Quyết định 1203/QĐ-UBND năm 2022 công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Phước
Quyết định 1203/QĐ-UBND năm 2022 công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Phước
Số hiệu: | 1203/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Phước | Người ký: | Trần Tuyết Minh |
Ngày ban hành: | 27/06/2022 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1203/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Phước |
Người ký: | Trần Tuyết Minh |
Ngày ban hành: | 27/06/2022 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1203/QĐ-UBND |
Bình Phước, ngày 27 tháng 6 năm 2022 |
QUYẾT ĐỊNH
CÔNG BỐ QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA NGÀNH THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ĐƯỢC TIẾP NHẬN TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG, ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 và Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/08/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát hành chính;
Căn cứ Nghị định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết TTHC;
Căn cứ Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 14/2018/QĐ-UBND ngày 06/3/2018 của UBND tỉnh ban hành quy chế phối hợp giữa Văn phòng UBND tỉnh với các sở, ban, ngành tỉnh, UBND cấp huyện, UBND cấp xã về việc công bố, cập nhật, công khai hành chính trên địa bàn tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 1086/QĐ-UBND ngày 09/6/2022 của UBND tỉnh về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung và thay thế được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 65/TTr-STTTT ngày 23/6/2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Quy trình giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Phước. (Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 2663/QĐ-UBND ngày 26/10/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh về công bố chuẩn hóa quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, UBND cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước.
Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Thủ trưởng các sở, ban, ngành chuyên môn thuộc UBND tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
QUY
TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA
NGÀNH THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ĐƯỢC TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ
HÀNH CHÍNH CÔNG, ỦY BAN NHÂN CẤP HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC
(Ban hành kèm theo Quyêt đinh số 1203/QĐ-UBND ngày 27/6/2022 của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh)
A. CHUẨN HÓA QUY TRÌNH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH:
STT |
CÁC BƯỚC |
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN |
BỘ PHẬN CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
CƠ QUAN PHỐI HỢP (NẾU CÓ) |
TRÌNH CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (NẾU CÓ) |
MÔ TẢ QUY TRÌNH |
LỆ PHÍ |
||
I. LĨNH VỰC BƯU CHÍNH |
|
|||||||||
1. Thủ tục cấp giấy phép bưu chính (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003659; DVC trực tuyến mức 4) |
|
|||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận tại Trung tâm phục vụ Hành chính công tiếp nhận hồ sơ sau đó, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - VT-CNTT thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. chuyển kết quả đến bộ phận trả kết quả TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký. |
- Trường hợp thẩm định cấp phép lần đầu: 10.750.000 đồng. - Trường hợp chuyển nhượng toàn bộ doanh nghiệp do mua bán, sáp nhập doanh nghiệp: 4.250.000 đồng. |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - VT-CNTT |
12 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - VT-CNTT |
03 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
16 ngày |
|||||||||
2. Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003687; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận tại Trung tâm phục vụ Hành chính công tiếp nhận hồ sơ sau đó, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - VT-CNTT thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. chuyển kết quả đến bộ phận trả kết quả TTPVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân theo hình thức đã đăng ký. |
- Trường hợp mở rộng phạm vi cung ứng dịch vụ nội tỉnh: 2.750.000 đồng - Trường hợp thay đổi các nội dung khác trong giấy phép: 750.000 đ |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - VT-CNTT |
04 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - VT-CNTT |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
06 ngày |
|||||||||
3. Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003633; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - VT-CNTT thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
5.375.000 đồng. |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - VT-CNTT |
04 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - VT-CNTT |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
06 ngày |
|||||||||
4. Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.004379; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - VT-CNTT thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
500.000 đồng |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - VT-CNTT |
03 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - VT-CNTT |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Trưởng phòng Bưu chính - VT-CNTT |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|
|
|
|
|||||
5. Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.004470; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - VT-CNTT thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
- Trường hợp tự cung ứng dịch vụ phạm vi nội tỉnh: 1.250.000 đồng. - Trường hợp với chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính được thành lập theo pháp luật Việt Nam: 1.000.000 đồng. - Trường hợp chuyển nhượng toàn bộ doanh nghiệp do mua bán, sáp nhập doanh nghiệp: 1.250.000 đồng. |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - VT-CNTT |
04 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - VT-CNTT |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
06 ngày |
|||||||||
6. Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.010902; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - VT-CNTT thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - VT-CNTT |
04 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - VT-CNTT |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
06 ngày |
|
|
|
||||||
7. Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.005442; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - VT-CNTT thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
- Trường hợp cấp lại Văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính nội tỉnh khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được: 500.000 đồng. - Trường hợp cấp lại Văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính cho chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính được thành lập theo pháp luật Việt Nam khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được: 500.000 đồng. |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Bưu chính - VT-CNTT |
03 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - VT-CNTT |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|||||||||
II. LĨNH VỰC PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ |
||||||||||
8. Thủ tục cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001765; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
07 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
10 ngày |
|||||||||
9. Thủ tục Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003384; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
04 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
07 ngày |
|||||||||
10. Thủ tục cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001098; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
04 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
06 ngày |
|||||||||
11. Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.005452; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|||||||||
12. Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001091; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|||||||||
13. Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001087; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|||||||||
14. Thông báo thay đổi chủ sở hữu; địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001766; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||||
15. Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001684; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||||
16. Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001681; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||||
17. Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.000073; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||||
18. Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001666; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||||
19. Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC:1.000067; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||||
III. LĨNH VỰC BÁO CHÍ |
||||||||||
20. Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài ((phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003888; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
04 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
07 ngày |
|
|
|
|
|||||
21. Cấp giấy phép xuất bản Bản tin (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.004637; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|||||||||
22. Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản Bản tin (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC:1.004640; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|||||||||
23. Cho phép họp báo (trong nước). (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001171; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
01 giờ |
|
|
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng |
|
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 giờ |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh |
01 giờ |
||||||
|
3 |
|
vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
|
Không |
Không |
Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
01 giờ |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
06 giờ |
|||||||||
24. Cho phép họp báo (nước ngoài). (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001173; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
02 giờ |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
0,5 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
02 giờ |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
02 ngày |
|||||||||
IV. LĨNH VỰC XUẤT BẢN, IN VÀ PHÁT HÀNH |
||||||||||
25. Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003868; DVC trực tuyến mức 4)) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
+ Tài liệu in trên giấy: 15.000 đồng/ trang quy chuẩn; + Tài liệu điện lử dưới dạng đọc: 6.000 đồng/phút; + Tài liệu điện tử dưới dạng nghe, nhìn: 27.000 đồng/ph |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
05 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
08 ngày |
|||||||||
26. Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001594; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
04 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
07 ngày |
|||||||||
27. Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001584; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|||||||||
28. Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003729; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||||
9. Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001564; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
05 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
08 ngày |
|||||||||
30. Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003725; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
50.000 đồng/hồ sơ. |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
04 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
07 ngày |
|||||||||
31. Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003483; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
03 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
05 ngày |
|||||||||
32. Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003114; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||||
33. Cấp giấy phép hoạt động in. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.004153; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
09 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
12 ngày |
|||||||||
34. Cấp lại giấy phép hoạt động in. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001744; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||||
35. Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.008201; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân |
Không |
||
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
02 ngày |
||||||
3 |
Bước |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản |
01 ngày |
||||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
||||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. CHUẨN HÓA QUY TRÌNH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
STT |
CÁC BƯỚC |
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN |
BỘ PHẬN CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
CƠ QUAN PHỐI HỢP |
TRÌNH CẤP CÓ THẨM QUYỀ N CAO HƠN (NẾU CÓ) |
MÔ TẢ QUY TRÌNH |
LỆ PHÍ |
I. LĨNH VỰC PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ |
|
|
||||||
1. Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001885; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
05 ngày |
||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
02 ngày |
||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
Tổng thời gian giải quyết |
08 ngày |
|||||||
2. Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001884; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
02 ngày |
||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||
3. Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001880; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Chưa quy định |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
02 ngày |
||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|||||||
4. Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001786; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định trình UBND huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
02 ngày |
||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
II. LĨNH VỰC XUẤT BẢN |
|
|
||||||
5. Đăng ký hoạt động cơ sở in. (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001740; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
02 giờ |
Không |
Không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định trình UBND huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
02 giờ |
||||
Tổng thời gian giải quyết |
02 ngày |
|
|
|
|
|||
6. Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in. (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001737; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
02 giờ |
Không |
Không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định trình UBND huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
02 giờ |
||||
Tổng thời gian giải quyết |
02 ngày |
|
|
|
|
|||
7. Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy. (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001931; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin thẩm định. Trong thời hạn 3,5 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định, Phòng Văn hóa và Thông tin phải có trách nhiệm cập nhật thông tin trong tờ khai vào cơ sở dữ liệu của cơ quan mình để quản lý. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
3 ngày |
||||
3 |
Bước 3 |
Cập nhật thông tin |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
8. Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy. (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001762; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định. Trong thời hạn 3,5 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định, Phòng Văn hóa và Thông tin phải có trách nhiệm cập nhật thông tin trong tờ khai vào cơ sở dữ liệu của cơ quan mình để quản lý. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
3 ngày |
||||
3 |
Bước 3 |
Cập nhật thông tin |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
9. Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001728; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
02 ngày |
||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
01 ngày |
||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
Tổng thời gian giải quyết |
04 ngày |
|
|
|
|
|||
10. Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu (phạm vi cấp huyện; Mã số TTHC: 2.001732; DVC trực tuyến mức 4) |
||||||||
1 |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
Không |
Không |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không |
2 |
Bước 2 |
Thẩm định |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố |
1,5 ngày |
||||
3 |
Bước 3 |
Phê duyệt |
Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
4 |
Bước 4 |
Trả kết quả |
Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố |
0,5 ngày |
||||
Tổng thời gian giải quyết |
03 ngày |
|
|
|
|
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây