.
Phương pháp học tập an toàn thông tin cho học sinh
1. Tương tác với giáo viên:
- Sử dụng phương pháp tương tác để học sinh thảo luận và thực hành về an toàn thông tin. Ví dụ: Tổ chức buổi thảo luận về tình huống thực tế về lừa đảo trực tuyến và yêu cầu học sinh đưa ra cách giải quyết.
2. Sử dụng ví dụ thực tế:
- Gợi ý học sinh đưa ra ví dụ thực tế về các vụ tấn công mạng và hậu quả của chúng để học sinh có thể thấy rõ tầm quan trọng của an toàn thông tin. Ví dụ: Hướng dẫn học sinh nghiên cứu về một cuộc tấn công mạng nổi tiếng như tấn công ransomware WannaCry và nói về hậu quả của nó.
3. Thực hành tạo mật khẩu mạnh:
- Hướng dẫn học sinh tạo mật khẩu mạnh và thực hành việc đổi mật khẩu định kỳ. Ví dụ: Yêu cầu học sinh tạo mật khẩu mạnh cho tài khoản email hoặc trang web cá nhân của học sinh.
4. Sử dụng tài liệu học tập đa dạng:
- Sử dụng tài liệu học tập, video, trò chơi và ứng dụng giảng dạy để làm cho quá trình học tập về an toàn thông tin thú vị hơn. Ví dụ: Sử dụng trò chơi trực tuyến để giải quyết các vấn đề an toàn thông tin.
5. Thực hành phân biệt tin tức:
- Hướng dẫn học sinh thực hành việc kiểm tra nguồn tin tức trực tuyến để phân biệt tin tức đáng tin cậy và tin tức giả mạo. Ví dụ: Giao nhiệm vụ cho học sinh tìm hiểu về một sự kiện nổi tiếng và đưa ra nhận định về tính đáng tin cậy của các nguồn tin tức khác nhau.
Yếu tố quan trọng khi tham gia học tập trên không gian mạng
1. Bảo vệ máy tính và thiết bị kỹ thuật số:
- Học sinh cần biết cách cập nhật phần mềm và bảo vệ thiết bị kỹ thuật số khỏi virus và malware. Ví dụ: Hướng dẫn học sinh cách cài đặt phần mềm chống vi rút và cập nhật hệ điều hành của thiết bị.
2. Kiểm tra đường dẫn khi truy cập Internet:
- Hướng dẫn học sinh kiểm tra đường dẫn (URL) trước khi truy cập các trang web mới để đảm bảo tính an toàn. Ví dụ: Thảo luận về tình huống khi một đường dẫn không phải là trang web mà họ định truy cập.
3. Sử dụng ứng dụng an toàn:
- Khuyến khích học sinh sử dụng các ứng dụng và tiện ích an toàn để bảo vệ thông tin và quyền riêng tư. Ví dụ: Đề xuất một số ứng dụng mật khẩu và quản lý mật khẩu cho học sinh sử dụng.
4. Chia sẻ an toàn:
- Hướng dẫn học sinh về cách chia sẻ thông tin cá nhân một cách an toàn và tránh việc chia sẻ thông tin trên các trang web không đáng tin cậy. Ví dụ: Thảo luận về tình huống khi họ được yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân trực tuyến và cách phản ứng trong tình huống đó.
5. Báo cáo và xử lý xâm hại:
- Học cách báo cáo và xử lý xâm hại trực tuyến một cách an toàn và hiệu quả. Ví dụ: Hướng dẫn học sinh cách báo cáo một thông điệp xâm hại hoặc tình huống lừa đảo cho người trưởng thành hoặc quản lý.
6. Học cách đóng góp tích cực:
- Khuyến khích học sinh tham gia vào việc tạo ra môi trường trực tuyến an toàn bằng cách đóng góp tích cực và tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Ví dụ: Học sinh có thể tham gia vào các dự án trực tuyến về an toàn thông tin và trách nhiệm trực tuyến.
7. Sử dụng tài liệu giáo dục
- Học sinh nên tận dụng tài liệu giáo dục về an toàn thông tin để tự học và tăng cường kiến thức. Ví dụ: Khuyến khích học sinh tìm hiểu và tham gia vào các khóa học trực tuyến về an toàn thông tin.
8. Luật pháp và chính sách:
- Học sinh cần hiểu về các luật pháp và chính sách liên quan đến an toàn thông tin trên mạng và tuân thủ chúng. Ví dụ: Giới thiệu học sinh với các luật pháp về bảo vệ quyền riêng tư và quản lý dữ liệu cá nhân.
Nhận thức về an toàn thông tin trong giáo dục là một phần quan trọng của việc đảm bảo rằng học sinh có môi trường học tập an toàn và bảo vệ trực tuyến. Bằng cách cung cấp kiến thức và hướng dẫn thích hợp, giáo viên và cán bộ quản lý.
2.2 Công cụ và các phương pháp giáo dục về an toàn thông tin
Giáo dục về an toàn thông tin đã trở thành một yếu tố quan trọng trong giảng dạy và quản lý giáo dục. Đặc biệt đối với cán bộ giáo viên thuộc khối phổ thông, trung học cơ sở và tiểu học, việc hiểu và áp dụng các công cụ và phương pháp giáo dục về an toàn thông tin là cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh và cả cộng đồng giáo dục.
Tầm quan trọng của giáo dục về an toàn thông tin trong môi trường giảng dạy không thể bỏ qua. Đầu tiên, nó giúp cán bộ giáo viên nắm vững kiến thức về các nguy cơ trực tuyến và biết cách bảo vệ thông tin quan trọng. Nó cũng giúp tạo ra môi trường an toàn cho học sinh, tránh xa khỏi các rủi ro trực tuyến như lừa đảo, xâm nhập mạng, hoặc quấy rối trực tuyến.
Các công cụ và phương pháp giáo dục về an toàn thông tin có thể bao gồm việc sử dụng phần mềm chặn truy cập vào các trang web độc hại, đào tạo về mật khẩu an toàn, và hướng dẫn về cách xác minh thông tin trực tuyến. Ngoài ra, việc tạo ra các chương trình giáo dục dành cho học sinh về quyền và trách nhiệm trực tuyến cũng rất quan trọng.
Để sử dụng hiệu quả các công cụ và phương pháp này, cán bộ giáo viên cần thường xuyên cập nhật kiến thức về an toàn thông tin và tham gia vào việc đào tạo về chủ đề này. Họ cũng cần thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng các biện pháp bảo mật đang hoạt động tốt và đáng tin cậy.
Trong tình hình ngày càng phụ thuộc vào công nghệ thông tin, giáo dục về an toàn thông tin không chỉ là vấn đề quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu của quá trình giảng dạy và quản lý giáo dục. Điều này đảm bảo rằng cả học sinh và cán bộ giáo viên có môi trường trực tuyến an toàn và đáng tin cậy để thực hiện học tập và công việc hàng ngày của họ. Thầy cô có thể tham khảo thêm tài liệu hướng dẫn sử dụng ở mục phụ lục.
2.2.1 Các công cụ và tài nguyên
Dưới đây là một số công cụ và cách sử dụng chúng để đảm bảo an toàn trong giảng dạy và quản lý giáo dục cho học sinh khi họ tham gia vào môi trường mạng:
1. Phần mềm chặn truy cập độc hại:
- Mức độ an toàn: Các phần mềm như Norton, McAfee, hoặc Bitdefender có khả năng phát hiện và chặn các trang web độc hại, phần mềm độc hại và email spam.
- Nhận thức an toàn: Hướng dẫn học sinh cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm chặn truy cập độc hại.
- Sử dụng an toàn: Sử dụng tính năng chặn truy cập độc hại và hướng dẫn học sinh không kích hoạt các tệp đính kèm từ nguồn không rõ.
2. Máy chủ ảo riêng (VPN):
- Mức độ an toàn: Sử dụng VPN giúp mã hóa kết nối internet của học sinh, bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi nguy cơ bị đánh cắp.
- Nhận thức an toàn: Hướng dẫn học sinh cài đặt và kích hoạt VPN trước khi truy cập mạng.
- Sử dụng an toàn: Khi kết nối đến mạng công cộng hoặc truy cập dữ liệu nhạy cảm, nên sử dụng VPN để tăng cường an toàn.
3. Mạng riêng ảo (Virtual Private Network - VPN):
- Mức độ an toàn: VPN tạo ra một mạng riêng ảo, giữ cho thông tin truyền tải giữa học sinh và nguồn truy cập được mã hóa và bảo mật.
- Nhận thức an toàn: Đảm bảo học sinh hiểu về cách sử dụng VPN và tại sao nó quan trọng.
- Sử dụng an toàn: Hướng dẫn học sinh sử dụng VPN khi kết nối đến mạng không an toàn hoặc truy cập tài khoản cá nhân quan trọng.
4. Phần mềm quản lý mật khẩu:
- Mức độ an toàn: Các ứng dụng như LastPass, 1Password hoặc Dashlane giúp tạo và quản lý mật khẩu mạnh mẽ.
- Nhận thức an toàn: Hướng dẫn học sinh tạo mật khẩu mạnh và sử dụng phần mềm quản lý mật khẩu để lưu trữ chúng.
- Sử dụng an toàn: Khuyến khích học sinh sử dụng phần mềm quản lý mật khẩu để đảm bảo tính an toàn và tiện lợi của mật khẩu.
5. Ứng dụng chat an toàn:
- Mức độ an toàn: Signal, WhatsApp và Telegram cung cấp tính năng mã hóa cuộc trò chuyện, đảm bảo tính riêng tư.
- Nhận thức an toàn: Hướng dẫn học sinh tải và sử dụng ứng dụng chat an toàn này và không chia sẻ thông tin cá nhân quan trọng trên các ứng dụng không an toàn.
- Sử dụng an toàn: Khuyến khích sử dụng các ứng dụng chat an toàn để giao tiếp với đồng học hoặc giáo viên khi cần bảo vệ thông tin cá nhân.
Ưu điểm của việc sử dụng các công cụ này bao gồm bảo vệ thông tin cá nhân, giảm nguy cơ bị tấn công trực tuyến, và cung cấp một môi trường trực tuyến an toàn cho học sinh. Các công cụ này nên được sử dụng khi cần bảo vệ thông tin quan trọng hoặc khi kết nối đến các mạng không an toàn.
Ngoài ra, việc sử dụng tài nguyên mạng một cách an toàn là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của các cán bộ giáo viên, quản lý giáo dục và học sinh ở mọi cấp học, từ tiểu học đến trung học phổ thông. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách sử dụng tài nguyên mạng an toàn và lưu ý quan trọng:
Ưu điểm khi sử dụng tài nguyên mạng:
1. Truy cập thông tin dễ dàng: Tài nguyên mạng giúp cán bộ giáo viên và học sinh dễ dàng truy cập thông tin và tài liệu học tập từ khắp nơi trên thế giới. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và học tập.
2. Giao tiếp và hợp tác: Internet cho phép các thành viên trong cộng đồng giáo dục giao tiếp và hợp tác dễ dàng qua email, diễn đàn, hoặc các ứng dụng hợp tác trực tuyến. Điều này tạo ra môi trường tương tác tích cực và trao đổi kiến thức.
3. Nâng cao kiến thức sống và kỹ năng số học: Học sinh có thể sử dụng các tài nguyên mạng như học trực tuyến và ứng dụng giáo dục để nâng cao kiến thức và kỹ năng sống.
Cách sử dụng tài nguyên mạng an toàn:
1. Bảo vệ mật khẩu: Hãy sử dụng mật khẩu mạnh cho tất cả các tài khoản trực tuyến và không bao giờ chia sẻ mật khẩu với người khác. Sử dụng các ứng dụng quản lý mật khẩu để lưu trữ mật khẩu một cách an toàn.
2. Kích hoạt 2FA: Đối với các dịch vụ yêu cầu, kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) để bảo vệ tài khoản khỏi việc đánh cắp.
3. Cập nhật phần mềm và ứng dụng: Đảm bảo rằng hệ điều hành và ứng dụng trên thiết bị của bạn luôn được cập nhật với phiên bản mới nhất để bảo vệ khỏi lỗ hổng bảo mật.
4. Xác minh nguồn gốc: Trước khi tải xuống hoặc cung cấp thông tin cá nhân, hãy xác minh nguồn gốc của tài nguyên mạng và đảm bảo rằng nó là đáng tin cậy.
5. Giữ thông tin riêng tư: Không chia sẻ thông tin cá nhân như số điện thoại, địa chỉ email hoặc địa chỉ nhà trên các trang web không tin cậy.
6. Kiểm tra địa chỉ URL: Luôn kiểm tra địa chỉ URL trước khi truy cập trang web. Hãy tránh nhấp vào các liên kết không rõ nguồn gốc hoặc đáng ngờ.
7. Bảo vệ khỏi virus và phần mềm độc hại: Sử dụng phần mềm diệt virus và tường lửa để bảo vệ thiết bị khỏi các tấn công trực tuyến.
8. Giáo dục về an toàn trực tuyến: Học sinh cần được giảng dạy về an toàn trực tuyến, bao gồm cách nhận biết và tránh các mối nguy hiểm trực tuyến như xâm nhập mạng và quấy rối.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng tài nguyên mạng:
1. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân quá nhiều: Hãy cân nhắc trước khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến và hạn chế nó chỉ cho những người cần thiết.
2. Luôn duyệt tài nguyên mạng an toàn: Trước khi truy cập một trang web hoặc tải xuống tài liệu, hãy đảm bảo rằng nó là an toàn và đáng tin cậy.
3. Thực hiện sao lưu dữ liệu quan trọng: Để đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng không bị mất trong trường hợp xấu nhất, hãy thường xuyên sao lưu dữ liệu lên các thiết bị lưu trữ khác nhau.
Sử dụng tài nguyên mạng một cách an toàn giúp tận dụng các cơ hội mà internet mang lại, đồng thời bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng của cán bộ giáo viên, quản lý giáo dục và học sinh. Điều quan trọng là luôn duyệt tài nguyên mạng một cách thận trọng và thực hiện các biện pháp bảo mật cơ bản để đảm bảo an toàn trong môi trường trực tuyến.
2.2.2 Phương pháp truyền đạt an toàn thông tin trong cơ sở giáo dục
Phương pháp truyền đạt an toàn thông tin trong cơ sở giáo dục là một quá trình quan trọng để nâng cao nhận thức và đảm bảo môi trường học tập an toàn cho giáo viên, cán bộ quản lý và học sinh ở các cấp học phổ thông, từ tiểu học đến trung học phổ thông. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả trong việc truyền đạt an toàn thông tin và những thách thức, ưu điểm của từng phương pháp:
1. Chương trình đào tạo và hội thảo:
- Mục tiêu: Chương trình đào tạo và hội thảo về an toàn thông tin nhằm cung cấp kiến thức, kỹ năng và nhận thức về các nguy cơ trực tuyến và biện pháp bảo vệ.
- Thách thức: Thách thức chính là đảm bảo sự tham gia đủ lớp và sự chú tâm của các đối tượng tham gia.
- Ưu điểm: Chương trình đào tạo có thể cung cấp kiến thức chính xác và cập nhật, tạo cơ hội cho sự tương tác và hỏi đáp, và tạo ra một không gian cho việc trao đổi kinh nghiệm giữa các người tham gia.
2. Sử dụng giáo trình và tài liệu học tập:
- Mục tiêu: Cung cấp tài liệu học tập chứa thông tin về an toàn thông tin như sách giáo trình, bài giảng, hoặc tài liệu trực tuyến.
- Thách thức: Đảm bảo rằng các tài liệu học tập là cập nhật và phù hợp với độ tuổi và trình độ của học sinh. Thách thức khác là việc học sinh phải đọc và hiểu thông tin một cách đầy đủ.
- Ưu điểm: Sử dụng tài liệu học tập giúp học sinh tự học và củng cố kiến thức trong thời gian dài. Đồng thời, giáo viên có thể sử dụng tài liệu này để bổ sung trong quá trình giảng dạy.
3. Giảng dạy thông qua ví dụ thực tế:
- Mục tiêu: Sử dụng ví dụ thực tế và trường hợp liên quan đến an toàn thông tin để giảng dạy.
- Thách thức: Tìm kiếm và phân loại ví dụ phù hợp và đảm bảo rằng chúng thật sự hiện thực và thú vị đối với học sinh.
- Ưu điểm: Việc sử dụng ví dụ thực tế giúp học sinh thấy rõ ứng dụng của kiến thức trong cuộc sống hàng ngày, làm tăng sự quan tâm và nhận thức về an toàn thông tin.
4. Thảo luận và nhóm làm việc:
- Mục tiêu: Sử dụng thảo luận và hoạt động nhóm để tạo cơ hội cho học sinh nói về các tình huống thực tế và đề xuất giải pháp.
- Thách thức: Đảm bảo tính tương tác và tham gia của tất cả học sinh trong nhóm.
- Ưu điểm: Thảo luận và làm việc nhóm thúc đẩy sự tham gia, trao đổi ý kiến và giúp học sinh phát triển kỹ năng xử lý vấn đề và giải quyết mâu thuẫn.
5. Sử dụng phần mềm giả lập và trò chơi:
- Mục tiêu: Sử dụng phần mềm giả lập và trò chơi có liên quan đến an toàn thông tin để học thông qua trải nghiệm.
- Thách thức: Đảm bảo rằng trò chơi và phần mềm giả lập được thiết kế sao cho có tính hấp dẫn và học thú.
- Ưu điểm: Sử dụng trò chơi và phần mềm giả lập giúp học sinh học một cách vui vẻ và tương tác, tạo ra sự hứng thú và sự tham gia tích cực.
6. Xây dựng chương trình giáo dục dựa trên dự án:
- Mục tiêu: Xây dựng các chương trình giáo dục dựa trên dự án có liên quan đến an toàn thông tin để thúc đẩy việc học qua thực hành.
- Thách thức: Đảm bảo rằng các dự án có tính ứng dụng và phù hợp với môi trường giáo dục.
- Ưu điểm: Giáo dục dựa trên dự án giúp học sinh kết hợp kiến thức và kỹ năng trong một bài học thực tế, giúp họ nhớ lâu và hiểu sâu hơn.
Để đảm bảo hiệu quả của quá trình truyền đạt, cần có sự hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi từ phía trường học và các cơ quan quản lý giáo dục. Điều này bao gồm việc cung cấp tài liệu và tài nguyên, đảm bảo tính cập nhật của thông tin và sự hỗ trợ cho giáo viên trong việc thực hiện các phương pháp truyền đạt. Đặc biệt, quản lý giáo dục cần xác định mục tiêu và kế hoạch giáo dục về an toàn thông tin trong chương trình học tập, đảm bảo rằng nó được tích hợp một cách hợp lý và liên tục trong quá trình giảng dạy.
Do vậy, việc truyền đạt an toàn thông tin trong cơ sở giáo dục là một quá trình quan trọng để tạo ra môi trường học tập an toàn cho giáo viên và học sinh. Mỗi phương pháp có những mục tiêu, thách thức và ưu điểm riêng, và việc kết hợp nhiều phương pháp có thể tạo ra một môi trường học tập đa dạng và hiệu quả về an toàn thông tin.
CHƯƠNG 3: MỘT SỐ LƯU Ý VỀ AN TOÀN TRONG DẠY HỌC TRỰC TUYẾN
3.1 Một số lưu ý về an toàn điện và thiết bị điện tử
Việc phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh luôn nhận được sự quan tâm, hướng dẫn và nhắc nhở thường xuyên từ giáo viên và cha mẹ học sinh. Trong hoàn cảnh dạy học trực tuyến và qua truyền hình khi học sinh không thể thiếu các thiết bị điện tử như tivi, máy tính và điện thoại thông minh, vấn đề an toàn điện và thiết bị càng được quan tâm hơn khi nguy cơ mất an toàn cháy nổ và điện giật luôn hiện hữu.
Để đảm bảo an toàn cho học sinh nói chung, học sinh tiểu học nói riêng, thầy cô giáo cũng như cha mẹ học sinh cần lưu ý một số các yếu tố an toàn về điện như sau:
- Không vừa cắm sạc vừa sử dụng điện thoại thông minh (smartphone) để học. Cả sạc pin và học trực tuyến (thường qua mạng và có video), các bộ phận trong điện thoại phải làm việc ở cường độ cao, thiết bị sẽ tỏa nhiệt nhiều và liên tục trong thời gian dài. Việc này có thể dẫn đến pin bị phồng lên, có khả năng phát nổ. Ngoài ra, cũng có nhiều rủi ro từ củ sạc. Nhiều củ sạc không được thiết kế chuyên để vừa cấp điện cho pin, vừa duy trì hoạt động cho điện thoại, có khả năng gây ra cháy nổ. Hơn nữa, nếu củ sạc kém chất lượng cũng rất dễ gây ra cháy nổ chập điện.
- Không được chạm vào dây điện đứt rời hoặc dây điện bị hở
- Không được đưa ngón tay hoặc que đâm, chọc vào các ổ cắm điện
- Không chạm đến bất kỳ dụng cụ điện nào với tay ướt.
- Không nên sử dụng bất kỳ thiết bị điện hoặc rút phích cắm điện khi không được người lớn cho phép.
- Không được lấy dây điện, thiết bị điện làm đồ chơi
- Khi phát hiện các thiết bị chạy điện rơi vào chỗ có nước thì không được chạm tay vào mà phải báo ngay cho người lớn.
- Không tự tìm cách lấy các vật dụng khác rơi vào phải thiết bị điện
Để đảm bảo các nguyên tắc an toàn về điện và thiết bị, cha mẹ học sinh cần:
- Chủ động sạc điện thoại, máy tính đầy pin trước khi con vào lớp học.
- Thay mới pin khi có dấu hiệu "chai", thông thường tuổi thọ của pin từ 18-20 tháng.
- Lựa chọn, lắp đặt thiết bị điện trong gia đình phải đảm bảo an toàn cho trẻ như: nên sử dụng ổ và phích cắm có 3 chân, 3 dây để chống rò rỉ điện; chọn các mẫu ổ cắm có nắp đậy hoặc gắn thêm nắp chống thấm khi lắp đặt; đặc biệt ổ cắm điện, công tắc nên được lắp đặt ở vị trí cao hơn 1,4m để trẻ không với tới được.
- Thường xuyên nhắc nhở, tư vấn, khuyến cáo các em về vấn đề an toàn thiết bị điện, an toàn trên môi trường mạng để trẻ có ý thức và lâu dần sẽ hình thành kỹ năng để tránh cho trẻ những nguy hiểm, tai nạn rình rập.
Giáo viên cũng cần phối hợp với cha mẹ học sinh để thường xuyến tư vấn, nhắc nhở học sinh về vấn đề an toàn thiết bị điện như đã nêu ở trên.
3.2 Một số lưu ý về an toàn sức khoẻ của trẻ em, học sinh
Khi học tập qua truyền hình hay trực tuyến, học sinh thường phải ngồi một chỗ và tiếp xúc gần với các thiết bị điện tử, tập trung vào màn hình máy tính, điện thoại hoặc tivi trong thời gian dài. Việc này có thể gây ra những tổn thương hoặc ảnh hưởng đến mắt và xương khớp của học sinh.
3.2.1 Lưu ý an toàn sức khoẻ khi học trực tuyến
Đối với sức khoẻ của mắt
Việc nhìn lâu vào các thiết bị điện tử chưa gây ra hỏng mắt ngay lập tức nhưng việc này làm cho mắt mệt mỏi và căng thẳng. Trung bình chúng ta chớp mắt 15 lần trong một phút nhưng khi tập trung nhìn vào màn hình, số lần chớp mắt giảm đi một nửa dẫn đến mắt khô và mỏi mệt. Các dấu hiệu khác có thể xuất hiện khi nhìn màn hình lâu có thể bao gồm: khô mắt, chảy nước mắt, nhìn thấy mờ hay hình đôi, đau đầu, đau cổ vai và đau lưng, mắt nhạy cảm với ánh sáng, mất tập trung…Vì vậy, giáo viên và phụ huynh cần lưu ý giúp học sinh thực hiện kế hoạch học tập và nghỉ ngơi mắt hợp lý.
Giáo viên và phụ huynh có thể tham khảo quy tắc 20-20-2-20 sau đây:
- 20 - 20: Sau khi nhìn màn hình 20 phút thì nhìn xa 20 giây để mắt thư giãn. Trong thời gian này có thể tranh thủ uống nước (nước tinh khiết hoặc nước trà xanh hoa quả) giúp mắt đỡ khô hơn đồng thời có chất chống ô xy hoá catechins giúp tuyến lệ hoạt động tốt hơn làm trơn mắt hơn.
- 2- 20: Sau khi làm việc 2 tiếng trên thiết bị điện tử máy tính thì nên nghỉ ngơi từ 15 đến 20 phút và vận động trước khi quay lại sử dụng.
Ngoài thực hiện quy tắc 20-20-2-20, học sinh cũng có thể áp dụng một số mẹo nhỏ để giảm mệt mỏi cho mắt như: chủ động chớp mắt thường xuyên trong lúc học, nhỏ mắt bằng nước muối 0,9% hoặc nước nhỏ mắt chuyên dụng chống khô mắt khi thấy mắt khô…
Phụ huynh cũng cần hỗ trợ con trong việc thiết lập không gian học tập hợp lý, chẳng hạn như:
- Đặt màn hình xa khoảng 50cm (khoảng 1 cánh tay), và hơi thấp hơn tầm mắt một chút.
- Đặt máy ở vị trí sao cho màn hình không bị phản chiếu ánh sáng, gây loá mắt khó nhìn cho học sinh
- Lau màn hình nếu màn hình bụi và dơ để hình ảnh hiển thị trung thực, đúng đắn cũng giúp hạn chế tình trạng mỏi mắt, căng thẳng khi sử dụng máy tính
- Chỉnh ánh sáng màn hình hoặc ánh sáng đèn trong phòng sao cho không quá tương phản nhau.
- Hướng dẫn con trẻ áp dụng quy tắc 20-20-2-20
- Để giúp trẻ thực hiện được quy tắc 20-20-2-20, phụ huynh có thể sử dụng đồng hồ đếm ngược mỗi 20 phút (trên máy tính hoặc bằng đồng hồ hẹn giờ) giúp trẻ nhận biết được thời gian cần thư giãn mắt hoặc nghỉ ngơi vận động.
Đối với sức khoẻ cơ xương
Trẻ ngồi máy tính cũng cần chú ý tư thế ngồi như người dùng máy tính thông thường. Nói chung, trẻ cần ngồi nghiêm túc trên bàn ghế, hạn chế sử dụng máy tính dưới sàn nhà, trên giường… trong thời gian dài. Khi ngồi thì không nên ngồi trong trạng thái vặn vẹo, dẫn tới cong cột sống và chữa trị rất tốn kém.
Do vóc dáng nhỏ bé, trẻ cần được sắm riêng bộ bàn ghế phù hợp với lứa tuổi. Ghế ngồi nên có chế độ điều chỉnh độ cao để có thể điều chỉnh tư thế sao cho mắt trẻ hơi cao hơn so với màn hình máy tính.
Tư thế ngồi học với máy tính nên thực hiện như sau:
- Điều chỉnh chiều cao của bàn và ghế sao cho cánh tay tạo thành góc vuông tại khuỷu tay khi sử dụng chuột hoặc gõ phím.
- Điều chỉnh chiều cao của ghế, tránh gò bó, quá cao hoặc quá thấp.
Nguồn ảnh: Freepik
- Điều chỉnh phần ghế dựa tiếp xúc với lưng cũng rất cần thiết. Nếu có điều kiện, bạn nên mua về loại ghế văn phòng, được thiết kế dành cho những người ngồi lâu trước màn hình máy tính. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần chọn lựa đúng tiêu chuẩn nhằm tránh làm mỏi cơ bắp khi ngồi lâu.
- Tư thế ngồi cần thẳng lưng, không ngã ra sau cũng không ngả về phía trước quá. Xem hình minh hoạ phía dưới để biết tư thế ngồi học máy tính chuẩn.
Về tư thế của bàn tay:
- Giữ cánh tay vuông góc tại khuỷu tay khi bạn đánh máy, làm việc và các hoạt động khác liên quan tới bàn phím và chuột máy tính.
- Không tì đè lòng bàn tay vào bàn phím trong khi gõ máy. Hãy giữ chúng ngay sát phía trên để thuận tiện hơn và nhẹ nhàng nhấn xuống khi các ngón tay gõ phím.
- Không cần thiết dùng quá nhiều lực để giữ chuột. Thay vào đó, bạn hãy dùng cả bàn tay để giữ chuột và di chuyển chuột nhẹ nhàng.
Giáo viên và cha mẹ học sinh cần ghi nhớ các quy tắc khi làm việc với máy tính đã nêu ở trên, từ đó thường xuyên nhắc nhở học sinh thực hiện các quy tắc này để đảm bảo sức khoẻ. Đồng thời, phụ huynh có thể sưu tập các bài tập thể dục, bài nhảy sinh động để cho trẻ tập lúc giải lao.
3.2.2 Lưu ý an toàn khi học trên truyền hình
Học sinh lớp 1-2 được khuyến nghị học qua truyền hình thay vì học trực tuyến trên các thiết bị máy tính, điện thoại. Một số lưu ý khi học sinh học qua truyền hình:
- Thời lượng mỗi giờ học không quá 20 phút: Học trên truyền hình cũng là hình thức xem tivi, vậy nên mỗi ngày trẻ không nên xem quá 2h, mỗi lần xem khoảng 15-20 phút, mỗi lần cách nhau 5 đến 10 phút. Do đó, giáo viên cần thiết kế bài dạy với thời lượng phù hợp, tránh con trẻ phải tiếp xúc nhiều với tivi.
- Lịch phát sóng cần bố trí hợp lý, tránh giờ ăn, hoặc quá sớm quá muộn khiến sự tập trung của trẻ không cao, học tập không hiệu quả
Về phía gia đình, cha mẹ học sinh cũng cần phối hợp với nhà trường, hỗ trợ và hướng dẫn các con học qua truyền hình:
- Đảm bảo khoảng cách ngồi an toàn giữa học sinh và tivi: Khoảng cách an toàn thông thường gấp 4-6 lần đướng chéo màn hình tivi. Ví dụ: Nhà học sinh có ti vi 60inch (tức là đường chéo màn hình là 40inch =1m), khi đó khoảng cách an toàn cho học sinh ngồi học qua tivi là từ 4m-6m.
- Lựa chọn tivi có màn hình hiển thị tốt, có khả năng hạn chế bức xạ điện tử cũng như có chức năng điều chỉnh ánh sáng nền tùy theo môi trường để tránh các tác hại cho mắt.
3.3 Một số lưu ý về an toàn trong không gian mạng
Vấn đề về an toàn trong không gian mạng cũng rất đáng lưu tâm khi cho trẻ học trực tuyến bởi đó là khi trẻ có cơ hội tiếp xúc với không gian mạng với nhiều thành phần người dùng và thông tin khác nhau. Kẻ xấu có thể lợi dụng tính hay tò mò để gửi những đường liên kết lạ về máy tính, điện thoại. Ở một số trường hợp, khi trẻ vô tình ấn phải những liên kết này có thể sẽ đưa virus hay mã độc về máy làm mất thông tin hoặc hư hại thiết bị.
Nguy cơ thứ hai, nghiệm trọng hơn là những đường liên kết có thể ẩn chứa những nội dung độc hại như bạo lực, khiêu dâm... Điều này có thể tổn hại đến tinh thần của trẻ hoặc dẫn trẻ vào những con đường tiêu cực trên môi trường số.
Vì vậy, một số lưu ý với cha mẹ và thầy cô trong quá trình dạy học trực tuyến để đảm bảo an toàn thông tin cho trẻ như sau:
- Cha mẹ nên xem lại lịch sử truy cập trên máy tính của trẻ sau mỗi ngày học để biết con đã vào những trang web hoặc ứng dụng nào, từ đó có thể có những điều chỉnh kịp thời
- Cân nhắc cài đặt các phần mềm quản lý máy tính, kiểm soát truy cập trên mạng để ngăn trẻ tiếp cận đến những nội dung không lành mạnh
- Cha mẹ có thể tạo thêm tài khoản cho con trên máy tính, như là một tài khoản phụ và giới hạn quyền truy cập. Khi đó, các hoạt động của con trên máy tính sẽ không hoặc ít ảnh hưởng đến dữ liệu trên tài khoản chính của phụ huynh.
- Phụ huynh cũng nên trao đổi cởi mở với con để nắm bắt được những tình huống xấu con đang gặp phải, từ đó thiết lập các quy tắc sử dụng thiết bị số với con.
Cả phụ huynh và giáo viên có thể phối hợp để:
- Hướng dẫn trẻ hoạt động trực tuyến: Tạo cơ hội ngoài giờ học cho con tương tásc an toàn với bạn bè, gia đình trực tuyến, từ đó có thể hướng dẫn con về cách ứng xử trên thế giới ảo, phân biệt tin giả, tin thật
- Khuyến khích hành vi lành mạnh: Khuyến khích những hành vi giao tiếp, cư xử tốt của trẻ trên môi trường trực tuyến, đặc biệt trong những cuộc gọi video
- Cho trẻ thể hiện bản thân: Động viên trẻ tận dụng các công nghệ số để làm những việc có ích như xem video tập thể dục, vận động thể chất. Đồng thời không quên cân bằng giữa các hoạt động trên mạng và ngoài đời thật.
Quá trình học trực tuyến thường xuyên gặp phải nhiều sự cố không mong muốn như học sinh quên giờ vào lớp, kết nối Internet kém, thiết bị trục trặc…Điều này cần có sự hỗ trợ và kết nối giữa giáo viên và cha mẹ học sinh để tháo gỡ, tránh cho trẻ gặp áp lực trong quá trình học trực tuyến.
Về phía gia đình, cha mẹ nên:
- Thường xuyên đôn đốc, nhắc nhở con vào học theo thời khoá biểu
- Đảm bảo các thiết bị và đường truyền mạng trước và trong giờ học
- Kết nối với giáo viên qua các kênh liên lạc như điện thoại, zalo, viber …để thông tin trao đổi kịp thời giữa các bên khi có sự cố
- Nếu có điều kiện, cha mẹ học sinh nên để ý, giám sát học sinh trong suốt quá trình học tại nhà.
- Phụ huynh học sinh cũng thường xuyên liên lạc với giáo viên để cập nhật tình hình của con em mình, đồng thời tìm ra giải pháp khắc phục những khó khăn nếu có.
- Phụ huynh học sinh cũng nên trau dồi kiến thức CNTT để có thể phối hợp với giáo viên, giúp con học tập tốt hơn.
Về phía giáo viên:
- Giáo viên không nên sử dụng quá nhiều công cụ trong dạy học trực tuyến, một phần gây khó khăn cho học sinh khi phải tìm hiểu và sử dụng nhiều công cụ, mất thời gian. Điều này cũng gây khó khăn và mệt mỏi cho cha mẹ học sinh, bởi với học sinh nhỏ tuổi, hầu hết việc học trực tuyến đều cần sự hướng dẫn của bố mẹ
- Nhà trường cũng cần có cơ chế quản lý linh động, sắp xếp thời khoá biểu phù hợp với nội dung chương trình và điều kiện, hoàn cảnh của học sinh
- Giáo viên cũng cần sát sao, đôn đốc học sinh hoàn thành bài tập nhiều hơn. Tuy nhiên, cũng không vì quá nôn nóng đạt được kết quả mà gây áp lực cho học sinh. Cần thấu hiểu hoàn cảnh và chia sẻ với học sinh trong những trường hợp khó khăn.
- Với dạy học trên truyền hình, thời lượng 35 phút dạy trên truyền hình nên bài giảng mới chỉ là giới thiệu kiến thức cơ bản và tương tác một chiều. Do đó, giáo Vậy nên nguy cơ tai nạn nghề nghiệp là rất lớn nếu như không có sự chia sẻ và thông cảm của các bậc phụ huynh, hiện nay các thầy cô đang khá áp lực và căng thẳng.
- Giáo viên cũng cần nâng cao kỹ năng công nghệ thông tin để giúp học sinh học tập trực tuyến và qua truyền hình đạt hiệu quả cao.
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN CÁ NHÂN VÀ CÁCH NHẬN DIỆN
Kỹ năng an toàn thông tin cá nhân và cách nhận diện trong môi trường mạng là một khía cạnh quan trọng đối với giáo viên và cán bộ quản lý trong các cơ sở giáo dục ở cấp phổ thông trung học, trung học cơ sở và tiểu học. Trong thế giới ngày nay, mạng internet trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và công việc, nhưng cũng đi kèm với các rủi ro và nguy cơ về an toàn thông tin cá nhân. Dưới đây là những khía cạnh quan trọng về kỹ năng an toàn thông tin cá nhân và cách nhận diện, đặc biệt dành cho giáo viên và cán bộ quản lý trong lĩnh vực giáo dục.
1. Hiểu biết về các rủi ro trực tuyến:
Một trong những yếu tố quan trọng nhất của kỹ năng an toàn thông tin cá nhân là sự hiểu biết về các rủi ro trực tuyến. Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải thấu hiểu những nguy cơ như việc xâm nhập mạng, lừa đảo trực tuyến, quấy rối mạng, và virus máy tính. Họ cần biết cách nhận diện các dấu hiệu cảnh báo và cách đối phó với chúng để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và của cơ sở giáo dục.
2. Bảo vệ thông tin cá nhân:
Giáo viên và cán bộ quản lý cần biết cách bảo vệ thông tin cá nhân của họ trực tuyến. Điều này bao gồm việc tạo mật khẩu mạnh và độc đáo cho tài khoản, không chia sẻ mật khẩu với người khác, và sử dụng chứng thực hai yếu tố (2FA) khi có cơ hội. Họ cũng cần hạn chế việc chia sẻ thông tin cá nhân trên các mạng xã hội và trang web không tin cậy.
3. Phát triển ý thức an toàn trực tuyến:
Ý thức an toàn trực tuyến là khả năng nhận diện các mối nguy hiểm và hành vi không an toàn trực tuyến. Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải phát triển ý thức này và truyền đạt cho học sinh và nhân viên. Điều này bao gồm việc biết cách đọc và kiểm tra thông tin trực tuyến, đánh giá tính xác thực của nguồn thông tin, và không tin tưởng dễ dàng vào các thông tin không xác thực hoặc tin tức giả mạo.
4. Giảng dạy về an toàn trực tuyến cho học sinh:
Giáo viên có vai trò quan trọng trong việc giảng dạy về an toàn trực tuyến cho học sinh. Họ cần cung cấp kiến thức về cách bảo vệ thông tin cá nhân, nhận diện các mối nguy hiểm trực tuyến, và cách ứng phó với chúng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các buổi giảng, hoạt động thảo luận và ví dụ thực tế.
5. Sử dụng phần mềm an toàn và công cụ kiểm tra:
Các công cụ và phần mềm an toàn có thể giúp giáo viên và cán bộ quản lý bảo vệ thông tin cá nhân và máy tính cá nhân. Họ nên cài đặt và duy trì phần mềm diệt virus, tường lửa, và các công cụ kiểm tra danh tính trực tuyến để đảm bảo an toàn thông tin. Họ cũng nên kiểm tra và cập nhật đều đặn các ứng dụng và hệ điều hành để đảm bảo tính bảo mật.
6. Biết cách phản ứng trước các tình huống nguy hiểm:
Dù có kỹ năng an toàn thông tin cao đến đâu, không thể tránh khỏi việc gặp phải các tình huống nguy hiểm trực tuyến. Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải biết cách phản ứng một cách thích hợp khi họ bị tấn công hoặc gặp sự cố trực tuyến. Điều này bao gồm việc biết cách báo cáo các vụ việc và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần.
7. Luôn cập nhật kiến thức về an toàn thông tin:
Môi trường mạng liên tục thay đổi và phát triển, vì vậy giáo viên và cán bộ quản lý cần phải luôn cập nhật kiến thức về an toàn thông tin. Điều này bao gồm việc tham gia vào các khóa đào tạo, hội thảo, và theo dõi các tài liệu mới nhất về an toàn trực tuyến.
8. Xây dựng chính sách an toàn thông tin:
Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải tham gia vào việc xây dựng chính sách an toàn thông tin cho cơ sở giáo dục của họ. Điều này bao gồm việc đề xuất và thực hiện các biện pháp bảo mật, quy định về sử dụng internet và thiết bị trực tuyến, và cung cấp hướng dẫn cho tất cả nhân viên và học sinh về quy định và chính sách an toàn thông tin.
Kỹ năng an toàn thông tin cá nhân và cách nhận diện trong môi trường mạng là rất quan trọng đối với giáo viên và cán bộ quản lý trong các cơ sở giáo dục ở mọi cấp học. Điều này giúp đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và bảo vệ cơ sở giáo dục khỏi các rủi ro và nguy cơ trực tuyến. Nắm vững kỹ năng này không chỉ bảo vệ thông tin cá nhân mà còn giúp xây dựng môi trường học tập an toàn và hiệu quả cho học sinh và nhân viên. Sau đây là một số kỹ năng cơ bản để đảm bảo an toàn khi tham gia môi trường mạng.
4.1 Quản lý mật khẩu và quyền truy cập
Quản lý mật khẩu và quyền truy cập là một phần quan trọng của an toàn thông tin khi tham gia vào môi trường mạng, và nó đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo sự bảo mật của các cơ sở giáo dục khi học tập và làm việc trong môi trường trực tuyến. Dưới đây là mô tả chi tiết về tầm quan trọng của việc quản lý mật khẩu và quyền truy cập:
Quản lý mật khẩu:
1. Bảo vệ thông tin cá nhân: Mật khẩu là cơ sở giáo dục của bạn trên mạng. Nó bảo vệ thông tin cá nhân, tài liệu quan trọng, và dữ liệu nhạy cảm khỏi việc truy cập trái phép. Khi quản lý mật khẩu cẩn thận, bạn đảm bảo rằng thông tin cá nhân và dữ liệu của bạn không bị tiết lộ hoặc lạm dụng.
2. Ngăn chặn xâm nhập trái phép: Mật khẩu mạnh và độc đáo giúp ngăn chặn việc xâm nhập vào tài khoản của bạn. Sử dụng mật khẩu dài, kết hợp giữa chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt để tăng tính bảo mật. Không nên sử dụng mật khẩu dễ đoán hoặc thông tin cá nhân như ngày sinh, tên con cái, hoặc số điện thoại.
3. Bảo vệ tài khoản đăng nhập: Mỗi tài khoản trực tuyến cần một mật khẩu riêng biệt. Quản lý mật khẩu đòi hỏi bạn phải theo dõi nhiều mật khẩu, nhưng điều này đồng thời tăng cường bảo mật, vì khi một tài khoản bị đánh cắp, các tài khoản khác vẫn an toàn.
Quản lý quyền truy cập:
1. Kiểm soát truy cập vào dữ liệu quan trọng: Trong cơ sở giáo dục, có nhiều dữ liệu quan trọng như hồ sơ học sinh, bài giảng, và tài liệu giảng dạy. Quản lý quyền truy cập đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu này. Điều này giúp bảo vệ thông tin quan trọng và ngăn chặn việc truy cập trái phép.
2. Giới hạn quyền truy cập theo nguyên tắc của người dùng: Điều này đồng nghĩa với việc cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết cho từng người dùng. Chẳng hạn, một giáo viên không cần quyền truy cập vào hệ thống quản lý dữ liệu học sinh nếu công việc của họ chỉ liên quan đến việc giảng dạy.
3. Theo dõi và ghi lại hoạt động truy cập: Việc theo dõi hoạt động truy cập vào hệ thống là cần thiết để phát hiện sự xâm nhập hoặc hoạt động không đáng tin cậy. Các cơ sở giáo dục cần có các công cụ theo dõi và ghi lại hoạt động truy cập để kiểm tra và xác minh những sự cố an ninh.
Tác động của quản lý mật khẩu và quyền truy cập:
1. Bảo vệ thông tin quan trọng: Quản lý mật khẩu và quyền truy cập đảm bảo rằng thông tin quan trọng và dữ liệu của cơ sở giáo dục được bảo vệ khỏi việc truy cập trái phép và mất mát.
2. Phòng chống xâm nhập và tấn công: Khi có sự quản lý mật khẩu và quyền truy cập cẩn thận, cơ sở giáo dục có khả năng phòng chống hiệu quả các cuộc tấn công và xâm nhập mạng.
3. Tuân thủ luật pháp và quy định: Nhiều quy định và luật pháp yêu cầu cơ sở giáo dục duy trì mức độ bảo mật cao đối với thông tin cá nhân và dữ liệu học sinh. Quản lý mật khẩu và quyền truy cập giúp đáp ứng các yêu cầu này và tránh rủi ro về vi phạm pháp luật.
4. Bảo vệ danh tiếng: Một sự vi phạm thông tin cá nhân hoặc dữ liệu quan trọng có thể gây thiệt hại đến danh tiếng của cơ sở giáo dục. Quản lý mật khẩu và quyền truy cập giúp đảm bảo danh tiếng của trường và độ tin cậy của học sinh, phụ huynh và nhân viên.
Chính vì vậy quản lý mật khẩu và quyền truy cập là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và dữ liệu của cơ sở giáo dục. Nó đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ thông tin quan trọng, phòng chống xâm nhập mạng và đảm bảo tuân thủ luật pháp. Việc thực hiện quản lý mật khẩu và quyền truy cập cẩn thận là một phần quan trọng của chiến lược an toàn thông tin trong môi trường mạng hiện đại.
4.1.1 Tạo mật khẩu mạnh
Tạo mật khẩu mạnh là một quá trình quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường mạng. Mật khẩu mạnh là một chuỗi ký tự phức tạp, khó đoán, và khó bẻ khóa, được sử dụng để bảo vệ tài khoản trực tuyến và dữ liệu cá nhân khỏi các mối nguy hiểm trực tuyến. Ý nghĩa và mục đích của tạo mật khẩu mạnh là đảm bảo tính bảo mật và bảo vệ thông tin quan trọng khỏi việc truy cập trái phép.
Ý nghĩa và mục đích của tạo mật khẩu mạnh:
1. Bảo vệ thông tin cá nhân: Mật khẩu mạnh giúp bảo vệ thông tin cá nhân của giáo viên, cán bộ quản lý và học sinh trên mạng. Thông tin cá nhân bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, và các thông tin nhạy cảm khác.
2. Bảo vệ tài khoản trực tuyến: Tạo mật khẩu mạnh là một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi việc xâm nhập trái phép. Nếu mật khẩu đủ mạnh, người dùng sẽ khó có thể đoán hoặc đoán được, làm tăng tính bảo mật.
3. Ngăn chặn tấn công dò mật khẩu (Brute Force Attack): Các tấn công dò mật khẩu thường sử dụng phương pháp thử tất cả các khả năng ký tự để đoán mật khẩu. Mật khẩu mạnh làm cho quá trình này trở nên khó khăn và tốn thời gian hơn.
4. Phòng chống xâm nhập mạng: Mật khẩu mạnh là một trong những tấm rào đầu tiên để ngăn chặn xâm nhập mạng. Nếu tấm rào này đủ mạnh, kẻ xâm nhập sẽ gặp khó khăn trong việc tiến hành tấn công.
Ví dụ về tình huống thực tế:
1. Xâm nhập tài khoản email: Nếu ai đó sử dụng mật khẩu yếu như "123456" hoặc "password" cho tài khoản email, họ có thể dễ dàng bị xâm nhập và mất quyền kiểm soát thông tin cá nhân. Kẻ xâm nhập có thể đọc, xóa hoặc thay đổi email của họ.
2. Đánh cắp thông tin cá nhân: Mật khẩu yếu làm cho tài khoản trực tuyến dễ bị đánh cắp. Thông tin cá nhân như số chứng minh nhân dân, số điện thoại, và địa chỉ có thể bị lộ ra ngoài, dẫn đến việc lạm dụng thông tin này.
3. Xâm nhập vào hệ thống giáo dục: Nếu một giáo viên hoặc cán bộ quản lý sử dụng mật khẩu yếu cho hệ thống quản lý dữ liệu học sinh, thông tin quan trọng về học sinh và đội ngũ giáo viên có thể bị đe dọa. Kẻ xâm nhập có thể tiếp cận và thay đổi dữ liệu.
Sự an toàn của các cơ sở giáo dục:
Việc sử dụng mật khẩu mạnh có tác động lớn đến sự an toàn của các cơ sở giáo dục ở mọi cấp độ. Điều này bao gồm:
1. Bảo vệ dữ liệu học sinh: Mật khẩu mạnh đảm bảo rằng dữ liệu học sinh như điểm số, hồ sơ học sinh và thông tin khác được bảo vệ an toàn. Không ai có thể truy cập vào dữ liệu này một cách dễ dàng.
2. Bảo vệ danh tiếng cơ sở giáo dục: Sự an toàn thông tin giúp duy trì danh tiếng và độ tin cậy của cơ sở giáo dục trong cộng đồng và với phụ huynh. Điều này thể hiện sự cam kết đối với bảo mật và quyền riêng tư của học sinh và nhân viên.
3. Tuân thủ luật pháp: Nhiều quy định và luật pháp yêu cầu cơ sở giáo dục bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh và nhân viên. Sử dụng mật khẩu mạnh giúp tuân thủ các yêu cầu này và tránh vi phạm pháp luật.
Tạo mật khẩu mạnh là một biện pháp quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường mạng. Mật khẩu mạnh giúp bảo vệ thông tin cá nhân, tài khoản trực tuyến và dữ liệu quan trọng của các cơ sở giáo dục. Nó ngăn chặn các tấn công và xâm nhập mạng, giúp duy trì sự an toàn và đảm bảo tính bảo mật cho học sinh, giáo viên và cán bộ quản lý ở mọi cấp độ giáo dục.
4.1.2 Quản lý quyền truy cập
Quản lý quyền truy cập là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý thông tin và an ninh mạng. Nó đề cập đến việc kiểm soát và quản lý việc truy cập vào các nguồn tài nguyên, dữ liệu và thông tin trong một tổ chức. Mục đích chính của việc quản lý quyền truy cập là đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào thông tin nhạy cảm và quan trọng, từ đó bảo vệ tổ chức khỏi các rủi ro về an ninh thông tin và mất mát dữ liệu.
Trong môi trường giáo dục, việc quản lý quyền truy cập có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó giúp bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên, đồng thời đảm bảo rằng các tài nguyên giáo dục chỉ được sử dụng theo đúng mục đích. Quản lý quyền truy cập trong các trường học bao gồm việc kiểm soát việc truy cập vào hệ thống máy tính, tài liệu điện tử, cơ sở dữ liệu học sinh, và các tài nguyên trực tuyến khác.
Ví dụ về tình huống mất kiểm soát quyền truy cập
1. Học sinh truy cập vào hệ thống quản lý điểm số: một học sinh có thể tìm cách truy cập vào hệ thống quản lý điểm số của trường và thay đổi điểm của mình hoặc của bạn học. Sự cố này không chỉ vi phạm nguyên tắc đạo đức mà còn làm mất tính chính xác và công bằng trong đánh giá học tập.
2. Giáo viên tiếp cận thông tin cá nhân của học sinh không cần thiết: một giáo viên có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu chứa thông tin cá nhân của học sinh mà không có sự cho phép hoặc cần thiết, vi phạm quyền riêng tư của học sinh.
3. Người ngoài truy cập vào hệ thống mạng trường học: kẻ tấn công từ bên ngoài có thể xâm nhập vào hệ thống mạng của trường học, gây ra nguy cơ mất dữ liệu, phát tán mã độc hoặc thậm chí đe dọa an ninh thông tin của cả trường học.
Tác động của việc quản lý quyền truy cập trong các cơ sở giáo dục
1. Bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu học tập: việc quản lý quyền truy cập giúp đảm bảo thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên được bảo mật, từ đó tránh được các rủi ro về mất mát hoặc lạm dụng thông tin.
2. Duy trì tính chính xác và công bằng trong đánh giá học tập: khi quyền truy cập vào hệ thống điểm số và đánh giá được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo rằng kết quả học tập của học sinh là công bằng và chính xác.
3. Tạo môi trường học tập an toàn và đáng tin cậy: việc quản lý quyền truy cập hiệu quả tạo ra một môi trường học tập an toàn, nơi mà học sinh và giáo viên có thể tập trung vào việc giáo dục mà không phải lo lắng về an ninh thông tin.
Quản lý quyền truy cập trong các cơ sở giáo dục không chỉ là vấn đề về công nghệ thông tin mà còn là yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền riêng tư, đảm bảo an toàn thông tin và duy trì một môi trường học tập lành mạnh và công bằng.
Để quản lý quyền truy cập tốt trên không gian mạng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin và ngăn chặn các rủi ro an ninh mạng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách thức quản lý quyền truy cập được thực hiện hiệu quả:
1. Xác thực đa yếu tố (MFA): một trong những phương pháp phổ biến nhất để tăng cường bảo mật là xác thực đa yếu tố. Ví dụ, khi một người dùng cố gắng truy cập vào tài khoản email của mình, họ không chỉ cần nhập mật khẩu (yếu tố thứ nhất) mà còn phải xác nhận danh tính thông qua một mã xác nhận được gửi đến điện thoại di động của họ (yếu tố thứ hai). Điều này giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép ngay cả khi mật khẩu bị lộ.
2. Phân quyền dựa trên vai trò (RBAC): trong một tổ chức, việc truy cập vào các hệ thống và tài nguyên mạng được kiểm soát chặt chẽ thông qua Phân quyền dựa trên vai trò. Ví dụ, nhân viên IT có quyền truy cập cao hơn so với nhân viên bình thường, và chỉ những người quản lý cấp cao mới có quyền truy cập vào dữ liệu tài chính nhạy cảm.
3. Cấp phép dựa trên ngữ cảnh (ABAC): trong kiểm soát truy cập dựa trên ngữ cảnh, quyền truy cập không chỉ dựa vào vai trò của người dùng mà còn dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, thời gian truy cập, và loại thiết bị sử dụng. Ví dụ, một nhân viên có thể chỉ được phép truy cập vào hệ thống từ văn phòng trong giờ hành chính, không phải từ nhà hoặc qua điện thoại di động.
4. Tường lửa và mạng riêng ảo (vpn): tường lửa được sử dụng để ngăn chặn truy cập không được phép từ bên ngoài vào mạng nội bộ. Mạng Riêng Ảo (VPN) cho phép nhân viên truy cập an toàn vào mạng nội bộ của công ty từ xa, đảm bảo rằng mọi truy cập đều được bảo mật và không bị theo dõi từ bên ngoài.
5. Chính sách mật khẩu mạnh mẽ: việc áp dụng chính sách mật khẩu mạnh mẽ trong tổ chức giúp ngăn chặn việc sử dụng mật khẩu dễ đoán và yếu. Chính sách này có thể bao gồm yêu cầu về độ dài mật khẩu, sự kết hợp giữa chữ cái, số và ký tự đặc biệt, cũng như thay đổi mật khẩu định kỳ.
Những ví dụ này cho thấy việc quản lý quyền truy cập hiệu quả trên không gian mạng không chỉ bảo vệ thông tin từ các mối đe dọa bên ngoài mà còn giúp ngăn chặn sự cố từ bên trong, đảm bảo an toàn thông tin và hoạt động ổn định của hệ thống.
Bảo vệ dữ liệu là những bước quan trọng để tránh gây ra tổn thất về mặt tài chính cho bất cứ cơ quan, tổ thức, doanh nghiệp, hay các cơ sở giáo dục. Đây chính là quá trình bảo vệ thông tin số hóa khỏi việc bị đánh cắp hoặc hư hỏng. Thông qua quá trình này, các tổ chức có thể bảo vệ những thông tin có giá trị có ảnh hưởng đến bí mật của các tổ chức đó.
Bảo vệ dữ liệu là yếu tố rất cần thiết đảm bảo quá trình vận hành trơn tru của các cơ sở giáo dục khi tham gia vào không gian mạng.
Tại sao bảo vệ dữ liệu lại quan trọng
Khi các dữ liệu của các có sở giáo dục được bảo vệ, hệ thống thông tin sẽ rất khó bị hack, bị xâm phạm hoặc đánh cắp. Thậm chí nếu có, bạn vẫn có thể dễ dàng khôi phục lại chúng và nhanh chóng tiến hành khôi phục lại trạng thái hoạt động bình thường, giảm thiểu tổn thất gây ra cho công việc hoạt động của cơ sở giáo dục đó.
Những loại dữ liệu nào cần được bảo vệ?
Một hệ thống của các cơ sở giáo dục sẽ chứa đựng rất nhiều loại thông tin. Tuy nhiên, không phải thông tin nào cũng cần được bảo vệ, bởi những cơ sở giáo dục khác nhau sẽ có đặc thù hoạt động khác nhau. Vì thế, trước tiên, các tổ chức giáo dục cần xác định được dữ liệu nào là quan trọng đối với hoạt động của mình để tiến hành mã hóa bảo vệ chúng.
Một số dữ liệu quan trọng bạn có thể tham khảo gồm:
- Tệp nhân viên và thông tin, thông tin liên lạc nội bộ
- Mật khẩu nhân viên, giáo viên, học sinh và dữ liệu đăng nhập
- Thông tin thẻ thanh toán và lịch sử giao dịch của khách hàng
- Dữ liệu giao dịch mua - bán
- Hồ sơ sức khỏe, hồ sơ tài chính, ngân hàng và chi tiết thẻ tín dụng
- Hợp đồng, bảng lương và hồ sơ thuế
- Tài sản sở hữu trí tuệ
- Tài sản thế chấp tiếp thị
- Dữ liệu bán hàng, dữ liệu quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
- Tệp nhà cung cấp
- Nội dung và mã trang web
- Ứng dụng và phần mềm của doanh nghiệp
- …
Lựa chọn loại dữ liệu quan trọng cần bảo vệ phụ thuộc vào lĩnh vực hoạt động của từng loại tổ chức.
Một số dữ liệu đặc biệt quan trọng như thông tin hồ sơ học sinh, hồ sơ điểm, các thông tin cá nhân của cán bộ giáo viên… một khi bị đánh cắp sẽ có thể gây ra thiệt hại rất lớn. Hơn nữa, việc để lộ thông tin của nhân viên, của cán bộ giáo viên, học sinh là vi phạm pháp luật, có thể bị phạt tiền và gây tổn thất lớn đến hình ảnh của cơ sở giáo dục đó. Do đó, bảo mật hệ thống thông tin chính là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu của các tổ chức giáo dục hiện nay.
Các chiến lược bảo vệ được sử dụng nhiều
Sử dụng hệ thống phần mềm antivirus và chống spyware chất lượng
Antivirus là phần mềm giữ cho hệ thống và dữ liệu của bạn an toàn khỏi virus máy tính và các cuộc tấn công phần mềm độc hại. Ngoài ra, chúng có thể phát hiện và xóa những phần mềm độc hại ra khỏi hệ thống và dữ liệu của bạn.
Trong khi đó, Spyware là một loại phần mềm độc hại, lấy cắp các thông tin người dùng như mật khẩu, thông tin nhân viên, giáo viên, học sinh,… Spyware thường tấn công thông qua các liên kết lạ hoặc chấp nhận các điều khoản dịch vụ khi tải xuống một phần mềm mà không đọc rõ thông tin,…
Bảo vệ dữ liệu bằng các phần mềm chống virus
Bật tường lửa
Hầu hết các hệ thống máy tính đều có tường lửa tích hợp sẵn trong hệ điều hành giúp bảo mật web. Việc bạn cần làm chỉ là đảm bảo bật tường lửa trước khi thêm các thiết bị mới như modem, máy in hoặc bất kỳ thiết bị được kết nối nào vào mạng máy tính.
Sử dụng mật khẩu mạnh
Mật khẩu mạnh là yếu tố quan trọng đầu tiên bạn cần lưu ý. Bạn không nên sử dụng các mật khẩu dễ đoán. Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý không đặt mật khẩu giống nhau cho tài khoản trên nhiều nền tảng, tránh trường hợp các thông tin liên quan đều bị xâm phạm khi một mật khẩu bị đánh cắp.
Đưa việc bảo vệ dữ liệu vào văn hóa cơ sở giáo dục
Các cơ sở giáo dục nên tiến hành đào tạo định kỳ để đảm bảo giáo viên, nhân viên, cán bộ quản lý và tất cả người dùng trên hệ thống luôn nắm được các mối đe dọa và giao thức hiện tại.
Hãy biến việc bảo vệ dữ liệu trở thành văn hóa của tổ chức giáo dục để ngăn chặn những phát sinh ngoài ý muốn
Ngoài ra, bạn có thể khuyến khích thực hành các hoạt động đảm bảo an toàn dữ liệu, thưởng cho những nhân viên, giáo viên, và cả học sinh thực hiện bảo mật dữ liệu tốt, từ đó nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của vấn đề bảo vệ dữ liệu cho cơ sở giáo dục của mình.
4.2.1 Mã hóa dữ liệu
Cơ sở giáo dục thực hiện chuyển đổi dữ liệu quan trọng sang một ngôn ngữ đã được mã hóa, và những dữ liệu này chỉ có thể được giải khóa bằng mật khẩu. Tuy nhiên, bảo vệ dữ liệu theo cách này có thể gây ra vấn đề phát sinh nếu nhân viên, giáo viên, hay học sinh sử dụng thiết bị riêng, ổ đĩa ngoài cũng như các ứng dụng không thuộc phạm vi quản lý của cơ sở giáo dục.
Dữ liệu nhạy cảm cần được bảo vệ bổ sung thông qua mã hóa
Sử dụng chiến lược ngăn ngừa việc mất dữ liệu
Để đảm bảo thông tin số hóa doanh nghiệp không bị đe dọa, bạn hãy chủ động sử dụng chiến lược ngăn ngừa mất dữ liệu (DLP) như:
- Bảo vệ máy tính, thiết bị, bộ nhớ di động, ứng dụng và email.
- Kết nối mạng DLP để bảo vệ giao thức truyền tệp (FTP) và các thuộc tính kỹ thuật số khác.
- Lưu trữ DLP bao gồm cơ sở dữ liệu và máy chủ tệp.
- Xác định dữ liệu quan trọng nhất và đảm bảo công tác bảo vệ dữ liệu đó.
Trên đây là những thông tin về bảo vệ dữ liệu cũng như cách bảo vệ dữ liệu riêng tư cho hệ thống thông tin của các cơ sở giáo dục. Việc cài đặt sao lưu và bảo mật web là đặc biệt quan trọng đối với những cở sở giáo dụchoạt động thông qua hệ thống thông tin như website, nhằm giảm thiểu rủi ro trước những nguy cơ của công nghệ hiện đại.
4.2.2 Sao lưu dữ liệu
Sao lưu dữ liệu là quá trình tạo bản sao của dữ liệu từ hệ thống máy tính hoặc thiết bị lưu trữ dữ liệu để có thể khôi phục lại nếu dữ liệu gốc bị mất, hỏng, hoặc bị thay đổi không mong muốn. Quá trình này rất quan trọng trong việc quản lý dữ liệu và an ninh mạng, giúp đảm bảo tính sẵn sàng và bảo mật thông tin.
Các bản sao lưu có thể được lưu trữ ở nhiều địa điểm và trên nhiều loại thiết bị khác nhau, từ đĩa cứng ngoài, USB, đến các dịch vụ lưu trữ đám mây. Có nhiều phương pháp sao lưu, từ sao lưu toàn bộ (backup toàn bộ dữ liệu), sao lưu tăng dần (chỉ sao lưu dữ liệu thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng), đến sao lưu tự động theo thời gian thực. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào nhu cầu và nguồn lực của tổ chức hoặc cá nhân.
Sao lưu dữ liệu giúp bảo vệ thông tin khỏi các rủi ro như sự cố phần cứng, lỗi phần mềm, virus máy tính, tấn công mạng, hoặc thậm chí thiên tai và hỏa hoạn. Trong trường hợp xảy ra sự cố, dữ liệu có thể được khôi phục nhanh chóng từ bản sao lưu, giảm thiểu mất mát và gián đoạn hoạt động.
Sao lưu dữ liệu là bước quan trọng giúp cơ sở giáo dục dễ dàng khôi phục lại những thông tin và dữ liệu một khi chúng bị đánh cắp và nhanh chóng quay về trạng thái hoạt động bình thường. Bạn có thể thực hiện sao lưu website trên các đám mây hoặc trung tâm dữ liệu ngoại vi.
4.3 Phòng tránh lừa đảo và xâm hại
Phòng tránh lừa đảo và xâm hại trong các cơ sở giáo dục là một nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt là khi hoạt động giáo dục ngày càng tích hợp sâu rộng với công nghệ thông tin và không gian mạng. Các giáo viên và cán bộ quản lý cần được trang bị kiến thức và kỹ năng để nhận diện và phòng chống các hình thức lừa đảo phổ biến, từ thư điện tử giả mạo đến các lời mời chào dụ dỗ qua mạng xã hội.
Ví dụ về các tình huống lừa đảo thường gặp bao gồm email giả mạo (phishing) yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng cá nhân hay thông tin đăng nhập hệ thống quản lý học sinh, hoặc các cuộc gọi điện thoại giả danh cơ quan chức năng yêu cầu chuyển tiền để "giải quyết" vấn đề học vụ cho học sinh. Đôi khi, giáo viên cũng có thể trở thành nạn nhân của các hợp đồng giả mạo, khi kẻ gian giả danh nhà tài trợ hay đối tác giáo dục để lừa đảo tài chính hoặc đánh cắp thông tin.
Để bảo vệ mình trước những rủi ro này, các cơ sở giáo dục nên tổ chức các buổi tập huấn về an ninh mạng, xây dựng chính sách bảo mật thông tin chi tiết và rõ ràng, cũng như thiết lập hệ thống phản hồi và xử lý sự cố nhanh chóng. Việc cập nhật phần mềm bảo mật và sử dụng mật khẩu mạnh cũng là các biện pháp thiết yếu. Ngoài ra, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa phụ huynh, học sinh và nhà trường để tạo ra một môi trường giáo dục an toàn và lành mạnh, nơi mọi người đều tỉnh táo và có ý thức bảo vệ thông tin cá nhân cũng như của cộng đồng.
4.3.1 Nhận biết hình thức lừa đảo
Nhận biết hình thức lừa đảo, hay còn gọi là "phishing", là việc xác định các nỗ lực của kẻ gian nhằm đánh cắp thông tin cá nhân, thông tin tài chính, hoặc thông tin đăng nhập thông qua các phương thức gian dối. Phishing có thể diễn ra qua email, tin nhắn, điện thoại, hoặc qua các trang web giả mạo. Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, việc nhận biết và phòng chống lừa đảo trực tuyến đã trở thành một kỹ năng thiết yếu, đặc biệt là trong môi trường giáo dục nơi thông tin và dữ liệu có giá trị cao. Các giáo viên, cán bộ quản lý ở cấp bậc phổ thông trung học, trung học cơ sở và tiểu học cần phải được trang bị kiến thức cơ bản để có thể nhận biết và đối phó với những rủi ro tiềm ẩn này.
Phishing email và tin nhắn mạo danh
Email và tin nhắn mạo danh (phishing) là một trong những chiêu thức lừa đảo phổ biến nhất. Các kẻ lừa đảo thường gửi email hoặc tin nhắn giả mạo, mạo danh các tổ chức uy tín như ngân hàng, cơ quan chính phủ hoặc thậm chí là lãnh đạo trong chính cơ sở giáo dục. Thông thường, các email này sẽ yêu cầu người nhận cung cấp thông tin cá nhân, thông tin đăng nhập hoặc thực hiện các giao dịch tài chính.
Để nhận biết các email này, giáo viên và cán bộ quản lý cần chú ý đến các dấu hiệu như địa chỉ email của người gửi không chính thức hoặc có sự thay đổi nhỏ so với địa chỉ thực, sử dụng ngôn ngữ không chính thức hoặc có nhiều lỗi chính tả, và các yêu cầu khẩn cấp không cần thiết hoặc không hợp lý.
Lừa đảo qua điện thoại và mạng xã hội
Vishing, hay lừa đảo qua điện thoại, cũng là một phương pháp lừa đảo nơi các cuộc gọi giả mạo được thực hiện để thu thập thông tin cá nhân. Trong các trường học, giáo viên có thể nhận được các cuộc gọi từ những kẻ tự xưng là đại diện của các cơ quan giáo dục yêu cầu thông tin đăng nhập hoặc thông tin cá nhân để "cập nhật hồ sơ" hoặc "xác thực thông tin giảng dạy".
Mạng xã hội cũng là một kênh mà qua đó lừa đảo có thể diễn ra, với các tài khoản giả mạo hoặc các trang giả mạo nhằm mục đích lừa đảo thông tin cá nhân hoặc phát tán phần mềm độc hại. Những kẻ lừa đảo này có thể mạo danh là đồng nghiệp, học sinh, hoặc thậm chí là người quen biết của giáo viên.
Giả mạo các cơ hội đào tạo và học bổng
Một số kẻ lừa đảo sẽ mạo danh là các tổ chức cung cấp cơ hội đào tạo hoặc học bổng. Họ có thể gửi các thông báo giả mạo đến các giáo viên và cán bộ quản lý, yêu cầu họ nộp phí "đặt cọc" hoặc "phí quản lý" để có thể tham gia vào các chương trình này. Những lời mời chào này thường rất hấp dẫn và có vẻ chính đáng nhưng lại thiếu thông tin chi tiết hoặc yêu cầu thanh toán qua các phương thức không an toàn.
Các dấu hiệu cảnh báo khác
Các dấu hiệu khác mà giáo viên và cán bộ quản lý cần chú ý đến bao gồm:
- Các yêu cầu không mong đợi về việc chuyển tiền hoặc cung cấp thông tin tài chính.
- Các thông báo hoặc yêu cầu từ các tài khoản hoặc số điện thoại không quen thuộc.
- Các yêu cầu đổi mật khẩu đến từ các trang web không chính thức hoặc không an toàn.
- Các lời đề nghị về việc đầu tư tài chính hoặc nhận quà từ các nguồn không rõ ràng.
Thực hành tốt nhất để phòng chống lừa đảo
Để bảo vệ mình khỏi lừa đảo, các cơ sở giáo dục nên:
- Tổ chức các buổi tập huấn về an ninh mạng để nâng cao nhận thức cho giáo viên và cán bộ quản lý.
- Thực hiện các biện pháp bảo mật như cài đặt phần mềm chống virus và tường lửa.
- Sử dụng hệ thống xác thực đa yếu tố để bảo vệ các tài khoản trực tuyến.
- Khuyến khích việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu định kỳ.
- Tạo ra một kênh thông tin chính thức để báo cáo về các nghi vấn lừa đảo và giải quyết các sự cố.
- Kiểm tra địa chỉ email và số điện thoại: Xác minh địa chỉ email người gửi và số điện thoại người gọi, tìm kiếm dấu hiệu của sự không phù hợp hoặc không chính thức.
- Phân tích nội dung thông điệp: Đối với email, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, và cách sử dụng ngôn từ. Những thông điệp mơ hồ hoặc có yêu cầu cấp bách không rõ ràng thường là dấu hiệu cảnh báo.
- Cảnh giác với yêu cầu cung cấp thông tin: Hãy cảnh giác với bất kỳ yêu cầu nào về việc cung cấp thông tin đăng nhập, thông tin tài chính, hoặc thông tin cá nhân, đặc biệt nếu thông tin được yêu cầu thông qua các kênh không chính thức.
Nhận biết hình thức lừa đảo trong các cơ sở giáo dục là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự cảnh giác cao độ. Các giáo viên và cán bộ quản lý cần được trang bị đầy đủ kiến thức và công cụ để bảo vệ thông tin cá nhân và của tổ chức khỏi những mối đe dọa không ngừng phát triển trên không gian mạng. Bằng cách nhận biết và phản ứng kịp thời trước các dấu hiệu của lừa đảo, cộng đồng giáo dục có thể tạo ra một môi trường an toàn và bảo vệ tốt nhất cho dữ liệu và tài nguyên giáo dục quý báu của mình.
4.3.2 Phòng tránh hành vi xâm hại
Trong môi trường giáo dục, việc phòng tránh hành vi xâm hại đối với học sinh, giáo viên và cán bộ quản lý là một phần quan trọng của việc tạo dựng một môi trường học đường an toàn và thân thiện. Hành vi xâm hại không chỉ bao gồm các sự việc nghiêm trọng như lạm dụng tình dục hoặc bạo lực vật lý, mà còn cả những hành động xâm phạm không gian cá nhân, quấy rối tinh thần, bắt nạt trực tuyến và xâm hại thông tin cá nhân.
Nhận biết và đối phó với quấy rối tinh thần
Quấy rối tinh thần trong môi trường giáo dục có thể diễn ra ở nhiều hình thức, từ lời nói đến hành động, và thậm chí là qua các phương tiện truyền thông số. Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải nhận biết các dấu hiệu của quấy rối như thái độ không thích hợp, bình luận xúc phạm hoặc miệt thị, và các thông điệp hoặc hình ảnh không mong muốn gửi qua email hoặc mạng xã hội.
Phòng tránh bắt nạt trực tuyến
Bắt nạt trực tuyến là một vấn đề ngày càng phổ biến trong các trường học. Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải nhận biết các hành vi bắt nạt này, bao gồm việc lan truyền tin đồn, tạo nhóm kín trên mạng xã hội để bôi nhọ người khác, hoặc gửi tin nhắn đe dọa. Phòng tránh bắt nạt trực tuyến đòi hỏi việc giáo dục học sinh về cách sử dụng trách nhiệm các phương tiện truyền thông số và phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý cho nạn nhân.
Xâm hại thông tin cá nhân
Xâm hại thông tin cá nhân trong môi trường giáo dục không chỉ đến từ học sinh mà còn từ các mối đe dọa bên ngoài như hacker hoặc các phần mềm độc hại. Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của học sinh bằng cách sử dụng mật khẩu mạnh, không chia sẻ thông tin qua các kênh không an toàn và cập nhật các biện pháp bảo mật.
Chính sách và thủ tục
Các cơ sở giáo dục cần phải có chính sách rõ ràng về cách thức ứng phó với hành vi xâm hại và bắt nạt, bao gồm việc thiết lập một hệ thống báo cáo sự việc an toàn và dễ tiếp cận. Cần có các quy trình xác minh và điều tra khi có báo cáo về hành vi xâm hại, và đảm bảo rằng tất cả các cáo buộc đều được xử lý nghiêm túc và công bằng.
Đào tạo và nâng cao nhận thức
Đào tạo và nâng cao nhận thức là chìa khóa để phòng tránh hành vi xâm hại. Giáo viên và cán bộ quản lý nên được đào tạo về cách nhận biết và ứng phó với các hình thức quấy rối và bắt nạt khác nhau. Họ cũng cần được hướng dẫn về cách giáo dục học sinh về văn hóa tôn trọng và sự chấp nhận đa dạng.
Tác động của môi trường học đường an toàn
Một môi trường học đường an toàn và không có hành vi xâm hại có tác động tích cực đến cả học sinh và giáo viên. Nó không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân và học thuật mà còn giúp xây dựng lòng tin và sự an toàn cho tất cả mọi người trong trường học.
Một số ví dụ điển hình và cách phòng tránh
Hành vi xâm hại trong các cơ sở giáo dục có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ bắt nạt và quấy rối trực tuyến đến vi phạm quyền riêng tư và an toàn cá nhân. Dưới đây là một số ví dụ điển hình và cách phòng tránh chúng:
1. Bắt nạt trực tuyến (cyberbullying):
- Ví dụ: Học sinh A tạo một trang mạng xã hội giả mạo để bôi nhọ học sinh B, đăng tải thông tin sai lệch và hình ảnh xúc phạm.
- Phòng tránh: Trường học cần thiết lập một chính sách rõ ràng chống lại bắt nạt trực tuyến, giáo dục học sinh về ảnh hưởng tiêu cực của việc này, và khuyến khích học sinh sử dụng các nền tảng mạng xã hội một cách có trách nhiệm. Ngoài ra, trường học nên có cơ chế báo cáo và can thiệp kịp thời khi có sự việc xảy ra.
2. Quấy rối tình dục trực tuyến:
- Ví dụ: Một giáo viên nhận được email không mong muốn từ đồng nghiệp chứa hình ảnh hoặc lời lẽ có tính chất tình dục.
- Phòng tránh: Cơ sở giáo dục cần đào tạo cho giáo viên và nhân viên về việc nhận diện và ứng phó với quấy rối tình dục, bao gồm cả trực tuyến. Nên có một hệ thống hỗ trợ nạn nhân và xử lý nghiêm khắc đối với thủ phạm.
3. Phishing và lừa đảo thông tin:
- Ví dụ: Cán bộ quản lý nhận được email giả mạo yêu cầu cập nhật thông tin đăng nhập vào hệ thống quản lý học sinh.
- Phòng tránh: Đào tạo giáo viên và nhân viên về cách nhận biết email lừa đảo và không bao giờ tiết lộ thông tin đăng nhập hoặc thông tin cá nhân qua email hoặc điện thoại. Sử dụng công cụ bảo mật như phần mềm chống phishing và xác thực đa yếu tố.
4. Vi phạm quyền riêng tư:
- Ví dụ: Thông tin cá nhân của học sinh bị rò rỉ ra ngoài do việc không bảo mật đúng cách các tài liệu và dữ liệu.
- Phòng tránh: Áp dụng các biện pháp bảo mật thông tin như mã hóa dữ liệu, quy định truy cập dữ liệu nghiêm ngặt, và đảm bảo rằng tất cả dữ liệu được lưu trữ an toàn và chỉ có người được ủy quyền mới có quyền truy cập.
5. Tấn công mạng và phần mềm độc hại:
- Ví dụ: Máy tính của trường học bị nhiễm virus do một học sinh vô tình tải phần mềm độc hại từ một trang web không đáng tin cậy.
- Phòng tránh: Cài đặt phần mềm chống virus và tường lửa trên tất cả các thiết bị của trường học, đồng thời giáo dục học sinh và nhân viên về an toàn trực tuyến và những nguy hiểm của việc tải nội dung từ các nguồn không chính thức.
Phòng tránh hành vi xâm hại trong các cơ sở giáo dục đòi hỏi sự chung tay của toàn bộ cộng đồng giáo dục, từ giáo viên, cán bộ quản lý, học sinh và phụ huynh. Việc nhận biết và đối phó với các hành vi này không chỉ giúp bảo vệ cá nhân mà còn góp phần tạo ra một nền tảng giáo dục vững chắc cho tương lai.
4.4 Nhận diện các hình thức xâm hại
Nhận diện các hình thức xâm hại trong môi trường giáo dục đòi hỏi sự nhạy bén, kiến thức sâu rộng và phản ứng phù hợp từ phía giáo viên và cán bộ quản lý. Để nhận diện các hình thức xâm hại trên không gian mạng, cần phải sử dụng một loạt các chiến lược phòng ngừa và nhận thức. Dưới đây là một số phương pháp cụ thể và tình huống thực tế có thể xảy ra, cùng với cách nhận diện và phản ứng tương ứng:
1. Giáo dục và đào tạo:
Phương pháp: Tổ chức các khóa học về an toàn mạng, tập trung vào việc nhận diện thư lừa đảo và hành vi bắt nạt trực tuyến.
Tình huống: Một giáo viên nhận được email đòi hỏi cần phải cập nhật thông tin cá nhân để không bị khóa tài khoản email trường học. Thông qua đào tạo, giáo viên nhận ra rằng email không đến từ địa chỉ chính thức của quản trị viên hệ thống và thông báo cho bộ phận IT.
2. Cảnh giác với dấu hiệu xâm hại:
Phương pháp: Dạy cách nhận biết thông điệp đáng ngờ qua điểm ngôn ngữ và yêu cầu không chính thống.
Tình huống: Một học sinh báo cáo với giáo viên rằng bạn cùng lớp đang nhận được tin nhắn đe dọa qua mạng xã hội. Nhận biết rằng đây là hành vi bắt nạt trực tuyến, giáo viên ngay lập tức hợp tác với phụ huynh và quản lý trường để xử lý.
3. Sử dụng phần mềm bảo mật:
Phương pháp: Trang bị cho các thiết bị của trường phần mềm chống virus và tường lửa.
Tình huống: Một máy tính trong phòng máy tính bị nhiễm malware, ngăn cản việc truy cập internet an toàn. Phần mềm chống virus đã phát hiện và cách ly phần mềm độc hại trước khi nó lan rộng.
4. Mật khẩu mạnh và xác thực đa yếu tố:
Phương pháp: Khuyến khích việc sử dụng mật khẩu mạnh và kích hoạt xác thực đa yếu tố cho các dịch vụ trực tuyến.
Tình huống: Một cán bộ quản lý nhận được thông báo về nỗ lực đăng nhập đáng ngờ từ một địa điểm xa xôi. Nhờ xác thực đa yếu tố, nỗ lực đăng nhập không thành công và thông tin đăng nhập vẫn an toàn.
5. Chính sách và thủ tục rõ ràng:
Phương pháp: Phát triển chính sách rõ ràng về việc sử dụng mạng nội bộ và internet, cũng như quy trình ứng phó với các sự cố xâm hại.
Tình huống: Một chính sách bảo mật mới được triển khai sau khi phát hiện ra rằng học sinh đang sử dụng proxy để truy cập vào các trang web bị chặn.
6. Khuyến khích báo cáo:
Phương pháp: Tạo ra một môi trường trong đó học sinh và nhân viên cảm thấy thoải mái khi báo cáo các hành vi đáng ngờ hoặc xâm hại.
Tình huống: Một học sinh thông báo cho cố vấn học đường về một trang web bất thường mà họ phát hiện khi làm bài tập, giúp trường học ngăn chặn sự lây lan của nội dung không phù hợp.
7. Mạng xã hội và quản lý nội dung:
Phương pháp: Đào tạo sử dụng cài đặt riêng tư trên mạng xã hội và quản lý thông tin cá nhân trực tuyến.
Tình huống: Một nhóm học sinh tạo ra một trang nhóm kín trên mạng xã hội để chia sẻ các bài giảng và tài nguyên học tập, nhưng được hướng dẫn cách thiết lập quyền riêng tư để bảo vệ thông tin cá nhân.
8. Phân biệt thông tin chính xác và sai lệch:
Phương pháp: Hướng dẫn cách tìm kiếm thông tin từ các nguồn chính thức và kiểm chứng thông tin trước khi tin tưởng và chia sẻ.
Tình huống: Một thông tin sai lệch về thời gian tổ chức sự kiện trường học được lan truyền trên mạng xã hội. Nhờ kỹ năng phê phán thông tin, một giáo viên đã kiểm tra với ban tổ chức và phát hiện thông tin không chính xác, từ đó thông báo cho toàn trường để tránh nhầm lẫn.
Các biện pháp này giúp tạo lập một hệ thống phòng thủ vững chắc chống lại các hình thức xâm hại trực tuyến, đồng thời khuyến khích một không gian mạng lành mạnh và an toàn cho mọi thành viên trong cơ sở giáo dục. Phát hiện và phản ứng kịp thời trước các hành vi xâm hại không chỉ giúp bảo vệ cá nhân mà còn tạo ra một môi trường học tập an toàn và lành mạnh cho tất cả các thành viên trong cộng đồng giáo dục.
A. Danh sách tài liệu tham khảo
1. Tài liệu hướng dẫn sử dụng an toàn các phần mềm, công cụ dạy, học trực tuyến
Hacker: "Hacker" là một thuật ngữ mà nhiều người sử dụng để mô tả những người chuyên nghiên cứu, thử nghiệm, và tìm kiếm các lỗ hổng trong hệ thống máy tính và mạng. Tuy nhiên, từ "hacker" thường xuyên bị hiểu sai hoặc sử dụng sai lạc, vì nó có thể ám chỉ nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Dưới đây là một số định nghĩa phổ biến:
1. Hacker (Positive Sense):
Trong ngữ cảnh tích cực, một hacker là người chuyên sâu và tài năng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Họ có thể là những người làm việc chính thức để cải thiện bảo mật, phát triển phần mềm, hoặc thực hiện nghiên cứu an toàn mạng. Những người này thường được gọi là "ethical hackers" hoặc "white hat hackers (hacker mũ trắng)"
2. Cracker (Negative Sense):
Trái ngược với nghĩa tích cực, "cracker" thường được sử dụng để mô tả những người sử dụng kỹ thuật hacking với mục đích xâm phạm bảo mật, đánh cắp dữ liệu, hoặc thực hiện các hành động không đạo đức. Những người này thường được gọi là "black hat hackers (hacker mũ đen)".
3. Hacker với Nghĩa Rộng:
Trong một nghĩa rộng, "hacker" cũng có thể ám chỉ những người chuyên sâu với kỹ thuật và kiến thức đặc biệt trong mọi lĩnh vực, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
4. Hacktivist:
"Hacktivist" là một người hoặc tổ chức sử dụng kỹ thuật hacking để thể hiện quan điểm chính trị, xã hội, hoặc lập luận đối lập. Mục tiêu của họ có thể là thay đổi xã hội thông qua các hành động trực tuyến.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, từ "hacker" có thể có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Trong nghĩa rộng nhất, nó chỉ là một cách gọi cho những người có khả năng sáng tạo và khéo léo trong giải quyết vấn đề.
Worm (Sâu Máy Tính):
Một worm là một loại phần mềm độc hại tự động mà không cần sự tương tác của người dùng để lây nhiễm. Nó có khả năng tự sao chép và tự lây nhiễm qua mạng, thường sử dụng các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống hoặc sự non trẻ của phần mềm. Worm có thể lan truyền từ máy tính này sang máy tính khác thông qua các kết nối mạng và thậm chí có thể gây ra sự cố nghiêm trọng bằng cách tăng cường tải trên mạng.
Worm khác biệt với virus bởi vì nó không cần một tệp tin chủ để lây nhiễm, và nó có thể tự động lan truyền mà không cần sự tương tác của người dùng. Một worm thường đi kèm với một chương trình chủ động lây nhiễm, giúp nó có thể nhanh chóng lan truyền và tạo nên một "đợt tấn công."
Trojan Horse:
Một Trojan horse là một loại phần mềm độc hại được giấu dưới bề ngoài của một chương trình hoặc tệp tin có vẻ vô hại. Người sử dụng có thể bị lừa dối để tải và chạy chúng vì chúng thường được camouflaged dưới dạng các ứng dụng hữu ích hoặc tệp tin có tên giống như những thứ mà người dùng có thể tin tưởng.
Trojan horse không tự sao chép như worm, nhưng nó có thể tạo cổng sau vào hệ thống, cho phép kẻ tấn công truy cập và kiểm soát máy tính mục tiêu từ xa. Chúng thường được sử dụng để cài đặt phần mềm độc hại khác hoặc để thu thập thông tin cá nhân từ máy tính nạn nhân.
Tổng quát, cả worm và Trojan horse đều là các loại phần mềm độc hại mà người tấn công sử dụng để tận dụng các lỗ hổng bảo mật và gây nguy hiểm cho hệ thống máy tính và dữ liệu người sử dụng.
Phishing:
Phishing là một kỹ thuật xâm phạm bảo mật mạng được sử dụng để lừa đảo người dùng nhằm thu thập thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu, và thông tin tài khoản ngân hàng. Kỹ thuật này thường đánh lừa người sử dụng bằng cách giả mạo trang web hoặc thông điệp để tạo ra sự tin tưởng và thuyết phục họ cung cấp thông tin cá nhân.
Cách Phishing Hoạt Động:
1. Email Giả Mạo: Kẻ tấn công thường gửi email giả mạo, giả vờ như nó đến từ tổ chức hay dịch vụ nổi tiếng như ngân hàng, công ty, hoặc dịch vụ trực tuyến.
2. Liên Kết Giả Mạo: Email chứa liên kết dẫn đến một trang web giả mạo, thường có giao diện giống hệt trang chính thức của tổ chức mục tiêu.
3. Thu Thập Thông Tin: Người sử dụng được yêu cầu nhập thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng, hoặc thông tin ngân hàng.
4. Sử Dụng Thông Tin Đánh Cắp: Khi người sử dụng nhập thông tin, kẻ tấn công sẽ sử dụng nó để đánh cắp hoặc lợi dụng mục đích gian lận.
Dạng Phishing Phổ Biến:
1. Phishing Email: Email giả mạo được gửi đến người dùng yêu cầu họ thực hiện hành động nào đó, thường liên quan đến việc cung cấp thông tin cá nhân.
2. Phishing Website: Kẻ tấn công tạo ra trang web giả mạo để lừa đảo người sử dụng nhập thông tin cá nhân.
3. Spear Phishing: Phương thức này tập trung vào một cá nhân hay tổ chức cụ thể, thường sử dụng thông tin cá nhân được thu thập trước đó để làm tăng tính thuyết phục.
4. Smishing: Sử dụng tin nhắn SMS (tin nhắn ngắn) để lừa đảo người dùng, yêu cầu họ truy cập liên kết độc hại hoặc cung cấp thông tin cá nhân.
Malware:
Malware (viết tắt của "malicious software") là một thuật ngữ tổng quát để mô tả bất kỳ phần mềm nào được thiết kế để gây hại hoặc xâm phạm hệ thống máy tính, mạng, hoặc thiết bị di động mà nó bị cài đặt. Malware có nhiều hình thức và mục tiêu khác nhau, nhưng tất cả đều liên quan đến sự hại đến tính toàn vẹn của hệ thống và dữ liệu.
Dưới đây là một số dạng phổ biến của malware:
1. Virus: Là một chương trình máy tính có khả năng tự nhân bản và thêm vào các tệp khác, lan truyền qua các máy tính khi các tệp được chia sẻ giữa chúng.
2. Worm: Tương tự như virus, nhưng worm không cần một tệp máy tính chủ để tự nhân bản và lan truyền, mà thay vào đó sử dụng các lỗ hổng mạng.
3. Trojan Horse (Trojan): Là phần mềm giấu mình dưới vẻ ngoại hình của một ứng dụng hữu ích hoặc hấp dẫn, nhưng khi chạy, nó thực sự thực hiện các hành động độc hại mà người sử dụng không mong muốn.
4. Ransomware: Mã độc hại này mã hóa dữ liệu trên máy tính của nạn nhân và đòi hỏi một khoản tiền chuộc để giải mã nó. Nếu nạn nhân không thanh toán, dữ liệu của họ có thể bị mất hoặc trở nên không đọc được.
5. Spyware: Thu thập thông tin cá nhân của người dùng mà không sự cho phép và gửi nó về cho người tạo ra phần mềm độc hại.
6. Adware: Hiển thị quảng cáo không mong muốn trên máy tính của người dùng, thường đi kèm với việc thu thập thông tin về thói quen lướt web của họ.
7. Botnet: Là một mạng máy tính được kiểm soát từ xa bởi hacker, thường được sử dụng để thực hiện các hành động không đạo đức như tấn công mạng.
8. Rootkit: Là một loại malware được thiết kế để che giấu sự tồn tại của nó hoặc sự tồn tại của các phần mềm độc hại khác trên máy tính.
Ransomware:
Ransomware là một dạng phần mềm độc hại (malware) mà mục tiêu chính của nó là mã hóa dữ liệu trên máy tính của nạn nhân và sau đó đòi hỏi một khoản tiền chuộc (ransom) để cung cấp chìa khóa giải mã hoặc để phục hồi trạng thái ban đầu của dữ liệu. Khi máy tính bị tấn công bởi ransomware, người dùng thường không thể truy cập vào dữ liệu của mình cho đến khi họ thanh toán một số tiền nhất định cho kẻ tấn công.
Cách hoạt động của ransomware:
1. Mã hóa dữ liệu: Ransomware thường sẽ mã hóa các tệp và thư mục trên máy tính của nạn nhân bằng một thuật toán mạnh mẽ, làm cho chúng trở nên không đọc được mà không có chìa khóa giải mã.
2. Hiển thị thông báo chuộc: Sau khi dữ liệu đã được mã hóa, ransomware sẽ hiển thị một thông báo trên màn hình máy tính thông báo về việc tấn công và yêu cầu nạn nhân thanh toán một khoản tiền chuộc để nhận được chìa khóa giải mã hoặc dịch vụ khôi phục dữ liệu.
3. Yêu cầu thanh toán bằng cryptocurrency: Thông thường, kẻ tấn công sẽ yêu cầu thanh toán bằng các loại tiền điện tử như bitcoin để làm cho giao dịch trở nên khó truy đuổi.
4. Đe dọa hủy diệt dữ liệu: Nếu nạn nhân từ chối thanh toán, ransomware có thể đe dọa xóa hoặc công khai dữ liệu đã bị mã hóa.
5. Phát tán lan truyền:
Ransomware thường lan truyền qua email, trang web độc hại, hoặc sử dụng lỗ hổng bảo mật trong hệ thống để lây lan qua mạng nội bộ.
Cách bảo vệ khỏi ransomware:
1. Cập nhật hệ thống và ứng dụng:
Duy trì phiên bản mới nhất của hệ điều hành và phần mềm để bảo vệ khỏi lỗ hổng bảo mật.
2. Sử dụng phần mềm an toàn:
Cài đặt và duy trì phần mềm antivirus và anti-malware để phát hiện và ngăn chặn ransomware.
3. Thận trọng khi mở email và liên kết: Tránh mở các email hoặc liên kết không mong muốn, đặc biệt là từ nguồn không rõ.
4. Sao lưu dữ liệu định kỳ: Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên và lưu trữ sao lưu ở nơi an toàn nằm ngoài mạng.
5. Cảnh báo nhân viên: Cung cấp đào tạo cho nhân viên về cách nhận diện và tránh các mối đe doạ từ ransomware.
Bài tập 1: phân loại thông tin
Mục tiêu: hiểu cách phân loại thông tin theo mức độ nhạy cảm và áp dụng quy tắc này trong một tình huống giáo dục.
Tình huống: Trong một trường học, bạn là giáo viên chủ nhiệm của một lớp học gồm 30 học sinh. Trong quá trình làm đồ án nghiên cứu, học sinh của bạn đã thu thập nhiều thông tin. Bạn nhận thấy rằng thông tin này có độ nhạy cảm khác nhau và bạn cần phải phân loại chúng để bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh.
Bước 1: Xác định loại thông tin:
Danh sách thông tin thu thập bao gồm: tên, ngày sinh, địa chỉ nhà, số điện thoại, email, hình ảnh, kết quả học tập, và ý kiến cá nhân của học sinh về đề tài.
Bước 2: phân loại thông tin:
1. Thông tin nhạy cảm cao:
- Tên
- Ngày sinh
- Địa chỉ nhà
- Số điện thoại
- Hình ảnh
Ví dụ: họ và tên, ngày sinh, địa chỉ nhà, số điện thoại, email, và hình ảnh được xem là thông tin cao nhạy cảm vì chúng có thể dẫn đến việc xác định rõ ràng về cá nhân.
2. Thông tin nhạy cảm trung bình:
- Kết quả học tập
Ví dụ: kết quả học tập, mặc dù không trực tiếp liên quan đến thông tin cá nhân, nhưng nó vẫn có thể có ảnh hưởng đến danh tính học sinh và do đó được xem xét là thông tin nhạy cảm trung bình.
3. Thông tin nhạy cảm thấp:
- Ý kiến cá nhân của học sinh về đề tài
Ví dụ: Ý kiến cá nhân về đề tài thường ít gây ra ảnh hưởng đến danh tính cá nhân và có thể xem xét là thông tin nhạy cảm thấp.
Bước 3: Áp dụng quy tắc:
Quyết định cách xử lý và lưu trữ thông tin theo mức độ nhạy cảm. Ví dụ, thông tin nhạy cảm cao nên được lưu trữ trong một thư mục an toàn và được giới hạn quyền truy cập.
Bước 4: Bảo vệ thông tin:
Xác định biện pháp bảo vệ cần thiết cho mỗi loại thông tin. Ví dụ, mã hóa thông tin cá nhân, thiết lập mật khẩu cho tệp tin quan trọng, và giữ thông tin cá nhân riêng tư.
Bài tập thêm:
1. Hướng dẫn học sinh về việc giữ thông tin cá nhân an toàn khi chia sẻ dự án nghiên cứu.
2. Yêu cầu học sinh tạo một biểu đồ phân loại thông tin tương tự cho bản thân họ và giải thích lý do phân loại như vậy.
3. Tổ chức buổi thảo luận về quy định an toàn bảo mật thông tin trong dự án nghiên cứu và hướng dẫn cách thực hiện đúng.
Mục tiêu: phát triển kỹ năng quản lý mật khẩu mạnh và thực hiện các biện pháp an toàn khi sử dụng mật khẩu.
Tình huống: Một giáo viên cần truy cập hệ thống điểm và tài khoản email công việc. Họ đang sử dụng một mật khẩu yếu và cần cải thiện mật khẩu của mình để bảo vệ thông tin quan trọng.
Bước 1: Đánh giá mật khẩu hiện tại:
- Giáo viên xác định mật khẩu hiện tại của mình và đánh giá độ mạnh của nó sử dụng các tiêu chí như độ dài, sự phức tạp, và khả năng đoán được.
Bước 2: Tạo một mật khẩu mạnh mẽ:
- Yêu cầu giáo viên tạo một mật khẩu mới có độ mạnh cao. Mật khẩu nên bao gồm ít nhất 12 ký tự, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số, và ký tự đặc biệt.
Ví dụ: `g#8flz4r@e2u`
Bước 3: Đổi mật khẩu và lưu trữ an toàn:
- Hướng dẫn giáo viên đổi mật khẩu trong hệ thống và tài khoản email.
- Mô tả cách lưu trữ mật khẩu một cách an toàn, ví dụ như sử dụng quản lý mật khẩu (password manager).
Bước 4: tăng cường bảo mật:
- Yêu cầu giáo viên kích thích xác nhận hai yếu tố (2fa) cho tài khoản, đặc biệt là đối với tài khoản email quan trọng.
Bài tập thêm:
1. Xác định mật khẩu cho tài khoản khác: hướng dẫn giáo viên xem xét và cập nhật mật khẩu cho tài khoản khác như tài khoản ngân hàng trực tuyến hoặc tài khoản mạng xã hội.
2. Quản lý mật khẩu đa tài khoản: yêu cầu giáo viên sử dụng quản lý mật khẩu để tổ chức và lưu trữ mật khẩu của họ một cách an toàn.
3. Giáo dục học sinh: tạo một buổi thảo luận về quản lý mật khẩu trong lớp học và hướng dẫn học sinh cách tạo và duy trì mật khẩu mạnh.
4. Kiểm tra độ mạnh của mật khẩu: sử dụng công cụ kiểm tra mật khẩu trực tuyến để kiểm tra độ mạnh của mật khẩu mà giáo viên đã tạo.
5. Báo cáo an ninh: hướng dẫn giáo viên báo cáo ngay lập tức nếu họ phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào liên quan đến tài khoản của họ.
BÀI TẬP 3: BẢO VỆ DỮ LIỆU CÁ NHÂN
Mục tiêu: phát triển kỹ năng bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên trong môi trường giáo dục.
Tình huống:
Một giáo viên có trách nhiệm quản lý thông tin cá nhân của học sinh trong quá trình tổ chức một sự kiện lớn tại trường. Nhiệm vụ của họ là đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân được bảo vệ chặt chẽ và không bị rò rỉ.
Bước 1: Xác định thông tin cá nhân:
- Liệt kê các loại thông tin cá nhân của học sinh mà giáo viên đang quản lý, bao gồm tên, ngày sinh, địa chỉ, và thông tin khác cần thiết cho sự kiện.
Bước 2: Xây dựng chiến lược bảo vệ dữ liệu:
1. Phân loại dữ liệu:
- Phân loại thông tin cá nhân thành hai mức độ: cao nhạy cảm và trung bình nhạy cảm. Ví dụ, tên và địa chỉ có thể được xem xét là cao nhạy cảm, trong khi ngày sinh có thể là trung bình nhạy cảm.
2. Xác định nguy cơ:
- Xác định các nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến việc quản lý thông tin cá nhân, bao gồm mất mát thiết bị, truy cập trái phép, và sự rò rỉ thông tin.
Bước 3: thực hiện biện pháp bảo vệ:
1. Lập kế hoạch an toàn:
- Xây dựng một kế hoạch an toàn cho sự kiện, đặc biệt là quy trình xử lý và lưu trữ thông tin cá nhân.
2. Mã hóa dữ liệu:
- Yêu cầu giáo viên mã hóa thông tin cá nhân trong tệp tin và cơ sở dữ liệu để ngăn chặn truy cập trái phép.
3. Xác thực và kiểm soát truy cập:
- Sử dụng biện pháp xác thực hai yếu tố cho việc truy cập thông tin cá nhân.
- Thiết lập quy định rõ ràng về việc ai được phép truy cập và xử lý thông tin. Bước 4: huấn luyện nhân sự:
1. Huấn luyện giáo viên:
- Tổ chức buổi đào tạo cho giáo viên về việc bảo vệ thông tin cá nhân và giải quyết tình huống an ninh.
2. Giáo dục học sinh:
- Tổ chức buổi giảng cho học sinh về ý thức về quyền riêng tư và cách bảo vệ thông tin cá nhân của họ.
Bài tập thêm:
1. Kiểm tra an ninh thông tin: hướng dẫn giáo viên thực hiện kiểm tra an ninh thông tin để đảm bảo rằng họ đang tuân thủ các biện pháp bảo vệ.
2. Đối mặt với tình huống rủi ro: mô phỏng một tình huống rủi ro như mất mát thiết bị hoặc sự cố an ninh và yêu cầu giáo viên đối mặt và giải quyết.
3. Tạo một chiến dịch nhận thức: hướng dẫn giáo viên và học sinh tạo một chiến dịch nhận thức về bảo vệ thông tin cá nhân, ví dụ như làm affiche hoặc viết bài blog.
BÀI TẬP 4: PHÒNG TRÁNH LỪA ĐẢO TRỰC TUYẾN
Mục tiêu: phát triển kỹ năng nhận diện và phòng tránh lừa đảo trực tuyến trong môi trường giáo dục.
Tình huống:
Học sinh đang sử dụng email trường để nhận thông báo quan trọng và thường xuyên nhận được các email giả mạo yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân. Nhiệm vụ của họ là học cách nhận biết và phòng tránh lừa đảo này.
Bước 1: giáo viên hướng dẫn:
- Giáo viên giới thiệu về nguy cơ của lừa đảo trực tuyến và tác động tiêu cực của việc chia sẻ thông tin cá nhân.
Bước 2: phân loại email đáng ngờ:
1. Email lừa đảo:
- Giáo viên tạo một email giả mạo yêu cầu học sinh cung cấp thông tin cá nhân, ví dụ như tên đăng nhập và mật khẩu.
2. Email hợp pháp:
- Giáo viên gửi một email hợp pháp thông báo về sự kiện hoặc thay đổi liên quan đến học tập.
Bước 3: Bài tập thực hành:
1. Phân biệt email lừa đảo:
- Yêu cầu học sinh phân biệt giữa email lừa đảo và email hợp pháp bằng cách kiểm tra các đặc điểm như địa chỉ email nguồn, ngôn ngữ sử dụng, và yêu cầu thông tin cá nhân.
Ví dụ:
- Email lừa đảo: `support@truoctuyen.com` (địa chỉ email giả mạo).
- Email hợp pháp: `schoolannouncement@school.edu` (địa chỉ email hợp pháp).
2. Báo cáo email đáng ngờ:
- Yêu cầu học sinh báo cáo bất kỳ email đáng ngờ nào đến giáo viên hoặc bộ phận quản lý trường học.
Bước 4: Hướng dẫn cách phản ứng:
1. Phản ứng đúng:
- Mô phỏng tình huống phản ứng đúng khi học sinh nhận diện email lừa đảo, bao gồm không bao giờ cung cấp thông tin cá nhân và báo cáo cho người quản lý.
2. Giáo dục cộng đồng:
- Hướng dẫn học sinh chia sẻ thông tin nhận thức về lừa đảo trực tuyến trong cộng đồng giáo dục.
Bài tập thêm:
1. Kiểm tra công cụ phân biệt:
- Yêu cầu học sinh sử dụng các công cụ phân biệt email lừa đảo để kiểm tra độ đáng tin cậy của các email họ nhận được.
2. Thảo luận với phụ huynh:
- Yêu cầu học sinh thảo luận với phụ huynh về cách nhận diện lừa đảo trực tuyến và chia sẻ kinh nghiệm của họ.
3. Tạo bảng thông báo an ninh:
- Yêu cầu học sinh tạo một bảng thông báo an ninh trên trang web hoặc bảng thông báo trường để chia sẻ thông tin và mẹo về an toàn trực tuyến.
BÀI TẬP 5: PHÒNG CHỐNG MALWARE VÀ VIRUS
Mục tiêu: phát triển kỹ năng nhận diện, phòng chống và xử lý malware và
virus trong môi trường giáo dục.
Tình huống:
Một giáo viên sử dụng máy tính trong công việc hàng ngày và cần biết cách phòng chống malware và virus để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng.
Bước 1: giáo viên hướng dẫn:
- Giáo viên hướng dẫn về nguy cơ của malware và virus, cũng như tác động tiêu cực của chúng đối với hệ thống.
Bước 2: phân loại malware và virus:
1. Loại malware:
- Tạo danh sách các loại malware phổ biến như virus, spyware, trojan,
ransomware, và adware.
2. Nguy cơ tương ứng:
- Mô tả nguy cơ và hậu quả của mỗi loại malware, ví dụ như mất dữ liệu, theo dõi thông tin cá nhân, và yêu cầu tiền chuộc.
Bước 3: bài tập thực hành:
1. Phân biệt email nghi ngờ:
- Giáo viên nhận một email nghi ngờ chứa file đính kèm và họ phải phân biệt xem đó có thể là một email chứa malware hay không.
Ví dụ:
- Email từ địa chỉ không rõ, có tiêu đề kích thích sự tò mò, và yêu cầu tải xuống một file đính kèm.
2. Lập kế hoạch phòng chống:
- Yêu cầu giáo viên lập kế hoạch về cách họ sẽ phòng chống và xử lý nếu họ nhận diện một tình huống có thể chứa malware.
Bước 4: hướng dẫn cách phản ứng:
1. Phản ứng khi phát hiện malware:
- Mô phỏng tình huống giáo viên phát hiện malware và yêu cầu họ đưa ra phản ứng đúng như cách tách máy tính khỏi mạng và báo cáo cho bộ phận it.
2. Quy trình kiểm tra máy tính:
- Hướng dẫn giáo viên về quy trình kiểm tra máy tính bằng các công cụ chống malware và antivirus.
Bước 5: giáo dục học sinh và nhân viên:
1. Buổi thảo luận an ninh:
- Hướng dẫn giáo viên cách tổ chức một buổi thảo luận với học sinh và nhân viên về an toàn chống malware.
2. Phương pháp giáo dục an ninh:
- Tạo các tài liệu hướng dẫn hoặc tài liệu giáo dục về cách nhận biết và phòng chống malware cho học sinh và giáo viên.
Bài tập thêm:
1. Kiểm tra định kỳ:
- Hướng dẫn giáo viên thực hiện kiểm tra định kỳ bằng các phần mềm chống malware để đảm bảo hệ thống an toàn.
2. Thực hiện kỹ thuật lừa đảo phần mềm:
- Mô phỏng một kỹ thuật lừa đảo phần mềm và yêu cầu giáo viên xác định nó là một mối đe doạ hoặc không.
3. Đào tạo nhóm hỗ trợ an ninh:
- Hướng dẫn giáo viên cách đào tạo một nhóm hỗ trợ an ninh trong trường để cùng nhau giải quyết vấn đề liên quan đến malware và virus.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây