Quyết định 1151/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Quảng Trị
Quyết định 1151/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Quảng Trị
Số hiệu: | 1151/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Quảng Trị | Người ký: | Võ Văn Hưng |
Ngày ban hành: | 05/06/2023 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1151/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Quảng Trị |
Người ký: | Võ Văn Hưng |
Ngày ban hành: | 05/06/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1151/QĐ-UBND |
Quảng Trị, ngày 05 tháng 6 năm 2023 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4 /2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 3369/QĐ-UBND ngày 26/12/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính ban hành mới; thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Quảng Trị;
Căn cứ Quyết định số 727/QĐ-UBND ngày 14/4/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính ban hành mới; thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung; thủ tục hành chính bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Quảng Trị;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Công Thương tại Tờ trình số 770/TTr- SCT ngày 16/5/2023 và Chánh Văn phòng UBND tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Quảng Trị (Có phụ lục kèm theo).
Điều 2. Giao Văn phòng UBND tỉnh chủ trì, phối hợp với Sở Công Thương căn cứ Quy trình được phê duyệt, thiết lập quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh Quảng Trị.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Công Thương, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ TỊCH |
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT TTHC THEO CƠ CHẾ MỘT CỬA, MỘT
CỬA LIÊN THÔNG THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH QUẢNG TRỊ
(Kèm theo Quyết định số 1151/QĐ-UBND ngày 05 tháng 06 năm 2023 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Trị)
A. QUY TRÌNH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH KHÔNG LIÊN THÔNG: 17 quy trình
TT |
Tên thủ tục hành chính |
Tổng thời gian giải quyết |
Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện |
Thời gian chi tiết |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
(1.011506.H50) |
12 ngày làm việc (Trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
15 ngày làm việc (Trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính.) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
13 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
(1.011507.H50) |
05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
(1.011508.H50) |
12 ngày làm việc (Trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
15 ngày làm việc (Trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính.) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
13 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
(2.001547.000.00.00.H50) |
12 ngày làm việc (Trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
15 ngày làm việc (Trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính.) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
13 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
(2.001172.000.00.00.H50) |
12 ngày làm việc (Trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
15 ngày làm việc (Trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính.) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
13 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
(1.002758.000.00.00.H50) |
12 ngày làm việc (Trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
15 ngày làm việc (Trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính.) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
13 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
(2.000652.000.00.00.H50) |
12 ngày làm việc (Trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
15 ngày làm việc (Trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính.) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
13 ngày |
Phòng QL Công nghiệp |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
07 Ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
05 ngày |
Phòng QL Thương mại |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
04 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương (2.000674.000.00.00.H50) |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
27 ngày |
Phòng QL Thương mại |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
26 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
(2.000664.000.00.00.H50) |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
27 ngày |
Phòng QL Thương mại |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
26 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương (2.000666.000.00.00.H50) |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
27 ngày |
Phòng QL Thương mại |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
26 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu (2.000673.000.00.00.H50) |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
27 ngày |
Phòng QL Thương mại |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
26 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu (2.000672.000.00.00.H50) |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
27 ngày |
Phòng QL Thương mại |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
26 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu (2.000669.000.00.00.H50) |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
27 ngày |
Phòng QL Thương mại |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
26 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện (2.000621.000.00.00.H50) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
Phòng QL Năng lượng |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
4 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét, ký nháy hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện (2.000638.000.00.00.H50) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
05 ngày |
Phòng QL Năng lượng |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
04 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét, ký nháy hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
(2.000643.000.00.00.H50) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
05 ngày |
Phòng QL Năng lượng |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
04 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét, ký nháy hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
Tổng cộng: 17 quy trình
B. QUY TRÌNH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LIÊN THÔNG: 04 Quy trình
TT |
Tên thủ tục hành chính |
Tổng thời gian giải quyết |
Nội dung công việc vàtrình tự các bước thực hiện |
Thời gian chi tiết |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
||
Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương (2.001724.000.00.00.H50) |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
Phòng QL Năng lượng |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét, ký nháy hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Chuyển hồ sơ liên thông trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
2,5 ngày |
UBND tỉnh |
|
|||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 7 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương (2.001266.000.00.00.H50) |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
Phòng QL Năng lượng |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét, ký nháy hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Chuyển hồ sơ liên thông trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
2,5 ngày |
UBND tỉnh |
|
|||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 7 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
(2.001549.000.00.00.H50) |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
Phòng QL Năng lượng |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét, ký nháy hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Chuyển hồ sơ liên thông trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
2,5 ngày |
UBND tỉnh |
|
|||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 7 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
(2.001632.000.00.00.H50) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
Phòng QL Năng lượng |
|
|||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét, ký nháy hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở Công Thương |
Lãnh đạo Sở phụ trách |
|||
Bước 4 |
Chuyển hồ sơ liên thông trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
2,5 ngày |
UBND tỉnh |
|
|||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 7 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
Tổng cộng: 04 quy trình
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC
CÔNG THƯƠNG ÁP DỤNG TẠI UBND CẤP HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Kèm theo Quyết định số 1151/QĐ-UBND ngày 05 tháng 6 năm 2023 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Trị)
TT |
Tên thủ tục hành chính |
Tổng thời gian giải quyết |
Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện |
Thời gian chi tiết (có thể tính theo ngày/giờ) |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai (2.001283.000.00.00.H50) |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ. Chuyển phòng thụ lý |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện |
Công chức BP Một cửa |
|
Bước 2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
12 ngày |
Phòng Kinh tế / KT-HT |
|
|||
Bước 2a |
Thẩm định hồ sơ |
11 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2 b |
Soát xét hồ sơ |
01 ngày |
|
Lãnh đạo Phòng |
|||
Bước 3 |
Thẩm định hồ sơ và trình Lãnh đạo UBND cấp huyện phê duyệt |
1 ngày |
Văn phòng HĐND&UBND cấp huyện |
Chuyên viên |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ và chuyển hồ sơ cho Bộ phận TN&TKQ |
1 ngày |
UBND cấp huyện |
Lãnh đạo UBND cấp huyện |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện |
Công chức BP Một cửa |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện |
Công chức BP Một cửa |
|||
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai (2.001270.000.00.00.H50) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ. Chuyển phòng thụ lý |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện |
Công chức BP Một cửa |
|
Bước 2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
04 ngày |
Phòng Kinh tế / KT-HT |
|
|||
Bước 2a |
Thẩm định hồ sơ |
03 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2 b |
Soát xét hồ sơ |
01 ngày |
|
Lãnh đạo Phòng |
|||
Bước 3 |
Thẩm định hồ sơ và trình Lãnh đạo UBND cấp huyện phê duyệt |
1 ngày |
Văn phòng HĐND&UBND cấp huyện |
Chuyên viên |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ và chuyển hồ sơ cho Bộ phận TN&TKQ |
1 ngày |
UBND cấp huyện |
Lãnh đạo UBND cấp huyện |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện |
Công chức BP Một cửa |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện |
Công chức BP Một cửa |
|||
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai (2.001261.000.00.00.H50) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ. Chuyển phòng thụ lý |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện |
Công chức BP Một cửa |
|
Bước 2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
04 ngày |
Phòng Kinh tế / KT-HT |
|
|||
Bước 2a |
Thẩm định hồ sơ |
03 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2 b |
Soát xét hồ sơ |
01 ngày |
|
Lãnh đạo Phòng |
|||
Bước 3 |
Thẩm định hồ sơ và trình Lãnh đạo UBND cấp huyện phê duyệt |
1 ngày |
Văn phòng HĐND&UBND cấp huyện |
- Chuyên viên |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ và chuyển hồ sơ cho Bộ phận TN&TKQ |
1 ngày |
UBND cấp huyện |
Lãnh đạo UBND cấp huyện |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện |
Công chức BP Một cửa |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện |
Công chức BP Một cửa |
Tổng cộng: 3 quy trình
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây